Tải bản đầy đủ (.pdf) (62 trang)

Bộ đề thi thử môn toán luyện thi THPT quốc gia 2017 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.09 MB, 62 trang )

www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

ĐỀ THAM KHẢO

KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017.

ĐỀ SỐ: 11

MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Hàm số y  x3 (1  x)2 có

Câu 1:

A. Ba điểm cực trị

B. Hai điểm cực trị

C.

Một điểm cực trị

D. Không có cực trị


1
Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  1  2 x trên  4;  bằng
2

A. -1



B.

1
2

C.

0

B. 3

x2  2x  2
Hàm số y 
x1
x2  2x
( x  1)2



1 3
x  3x 2  9 x  5
8
C. 0
D. 2

Câu 4: Giá trị cực đại của hàm số y 

A. y ' 


m   ; 0    4;   D. m  0; 4 

B. m   ; 0    4;   C.

A. m   0; 4 

Câu 5:

1

x3 m 2
 x  mx  1 , hàm số đồng biến trên tập xác định của nó khi
3 2

Câu 3: Cho hàm số y 

A. -1

D.

B. y ' 





có đạo hàm là

2x  2
( x  1)2


C.

y' 

x2  2x
( x  1)2

Câu 6: Giá trị của m để hàm số y  (m  2)x3  3x2  mx  m

D. y '  2x  2
có cực đại và cực tiểu là

B. m   3;1 C. m   ; 3    1;   D. m >-3

A. m   3;1 \2

Câu7: Giá trị m để đồ thị hàm số y  x4  2mx2  m  1

cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng

2 là
A. m  3

B. m  3

C. m  2

D. không có giá trị m


Câu 8: Hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn
hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
Hàm số đó là
3
A. y  x  3x  1

3
B. y  x  3x  1

3
C. y  x  3x  1

3
D. y  x  3x  1

Câu 9: Số giao điểm của đường cong y  x3  2x2  x  1 và đường thẳng y  1  2x bằng:
A. 0
Câu 10: Đồ thị Cm  : y 
A. -1

B. 1

C. 2

D. 3

mx  1
. Với giá trị nào của m thì  C m  đi qua điểm M  1; 0 
2x  m
B. 2

C. -2
D. 1

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

1


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 11: Có bao nhiêu phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C): y 

2x  1
biết tiếp tuyến
1 x

vuông góc với đường thẳng d : x  3y  2  0 là:
A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 12:Cho hàm số f(x) = ln 1  e x . Tính f’(ln2)

1
3
Câu 13: Giải phương trình log 2 x  log 2 ( x  1)  1 ta được số nghiệm là:

A. 2

B. -2

A. 2

B. 0

Câu 14:Giải bất phương trình 5
A. x  (2; )

C. 0,3

D.

C. 1
 x2 
log 3 

 x 

D. 4

1
D. x  ( ; 0)  (2; )

C. x  ( ; 0)

B. x  (0; )


Câu 15: Giải phương trình 4lg x1  6lg x  2.3lg x

2

2

 0 ta được tổng tất cả các nghiệm của phương

trình là:

2
9

9
4

1
100
ab
Câu 16: Cho a, b là hai số dương thỏa mãn a2 + b2 = 7ab thì log7 (
) bằng giá trị nào sau đây:
3
1
1
A. log7 a  log7 b
B. (log7 a  log7 b)
2
2
a
1

b
C. log7 a  log7 b
D. log7  log7
3
2
3
A.

B. 0

C.

D.

Câu 17: Với m  log 6 2 , n  log 6 5 thì log 3 5 bằng:
A.

n
m

B.

n
m1

C.

n
m1


D.

n
1 m

Câu 18:Gía trị của m để bất phương trình log 2 (7 x2  7)  log 2 ( mx2  4x  m) có tập nghiệm R là:
A. m  [5; )

B. x  ( ; 5]

C. m   2; 5 

D. m  ( ; 0)  (2; )

Câu 19:Giải pt : 3x  5  10  3x  15.3x  50  9x  1,ta được tổng tất cả các nghiệm của phương
trình là:
A. 4  log 2 6

B. 2  log 3 6

1
C. 1  log 7 5
2

D. log7



1
3

3



Câu 20: Tập xác định của hàm số y  log 2 x2  2 x  1 là
A. R

B. R \1

C. R \1 D. 





Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 2  5x  7  0 là:
2

A.  ; 2 

B.  2; 3 

C.  2;  

D.  ; 2    3;  

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

2



www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 22: Chọn công thức sai trong những công thức sau đây:
A.  cos x dx  sin x  C

B.  sin x dx   cos x  C

C.  e x dx  e x  C

D.

1

 sin

2

x

Câu 23: Họ các nguyên hàm của hàm số y  3 x2 

53 5
x  14 ln 1  x  C
3
3
C. 3 x5  14 ln 1  x  C
5

B. 


A.

dx   tan x  C

14
là:
1 x

33 5
x  14 ln 1  x  C
5

33 5
x  14 ln 1  x  C
5
1
Câu 24: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số y  
và F(0)=1. Khi đó F(x) là:
cos2 x
A. –tanx
B. 1-tanx
C. 1+tanx
D. tanx-1
D.

