Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

303 BAI TAP TRAC NGHIEM LUỸ THỪA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.42 MB, 39 trang )

Header Page 1 of 16.

NGUYỄN BẢO VƯƠNG

303 BÀI TẬP TRẮC
NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM
SỐ LUỸ THỪA
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

SDT: 0946798489
BỜ NGOONG – CHƯ SÊ – GIA LAI

Footer Page 1 of 16.


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 2 of 16.
Sưu tầm và tổng hợp Nguyễn Bảo Vương
Câu 1. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
C.  x n   x nm

B.  xy   x n . y n

A. xm .xn  xmn

Câu 2. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a
B. a 3


A. a

3 1

A. a 4

1 2 

2

.a



2 1 2

5 3

m n

 được kết quả là:

C. a 5

a 
Câu 3. Rút gọn biểu thức: P 
a

D. x m . y n   xy 


m

n

D. 1

3 1

.a1

 a  0  . Kết quả là:

5

B. a

D. a 4

C. 1

5

Câu 4. Kết quả a 2  a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?
3

A.

a.5 a

B.


a7 . a
3
a

C. a5 . a

4

a5
a

3

a2
1
a

D.

Câu 5. Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a 

3



1
3


1
a

B. a  a

5

C.

Câu 6. Thực hiện phép tính biểu thức  a3 .a8  :  a5 .a 4 
A. a 2

B. a 8

Câu 7. Biểu thức
A. x

x x x x

15
8

 x  0

B. x

2

1
a 2016


 a  0  được kết quả là:

Câu 9. Nếu

C. x
1

B. 2



D. a 4

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:



Câu 8. Cho biểu thức A   a  1   b  1 . Nếu a = 2  3
A. 1

D.

a 2017

C. a 6

7
8


1



1

C. 3

15
16



1

D. x



và b = 2  3



3
16

1

thì giá trị của A là:


D. 4



1 
a  a   1 thì giá trị của  là:
2

Footer Page 2 of 16.

1


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 3 of 16.
A. 3 B. 2

C. 1

D. 0

Câu 11. Tập xác định của hàm số y   2  x 
A. D  R \ 2

3

là:


B. D   2;  

C. D   ; 2 



Câu 12. Tập xác định của hàm số y  2 x  x  3



2016

3

B. D   ;    1;  
4


A. D   3;  

Câu 13. Tập xác định của hàm số y   2 x 2  x  6 
3

B. D  R \ 2;  
2


A. D  R

D. D   ; 2


5

là:
 3
C. D  R \ 1;  
 4

D. D   3;  

là:
 3 
C. D    ; 2 
 2 

3

D. D   ;     2;  
2


3

Câu 14. Tập xác định của hàm số y   x  3 2  4 5  x là:
A. D   3;   \ 5

B. D   3;  

Câu 15. Đạo hàm của hàm số y 
5


A. y '  

4

4 x

D. D   3;5

1
là:
x .4 x

B. y ' 

9

C. D   3;5

1
x. x
2 4

3
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y  x 2 . x3 là:
7
A. y '  9 x
B. y '  6 x
6


C. y ' 

54
x
4

D. y '  

C. y ' 

43
x
3

D. y ' 

1
4 x5
4

6
7

7 x

Câu 17. Đạo hàm của hàm số y  5 x3  8 là:

3x 2

A. y ' 


5

5

x

3

 8

6

B. y ' 

3

5
3

Footer Page 3 of 16.

C. y ' 

2 5 x3  8
1

Câu 18. Đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 1  


3x3

1  x  x 

B. y ' 1 

2 5

5
3

3x 2
5 5 x3  8

D. y ' 

3x 2
5 5  x3  8 

4

tại điểm x  1 là:
C. y ' 1  1

D. y ' 1  1
2


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017


BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 4 of 16.
x 1
. Kết quả f '  0  là:
x 1
1
2
B. f '  0   
C. f '  0  
5
5

Câu 19. Cho hàm số f  x  
A. f '  0  

1
5

5

D. f '  0   

2
5

Câu 20. Cho hàm số y =  x  2  . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
2

A. y” + 2y = 0


B. y” - 6y2 = 0

C. 2y” - 3y = 0

D. (y”)2 - 4y = 0

Câu 21. Chọn công thức đúng ( a  0 , n nguyên dương):
A. a  n 

1
n

1

C. a  n  a n

B. a  n  a n

Câu 22. Biểu thức

3

n
a

a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
1

3


A. a 2
B. a 3
Câu 23. Số 16 có bao nhiêu căn bậc 4?
A. 0
B. 1
Câu 24. Số -8 có bao nhiêu căn bậc 3?
A. 0
B. 1
Câu 25. Nếu a  1 và a  a  thì:
A.   
B.   


