Tải bản đầy đủ (.pdf) (49 trang)

Bài tập Toán A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (383.54 KB, 49 trang )

BÀI TẬP TOÁN A2 –C2 HỆ ĐẠI HỌC
Câu 60: Tính định thức
a)   4

b)

Câu 61: Tính định thức
a)   4

b)

Câu 62: Tính định thức
a)   4

b)

Câu 63: Tính định thức
a)   4

b)

Câu 64: Tính định thức
a)   4

b)

0
2

7
0


4
7
0

2
0
4
0
7

1
0
4
0
7

1
0
4
7
0

1
0
4
2

Câu 65: Tính định thức   3
1


1
2
3
4
3
1
2
4

1
3
2
4
0
1
0
0
1
0
0
0

2
7
4
4

0
0
1

0

4
2
7
4

d)   8

c)   8

d)   8

c)   8

d)   8

c)   8

d)   8

c)   8

d)   8

1
0
0
0


2
4
7
4

0
1
0
0

1
3
2
4

2
4
7
4

3
1
2
4

4
2
7
4


m 4
0

0 . Tìm m để   0 .

1

2

a) m  2

b) m  2
2 m
Câu 66: Tính định thức   m 0
1

c)   8

1

c) m  1
4
0 . Tìm m để   0 .
m

b) m=-2, m=0
c) m=-2, m=2
2 0 4
Câu 67: Tính định thức   0 m 0 . Tìm m để   0 .
a) m=2, m=0


1

1

d) m  1

d) Các kết qủa đều sai

m

b) m=-2, m=0
c) m=-2, m=2
1 1 3
Câu 68: Tính định thức   1 2 m . Tìm m để   0 .
a) m=2, m=0

1 1 m

d) Các kết qủa đều sai


a) m  3

b) m  3
c) m  2
1 1 3
Câu 69: Tính định thức   1 2 m . Tìm m để   0 .
1 1 m


a) m>1

b) m<1

c) m>0

d) m  2

d) m<0

1 1 m

Câu 70: Tính định thức   1 2
1 1

0 . Tìm m để   0 .
2

c) m>4
d) m<3
1 0
m
Câu 71: Tính định thức   2 1 2m  2 . Tìm m để   0 .
1 0
2

a) m>2

b) m<2


c) m>2
d) m<1
1 2 1
Câu 72: Tính định thức   0 m 1 . Tìm m để   0 .
1 0 1

a) m<2

b) m>0

c) m<0
d) m tùy ý.
1 2
m
Câu 73: Tính định thức   2 5 m  1 . Tìm m để   0 .
3 7 m2
a) m<2

b) m>2

c) m>0
d) m <0.
2 m2 4
Câu 74: Tính định thức   m
0 . Tìm m để   0 .
m
1
2
m
a) m<1


b) m>1

a) m=2, m=0, m=-2

b) m=2, m=0
2
2m  2

c) m=-2, m=0

d) m=2, m=-2

4

Câu 75: Tính định thức   m  1 2m  1 2 . Tìm m để   0 .
1
2
2m
a) m=1, m=0, m=-1

b) m=1, m=0
2
4
m

c) m=-1, m=0

d) m=1, m=-1


Câu 76: Tính định thức   m
0
0 . Tìm m để   0 .
3 m 1 4  m
b) m=-2, m=0
c) m=-2, m=2
d) m=2, m=-2,m=0.
2  2m 1
4
Câu 77: Tính định thức   3
1 m . Tìm m để   0 .
m3 1 m
a) m=2, m=0

b) m=-4, m=0
c) 0d) m<0 hoặc m>4.
2  2m
12
5
Câu 78: Tính định thức   m  3 m  1 3m . Tìm m để   0 .
m  3  m  1 3m
a) m=4, m=0


b) m=-4, m=0
c) 02  2m 1 4
Câu 79: Tính định thức   m  3 1 m . Tìm m để   0 .
3

1 m
a) m=4, m=0

d) m<0 hoặc m>4.

b) m=-4, m=0
c) 0d) m<0 hoặc m>4.
5
3
m5
Câu 80: Tính định thức   m  1 m  1 0 . Tìm m để   0 .
a) m=4, m=0

1

1

1

c) m=1
d) m=2, m=1.
b) m=0
m
0
2m m
1 m 1 m 0
Câu 81: Tính định thức  
. Tìm m để   0 .
1

1
0 0
0
0 0
m
a) m<0
b) m>0
c) m>1
d) m<1.
m
0
0 0
1 m 1 0 0
Câu 82: Tính định thức  
. Tìm m để   0 .
1
1
m 0
m 2m 0 1
c) m  1
d) Các kết qủa đều sai.
a) m<1
b) m>1
m 3
m
Câu 83: Tính định thức   7 2 m  7 . Tìm m để   0 .
3 m
3
a) m=1, m=0


a) m=0

c) m=3,m=-3
7
m8

b) m=3

d) m=3, m=-3,m=0.
6

Câu 84: Tính định thức   m  1
2m  1 . Tìm m để   0 .
m
m 1 m 1 m 1
c) m=1,m=0
d) Các kết qủa đều sai.
m
1 2
Câu 85: Tính định thức   4
1 . Tìm m để   0 .
m
m  4 m 1 5
a) m=0

b) m=1

c) m=2,m=-2 d) Không có giá trị m nào.
7
6

m8
Câu 86: Tính định thức   m  1
2m  1 . Tìm m để   0 .
m
m 1 m 1 m 1

a) m=2

b) m=-2

a) m  1

b) m  1
c) m  1
d) Các kết qủa đều sai
7
6
m8
Câu 87: Tính định thức   m  1
2m  1 . Tìm m để   0 .
m
m 1 m 1 m 1
a) m>-1

b) m<-1

c) m>1

d) Các kết qủa đều sai



m8

7

6

Câu 88: Tính định thức   m  1
m
2m  1 . Tìm m để   0 .
m 1 m 1 m 1
a) m  1

b) m  1

1 2
2 5
Câu 89: Cho hai định thức: 1 
3 6
4 8
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 1   2
b) 1   2

c) m  1
3 4
4 7
; 2 
8 4
12 17


2
1
4
3

d) Các kết qủa đều sai
5 4 7
2 3 4
8 12 17
6 8 4

c)  2  21

1 2 3 4
2
2 5 4 7
2
; 2 
Câu 90: Cho hai định thức: 1 
3 6 8 4
3
4 8 12 17
4
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 1   2
b) 1   2
c)  2  21

d)  2  21

4 6
5 4
6 8
8 12

16
14
8
34
d)  2  41

1 2 3 4
2 4 6 8
2a 2b 2c 2d
a b c d
; 2 
Câu 91: Cho hai định thức: 1 
3 6 8 4
6 12 16 8
4 8 12 17
4 8 12 17
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 21   2
b)  2  81
c)  2  41
d)  2  161
1 2 3 4
2 4 6 8
2a 2b 2c 2d
a b c d

; 2 
Câu 92: Cho hai định thức: 1 
3 6 8 4
6 12 16 8
4 8 12 17
8 16 24 34
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 161   2
b)  2  81
c)  2  41
d)  2  21
1 2 3 4
2
2 5 4 7
2
; 2 
Câu 93: Cho hai định thức: 1 
3 6 8 4
3
4 8 12 17
4
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 1   2
b)  2  21
c)  2  41

4 6 8
5 4 14
6 8 8
8 12 34

d) Các kết qủa trên đều sai.

