Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

SOLAS 74

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.27 KB, 29 trang )

SOLAS-74


Lịch sử phát triển
• SOLAS – International Convention for Save Of
Life At Sea
• Phiên bản đầu tiên của SOLAS được đưa ra
năm 1914, như là phản ứng trước thảm họa
TITANIC
• Sau đó SOLAS được sửa chữa bổ xung ở các
phiên bản 1929, 1948, 1960
• Năm 1974, SOLAS được sửa chữa và cập nhật
toàn diện và được gọi tên là SOLAS-74


Nội dung chính của SOLAS
• SOLAS-74 gồm 13 điều, quy định các vấn
đề cơ bản của công ước như: phạm vi áp
dụng, nghĩa vụ chấp hành, thời gian hiệu
lực, quy định về sửa đổi
• SOLAS-74 được sửa đổi bổ xung bởi các
nghị định thư 1978, 1988
• Nội dung cơ bản của SOLAS-74 được quy
định trong 12 chương và một số phụ lục


Chương 1: Quy định chung
• Các tàu phải được cấp các giấy chứng nhận
(GCN) về an toàn, trong đó có GCN an toàn kết
cấu, thiết bị, radio, tàu khách, …
• Các GCN an toàn tàu khách có thời hạn 12


tháng, các GCN khác có hiệu lực 5 năm
• Các GCN được gia hạn dựa trên các kết quả
kiểm tra, khi chưa có điều kiện kiểm tra thì có
thể gia hạn thêm không quá 3 tháng


Chương 2-1: Kết cấu, phân khoang, ổn
định, lắp đặt hệ thống điện, máy
• Quy định kết cấu tàu, các lối đi, lỗ cửa
thăm, phân khoang, hệ số ngập nước
• Tính ổn định của tàu khách
• Các yêu cầu đặc biệt đối với tàu RORO
• Quy định về hệ thống hút khô


Quy định về lắp đặt phần máy
• Quy định về thử áp lực các bình áp lực, thiết bị
chống quá tốc máy, van an toàn cácte
• Công suất lùi và thử công suất lùi động cơ
• Quy định hệ thống lái, máy lái chính, máy lái
phụ, điều khiển máy lái sự cố, tốc độ lái
• Lái 30 độ đến 35 độ mạn kia 28s cho máy lái
chính
• Lái 15 độ đến 15 độ mạn kia 60s cho mái lái sự
cố
• Các tàu dầu 10,000T phải có hai máy lái độc lập


(tiếp)
• Quy định về trạm điều khiển từ xa, dừng sự cố

máy chính
• Chỉ báo trên buồng lái và buồng điều khiển vòng
quay, chiều chân vịt, áp suất khí điều khiển
• Quy định về van an toàn nồi hơi, chỉ báo, cấp
nước, bảo vệ mức nước, quá trình cháy
• Quy định về phương tiện liên lạc với buồng lái
• Quy định về hệ thống thông gió buồng máy,
cách âm, cách nhiệt, tín hiệu báo động máy


Quy định về lắp đặt phần điện
• Quy định về công suất điện
• Nguồn điện sự cố, máy phát sự cố
• Các biện pháp an toàn cách điện, chống
giật
• Các buồng máy không trực ca phải được
trang bj các hệ thống báo hơi dầu cácte,
báo động ngập nước


Chương 2-2: Hệ thống chống cháy,
dập cháy
• Loại nhiên liệu sử dụng có điểm bắt cháy nhỏ
hơn 600C
• Các ống dầu cao áp phải có lớp bọc gom dầu rò
lọt
• Hệ thống khí trơ, thông gió hầm hàng tàu dầu
• Quy định về thiết kế, lắp đặt hệ thống báo cháy
• Cửa thoát hiểm cho thuyền viên và hành khách
• Yêu cầu về huấn luyện, thực tập sử dụng các

thiết bị an toàn


Chương 3: Hệ thống cứu sinh
• Quy định về trang bị VHF, pháo hiệu cấp cứu,
hệ thống truyền thanh công cộng
• Trang thiết bị cứu sinh cá nhân (phao tròn có
đèn, pháo khói, áo cứu sinh)
• Quần áo chống lạnh
• Chỉ dẫn hạ xuồng cứu sinh
• Cất giữ, bảo quản các trang thiết bị cứu sinh
• Hướng dẫn huấn luyện và thực tấp sự cố
• Kiểm tra hàng tuần, hàng tháng, ghi nhật ký


