Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

de thi hoc ki 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.84 KB, 15 trang )

Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
Khối 10 -Cơ bản
Thời gian 90 phút
Mã đề 421
Học sinh khoanh tròn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên ề:
1 Cho
00
270180
<<
x
, tìm mệnh đề đúng:
A. sinx >0 B. tanx < 0 C. cotx > 0. D. cosx > 0
2 Cho biểu thức M=3sin
2
x+4cos
2
x và
2
1
cos
=
x
, giá trò của M bằng:
A. 7 B
4
7
. C.
4
1


D.
4
13
3 Tập nghiệm của bất phương trình: x
2
-1 < 0 là
A.
( )
+∞
;1
B.
( ) ( )
+∞∪−∞−
;11;
. C.
( )
1;1

D.
( )
+∞−
;1
4 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6
Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3
Trung vị:
A. 4 B. 3 C. 3.5 D. 4.5
5 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6
Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3

Mốt:
A. 5 B. 6 C. 2; 4 D. 8
6 Góc có số đo 120
0

được đổi sang số đo rad là :
(A)
π
120
(B)
2
3
π
(C)
π
12
(D)
3
2
π

7 Đơn giản biểu thức
x
x
xD
sin1
cos
tan
+
+=


A.
xsin
1
B.
xcos
1
C.cosx D.sin
2
x
8
10
3
sin
π
bằng:
(A)
5
4
cos
π
(B)
5
cos
π
(C)
5
cos1
π


(D)
5
cos
π

9 Biết
2
0;
2
;
5
3
cos;
13
5
sin
π
π
π
<<<<==
baba
Hãy tính: sin(a + b)
(A)
65
56
(B)
65
63
(C)
65

33

(D) 0
10 Giá trị của
)1110cot(
0


A
3

B
3
3

C
2
3

D
3
11 Giá trị của
8
cos
π

A
2
22
+

B
2
22

C
4
22
+
D
4
22
+
12 Giỏ tr ca
12
7
tan

l
A
31
31

+
B
31
31
+

C
33

33

+
D
33
33
+

13 Giỏ tr ca
00
15sin75sin
+
l
A
2
6
B
4
6
C -
2
6
D
2
2
14 Giỏ tr ca
00
15sin75sin
l
A

4
1
B
2
1
C
4
3
D
4
23

15 Cho cosa = 1 Tớnh sin2a ta c
A 1 B -1 C 0 D
2
1

16 Cho cosa = 1 Tớnh cos2a ta c
A 1 B -1 C 0 D
2
1

17 Phng trỡnh x
2
- 2mx + 1 = 0 c ú 2 nghim phõn bit khi
A -1 < m < 1 B m > 0 C m < -1 hoc m > 1 D m > 1
18 Phng trỡnh x
2
- 2mx + m
2

- 1 = 0 c ú 2 nghim trỏi du khi
A -1 < m < 1 B m >0 C m < -1 hoc m > 1 D m > 1
19 Taọp nghieọm cuỷa baỏt phửụng trỡnh:
0
1
22
>
+

x
x
laứ
A.
( )
+
;1
B.
( ) ( )
+
;11;
. C.
( )
1;1

D.
( )
+
;1
20 Baỏt phửụng trỡnh no cú taọp nghieọm l R
A 2x - 6 < 0 B x

2
- x - 6 > 0 C x
2
+ 3 < 0 D x
2
- x + 1 >0
21 n gin biu thc
x
xx
2sin
cos3cos

ta c
A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx
22 Diờn tớch tam giỏc u cnh bng 1 cm l
A 1 cm
2
B
2
3
cm
2 C
2
1

cm
2 D
4
3


cm
2
23 Tam giỏc ABC vuụng ti A cú AB = 6 cm v BC = 10 cm cú din tớch l
A 30 cm
2
B 60 cm
2
C 24 cm
2
D 48 cm
2
24 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi ú
=

ACAB.
A 2 B -24 C 4 D -21
25 Cho A(1;1) B(2;7) di on thng AB l
A 11 B
37
C 7 D 9
26 Cho ng trũn (C) x
2
+y
2
- 4x + 6y - 3 = 0 To tõm ca (C) l
A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6)
27 Cho ng trũn (C) x
2
+y
2