1 2 3 x
1 2 3 6  2x
2 5 4 y
2 5 4 8 2y
; 2 
Câu 94: Cho hai định thức: 1 
3 6 8 z
3 6 8 16  2 z
4 8 12 t
4 8 12 24  2t
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) 1   2
b)  2  21
c)  2  21
d)  2  41


1 1 2 0
2 3 4 1
Câu 95: Tính định thức:  
1 1 7 0
2 2 2 1
a)   5
b)   5
4 1 0 0
2 3 0 0
Câu 96: Tính định thức:  
0 0 7 1

0 0 2 1
a)   50
b)   50
0 2 1 2
0 1 3 4
Câu 97: Tính định thức:  
2 1 0 0
1 1 0 0
a)   0
b)   4
0 0 1 2
0 0 3 4
Câu 98: Tính định thức:  
1 1 1 2
2 1 3 5
a)   0
b)   4
1 1 1 2
2 0 3 2
Câu 99: Tính định thức:  
1 1 2 4
2 4 4 8
a)   0
b)   8
2 1 1 2
2 0 1 2
Câu 100: Tính định thức:  
1 1 4 4
1 1 1 2
a)   0

b)   4
2 1 1
1 0 1
Câu 101: Tính định thức:   1 1 4
1 1 1
0 1 2
a)   12
b)   12
4 0 1 2
8 0 3 4
Câu 102: Tính định thức:  
6 1 1 2
14 1 3 5
a)   1
b)   4

c)   1

d)   1

c)   10

d)   10

c)   2

d)   2

c)   2


d)   2

c)   2

d)   2

c)
1
1
1
2
0
c)

 1
0
1
2
0
0
  24

c)   2

d)   4

d)   24

d)   2



1

Câu 103: Tính định thức:  

1

1

a
b
c
bc ca ab

a)   0

b)   abc
x 2 2
Câu 104: Tính định thức:   2 x 2
2 2 x

c)   abc(a  b  c)

d)   (a  b)(b  c)(c  a) .

a)   0

b)   ( x  4)( x  2) 2
x 1 1 1
1 x 1 1

Câu 105: Tính định thức:  
1 1 x 1
1 1 1 x

c)   ( x  4)( x  2) 2

a)   0

b)   ( x  3)( x  1)3
x 1 1 1
1 x 1 1
Câu 106: Tính định thức:  
1 1 x 1
1 1 1 x

c)   ( x  3)( x  1)3 d)   ( x  3)( x  1)3 .

b)   ( x  1)( x  1)3
x 1 x 1 1
2
x2 1 1
Câu 107: Tính định thức:  
1
0 x 1
0 1 x
x

c)   ( x 2  1)( x 2  1)

d)   ( x  1) 2 ( x  1) 2 .


c)   ( x 2  1) 2 x

d)   ( x  1) 2 ( x  1) 2 .

a)   0

a)   0

b)   ( x  1)( x  1)3

1 x
1 x2
Câu 108: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
0 1
0 2
a) r=1;
b) r=2;
c) r=3;
d) r=4;
1 2x
1 x
Câu 109: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
3 1
0 2
a) r=1;
b) r=2;
c) r=3;
d) r=4;
1 2x

1 x2
Câu 110: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
0 0
0 0
a) r=1;
b) r=2;
c) r=3;
d) r=4;

1 1
1 1
0
1 1
0 2
1 1
1 1
0
1 1
0 2
1 1
1 1
0
x 1
0 2

d)   ( x  4)( x  2) 2 .


1 x 1 1
1 x 1 1

Câu 111: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
0
0 1 1 1
0 2 0 2
a) r=1;
b) r=2;
c) r=3;
d)Phương trình vô nghiệm;
x x 1 1
1 x2 1 1
Câu 112: Giải phương trình
0
1 1 1 1
1 0 1 1
a) x=0;
b) x=1; x=-1;
c) x=0;x=1;x=-1
d) Phương trình có nghiệm x tùy ý.
x x 1 x
x 1 1 1
Câu 113: Giải phương trình
0
x x 2 1
x x 1 3
a) x=0;
b) x=1; 0;
c) x=0;1;3;
d) x=0;1;2;3
x x 1 0
1 2 1 1

Câu 114: Giải phương trình
0
2 2 1 2
x x 2 x
a) x=0; 4
b) x=1; 0;4
c) x=0;1;4;
d) x=0;
x 1 0 0
1 x 0 0
Câu 115: Giải phương trình
0
1 1 x 2
1 1 2 x
a) x=0;
b) x=1; 0;-1
c) x=0;2;-2; d) x=1;2;-1;-2
x 1 2 2
1 x 1 4
Câu 116: Giải phương trình
0
0 0 x 2
0 0 2 x
a) x=0;
b) x=1; 0;-1
c) x=0;2;-2; d)Vô nghiệm
æ1 2 3 4 5 ö÷
çç
÷
çç2 4 6 8 11÷÷

÷÷
ç
÷
Câu 117: Tính hạng r(A) của ma trận A = çç
çç3 6 9 12 14÷÷÷
÷÷
çç
çè4 8 12 16 20÷ø÷
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
Câu 118: Tính hạng r(A) của ma trận
æ1 3 5 7 9 ÷ö
çç
÷
çç2 4 6 9 10÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç
çç3 5 7 9 11÷÷÷
÷÷
çç
çè4 6 8 10 12÷÷ø

d) r (A)=4;


a) r (A)=1;
b) r (A)=2;

c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 119: Tính hạng r(A) của ma trận
æ1 2 3 4 5 ö÷
çç
÷
çç5 10 15 20 35÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç
çç3 7 9 12 14÷÷÷
÷÷
çç
çè4 8 13 16 20ø÷÷
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 120: Tính hạng r(A) của ma trận
æ1
1 -1 1
3 ö÷
çç
÷
çç-1 -2 1 -1 -3÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç

0
1
2
3 ÷÷÷
çç 2
÷÷
çç
0
2
4
7 ÷÷ø
çè 4
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 121: Tính hạng r(A) của ma trận
æ1 3 2 5 ö÷
çç
÷
çç2 -1 3 2 ÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç
÷
çç3 -5 4 -1÷÷
÷÷
çç
çè1 17 4 21 ÷ø÷

a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
Câu 122: Tính hạng r(A) của ma trận
æ1 3
4
8 ö÷
çç
÷÷
çç2 -1 1
÷÷
2
çç
÷÷
çç3 2
5 10 ÷÷÷
A=ç
÷÷
çç
çç3 -5 -2 -4÷÷÷
çç
÷÷
çè1 17 18 36 ÷÷ø

d) r (A)=4;

a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
Câu 123: Tính hạng r(A) của ma trận

æ1 2 3 4ö÷
çç
÷
çç2 4 9 6÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç
÷
çç1 2 5 3÷÷
÷÷
çç
çè1 2 6 3÷÷ø
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
Câu 124: Tính hạng r(A) của ma trận
æ1 1 2 4 3 ÷ö
çç
÷
çç2 1 4 8 5 ÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç
÷
çç4 2 8 16 10÷÷
÷÷
çç
çè5 2 10 20 12÷÷ø

a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
Câu 125: Tính hạng r(A) của ma trận

d) r (A)=4;

d) r (A)=4;

d) r (A)=4;


