Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 1 of 258.
PHẦN I. TĨM TẮT LÝ THUYẾT
1. LUỸ THỪA
I/ Đònh nghóa:
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên dương: a R, a n a.a....a ( n thừa số a).
2/ Luỹ thừa với số mũ nguyên âm: a 0, a n
m
n
3/ Luỹ thừa với số mũ hữu tỷ: a 0, a n a m
1 0
, a 1
an
m,n Z,n 2
4/ Luỹ thừa với số mũ thực: Cho a > 0, là số vô tỷ. a lim arn
n
Trong đó rn là dãy số hữu tỷ mà lim rn = .
II/ Tính chất:
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên
Cho a 0, b 0 và m, n là các số nguyên ta có:
2/ a m : a n a mn
1/ a m .a n a mn
3/ a m a mn
n
n
an
a
5/ n
4/ (a.b) a .b
b
b
6/ với a > 1 thì: a m a n m n
7/ với 0 < a < 1 thì a m a n m n
n
n
n
Hệ quả:
1/ Với 0 < a < b và m là số nguyên thì:
a) a m b m m 0
b) a m b m m 0
2/ Với a < b, n là số tự nhiên lẻ thì: an < bn
3/ Với a > 0, b > 0, n là số nguyên khác 0 thì: a n b n a b
CĂN BẬC n
a) ĐN: Cho số thực b và số dương n ( n 2 ). Số a được gọi là căn bậc n của
số b nếu an = b
Footer Page 1 of 258.
Trang 1
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 2 of 258.
Từ đònh nghóa suy ra:
Với n lẻ và b R có duy nhất một căn bậc n của b, kí hiệu là
Với n chẵn và
b < 0: Không tồn tại căn bậc n của b
b = 0: Có một căn bậc n của b là 0
n
b
b > 0: Có hai căn trái dấu, kí hiệu giá trò dương là
n
b , còn giá trò âm là - n b
b) Một số tính chất của căn bậc n:
Với a 0,b 0 , m, n nguyên dương, ta có:
1/
n
3/
n
ab a. b
n
ap
n
n
a
p
(a 0)
a
b
2/
n
4/
m n
n
n
a
(b 0)
b
a mn a
5/
n
a mn am
3/ Tính chất của luỹ thừa với số mũ hữu tỷ và số mũ thực:
Cho a , b 0; x , y R ta có:
1/ a .a a
x
y
ax
2/ y a x y
a
xy
3/ a x a xy
y
x
4/ (a.b) a .b
x
x
x
ax
a
5/ x
b
b
6/ a x 0 x R
7/ a x a y x y a 1
8/ với a > 1 thì: a x a y x y ; với 0 < a < 1 thì a x a y x y
2. LÔGARIT
I/ Đònh nghóa: Cho 0 a 1, lôgarit cơ số a của số dương b là một số sao
cho b = a . Kí hiệu: log b
a
Ta có: log a b b a
II/ Tính chất:
1/ Cho 0 a 1, x, y 0 ta có:
Footer Page 2 of 258.
Trang 2
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 3 of 258.
1/ log a 1 0;log a a 1;log a a ; a loga x x
2/ Khi a > 1 thì: logax > logay x > y
Khi 0 < a < 1 thì: logax > logay x < y
Hệ quả:
a) Khi a > 1 thì: logax > 0 x > 1
b) Khi 0 < a < 1 thì: logax > 0 x < 1
c) logax = logay x = y
3/ log a x.y log a x log a y
x
4/ log a log a x log a y
y
5/ log a x log a x
1
1
log a N;log a n N log a N
N
n
2/ Công thức đổi cơ số: Cho 0 a, b 1, x 0 ta có:
Hệ quả: log a
log a x
log b x
log b a.log a x log b x
log b a
Hệ quả:
1/ log a b
1
2 / log n a n log a x 3/ log a x log a x
log b a
3. HÀM SỐ LUỸ THỪA
a) ĐN: Hàm số có dạng y x với R
b) Tập xác đònh:
D = R với nguyên dương
D R \ 0 với nguyên âm hoặc bằng 0
D = 0; với không nguyên
c) Đạo hàm
Footer Page 3 of 258.
Trang 3
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 4 of 258.
Hàm số y x ( R ) có đạo hàm với mọi x > 0 và x ' x 1
d) Tính chất của hàm số lũy thừa trên khoảng 0;
Đồ thò luôn đi qua điểm (1; 1)
Khi > 0 hàm số luôn đồng biến, khi < 0 hàm số luôn nghòch
Biến
Đồ thò hàm số không có tiệm cận khi > 0. khi < 0 đồ thò hàm số
có tiệm cận ngang là trục Ox, tiệm cận đứng là trục Oy.
4. HÀM SỐ MŨ
a) ĐN: Hàm số có dạng y a x (0 a 1)
b) Tập xác đònh: D = R, tập giá trò 0;
c) Đạo hàm: Hàm số y a x (0 a 1) có đạo hàm với mọi x và
a ' a
x
x
ln a , Đặc biệt: e x ' e x
d) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Khi 0 < a < 1: hàm số nghòch biến
e) Đồ thò: đồ thò hàm số có tiệm cận ngang là trục Ox và luôn đi qua các
điểm (0; 1), (1; a) và nằm về phía trên trục hoành
5. HÀM SỐ LÔGARIT
a) ĐN: Hàm số có dạng y log a x (0 a 1)
b) Tập xác đònh: D = 0; , tập giá trò R
c) Đạo hàm: Hàm số y log a x (0 a 1) có đạo hàm với mọi x > 0 và
log a x '
1
1
, Đặc biệt: ln x '
x ln a
x
d) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Khi 0 < a < 1: hàm số nghòch biến
f) Đồ thò: đồ thò hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy và luôn đi qua các
điểm (1; 0), (a; 1) và nằm về phía phải trục tung.