Câu 25:Hàm số nào sau đây không là một nguyên hàm của hàm số y 
A. y 

x2  x  1

x1

B. y 

10

Câu 26: Nếu

 f ( z) dz  17



0

A.-15

x2  x  1
x1

C. y 

8

10

0

8

x2

x1

x(2  x)
( x  1)2

D. y 

x2  x  1
x1

 f (t) dt  12 thì  3 f ( x) dx bằng:

B.29

C. 15

D. 5

Câu 27: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x  3x  3 và đường thẳng y=5 là:
3

A.

5
4

B.

45
4


C.

27
4

D.

21
4

Câu 28:Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y  1  x2 , y=0

a
. Khi đó a+b có kết quả là:
b
B.17
C.31

quanh trục Ox có kết quả dạng
A.11

D.25

Câu 29 : Cho số phức z = 2- 3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3
B . Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -3
C. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3i
D. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -3i
Câu 30: Cho số phức z = 1 -2i , phần ảo của số phức w = 2z +

A. -2
Câu 31 : Cho hai số phức
A.

B.2

C.4

=1 + 3i và

= 2 – i . Khi đó

B. 5

Câu 32 : Cho số phức z = 4 – 3i +

là :

C.
. Khi đó

D. -4
bằng :
D.

13

bằng :

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày


3


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

A. 20 – 8i

B. 20 + 8i

C.

D.

Câu 33 : Kí hiệu z1, z2 , z3 , z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4 - z2 – 12 = 0 . Khi đó tổng T =
+

+

+

là :

A. 4

B. 2

C. 4+2

D. 2+ 2


Câu 34 : Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ thỏa

< 3 là

A. Đường tròn bán kính r = 3 B. Hình tròn bán kính r = 3 không kể đường tròn bán kính r =
3
C. Đường tròn bán kính r = 9

D. Hình tròn bán kính r = 9

Chọn B
a 2  (b  2)2  9

Câu 35: Thể tích của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a là :
A.

a3 3
4

B.

a3 3
2

C.

a3
4


D.

a3 2
6

Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB = a , BC = a 3 , SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa SC và (ABC) bằng 600 . Thể tích khối chóp S.ABC
bằng:

a3 3
3
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S .A BCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa mặt bên và mặt đáy
A. 3a 3

B. a 3 3

C. a 3

D.

bằng 600 . Thể tích của hình chóp S .A BCD là:
A.

a3 3
6

B.

4a 3 3
3


C.

2a 3 3
3

D. 4 a 3 3

Câu 38: Cho lăng trụ đứng ABC.A/B/C/ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, BC = a 2 , mặt
bên (A/BC) hợp với mặt đáy (ABC) một góc 300 . Thể tích khối lăng trụ là:
A.

a3 6
6

B.

a3 6
4

C.

2a3 3
3

D.

a3 3
6


Câu 39: Cho hình chóp S .A BCD có đáy A BCD là hình vuông cạnh a , SA ^ (A BCD )và mặt
bên (SCD ) hợp với mặt phẳng đáy A BCD một góc 600 . Khoảng cách từ điểm A đến mp (SCD )
bằng:

a 3
a 2
a 2
a 3
B.
C.
D.
2
3
2
3
Câu 40: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Tỉ số thể tích của khối tứ diện ACB’D’ và khối hộp
A.

ABCD.A’B’C’D’ bằng :

2
1
1
1
B.
C.
D.
3
6
3

2
Câu 41: Cho tứ diện ABCD có AB = CD = 2a. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của BC và AD, biết
A.

EF  a 3 . Góc giữa hai đường thẳng AB và CD là :

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

4


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

C. 300

B. 450

A. 600

D. 900

Cho hình lăng trụ đứng A BC .A ' B 'C ' có đáy A BC là tam giác vuông
·CB = 600
tại A, A C = a, A
. Đường thẳng B C ' tạo với mặt phẳng mp (A A 'C 'C ) một góc 300 . Tính
Câu

42:

thể tích của khối lăng trụ theo a bằng:.

B. a 3 6

A. a 3 3

C.

a3 3
3

D.

a3 6
3


Câu 43: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 vectơ a   2; 1; 0  ;



b   1; 3; 2  ;



c   2; 4; 3  . Tọa độ của u  2a  3b  c là

A. (5 ;3 ;-9)

B.(-5 ;-3 ;9)

C.(-3 ;-7 ;-9)


D.(3 ;7 ;9)

Câu 44: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu (S) tâm I bán kính R có phương trình:

x2  y 2  z 2  x  2 y  1  0
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng

 1

1
A. I   ;1; 0  và R=
4
 2


 1

1
B. I  ;1; 0  và R=
2
 2


1

1
C. I  ; 1; 0  và R=
2
2



1

1
D. I  ; 1; 0  và R=
2
2


Câu 45: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, phương trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC với
O(0;0;0), A(1;0;0), B(0;1;0) và C(0;0;1) là:
A. x2  y2  z2  2x  2y  2z  0

B. x2  y2  z2  x  y  z  0

C. x2  y2  z2  x  y  z  0

D. x2  y2  z2  2x  2y  2z  0

Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có A(1;1;1), B(4;3;2),C(5;2;1). Viết
phương trình mặt phẳng (ABC)
A. x  4y  5z  2  0

B. x  4y  5z  2  0

C. x  4y  5z  2  0

D. x  4y  5z  2  0


Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm A(-1;1;-5) và B(0;0;-1). Viết phương
trình mặt phẳng (P) chứa A, B và song song với Ox
x  y  0
B.
C.
A. x  y  0

xz  0

4y  z  1  0

D.

Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng d đi qua M(1; -2; 2016) và có vectơ
chỉ phương a(4; 6; 2) . Viết phương trình tham số của đường thẳng d

A.

 x  1  4t

 y  2  6t
 z  2016  2t


B.

 x  1  4t

 y  2  6t
 z  2016  2t



C.

x  4  t

 y  6  2t
 z  2  2016t


Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

D.

 x  1  4t

 y  6t
 z  2016  2t


5


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tứ diện ABCD với A(0;0;1); B(0;1;0); C(1;0;0) và
D(-2;3;-1). Tính thể tích của tứ diện ABCD

1
1

1
1
B.
C.
D.
6
3
2
4
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tứ diện ABCD với A(2;3;1), B(1;1;-1), C(2;1;0) và
A.

D(0;1;2). Tọa độ chân đường cao H của tứ diện từ đỉnh A là
A. (2;1;0)

B. (1;2;1)

C. (1;1;2)

D. (2;1;1)

HẾT.

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 11
Câu 1:
Chọn B
y '  x5  2x4  x3

Xét dấu y' với


x  0( K )
y'  0  x  1
3
x
5

Câu 2:
Chọn D

1

y'  1

1  2x
y'  0  x  0

1 1
y(0)  1, y( 4)  1, y( ) 
2 2
Câu 3:
Chọn D

y '  x 2  mx  m
y '  0, x 
0
Câu 4:
Chọn C
Câu 5:
Chọn C


Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

6


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 6:
Chọn A
 3( m  2)  0

  y '  0

Câu7:
Chọn A
Thế x = 0, y = 2 vào PT đồ thị
Câu 8:
Chọn A
Tính

y '  3x 2  3
y '  0  x  1
Cực đại (-1;3) ; Cực tiểu (1; -1)

Câu 9:
Chọn B
Giải phương trình
x3  2x2  x  1  1  2x
 x1
nên đường cong và đường thẳng cắt nhau tại 1 giao điểm


Câu 10:
Chọn A

Thay tọa độ điểm M  1; 0  vào đồ thị  C m  ta đươc:

m  1
suy ra m = -1
2( 1)  m  0
Câu 11:
Chọn C
Có y ' 

3
 1 
3
.
.Lập luận suy ra
  1
2 
2
(1  x)  3 
(1  x)

giải được x = 0 ; x = 2 . Viết được hai phương trình tiếp tuyến
y = 3x + 1 ; y = 3x - 1

Câu 12:
Chọn D


Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

7


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

+ Tính f ' ( x) 

( e x  1)'



ex  1

+ Tính f ' (ln 2) 

ex
2( e x  1)

e ln 2
2 1
 
ln 2
2( e  1) 6 3

Câu 13:
Chọn C
ĐK: x > 1
pt 


log2  x( x  1)  = 1 = log22
x.(x – 1) = 2  x2 – x – 2 = 0



 x  1(loai )

x  2
Câu 14:
Chọn A

x2
 0  x  0 hoặc x  2
x
x2
bpt  log 3 (
)  0  log 3 1
x
x2
2

1 0  x  0
x
x
Kết hợp điều kiện suy ra tập nghiệm: S = (2;+∞)
ĐK:

Câu 15:
Chọn D

Điều kiện: x > 0

4lg x 1  6lg x  2.3lg x

2

2

0

 4.4lg x  6lg x  18.9 lg x  0
2
 4 
3

2 lg x

2
 
3

lg x

 18  0

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

8



www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

 2 lg x 9
  
4
 3 

lg x
  2   2  0
 3 
2
 
3

lg x

9 2
  
4 3

 lg x  2  x 

2

1
( n)
100

Câu 16:
Chọn B


2 log7 (

ab
) =log7(a2+b2+2ab)-log79 = log79ab – log79 = log 7 a  log 7 b
3

Câu 17:
Chọn D

log 3 5 

log 6 5 log 6 5
log 6 5
log 6 5
n




6 log 6 6  log 6 2 1  log 6 2 1  m
log 6 3
log 6
2

Câu 18:
Chọn C
Đk:
mx 2  4 x  m  0 x 
m  0


 m  2 (1)
2
4  m  0

Để bpt nghiệm đúng với mọi x thì

7 x 2  7  mx 2  4 x  m ; x
 (7  m)x 2  4 x  7  m  0 ; x
7  m  0
m  7


 '  0
m  5 v m  9
m5

So với đk (1) kết luận: m   2; 5 
Câu 19:
Chọn B
Đặt : t  3x  5  10  3x (t  0)  t 2  5  2 15.3 x  50  9 x

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

9


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

t  3(n)

Ta có pt : t 2  2t  3  0 (0.25)  
t  1(l)
t  3  3 x  5  10  3 x  3. Dat : y  3 x ( y  0).
Ta co pt : 9  5  2 15.y  50  y 2  15.y  50  y 2  2
 3x  9
x  2
y  9
 y  15 y  54  0  
 x