æ2
çç
çç 4
ç
A = çç
çç 8
çç
çè10

5 ö÷
÷
4 6 2 10÷÷÷
÷÷
÷
6 12 4 20÷÷
÷÷
8 15 5 26÷÷ø
a) r (A)=1;

b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 126: Tính hạng r(A) của ma trận
æ4 1
3 4 5 ö÷
çç
÷
çç1 5 -2 1 4 ÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç
1 5 9 ÷÷÷
çç5 4
÷÷
çç
çè2 -5 7 2 -3÷÷ø
3

3

1

a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 127: Tính hạng r(A) của ma trận
æ 2 -1 1 -2 1 ö÷

çç
÷÷
ççç 3 1 0 2 -1÷÷
÷÷
A = çç
çç 7 -1 2 -2 1 ÷÷÷
÷÷
çç
çè13 1 2 2 -1÷ø÷
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 128: Tính hạng r(A) của ma trận
æ 2 -1 1 -2 1 ö÷
çç
÷
çç 3 1 0 2 -1÷÷
÷÷
ç
÷
A = çç
çç 9 -2 3 -4 2 ÷÷÷
÷÷
çç
2 ÷÷ø
çè15 0 3 0
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;

d) r (A)=4;
Câu 129: Tính hạng r(A) của ma trận
æ1 2 -1 1 2 ö÷
çç
÷÷
çç2 4
÷÷
1
0
2
ç
÷÷
A = çç
çç4 8 -1 2 2 ÷÷÷
÷÷
çç
çè7 15 -9 8 18 ÷ø÷
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 130: Tính hạng r(A) của ma trận
æ 1 -1 1 2
2 ö÷
çç
÷
çç2 1 0 4 -2÷÷
÷÷
ç
÷

A = çç
2 ÷÷÷
çç4 -1 2 8
÷÷
çç
çè7 -9 8 14 18 ø÷÷
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 131: Tính hạng r(A) của ma trận


æ 3 -1 1 -2 1 ö÷
çç
÷÷
ççç 3 1 0 2 -1÷÷
÷÷
A = çç
÷
ççç 9 -1 2 -2 1 ÷÷÷
ç15 1 2 2 -1÷÷
÷ø
çè
a) r (A)=1;
b) r (A)=2;
c) r (A)=3;
d) r (A)=4;
Câu 132: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
m

1
2 
1


m4 
2 3m  1
2

A
 4 5m  1 m  4 2 m  7 


2m
2
4 
2
b) m  1
c) m  0; m  1;
d) m tùy ý.
a) m  0
Câu 133: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
m
1
2 
1


m4 
2 3m  1

2

A
 4 5m  1 m  4 2 m  7 


2m
2
m4 
2
a) m=0
b) m=1
c) m=0; m=1
d) Không tồn tại.
Câu 134: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
0
1 
m
3


6
2m
2 
m

A
9
3m
0 m  2



7 
 15 5m  1 0
a) m=0
b) m=1
c) m=0; m=1
d) Không tồn tại.
Câu 135: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 
3 m 0


6 2m m
2 

A
 9 3m 0 m  2 


7 
 15 5m 0
a) m=0
b) m=1
c) m=0; m=1
d) Không tồn tại.
Câu 136: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
m
1
2 

1


2 3m  1 m  2 m  3 

A
 4 5m  1 m  4 2 m  7 


2m
2
4 
2
b) m  1
c) m  0; m  1;
d) m tùy ý.
a) m  0
Câu 137: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
m
1
2 
1


m4 
2 3m  1
2
A
 4 5m  1 m  4 2 m  7 



4m
4
8 
4
b) m  1
c) m  0; m  1;
d) m tùy ý.
a) m  0
Câu 138: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:


1

2
A
3

2

3 2
3 

5 4
5 
8 6 m  9

5 4 m  6
a) m=0
b) m=2

c) m=3
d) m =-1.
Câu 139: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
3 
1 1 3


3 2 8
8 

A
3 2 8 m  9


 2 1 5 m  6
a) m=-1
b) m=0
c) m=1
d) Các kết qủa trên đều sai .
Câu 140: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
4 
 1 1 3


8 4 16 2m  5 

A
 3 2 7
m 



m 
 5 2 9
a) m=10
b) m=20
c) m=12
d) Các kết qủa trên đều sai .
Câu 141: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
 1 2 3 4 


2 3 4 5 

A
 3 5 7 9 


 5 7 9 m 
a) m=11
b) m=-11
c) m=9
d) m=-9
Câu 142: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 
1 2 1


2 5 4
5 


A
1 3 4 m  4 


 4 10 9 m  10 
a) m=0
b) m=-4
c) m=-10
d) Các kết qủa trên đều sai.
Câu 143: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
 1 2 3 4 


2 3 4 5 

A
 3 5 7 m 


 5 7 9 m 
a) m=9; m=11
b) m=9
c) m=11
d) m tùy ý.
Câu 144: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 2 3 4 


2 3 4 5


A
3 5 7 m


5 7 9 m
a) m=1
b) m=9
c) m=11
d) Các kết qủa trên đều sai.
Câu 145: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:


4 
1 2 3


5 8 11 m  15 
A
2 3 4
5 


 3 5 7 10  m 
a) m=4
b) m=1
c) m=-1
d) m=5.
Câu 146: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 2 3 4 



2 3 4 5

A
3 5 7 m


 5 7 9 11
a) m=1
b) m=3
c) m=6
d) m=9.
æ1 2 1ö÷ æ1 0ö÷
Câu 147: Tính ma trận tổng A = çç
÷ + çç
÷
çè3 0 2÷÷ø çè1 1ø÷÷
æ1
a) A = çç
çè4
æ1
c) A = çç
çè3

2 1ö÷
÷
0 3÷÷ø
3 0ö÷
÷
1 3ø÷÷


æ1 2 1ö÷
÷
b) A = çç
çè4 1 2÷÷ø

d) Không tồn tại A.

æ1 1ö÷
Câu 148: Cho ma trận A = çç
÷ . Tính ma trận tích B = A 3
çè0 1÷÷ø
æ1 3ö÷
æ3 3ö÷
a) B=A
b) B = çç
÷
÷
c) B = çç
d) Các kết qủa trên đều sai.
÷
çè0 1÷ø
çè0 3÷÷ø
æ0 1ö÷
çç
æ1 0ö÷
÷
ç
÷÷ và B = çç0 2÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 149: Cho hai ma trận A = ç

çç
çè0 0÷ø
÷
çè0 3÷÷ø
a) AB=BA.
b)AB Tìm nhưng BA không Tìm.
æ0 0ö÷
çç
æ0 0ö÷
÷
÷
c) BA = çç0 0÷÷÷
d) AB = çç
çç
çè0 0÷÷ø
÷÷
çè0 0÷ø
æ1 1ö÷
çç
æ1 0 1ö÷
÷
÷÷ và B = çç2 1÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 150: Cho hai ma trận A = çç
çç
çè0 1 2ø÷
÷
çè0 0÷÷ø
a) AB và BA đều không Tìm.
b) AB Tìm nhưng BA không Tìm.
c) BA Tìm nhưng AB không Tìm.

d) AB và BA đều Tìm.
æ1 1ö÷
æ1 1 1ö÷
÷÷ và B = çç
÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 151: Cho hai ma trận A = çç
çè2 0÷ø
çè0 2 1÷÷ø

a) AB=BA.
b) AB Tìm nhưng BA không Tìm.
æ1 1 1ö÷
÷
c) BA = çç
çè2 2 2ø÷÷
d) Các khẳng định trên đều sai.