Footer Page 4 of 258.
Trang 4
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 5 of 258.
log x
PHẦN II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
1. Luü thõa
1
C©u1: TÝnh: K =
16
A. 12
0,75
4
B. 16
3
2 .2 5 .5
4
10 :10 2 0, 25
3
B. -10
A. 10
D. 24
C. 18
1
3
C©u2: TÝnh: K =
1 3
, ta ®−îc:
8
, ta ®−îc
0
C. 12
D. 15
3
31
2 : 4 2 32
9 , ta ®−îc
C©u3: TÝnh: K =
3
0 1
3
2
5 .25 0, 7 .
2
A.
33
13
B.
8
3
C©u4: TÝnh: K = 0, 04
5
3
C.
1,5
D.
2
0,125 3 , ta ®−îc
B. 121
A. 90
9
7
2
7
2
3
C. 120
6
5
D. 125
4
5
C©u5: TÝnh: K = 8 : 8 3 .3 , ta ®−îc
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
2
C©u6: Cho a lμ mét sè d−¬ng, biÓu thøc a 3 a viÕt d−íi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lμ:
7
5
6
11
A. a 6
B. a 6
C. a 5
D. a 6
4
3
C©u7: BiÓu thøc a : 3 a 2 viÕt d−íi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lμ:
A. a
5
3
B. a
2
3
C. a
5
8
D. a
7
3
C©u8: BiÓu thøc x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viÕt d−íi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lμ:
7
3
5
2
2
3
5
3
A. x
B. x
C. x
D. x
C©u9: Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi ®ã f(0,09) b»ng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
C©u10: Cho f(x) =
A. 1
x 3 x2
6
x
11
B.
10
. Khi ®ã f
13
b»ng:
10
C.
13
10
D. 4
C©u11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi ®ã f(2,7) b»ng:
Footer Page 5 of 258.
Trang 5
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
Header Page 6 of 258.
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
Câu12: Tính: K = 43 2 .21 2 : 2 4 2 , ta đợc:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các phơng trình sau đây, phơng trình no có nghiệm?
1
6
1
5
C. x x 1 0 D. x 1 0
B. x 4 5 0
A. x + 1 = 0
1
4
1
6
Câu14: Mệnh đề no sau đây l đúng?
3 2 3 2
C. 2 2 2 2
4
A.
3
11 2 11 2
D. 4 2 4 2
6
B.
4
3
4
Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4
A. 4
3
4
2
1
C.
3
B. 3 3
3
1,7
Câu16: Cho > . Kết luận no sau đây l đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
1
12
Câu17: Cho K = x y 2
A. x
2
1
3
2
2
2
D.
3 3
D. . = 1
1
y y
. biểu thức rút gọn của K l:
1 2
x x
B. 2x
C. x + 1
D. x - 1
Câu18: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta đợc:
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a 2 b
D. Kết quả khác
Câu19: Rút gọn biểu thức: 4 x8 x 1 , ta đợc:
4
C. - x 4 x 1
B. x 2 x 1
A. x4(x + 1)
D. x x 1
2
11
Câu20: Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 , ta đợc:
A. 4 x
B. 6 x
Câu21: Biểu thức K =
3
5
1
2 12
B.
3
Câu22: Rút gọn biểu thức K =
A. x2 + 1
D. x
232 2
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ l:
3 3 3
1
2 18
A.
3
Câu23: Nếu
C. 8 x
x 4 x 1
B. x2 + x + 1
2 8
C.
3
C. x2 - x + 1
B. 2
C. 1
x 4 x 1 x x 1 ta đợc:
1
a a 1 thì giá trị của l:
2
A. 3
1
2 6
D.
3
D. 0
Câu24: Cho 3 27 . Mệnh đề no sau đây l đúng?
Footer Page 6 of 258.
Trang 6
D. x2 - 1
e
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
Header Page 7 of 258.
A. -3 < < 3
B. > 3
1
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3
A.
25 3 10 3 4
3
3
532
1
Câu26: Rút gọn biểu thức a
a
B. 2a
C. 3 75 3 15 3 4 D. 3 5 3 4
2 1
(a > 0), ta đợc:
C. 3a
Câu27: Rút gọn biểu thức b
A. b
B. b2
3 1
2
D. R
ta đợc:
B. 3 5 3 2
2
A. a
C. < 3
: b 2
C. b
3
D. 4a
3
(b > 0), ta đợc:
D. b4
Câu28: Rút gọn biểu thức x 4 x 2 : x 4 (x > 0), ta đợc:
A. 4 x
Câu29: Cho 9 9
x
A.
C. x
B. 3 x
D. x 2
5 3x 3 x
23 . Khi đo biểu thức K =
có giá trị bằng:
1 3x 3 x
1
3
B.
C.