 3  6
y  6
 x  log 3 6
2

Câu 20:
Câu 21
Chọn B





Giải bất phương trình log 1 x 2  5x  7  0  x 2  5x  7  1
2

2x3
Câu 22:
Chọn D
1


 sin

2

x

dx   cot x  C

Câu 23:
Chọn C
 23
3 2
14 
1 
33 5
x

dx

x  14 ln 1  x  C
 x  14.
dx =

 

1 x 
1 x 
5



Câu 24:
Chọn B
F ( x)   

1
dx   tan x  C
cos 2 x

F(0)=1 nên C=1
Câu 25:
Chọn D

'

 x2  x  1  x2  2 x  2 x(2  x)


 
( x  1)2
( x  1)2
 x1 
Câu 26:
Chọn A
10

10

8


8

 f ( x) dx  5 nên  3 f ( x) dx  15

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

10


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 27:
Chọn C
1

 (x

3

 3 x  2) dx 

2

27
4

Câu 28:
Chọn C
1


  (1  x 2 )2 dx 
1

16
15

Nên a= 16, b= 15, a+b=31
Câu 29 :
Chọn A
Câu 30:
Chọn A
w = 3 - 2i
Câu 31 :
Chọn D
z1  z2  3  2i

Câu 32 :
Chọn D
z=
Câu 33
Chọn C
Câu 34 :
Chọn B
a 2  (b  2)2  9

Câu 35:
Chọn D
Câu 36:
Chọn C
Tính AC rồi tính SA và tính thể tích hình chóp

Câu 37:
Chọn B
Gọi O là giao điểm hai đường chéo, I là trung điểm cạnh bên
Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

11


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

- Ta có góc SIO  60 0 , dựa vào tam giác SIO tính SO
- Tính thể tích khối chóp
Câu 38: Chọn A
Xác định góc ABA '  300 tính chiều cao hình lăng trụ là AA’ và tính thể tích lăng trụ
A.

a3 6
6

B.

a3 6
4

C.

2a3 3
3

D.


a3 3
6

Câu 39:
Chọn D
Xác định góc SDA  60 0 tính chiều cao hình chóp SA
- Kẻ AH vuông góc với SD ( H  SD ) thì d( A ,(SCD))  AH
Áp dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông SAD tính đuợc AH
Câu 40:
Chọn C
Bốn khối còn lại (ở góc) chiếm

1
1
thể tích của hình hộp do đó thể tích của khối tứ diện chiếm
6
3

thể tích hình hộp
Câu 41:
Chọn A
Gọi M là trung điểm BD,  AB, CD    MF , ME 
-

Áp

dụng

định




cosin

trong

tam

giác

EMF

tính

được

1
cos EMF    EMF  1200  ( AB, CD)  600
2
Câu 42:
Chọn B
Xác định góc BC ' A  60 0
Câu 43:

Dựa vào tam giác vuông ABC tính AB
Dựa vào tam giác vuông AB’C’ tính AC’
Dựa vào tam giác vuông ACC’ tính chiều cao lăng trụ CC’

Chọn A

Tính 2a , 3b , c , cộng các vectơ vừa tính
Câu 44:
Chọn B

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

12


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word
Phương trình có dạng x2  y2  z2  2ax  2by  2cz  d  0 nên mặt cầu có tâm I(a; b) bán kính R =

a 2  b2  c 2  d
Câu 45:
Chọn A
Thế toạ độ của O, A ,B, C vào x2  y2  z2  2ax  2by  2cz  d  0
Câu 46:
Chọn D
Tìm được vectơ AB , AC từ đó tìm được một vectơ pháp tuyến n  (1; 4; 5)
Câu 47: Chọn A
Tìm được vectơ pháp tuyến n   AB, i   (0; 4;1)


Câu 48: Chọn B
Thế vào công thức phương trình đường thẳng
Câu 49:
Chọn B
Áp dụng công thức
Câu 50:
Chọn D

Viết phương trình mặt phẳng (BCD) và đường thẳng AH từ đó tìm được giao điểm H

HẾT.

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

13


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017.
ĐỀ THAM KHẢO

MÔN: TOÁN

ĐỀ SỐ: 12

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

y

Câu 1. Đường cong nào trong hình bên là đồ thị
của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,
-

B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?

x


-

O

-

A. y  x3  3x .

C. y  x3  3x .

B. y  x3  3 .

Câu 2. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
A. y  1 .

B. x  2 .

Câu 3. Hỏi hàm số y 
A. (  ; 1) .

1 3
5
x  x2  3x  ngịch biến trên khoảng nào ?
3
3
B. ( 1; 3) .
C. (3;  )

Câu 4. Tìm giá trị cực đại yCÑ của hàm số y 
A. yCÑ 


11
.
3

2x  1
là:
x 1
C. y  2 .

B. yCÑ 

5
.
3

D. y  x3  3x

D. x  1 .

D. (  ;  ) .

1 3
x  x 2  3x  2 .
3
C. yCÑ  1 .

D. yCÑ  7

Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y  x3  3x2  mx  1 luôn đồng

biến trên tập xác định của nó.
B. m  3 .

A. m  3 .

Câu 6. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 
A. max y 
[0;2]

1
.
3

B. max y  5 .

C. m  3 .

D. m  3 .

3x  1
trên đoạn [0; 2] .
x3
C. max y  5 .
[0;2]

[0;2]

D. max y 
[0;2]


1
.
3

x 1
tại điểm có hoành độ x  3 .
x2
C. y  3x  13 .
D. y  3x  5 .