- 4x + 6y - 3 = 0 Bỏn kớnh c a (C) l
A 16 B 4 C 5 D
10
28 Cho A(1;3) B(7;-5) Phng trỡnh ng trũn ng kớnh AB l
A (x-4)
2
+ (y+1)
2
= 25 B (x+3)
2
+ (y- 4)
2
= 25
C (x-3)
2
+ (y+4)
2
= 50 D (x-6)
2
+ (y+8)
2
= 25
29 ng trũn tõm O v i qua A(3;4) cú phng trỡnh
A (x - 3 )
2
+ ( y - 4 )
2
= 0 B (x - 3 )
2
+ ( y - 4 )

2
= 25
C x
2
+ y
2
= 25 D x
2
+ y
2
= 5
30 Cho ng thng d cú ph ng trỡnh 2x - 7y +11 = 0

Vect phỏp tuyn ca d cú
to l
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
31 Cho đường thẳng d có ph ương trình 2x - 7y +11 = 0

Vectơ ch ỉ phương của d có
toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
32 Cho đường thẳng d có ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuông góc
với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
33 Cho đường thẳng d có ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song
với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
34 Cho hai đ ư ờng th ẳng d
1
2x + 3y - 1 = 0 v à d

2
3x – 2y = 0 G óc giữa hai đ ường
thẳng này có số đo là
A 0
0
B 45
0
C 60
0
D 90
0
35 Cho đường thẳng d có ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách
từ H đến đ ường thẳng d l à
A 10 B 2 C 1 D -2
36 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là:
A. -7x + 2y + 3 = 0 B. 2x - 7y + 7= 0 C. 2x + 7y - 5 = 0 D. 2x - 7y + 11=0
37 Tam giác ABC có a=8 , c=3 , B=60
0
. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
A.
61
B.
97
C.7 D.49
38 Điểm ki ểm tra của nhóm 10 học sinh như sau
Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My
6 6 5 7 8 4 3 4 6 5
Số trung vị của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
39 Điểm ki ểm tra của nhóm 10 học sinh như sau

Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My
6 6 5 7 8 4 3 4 6 5
Điểm trung bình của nhóm học sinh là
A 5 B 6 C 5,4 D 5,5
40 Điểm ki ểm tra của nhóm 10 học sinh như sau
Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My
6 6 5 7 8 4 3 4 6 5
Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là
A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4
421
Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
Kh ối 10 -Cơ bản
Thời gian 90 phút
Mã dề 502
Học sinh khoanh tròn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề:
1 Biết
2
0;
2
;
5
3
cos;
13
5
sin
π
π

π
<<<<==
baba
Hãy tính: sin(a + b)
(A)
65
56
(B)
65
63
(C)
65
33

(D) 0
2 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được
A 1 B -1 C 0 D
2
1

3 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được
A 1 B -1 C 0 D
2
1

4 Bất phương trình nào có tập nghiệm là R
A 2x - 6 < 0 B x
2
- x - 6 > 0 C x
2

+ 3 < 0 D x
2
- x + 1 >0
5 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là
A 1 cm
2
B
2
3
cm
2 C
2
1

cm
2 D
4
3

cm
2
6 Tam giác ABC vng tại A có AB = 6 cm và BC = 10 cm có diện tích là
A 30 cm
2
B 60 cm
2
C 24 cm
2
D 48 cm
2

7 Phương trình x
2
- 2mx + 1 = 0 c ó 2 nghiệm phân biệt khi
A -1 < m < 1 B m > 0 C m < -1 hoặc m > 1 D m > 1
8 Phương trình x
2
- 2mx + m
2
- 1 = 0 c ó 2 nghiệm trái dấu khi
A -1 < m < 1 B m >0 C m < -1 hoặc m > 1 D m > 1
9 Giá trị của
)1110cot(
0


A
3

B
3
3

C
2
3

D
3
10 Góc có số đo 120
0


được đổi sang số đo rad là :
(A)
π
120
(B)
2
3
π
(C)
π
12
(D)
3
2
π

11 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6
Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3
Trung vị:
A. 4 B. 3 C. 3.5 D. 4.5
12 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6
Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3
Mốt:
A. 5 B. 6 C. 2; 4 D. 8
13 Tập nghiệm của bất phương trình: x
2
-1 < 0 là