D. 2
2
2
x
5
2
Câu30: Cho biểu thức A = a 1 b 1 . Nếu a = 2 3 v b = 2 3 thì giá trị
1
của A l:
A. 1
B. 2
1
1
C. 3
1
D. 4
2. Hm số Luỹ thừa
Câu1: Hm số y = 3 1 x 2 có tập xác định l:
A. [-1; 1] B. (-; -1] [1; +)
C. R\{-1; 1}
D. R
Câu2: Hm số y = 4x 2 1 có tập xác định l:
4
A. R
1 1
B. (0; +)) C. R\ ;
2 2
1 1
D. ;
2 2
3
Câu3: Hm số y = 4 x 2 5 có tập xác định l:
A. [-2; 2]
B. (-: 2] [2; +)
C. R
Câu4: Hm số y = x x 2 1 có tập xác định l:
e
A. R
Câu5: Hm số y =
B. (1; +)
3
x
2
1
2
C. (-1; 1)
D. R\{-1; 1}
có đạo hm l:
Footer Page 7 of 258.
Trang 7
D. R\{-1; 1}
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
Header Page 8 of 258.
4x
A. y =
4x
B. y =
3 x 1
3
2
3 3 x2 1
C. y = 2x 3 x 2 1
2
D. y = 4x 3 x 2 1
2
Câu6: Hm số y = 3 2x 2 x 1 có đạo hm f(0) l:
A.
1
3
B.
1
3
C. 2
D. 4
Câu7: Cho hm số y = 4 2x x 2 . Đạo hm f(x) có tập xác định l:
A. R
B. (0; 2)
C. (-;0) (2; +)
D. R\{0; 2}
Câu8: Hm số y = 3 a bx3 có đạo hm l:
bx
A. y =
bx 2
B. y =
3 3 a bx3
3
a bx
3
C. y = 3bx 2 3 a bx3
2
D. y =
3bx 2
2 3 a bx 3
Câu9: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hm f(1) bằng:
A.
3
8
B.
Câu10: Cho f(x) =
3
C. 2
D. 4
x2
. Đạo hm f(0) bằng:
x 1
B.
A. 1
8
3
1
3
C. 3 2
4
D. 4
Câu11: Trong các hm số sau đây, hm số no đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x
-4
B. y = x
3
4
C. y = x4
D. y = 3 x
Câu12: Cho hm số y = x 2 . Hệ thức giữa y v y không phụ thuộc vo x l:
2
A. y + 2y = 0
B. y - 6y2 = 0
D. (y)2 - 4y
C. 2y - 3y = 0
=0
Câu13: Cho hm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hm số có hai đờng tiệm cận
D. Đồ thị hm số có một tâm đối xứng
Câu14: Trên đồ thị (C) của hm số y = x 2 lấy điểm M0 có honh độ x0 = 1. Tiếp tuyến của
(C) tại điểm M0 có phơng trình l:
A. y =
x 1
2
x 1
2
2
B. y =
C. y = x 1
2
2
D. y = x 1
2
1
Câu15: Trên đồ thị của hm số y = x 2 lấy điểm M0 có honh độ x0 = 2 . Tiếp tuyến của
(C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng:
Footer Page 8 of 258.
Trang 8
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 9 of 258.
A. + 2
B. 2
C. 2 - 1
D. 3
3. L«garÝt
C©u1: Cho a > 0 vμ a 1. T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
B. loga1 = a vμ logaa = 0
A. loga x cã nghÜa víi x
D. loga x n n loga x (x > 0,n 0)
C. logaxy = logax.logay
C©u2: Cho a > 0 vμ a 1, x vμ y lμ hai sè d−¬ng. T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò
sau:
A. loga
x log a x
y log a y
B. loga
C. log a x y log a x loga y
1
1
x loga x
D. log b x logb a.loga x
C©u3: log 4 4 8 b»ng:
A.
1
2
B.
3
8
C.
5
4
D. 2
5
3
D. 4
C©u4: log 1 3 a 7 (a > 0, a 1) b»ng:
a
7
3
A. -
B.
2
3
C.
C©u5: log 1 4 32 b»ng:
8
5
4
B.
4
5
C©u6: log 0,5 0,125 b»ng:
A.
B. 3
A. 4
b»ng:
12
B.
5
C. -
5
12
D. 3
C. 2
D. 5
9
5
D. 2
C. 4
D. 5
a2 3 a2 5 a4
C©u7: loga 15 7
a
A. 3
C©u8: 49 log 2 b»ng:
A. 2
B. 3
C.
7
1
log2 10
2
b»ng:
C©u9: 64
A. 200
B. 400
C©u10: 102 2 lg 7 b»ng:
A. 4900
B. 4200
C. 4000
1
log2 3 3log8 5
2
C©u11:
Footer
Page 94 of 258.
C. 1000
D. 3800
b»ng:
Trang 9
D. 1200
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 10 of 258.
A. 25
B. 45
C. 50
C©u12: a 32 log b (a > 0, a 1, b > 0) b»ng:
B. a 3 b
C. a 2 b3
A. a 3 b 2
C©u13: NÕu log x 243 5 th× x b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4
C©u14: NÕu log x 2 3 2 4 th× x b»ng:
D. 75
a
A.
1
2
B. 3 2
3
D. ab 2
D. 5
C. 4
D. 5
C©u15: 3 log2 log4 16 log 1 2 b»ng:
2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
1
2
C©u16: NÕu loga x loga 9 loga 5 loga 2 (a > 0, a 1) th× x b»ng:
A.
2
5
B.
3
5
C.
6
5
D. 3
1
2
C©u17: NÕu loga x (loga 9 3 loga 4) (a > 0, a 1) th× x b»ng:
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
C©u18: NÕu log2 x 5 log2 a 4 log2 b (a, b > 0) th× x b»ng:
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b D. 4a + 5b
A. a 5 b 4
2
C©u19: NÕu log7 x 8 log7 ab 2 log7 a 3 b (a, b > 0) th× x b»ng:
B. a 2 b14
C. a 6 b12
A. a 4 b 6
C©u20: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C©u21: Cho lg5 = a. TÝnh lg
A. 2 + 5a
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
1
theo a?
