Tải bản đầy đủ (.doc) (43 trang)

Nhãn hoá chất cho từng bài thực hành - thí nghiệm lớp 10-11 và 12 ( soạn theo ch/trình thay SGK mới)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (414.28 KB, 43 trang )

“NGÂN HÀNG”
NHÃN HOÁ CHẤT
DÙNG CHO TỪNG BÀI THỰC HÀNH – THÍ NGHIỆM
LỚP 10 – 11- 12 ( theo chương trình thay SHK mới)
CÁCH SỬ DỤNG:
1. In ra đóng thành quyển sắp xếp theo thứ tự khối lớp lần lượt: 10 – 11-12 và
từ cơ bản đến nâng cao.
2. Khi chuẩn bò hoá chất cho buổi thực hành bài nào, cần nhãn thì tìm đến bài
thực hành đó sẽ có ngay nhãn hoá chất mà Thầy , Cô cần.
3. Lấy kéo cắt ra, dùng băng dính trong suốt dán vào lọ hoá chất, thế là lọ hoá
chất đã có nhãn ... thật là tiện lợi và nhanh chóng.
4. Thầy, Cô có thể thay đổi bằng cách: Cắt bớt để phóng to , làm nhỏ lại hoặc
chỉnh sửa, bổ sung thêm tuỳ ý.
5. Trường chúng tôi đã và đang liên tục sử dụng mẫu này từ khi thay sách lớp
10 đến nay.



Lưu
huỳnh
bột
(S)
Ngày 29.9.2008
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT LỚP 10 NÂNG CAO
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 10 NÂNG CAO.(BÀI HỌC 15 . TR62).
MỘT SỐ THAO TÁC THỰC HÀNH THÍ NGHIỆM HOÁ HỌC. SỰ BIẾN ĐỔI TÍNH CHẤT CỦA CÁC
NGUYÊN TỐ TRONG CHU KÌ VÀ NHÓM.
1. Lọ hoá chất có nút đậy.
2. Thìa xúc hoá chất
3. Kẹp ( gỗ và sắt)
4. Ống hút nhỏ giọt


5. Phễu ( nhựa hoặc thuỷ tinh)
6. Đũa thuỷ tinh
7. Lưới thép đun
8. Đèn cồn
9. Kiềng 3 chân
10. Cốc đun
11. Ống đong.
12. Cốc thuỷ tinh
13. Nước
14. Dung dòch phenolphtalein
15. Natri ( Na)
16. Kali ( K)
Tổ 2
1. Lọ hoá chất có nút đậy.
2. Thìa xúc hoá chất
3. Kẹp ( gỗ và sắt)
4. Ống hút nhỏ giọt
5. Phễu ( nhựa hoặc thuỷ tinh)
6. Đũa thuỷ tinh
7. Lưới thép đun
8. Đèn cồn
9. Kiềng 3 chân
10. Cốc đun
11. Ống đong.
12. Cốc thuỷ tinh
13. Nước
14. Dung dòch phenolphtalein
15. Natri ( Na)
16. Kali ( K)
Tổ 3

1. Lọ hoá chất có nút đậy.
2. Thìa xúc hoá chất
3. Kẹp ( gỗ và sắt)
4. Ống hút nhỏ giọt
5. Phễu ( nhựa hoặc thuỷ tinh)
6. Đũa thuỷ tinh
7. Lưới thép đun
8. Đèn cồn
9. Kiềng 3 chân
10. Cốc đun
11. Ống đong.
12. Cốc thuỷ tinh
13. Nước
14. Dung dòch phenolphtalein
15. Natri ( Na)
16. Kali ( K)
Tổ 4
1. Lọ hoá chất có nút đậy.
2. Thìa xúc hoá chất
3. Kẹp ( gỗ và sắt)
4. Ống hút nhỏ giọt
5. Phễu ( nhựa hoặc thuỷ tinh)
6. Đũa thuỷ tinh
7. Lưới thép đun
8. Đèn cồn
9. Kiềng 3 chân
10. Cốc đun
11. Ống đong.
12. Cốc thuỷ tinh
13. Nước