ỉ0 1ư÷
ỉ1 -1ư÷
÷÷ và B = çç
÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 152: Cho hai ma trận A = çç
çè1 0ø÷
çè2 3 ÷ø÷
a) AB=A.
b) AB=B.
c) AB=BA.
d) Các khẳng định trên đều sai.
ỉ1 0ư÷

ỉ0 1ư÷
÷÷ và B = çç
÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 153: Cho hai ma trận A = çç
çè2 0÷ø
çè0 2÷÷ø
a) AB=BA.
b) AB Tìm nhưng BA khơng Tìm.
ỉ2 0ư÷
÷.
c) BA = çç
çè4 0÷÷ø
ỉ0 0ư÷
÷
d) AB = çç
çè0 0÷÷ø
ỉ1 1 0ư÷
çç
ỉ 1 2 3ư÷
÷
÷÷ và B = çç2 0 0÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 154: Cho hai ma trận A = çç
çç
÷
èç-2 0 1÷ø
çè3 2 0÷÷ø
ỉ14 7ư÷
ỉ14 7 0ư÷
÷÷ b) AB = çç
÷

a) AB = çç
çè 1 0÷ø
çè 1 0 1÷÷ø
ỉ14 7 0ư÷
÷.
c) AB = çç
çè 1 0 0÷÷ø

d) BA Tìm nhưng AB khơng Tìm.

ỉ3 3 0ư÷
çç
ỉ 2 4 6ư÷
÷
÷÷ và B = çç6 0 0÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 155: Cho hai ma trận A = çç
çç
÷
èç-4 0 2ø÷
çè9 6 0÷÷ø
ỉ14 7ư÷
ỉ14 7 0ư÷
÷÷
÷
b. AB = 6 çç
a. AB = 6 çç
çè 1 0÷ø
çè 1 0 1÷÷ø
ỉ14 7 0ư÷
÷

c. AB = 6 çç
çè 1 0 0÷÷ø

d.BA Tìm nhưng AB khơng Tìm.

ỉ1 1ư÷
÷÷ . Tính A6 .
Câu 156: Cho ma trận A = ççç
çè0 1÷ø÷
ỉ1 5ư÷
ỉ1 4ư÷
÷÷
÷÷
a) ççç
b) ççç
çè0 1÷÷ø
çè0 1÷÷ø

ỉ1 3ư÷
ỉ1 5ư÷
÷÷
÷÷
c) ççç
d) ççç
çè0 1÷÷ø
çè5 1ø÷÷
ỉ1 1 0ư÷
çç
ỉ1 2 3 ÷ư
÷

÷÷ và B = çç2 0 0÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 157: Cho hai ma trận A = çç
çç
÷
èç2 0 -1÷ø
çè3 2 0÷÷ø
ỉ 14 7÷ư
ỉ 14 7 0ư÷
÷÷
÷
b. AB = çç
a. AB = çç
çè-1 0÷ø
çè-1 0 1÷÷ø
ỉ14 7 0ư÷
÷.
c. AB = çç
d. BA Tìm nhưng AB khơng Tìm.
çè 1 0 0÷÷ø

Câu 158: Với A ¹ 0 , hãy tìm công thức tính ma trận X của phương trình XA=B.


a) X =

B
A

b) X = A-1B


ổ1 -2 3ửữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ
Cõu 159: Cho ma traọn A = ỗ1 -1 1ữữữ ;
ỗỗ

ỗỗ1 -1 1ữữữ


ổ3 -3 7ửữ
ổ3 3
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ


a) BA = ỗ2 -2 4ữữ b) BA = ỗỗ1 -1
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ2 -2 4ữữ
ỗỗ1 -1



ổ1 -2 3ửữ
ỗỗ
ữữ

ỗỗ
Cõu 162: Cho ma traọn A = ỗ1 -1 1ữữữ ;
ỗỗ

ỗỗ1 -1 1ữữữ


ổ0 0 6ửữ
ổ0 0
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ


a) BA = ỗ1 -1 3ữữ b) BA = ỗỗ1 -1
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ0 0 3ữữ
ỗỗ0 0



ổ1 -2 3ửữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ
Cõu 163: Cho ma traọn A = ỗ1 -1 1ữữữ ;
ỗỗ


ỗỗ1 -1 1ữữữ




ổ2 -2
ỗỗ2 -2 6ữữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ

a) BA = ỗ1 -1 3ữữ b) BA = ỗỗ1 -1
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ0 0 3ữữ
ỗỗ0 0




c) X = BA-1

d) X khoõng coự.

ổ2 -2 2 ửữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ

B = ỗ1 -1 -1ữữữ . Tớch BA l
ỗỗ

ỗỗ1 -1 1 ữữữ


ổ 2 -4 6ửữ

7ửữữ
ỗỗ
ỗỗ 2





3ữữữ c) BA = ỗỗ-1 0 1ữữữ d) BA = ỗỗ-1
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ữữ



ỗỗ 1
3ữứ
ỗố 1 -2 3ữứ

ổ1 -1 1 ửữ
ỗỗ

ữữ
ỗỗ
B = ỗ1 -1 -1ữữữ . Tớch BA l:
ỗỗ

ỗỗ1 -1 1 ữữữ


ổ 1 -2 3ửữ
ổ1
6ửữữ
ỗỗ
ỗỗ

ữữ
ữữ
ỗỗ

3ữữ c) BA = ỗ-1 0 1ữữ d) BA = ỗỗ-1
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ữữ



ỗỗ 1
4ữứ
ỗố 1 -2 3ữứ


ổ1 -1 1 ửữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ
B = ỗ1 -1 -1ữữữ . Tớch BA l:
ỗỗ

ỗỗ1 -1 1 ữữữ


ổ 1 -2 3ửữ
ổ1
6ửữữ
ỗỗ
ỗỗ

ữữ
ữữ
ỗỗ

3ữữ c) BA = ỗ-1 0 1ữữ d) BA = ỗỗ-1
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ữữ



ỗỗ 1
4ữứ

ỗố 1 -2 3ữứ


6 ữữử

0 -1ữữữ
ữữ
-2 3 ữữứ

-4

-2 3ửữữ

0 1ữữữ
ữữ
-2 4ữữứ

-2 3ửữữ

0 1ữữữ
ữữ
-2 4ữữứ

Caõu 164: Ma trn no sau õy kh nghch ?
ổ1 1 2ửữ
ổ 1 2 0ửữ
ổ 1 1 -2ửữ
ỗỗ
ỗỗ
ỗỗ

ữữ
ữữ
ữữ
ỗỗ
ỗỗ
ỗỗ


b) B = ỗ-3 0 0ữữ c) C = ỗ-2 0 2 ữữữ
a) A = ỗ2 2 4ữữ
ỗỗ
ỗỗ
ỗỗ



ỗỗ1 2 0ữữữ
ỗỗ 1 0 2ữữữ
ỗỗ 3 0 -3ữữữ







ổ-2 1 2 ửữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ

d) D = ỗ 4 3 -1ữữữ
ỗỗ

ỗỗ 2 4 1 ữữữ



Caõu 165: Ma trn no sau õy kh nghch ?