Câu 27. Biểu thức rút gọn của
a

B.

3

1

C. a 2

D. a 2

C. 2

D. 3


C. 2

D. 3

C.   

D.   

C.   

D.   



Câu 26. Nếu a  1 và a  a thì:
A.   
B.   

A.

D. a  n 

3

3

a a (a dương) là:

a


C. a

D.

a3

1

Câu 28. Biểu thức a 2 . 3 a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
A. a

4
5

B. a

5
6

C. a

3
2

D. a

5
2


1
Câu 29. Biểu thức b 2 . . 3 b 2 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
b
4

5

3

5

A. b 5

B. b 6

C. b 4

D. b 3

5

Câu 30. Biểu thức a 2 : 3 a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

Footer Page 4 of 16.

3


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG


Header Page 5 of 16.
5
6

A. a

B. a

13
6

C. a

13
5

D. a

7
2

Câu 31. Biểu thức b : b (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
2

3

1

3


1

2

A. b 2

B. b 2

C. b 3

D. b 3

1 1
Câu 32. Biểu thức b. 3 .b 2 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
b
2

4

1

2

A. b 3

B. b 3

C. b 6


D. b 3

2

 1 
Câu 33. Biểu thức  2  .
a 

3

a 2 (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

13

14

12

5

A. a 3

B. a 3

C. a 5

D. a 3

a 2 . 3 a .


Câu 34. Biểu thức

1

1
a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

a 2 . 3 a 1

A. a

17
3

B. a

14
5

Câu 35. Biểu thức

3

C. a



17
6


D. a



15
7

a 3 a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

1

1

2

3

A. a 3

B. a 2

C. a 3

D. a 4

35

 a b 4
Câu 36. Biểu thức rút gọn của  7 5  (a,b dương) là:
 b a



A.

a
b

B.

a
C.  
b

b
a

2

b
D.  
a

2

4
 
 23
b b  b 3 
 (b dương) là:
Câu 37. Biểu thức rút gọn của 1  3

1
 

b4 b4  b 4 


4
3

A. b  1

B. b2  1

Footer Page 5 of 16.

C. b  1

D. b2  1

4


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 6 of 16.


Câu 38. Biểu thức rút gọn của

a 
a

A. a  1

B.

a 2  3 a 1

8
5

5

a 2  5 a 8

4
3

D.

1
a 1

4
3

a b  ab
(a,b dương) là:
3

a3b

B. a  b

B.

 (a dương) là:


C. a  1

Câu 40. Biểu thức rút gọn của
A. a 2

3

1
a 1

Câu 39. Biểu thức rút gọn của
A. a.b

1
3

C.

a

5 3


(a 2

.a

a.b

D. a 2 .b2

5 ( 5 1)

(a dương) là:

2 1 2 2 1

)

C. a

a

D.

1
a

Câu 41. Tập xác định của hàm số y   2 x  1 là:
3

A. R


1 
B. R \  
2

C.  0;  

Câu 42. Tập xác định của hàm số y   x  3
A. R

2

D.  ;0 

là:

B. R \ 3

C.  3;  

D.  0;  

1

Câu 43. Tập xác định của hàm số y   x 2  2 x  3 2 là:
A. R

B. R \ 3;1

C.  ; 3  1;   D.  0;  


Câu 44. Đạo hàm của hàm số y  x 4 là:
A. 4x 3

B. 4x 5

Câu 45. Đạo hàm của hàm số y  (3  x )
2

A.

7

8
x 3  x2  3
3

7

4
B.  x 2  3  x 2  3
3

Footer Page 6 of 16.



4
3


C. 3x5

D. 4x 3

7

8
C.  x  3  x 2  3
3

D. 

là:
7
4
2 3
3

x


3

5


303 BI TP TRC NGHIM LU THA HM LU THA
GIO VIấN: NGUYN BO VNG

Header Page 7 of 16.

1
Câu 46: Tính: K =
16
A. 12
Câu 47: Tính: K =

0,75



4

1 3
, ta đ-ợc:
8

B. 16

23.2 1 53.54
10 3 :10 2 0, 25

A. 10

C. 18

D. 24

C. 12

D. 15


, ta đ-ợc

0

B. -10
3

1
2:4 3
9
, ta đ-ợc
Câu 48: Tính: K =
3
0 1
53.252 0, 7 .
2



2

A.