A.
( )
+∞
;1
B.
( ) ( )
+∞∪−∞−
;11;
. C.
( )
1;1

D.
( )
+∞−
;1
14 Giá trị của
8
cos
π

A
2
22
+
B
2
22

C

4
22
+
D
4
22
+
15 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ó
=
→→
ACAB.
A 2 B -24 C 4 D -21
16 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là
A 11 B
37
C 7 D 9
17 Cho đ ường tròn (C) x
2
+y
2
- 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là
A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6)
18 Cho đ ường tròn (C) x
2
+y
2
- 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à
A 16 B 4 C 5 D
10
19 Đơn giản biểu thức

x
xx
2sin
cos3cos

ta được
A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx
20 Cho đường thẳng d có ph ương trình 2x - 7y +11 = 0

Vectơ pháp tuyến của d có
toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
21 Cho đường thẳng d có ph ương trình 2x - 7y +11 = 0

Vectơ ch ỉ phương của d có
toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
22 Cho đường thẳng d có ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song
với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
23 Cho hai đ ư ờng th ẳng d
1
2x + 3y - 1 = 0 v à d
2
3x – 2y = 0 G óc giữa hai
dường thẳng này có số đo là
A 0
0
B 45
0

C 60
0
D 90
0
24 Tam giác ABC có a=8 , c=3 , B=60
0
. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
A.
61
B.
97
C.7 D.49
25 Điểm ki ểm tra của nhóm 10 học sinh như sau
Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My
6 6 5 7 8 4 3 4 6 5
M ốt của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
26 Cho đường thẳng d có ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng
cách từ H đến đ ường thẳng d l à
A 10 B 2 C 1 D -2
27 Cho đường thẳng d có ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuông góc
với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y
28 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là:
A. -7x + 2y + 3 = 0 B. 2x - 7y + 7= 0 C. 2x + 7y - 5 = 0 D. 2x - 7y + 11=0
29 Điểm ki ểm tra của nhóm 10 học sinh như sau
Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My
6 6 5 7 8 4 3 4 6 5
Số trung vị của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6

30 Điểm ki ểm tra của nhóm 10 học sinh như sau
Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My
6 6 5 7 8 4 3 4 6 5
Điểm trung bình của nhóm học sinh là
A 5 B 6 C 5,4 D 5,5
31 Điểm ki ểm tra của nhóm 10 học sinh như sau
Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My
6 6 5 7 8 4 3 4 6 5
Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là
A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4
32 Cho biểu thức M=3sin
2
x+4cos
2
x và
2
1
cos
=
x
, giá trò của M bằng:
A. 7 B
4
7
. C.
4
1
D.
4
13

33
10
3
sin
π
bằng:
(A)
5
4
cos
π
(B)
5
cos
π
(C)
5
cos1
π

(D)
5
cos
π

34 Giá trị của
12
7
tan
π


A
31
31

+
B
31
31
+

C
33
33

+
D
33
33
+

35 Tập nghiệm của bất phương trình:
0
1
22
>
+

x
x


A.
( )
+∞
;1
B.
( ) ( )
+∞∪−∞−
;11;
. C.
( )
1;1

D.
( )
+∞−
;1
36 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường tròn đ ường kính AB là
A (x-4)
2
+ (y+1)
2
= 25 B (x+3)
2
+ (y- 4)
2
= 25
C (x-3)
2
+ (y+4)

2
= 50 D (x-6)
2
+ (y+8)
2
= 25
37 Đường tròn tâm O và đi qua A(3;4) có phương trình
A (x - 3 )
2
+ ( y - 4 )
2
= 0 B (x - 3 )
2
+ ( y - 4 )
2
= 25
C x
2
+ y
2
= 25 D x
2
+ y
2
= 5
38 Giá trị của
00
15sin75sin

A

4
1
B
2
1
C
4
3
D
4
23

39 Giá trị của
00
15sin75sin
+

A
2
6
B
4
6
C -
2
6
D
2
2
40 Cho

00
270180
<<
x
, tìm mệnh đề đúng:
A. sinx >0 B. tanx < 0 C. cotx > 0. D. cosx > 0
502
Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
Khối 10 -Cơ bản
Thời gian 90 phút

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×