14. Dung dòch phenolphtalein
15. Natri ( Na)
16. Kali ( K)
Tổ 5
1. Lọ hoá chất có nút đậy.
2. Thìa xúc hoá chất
3. Kẹp ( gỗ và sắt)
4. Ống hút nhỏ giọt
5. Phễu ( nhựa hoặc thuỷ tinh)
6. Đũa thuỷ tinh
7. Lưới thép đun
8. Đèn cồn
9. Kiềng 3 chân
10. Cốc đun
11. Ống đong.
12. Cốc thuỷ tinh
13. Nước
14. Dung dòch phenolphtalein
15. Natri ( Na)
16. Kali ( K)
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 10 NÂNG CAO.(BÀIHỌC 28. TR114).
PHẢN ỨNG OXI HOÁ- KHỬ
1 dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng

dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
2 Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn)
3 dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO

4

loãng
4
Đinh sắt ( Fe) Đinh sắt ( Fe) Đinh sắt ( Fe) Đinh sắt ( Fe) Đinh sắt ( Fe)
5 Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
6 Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2

7 Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
8 dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl
9 dd FeSO
4
dd FeSO
4

dd FeSO
4
dd FeSO
4
dd FeSO
4
10 Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
11 dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
dd H

2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
12 Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn)
13 dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4


loãng
14 Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
15 Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
16 Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO

2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
17 Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2

CO
3
18 Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
19 dd FeSO
4
dd FeSO
4
dd FeSO
4
dd FeSO
4
dd FeSO
4
20 Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO

4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
21 dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
dd H
2
SO
4 loãng
22 Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn) Kẽm viên ( Zn)
23 dd CuSO
4


loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
dd CuSO
4

loãng
24 Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
Đinh sắt sạch
( Fe)
25 Băng magie
(Mg)

Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
Băng magie
(Mg)
26 Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
Khí cacbonic
CO
2
27 Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na

2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
Natri cacbonat
Na
2
CO
3
28 Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
Dd axitclohiđric
HCl
29 dd FeSO
4

dd FeSO
4
dd FeSO
4
dd FeSO
4
dd FeSO
4
30 Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH LỚP 10 NÂNG CAO.(BÀI HỌC 38. TR 151).
TÍNH CHẤT CỦA CÁC HALOGEN
1
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc

Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
2 Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
3 Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm
4
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
Dung dòch

NaCl
Dung dòch
NaCl
5
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
6
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
7 Nước Clo Nước Clo Nước Clo Nước Clo Nước Clo
8 Nước Brom Nước Brom Nước Brom Nước Brom Nước Brom
9 Nước Iot Nước Iot Nước Iot Nước Iot Nước Iot
10 Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột
11

Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
12 Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
13 Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm
14
Dung dòch
NaCl
Dung dòch

NaCl
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
15
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
16
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
17 Nước Clo Nước Clo Nước Clo Nước Clo Nước Clo

18 Nước Brom Nước Brom Nước Brom Nước Brom Nước Brom
19 Nước Iot Nước Iot Nước Iot Nước Iot Nước Iot
20 Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột
21
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
22 Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
Kali clorat
KClO
3
23 Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm Giấy màu ẩm

24
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
Dung dòch
NaCl
25
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
26
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch

NaI
Dung dòch
NaI
27 Nước Clo Nước Clo Nước Clo Nước Clo Nước Clo
28 Nước Brom Nước Brom Nước Brom Nước Brom Nước Brom
29 Nước Iot Nước Iot Nước Iot Nước Iot Nước Iot
30 Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNHLỚP 10 NÂNG CAO .(BÀI HỌC 39. TR 152).
TÍNH CHẤT CÁC HP CHẤT CỦA HALOGEN
1 dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH
2 dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
3 CuO CuO CuO CuO CuO CuO
4
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3

Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
5 Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn)
6 dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl
7 Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven
8 Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu
9 dd NaBr 1? 1? 1? 1? 1?
10 dd HCl 2? 2? 2? 2? 2?
11 dd NaI 3? 3? 3? 3? 3?
12 dd NaCl 4? 4? 4? 4? 4?
13 dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
14 Nươc brom Nươc brom Nươc brom Nươc brom Nươc brom Nươc brom
15 Nước clo Nước clo Nước clo Nước clo Nước clo Nước clo
16 Q tím Q tím Q tím Q tím Q tím Q tím
17 dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH

18 dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
19 CuO CuO CuO CuO CuO CuO
20 Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
21 Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn)
22 dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl
23 Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven
24 Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu
25 dd NaBr 1? 1? 1? 1? 1?