64
B. 1 - 6a
C©u22: Cho lg2 = a. TÝnh lg
D. a 8 b14
125
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
C©u23: Cho log2 5 a . Khi ®ã log 4 500 tÝnh theo a lμ:
A. 3a + 2
B.
1
3a 2
2
C. 2(5a + 4)
D. 6 + 7a
D. 6a - 2
C©u24: Cho log2 6 a . Khi ®ã log318 tÝnh theo a lμ:
2a 1
a 1
a
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
a 1
C©u25: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi ®ã log6 5 tÝnh theo a vμ b lμ:
A.
1
b258.
Footer Page 10aof
A.
B.
B.
ab
ab
C. a + b
Trang 10
D. a 2 b 2
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
Header Page 11 of 258.
Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức no sau đây l đúng?
A. 2 log 2 a b log 2 a log2 b
ab
2 log2 a log2 b
3
Câu27: log 3 8.log 4 81 bằng:
C. log2
ab
log 2 a log2 b
3
ab
D. 4 log2
log2 a log2 b
6
B. 2 log2
A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
Câu28: Với giá trị no của x thì biểu thức log6 2x x 2 có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x3 x 2 2x có nghĩa l:
A. (0; 1)
B. (1; +)
Câu30: log 6 3.log3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
C. (-1; 0) (2; +)
D. (0; 2) (4; +)
D. 1
4. Hm số mũ - hm số lôgarít
Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hm số y = ax với 0 < a < 1 l một hm số đồng biến trên (-: +)
B. Hm số y = ax với a > 1 l một hm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x
1
D. Đồ thị các hm số y = a v y = (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục
a
x
tung
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x a x
D. Trục tung l tiệm cận đứng của đồ thị hm số y = ax
Câu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x a x
D. Trục honh l tiệm cận ngang của đồ thị hm số y = ax
Câu4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hm số y = loga x với 0 < a < 1 l một hm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
1
2
1
2
B. Hm số y = loga x với a > 1 l một hm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
Footer Page 11 of 258.
Trang 11
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
Header Page 12 of 258.
C. Hm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định l R
D. Đồ thị các hm số y = loga x v y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua
a
trục honh
Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2
D. Đồ thị hm số y = loga x có tiệm cận ngang l trục honh
Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2
D. Đồ thị hm số y = loga x có tiệm cận đứng l trục tung
Câu7: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hm số y = ax l tập R
B. Tập giá trị của hm số y = loga x l tập R
C. Tập xác định của hm số y = ax l khoảng (0; +)
D. Tập xác định của hm số y = loga x l tập R
Câu8: Hm số y = ln x 2 5x 6 có tập xác định l:
A. (0; +)
Câu9: Hm số y = ln
B. (-; 0)
C. (2; 3)
D. (-; 2) (3; +)
x 2 x 2 x có tập xác định l:
A. (-; -2)
B. (1; +)
C. (-; -2) (2; +)
Câu10: Hm số y = ln 1 sin x có tập xác định l:
2
A. R \ k2, k Z
Câu11: Hm số y =
B. R \ k2 , k Z
3
C. R \ k, k Z
1
có tập xác định l:
1 ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R
2
Câu12: Hm số y = log5 4x x có tập xác định l:
B. (0; 4)
A. (2; 6)
Câu13: Hm số y = log
5
C. (0; +)
D. (0; e)
D. R
1
có tập xác định l:
6x
A. (6; +)
B. (0; +)
C. (-; 6)
D. R
Câu14: Hm số no dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
Footer Page 12 of 258.
Trang 12
D. (-2; 2)
D. R
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
Header Page 13 of 258.
A. y = 0,5
2
B. y =
3
x
x
C. y =
2
e
D. y =
x
Câu15: Hm số no dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log2 x
B. y = log 3 x
C. y = log e x
x
D. y = log x
Câu16: Số no dới đây nhỏ hơn 1?
2
A.
3
2
B.
3
e
D. e
C. e
Câu17: Số no dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0, 7
B. log 3 5
C. log e
D. log e 9
3
Câu18: Hm số y = x 2 2x 2 e x có đạo hm l:
A. y = x2ex
Câu19: Cho f(x) =
A. e2
B. y = -2xex
ex
. Đạo hm f(1) bằng :
x2
B. -e
e e
2
x
Câu20: Cho f(x) =
C. y = (2x - 2)ex D. Kết quả khác
C. 4e
D. 6e
x
. Đạo hm f(0) bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hm f(e) bằng:
2
3
4
C.
D.
e
e
e
1 ln x
có đạo hm l:
Câu22: Hm số f(x) =
x
x
ln x
ln x
ln x
A. 2
B.
C. 4
D. Kết quả khác
x
x
x
A.
1
e
B.
Câu23: Cho f(x) = ln x 4 1 . Đạo hm f(1) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu24: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hm f bằng:
8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu25: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hm f ' bằng:
4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu26: Cho y = ln
1
. Hệ thức giữa y v y không phụ thuộc vo x l:
1 x
A. y - 2y = 1
4ey = 0
B. y + ey = 0
Footer Page 13 of 258.
Trang 13
C. yy - 2 = 0
D. y -
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 14 of 258.
