Header Page 1 of 16.
GIẢI PHÁP XÂY DỰNG BỘ SƯU TẬP SỐ HI U
UẢ
*
ThS.
u
S. Lê Đức Thắng **
S
,
,
,
,
t
,
.
V
N
ự
1.
T
T
2007,
T
H
“H
of Guidance for Building Good Digital Collections),
T
vụ
,
ng m t b
K
NISO)
A Framework
,
ợ
ps
í :
•C
ợng).
p (t ch
•C
ợ
t li u s ).
•S
ợ
• C
ặc d
p).
ý
t ol
t p).
NISO
,
9
:
Một là: M t b
ps
ợc th ng nh
Hai là: B
ặ
*
T
**
T
Footer Page 1 of 16.
c khi vi c ti
pc
Q
V
V
N
N
quy t
ng b
i sử dụ
,
a b
Q
ợc t o l
m ph m vi, d ng th c, m
nb
õ
p.
n mb
ợc nh ng
ợc truy c p,
Header Page 2 of 16.
quy n sở h u hoặc b t k
ịnh ngu n g
n thi t
ởh uc a
b
Ba là: M t b
Q
ic
ý
ú ọ
ợc qu
ý
ic
n vi c qu
ợc lo i b . Vi c qu
l p hoặc thu th
vụ
ợng cao c
í
n trị d li
,
Bốn là: M t b
trở ng
t trong su
ý
m m t lo
o qu n s .
ợc ph bi n m
pt tc
ă
dụng, kh
ng
í : kh
ă
p. Kh
ẵ
truy c
hợp v i nh
ẵn
ĩ
ng
c, sử dụng nh
ù
gh
i sử dụng mụ
Năm là: M t b
p tham kh
pt tc
ý n nh ng quy n sở h
í
:
ịnh v b n quy n trong ph m vi Vi t Nam (Lu
í
s 2005; Lu t Sở h
ị
( Hi
ă
ĩ
ử dụ
n h n truy c
b
ợc t o
ut
i sử dụng ti p c n. Quy t
, í
b
ý
P
009)
ịnh b n quy
, 97 ); C
c b n quy
n
D
m vi th gi i
WIPO G
, 996); C
ễn WIPO (WPPT) (Geneva 1996).
Sáu là: M t b
p t t ph
c sử dụ
h u dụng: Nh
ịnh k
õ
t p hi u qu c
ị
,
th c hi n vi
ục vụ
ú
Tám là: M t b
,
ú ọ
h u dụng
n nh
í
í
t
u dụng.
í
p t t ph i
li u (metadata) c
ý
ợng m
,
s dụ
Bảy là: M t b
ý
u qu c a dịch vụ. Vi c qu
n nhi
i sử dụng, ph ng v n, thử nghi
ý
ợ
ps c
sử dụ , í
,
c ab
thu th p d li u
:
m b o kh
ă
ẻ
i nh
pt
í
ợ
cc
i sử dụng.
Chín là: M t b
ị l c h u: Nh
p t t ph
ị
ch a nh
th truy xu
ợ
Tí
kỹ thu
ặc bi t, nh
ho
ti p tục vi
ợ
ục c
,
ợ
ặt ra t
ps
ợ
ỡ
í
ng v
ỗ trợ c vi
2
Footer Page 2 of 16.
ụ
ps
mb
nh t ch ,
í
nc
Header Page 3 of 16.
,
ng. M
ợ í
t ps
ợ
,
ý
c qu
ả
2.
ợ
t k
ng b
p chung.
ự
2.1. Hoàn t ện côn tác lập kế hoạch
iv
p k t ho ch, c n th c hi
:X
ịnh mụ
c 2: X
ị
:P
í
í
õ
ụ th
ụ th
í,
i v i t ng d
ng th
ởng
ng,
ị.
c hi
ỹ thu
n kỹ hoặ
í
mb
c
ợng phục vụ theo t
5: R
dụ
,
m vi c a d
c 4: L p t
c
c:
,
ng nh t c a d
2.2. Hoàn t ện côn tác lựa chọn c o các bộ sưu tập số
*X
í
ng b
C
a chọ
us
th
T
s
quan, trong nhi
ù ợp hoặ
ị, qu
C
ph
b
us
í
ng b
,
c thi s
ặt nhi
n nh
quan c a
c hi n.
a chọn m
ý
í
u khi n
ị
ú
ý
ù ợp cho d
kh c phụ
,
n thi t nh t
ợc th c
ụ thu
ng hợ
,
cs
,
s
ở
o b ph n hoặc
hợ
í
c t vi c l a chọn n
hi n m
li u s
ợ
l a chọ
a chọ
ng th i hỗ trợ
ịnh m
u ra quy
ù
,
c khi th c hi n s
ps :
ợng phục vụ hoặ
-
quy
i sử dụng s
ở
- Vi c s
- T
it ợ
n ho
ởh
ch
ng hợ
chi tr , th a thu n sử
thi
…
3
Footer Page 3 of 16.