33
13

B.

3


8
3

Câu 49: Tính: K = 0, 04
A. 90

2

C.

1,5

2

D.

2
3

2

0,125 3 , ta đ-ợc


B. 121
9

5
3


6

C. 120

D. 125

C. -1

D. 4

4

Câu 50: Tính: K = 8 7 : 8 7 35 .3 5 , ta đ-ợc
A. 2

B. 3
2

Câu 51: Cho a là một số d-ơng, biểu thức a 3 a viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7

5

6

11

A. a 6


B. a 6

C. a 5

D. a 6

4

Câu 52: Biểu thức a 3 : 3 a 2 viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. a

5
3

Câu 53: Biểu thức
A. x

7
3

B. a

2
3

C. a

5
8


D. a

7
3

x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

B. x

Footer Page 7 of 16.

5
2

C. x

2
3

D. x

5
3

6


TI LIU ễN THI THPT 2017

BIấN SON V SU TM


Header Page 8 of 16.
Câu 54: Cho f(x) =

3

A. 0,1

x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
B. 0,2

6

A. 1

x

B.

Câu 56: Cho f(x) =
A. 2,7

3

11
10

C.

13

10

D. 4

x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:

B. 3,7

Câu 57: Tính: K = 43 2 .21
A. 5

D. 0,4

13
. Khi đó f bằng:
10

x 3 x2

Câu 55: Cho f(x) =

C. 0,3

2

C. 4,7

D. 5,7

C. 7


D. 8

: 24 2 , ta đ-ợc:

B. 6

Câu 58: Trong các ph-ơng trình sau đây, ph-ơng trình nào có nghiệm?
1
6

A. x + 1 = 0

1
5

C. x x 1 0

x4 5 0

B.

1
4

1
6

D. x 1 0


Câu 59: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.



3 2



C. 2 2


4

3 2

2 2
3





B.



11 2




4

D. 4 2


6

11 2

4 2
3





4

Câu 60: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4

A. 4

3

4

2


B. 3

3

3

1,7

1
C.
3

1

3

2



2 2
D.
3 3

e

Câu 61: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <

B. >


1
12

Câu 62: Cho K = x y 2



Footer Page 8 of 16.

2

C. + = 0

D. . = 1

1


y y
. biểu thức rút gọn của K là:
1 2
x x

7


303 BI TP TRC NGHIM LU THA HM LU THA
GIO VIấN: NGUYN BO VNG


Header Page 9 of 16.
A. x

B. 2x

C. x + 1
81a 4 b 2 , ta đ-ợc:

Câu 63: Rút gọn biểu thức:
A. 9a2b

C. 9a 2 b

B. -9a2b

Câu 64: Rút gọn biểu thức:

4

D. Kết quả khác

x8 x 1 , ta đ-ợc:
4

C. - x 4 x 1

B. x2 x 1

A. x4(x + 1)


D. x - 1

2

D. x x 1

11

x x x x : x 16 , ta đ-ợc:

Câu 65: Rút gọn biểu thức:
A.

4

x

6

B.

Câu 66: Biểu thức K =
5

3

x

C.


Câu 67: Rút gọn biểu thức K =

Câu 68: Nếu

1

2 8
C.
3





x 4 x 1

B. x2 + x + 1



x

D.

1

2 12
B.
3


A. x2 + 1

x

232 2
viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3
1

2 18
A.
3

8

2 6
D.
3





x 4 x 1 x x 1 ta đ-ợc:

C. x2 - x + 1

D. x2 - 1




1
a a 1 thì giá trị của là:
2

A. 3

B. 2

C. 1

D. 0



Câu 69: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3

B. > 3

Câu 70: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3

A.

25 3 10 3 4
3

B.


Footer Page 9 of 16.

3

532

C. < 3

1
3

ta đ-ợc:

532
C.

D. R

3

75 3 15 3 4

D.

3

53 4
8



TI LIU ễN THI THPT 2017

BIấN SON V SU TM

Header Page 10 of 16.
1
Câu 71: Rút gọn biểu thức a 2
a
A. a

2 1

(a > 0), ta đ-ợc:

B. 2a

C. 3a


Câu 72: Rút gọn biểu thức b



3 1

2

: b 2

B. b2


A. b

3

D. 4a

(b > 0), ta đ-ợc:
C. b3

D. b4

Câu 73: Rút gọn biểu thức x 4 x2 : x 4 (x > 0), ta đ-ợc:


A.