C©u27: Cho f(x) = esin 2x . §¹o hμm f’(0) b»ng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2
C©u28: Cho f(x) = e cos x . §¹o hμm f’(0) b»ng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x 1
x 1
C©u29: Cho f(x) = 2 . §¹o hμm f’(0) b»ng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
C©u30: Cho f(x) = tanx vμ (x) = ln(x - 1). TÝnh
A. -1
B.1
C. 2
D. KÕt qu¶ kh¸c
f ' 0
' 0
. §¸p sè cña bμi to¸n lμ:
D. -2
C©u31: Hμm sè f(x) = ln x x 2 1 cã ®¹o hμm f’(0) lμ:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x x
C©u32: Cho f(x) = 2 .3 . §¹o hμm f’(0) b»ng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
x
C©u33: Cho f(x) = x . . §¹o hμm f’(1) b»ng:
A. (1 + ln2)
B. (1 + ln)
C©u34: Hμm sè y = ln
A.
C. ln
D. 2ln
cos x sin x
cã ®¹o hμm b»ng:
cos x sin x
2
cos 2x
B.
2
sin 2x
1
ln 2
B. 1 + ln2
C. cos2x
D. sin2x
C©u35: Cho f(x) = log2 x 2 1 . §¹o hμm f’(1) b»ng:
A.
C. 2
D. 4ln2
C©u36: Cho f(x) = lg2 x . §¹o hμm f’(10) b»ng:
B.
A. ln10
1
5 ln10
C. 10
D. 2 + ln10
2
C©u37: Cho f(x) = ex . §¹o hμm cÊp hai f”(0) b»ng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C©u38: Cho f(x) = x 2 ln x . §¹o hμm cÊp hai f”(e) b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
x
C©u39: Hμm sè f(x) = xe ®¹t cùc trÞ t¹i ®iÓm:
C. x = 1
A. x = e
B. x = e2
2
C©u40: Hμm sè f(x) = x ln x ®¹t cùc trÞ t¹i ®iÓm:
A. x = e
B. x = e
1
e
C. x =
D. x = 2
D. x =
1
e
C©u41: Hμm sè y = e (a 0) cã ®¹o hμm cÊp n lμ:
ax
A. y n eax
B. y n a n eax
C. y n n!eax
Footer Page 14 of 258.
Trang 14
D. y n n.eax
Ti liu trc nghim gii tớch 12. Chuyờn ly tha m loogarit
Header Page 15 of 258.
Câu42: Hm số y = lnx có đạo hm cấp n l:
A. y n
n!
xn
B. y n 1
n 1 !
n 1
x
n
C. y n
1
xn
D. y n
n!
x n 1
Câu43: Cho f(x) = x e . bất phơng trình f(x) 0 có tập nghiệm l:
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu44: Cho hm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = ycosx - yinx - y l:
B. 2esinx
C. 0
D. 1
A. cosx.esinx
Câu45: Đồ thị (L) của hm số f(x) = lnx cắt trục honh tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A
có phơng trình l:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
2 -x
5. Phơng trình mũ v phơng trình lôgarít
Câu1: Phơng trình 43x 2 16 có nghiệm l:
A. x =
3
4
B. x =
4
3
C. 3
Câu2: Tập nghiệm của phơng trình: 2 x x 4
2
A.
B. {2; 4}
C. 0; 1
D. 5
1
l:
16
D. 2; 2
Câu3: Phơng trình 42x 3 84 x có nghiệm l:
A.
6
7
B.
2
3
Câu4: Phơng trình 0,125.4
C.
2x 3
4
5
2
8
D. 2
x
có nghiệm l:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
x
x 1
x 2
x
x 1
Câu5: Phơng trình: 2 2 2 3 3 3x 2 có nghiệm l:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu6: Phơng trình: 22x 6 2 x 7 17 có nghiệm l:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x 1
3 x
Câu7: Tập nghiệm của phơng trình: 5 5 26 l:
A. 2; 4
B. 3; 5
C. 1; 3
D.
Câu8: Phơng trình: 3x 4 x 5x có nghiệm l:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu9: Phơng trình: 9 6 2.4 có nghiệm l:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Footer Page 15 of 258.
Trang 15
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 16 of 258.
C©u10: Ph−¬ng tr×nh: 2 x x 6 cã nghiÖm lμ:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
C©u11: X¸c ®Þnh m ®Ó ph−¬ng tr×nh: 4 2m.2 x m 2 0 cã hai nghiÖm ph©n biÖt? §¸p ¸n
lμ:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m
C©u12: Ph−¬ng tr×nh: l o g x l o g x 9 1 cã nghiÖm lμ:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
C©u13: Ph−¬ng tr×nh: lg 54 x = 3lgx cã nghiÖm lμ:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C©u14: Ph−¬ng tr×nh: ln x ln 3x 2 = 0 cã mÊy nghiÖm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
C©u15: Ph−¬ng tr×nh: ln x 1 ln x 3 ln x 7
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
C©u16: Ph−¬ng tr×nh: log2 x log 4 x log8 x 11 cã nghiÖm lμ:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
C©u17: Ph−¬ng tr×nh: log2 x 3 log x 2 4 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 2; 8
B. 4; 3
C. 4; 16
D.
C©u18: Ph−¬ng tr×nh: lg x 2 6x 7 lg x 3 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 5
B. 3; 4
C©u19: Ph−¬ng tr×nh:
A. 10; 100
C. 4; 8
D.
1
2
= 1 cã tËp nghiÖm lμ:
4 lg x 2 lg x
1
C. ; 10
B. 1; 20
10
D.
C©u20: Ph−¬ng tr×nh: x 2 log x 1000 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 10; 100
1
C. ; 1000
B. 10; 20
10
C©u21: Ph−¬ng tr×nh: log2 x log 4 x 3 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 4
B. 3
C. 2; 5
D.