ị hoặ
ng c
T
ng b n quy n c
,
n?
iv id
ph n
i hnbo h bn
th c hi
:
c ti p
,
í
Header Page 4 of 16.
-T
ý
ng v
d ,
chọn c
ú
,
ịnh kh
Ví ụ: phục ch
ù ợ
kỹ thu t s
ịnh v
X
ị
í
u
a chọ
ă
Mặ
ợc sử
ục vụ nhi u mụ
í
u
,
m b o r ng vi c l a chọ
ù ợp v
dụng m
í
ởi vi
c hi n, tri n khai m t d
ợc l a chọ
,
s
“văn bản hóa
u cho vi c s
,
ặc c
ù ợp)
a chọ
n thi t ph
l a chọ
ợ
i v i t ng lo
t ph n c
,
d
),
c khi s
i t ng thi t bị
*
a
ý
ng v
vi c hoặ
gi
u
,
i nhi
ý
dụ
ct
i
ợ
us
í ặt ra.
ị
í
a chọ
ợc
us
ý,
t v i nh ng th
, í ụ
,
d
í
ị
dễ
í
i nh
ợ
í ị
u chỉnh, b sung, thay th .. nh
c hi
ởng, hoặc
u chỉ
c th c hi
ụ thu
N
,
,
hi u qu
ú
ú
V
ti p theo, s
ph n th c hi
ởi t t c
ng nh
ị
b
ă
b t bu c ph i th c hi n theo
ă
í
mb
cm
“
um
,
ng nh t cho t t c
ặ
ps .
2.3. Giải quyết hiệu quả vấn đ bản quy n
ă
Hi n nay dịch vụ s
u
nở
ph bi
i cung c p dịch vụ l
ễ
n khai dịch vụ
, ễ ph bi n, dễ
ị
i, k c
í
ặ
n quy n lợi c a c
ỗ
,
4
Footer Page 4 of 16.
ọ
u ở d ng s
i quy t, bởi vi c s
ởng nh
c t ,
,
t
.
c
í
T
i sử dụng dịch vụ
c nh b n quy
mụ
t trong s nh ng dịch vụ
uv i bt c
th
b n quy
,
ợc
Header Page 5 of 16.
khuy
m, tr
nh ng cu
ị
nh
V
t th i gian b o h b n quy n hoặc
ợc b n quy
,
b n quy n trong vi c s
ng kỹ thu t s
t ph c t
õ
quy n, c
•
b n quy
õ
hi
c hi
ú
bn
sau:
ợng b o h quy
•T
, ch sở h u quy
•X
, quy
p sử dụng quy
•G ih
il
ý
gi i quy
,
bi
li ,
u hoặc ph
c
pm
í
,
n cho
, hoặ
ý
5
Footer Page 5 of 16.
u v b n quy
ịnh cụ th v b n quy
u, n m b
sở h
.
u m i gi i quy
ps .
Header Page 6 of 16.
1
L p kế hoạch
- DublinCore
- MET S/ALTO
- OCR
- XML
Databases
(Metadata)
L a chọn
Thu th p
Tạo l p
OAIS
Giải
quyết
v
bản
quy n
S
óa
S
dữ
liệu
S ao l
(Offline
Backup)
L
ữ
(File
Storage)
2
3
4
5
6
Quả lý
Mô hình giải pháp
Footer Page 6 of 16.
Hệ
th ng
tra cứu
/Hi n
thị
8
y d ng bộ s u t p số hi u quả
7
N
ời sử
d ng
Header Page 7 of 16.
2.4. Quy chuẩn côn tác số ó tà l ệu
C
,
Tú ịở
d
ti p v i nh ng lo
ý
i
“
í
)
ú ị nh t c a m t
ợc ti
ú
c
n nh
i th c hi n s
cs
nở
ặc m
uởm
us
i uv
hi
ă
ễ
,
ợ
nh ch
u b n mu n
ud
l i trở
c
t p.
