Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Các câu hỏi trắc nghiệm về Windows XP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.45 KB, 7 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
PHẦN WINDOWS XP
MỨC DỄ
1. Mục này được gọi là:
a. Nút hoặc biểu tượng Start
b. Thực đơn Start
c. Nút Shutdown
d. Nút Restart
2. Nếu bạn nhấp chuột vào mục này, bạn sẽ thấy:
a. Hộp thoại Restart
b. Thực đơn Start
c. Hộp thoại Shutdown
d. Windows Explorer
3. Nếu bạn thấy mục này ở đáy của một thực đơn thì có nghĩa còn nhiều lệnh khác nữa và
nhấp chuột vào mũi tên này sẽ hiển thị các mục thêm vào. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
4. Mũi tên ở hình phía dưới cho biết điều gì?
a. Không còn tùy chọn nào nữa
b. Mục bên trái mũi tên đã bị xóa
c. Mục bên trái mũi tên là lối tắt
d. Có một thực đơn con
5. Biểu tượng này là của
a. My Computer
b. Recycle Bin
c. Control Panel
d. My Network Places
6. Biểu tượng này là của
a. Internet Explorer
b. Recycle Bin
c. Control Panel


d. My Network Places
7. Chức năng của biểu tượng này là gì?
a. Đóng cửa sổ
b. Tối đa kích thước cửa sổ
c. Tối thiểu kích thước cửa sổ
d. Khôi phục kích thước cửa sổ
8. Chức năng của biểu tượng này là gì?
a. Đóng cửa sổ
b. Tối đa kích thước cửa sổ
c. Tối thiểu kích thước cửa sổ
d. Khôi phục kích thước cửa sổ
9. Chức năng của biểu tượng này là gì?
a. Đóng cửa sổ
b. Tối đa kích thước cửa sổ
c. Tối thiểu kích thước cửa sổ
d. Khôi phục kích thước cửa sổ
10. Chức năng của biểu tượng này là gì?
a. Đóng cửa sổ
b. Tối đa kích thước cửa sổ
c. Tối thiểu kích thước cửa sổ
d. Khôi phục kích thước cửa sổ
11. Phím tắt nào được sử dụng để đóng cửa sổ?
a. F1
b. Alt+F4
c. Tab+F9
d. F7
12. Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để lưu tệp tin?
a. Alt+S
b. Ctrl+S
c. Shift+S

d. Tab+S
13. Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để mở tệp tin?
a. Alt+O
b. Ctrl+O
c. Shift+O
d. Tab+O
14. Bạn giữ phím gì khi muốn chọn nhiều đối tượng liền nhau?
a. Ctrl
b. Shift
c. Tab
d. Alt
15. Bạn giữ phím gì khi muốn chọn nhiều đối tượng không liền nhau?
a. Ctrl
b. Shift
c. Tab
d. Alt
16. Nhấp chuột phải vào một đối tượng thường hiển thị một thực đơn thả xuống. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
17. Lệnh Shutdown tương tự như lệnh Restart. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
18. Bạn có thể sắp xếp các biểu tượng trên màn hình nền theo ngày. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
19. Bạn có thể sắp xếp các biểu tượng trên màn hình nền theo kích thước. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
20. Bạn có thể sắp xếp các biểu tượng trên màn hình nền theo vị trí mạng. Đúng hay sai?
a. Đúng

b. Sai
21. Tên của chương trình này là gì?
a. Paint
b. WordPad
c. Calculator
d. Notepad
22. Phần mở rộng của các tệp tin WordPad là gì?
a. DOT
b. DOC
c. BAK
d. TMP
23. Trong Windows Explorer, chức năng của biểu tượng này là gì?
a. Hiển thị màn hình nền
b. Hiển thị nội dung của ổ đĩa mềm
c. Hiển thị thư mục cấp dưới
d. Hiển thị thư mục cấp trên
24. Trong Windows Explorer, chức năng của biểu tượng này là gì?
a. Xóa mục đang chọn
b. Dừng việc chạy một mục
c. Sao chép một mục vào ClipBoard
d. Cắt một mục vào ClipBoard
25. Trong Windows Explorer, biểu tượng này hoàn tác hành động cuối cùng. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
26. Để tạo một thư mục mới, bạn nhấp chuột phải vào một thư mục đã có và chọn lệnh New
Folder từ thực đơn thả xuống vừa xuất hiện. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
27. Phím tắt để sao chép một mục vào ClipBoard là gì?
a. Ctrl+C

b. Ctrl+X
c. Ctrl+V
d. Ctrl+Z
28. Phím tắt để cắt một mục vào ClipBoard là gì?
a. Ctrl+C
b. Ctrl+X
c. Ctrl+V
d. Ctrl+Z
29. Phím tắt để dán một mục từ ClipBoard là gì?
a. Ctrl+C
b. Ctrl+X
c. Ctrl+V

×