4

x

3

B.

x

C.

D. x 2


x



Câu 74: Cho biểu thức A = a 1 b 1 . Nếu a = 2 3
1

A. 1

B. 2

1

C. 3



1



và b = 2 3



1

thì giá trị của A là:


D. 4

Câu 75: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là:
B. (-; -1] [1; +) C. R\{-1; 1}

A. [-1; 1]

Câu 76: Hàm số y = 4x 2 1
A. R

4

có tập xác định là:

B. (0; +))



Câu 77: Hàm số y = 4 x 2



3
5

1
C. R\ ;
2

1


2

1 1
D. ;
2 2

có tập xác định là:

B. (-: 2] [2; +) C. R

A. [-2; 2]

D. R

D. R\{-1; 1}

Câu 78: Hàm số y = x x 2 1 có tập xác định là:
e

A. R
Câu 79: Hàm số y =

B. (1; +)
3

x

2




1

Footer Page 10 of 16.

2

C. (-1; 1)

D. R\{-1; 1}

có đạo hàm là:

9


303 BI TP TRC NGHIM LU THA HM LU THA
GIO VIấN: NGUYN BO VNG

Header Page 11 of 16.
A. y =

4x
3 3 x2 1
3

1
3


B.

A. R



2

1
3
4

C. 2

3

bx

D. 4

C. (-;0) (2; +)

D. R\{0; 2}

a bx3 có đạo hàm là:

bx 2

B. y =


3 3 a bx3

2

2x x2 . Đạo hàm f(x) có tập xác định là:

B. (0; 2)

Câu 82: Hàm số y =

D. y = 4x 3 x 2 1

C. y = 2x 3 x2 1

2x2 x 1 có đạo hàm f(0) là:

Câu 81: Cho hàm số y =

A. y =



3 3 x2 1

Câu 80: Hàm số y =
A.

4x

B. y =


3



a bx3



2

C. y = 3bx

23

a bx

3

D. y =

3bx 2
2 3 a bx3

Câu 83: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f(1) bằng:
A.

3
8


B.

Câu 84: Cho f(x) =

A. 1

3

8
3

C. 2

D. 4

x2
. Đạo hàm f(0) bằng:
x 1
B.

1
3

C.

4

3

2


D. 4

Câu 85: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4

B. y = x



3
4

C. y = x4

D. y =

3

x

Câu 86: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
2

A. y + 2y = 0

B. y - 6y2 = 0

C. 2y - 3y = 0


D. (y)2 - 4y = 0

Câu 87 Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.

Footer Page 11 of 16.

10


TI LIU ễN THI THPT 2017

BIấN SON V SU TM

Header Page 12 of 16.
B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đ-ờng tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng


Câu 88: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0
có ph-ơng trình là:
A. y =


x 1
2

B. y =




x 1
2
2


C. y = x 1



D. y = x 1
2
2
2

1

Câu 89: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2 . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0
có hệ số góc bằng:
A. + 2

B. 2

C. 2 - 1

D. 3

1 3 1 3
Cõu 90. Tớnh biu thc 2

c kt qu l:
.4
2

A. 4

3

B. 46

C. 64

3
Cõu 91. Rỳt gn biu thc: P

2 1

2 1

3

A. 27

B.

D. 45

3 3

.31


3

1
72

. Kt qu l:
C. 72

D.

1
27

Cõu 93. Kt qu 2 2 l kt qu rỳt gn ca biu thc no sau õy?
3

A.

2. 3 8

B.

25. 23
C.
8

25 . 2
3
2


Cõu 94. Cho a l mt s thc dng. Rỳt gn biu thc a
A. a

B. a 3
2 1

a

3 3

23
2

1 2 1 2
.a
c kt qu l:

C. a 5

a
Cõu 95. Rỳt gn biu thc: P
Footer Page 12 of 16.

4

D.

D. a 2


2 1

.a1

3

a 0 . Kt qu l:

11


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 13 of 16.
A. a 4

B. a 3

C. 1

D.

1
a4

3

Câu 96. Kết quả a 2  a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?
3


A.

a4 . a
3
a

4

B.

C. a5 . a

a.3 a



Câu 97. Tập xác định của hàm số y  2 x  x  4
A. D   4;  

Cau 98. Tập xác định của hàm số y   2 x 2  x  3
A. D  R

 3
B. D  R \ 1; 
 2

3

C. D   1; 

2


3

D. D   ; 1   ;  
2


Câu 100. Tập xác định của hàm số y   3  x 

3

a3
a

2017

là:

 3
C. D  R \ 1;  
 4

B. D   4;  

A. D  R \ 3




D.