S
u
ặp l i dễ
c lặ
ọ ,
nh ng sai l
ợng h
ặc m t nhi u th i
c kh c phục s
nh s
ợ
n ph
ịnh ngay t
h n ch sai l
“S
t l n cho t t c
trong k ho ch hoặ
ng nh t t t c
ho
“S
b o qu
thu
u ki n h t ng, trang thi t bị s
V
ch
f
nh ng mụ
í
c nh , lẻ
í
í “S
…), ởi ch
ợng s
,
"S
tl "
t o ra t p
sinh (copy file) t nh
ù
ụ
ợc sử dụng cho nhi u mục
ỉ
o nh ng t
ý
ợc th c
ợng c a s n ph
t r ng ch
n ph
t nh
)
ặ
m b o hai mụ
u ph
ù
i vi c tu i thọ
í
ụng tri
ợc s
ợng cao nh
(mặ
u.
u, c n thi t ph
phục vụ ,
hi n ở ch
ĩ
,
nh g c cho
c cụ th .
2.4.1. Số hóa hình ảnh
ở
Vi c t
,
scan kỹ thu t s trong th
gi
so v
ử dụ
C
ị mụ
i v
ỗi MB d li u
ch
ợ
ù ợp v i m t s í
ng hợp. Ch
m l n v i kỹ thu t
ợ
nh ở m
ợng c c k
m khi mu n t
ù ợ
nh b ng
ki
nh nặng 48-
48-bit) chỉ
ỉ
í
gi i quy t v
ặ
nh. Hi n t i, vi
s
n m
n thi
,
,
i v i ph n l
u
u.
2.4.2. Các thông số kỹ thu t trong số hóa
Vi c s
m mụ
í
t b n in hoặc m
ợ
v i ch
ĩ
Footer Page 7 of 16.
ù ợp v
C n l a chọ
ă
u khoa họ
n
ụng
n ch t
5
Header Page 8 of 16.
ợ
ă
nh, kh
v
ử dụ
,
ă
í
hi n t
,
Trong kỹ thu t s
u quan trọng. Th nh
p ch (master file)
. Th
f
ng
ợc gi
ng b
ỉ
ụng cho
ợng th
)
ù
ụ
ị
ợng
í
T p ch
í
ị
ng m t mụ
ục, chuy n ti p t
u chi ti
ợ
ặ
i v
d ng c
,
i
iởm
ng hợ
Mặ
ch
ợ
D
,
ù
l
ụng bở
ịnh
ị
n thị
ịnh c
ú
ụ
ph
y
;
yn
n nghị
ỉ
N
í
t trong m t s
í
nh k
ợc t
–
í
nh quy
ịnh
u t kỹ thu t.
m b o s trung th c v
phục vụ mụ
í
,
n nghị
,
t l pm
6
Footer Page 8 of 16.
m ti n
ă
ặc bi , í ụ khi th
,
,
n ki m tra kỹ
p ch
i 600 dpi.
ị
ng hợp th
i ph
ặc
ở th
i v
ng hi
m b o kh ă
chu
i v i nh
,
ng v
n scan nhị s c c
C
.
ặc ch vi t r t m nh, c n sử dụ
a nh
C
ng c
nc
iv
ử dụ
00
b n hoặc b
trọ
,
í
nh
u g
400
T
D
ợng kỹ thu t t t nh
t ch
2.4.2.1.
ă
hoặ
ử ý
t p ch
ịnh ph
ịnh d
u, hoặ
n t ng cho t t c
ặ
ỉnh theo nhu
í
ợc t
úý
bi
ù
p
ng hợ
- zoom) li
cl
í
C
ử dụng. Gi sử
ợ
i so v i gi
ặ
í
b
i sử dụ
ợc sử dụng v
f
N
c n thi t, í ụ
c
ịnh d ng
i sử dụng, v n
ợ
p ch s
,
ặ
ợc t
ợ
file d ng JPEG hoặc GIF t t p ch
ch
ở ịnh d
i d ng s , t
u chu n
Header Page 9 of 16.