ổ 1 2 0ửữ


3 -6ửữữ
ỗỗ 0
ỗỗ
ỗỗ1 1 -2ữữ







b) B = ỗỗ-3 0 0ữữữ c) C = ỗỗ2 0 2 ữữữ
a) A = ỗỗ-1 -4 4 ữữữ
ỗỗ
ỗỗ
ỗỗ
ữữ



ữữ
ỗỗ 3
ỗỗ-1 1 0ữữữ
ỗỗ3 0 -3ữữữ
6
0







ổ-2 1 2 ửữ
ỗỗ
ữữ

d) D = ỗỗ 4 3 -1ữữữ
ỗỗ

ỗỗ 2 4 1 ữữữ



Caõu 166: Ma trn no sau õy kh nghch ?
ổ1
ổ 1 1 0ửữ
ổ 1 1 2 ửữ
1

2 ửữữ
ỗỗ
ỗỗ
ỗỗ
ữữ
ữữ

ỗỗ
ỗỗ
ỗỗ




b) B = ỗ-2 0 0ữ c) C = ỗ-2 0 -2ữữữ
a) A = ỗ-2 -2 -4ữ
ỗỗ
ỗỗ
ỗỗ

ữữ
ữữ


ỗỗ 3 0 3 ữữữ
ỗỗ 1

2
0
3

0
2










ổ-1 1 -2ửữ
ỗỗ
ữữ
ỗỗ
d) D = ỗ 2 3 1 ữữữ
ỗỗ

ỗỗ 2 4 -1ữữữ




æm + 1
çç
Câu 167: Cho ma trận A = çç 2
çç
çè 2m
a) m ¹ 1

b) m ¹ -2
æ
çç m + 1
Câu 168: Cho ma trận A = çç m + 3
çç
çè2m + 2
a) m ¹ 1
b) m ¹ -2
æm + 1
çç
Câu 169: Cho ma trận A = çç 2
çç
èçm - 4
a) m ¹ 1
b) m ¹ -2

3ö÷
÷
m + 2 0÷÷÷ . Tìm m để A khả nghịch .
÷
1
3÷÷ø
1

c) m ¹ 1; m ¹ -2
d) m ¹ -1
1
3÷ö
÷
m + 3 3÷÷÷ . Tìm m để A khả nghịch .

÷
m + 3 3ø÷÷
d) Với mọi m
c) m ¹ 1; m ¹ -2
m +2
0 ö÷
÷
m +2
0 ÷÷÷ . Tìm m để A khả nghịch .
÷
3
m + 2÷÷ø

c) m ¹ 1; m ¹ -2
d) m ¹ 4
æ0 1öæ
÷÷çç3 4 ö÷÷
Câu 170: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
÷ç2 -1÷ø÷
èç1 0÷øè
æ 4 1÷ö
æ 4 / 11 1 / 11ö÷
æ-3 / 11 2 / 11ö÷
÷
a) A-1 = çç
b) A-1 = çç
÷÷
÷÷ c) A-1 = çç
çè 4 / 11 1 / 11÷ø÷
èç-3 2÷ø

èç-3 / 11 2 / 11ø÷

æ 4 / 11 2 / 11ö÷
d) A-1 = çç
÷
èç-3 / 11 4 / 11÷ø÷

æ1 -1öæ
÷÷çç4 2÷÷ö
Câu 171: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
èç0 1 ÷÷øèç1 4÷÷ø
æ 2/ 7
æ 2/ 7
æ 2/ 7
æ 2/ 7
-1 / 7 ÷ö
2 / 7 ÷ö
3 / 7 ö÷
1 / 7 ö÷
÷
a) A-1 = çç
b) A-1 = çç
÷÷
÷÷ c) A-1 = çç
÷÷ d) A-1 = çç
çè-1 / 14 -3 / 14÷ø÷
çè-1 / 14 3 / 14ø÷
èç-1 / 14 3 / 7÷ø
èç-1 / 14 9 / 14ø÷
æ10 -6÷ö

æ
ö
çç1 -1÷÷
÷Câu 172: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
3
çè4 2 ÷÷ø
èç14 7 ÷ø÷
æ 2 / 13
a) A-1 = çç
èç-4 / 13
æ 1 / 13
c) A-1 = çç
èç-2 / 13

3 / 13ö÷
÷
7 / 13÷ø÷

æ 1 / 13
6 / 13 ö÷
b) A-1 = çç
÷
èç-2 / 13 14 / 13÷ø÷
æ 1 / 13 -3 / 13ö÷
3 / 13÷ö
÷
d) A-1 = çç
÷÷
7 / 13÷ø
èç-2 / 13 -7 / 13÷ø÷

æ6
æ1 -1ö÷
5 ö÷
÷÷ + 2 çç
÷
Câu 173: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
èç-4 -7ø÷
èç1 4 ÷÷ø
æ-1 / 14 -3 / 14ö÷
æ1 / 14 3 / 14 ö÷
÷÷
a) A-1 = çç
b) A-1 = çç
÷
4 / 7 ø÷
èç -1 / 7
èç 1 / 7 -4 / 7÷ø÷
æ1 / 14 -3 / 7÷ö
÷
c) A-1 = çç
çè 1 / 7
8 / 7 ÷ø÷

æ1 / 14
d) A-1 = çç
çè 1 / 7
æ1
Câu 174: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
èç0
æ-2 / 17

a) A-1 = çç
çè 3 / 17
æ 2 / 17
c) A-1 = çç
èç-3 / 17

1 / 17 ö÷
÷
7 / 17÷÷ø

b) A-1

1 / 17 ö÷
÷
7 / 17÷ø÷

d) A-1

-3 / 7÷ö
÷
4 / 7 ÷÷ø

1öæ
4 -3÷ö
÷÷÷çç
÷
÷ç3 2 ÷÷ø
1øè
æ 2 / 17 -1 / 17 ö÷
= çç

÷
çè-3 / 17 -7 / 17÷ø÷
æ 2 / 17
2 / 17 ö÷
= çç
÷
èç-3 / 17 14 / 17÷ø÷


æ1 1öæ
4 -3÷ö
÷÷÷çç
÷
Câu 175: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
çè0 1÷øèç3 2 ÷÷ø
æ-2 / 17 1 / 17 ö÷
æ 2 / 17 -1 / 17 ö÷
÷÷
÷
a) A-1 = çç
b) A-1 = çç
çè 3 / 17 7 / 17÷ø
çè-3 / 17 -7 / 17÷ø÷
æ 2 / 17 1 / 17 ö÷
c) A-1 = çç
÷
çè-3 / 17 7 / 17÷ø÷

æ 2 / 17
2 / 17 ö÷

d) A-1 = çç
÷
çè-3 / 17 14 / 17÷ø÷
æ
m ÷ö
çç3 1
÷
Câu 176: Cho ma trận A = çç2 3
1 ÷÷÷ .Tìm m để A khả nghịch .
çç
÷
çè7 7 2m + 3ø÷÷
a) m ¹ -1
b) m ¹ 1
c) m ¹ 1; m ¹ -1
d) m tùy ý
æ 2 -2
0 ö÷
çç
÷
Câu 177: Cho ma trận A = ççm -1 m - 1÷÷÷ .Tìm m để A khả nghịch .
çç
÷
çè 1 -3 m - 1÷÷ø
b) m ¹ 1
c) m ¹ 1; m ¹ -1
d) m tùy ý
a) m ¹ -1
æ 3
-1

-3 ö÷
çç
÷
Câu 178: Cho ma trận A = çç m
1
m + 7 ÷÷÷ .Tìm m để A khả nghịch .
çç
÷÷
èçm + 3 0 2m + 7ø÷
a) m ¹ -3
b) m ¹ 3
c) m ¹ 3; m ¹ -3
d)Các kết qủa trên đều sai.
æ 3
-2 -3 ö÷
çç
÷
Câu 179: Cho ma trận A = çç m
1 m - 1÷÷÷ .Tìm m để A khả nghịch .
çç
÷÷
èçm + 6 -3 m - 7÷ø
a) m ¹ -1
b) m ¹ 2
c) Không có m
d) m tùy ý
æ 1 -2 -3 ö÷
çç
÷
Câu 180: Cho ma trận A = ççm -1 m - 4÷÷÷ .Tìm m để A khả nghịch .