7

3

D. D   ;    1;  
4


là:

là:

B. D   3;  

C. D   ;3

D. D   ;3

3

Câu 101. Tập xác định của hàm số y   x  3 2  4 5  x là:
A. D   3;   \ 5

B. D   3;  

C. D   3;5

D. D   3;5


Câu 102. Đạo hàm của hàm số y  5 x3  8 là:
A. y ' 

C. y ' 

3x 2
5 5  x3  8 

6

3x 2
5 5 x3  8

Footer Page 13 of 16.

B. y ' 

D. y ' 

3x3
2 5 x3  8

3x 2
5 5  x3  8 

4

12



TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 14 of 16.
Câu 103. Đạo hàm của hàm số y  3 x 2 . x3 là:
B. y ' 

A. y '  9 x

76
x
6

C. y ' 

104. Cho a là một số dương, biểu thức a
A. a

7
6

B. a

Câu 105. Tính: M =
A. 10

C. a


22  53.54
103 :102   0,25

0

B.

6
5

D. a

C. 12
2
a3.

6
7

7 x/

Câu 104. Câu

11
6

, ta được

B. -10


7
a6

D. y ' 

a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là :

5
6

Câu 106: Cho a  0 , biểu thức
A.

2
3

43
x
3

D. 15

a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là :

5
6
a

C.


6
a5

D.

11
a6

Câu 107: Tập xác định của hàm số f ( x )  (4 x 2  1)4 là
C. R \  1 ; 1 
 2 2

B. (0 ;  )

A. R

Câu 108: Tính A   1 
 16 
A. A  12

0,75

1
 
8



4
3


B. A  16





1
2

B.





2



3x 2
x 1
2



D. A  24

C. A  18




3 2
x 1
2



, ta được .

Câu 109: Đạo hàm của hàm số y  x  1

A.

D.   1 ; 1 
2 2

3
2

1
2

là biểu thức nào sau đây .





C. 3x x 2  1


1
2





D. 3x x 2  1

4

Câu 110: Tập xác định của hàm số y  x 3 là:

Footer Page 14 of 16.

13


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 15 of 16.
A.  0; 

C. [0; )

\{0}

B.






Câu 111: Tập xác định của hàm số y  x  1
A. R

B. 1; 

2





B. 1; 





Câu 113: Hàm số y = 4  x 2
A. (-2; 2)

3
5

là:






2









D. 1; 

C. R \ {1}

Câu 112: Tập xác định của hàm số y  x  1
A. R

D. R

là:
D. 1; 

C. R \ {1}

có tập xác định là:


B. (-: 2]  [2; +)

C. R



D. R\{-1; 1}



2

Câu 114.Tập xác định của hàm số y  x 2  4 x  3 là:
A. R\{1;3}

B.R

C.(1;3)

D.(1;+)



Câu 115 .Tập xác định của hàm số y  x3  83 là:
A.R

B. R\{2}

C.(-;2)


D.(2;+)

Câu 116: Tập xác định của hàm số y  x 2  x  6 4 là :


A.R

B.(2;3)

1

C. R \  3; 2 

Câu 117: Tập xác định của hàm số f ( x )  ( x 2  x  2)

D.(-;-3) (2;+)
2



A. D  R

B. D  (  ;  1)  (2 ;  )

C. D   1 ; 2

D. D  ( 1 ; 2)
3

Câu 118: Cho hàm số y  x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng.

A. Hàm số đồng biến trên R

Footer Page 15 of 16.

B. Hàm số có đạo hàm là

3
x
2
14


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 16 of 16.
C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận

D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1)

3

Câu 119: Cho hàm số y  x 4 . Khẳng định nào sau đây sai .
3
x
4

7
4


A. Hàm số nghịch biến trên R

B. Hàm số có đạo hàm là

C. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận

D. Đồ thị hàm số luôn đi qua A(1;1)

(x >0)

Câu 120: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó .
B. y  x

A. y  x  2

1
2

C. y  x 

Câu 121: Tiệm cận ngang của hàm số y  x
B. y 

A. y  0

1
2

1

2

D. y  x 3  3x

2

là:
D. y  2

C. y  1

Câu 122: Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận .
A. y  x



1
2

B. y  x



4
3

1

C. y  x 2


D. y  x 3

Câu 123: Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận .

x
A. y 
x 1

B. y  x

3

C. y  x

5
2

D.

y

1
x

Câu 124 : Cho hai số thực  ,  và số thực dương a. Khẳng định nào sau đây là sai .
 

