Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kiểm tra Toán 10 học kỳ II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.38 KB, 4 trang )

Đề kiểm tra chất lượng Môn Toán 10
Đề số 1
Thời gian :90 phút,
I) PHẦN TRẮC NGHIỆM (2 điểm)
1. Tập nghiệm của hệ bất phương trình



<+−
≤−
053
012
x
x
là:
A.
¡
B.







2
1
;
3
5
C.








3
5
;
2
1
D.






3
5
;
2
1

2. Phương trình
014)1(2
2
=−+−−
mxmmx
có hai nghiệm trái dấu khi:

A.
0
4
1
<<−
m
B.
0
>
m
C.
m
<−
4
1
D.
4
1
0
<<
m

3. Elip (E) có phương trình chính tắc
1
36100
2
2
=+
y
x

. Trong các điểm có tọa độ sau
đây, điểm nào là tiêu điểm của elip (E)?
A. (−8;0) B. (10;0) C. (4;0) D. (6;0)
4. Cho dãy số liệu: 2; 6; 1; 3; 4; 5; 7. Số trung vị và phương sai của dãy số liệu
thống kê trên lần lượt là:
A. (4;4) B. (7;4) C. (4;3) D. (3;4)
5. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
xx sin)sin(
=−
π
B.
xx cos
2
sin
=






+
π
C.
xx sin
2
cos
=







+
π
D.
xx cos)cos(
=−
π
6. Đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng



+=
−−=
?21
1
ty
tx

A. 4x - 2y + 1 = 0 B.



+−=
+−=
ty
tx

21
1
C. x  2y + 1 = 0 D. 2x + y + 1 = 0
7. Ðường thẳng qua M(5;1) và có hệ số góc k = 2 có phương trình tham số:
A.





−=
+=
ty
tx
1
2
1
5
B.



+=
+=
ty
tx
21
5
C.






+=
+=
ty
tx
2
1
1
5
D.



+=
+=
ty
tx
1
25

8. Tiếp tuyến với đường tròn (C): x
2
+ y
2
= 2 tại điểm M
0
(1;1) có phương trình là:

A. 2x + y − 3 = 0 B. x + y − 2 = 0 C. x − y = 0 D. x + y + 1 = 0
II) PHẦN TỰ LUẬN (8 điểm)
Bài 1 (2 điểm). Tính các giá trị lượng giác sin2α, cos2α biết cotα = −3 và
πα
π
4
2
7
<<
.
Bài 2 (2 điểm). Giải bất phương trình
1
103
143
2
>
−+

xx
x
.
Bài 3 (1 điểm). Chứng minh rằng:
a)
xxxx 3cos
4
1
3
cos
3
coscos

=






+







ππ
,
x

b) Với mọi tam giác ABC, ta luôn có:
cos
2
A + cos
2
B + cos
2
C = 1 − 2cosA.cosB.cosC.
Bài 4 (3 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABO, biết A(−1;2) và
B(1;3).
a) Tính góc giữa hai đường thẳng AB và BO.

b) Viết phương trình đường ngoại tiếp tam giác ABO.
c) Tìm toạ độ điểm M nằm trên trục hoành sao cho độ dài đường gấp khúc
AMB ngắn nhất.
____________________________________________
Môn Toán 10
Thờ
Đề kiểm tra chất lượng Môn Toán 10
Đề số 2
Thời gian :90 phút,
I) PHẦN TRẮC NGHIỆM (2 điểm)
1. Elip (E) có phương trình chính tắc
1
36100
2
2
=+
y
x
. Trong các điểm có tọa độ sau
đây, điểm nào là tiêu điểm của elip (E)?
A. (4;0) B. (−8;0) C. (6;0) D. (10;0)
2. Ðường thẳng qua M(5;1) và có hệ số góc k = 2 có phương trình tham số:
DA:
1.A 2.D 3.B 4.C
5.C 6.B 7.A 8.D
A.



+=

+=
ty
tx
1
25
B.





+=
+=
ty
tx
2
1
1
5
C.



+=
+=
ty
tx
21
5
D.






−=
+=
ty
tx
1
2
1
5

3. Phương trình
014)1(2
2
=−+−−
mxmmx
có hai nghiệm trái dấu khi:
A.
m
<−
4
1
B.
4
1
0
<<

m
C.
0
4
1
<<−
m
D.
0
>
m

4. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
xx cos)cos(
=−
π
B.
xx sin
2
cos
=






+
π

C.
xx sin)sin(
=−
π
D.
xx cos
2
sin
=






+
π

5. Cho dãy số liệu: 2; 6; 1; 3; 4; 5; 7. Số trung vị và phương sai của dãy số liệu
thống kê trên lần lượt là:
A. (3;4) B. (4;3) C. (7;4) D. (4;4)
6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình



<+−
≤−
053
012
x

x
là:
A.






3
5
;
2
1
B.






3
5
;
2
1
C.  D.








2
1
;
3
5

7. Đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng



+=
−−=
?21
1
ty
tx

A. 4x − 2y + 1 = 0 B.



+−=
+−=
ty
tx
21

1
C. 2x + y + 1 = 0 D. x  2y + 1 = 0
8. Tiếp tuyến với đường tròn (C): x
2
+ y
2
= 2 tại điểm M
0
(1;1) có phương trình là:
A. x − y = 0 B. 2x + y − 3 = 0 C. x + y − 2 = 0 D. x + y + 1 = 0
II) PHẦN TỰ LUẬN (8 điểm)
Bài 1 (2 điểm). Tính các giá trị lượng giác sin2α, cos2α biết cotα = −3 và
πα
π
4
2
7
<<
.
Bài 2 (2 điểm). Giải bất phương trình
1
103
143
2
>
−+

xx
x
.

Bài 3 (1 điểm). Chứng minh rằng:
a)
xxxx 3cos
4
1
3
cos
3
coscos
=






+







ππ
,
x

b) Với mọi tam giác ABC, ta luôn có:
cos

2
A + cos
2
B + cos
2
C = 1 − 2cosA.cosB.cosC.
Bài 4 (3 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABO, biết A(−1;2) và
B(1;3).
a) Tính góc giữa hai đường thẳng AB và BO.
b) Viết phương trình đường ngoại tiếp tam giác ABO.
c) Tìm toạ độ điểm M nằm trên trục hoành sao cho độ dài đường gấp khúc
AMB ngắn nhất.
____________________________________________
§¸p ¸n: 1.A 2.D
3.B 4.C
5.C 6.B 7.A
8.D

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×