26 dd HCl 2? 2? 2? 2? 2?
27 dd NaI 3? 3? 3? 3? 3?
28 dd NaCl 4? 4? 4? 4? 4?
29 dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
30 Nươc brom Nươc brom Nươc brom Nươc brom Nươc brom Nươc brom
31 Nước clo Nước clo Nước clo Nước clo Nước clo Nước clo
32 Q tím Q tím Q tím Q tím Q tím Q tím
33 dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH
34 dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO
4
dd CuSO

4
35 CuO CuO CuO CuO CuO CuO
36 Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
Bột CaCO
3
37 Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn) Kẽm ( Zn)
38 dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl dd HCl
39 Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven Nước Ja-ven
40 Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu
41 dd NaBr 1? 1? 1? 1? 1?
43 dd HCl 2? 2? 2? 2? 2?
44 dd NaI 3? 3? 3? 3? 3?
45 dd NaCl 4? 4? 4? 4? 4?
46 dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3
dd AgNO
3

dd AgNO
3
dd AgNO
3
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNHLỚP 10 NÂNG CAO.(BÀI HỌC 47. TR 192).
TÍNH CHẤT CỦA OXI, LƯU HUỲNH
1 Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn
2 Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
3 KMnO
4
( dùng chung)

KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
4
Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột)
5 S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột)
6 Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn
7 Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2


(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
8 KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
9 Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột)
10 S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột)
11 Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn
12 Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2


(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
13 KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
14 Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột)

15 S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột)
16 Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn
17 Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
18 KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4

( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
19 Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột)
20 S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột)
21 Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn
22 Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)

23 KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
24 Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột)
25 S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột)
26 Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn Dây thép xoắn
27 Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)

Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
Khí oxi: O
2

(2bình/1 tổ)
28 KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
KMnO
4
( dùng chung)
29 Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột) Fe (dạng bột)
30 S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột) S (dạng bột)
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNHLỚP 10 NÂNG CAO.(BÀI HỌC 48. TR 193).
TÍNH CHẤT CÁC HP CHẤT CỦA LƯU HUỲNH
1 Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua

FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
2
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
3 Na
2
SO
3
Na
2
SO
3
Na
2
SO
3

Na
2
SO
3
Na
2
SO
3
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch

H
2
SO
4
5
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
6
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
Dung dòch
H
2

SO
4
đặc
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
7 Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu)
8 Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)

Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O

11
( đường kính)
9 Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
10
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
11 Na
2
SO
3
Na
2
SO

3
Na
2
SO
3
Na
2
SO
3
Na
2
SO
3
12
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch

H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
13
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
14
Dung dòch
H
2
SO

4
đặc
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
Dung dòch
H
2
SO
4
đặc
15 Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu)
16 Saccarozơ
C
12

H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ

C
12
H
22
O
11
( đường kính)
17 Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
18
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
Dung dòch
HCl đặc
19 Na
2

SO
3
Na
2
SO
3
Na
2
SO
3
Na
2
SO
3
Na
2
SO
3
20
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch

H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
Dung dòch
H
2
SO
4
21
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng
Dung dòch
KMnO
4 loãng

22
Dung dòch Dung dòch Dung dòch Dung dòch Dung dòch
H
2
SO
4
đặc H
2
SO
4
đặc H
2
SO
4
đặc H
2
SO
4
đặc H
2
SO
4
đặc
23 Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu)
24 Saccarozơ
C
12
H
22
O

11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H
22
O
11
( đường kính)
Saccarozơ
C
12
H

22
O
11
( đường kính)
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH LỚP 10 NÂNG CAO.(BÀI HỌC 52. TR 218).
TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG VÀ CÂN BẰNG HOÁ HỌC.
1
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
2
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
3
Kẽm viên to, nhỏ

Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
4
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H

2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
5 Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
6 Cu Cu Cu Cu Cu
7 Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO

3
đặc
8 Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá
9
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
10
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
11
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn

Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
12
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
13 Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
14 Cu Cu Cu Cu Cu
15 Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc
16 Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá

17
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
18
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
19
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
Kẽm viên to, nhỏ

Zn
Kẽm viên to, nhỏ
Zn
20
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H
2
SO
4
15%
Dung dòch
H

2
SO
4
15%
21 Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
Khí NO
2
22 Cu Cu Cu Cu Cu
23 Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc Dd HNO
3
đặc
24 Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá Cốc nước đá
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT LỚP 10 CƠ BẢN
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH LỚP 10 CƠ BẢN .(BÀI HỌC 20. TR 92).
PHẢN ỨNG OXI HOÁ - KHỬ

1
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch

H
2
SO
4

loãng
2 Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn)
3
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO

4

loãng
4
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
5
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4

6
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
7
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4


loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
8 Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn)
9
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch

CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
10 Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
11

Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
12
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO

4
13
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng

Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
14 Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn)
15
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch

CuSO
4

loãng
16 Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
17
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4

18
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
19
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4


loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
Dung dòch
H
2
SO
4

loãng
20 Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn) Kẽm viên (Zn)
21
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch

CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
Dung dòch
CuSO
4

loãng
22 Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
Đinh sắt sạch
(Fe)
23

Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
Dung dòch
FeSO
4
24
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO
4
Dung dòch
KMnO

4
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 10 CƠ BẢN .(BÀI HỌC 27. TR 120).
TÍNH CHẤT HOÁ HỌC CỦA KHÍ CLO VÀ HP CHẤT CỦA CLO.
1
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
2
Dung dòch
HCl
đậm đặc
Dung dòch
HCl
đậm đặc
Dung dòch
HCl
đậm đặc
Dung dòch

HCl
đậm đặc
Dung dòch
HCl
đậm đặc
3 Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu
4
Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
5
Dung dòch
H
2
SO
4

đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4


đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đậm đặc
6 Nươc cất
(H
2
O)
Nươc cất
(H
2

O)
Nươc cất
(H
2
O)
Nươc cất
(H
2
O)
Nươc cất
(H
2
O)
7 Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím
8
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3

9
Dung dòch
HCl
Mất nhãn 1? Mất nhãn 1? Mất nhãn 1? Mất nhãn 1?
10
Dung dòch
NaCl
Mất nhãn 2? Mất nhãn 2? Mất nhãn 2? Mất nhãn 2?
11
Dung dòch
HNO
3
Mất nhãn 3? Mất nhãn 3? Mất nhãn 3? Mất nhãn 3?
12
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
Pecmanganatkali
KMnO
4
13

Dung dòch
HCl
đậm đặc
Dung dòch
HCl
đậm đặc
Dung dòch
HCl
đậm đặc
Dung dòch
HCl
đậm đặc
Dung dòch
HCl
đậm đặc
14 Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu Giấy màu
15 Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
Natri clorua
NaCl
16
Dung dòch
H
2

SO
4

đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đậm đặc
Dung dòch
H
2
SO
4


đậm đặc
17 Nươc cất
(H
2
O)
Nươc cất
(H
2
O)
Nươc cất
(H
2
O)
Nươc cất
(H
2
O)
Nươc cất
(H
2
O)
18 Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím
19
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3

Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
20
Dung dòch
HCl
Mất nhãn 1? Mất nhãn 1? Mất nhãn 1? Mất nhãn 1?
21
Dung dòch
NaCl
Mất nhãn 2? Mất nhãn 2? Mất nhãn 2? Mất nhãn 2?
22
Dung dòch
HNO
3
Mất nhãn 3? Mất nhãn 3? Mất nhãn 3? Mất nhãn 3?
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 10 CƠ BẢN .(BÀI HỌC 28. TR 121).
TÍNH CHẤT HOÁ HỌC CỦA BROM VÀ IOT.
1
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch

NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
2
tt
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
3 Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo
4
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
5

tt
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
6 Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom
7 Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot
8 Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột
9
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
10
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr

Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
11 Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo
12
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
13
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
14 Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom

15 Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot
16 Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột
17
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
Dung dòch
NaBr
18
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
Dung dòch
KBr
19 Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo
20
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI

Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
21
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
22 Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom
23 Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot
24 Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột
25 Dung dòch NaBr Dung dòch NaBr Dung dòch NaBr Dung dòch NaBr Dung dòch NaBr
26
Dung dòch KBr Dung dòch KBr Dung dòch KBr Dung dòch KBr Dung dòch KBr
27 Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo Nươc Clo
28
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch

NaI
Dung dòch
NaI
Dung dòch
NaI
29
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
Dung dòch
KI
30 Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom Nươc Brom
31 Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot Nươc Iot
32 Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột Hồ tinh bột
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 10 CƠ BẢN .(BÀI HỌC 31. TR 133).
TÍNH CHẤT CỦA OXI, LƯU HUỲNH
1 Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn

lò xo
2 Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C)
3 Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
4
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
5 Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe)
6 Dây thép xoắn

lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
7 Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C)
8 Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
9 Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột

(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
10 Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe)
11 Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
12 Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C)
13 Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O

2
(2 bình /1tổ)
14 Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
15 Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe)
16 Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
17 Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C)
18 Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)

Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
19 Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
20 Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe)
21 Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo
Dây thép xoắn
lò xo

22 Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C) Than củi ( C)
23 Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
Bình khí O
2
(2 bình /1tổ)
24 Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
Lưu huỳnh bột
(S)
25 Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe) Sắt bột (Fe)
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 10 CƠ BẢN .(BÀI HỌC 35. TR 148).
TÍNH CHẤT CÁC HP CHẤT CỦA LƯU HUỲNH
1 Sắt II sunfua

FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
2
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
3
Dung dòch
H
2
SO

4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
4
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2

SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
5 Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom

(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
6 Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất ( H
2
O)
7
Dung dòch
H
2

SO
4

đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
Dung dòch
H
2
SO
4


đặc
8 Đồng vụn
(Cu)
Đồng vụn
(Cu)
Đồng vụn
(Cu)
Đồng vụn
(Cu)
Đồng vụn
(Cu)
9 Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
10
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch

HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
11
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch

H
2
SO
4 loãng
12 Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
13 Dung dòch Brom

(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
14 Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2

O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất ( H
2
O)
15
Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đặc

Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
16 Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu)
17 Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
Sắt II sunfua
FeS
18
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch

HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
Dung dòch
HCl
đặc
19
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
Dung dòch
H
2

SO
4 loãng
Dung dòch
H
2
SO
4 loãng
20 Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2
SO
3
Natri sunfit
Na
2

SO
3
21 Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
Dung dòch Brom
(Br
2
)
22 Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)

Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất ( H
2
O)
23
Dung dòch Dung dòch Dung dòch Dung dòch Dung dòch
H
2
SO
4

đặc
H
2
SO
4

đặc
H
2
SO
4


đặc
H
2
SO
4

đặc
H
2
SO
4

đặc
24 Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu) Đồng vụn (Cu)
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 10 CƠ BẢN .(BÀI HỌC 37. TR 155).
TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG HOÁ HỌC.
1
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
2
Dung dòch
HCl 6%

Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
3
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
4
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H

2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%

5
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
6
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
7
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ

(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
8
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H

2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
9
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
10
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%

Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
11
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
12
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO

4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
13
Dung dòch

HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
14
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
15
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ

(Zn)
16
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO

4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
17
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
18
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%

Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
19 Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
20
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»

15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
21
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%

Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
Dung dòch
HCl 18%
22
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
Dung dòch
HCl 6%
23
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
Kẽm hạt to, nhỏ
(Zn)
24
Dung dòch

H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»

15%
Dung dòch
H
2
SO
4

»
15%
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT LỚP 11 NÂNG CAO
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 11 NÂNG CAO. ( BÀI HỌC 8. TR 32)
TÍNH AXIT – BAZƠ. PHẢN ỨNG TRAO ĐỔI ION
TRONG DUNG DỊCH CÁC CHẤT ĐIỆN LI
1 Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH
2 Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
3 Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH

4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
4
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3

COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
5 Dung dòch
NaOH 0,10 M
Dung dòch
NaOH 0,10 M
Dung dòch
NaOH 0,10 M
Dung dòch
NaOH 0,10 M
Dung dòch
NaOH 0,10 M
6 Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2

CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
7 Dung dòch
CaCl
2
đặc
Dung dòch
CaCl
2
đặc
Dung dòch
CaCl
2
đặc
Dung dòch
CaCl
2