Câu 7. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
A. y  3x  5 .

B. y  3x  13 .

Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số y  x3  3mx2  4m3 có hai
điểm cực trị A và B sao cho AB  20 .
A. m  1 .

B. m  2 .

C. m  1

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

D. m  2
14


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word


Câu 9. Tìm tất cả các điểm M trên đồ thị (C) của hàm số y 

x2
sao cho khoảng cách từ M đến
x 1

tiệm cận đứng của (C) bằng khoảng cách từ M đến trục Ox.
A. M(

3  13 1  13
3  13 1  13
;
), M(
;
).
2
2
2
2

B. M(

3  13 1  13
3  13 1  13
;
), M(
;
).
2

2
2
2

3  13 1  13
3  13 1  13
D. M(
;
;
).
).
2
2
2
2
Câu 10. Một người gửi số tiền 500 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7% / năm và lãi hàng
C. M(

năm được nhập vào vốn. Hỏi sau 18 năm, số tiền người đó nhận về là bao nhiêu ?
A. 4689966000 .

B. 3689966000 .

C. 2689966000 .

D. 1689966000 .

Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x3  12x  m  2  0 có ba
nghiệm thực phân biệt.
A. 16  m  16 .


B. 18  m  14 .

C. 14  m  18 .

D. 4  m  4 .

C. x  3 .

D. x  2 .

C. y '  2.ln 2 .

D.

C. 0  x  2 .

D. x  1 .

Câu 12. Giải phương trình log 2 (3x  2)  3 .
A. x 

11
.
3

B. x 

10
.

3

Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y  22 x3 .
A. y '  22 x4.ln 2 .

B. y '  22 x3.ln 2 .

y '  (2x  3).22 x3 .
Câu 14. Giải bất phương trình log2 (2x  x2 )  0 .
A. x  2 .

B. 0  x  2 .

Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y  log( x2  4) .
B. D  [2; 2] . C. D  ( 2; 2) .

A. D  ( ; 2)  (2; ) .

D. D  ( ; 2]  [2; ) .

Câu 16. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a2  b2  7 ab . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng ?

3
A. log(a  b)  (log a  log b) .
2
1
C. 3log( a  b)  (log a  log b) .
2
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  ( x  1)ln x .

A. y '  ln x .

y' 

B. y ' 

x 1
.
x

B. 2(log a  log b)  log(7ab) .
D. log

ab 1
 (log a  log b) .
3
2

C. y ' 

x 1
 ln x .
x

D.

x 1
 ln x .
x


Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y  ( x2  2x  2)e x .
A. y '  x2 e x .

B. y '  (2x  2)e x .

C. y '  2xe x .

D. y '  2xe x .

Câu 19. Đặt a  log 12 6, b  log 12 7 . Hãy biểu diễn log 2 7 theo a và b .

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

15


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

A. log 2 7 

a
.
b1

B. log 2 7 

b
.
1 a


C. log 2 7 

a
.
b 1

D. log 2 7 

a
.
ab

Câu 20. Giải bất phương trình 2x  3x1 .
A. x  log 2 3 .

B. x  log 2 3 .

D. x  log 2 2 .

C. x  log 2 3 .

3

3

3

Câu 21. Độ giảm huyết áp của một bệnh nhân được cho bởi công thức G( x)  0,025 x 2 (30  x) ,
trong đó x là liều lượng thuốc được tiêm cho bệnh nhân ( x được tính bằng miligam). Tính liều
lượng thuốc cần tiêm cho bệnh nhân để huyết áp giảm nhiều nhất.

A. 15mg.

B. 20mg.

C. 25mg.

D. 30mg.

Câu 22. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình thang
cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2  x2 , trục Ox và hai đường thẳng x  1, x  0 xung quanh
trục Ox.
0

A. V    (2  x 2 )2 dx .
1

V

0

0

B. V   (2  x 2 )2 dx .

C. V    (2  x 2 )dx .

1

D.


1

0

 2x

2

dx .

1

x2  x  1
Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 
.
x 1
1
A.  f ( x)dx  x 
B.
C .
x 1

1

 f (x)dx  1  ( x  1)

2

C .


x2
 ln x  1  C .
C.  f ( x)dx  x 2  ln x  1  C .

2
Câu 24. Một vật chuyển động với vận tốc v(t)  1  2sin 2t (m / s) . Tính quãng đường vật di chuyển
C.

f ( x)dx 

trong khoảng thời gian từ thời điểm t = 0 (s) đến thời điểm t 
A.

3
( m) .
4

B.

3
 1( m) .
4

C.


4

3
( s) .

4

 2( m) .

D.

3
 1( m) .
4



Câu 25. Tính tích phân I 

2

 sin 2x cos xdx .


2

A. I  0 .

B. I  1 .

C. I 

1
.
3


D. I 

1
.
6

e

Câu 26. Tính tích phân I   x 2 ln xdx .
1

A. I 

2e  1
.
9
3

B. I 

2e 3  1
.
9

C. I 

e3  2
.
9


D. I 

e3  2
.
9

Câu 27. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x2 và y  x  2 .
A.

3
.
2

B.

9
.
2

C.

15
.
2

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

D.


21
.
2
16


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 28. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x .e x , trục hoành và đường
thẳng x  1 . Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.
A.



( e 2  1) .

B.



