Câu 1: Suy luận nào sau đây là đúng?
A.
a b
ac bd
c d
>
>
>
B.
a b
a b
c d
c d
>
>
>
C.
a b
a c b d
c d
>
>
>
D.
0
0
a b
ac bd
c d
> >
>
> >
Câu 2: Nghiệm của bất phơng trình:
2 3 1x
là:
A. 1 x 3 B. -1 x 1 C. 1 x 2 D. -1 x 2
Câu 3: Bất đẳng thức nào sau đâu là đúng?
A.
x y x y+ +
x, y R B.
x y x y+
x, y R
C. x + y + z
xyz
x, y, z R D. x < y x
n
< y
n
, n N và n > 1
Câu 4: bất phơng trình:
2 1x x >
có nghiệm là:
A.
( )
1
; 1;
3
+
ữ
B.
1
;1
3
ữ
C. x R D. Vô nghiệm
Câu 5: Tập nghiệm của bất phơng trình:
x x
là:
A. B.
[
)
0;+
C.
[
) { }
1; 0+
D.
[
)
1;+
Câu 6: Tập nghiệm của bất phơng trình:
2
6 1x x x+ <
là:
A. (1; 2] B. (-; 1) [2; +) C. [1; 2) D.
Câu 7: a, b, c là độ dài 3 cạnh của tam giác, bất đẳng thức nào sau đây là đúng
A. b + c > a B.
a b c <
C. a
2
< ac + ab D. b
2
+ bc < ab + ac
Câu 8: Nghiệm của bất phơng trình:
2 1x x
A. x
1
2
B. x 0 C. x
1
2
D. 0 x
1
2
điểm của 40 học sinh tỏng một bài kiểm tra đợc cho dới một bảng sau:
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10
Số HS 2 3 7 18 3 2 4 1
Dùng số liệu trên trả lời các câu 9, 10, 11
Câu 9: Mốt của mẫu số liệu trên là:
A. 40 B. 18 C. 6 D. Số khác
Câu 10: Số trung vị là:
A. 5 B. 6 C. 6,5 D. 7
Câu 11: Số trung bình là:
A. 6,1 B. 6,5 C. 6,7 D. 6,9
Câu 12: Độ lệch chuẩn là:
A. Bình phơng của phơng sai B. Một nửa của phơng sai
C. Căn bậc hia của phơng sai D. Không phải là các câu trên
Câu 13: Cho A(-1; 3) B(3;2).Véc tơ nào là VTPT của AB
A.
n
r
= (4; -1) B.
n
r
= (2; 5) C.
n
r
= (-1; 4) D.
n
r
= (1; 4)
Câu 14: Khoảng cách từ điểm A(2; -3) đến đờng thẳng d: 3x y + 1 = 0
A.
6
B.
10
C.
2 3
D.
3 2
Chi ba điểm A(-4; 2) B(2; -2) C(1; 1). Hãy trả lời các câu 15, 16, 17
Câu 15: Phơng trình tổng quát của BC là:
A. x 3y + 2 = 0 B. x + 3y + 6 = 0 C. 3x + y 4 = 0 D. 3x y 2 = 0
Câu 16: Toạ độ trọng tâm G của ABC là:
A. G
7 5
;
3 3
÷
B. G
5 7
;
3 3
÷
C. G
1 1
;
3 3
−
÷
D.
1 1
;
3 3
−
÷
C©u 17: Trung tuyÕn AM cña ∆ABC cã ph¬ng tr×nh:
A.
4 2
11 5
x y+ −
=
−
B.
4 2
11 5
x y− +
=
−
C.
4 2
5 11
x y+ −
=
−
D.
4 2
5 11
x y− +
=
−
C©u 18:
A. B. C. D.
C©u 19:
A. B. C. D.
C©u 20:
A. B. C. D.
C©u 21:
A. B. C. D.
C©u 22:
A. B. C. D.
C©u 23:
A. B. C. D.
C©u 24:
A. B. C. D.
C©u 25:
A. B. C. D.
C©u 26:
A. B. C. D.
C©u 27:
A. B. C. D.
C©u 28:
A. B. C. D.
C©u 29:
A. B. C. D.