C©u22: Ph−¬ng tr×nh: log2 x x 6 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 3
B. 4
C. 2; 5
D.
Câu 222: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:
A. x =
3
4
B. x =
4
3
C. 3
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình: 2 x x 4
2
1
là:
16
Footer Page 16 of 258.
Trang 16
D. 5
D.
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 17 of 258.
A.
B. {2; 4}
C. 0; 1
D. 2; 2
Câu 24: Phương trình 42x 3 84 x có nghiệm là:
A.
6
7
B.
2
3
Câu 25: Phương trình 0,125.4
C.
2x 3
4
5
2
8
D. 2
x
có nghiệm là:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
x
x 1
x 2
x
x 1
Câu 26: Phương trình: 2 2 2 3 3 3x 2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 27: Phương trình: 22x 6 2 x 7 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x 1
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình: 5 53x 26 là:
A. 2; 4
B. 3; 5
C. 1; 3
D.
Câu 29: Phương trình: 3x 4x 5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu 30: Phương trình: 9 6 2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 31: Phương trình: 2 x x 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
Câu 32: Xác định m để phương trình: 4 2m.2 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp
án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m ẻ
Câu 33: Phương trình: l o g x l o g x 9 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
Câu 34: Phương trình: lg 54 x = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 35: Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 36: Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 37: Phương trình: log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
Câu 38: Phương trình: log2 x 3 log x 2 4 có tập nghiệm là:
A. 2; 8
B. 4; 3
C. 4; 16
D.
Câu 39: Phương trình: lg x 2 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là:
Footer Page 17 of 258.
Trang 17
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 18 of 258.
A. 5
B. 3; 4
Câu 40: Phương trình:
C. 4; 8
D.
1
2
= 1 có tập nghiệm là:
4 lg x 2 lg x
A. 10; 100
1
C. ; 10
B. 1; 20
10
D.
Câu 41: Phương trình: x 2 log x 1000 có tập nghiệm là:
A. 10; 100
1
C. ; 1000
B. 10; 20
10
D.
Câu 42: Phương trình: log2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là:
A. 4
B. 3
C. 2; 5
D.
Câu 43: Phương trình: log2 x x 6 có tập nghiệm là:
A. 3
B. 4
C. 2; 5
D.
6. BÊt ph−¬ng tr×nh mò vμ BÊt ph−¬ng tr×nh
l«garÝt
1
4
1 x 1
1
C©u1: TËp nghiÖm cña bÊt ph−¬ng tr×nh: lμ:
2
2
5
A. 0; 1
B. 1;
C. 2; D. ;0
4
2 cã tËp nghiÖm lμ:
C©u2: BÊt ph−¬ng tr×nh: 2
A. 2;5
B. 2; 1
C. 1; 3
D. KÕt qu¶ kh¸c
x 2 2x
3
C©u3: BÊt ph−¬ng tr×nh:
4
2x
3
x
3
cã tËp nghiÖm lμ:
4
A. 1; 2
B. ; 2 C. (0; 1)
D.
C©u4: BÊt ph−¬ng tr×nh: 4 x 2x 1 3 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 1; 3
B. 2; 4
C. log2 3; 5
D. ;log2 3
C©u5: BÊt ph−¬ng tr×nh: 9 x 3x 6 0 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 1; B. ;1 C. 1;1
D. KÕt qu¶ kh¸c
C©u6: BÊt ph−¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lμ:
A. ;0 B. 1;
C. 0;1
D. 1;1
x 1
6 2x
4 8
cã tËp nghiÖm lμ:
C©u7: HÖ bÊt ph−¬ng tr×nh: 4x5
271 x
3
A. [2; +) B. [-2; 2]
C. (-; 1]
D. [2; 5]
Footer Page 18 of 258.
Trang 18
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 19 of 258.
C©u8: BÊt ph−¬ng tr×nh: log2 3x 2 log2 6 5x cã tËp nghiÖm lμ:
6
A. (0; +) B. 1;
1
C. ;3
5
2
D. 3;1
C©u9: BÊt ph−¬ng tr×nh: log 4 x 7 log2 x 1 cã tËp nghiÖm lμ:
A. 1;4
B. 5;
C. (-1; 2)
C©u10: §Ó gi¶i bÊt ph−¬ng tr×nh: ln
D. (-; 1)
2x
> 0 (*), mét häc sinh lËp luËn qua ba b−íc nh−
x 1
sau:
x 0
2x
(1)
0
x 1
x 1
2x
2x
2x
B−íc2: Ta cã ln
> 0 ln
> ln1
1 (2)
x 1
x 1
x 1
B−íc1: §iÒu kiÖn:
B−íc3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3)
1 x 0
KÕt hîp (3) vμ (1) ta ®−îc
x 1
VËy tËp nghiÖm cña bÊt ph−¬ng tr×nh lμ: (-1; 0) (1; +)
Hái lËp luËn trªn ®óng hay sai? NÕu sai th× sai tõ b−íc nμo?
A. LËp luËn hoμn toμn ®óng
B. Sai tõ b−íc 1 C. Sai tõ b−íc 2
3
BÀI TẬP TỔNG HỢP
A. (;1) (2; )
x2
là:
1 x
B. (1;2)
C. R \ 1
D. R \ 1;2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y log
x2 x 2
Câu 2: Tập xác định của hàm số y log
là:
x
B. (-1;2)
A. (1;0) (2; )
C. (1;2) \ 0
; 1) (2;)
D. (
x x2
Câu 3: Tập xác định của hàm số y log
là:
3x
B. (3; )
A. (0;1) (3; )
C. (1;2) \ 0
D. (0;1) \ 3
Footer Page 19 of 258.