çç
÷
çè 1 -3 -5 ÷÷ø
a) m ¹ -2
b) m ¹ 2
c) m ¹ -2 ; m ¹ 2 d) m tùy ý
æ 2 -2
0 ö÷
çç
÷
Câu 181: Cho ma trận A = ççm -1 m - 1÷÷÷ .Tìm m để A khả nghịch .
çç
÷
çè 1 -3 m - 1÷÷ø
a) m ¹ -1
b) m ¹ 1
c) m ¹ 1; m ¹ -1
d) m tùy ý
æ1 0ö÷
æ1 0 2ö÷çç
÷
ç
Câu 182: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = ç
÷÷çç1 1÷÷÷
çè0 1 0÷ç
÷÷
øç
èç0 1÷ø
-1


a) A-1

æ-1 2 ö÷
= çç
÷
çè 1 -1÷ø÷

æ 1 -1ö÷
÷
c) A-1 = çç
çè-2 1 ø÷÷

-1

b) A-1

æ1 0 2ö÷
= çç
÷
çè0 1 0ø÷÷

æ1 0ö÷
çç
÷
çç1 1÷÷
÷÷
çç
çè0 1÷÷ø

d) Không có ma trận đảo.



æ10 1ö÷
Câu 183: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
÷
çè20 3ø÷÷
1 æ 3 -1ö÷
1 æ 3 -20ö÷
÷÷
÷
a) A-1 = çç
b) A-1 = çç
10 çè-20 10 ø÷
10 çè-1 10 ÷ø÷
1 æ 3 1 ö÷
c) A-1 = çç
÷
d) Không có ma trận đảo.
10 çè20 10÷ø÷
æm - 1
2
m ö÷
çç
÷
Câu 184: Cho ma trận A = çç 0
m +1
3 ÷÷÷ .Tìm m để A khả nghịch .
çç
÷
çè 0

0
m - 1÷÷ø
a) m ¹ -1
b) m ¹ 1
c) m ¹ 1; m ¹ -1
d) m ¹ 0
æ 2 1ö÷ æ 1 1ö÷
Câu 185: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
÷- ç
÷
çè-1 2÷ø÷ ççè-3 1÷ø÷
æ1
a) A-1 = çç
çè0
æ1
c) A-1 = çç
çè2

2ö÷
÷
1÷ø÷

æ 1 0ö÷
b) A-1 = çç
÷
çè-2 1÷÷ø

0ö÷
÷
1÷ø÷


d) Không có ma trận đảo.

æ1 -1ö÷
÷
Câu 186: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
çè1 -2÷ø÷
æ2 -1ö÷
æ2 -1ö÷
÷÷
÷
a) A-1 = çç
b) A-1 = çç
çè1 -1ø÷
çè1 1 ÷ø÷
æ2 1 ö÷
c) A-1 = çç
÷
çè1 -1÷ø÷

d) Các kết qủa trên đều sai.

æ3
7 ö÷
Câu 187: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A = çç
÷
çè-2 -5÷ø÷
æ 5 7ö÷
æ5
7 ö÷

a) A-1 = çç
b) A-1 = çç
÷÷
÷
çè-2 3ø÷
çè-2 -3÷ø÷
æ-5 7ö÷
÷
c) A-1 = çç
çè-2 3÷÷ø

d) Các kết qủa trên đều sai.

æ1 2 3ö÷
çç
÷
Câu 188: Cho ma trận A = çç2 4 6÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây đúng ?
çç
÷
çè3 6 9÷÷ø
a) A có hạng bằng 2.
b) A có định thức bằng 0.
c) A khả nghịch.
d) Các khẳng định trên đều đúng.
æ2 1 m÷ö
çç
÷
Câu 189: Cho ma trận A = çç3 7 0 ÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây đúng ?
çç
÷

çè1 0 0 ÷÷ø

a) A khả nghịch khi và chỉ khi m khác 0.
b) A luôn khả nghịch.
c) A luôn có hạng bằng 3.


d) A có hạng bằng 3 khi và chỉ khi m=0.
æ
ö
çç-1 -1 -1÷÷
Câu 190: Cho ma trận A = çç 1
2
3 ÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây đúng ?
çç
÷
1
2 ÷ø÷
èç 0
a) A có hạng bằng 3.
b) A có hạng bằng 1.
c) A Có định thức bằng 0.
d) Các khẳng định trên đều sai.
æ1 2 3ö÷
çç
÷
Câu 191: Cho ma trận A = çç2 4 6÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây đúng ?
çç
÷÷
èç1 3 5ø÷

a) A có hạng bằng 2.
b) A có định thức bằng 0.
c) A có hạng bằng 1.
d) Các khẳng định trên đều sai.
æ3 5 3ö÷
çç
÷
Câu 192: Cho ma trận A = çç2 4 6÷÷÷ . Khẳng định nào sau đây đúng ?
çç
÷
çè9 15 9ø÷÷
a) A có hạng bằng 3.
b) A có định thức khác 0.
c) A không khả ngịch.
d) Các khẳng định trên đều sai.
æ2
æ2 6ö÷
3 ö÷
Câu 193: Cho hai ma trận A = çç
÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
çè-1 -1÷ø
çè2 0÷÷ø
æ4
æ 4 6ö÷
æ-4 6 ö÷
6 ö÷
÷ d) Không có ma trận X.
a) X = çç
÷÷ b) X = çç

÷÷ c) X = çç
çè-2 -6÷÷ø
çè-2 -6÷ø
çè-2 6÷ø
æ1
æ0 2ö÷
2 ö÷
Câu 194: Cho hai ma trận A = çç
÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa AX=B.
çè-3 -5÷ø
çè1 0÷÷ø
æ-2 -10ö÷
æ2 -10ö÷
æ-2 -10ö÷
÷÷ b) X = çç
÷÷ c) X = çç
÷ d) Không có ma trận X.
a) X = çç
çè 1
çè1
çè 1
-6 ø÷
6 ÷ø
6 ø÷÷
æ2
æ1 3ö÷
3 ö÷
Câu 195: Cho hai ma trận A = çç
÷÷; B = çç

÷ . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
çè-1 -1÷ø
çè1 0÷÷ø
æ2
æ 2 3÷ö
æ-2 3ö÷
3 ö÷
÷ d) Không có ma trận X.
a) X = çç
÷÷ b) X = çç
÷÷ c) X = çç
çè-1 3÷÷ø
çè-1 -3ø÷
çè-2 3÷ø
æ1 -2ö÷
æ4 -8 ÷ö
÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa AX=B.
Câu 196: Cho hai ma trận A = çç
çè3 1 ÷ø
èç5 -10÷÷ø
æ 2 -4ö÷
æ 2 -4ö÷
æ2
æ-2 -4ö÷
4 ö÷
÷÷ b) X = çç
÷÷ c) X = çç
÷.
a) X = çç

