Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài tập tổng hợp về ptvà bất pt vô tỷ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.03 KB, 2 trang )

A. Bài tập về bất phương trình
1) 2)
)3)(5(135
−−++<−−++
xxxx
3)
122)2)(4(4
2
−−≤+−−
xxxx
4) .
5)
213
−<−−+
xxx
6)
3
1
2
1




x
x
x
x
7)
94)3(
22


−≤−−
xxx
8)
2
3
3
2
1
≤−−
xx
9)
12
35
1
2
>

+
x
x
x
10)
11) 12)
13) 14)
15) 16)
92
)211(
4
2
2

+<
+−
x
x
x
17) 18)
19) 20)
x 3 2x 8 7 x+ ≥ − + −

21)
2 2 2
x 8x 15 x 2x 15 4x 18x 18− + + + − ≤ − +
22)
2 2
x 4x 3 2x 3x 1 x 1− + − − + ≥ −

23)
2 2
(x x 2) 2x 1 0+ − − <
24)
2 2 2
x 3x 2 x 4x 3 2 x 5x 4− + + − + ≥ − +

25)
2 2
(x 3) x 4 x 9− − ≤ −
26)
x 5 4 x 1 x 10 6 x 1 1+ − + + + − + >

27)

2 2
12 x x 12 x x
x 1 2x 9
+ − + −

− −
28)
2 x 4x 3
2
x
− + −


29)
2
51 2x x
1
1 x
− −
<

30)
2
1 1
2x 1
2x 3x 5
>

+ −
31)

4
2
1
2
2
5
5
++<+
x
x
x
x
32) (2x-2).
)1(612
−≤−
xx
33)
2855)4)(1(
2
++<++
xxxx
34)
x 1
(x 1)(x 3) 4(x 3) 3
x 3
+
+ − + − ≤ −

27/
2

2
x
x 4
(1 1 x)
> −
+ +
28/
2 2
4(x 1) (2x 10)(1 3 2x)+ < + − +
29)
5
3
2314
+
<−−+
x
xx
30)
xxx
≤−−+
11
31)
xxx
−≥+−
112
24
32)
211
≤−++
xx

33)
xxxx 271105
22
−−≥++


B. Hệ phương trình:
Giải các hệ phương trình sau:
a)
2 2 2 2
x y x y 2
x y x y 4

+ − − =


+ + − =


b)
2x 2y 3 xy 0
x y xy 3

+ − =


− + =


c)

x y 3
x 5 y 3 5

+ =


+ + + =


d)
x y xy 3
x 1 y 1 4

+ − =


+ + + =


e)
x y x 2y 2 7
2x 1 3y 1 7

+ + + + =


+ + + =


f)

x 5 y 2 7
x 2 y 5 7

+ + − =


− + + =


g)
3
x y 1 x y 1
x y 2 2y 2

+ − = + −


− + = −


h)
2 2
2 2
x x y 1 x y y x 1 18 y
x x y 1 x y y x 1 2 y

+ + + + + + + + = −


+ + + − + + + + = +




C. Phần phương trình:
1) Giải các phương trình sau:(Phương pháp biến đổi tương đương).
1/
x 2 3 2x 5 x 2 2x 5 2 2+ + − + − − − =
2/
1 1
x x x 2
2 4
+ + + + =
3/
2 3
x 2x 4 3 x 4x+ + = +
4/
x 3 7 x 2x 8+ − − = −
5/
2 2
x 3x 2 x 3 x 2 x 2x 3− + + + = − + + −
6/
x 4 x 3 2 3 2x 11+ + + − =
7/
5x 1 3x 2 x 1 0− − − − − =
8)
x 1 2 x 2 x 1 2 x 2 1− + − − − − − =
9/
2
x 2 x 1 (x 1) x x x 0− − − − + − =
10/

2 2
2x 8x 6 x 1 2x 2+ + + − = +
11/
2
4x 1 4x 1 1− + − =
(đánh giá)
12/
x 5
x 2 2 x 1 x 2 2 x 1
2
+
+ + + + + − + =
13/
x 2x 1 x 2x 1 2+ − + − − =
2) Giải các phương trình sau:(Phương pháp đặt một ẩn phụ).
1/
2
2
1 x x x 1 x
3
+ − = + −
2/
2 2
x 3x 1 (x 3) x 1+ + = + +
3/
x 1 4 x (x 1)(4 x) 5+ + − + + − =
4/
2 2
3 x x 2 x x 1− + − + − =
5/

3 2
x 1 x 3x 1− = + −
6/
2
3x 2 x 1 4x 9 2 3x 5x 2− + − = − + − +
3) Giải các phương trình sau:(Phương pháp đặt hai ẩn phụ).
1/
3
2 x 1 x 1− = − −

2/
2 2
3 3
3
(2 x) (7 x) (2 x)(7 x) 3− + + − − + =
3/
x 1 3 x (x 1)(3 x) 2+ + − − + − =
4/
2 2
x 4 x 2 3x 4 x+ − = + −
4) Giải các phương trình sau:(Phương pháp sử dụng dạng liên hợp).
1/
2
x 7
8 2x 2x 1
x 1
+
+ = + −
+
2/

4 1 5
x x 2x
x x x
+ − = + −
3/
2
( x 5 x 2)(1 x 7x 10) 3+ − + + + + =
4/
3(2 x 2) 2x x 6+ − = + +
5/
11x 2 x 2 9x 7 3 x+ + − = + + −
6/
x 3
4x 1 3x 2
5
+
+ − − =

×