A. a




a a



 

B. a

a
 
a

 

C. a



 a .

 

D. a .  a 



3

Câu 125 : Tập xác định của hàm số y   2 x  1 4 là :


1
2




A. D   ;  

B. D  R




1
2

C. D   ; 

D. D 

1 
\ 
2

Câu 126: Hàm số nào sau đây là hàm số lũy thừa.

Footer Page 16 of 16.

15



303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 17 of 16.
A. y  x 2

B. y   2x

D. y 

C. y  2sin x  1

x
x 1

Câu 127: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa .

1
A. y   
 

x

B. y  x

1

cos 


C. y  2 x

D. y  x 

3

Câu 128 : Khẳng định nào sau đây là sai :
A. Hàm số y  x ,  R có đồ thị là đường cong.
B. Đồ thị của hàm số y  x 3 có 2 đường tiệm cận.

x đồng biến trên khoảng  0; 

C. Hàm số y 

D. Đồ thị của hàm số y 

2
x3

không có tiệm cận

Câu 129: Cho x, y  0 và  ,  
A.

x .x   x  

. Đẳng thức nào sau đây là sai .




B.  xy   x . y


 



C. ( x )  x

D. x . y   xy 




 

Câu 130: Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng .
A.Hàm số y  x 2 luôn đồng biến trên


B.Hàm số y  x 3 luôn nghịch biến trên

.

1
3

C.Hàm số y  x luôn nghịch biến trên (0; ) D.Hàm số y  x 2 luôn nghịch biến trên
Câu 131 : Rút gọn biểu thức b(

A. b

B. b

2

3 1) 2

: b2

3

với (b  0) , ta được :
C. b

3

Câu 132: Kết quả đạo hàm của hàm số f ( x )  ( x

Footer Page 17 of 16.

2

D. b
1
 1) 3

4

là :


16


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 18 of 16.
2

2


2
A. x ( x 2  1) 3
3

2


1
B. ( x 2  1) 3
3

1


1
C. x ( x 2  1) 3

3


2
D. x ( x 2  1) 3
3

Câu 133: Khẳng định nào sau đây là đúng .
A. 4 3  4 2
1,4

C.  1 
3
 

1
 
 3

B. 3 3  31,7


2

D.  2    2 
 3
 3

e


n
23
Câu 134 : Cho x  0 .Giá trị n là số nào sau đây để thỏa đẳng thức x x  x 6 :

A. 7

B. 5

C. 3

D. 2
4 2

Câu 135 : Kết quả nào sau đây , là kết quả rút gọn biểu thức : 81a b .
B. 9a b

2

2
D. 9a b

2

2

A. 9a b

C. 9a b








2

3 8
5 4
Câu 136: Rút gọn biểu thức :  a .a : a .a  ,  a  0  ,ta được kết quả là:

A.

a2

Câu 137: Biểu thức
A. a

17
10

Câu 138:Biểu thức
A.

x15 : x5

B. a
5

8


C. a

6

D. a

4

a.3 a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là :
7
10

3
10

7
30

B.

a

x10

( x  0) ,Không phải là kết quả rút gọn của biểu thức nào sau đây:

B.

C. a


x 3 .x 7

C.

: 25(1

A. 25

C.9

B.15

2 2 2

( x5 ) 2

Câu 139: Tính giá trị biểu thức : 3 .5

2

D. a

2)

có kết quả là :
D. 5
2

Câu 140: Kết quả nào sau đây, là kết quả rút gọn biểu thức : b .a


Footer Page 18 of 16.

x 2 .x 5

D.

2 2 7

.a 22 7 , (a  0) .
17


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 19 of 16.
4 2

B. ab

A. a b

C. ab

Câu 141: Với x  0 ,biểu thức

A.

3

4

x

B.

x

2

4

D. a b

x 3 x viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là :

4
3

C.

x

2
3

D.

x


4
5

Câu 145: Với x  5 , kết quả nào sau đây là đúng:
12

11

11

 x
 x
A.     
4
4

C.  x  5   x  5
7

   x 

6

D. x

2

B. m

2


Câu 147: Cho a, b  0 . Biểu thức



a12b12
4

3

ab

3 1

a

a4

B.

a

2 3 3

5 3

D. m

2 3 2


được rút gọn có kết quả là :

C.

a 
Câu 148: Rút gọn biểu thức: P 
A.