Trang 19
D. Sai tõ b−íc
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 20 of 258.
Câu 4: Tập xác định của hàm số y log2 x 1 là:
A. (0;1)
B. (1; )
C. (0; )
D. (2; )
Câu 5: Tập xác định của hàm số y log 1 x 2 là:
3
A. (0; )
C. (0;9)
1
B. ( ; )
9
D. (9; )
Câu 6: Tập xác định của hàm số y 3 log3 (x 2) là:
A. (0;25)
B. (2;27)
C. (2; )
D. (2;25)
Câu 7: Tập xác định của hàm số y 9x 3x là:
A. (1;2)
B. (0; )
C. (3; )
D. (0;3)
Câu 8: Tập xác định của hàm số y
3
A. ( ; )
2
C. R \ 3
2
là:
5 125
3
B. R \
2
2x
D. R \ 0
Câu 9: Tập xác định của hàm số y (9 x 2 )3 là:
A. (3;3)
B. R \ 3
C. (;3) (3; )
D. R \ 3
Câu 10: Tập xác định của hàm số y (4 3x x 2 ) là:
A. (4;1)
B. R \ 4;1
C. (; 4) (1; )
D. 4;1
Câu 11: Tập xác định của hàm số y (4 x)
2
là:
A. (4; )
B. R \ 4
C. (;4)
D. R
Câu 12: Nghiệm của phương trình: 10log 9 8x 5 là:
Footer Page 20 of 258.
Trang 20
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 21 of 258.
1
2
5
C.
8
B.0
A.
D.
log9 4
Câu 13: Nghiệm của phương trình: 3
2
A.
3
7
4
3x 5 là:
B.1
C.-1
D.
5
3
2
Câu 14: Số nghiệm của phương trình: 22x 7x5 1 là:
A.1
B.0
D. 3
C.2
Câu 15: Nghiệm của bất phương trình: log 1 (x 2 5x 7) 0 là:
2
A.x > 3
B. x< 2 hoặc x > 3
C. 2 < x < 3
D. x < 2
Câu 16: Nghiệm của phương trình: log8 (4 2x) 2 là:
B. x 30
A. x 2
D. 30 x 2
C. x 2 hoặc x 30
Câu 17: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.lnx > 0 < = > x >1
B. log2 x< 0 <=> 0 < x < 1
D. log 1 a log 1 b a b 0
C. log 1 a log 1 b a b 0
3
2
3
2
Câu 18: Cho hàm số f(x) ln(4x x 2 ) . Chọn khẳng định đúng
A. f '(2) 1
B. f '(2) 0
C. f '(1) 1,2
D. f '(5) 1,2
Câu 19: Trong các hàm số sau f(x) ln
nào có đạo hàm là:
A. f(x)
C. h(x)
1
cosx
1
1
1 sinx
; g(x) ln
; h(x) ln
hàm số
sinx
cosx
cosx
B. g(x)
D. g(x) &h(x)
Câu 20: Cho 4x + 4-x = 23 . Hãy tính A = 2x + 2- x
A. 4
B.2
D. 10
C. 5
2
x
Cho
y = (x -2x+2)e thì y’ là:
CâuPage
21:21
Footer
of 258.
Trang 21
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 22 of 258.
A. y’= ex.x2
B. y’= ex.x
D. y’= ex.2x
C. y’= ex.2x2
Câu 22: Cho y = ln x + 2x 7 thì y’(1) là
A. 1/3
B.2/3
C. 5/3
D. 4/3
Câu 23: Cho y = lnx.lgx + lna.logax thì y’ là:
lg x ln x 1
2 lg x 1
B. y’=
x
x
lg x ln x 1
2 lg x 1
D. y’=
C. y’=
x
x
1
thì đẳng thức nào sau đây đúng:
Câu 24:Cho y = ln
1 x
A. y’=
B. xy – y’= ey
A. xy’ - 1 = ey
D. xy + y’ = ey
C. xy’ +1 = ey
Câu 25:Cho y = e4x + 2e-x thì đẳng thức nào sau đây đúng:
A. y’’’+ 13y’ - 12y = 0
B. y’’’- 13y’ + 12y = 0
D. y’’’- 13y - 12y’ = 0
C. y’’’- 13y’ - 12y = 0
sinx
thì đẳng thức nào sau đây đúng:
Câu 26:Cho y = e
A. y’cosx + ysinx – y’’= 0
B. y’sinx – ycosx– y’’= 0
C. y’sinx – ycosx – y’’= 0
D.y’cosx – ysinx –y’’= 0
x
Câu 27:Cho y = e cosx thì đẳng thức nào sau đây đúng
A. 2y’ – 2y + y’’ = 0
B. 2y’ + 2y – y’’ = 0
D.2y’ – y – 2y’’ = 0
C. 2y’ – 2y – y’’ = 0
Câu 28:Cho y = x.logx2 Giai bất phương trình : y’ < 0
B. 0 x e
A. 0 x 1
D. 0 x e vaø x 1
C. 1 x e
1
ln9 2
x Tìm kết luận đúng:
& g ( x)
Câu 29:Cho: f ( x)
x
1
4
3
A. f ’(1) = g(3)
C. f ’(1) = g’(1)
B. f ’(1) = g’(2)
D. f ’(2) = g’(2)
log x
1
Câu 30: Cho f ( x)
& g ( x) 2
x
log e
2
A. f ’(1) = g(2)
B. f ’(1) = -g(2)
C. f ’(1) = g’(1)
D. f ’(1) = -g’(2)
2
Câu 31: Bất phương trình sau
3
4x
3
2
2 x
có nghiệm là:
Footer Page 22 of 258.