,
Khi sử dụ
ợ
i c
ị
ợ
A )
ợ
nh kỹ thu t s ,
iv
í
mb
000
nh nh t ị
ặc b
c nh
í
i
í
í
tl
ct
4 000 ×
)
m
í
ợc mặc
ct i
Ví ụ, n
m
ợ
ct
ụ
ị
i phụ thu
i 300 dpi, c
ợng cho m
c
ợc c
í
ợ
i trong gi i h
gi
00
í ụ
í
,9
ỉ
ợc nh
chụ
5,4
C
i
í
th c:
S
ợ
)
í
=
)
ợ
ị
,
= ,54
)
Đối với độ ph n giải 300 dpi:
: 4 000
Chi
:
Chi u r
000
=
÷ 00
,
Khi s
í
f
00
÷ 00
= 0
;
4
ng v
2.4.2.2
í
ý í
i
í
00
cc abng
D
,
ỗ
ng sử dụ
m nh s t n t
H
í ụ 5
=
)
ặc 0 (=
c 256 c
t
i d
ỹ
, xanh lụ
RG ),
ị
p (1 bit)
ở
ử dụ
c k t hợp b ng 3 l n 256 c
kỹ thu t m
ỗ
ợc c ng l i v
V
,
,
ngp3l nm
ợ
ụng cho mỗi
+ 233 xanh lục + 186 xanh lam), cho k t qu t ng c
7
Footer Page 9 of 16.
ợ
cc
mbo
ợc s
thu t gọ
m
õ í
i
)
)
n scan nhị s
) H
m
i c n scan, c n bi
i h s 10
c
m
tr
ợc ghi l
ợc scan ở
ọ
40
i í
,
n c n ph
í
dụ: í
C
6
í
í
í
t c
ợ
,
,
ợng g c hoặ í
ợ
dpi.
a vi phim (microfilm) hoặc vi
m b
í
n truy n th ng cỡ 4 × 6
ị
,9
= 5,4
ng v i b n g
Ví ụ, n u b n g
3.000 dpi.
=
c h s gi
)
khi scan t
,
6,7
Header Page 10 of 16.
56 × 56 × 56) S
tri
,
í
ỗi bit t n t
4
t 256 c
8
,
i d ng 0 hoặ
×8
=
) D
,
) M ts
i1
n xu
,
cho ra nh ng s n ph
bit. M
cs
n thi t bở
pm
ị
,
i.
t vi c l
,
t v
,
th c s nan gi
i v i nh ng b
kh i
4
t do nh
n ch nh
ợ
i ch
ặ
do khoa học, nh
di
n thi t. C
nh 48-bit s chi m g
trở
D
im
nh 48-bit l i hi
ng m
ợng l
dụ
bị m
i
nh nh n bi t ph
T
h u dụng
ở 48
. Chụ
, ở
48-
nh scan, bởi l
chỉnh sửa c
nh
c 24-
í ,
th hi
n 48-
ù,
í
ặ
ỉ
ý
phục vụ
s diễn ra.
2.4.3. Định dạng t p
T
hi n t i,
ợ
s ,
f
ặ
TIFF
í
)
N
f
980
nh
i v i nh
N
nh nhị
4 TIFF G
,
ẳ
4)
ịnh
ịnh vị th c a m t
ịnh d ng quan trọng nh t. D ki
trong nh ng chu
í
ă
n t i t nh
ặ
nh v
TIFF K
sử dụng d ng file TIFF v
f
d
i d
p ch
n s ti p tục hỗ trợ ịnh d
f
T
,
ỉ ú
iv i
nh
f
ịnh d
TIFF
n (Baseline TIFFs). Nh ng thu t ng
t m t th c t : ịnh d ng TIFF chu
ịnh d ng file c c m nh, cho
ặ
nh
í
)
ặ
v
í
ợc
t i t ng ph n c a b
c l p,
ĩ
c k h u dụ
T
V ý
í
nh
t – í ụ
,
hỗ trợ TIFF v i m t s
dụ
nh b
ịnh d ng file m
, ịnh d ng chu
nh c n ph
ng hợ
TIFF
yr
s
n
t gi a m
ợc hỗ trợ bởi nh ng ph n m m ng dụ
ợng mở r
í
ợc
n m m ng
sử dụng.
ă
N
ợ
mở
tr ,
ợ d li u bị m
b
8
Footer Page 10 of 16.
mặ ý
,
í ụ ịnh d ng
Header Page 11 of 16.