đặc
Dung dòch
CaCl
2
đặc
8 Dung dòch
HCl
loãng
Dung dòch
HCl
loãng
Dung dòch
HCl
loãng
Dung dòch
HCl
loãng
Dung dòch
HCl
loãng
9 Dung dòch
NaOH
loãng
Dung dòch
NaOH
loãng
Dung dòch
NaOH
loãng
Dung dòch

NaOH
loãng
Dung dòch
NaOH
loãng
10 Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
11 Dung dòch
ZnSO
4
Dung dòch
ZnSO
4
Dung dòch
ZnSO
4
Dung dòch
ZnSO
4
Dung dòch
ZnSO
4

12 Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH Giấy chỉ thò pH
13 Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
Dung dòch
HCl 0,10 M
14 Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH
4
Cl 0,10 M
Dung dòch
NH
4

Cl 0,10 M
15
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
Dung dòch
CH
3
COONa 0,10M
16 Dung dòch
NaOH 0,10 M
Dung dòch
NaOH 0,10 M
Dung dòch
NaOH 0,10 M
Dung dòch
NaOH 0,10 M

Dung dòch
NaOH 0,10 M
17 Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2
CO
3
đặc
Dung dòch
Na
2
CO

3
đặc
18 Dung dòch
CaCl
2
đặc
Dung dòch
CaCl
2
đặc
Dung dòch
CaCl
2
đặc
Dung dòch
CaCl
2
đặc
Dung dòch
CaCl
2
đặc
19 Dung dòch
HCl
loãng
Dung dòch
HCl
loãng
Dung dòch
HCl

loãng
Dung dòch
HCl
loãng
Dung dòch
HCl
loãng
20 Dung dòch
NaOH
loãng
Dung dòch
NaOH
loãng
Dung dòch
NaOH
loãng
Dung dòch
NaOH
loãng
Dung dòch
NaOH
loãng
21 Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein

Dung dòch
Phenolphtalein
22 Dung dòch Dung dòch Dung dòch Dung dòch Dung dòch
ZnSO
4
ZnSO
4
ZnSO
4
ZnSO
4
ZnSO
4
BỘ NHÃN HOÁ CHẤT BÀI THỰC HÀNH  LỚP 11 NÂNG CAO ( BÀI HỌC 18. TR 73)
TÍNH CHẤT CỦA MỘT SỐ HP CHẤT NITƠ, PHOTPHO.
PHÂN BIỆT MỘT SỐ LOẠI PHÂN BÓN HOÁ HỌC
1 Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH

3
2 Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
3 Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
4
Dung dòch
HNO
3 đặc

Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
5 Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu)
6 Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
7 Chậu cát Chậu cát Chậu cát Chậu cát Chậu cát
8 Kali nitrat

KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
9 Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C)
10 Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat

(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
11 Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl

12
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép

Ca(H
2
PO
4
)
2
13 Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất ( H
2
O)
14 Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch

NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
15 Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím
16 Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
17 Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3

Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3
18 Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
19 Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl

3
20 Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
21 Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu)
22 Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch

HNO
3 loãng
23 Chậu cát Chậu cát Chậu cát Chậu cát Chậu cát
24 Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
25 Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C)
26 Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)

2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
27 Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl

Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
28
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO

4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
29 Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất ( H
2
O)
30 Dung dòch

NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
31 Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím
32 Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
17 Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH

3
Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3
Dung dòch
NH
3
18 Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
Dung dòch
Phenolphtalein
19 Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
Dung dòch

AlCl
3
Dung dòch
AlCl
3
20 Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
Dung dòch
HNO
3 đặc
21 Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu) Đồng (Cu)
22 Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng

Dung dòch
HNO
3 loãng
Dung dòch
HNO
3 loãng
23 Chậu cát Chậu cát Chậu cát Chậu cát Chậu cát
24 Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
Kali nitrat
KNO
3
25 Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C) Than gỗ (C)
26 Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4

Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
Amoni sunfat
(NH
4
)
2
SO
4
27 Kali clorua
KCl

Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
Kali clorua
KCl
28
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2

Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
Supephotphat kép
Ca(H
2
PO
4
)
2
29 Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)
Nước cất
( H
2
O)

Nước cất ( H
2
O)
30 Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
Dung dòch
NaOH
31 Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím Giấy q tím
32 Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3
Dung dòch
AgNO
3

×