Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.92 KB, 2 trang )
Chon Thanh Upper Secondary School Complied By Hoang Thanh Minh
THE IRREGULAR VERBS
Stt (V1) (V2) (V3) Meanings Stt (V1) (V2) (V3) Meanings
1. Be: is/am/are Was/were Been Thì, là, ở 59 Let Let Let Cho
2. Bear Bore Born Sinh ,Mang 60 Light Lit Lit Thắp sáng
3. Beat Beat Beaten Đánh, đánh bại 61 Lose Lost Lost Mất
4. Become Became Become Trở nên 62 Make Made Made Làm, chế tạo
5. Begin Began Begun Bắt đầu 63 Mean Meant Meant muốn nói
6. Bend Bent Bent Uốn công 64 Meet Met Met Gặp
7. Bet Bet Bet Đánh cuộc 65 Mistake Mistook Mistaken Phạm sai lầm
8. Bite Bit Bitten cắn 66 Misunderstand Misunderstood Misunderstood Hiểu lầm
9. Bleed Bled Bled Chảy máu 67 Pay Paid Paid Trả (tiền)
10. Blow Blew Blown Thổi 68 Put Put Put Đặt, để
11. Break Broke Broken Đập vỡ 69 Read Read Read Đọc
12. Bring Brought Brought Mang đến 70 Ride Rode Ridden Cưỡi xe /ngựa
13. Build Built Built Xây dựng 71 Ring Rang Rung Rung chuông
14. Burn Burnt Burnt Cháy, đốt 72 Rise Rose Risen Mäộc, đưng dậy
15. Burst Burst Burst Nổ tung 73 Run Ran Run Chạy
16. Buy Bought Bought Mua 74 Say Said Said Nói
17. Catch Caught Caught Bắt, chụp 75 See Saw Seen Thấy
18. Choose Chose Chosen Chọn, lựa 76 Seek Sought Sought Tìm kiếm
19. Come Came Come Đến, đi đến 77 Sell Sold Sold Bán
20. Cost Cost Cost Trò giá 78 Send Sent Sent Gửi
21. Cut Cut Cut Cắt, chặt 79 Set Set Set Đặt, để
22. Deal Dealt Dealt Giao thiệp 80 Sew Sewed Sewn May
23. Dig Dug Dug Đào 81 Shake Shook Shaken Lay, lắc
24. Do Did Done Làm 82 Shine Shone Shone Chiếu sáng
25. Draw Drew Drawn Vẽ , kéo 83 Shoot Shot Shot Bắn
26. Dream Dreamt Dreamt Mơ mộng 84 Shut Shut Shut Đóng lại
27. Drink Drank Drunk Uống 85 Sing Sang Sung Ca, Hát
28. Drive Drove Driven Lái ( xe ) 86 Sink Sank Sunk Chìm,lặn