÷÷ d) X = çç
çè-1 -2ø÷
çè-1 2 ÷ø
çè 1
çè-1 -2ø÷
2 ÷÷ø
æ 2 -4ö÷
æ4 -8 ö÷
÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
Câu 197: Cho hai ma trận A = çç
çè-1 2 ÷ø
çè5 -10ø÷÷
æ1 2ö÷
æ1 2 ö÷
æ1 -2ö÷
æ-1 -2÷ö
÷÷ d) X = çç
÷.
a) X = çç
÷÷ b) X = çç
÷÷ c) X = çç
çè3 1 ÷ø
çè-3 1 ÷÷ø
çè3 1÷ø
çè3 -1ø÷


æ 2 -1 1ö÷
æ2 -2ö÷

÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa AX=B.
Câu 198: Cho hai ma trận A = çç
çè-1 2 1÷ø
çè2 -2÷÷ø
T

T

æ1
æ1
1
1 ö÷
÷÷ b) X = çç
a) X = çç
çè-1 -1 -1÷ø
çè1
æ1
Câu 199: Cho hai ma trận A = çç
çè3

æ1
1 1ö÷
1
1 ö÷
÷÷ c) X = çç
÷ d) Không có ma trận X..
çè-1 -1 -1÷÷ø
1 1÷ø
æ-1 1 -3ö÷

-1ö÷
÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
-2÷ø
èç 0 1 -7ø÷÷

æ2 -1 1 ö÷
æ2
÷÷ b) X = çç
a) X = çç
çè3 -2 -2÷ø
çè3
æ1
Câu 200: Cho hai ma trận A = çç
çè3

æ2 -1 -1ö÷
-1 -1ö÷
÷÷ c) X = çç
÷ d) Không có ma trận X..
çè3 -2 2 ÷÷ø
-2 2 ÷ø
æ-1 1 -3ö÷
-1ö÷
÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa AX=B.
-2÷ø
èç 0 1 -7ø÷÷

æ2 -1 1 ö÷

æ2
÷÷ b) X = çç
a) X = çç
èç3 -2 -2ø÷
èç3
æ1
Câu 201: Cho hai ma trận A = çç
çè3

æ2 -1 -1ö÷
-1 -1ö÷
÷÷ c) X = çç
÷ d) Không có ma trận X..
-2 2 ø÷
èç3 -2 2 ÷ø÷
æ-1 1 -3ö÷
-1ö÷
÷÷; B = çç
÷ . Tìm ma trận X thỏa XA=B.
-2ø÷
èç 0 1 -7ø÷÷

T

T

T

æ2 -1 1 ö÷
æ2 -1 -1ö÷

æ2 -1 -1ö÷
÷÷ b) X = çç
÷÷ c) X = çç
÷ d) Không có ma trận X..
a) X = çç
çè3 -2 -2ø÷
çè3 -2 2 ÷ø
çè3 -2 2 ÷ø÷

 m  1 x   m  1 y  1
Câu 202: Hệ phương trình tuyến tính 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
x  my  0

a) m  1 b) m  0, m  1 c) m  1 d) m  -1.
 m  1 x   m  1 y  0
Câu 203: Hệ phương trình tuyến tính 
có vô số nghiệm khi và chỉ khi:
x  my  0

a) m  0 b) m  1 c) m  1 d) m  1.

2  m  1 x   m  10  y  m;
có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:
Câu 204: Hệ phương trình tuyến tính 
 mx   m  2  y  2m.
a ) m  2 b) m  2 c) m  2 d) m  2.
 x sin   y cos   m;
Câu 205: Hệ phương trình tuyến tính 
có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:

 x cos   y sin   2m.
a ) m  0;  tùy ý b) m  0;  tùy ý c) m  2;  tùy ý d ) m & 
tùy ý.
 mx  2 y  1;
Câu 206: Hệ phương trình tuyến tính 
có nghiệm khi và chỉ khi:
 m  1 x  3 y  1.
a) m  2 b) m  c) m  0 d) m  1.

mx   m  2  y  m  1;
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
Câu 207: Hệ phương trình tuyến tính 
  m  2  x  y  0.
a ) m  1. b) m  1& m  4. c) m  1. d ) m  1& m  2.


 m  1 x  y  m  2;
có vô số nghiệm khi và chỉ khi:
 x   m  1 y  0.

Câu 208: Hệ phương trình tuyến tính 

a) m  0

b) m  1 c) m  1 d) m  2.

 m  1 x   m  1 y  1;
Câu 209: Hệ phương trình tuyến tính 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
x  my  0.


a ) m  1 b) m  1; m  0 c) m  1 d) m  1.
 mx  2 y  1;
Câu 210: Hệ phương trình tuyến tính 
có nghiệm khi và chỉ khi:
 m  1 x  3 y  1.
a) m  2 b) m  c) m  0 d) m  1.

mx  y  m;
Câu 211: Hệ phương trình tuyến tính 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
 x  my  m.
a) m  1 b) m  1 c) m  1 d) m  1.
mx   6m  9  y  2m 2  3m  2;
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
Câu 212: Hệ phương trình tuyến tính 
x  my  m3  1.

a) m  3 b) m  3 c) m  3 d) m  3.
 2m  1 x   2  m  y  3m;
Câu 213: Hệ phương trình tuyến tính 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
x  my  m.

a ) m  1 b) m  2 c) m  0 d) m  1.

 m  1 x   6m  4  y  2m  4;
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
x   m  1 y  m 2  4.



Câu 214: Hệ phương trình tuyến tính 

a) m  1 b) m  5 c) m  1& m  5 d ) m  tùy ý.

mx  y  2m 2  m  1;
có nghiệm khi và chỉ khi:
Câu 215: Hệ phương trình tuyến tính 
  m  2  x  y  m.
a ) m  1 b) m  1 c) m  1 d) m tùy ý.
 4 x  y  m  1;
khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 216: Xét hệ phương trình tuyến tính 
10 x  3 y  6m  3.
a) Hệ trên vô nghiêm, m  . b) Hệ trên có nghiêm, m  . c) Hệ trên có vô số nghiêm, m  .
d) Các khẳng định trên đều sai.
 mx  y  1;
khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 217: Cho hệ phương trình tuyến tính 
 x  my  m.
b) Hệ vô nghiêm khi m  1.
a) Hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi m  1.
d) Hệ trên có nghiệm với mọi m
c) Hệ có nghiêm khi và chỉ khi m  1.
 x  y  1;
khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 218: Cho hệ phương trình tuyến tính 
 x  my  m.
a) Hệ trên có duy nhất nghiệm với mọi m b) Hệ trên có vô số nghiệm với mọi m



c) Hệ trên có nghiệm với mọi m

d) Hệ trên vô nghiệm khi và chỉ khi m  1.

mx   8m  16  y  2m 2  3m  2;
có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:
Câu 219: Hệ phương trình tuyến tính 
3
x

my

m

1.

a) m  3 b) m  3 c) m  4 d) m  4.
2
mx  3 y  2m  3m  2;
có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:
Câu 220: Hệ phương trình tuyến tính 
3
 3x  my  m  1.
a) m  3 b) m  3 c) m  4 d) m  4.

 2 x  3 y  2 z  5;
Câu 221: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 
2 x  5 y  2 z  7.
a) x  1  3  2 , y   , z   ;  ,   .

b) x  1   , y  1, z   ;   .
c) x  1   , y   , z   ;   .
d ) x  2, y  1, z  1.