TIFF
LZW – LZW-
è
m
TIFF) T
ịnh, bở
t r i ro nh
ị
Nh
, ịnh d
ỉc nm
ở
i nh nh t x y ra v i file hoặc khi
n ch
ợng c
nh.
x
ặc bi t ph
bi n v
ng hợp file JPEG bị h
ịnh d
f
ỉ
hi n thị m t ph
nh bị
JPEG C ú
n sang m
M
,
f
JPEG K
JPEG 000,
N
ti ),
ý ịch d
ch a c
JPEG 000
í
í
ă
, JPEG
í
ỉ
c hi n thu
c ch
i
nh v i
,
th
N
li
m
, lợ
t nh t c a
nh l n t
t nhi
,
nh ng chi ti
i
ý
ở
trở
i trong
, JPEG 000
ợc ch
t
D
,
t qu
, JPEG 000
JPEG
ị m t d li
i bị
ịnh d ng file PNG hoặc TIFF (LZW).
u qu
ng v
ở
ý
.N
ử dụ
nm
C
m
ù ợp cho vi
f
nh. Nh
,
n khi n
ịnh d
ng gặp nh ng
ợ
kh c phụ
ph
f
bị h ng, hoặ
nh
nh ở
nhau n a.
ặc xu t b
phục vụ vi c
ù
bi
h n ch ,
mu n sử dụ
ợc nhi
i sử dụ
ỉ ù ợp khi scan nhị s c hoặ
ịnh d
ợc bởi t t c
ợc t o ra m
t chu
ịnh sai l m chẳ
m t quy
I
, JPEG
PNG
ợc
ng. GIF, do b
N
ịnh d
ù
ợc hỗ trợ bởi
n t t p ch D
ợ
,
u
,
u chỉnh dễ
u ki
2.5. Lựa chọn s êu dữ liệu p ù ợp
S
I
) ù
li
ợc chia sẻ
m
et. M t b n ghi metadata bao g m m t t
ụ
,
n
,
ù
n ch a m t t
, th i gian xu t b n, ch
…
9
Footer Page 11 of 16.
ặc t
Ví ụ, m t h th
tử c n thi
:
í
-
mục, chỉ s
ịnh vị
í
Header Page 12 of 16.
C
ụ
u chu
MARC
g
UNIMARC, D
u cho mỗ
C
í
M
)
, XML… C
n tử ặ
w
ù
ă
sở d li
ợc
í
ợ
t ch
ở d li u truy n th
n h qu n trị
n th
ú
N
ỗ trợ cho vi
XML t
n, phi c
í ụ
li
m, lọ
li
,
ụ ,
t ti n lợi cho vi
tin.
*
iv
D
ử dụng chu
us
C
M
N
MARC F
00
I
gi
C
T
):
C
ọ
):
í
4 M
D
5 N
t b n (Publisher):
6 T
phụ C
7 N
D
8. K
cc
):
li
9 M
ị
N
a nh
d ng v
): T
u
tin v
tc
u
): T
15. B n quy n R
ut
u
xu t x c
): T
C
ý
ịnh danh c
): T
t R
4
c
u
(Language): T
L
u
u
f
S
11. Ngu n g
u
u
) :T
I
í
ọ,
): T
li
D
C
m sau:
10
ng
i l n nhau theo m t
:
ù
):
ý F
v
MARC
sử dụ
n tử
vnt tn
u (Type): ki
li u.
u
mụ
):
u.
n tử,
a m t hay m t s
(Subject):
Footer Page 12 of 16.
5
ụ
a vi
3. Ch
C
ỉ
n tử d li MARC
D
C
ịnh khi hi n thị
i sử dụ
C
T
C
n i dung c a bi
t nhi
í
ng. Mụ
N
0
ù
hu
D
Header Page 13 of 16.
+ Tạo l p và sử dụng dễ dàng:
ú
th t
ễ
ng m ng m
+ Ngữ nghĩa dễ hiểu, sử dụng đơn giản: Vi
Internet di n r
t th c t
D
th
yv
ng
ng gặp trở ng i bởi nh ng s
C
M
thu t ng
ú
ỗ trợ m t t p hợ
ĩ
dụ
ú
n tử D
A ,
ng
ng
ợc hi u ph bi n.
+ Phạm vi phổ biến: T p hợ
n b ng ti
n tử
C
M
ú
ợ
ợc
5
i kho
n v1.1)
+ Tính mở rộng: Nh
D
C
pm
cho
vi c mở r ng t
n tử Dublin Core, phục vụ nhu c
b
C
n t Metadata t nh ng t
n tử
metadata c
D
ph n tử D
C
tv i
ù
ch
C
í
ợp cho vi c sử dụ
Internet.
+ Giúp n ng cao độ chính ác của định chỉ số
+ Có khả năng liên tác (Interoperability), sử dụng lẫn nhau
+ Mở rộng thu n lợi
*
i v
,
us
í, ử dụng chu
METS ALTO
t .
METS T
M
n truy
li u - Metadata Encoding and
Transmission Standard).