Chương 4: Liên lạc vô tuyến





Quy định thiết bị VHF, tín hiệu cấp cứu kênh 70
Vô tuyến điện thoại, kênh 6, 13, 16
Các thiết bị thu vệ tinh
Quy định trực canh kênh 70 và các dải tần số
khác
• Duy trì trực canh kênh 16
• Nguồn điện cung cấp cho thiết bị liên lạc
• Quy định nhân viên liên lạc, giấy chứng nhận
khả năng chuyên môn



Chương 5: An toàn hàng hải
• Quy định về cảnh báo hàng hải, dự báo
thời tiết, tìm kiếm cứu nạn, tín hiệu cứu
sinh
• Quy định về các thiết bị hàng hải (la bàn,
thiết bị ghi số liệu hành trình)
• Quy định về thử máy lái 12h trước khi tàu
chạy
• Quy định sử dụng các tín hiệu hàng hải


Chương 6: Chở hàng





Thông tin về loại hàng, đặc tính hóa học
Thiết bị phân tích khí, dò tìm khí độc
Quy định về chằng giữ hàng hóa
Quy định về bốc xếp, chuyên chở hàng rời


Chương 7: Chở hàng nguy hiểm
• Các quy định về giao nhận, bảo quản
hàng nguy hiểm dạng đóng gói, dạng
hàng rời rắn, dạng hàng lỏng
• Qui định kết cấu tàu chở khí hóa lỏng

• Các yêu cầu đặc biệt khi chuyên chở vật
liệu phóng xạ


Chương 8: Tàu hạt nhân
• Quy định về an toàn phóng xạ, giấy chứng
nhận an toàn tàu hạt nhân
• Quy định về báo cáo và kiểm soát tai nạn
tàu hạt nhân


Chương 9: Quản lý an toàn khai
thác tàu
• International Safety Management (ISM
code) – là bộ luật quản lý an toàn quốc tế,
được áp dụng từ 01/07/1998
• Bộ luật được xây dựng dựa trên các phân
tích về yếu tố con người trong các tai nạn
hàng hải (người khai thác, hệ thống quản
lý, phối hợp giữa tàu và bờ)


Chương 9: (tiếp)
• Theo bộ luật ISM, các công ty vận tải biển
(company) phải xây dựng một hệ thống
quản lý an toàn (Safety Management
System – SMS). Hệ thống quản lý an toàn
này là tập hợp các văn bản, các hướng
dẫn, giúp cho mọi người tham gia vào
hoạt động khai thác tàu thực hiện, với

mục đích đảm bảo an toàn khai thác tàu
và chống ô nhiễm môi trường


Chương 9: Một số định nghĩa
• ISM code: là bộ luật quản lý an toàn quốc tế do IMO ban
hành
• SMS: là hệ thống quản lý an toàn được xây dựng bởi
các công ty vận tải biển, dựa trên các hướng dẫn, yêu
cầu của bộ luật ISM. SMS được áp dụng cho toàn bộ hệ
thống quản lý của công ty, cả trên bờ và trên tàu
• Giấy chứng nhận phù hợp (Document of Compliance): là
GCN cấp cho Công ty khi đã xây dựng thành công hệ
thống SMS
• Giấy chứng nhận quản lý an toàn: là GCN cấp cho tàu
sau khi đã thỏa mãn các yêu cầu đặt ra khi thực hiện hệ
thống SMS do công ty đề ra