4

a2
B.
b

a
A.
b

4 4

được rút gọn có kết quả là :
C. m

3

2 8

3 2


1
Câu 146: Cho m > 0. Biểu thức m . 
m
3

A. m

10

3
3
B.     
 x
 x

a
b2

D.

b
a

D.

1
a4

3 1


.a1

5

 a  0  . Kết quả là:
C.

1

5

Câu 149: Biểu thức a 2  a  0  , là kết quả rút gọn của biểu thức nào sau đây:

Footer Page 19 of 16.

18


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 20 of 16.
3

a.5 a

A.


a7 . a
3
a

B.

4

C. a5 . a

D.

a5
a

Câu 150: Khẳng định nào sau đây là khẳng định nào đúng .
100

A. 3200  2300

B. 32

5

 33

1
2

2


1
 
2

C.  

95

D.

30

7  20 3

Câu 161: Cho a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định nào đúng .
A. a 

3

1

1



B. a 3  a

5


a

C.

1
a 2016

3

1



D.

a 2017

a2
1
a

Câu 162: Chọn phát biểu sai
A.

 2   2

C.




m

n

 

5 1

m

mn

m



m

n

1
1
B.       m  n
9
9
n

 3
 3
 


D. 

 2  mn
2





n

5 1  m  n

Câu 163: Cho a, b  0 . Kết quả rút gọn biểu thức N 

A. N 

2b
a

2

3

b

3

B. N 


2b
a

2

3

b

3

C. N 

a2

a

2a
a

2

2
2

3

b


3

 b2
b

3

3



2

 1 là :

D. N 

2a
a

2

3

b

3

3


Câu 166: Phương trình tiếp tuyến của (C): y  (2 x  1) 2 tại giao điểm của đồ thị (C) với trục tung , có hệ
số góc bằng :
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4


Câu 167: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C): y  x 2 tại điểm có hoành độ xo  1 là:

Footer Page 20 of 16.

19


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 21 of 16.
A. y 


x 1
2

B. y 




x  1
2
2



D. y   x   1
2
2

C. y  x    1

Câu 168: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm .
1

A. x 6 + 1 = 0

1

1

1

C. x 5   x  1 6  0

x4 5  0

B.


D. x 4  1  0

4
Câu 169: Biểu thức H  a  a  2  được rút gọn , có kết quả là :
2

2
A. a (a  2)

Câu 170: Biểu thức K  4 a
2
A. a (a  b)

8

a  b

4

2
D. a a  2

C. a 2 a  2

B. a 2 (a  2)

được rút gọn có kết quả là :
2
D. a a  b


C. a 2 a  b

B. a 2 (a  b)

Câu 171: Khẳng định nào sau đây, là khẳng định đúng .
A. 2

2 1

2


2

C. 1 

2



3

B.

2017


2


 1 

2



Câu 172: Biểu thức

A. x

15
8

B. x

2016

D.

x x x x

 x  0

7
8

C. x


Câu 173: Rút gọn biểu thức

A. 1



B. x  1



x 1



2 1



2016





3 1

2017








2 1



2017



3 1

2016

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
15
16

D.



x3  1

x  x 1

x

 x  0


3
16

được kết quả là:

C. x  1

D.

x 1

 5 6 1 
 a 6  a . a



Câu 174: Biểu thức thu gọn của A  
là :
3
a

Footer Page 21 of 16.

20


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM


Header Page 22 of 16.
A. A  a  1

C. A  a 2  a D. A  a 2  a

B. A  1  a

3
Câu 175: Cho p   
4

5,6

3
 
4

5

7,8

7

 4 6  4 8
và q       . Khi đó:
3 3

A. p  0 và q  0

B. p  0 và q  0


C. p  0 và q  0

D. p  0 và q  0

1
1

 12
2
 a2  2
a  2  a 1

Câu 176: Rút gọn M = 
ta được:
. 1
1
 a  2.a 2  1 a  1  a 2



A. 3 a

B.

a 1
2

C.


2
a 1

D. 3( a  1)

Câu 177 : Cho biểu thức A  (a  1)1  (b  1)1 . Nếu a  (2  3) 1 và b  (2  3)1 thì giá trị
của A là :
A. 1

B. 2

 1 1
Câu 178 : Rút gọn biểu thức P   a 2  b 2 




A. P  a

B. P  2a

Câu 179 : Biểu thức A 

A. xy

5
4

x y  xy
4


Footer Page 22 of 16.