M
S
,
li
: ph
ặc bao g
S
li
li u qu n trị: ph
li u qu n trị cung c
n sở h u í
ns
trị
,
li
,
li u qu n trị
li
11
Footer Page 13 of 16.
t o
,
li u v ngu n g c
ợ
pg cc ut
Ví ụ: M i quan h gi a t p g
th ). Gi
li
ặc c hai.
,
ợ
chỉ
li
d
c
í :
n METS bao g m 5 ph
ns
chuy
chỉ ra c
li u qu n
Header Page 14 of 16.
N
p: ph
ợng s
ns .
tử c
p
4 S
c
ý
í
ợ
a m t t p METS. Ph n
ns ,t
t gi
n tử c a
li
: B ph n v
ợc sử dụ
ợ
i ph n n i dung c a m
n METS. Ph n
cụ th ,
N
í
,
ch v
m vụ
ng
ợ
ịnh giao di
ph
n
pc ut oc a
ú
c
pn
v
pc ut
ú
bcc
ú
tc
n tử c
ú : S
ú
5 C
qu
C
c
c
p li
t
t b ph n g
c hi
n
ịnh giao di
ph
l p ra.
METS
ợc sử dụ
-T
í
ng mụ
u XML ch
:
ú
ng c
- Ghi l
í
ợng
a nh
ợ
p tin t
- Ghi l i nh
ý,
ụ
ng lo
n METS cung c p m
ú
qu n trị
us
sử dụ
ợng trong th gi i v
T
us .
u cụ th .
linh ho
ợng s
li
,
h ph c t p gi
th hi
i quan
li u. Bởi v
n học thu
METS
n.
í
u hi
n quan trọ
vi n s ,
cung c p
ợng s gi
n th ng nh t cho vi
Nh
,
v
n
n k t l n nhau trong m
ợc c
ns
gi i sử dụng r ng
ALTO (Analyzed Layout and Text Object)
T
METS
ALTO
ợc sử dụ
í h nh n d
N
c
ợc sử dụ
ợ
METS
ú
ý
u.
12
Footer Page 14 of 16.
am
mở r
ALTO
us
ợc nh
,
a nh
Metadata Encoding and Transmission Schema (METS) c
T
ú
ý
c t gi
OCR)
ợc thi t k
ợc sử dụ
í
ợ
XML
n Qu c h i Mỹ.
ng n
Header Page 15 of 16.
ALTO
Chu
n r t nhi u lợ í
- Vi
ă
hi n trong ph n n i dung cu
,
ở
- Vi
ú
ị
- Vi
í
…
ng lo
t.
ở
ng trong cu
- C
ễ
ợc th c hi
í
iv it
ợc th c
:
m chỉ
ú
m theo c
ặ
í
ị “
c ,
:
us
ọ ,
ễ
í
c, b ng bi
ở
ợc truy c
v i ph n n i
i.
2.6. Xâ dựng kế hoạch bảo quản số
Mụ
a b o qu n s
i sử dụ ,
ch nh ng v
o qu
ợ
í
ợ
qu n s c n ph
,
í
í
ợ ,
+L
T
,
+ Cnbo v
í
í
quy
ị ă
b o qu n
i dung s
ă
(2) Kh
ă
o ra m
t l pm
ợ
ợ
,
í
ch
í
ợ
o qu n qu c gia.
,
t gi
C
us
(1) Kh
õ
ịnh.
ợ
b o qu
ọc, b ng ch
ý
c
ù ợp cho t t c
ị
ợc ti
p sau b t k c
,
n ch y u c
Hi n t ,
c l a chọ
,
o qu n s : c
b o v di s n s
n
u ki n thu n lợi cho vi
u “ ỹ thu t s sinh ra – born digital
Quy
ịnh l a chọ
c nd a
,
c thi t l
,
c ch a d
o
i gi quy
i t t c di s
ù
m quan trọ
í
ị
,
i di
ẻ ngu n l c s t
c gia, mặ
ợ
S hợ
a chọ : N
i gi
í
n bao g m:
t ch
ng kỹ thu
ù ợp.
13
Footer Page 15 of 16.
chặt
kh n c ,
im
,
gi
kỹ thu
us ,c
o qu n: Chi
ho
ị
p cho
sau:
+ C
gi ph i l
ă
m b
ù ợp.
ù ợp, k t hợp l a chọ
t
Header Page 16 of 16.
,
Mặ
t qu c
m b
ụ thu
ịnh d
l a chọn d li
ợ
V
c c n thi
n
ý ịch d li u.