 3x  y  2 z  3;
Câu 222: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 
2 x  y  2 z  7.
a) x  1   3  2  3, y   , z   ;  ,   .

b) x  1   , y  0, z   ;   .
c) x  1   , y   , z   ;   .
d ) x  2, y  3  2 , z   ;   .

 x  4 y  5z  1

Câu 223: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2 x  7 y  11z  2
3x  11 y  6 z  0

)
1,
0,
0.
a x y z
b) x  3, y  1, z  0.

c) x  1  79 , y  21 , z   .
d) Hệ vô nghiệm
 x yz 2

Câu 224: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2 x  y  3 z  1


3x  2 y  4 x  3
a ) x  1, y  2, z  1;
b) x  1  2 , y  1   , z   ;   .

c) x  1  2 , y    3, z   ;   .
d ) x  1, y  1  2 , z  0;   .

 x  y  2 z  3;
Câu 225: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 
 x  2 y  z  2.


a) x  3    2 , y   , z   ;  ,   .
b) x  3  2 , y  0, z   ;   .
c) x  1   , y   , z   ;   .
d ) x  8  5 , y  5  3 , z   ;   .

 x  2y  z 1

Câu 226: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính  2 x  6 y  3 z  2
 x  5 y  3z  0

a ) x  1, y    2, z   ;  
b) x  1   , y  1   , z  2   ;   .
c) x  1, y  1, z  2.
d) Hệ trên vô nghiệm

 x yz 3


Câu 227: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  2 y  2 z  6

5 x  5 y  5 z  15
a) x  3     , y   , z   ;  ,  

b) x  3  2 , y   , z   ;  .
c) x  3, y  0, z  0.
d) Hệ trên vô nghiệm

 3 x  6 y  2 z  11

Câu 228: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 4 x  9 y  4 z  17
x  3y  z  5

a) x  1, y  2, z  2.
b) x  1, y  1, z  1.
c) x  2, y  2, z  1.
d) Hệ vô nghiệm
2 x  3 y  3z  0

Câu 229: Giải hệ phương trình tuyến tính  x  2 y  z  1
 3x  y  4 z  1.

a) x  3(   ) / 2, y   , z   ;  ,  
b) x  3, y  0, z  2.
c) x  3  9 , y   , z  2  7 ;   .
d) Các kết qủa trên đều sai.

 x  3y  4z  4


Câu 230: Giải hệ phương trình tuyến tính  x  2 y  z  1

 x  2 y  3 z  3.


a) x  1, y  1, z  0.
b) x  1   , y  1   , z   ;   .
c) x  1   , y  1   , z   ;   .
d) Các kết qủa trên đều sai
 x  3 y  2 z  0;
Câu 231: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 
 2 x  y  3 z  0.
t
11
t , y  , z  t.
7
7
t
11
b ) x   t , y   , z  t.
7
7
t
11
c ) x  t , y   , z  t.
7
7
1
11
d ) x   t , y   t , z  t.

7
7
a) x 

 x  2 y  2z  0

Câu 232: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  5 y  5 z  1
3x  7 y  7 z  1.

a) x  2  2 , y  2, z  1    
b) x  2, y  1   , z   ;   .
c) x  2   , y  1   , z   ;   .
d ) x  2, y  2, z  1.
 x  y  2z  0

Câu 233: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2 x  2 y  5 z  1

3x  2 y  6 z  2.
a) x  1, y  1, z  1.
b) x  2, y  0, z  1.
c) x  0, y  2, z  1.
d) Các kết quả trên sai.
5 x  12 y  12 z  2

Câu 234: Giải hệ phương trình tuyến tính  2 x  5 y  5 z  1
 3 x  7 y  7 z  1.

a) x  2  2 , y   , z  1    
b) x  2, y  1   , z   ;   .
c) x  2   , y  1   , z   ;   .

d ) x  2, y  1, z  0.
 x  y  2 z  1

Câu 235: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2 x  2 y  5 z  2

3x  2 y  6 z  2.


a ) x  0, y  0, z  1/ 2.
b) x  2, y  1, z  1.
c) x  0, y  1, z  0.
d) Các kết quả trên sai.
 x  y  2z  1

Câu 236: Tìm nghiệm hệ phương trình tuyến tính 3x  2 y  z  0
4 x  3 y  z  2.

a) x  1    2 , y   , z   ,  ,  
b) x  2  9 , y  3  7 , z   ;   .
c) x  2, y  3, z  0.
d) Hệ trên vô nghiệm

 x y z 0

Câu 237: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  3 y  z  1
3x  4 y  3 z  1.

a) x  1, y  1, z  0.
b) x     , y   , z   ;  ,   .
c) x  1  2 , y  1   , z   ;   .

d ) x  1   , y  1, z   ;   .
 x  y  2z  0

Câu 238: Giải hệ phương trình tuyến tính  x  y  4 z  2
 2 x  2 y  5 z  0.

a) x    2 , y   , z   ;  ,  
b) x  1, y  1  2 , z   ;   .
c) x  1   , y  1  3 , z   ;   .
d ) x  1, y  1, z  0.

 x yz 3

Câu 239: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  y  2 z  0
5 x  y  5 z  3.

a) x  3     , y   , z   ;  ,  
b) x  1   , y  2, z   ;   .
c) x  1, y  2, z  0.
d) Hệ trên vô nghiệm

 x  3y  4z  1

Câu 240: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  5 y  z  2

5 x  13 y  6 z  5.
a) x  1  17 , y  7 , z   ;  
b) x  1  17 , y  7 , z   ;   .
c) x  1, y  0, z  0.
d) Hệ trên vô nghiệm



 x  3 y  4z  1

Câu 241: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  5 y  z  2
5 x  13 y  7 z  5.

a) x  1, y  0, z  0.
b) x  1  17 , y  7 , z   ;   .
c) x  1  17 , y  7 , z   ;   .
d) Hệ trên vô nghiệm
 x  3y  4z  1

Câu 242: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  6 y  8 z  2
5 x  15 y  21z  5.

a) x  1  17 , y  7 , z   ;  
b) x  1  17 , y  7 , z   ;   .
c) x  1  3 , y   , z  0.
d) Các kết quả trên đều sai

 x  3y  4z  1

Câu 243: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  6 y  8 z  2
5 x  15 y  20 z  5.

a) x  1  17 , y  7 , z   ;  
b) x  1  17 , y  7 , z   ;   .
c) x  1, y  0, z  0.
d) Các kết quả trên đều sai


 x  3y  4z  1

Câu 244: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  5 y  z  2
5 x  13 y  6 z  5.

a) Hệ vô nghiệm
b) x  1  17 , y  7 , z   ;  
c) x  1  17 , y  7 , z   ;   .
d ) x  1, y  0, z  0.

 x  3y  4z  1

Câu 245: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  6 y  8 z  2
5 x  15 y  20 z  5.

a) x  1  17 , y  7 , z   ;  
b) x  1  17 , y  7 , z   ;   .
c) x  1, y  0, z  0.
d) Các kết quả trên đều sai

 x yz 0

Câu 246: Giải hệ phương trình tuyến tính 2 x  4 y  2 z  4

2 x  3 y  2 z  2.
a) x   / 2, y   / 2, z   ;  
b) x  0, y  0, z  0.
c) x    2, y  2, z   ;   .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×