2


b b
1  2  
a a


C. P  a  1
5
4

x  4y

B. x+y

D. 4

C. 3
1

( x  0, y  0) . ta được :
D. P  a  1

; x , y  0 được thu gọn thành biểu thức nào sau đây

C.


xy

D.

x  y

21


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 23 of 16.

2
  13

3
a a  a 


Câu 180 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức Q  1 3
ta được:
1
 
 4
4
4
a a  a 



4
3

A. Q 

1
a

B. Q  a

C. Q  2a

Câu 181 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: F 
A. F  ab ;

B. F  a 3 b ;

B. H  2a

1
3

6

b b a
ta được:
a6b


C. F  3 ab ;

Câu 182 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: H 
A. H  2b

a

1
3

D. Q  3a



3

D. F  b 3 a

2
 2

a  3 b  a 3  b 3  3 ab  ta được:





C. H  a  b

D. H  a  b

2

1


b b   12
  :  a  b 2  ta được:
Câu 183: Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: K  1  2
a a 



A. K 

1
;
b

B. K 

1
;
a

C. K 

1
;
ab
1


Câu 184 : Cho a, b  0 , Rút gọn biểu thức: M 

9

a4  a4
1
4

a a
A. M  2b

B. M  2a

D. K  a  b

5
4



b



1
2

1
2


b b

C. M  a  b

3

b2


1
2

ta được:

D. M  a  b

1 3
2 1 3
Câu 185. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a  .a   được kết quả là:
2

A. a 4

B. a 5

C. a 6

D. 1


Câu 186. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. xm .xn  xmn

B.  xy   x n . y n

Footer Page 23 of 16.

n

C.  x n   ( x m )n
m

D. x m   x m 
2

2

22


TÀI LIỆU ÔN THI THPT 2017

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM

Header Page 24 of 16.

a 
Câu 187. Rút gọn biểu thức: P 

5 2


A. a 2

C. 1

5 2

a

3 4

.a 2

B. a 3

3

 a  0  . Kết quả là:
D.

1
a3

5

Câu 188. Kết quả a 2  a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?
3

A.


a.5 a

B.

a7 . a
3
a

4

C. a 2 . 5 a

D.

a5
a

Câu 189. Cho 0  a  1. Mệnh đề nào sau đây là SAI?
A. a  5 

1

1
a2

B. a 5  a

2

C.


1



a 2016

Câu 191. Biểu thức

B. a 8

D.

a 2017

Câu 190. Thực hiện phép tính biểu thức  a3 .a8  :  a5 : a 4 
A. a 2

5

1
2

C. a 6

 a  0  được kết quả là:
D. a 4

 x  0  được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:


x x x x x

15

7

31

31

A. x 8

B. x 8

C. x 32

D. x 16


Câu 192. Rút gọn biểu thức
A. x  2

x 2



x3  8

x2 x 4


B. x  4



 x  0  được kết quả là:
C. x  4



Câu 193. Tập xác định của hàm số y  4 x  3 x  3  x
A. D  (;3)

a3
1
a

B. D  [0; )



D.
2016

x 2

là:

C. D  (;3]

D. D=[0;3]


Câu 194. Tập xác định của hàm số y   2 x 2  x  6   x 1 là:
5

A. D  R

B. D  

Footer Page 24 of 16.

C. D  R *

D. D  R 
23


303 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LUỸ THỪA – HÀM LUỸ THỪA
GIÁO VIÊN: NGUYỄN BẢO VƯƠNG

Header Page 25 of 16.

Câu 195. Tập xác định của hàm số y   2  3x 

5

là:

2
D R\ 
A.

3

2

D   ;  
B.
3


2

D   ; 
C.
3


2

D   ; 
D.
3

3

Câu 196. Tập xác định của hàm số y   3  x  2  4 5  x là:
A. D  (;3]

B. D   ;3

C. D  (;5]


D. D  (;5] \ 3

Câu 197. Đạo hàm của hàm số y 
A. y '  
C. y ' 

5

1
là:
x .4 x

B. y ' 

4 4 x9

54
x
4

1
x2 .4 x

D. y '  

1
4 x5
4


Câu 198. Đạo hàm của hàm số y  5 x 2 . x3 là:
A.

y' 

C. y ' 

7
3

10 x10

B. y ' 

7 3 10
x
10

D. y ' 

7 10 3
x
10

7
10

10 x3

Câu 199. Đạo hàm của hàm số y  5 x3  8x  23 là:

A.

y' 

3x

2

5 x  8 x  23
5

3

Footer Page 25 of 16.

B. y ' 

3x 2  8
2 5 x3  8 x  23

24


×