( e 2  1) .

C.



( e 2  1) .

4
4

2
Câu 29. Cho số phức z  2  4i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức w  z  i .
A. Phần thực bằng – 2 và phần ảo bằng –3i.

D.


2

( e 2  1) .

B. Phần thực bằng – 2 và phần ảo bằng –3.

C. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3i.

D. Phần thực bằng

2 và phần ảo

bằng 3.
Câu 30. Cho số phức z  3  2i . Tính môđun của số phức z  1  i .
A. z  1  i  4 .

B. z  1  i  1 .

C. z  1  i  5 .

D.

z  1 i  2 2 .

Câu 31. Tìm điểm biểu diễn số phức z thoả (4  i )z  3  4i

16 11
16 13
9 4
B. M( ;
C. M( ; )
;
).
).
17 17
15 15
5 5
Câu 32. Cho hai số phức z1  2  5i và z2  3  4i . Tìm số phức z  z1 .z2 .
A. M(

A. z  6  20i .

B. z  26  7i .

C. z  6  20i .

D. M(

9 23
;
).
25 25

D. z  26  7i .


Câu 33. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình z2  4z  7  0 . Tính tổng
2

2

T  z1  z2 .
A. T  10 .

B. T  7 .

D. T  21 .

C. T  14 .

Câu 34. Trong các số phức z thỏa mãn z  2  4i  z  2i . Tìm số phức z có môđun nhỏ nhất.
A. z  1  i .

B. z  2  2i .

C. z  2  2i .

D. z  3  2i .

Câu 35. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A ' B' C ' D ' , biết AD'  3a .
A. V  a3 .

B. V  3 3a3 .

C. V  2 2a3 .


D. V 

27
2 2

a3 .

Câu 36. Cho hình chóp tam giác S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và SA  2a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC.

3a 3
a3
3a 3 2
.
B. V  .
C. V 
.
D. V  a3 .
2
2
2
Câu 37. Cho tứ diện ABCD có các cạnh BA, BC, BD đôi một vuông góc với nhau;
A. V 

BA  3a, BC  BD  2a . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và AD. Tính thể tích V của khối
chóp C.BDNM.

2a3
3a 3

A. V  8a .
B. V 
.
C. V 
.
D. V  3a3 .
2
3
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, hình chiếu vuông góc của S
3

trên mặt phẳng (ABCD) là điểm H thuộc cạnh AB sao cho HB = 2HA, cạnh bên SC tạo với mặt
phẳng đáy (ABCD) một góc bằng 600 . Tính khoảng cách h từ trung điểm K của đoạn thẳng HC
đến mặt phẳng (SCD).
Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

17


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

a 130
a 13
a 13
a 13
.
B. h 
.
C. h 
.

D. h 
.
26
13
2
4
Câu 39. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông cân tại A, AB = AC = 2a. Tính độ dài đường
A. h 

sinh l của hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AC.
A. l  a 2 .

B. l  2a 2 .

C. l  2a .

D. l  a 5 .

Câu 40. Một công ty sản xuất một loại cốc giấy hình nón có thể tích 27cm3 , với chiều cao h và bán
kính đáy r. Tìm r để lượng giấy tiêu thụ ít nhất.
36
A. r 
.
2 2
4

38
B. r 
.
2 2

6

38
C. r 
.
2 2
4

36
D. r 
.
2 2
6

Câu 41. Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có AB = 4 và BC = 2. Gọi P, Q lần lượt là các
điểm trên cạnh AB và CD sao cho BP = 1, QD = 3QC. Quay hình chữ nhật APQD xung quanh trục
PQ ta được một hình trụ. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ đó.
A. 10 .

B. 12 .

C. 4 .

D. 6 .

Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, mặt bên SAB là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp đã cho.

a 21

.
6

a 11
.
6

a 7
.
3
x 1 y  2 z  3
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d) :
. Vectơ nào


2
3
4
dưới đây là một vectơ chỉ phương của (d) ?
A. R 

A. a1  (1; 2; 3) .

B. R 

B. a2  (2; 3; 4) .

C. R 

a 3

.
6

D. R 

C. a3  ( 1; 2; 3) .

D.

a1  ( 2; 3; 4) .
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2  y2  z2  2x  4 y  6z  2  0 .
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S).
A. I ( 2; 4; 6) và R  58 .

B. I (2; 4; 6) và R  58 .

C. I ( 1; 2; 3) và R  4 .

D. I (1; 2; 3) và R  4 .

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M(1; 2; 3) và mặt phẳng

( P) : x  2y  2z  3  0 . Tính khoảng cách d từ M đến (P).
A. d  1 .

B. d  2 .

C. d  3 .

D. d  4 .


x2 y z 1
. Tìm tọa độ
 
3
1
2
điểm M là giao điểm của đường thẳng  với mặt phẳng ( P) : x  2y  3z  2  0 .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng  :

A. M(5; 1; 3) .

B. M(1; 0;1) .

C. M(2; 0; 1) .

D. M( 1;1;1)

x 1 y z
và hai điểm
 
2
1 2
A(2;1; 0), B(2; 3; 2) . Viết phương trình mặt cầu (S) đi qua hai điểm A, B và có tâm thuộc đường

Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :

thẳng d.
Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày


18


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word
A. ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  17 .

B. ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  9 .

C. ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  5 .

D. ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  16 .

Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ( P) : x  my  nz  3  0 , m và n là các

x3 y2 z3
. Tìm tất cả các giá trị của m và n để mặt


2
1
2
phẳng (P) vuông góc với đường thẳng (d).
tham số thực và đường thẳng (d) :

A. m  2 và n  1 .

B. m 

1
và n  1 .

2

C. m  12 và n  11 .

D.

m  2 và

n  1.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(2; 4;1), B( 1;1; 3) và mặt phẳng

( P) : x  3y  2z  5  0 . Viết phương trình mặt phẳng (Q) đi qua hai điểm A, B và vuông góc với
mặt phẳng (P).
A. (Q) : 2y  3z  11  0 .

B. (Q) : y  2z  1  0 .

C. (Q) : 2y  3z  11  0 .

D. (Q) : 2x  3y  11  0 .

Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1 :

x y z

 
1 1 2

x 1 y z 1
. Tìm điểm M  d1 và N  d2 sao cho đoạn thẳng MN ngắn nhất.

 
2
1
1
3 3 6
3 3 6
69 17 18
69 17 18
A. M( ; ; ), N( ;
B. M( ; ; ), N(
;
; ).
; ).
35 35 35
35 35 35
35 35 35
35 35 35
3 3 6
3 3 6
69 17 18
69 17 18
C. M( ; ; ), N( ; ; ) .
D. M( ; ; ), N( ;
; ).
35 35 35
5 5 5
5 5 5
35 35 35
d2 :


Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

19


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 12
1D

2C

3B

4A

5D

6D

7C

8A

9B

10D

11C


12B

13A

14D

15A

16D

17D

18A

19B

20B

21B

22A

23C

24B

25A

26A


27B

28A

29D

30C

31B

32B

33C

34C

35B

36B

37C

38D

39B

40B

41B


42A

43B

44D

45B

46D

47A

48B

49A

50B

HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1.
Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt  chọn D
Câu 2.
Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  2  chọn C
Câu 3.
Tính y ' và xét dấu y '  hàm số nghịch biến trên ( 1; 3)  chọn B
Câu 4.
Tính y '  x2  2x  3 và xét dấu y '  hàm số có yCÑ  y( 1) 

11
 chọn A

3

Câu 5.

y '  3x2  6x  m . Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định   '  9  3m  0  m  3 
chọn D
Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

20


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 6.

y' 

1
8
 0, x  [0; 2]  hàm số nghịch biến trên [0;2]  max y  y(0)   chọn D
2
3
( x  3)
[0;2]

Câu 7.
Ta có y(3)  4 . Phương trình tiếp tuyến cần tìm là: y  3x  13  chọn C
Câu 8.

x  0

Ta có y '  3x2  6mx; y '  0  
. Điều kiện có 2 điểm cực trị là : m  0
 x  2m
 hai điểm cực trị của đồ thị là : A(0; 4 m3 ), B(2 m; 0). Khi đó AB  20  m  1  chọn A
Câu 9.
Gọi M( x; y) , đồ thị hàm số có tiệm cận đứng  : x  1  0
Ta có d( M , )  d( M , Ox)  chọn A
Câu 10.
Gọi P là số tiền gửi ban đầu, r là lãi suất. Số tiền nhận được sau n năm là: pn  P(1  r )n
 Hỏi sau 18 năm, số tiền người đó nhận về là : P18  500000000(1  0,07)18  1689966000  chọn
D
Câu 11.
Ta có: x3  12x  m  2  0  x3  12x  2  m

y '  3x2  12; y '  0  x  2  y(2)  16, y(2)  16
Phương trình x3  12x  m  2  0 có ba nghiệm thực phân biệt  16  2  m  16  14  m  18 
chọn C
Câu 12.

log 2 (3x  2)  3  3x  2  8  x 

10
 chọn B
3

Câu 13.

y  22 x3  y '  22 x4.ln 2  chọn A
Câu 14.


log2 (2x  x2 )  0  2x  x2  1  x  1  chọn D
Câu 15.
Hàm số xác định  x2  4  0  x  2  x  2  D  ( ; 2)  (2; )  chọn A
Câu 16.
2

 ab
ab 1
 ab  log
 (log a  log b)  chọn D
Ta có a  b  7 ab  

3
2
 3 
2

2

Câu 17.

y  ( x  1)ln x  y ' 

x 1
 ln x  chọn D
x

Câu 18.
Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày


21


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

y  ( x2  2x  2)e x  y '  x2 e x  chọn A
Câu 19.
a  log 12 6, b  log 12 7  log 2 7 

log 12 7
b

 chọn B
log 12 2 1  a

Câu 20.
x

2 3
x

x 1

2
    3  x  log 2 3  chọn B
3
3

Câu 21.
G( x)  0,025 x 2 (30  x) với x  0  G '( x)  1, 5x  0,075x 2


Lập BBT  max G( x)  G(20)  100  Chọn B.
(0;  )

Câu 22.
0

V    (2  x 2 )2 dx  chọn A
1

Câu 23.



f ( x)dx   ( x 

1
x2
)dx   ln x  1  C  chọn C
x 1
2

Câu 24.

S

3
4

 (1  2 sin 2t)dt 

0

3
 1  chọn B
4

Câu 25.