ú
,
í
í
ng bị
M
u th c t
chụp nh hoặ
n nhi
ợc t o ra. T p ch
tr
f
)
i d ng kỹ thu t s c a m
nặng t 20-80 megabyte (MB) hoặ
. Nh
T )
nặ
Hi n t ,
ợ
n ph
n ph
nh
.
ợc sử dụng cho h u h
n
c
d li u kỹ thu t s :
)P
ợ ,
n quang họ
(2) Ổ ă
ă
CD
DVD
y su t)
(3) Ổ c ng
(4) Vi phim (Microfilm)
iv
ợ
): L
ng hợ
CD-R hoặc DVD-R
, CD
u qu
n.
ù ợ
,
L
nh
b ng CD hoặ DVD
ù ợ
i v i nh
im ibt
kỹ thu t s hoặc chỉ mu n s
N
ợng d li
ợ
b o qu n
i nhan
ng m
gi i h
p
i v
DVD
d li
h
n quang họ
í
,
ĩ CD
ts
ù
r t nhanh
700 M , DVD
ch
uh u
t
ch a 4,7 GB
hoặc x p xỉ 8 GB n u sử dụng kỹ thu t hai l p. Chỉ c
i kho ng 180 quy
)
ợng 4,7 GB, hoặ
5 ĩ DVD
th y vi
ở
b ng CD s
DVD
t gi
ợng l n. C n g
ĩ
,
ă
DVD
khuy n nghị
iv
th
ng hợ
i s
t xu
í
ă
b
;
, ặc bi t
n ti n lợ
,
14
Footer Page 16 of 16.
ụ thu
t hai b n).
): L
ợng l
ct
t n
CD (CD server). N u sử dụng CD/
ịnh k ti
, c
N
ng nhi m vụ
ở
ặ
m, tr khi sử dụ
,
d li u v i kh i
,
p tr c ti
ĩ DVD
ng con s
ng k
c s th
),
r t nhi u th i gian. Kh
ị
4 9 ĩ CD,
ợng 8 GB. N
ợc
Header Page 17 of 16.
ă
ă
ị í
b
ă
nh ng t
T
i ch
ă
ng hợp c
H
t gi
nc
C
ch
ă
b
)
i (sử dụ
ý
ịnh chi
c khi quy
a, ph
i học – hoặc
í
n t
ợ
C
ỗ
ă
th
ợc thi t k
m b
y
nc a
i học – n u mu n tri n khai h
t v
th
p
hi n
ă
ă
ă
ă
i t n su t c n
thi t.
i v
ĩ
tr
): K
ng hợ
í
ă
ụ RAID 5)
i d ng h
L
Attached Storage - NAS) hoặc M
li
tb
V ý
ĩa c
c t ở ù
ợc c p nh
qua M ng (Network
ă
nt
ă
,
p d li
M
b ng
n tụ ,
ử ý
n c ng hoặc ph n m
mb
í
f
iv i
bn
ử dụng chi
ợc trở
chuy
N
ỹ thu t s v i ch
,
ợc
b n cao nh
l i d ng kỹ thu t s v i s hỗ trợ c a thi t bị
T
)
,
t li u
N uc ,
b
í
sử dụ
us
gi
ở
tv
ng hợp (4): M
i. So v
u ki n t
X
ù
ti n s -
chuy
tr
ẹ
ợc ki m ch
pc
vi
ịnh
c ng d
ị g t sang m
li
,
i v
) ặc t o
ng c
ợc
ĩ
M
d li
L
a
(Storage Attached Networks - SAN) t i
,
)
t o thu n ti n mỗi khi c n di chuy
c
th
,
,
ng
ợ
t lu n ch c ch n v nh
m
2.7. Đẩy mạn côn tác p ổ biến rộn rã các bộ sưu tập số
ym
bi n r
-X
ị
í
-L
ý
n nh
t t, khu v c kinh t
b
ợ
i sử dụ
ợ
ă ,
n
,
n th c hi n:
i v i mỗi b
i sử dụng y u th
15
Footer Page 17 of 16.
ps
p.
:
i khuy t
Header Page 18 of 16.
- Thi t k w
họ ,
ụ
ử dụng.
m b o dễ
-C ú ọ
-
m, truy c p, hi n thị m
n, qu
ụ, nh
ym
p
ịch vụ cung c
í),
i ù
2.8. C
trọn côn tác đán
á
í
ut
í
ặc miễn
p.