Chương 9: Một số định nghĩa (tiếp)
• Người phụ trách (Designated Person – DP): là
người được công ty cử ra để phụ trách an toàn
và chống ô nhiễm môi trường. Người này phải
có đủ quyền lực để đảm bảo sự hỗ trợ cần thiết
cho tàu và có quyền liên lạc trực tiếp đến mức
quản lý cao nhất của công ty
• Sự không phù hợp (nonconformity): là một tình
huống, sự kiện quan sát được không phù hợp
với hệ thống SMS
• Sự không phù hợp nghiêm trọng: là sự không

phù hợp có thể đe dọa an toàn của người hoặc
tàu


Chương 9: (tiếp)
• Một hệ thống SMS phải có các nội dung
– Xây dựng chính an toàn và bảo vệ môi trường (safety
and environmental protection policy)
– Các hướng dẫn và quy trình để đảm bảo khai thác
tàu an toàn
– Chỉ định và phân cấp quyền hạn, địa chỉ liên lạc giữa
tàu và người trên bờ
– Quy trình báo cáo tai nạn và sự không phù hợp với
bộ luật ISM
– Các quy trình đối phó với các tình huống khẩn cấp
– Các quy trình đánh giá nội bộ và xem xét công tác
quản lý


Quy trình thực hiện ISM code
• Công ty phải xây dựng Hệ thống quản lý an toàn SMS.
Hệ thống này là tập hợp các tài liệu hướng dẫn, bảng
biểu phân công để thực hiện các công việc liên quan
đến an toàn và chống ô nhiễm môi trường
• Sau khi đã xây dựng SMS, tiến hành triển khai trên các
tàu, có tính đến đặc điểm riêng của các tàu
• Các form mẫu, bảng biểu được treo, dán đúng nơi quy
định, trong đó đặc biệt quan tâm đến chính sách an toàn
và chống ô nhiễm môi trường, tên, địa chỉ liên lạc của
nười phụ trách (DP), các quy trình ứng phó với các tình

huống khẩn cấp


Quy trình thực hiện ISM code (tiếp)
• Tiến hành huấn luyện thực hiện SMS cho toàn bộ
thuyền viên và nhân viên liên quan của công ty
• Tiến hành tổng kiểm tra nội bộ về tính phù hợp của các
hoạt động trên tàu với hệ thống SMS đã xây dựng
• Các khiếm khuyết xác định được và biện pháp khắc
phục phải được đưa ra và ghi vào biên bản kiểm tra
• Xin cấp giấy chứng nhận phù hợp cho công ty và giấy
chứng nhận quản lý an toàn cho tàu.
• Khi nhận được đơn đề nghị đánh giá, cơ quan có thẩm
quyền sẽ cử đội đánh giá và Giấy chứng nhận sẽ được
cấp sau khi tiến hành đợt đánh giá toàn diện các hoạt
động liên quan đến hệ thống quản lý an toàn và chống ô
nhiễm môi trường


Một số nội dung cơ bản khi đánh
giá cấp giấy chứng nhận an toàn
• Xem xét hệ thống SMS dựa trên các tài liệu dẫn
chứng được cung cấp
• Phỏng vẫn những người liên quan về quyền
hạn, nhiệm vụ trong các tình huống khẩn cấp
• Xem xét bằng cấp, trình độ của người quản lý,
thuyền viên
• Quan sát các hoạt động và tình trạng thực tế các
trang thiết bị trên tàu
• Nội dung của hệ thống SMS phải được thực

hiện bằng tiếng Anh, hoặc song ngữ
• Giấy chứng nhận có thời hạn 5 năm


Chương 10: Biện pháp an toàn với
tàu cao tốc
• Các quy định đối với tàu cao tốc, phù hợp
với bộ luật tàu cao tốc (High-speed craft
1994, 2000)
• Quy định về giấy chứng nhận cho tàu cao
tốc


Chương 11-1: Các biện pháp đặc
biệt tăng cường an toàn
• Quy định về số phân biệt tàu
(Identification number), số này phải được
gắn cố định ở đuôi tàu, và một vài nơi
khác
• Mỗi tàu phải có một bản ghi lý lịch với đầy
đủ các thông tin, những sự thay đổi liên
quan cần được cập nhật kịp thời trong bản
ghi lý lịch


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×