Tính I 

2

 sin 2x cos xdx  0  chọn A


2

Câu 26.
e

 x3
 1e
2e 3  1
Tính I   x ln xdx   ln x    x2 dx 
 chọn A
9
 3
1 3 1
1

e

2

Câu 27.
Tính S 

2

x

2

 x  2 dx 

1

9
 chọn B
2

Câu 28.
1

Tính V    ( x .e x )2 dx 
0


4


(e 2  1)  chọn A

Câu 29.

w  z  i  2  3i  Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 3  chọn D
Câu 30.

z  1  i  2  i  5  chọn C
Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

22


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

Câu 31.

(4  i)z  3  4i  z 

3  4i 16 13
16 13

 i  M( ;
)  chọn B
4  i 17 17
17 17

Câu 32.
z  z1 .z2  26  7 i  chọn B


Câu 33.
2

2

z 2  4 z  7  0  z1,2  2  3i  T  z1  z2  14  chọn C
Câu 34.
Gọi z  x  yi ( x, y  R)

z  2  4i  z  2i  x  y  4  z  x2  y 2  2( x  2)2  8  2 2  z  2  2i

 chọn C

Câu 35.
Gọi x là cạnh của khối lập phương  AD'  3a  x  a 3  V  3 3a 3  chọn B
Câu 36.

1 a2 3
a3
V .
.2a 3   chọn B
3 4
2
Câu 37.
1
1 9a2
3a 3
V  .SBDNM .BC  .
.2a 
 chọn C

3
3 4
2
Câu 38.
Ta có HC 

a 10
a 30
 SH  HC tan 600 
3
3

1
1
a 130
Gọi I là trung điểm CD, kẻ HK  SI  h  d( H ,(SCD))  HK 
 chọn D
2
2
26
Câu 39.
Ta có l  BC  8a2  2a 2  chọn B
Câu 40.
38
38
1
3V
2

r


S


 r4
Ta có V   r 2 h  h  2  độ dài đường sinh l 
xq
2 4
2 2
 r
 r
3
r
38
 Sxq nhỏ nhất khi r 
 chọn B
2 2
6

Câu 41.
Hình trụ có: Sxq  2 rl  2 (3)2  12  chọn B
Câu 42.
Gọi H, G, I, O lần lượt là trung điểm cạnh AB, tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SAB, tâm mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD, tâm hình vuông ABCD HOIG là hình chữ nhật
 R  IA 

a 21
 chọn A
6


Câu 43.
Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

23


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word

a2  (2; 3; 4) là một vectơ chỉ phương của (d)  chọn B
Câu 44.
I (1; 2; 3) và R  4  chọn D

Câu 45.
d  d( M ,( P))  2  chọn B

Câu 46.
M    M(2  3t ; t ; 1  2t ) ; M  ( P)  t  1  M( 1;1;1)  chọn D

Câu 47.
Mặt cầu có tâm I (2t  1; t ; 2t )  d . Ta có : IA  IB  t  1  I(1; 1; 2), R  IA  17
 phương trình mặt cầu là ( x  1)2  ( y  1)2  ( z  2)2  17  chọn A
Câu 48.
( d ) có vectơ chỉ phương là a  (2;1;1) , (P) có vectơ pháp tuyến là n  (1; m; n)

(P) vuông góc với đường thẳng (d)  a và n cùng phương  m 

1
và n  1  chọn B
2


Câu 49. (Q ) đi qua A(2; 4;1) và có vectơ pháp tuyến nQ  (0; 2; 3)  (Q) : 2y  3z  11  0  chọn A
Câu 50.
M  d1  M(t ; t ; 2t ) và N  d2  N ( 1  2t '; t ';1  t ')

MN ngắn nhất  MN là đoạn vuông góc chung của d1 và d2

3
t  35
t  6t '  3
3 3 6
69 17 18


 M( ; ; ), N(
;
; )
35 35 35
35 35 35
6t  t '  1
t '  17

35

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

24


www.dethithptquocgia.com website chia sẻ tài liệu đề thi miễn phí – file word


KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017.
ĐỀ THAM KHẢO

MÔN: TOÁN

ĐỀ SỐ: 13

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1. Điểm I là tâm đối xứng của đồ thị hàm số y  x3  3x2  4 Khi đó
B. I  1; 2 

A. I  1; 2 

Câu 2. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 
A. 0

B. 1

Câu 3. Cho hàm số f  x  xác định, liên tục trên

x
y



y




0

x2  1
là:
x
C. 2

D. 3

và có bảng biến thiên:

1


2

D. I  1; 2 

C. I  1; 2 

1





3

Khi đó
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1 và đạt cực đại x  1

B. Hàm số đạt giá trị cực đại bằng 3
C. Hàm số đạt giá trị cực tiểu bằng 2
D. Hàm số có đúng một cực trị
Câu 4. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số

y

-1

O 1

x

2

-4

B. y  x3  3x2  4

A. y  x3  3x2  4

C. y  x3  3x  4

D. y  x3  3x  4

Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số y  x3  3x2  3 trên đoạn 0; 3  là
A. 2

B. 2


C. 3

D. 1

Câu 6. Cho hàm số y  x  2x  1 . Chọn khẳng định sai
4

2

A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x  0

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0;  

C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 0 

D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x  0

Truy cập www.dethithptquocgia.com để cập nhật tài liệu đề thi mới mỗi ngày

25


×