ệu quả các bộ sưu tập số
th
ặc m
n thi t k
ị
í
í
ợc th c hi n hoặ
n tri
í
td
t qu
ợc. Mụ
í
ụ
, í
ù ợ
,
giai
a vi
u qu ,
n v ng.
ụ qu
ng th
õ ti
í
•S
ọ
ỗ trợ
th c hi
C
ý
theo
ịnh.
ợ
ù ợ :C
ị
iv im
ụ
ụ
ps :
í
ù ợp
ps
v
• H u su : C
th
ol
ợc tri n khai m
ut ps
ịp
í
t ki
• H u qu :
ợc m
ă
y u t thu n lợ
ợ
ụ
ởm
N ng
K t qu
ởng
ặp ph
t ps
•T
ng: B
p s mang l i nh ng k t qu
í
iv
• Tí
n v ng: B
X
ps
t nt
nm
,
r tt
b
i sử dụng.
,
t nhi u th
ps
ợc th c hi n qua r t nhi
ps
u qu
t s c quan trọng, c n thi
ỉ
i v i mỗi d
í
,
ỗ
c hi n.
2.9. Đổi mớ côn tác quản lý, đ u àn
C
ý,
p s c n ph i linh ho t, ng xử
ặ
ị,
ng th i c
16
Footer Page 18 of 16.
p dụng t
i v
c
Header Page 19 of 16.
ỉ
ý,
o, qu
ú
c m
,
ps
ợng, hi u
hi u qu
,
td
ol
í
qu cao phụ thu
,
ỗi b ph
m nh, kỹ ă
+ N
ù ợ
+N
,
ợ ,
+N
ỹ ă
ợc ch
ng, can thi p ở m
ù ợ
ú
mb
t
ặc c n ph i can thi p ở
c khi chuy n sang b ph n s
:C
hoặ
ợng c a nh s sau khi scan,
n ph m nh
ă
ng
ịnh
ử lý,
ụ :C
ỹ ă
us ,
ởng l
n vi
t
ởng tr c ti
li u cho
n vi c qu
ý
nh
u.
+ N
n trị/hỗ trợ kỹ thu : C
ụ th cho t
ng v
ch
ng hợ ,
xu t
ợc b n v ng cho
ng chi
ns
ps
N
s ,
,
m vụ
ti
nh ng m
ho
c c n thi t, bởi mỗ
, í ụ:
o qu n, phục ch : C
lu n v vi
ch
ngu
ý,
ng th
ă
c vi
họ
n
ợc v
ý
ph n
,
ch
ợc
giao.
ế l
X
ễ
ngh
,
ợc, d
,c n m t t
nc
u c p thi t c n ph i s
u,
ụ
c kỹ, t ch c m
s
,
n trọ ,
, t t c nh
ú
t.
TÀI LI U THAM KHẢO
17
Footer Page 19 of 16.
ú
,
ợc
us
Header Page 20 of 16.
1. Cao Minh K
vụ
2. T
(2007). Về các chu n áp dụng trong số hóa tài li u phục
y d ng th vi n đi n tử và trao đổi dữ li u Kỷ
:Q
ị
ẻ
H
chỉ đạo, T
H
khoa ọ
000), Phát triển nội dung số ở Vi t Nam: Những nguyên tắc
T
,
),
– 6.
3. Chowdhury, G. G. (2003), Introduction to Digital Libraries, Facet
Publishing, 384 pages.
4. Digital Preservation Coalition (2008), Preservation Management of Digital
Materials: The Handbook
5. Ian H. Witte (2002), How to Build a Digital Library, Morgan Kaufmann
Publishers, 518 pages.
6. Katherine M. Wisser (2007), Guidelines for Digitization, North Carolina
ECHO (Exploring Cultural Heritage Online), USA
7. L. Candela (2008): The DELOS Digital Library Reference Model Foundations for Digital Libraries. Version 0.98
8. M. Jordan (2006), A Practical Guide for Libraries, Chandos
9. National Information Standards Organization – NISO (2007), A Framework
of Guidance for Building Good Digital Collections (A NISO Recommended
Practice), NISO, USA.
10. National Research Foundation (2010), Managing Digital Collections: A
Collaborative Initiative on the South African Framework , National Research
Foundation, South Africa.
11. Susan Schreibman (2007), Best Practice Guidelines for Digital Collections
at University of Maryland Libraries, Office of Digital Collections and
Research University of Maryland, College Park.
12. Wayne Wilson (2003), Building and Managing a Digital Collection in a
Small Library, North Carolina Libraries, USA.
18
Footer Page 20 of 16.