Trang 22
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 23 of 258.
2
3
2
C. x
5
A. x
B. x
2
5
D. x
3
Câu 32: Bất phương trình sau
5
2 x 1
3
5
2
3
2 x
có nghiệm là:
B. x 1
A. x 1
C. x 3
D. x 3
Câu 33: Bất phương trình sau log 1 (3x 5) log 1 ( x 1) có nghiệm là:
5
5
5
5
x 1
x2
B.
3
3
5
C. x
D. x 1
3
Câu 33: Phương trình sau log 2 ( x 5) log 2 ( x 2) 3 có nghiệm là:
A.
A. x 6
C. x 6 ,x 1
B. x 3
D. x 8
4
Câu 34: Kết quả thu gọn biểu thức sau D (0,5) 625
A. D = 8
C. D = -8
0,25
1
2
4
1
1
2
19. 3
3
B.D = 10
D. D = -10
a 2
2 2 a3
(a 0;1) là
.
2 1
a1 1 a2
(1 a )
Câu 35: Kết quả thu gọn biểu thức sau A =
A. A = a
B. A = 2 a
C. A =2 2
D. A = 2
4
a 3 (a
Câu 36: Kết quả thu gọn biểu thức sau D
1
4
1
3
2
a3 )
3
4
1
4
( a > 0) là:
a (a a )
A. a
C. 1
B. 2a
D. 3a
Câu 37: Kết quả thu gọn biểu thức sau F
1
5
b ( 5 b 4 5 b 1 )
2
3
b ( b b )
A. 2
C. b
3
B. 1
D. b-1
Footer Page 23 of 258.
Trang 23
3
2
( b > 0 & b 1 ) là:
là
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 24 of 258.
Câu 38: Kết quả thu gọn biểu thức sau B
1
3
7
3
1
3
4
3
a a
A. a
a a
B. 2a
C. a2
D.
1
3
5
3
a a
2
3
a a
1
3
(a 0) là:
a
1
4
1
4
1
4
1
4
1
2
1
2
Câu 39: Kết quả thu gọn biểu thức sau D (a b )(a b )(a b ) là:
A. a+b
B. a – b
C.
a-
b
D.
a+ b
Câu 40: Kết quả thu gọn biểu thức sau 3 9 80 3 9 80 là
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
log 5
log 36
Câu 41: Kết quả thu gọn biểu thức sau A= 36 6 101 log 2 3 9 là
A. 42
B.24
C. 12
D.30
Câu 42: Cho log220 = a tính log205 theo a. Kết quả là
2a
1 a
A.
B.
a
a
a2
2a
C.
D.
a
2a
Câu 43: Cho log153 = a tính log2515 theo a. Kết quả là
1
1
A.
B.
2(a 1)
2(1 a)
1
1
D.
1 a
2a
Câu 44: Cho log30 3 = a và log305 = b, tính log301350 theo a. Kết quả là
A. 2a + 3b+1
B. a+ 2b +1
D. 3a +2b + 1
C. 2a +b + 1
Câu 45: Cho log214 = a tính log4932 theo a. Kết quả là
5
5
A.
B.
2(a 1)
2(1 a)
C.
5
5
D.
1 a
2a
Câu 46: Cho log3 = a và log5 = b tính log61125 . Kết quả là
3a 2b
2a 3b
A.
B.
a 1 b
a 1 b
C.
Footer Page 24 of 258.
Trang 24
Tài liệu trắc nghiệm giải tích 12. Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”
Header Page 25 of 258.
3a 2b
3a 2b
D.
a 1 b
a 1 b
Câu 47: Cho log3 = a và log5 = b tính log308. Kết quả là
3(1 a)
3(1 b)
A.
B.
1 b
1 a
3(1 b)
3(b 1)
C.
D.
1 a
a 1
Câu 48: Cho log85 + log83 = a tính log3032 theo a. Kết quả là
5
5
A.
B.
a 1
1 a
5
5
C.
D.
1 a
2a
Câu 49: Cho log123 = a tính log64 theo a. Kết quả là
2(1 a)
a 1
A.
B.
a 1
2(1 a)
C.
C.
2(1 a)
1 a
D.
2(a 1)
1 a
Câu 50: Cho log4911 = a & log27 = b tính B = log3 7
9
b
9
D. 12a
C. 12a 9b
b
Câu 51: Cho các số dương a,b,c và a khác 1, khẳng định nào sai trong các khẳng định sau:
B. loga b n n loga b
A. loga (b.c) loga b loga c
A. 12a
3
b
121
. Kết quả là
8
B. 12b
b
C. loga ( ) loga b loga c
c
2
Câu 52: Bất phương trình sau
3
D.
2 x
loga b
loga b loga c
loga c
x
2
có nghiệm là:
3
B. 1 x 2
A. 1 x 3
D. x 2
C. 0 x 2
Câu 53: Phương trình sau log 2 x 2log 7 x 2 log 2 x.log 7 x có nghiệm x1,x2 thì x1+x2 là:
A.8
B. 9
C.10
D.11
Câu 54: Phương trình sau log 3 x log 2 x log 2 x.log 3 x có nghiệm x1 < x2 thì x2-x1 là:
A.4
Footer Page
25 of 258.
B. 5
Trang 25