Tải bản đầy đủ (.doc) (33 trang)

ôn thi vao lop 10 mon ngu van

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.15 MB, 33 trang )

TT

Môn dự
thi

SBD

1

Địa lý

542

Cao Tấn

Dũng

29/5/2001

Hưng Dũng

17.75 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

2

Địa lý

562


Nguyễn Thị Thu



5/6/2001

Hưng Dũng

17.5 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

3

Địa lý

501

Nguyễn Phương

Anh

23/8/2001

17.25 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

4


Địa lý

659

Tạ Bảo Anh

Ngọc

03/02/2001

Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai

16.875 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

5

Địa lý

516

Tôn Lương

Bảo

2/7/2001


Hưng Dũng

16.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

6

Địa lý

691

Lương Thị Hà

Thương

15/04/2001

15.125 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

7

Địa lý

680

Nguyễn Dạ


Thảo

25/02/2001

Nghi Đức
Đặng Thai
Mai

16 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

8

Địa lý

602

Lê Hà

Hương

4/27/2001

Lê Mao

15.875 Giải Nhì

Dự thi vòng hai


9

Địa lý

527

Trần Khánh

Chi

18/3/2001

15.625 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

10

Địa lý

720

Vương Triệu

Vy

07/12/2001

Hưng Dũng
Đặng Thai

Mai

15.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

11

Địa lý

636

Võ Thị Lê

Na

27/9/2001

15.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

12

Địa lý

642

Nguyễn Thị Thuý


Ngân

10/02/2001

Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai

13

Địa lý

504

Nguyễn Quốc

Anh

8/16/2001

14

Địa lý

651

Lê Vĩnh

Ngọc


16/05/2001

15

Địa lý

671

Đặng Thị Thu

Phương

23/01/2001

16

Địa lý

613

Hoàng Hà

Linh

18/08/2001

Nghi Đức
Đặng Thai
Mai


17

Địa lý

559

Ngô Hoàng



13/06/2001

18

Địa lý

639

Nguyễn Thị Thanh

Nga

29/05/2001

19

Địa lý

547


Nguyễn Hà

Giang

13/03/2001

20

Địa lý

668

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

16/05/2001

21

Địa lý

634

Nguyễn Thị Trà

My

8/10/2001


Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Trường
THCS

Điểm

Kết quả

Ghi chú

15.375 Giải Ba

Dự thi vòng hai

15.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

15.125 Giải Ba

Dự thi vòng hai

14.125 Giải Ba

Dự thi vòng hai


14.5 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Lê Lợi

14.5 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Lê Lợi
Đặng Thai
Mai

14.5 Giải Ba

Dự thi vòng hai

14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Lê Mao
Đặng Thai
Mai

Nghi Phú
Đặng Thai
Mai


13 Giải Ba
13.875 Giải Ba

Dự thi vòng hai


22

Địa lý

544

Hồ Nam

Dũng

1/7/2001

Đặng Thai
Mai

23

Địa lý

700

Nguyễn Thị Thùy


Trang

25/10/2001

Lê Lợi

13.375 Giải Ba

24

Địa lý

513

Trần Thị Huyền

Anh

12/15/2001

Lê Mao

13.375 Giải Ba

25

Địa lý

590


Nguyễn Thị

Huyền

11/082001

Nghi Phú

12.375 Giải Ba

26

Địa lý

576

Ngô Thanh

Hoài

2/3/2001

N Trường Tộ

27

Địa lý

556


Đậu Thị Ngọc



10/8/2001

Hà Huy Tập

13.125 Khuyến khích

28

Địa lý

657

Phan Thị Bích

Ngọc

1/7/2001

Trung Đô

13.125 Khuyến khích

29

Địa lý


631

Hồ Trà

My

06/04/2001

Trường Thi

13.125 Khuyến khích

30

Địa lý

726

Yến

27/11/2001

Đội Cung

31

Địa lý

662


Nguyễn Hải
Vương Thủy
Nguyên

Ngọc

8/10/2001

Hà Huy Tập

12.875 Khuyến khích

32

Địa lý

510

Phan Thị Vân

Anh

13/05/2001

Trung Đô

12.875 Khuyến khích

33


Địa lý

596

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

19/11/2001

N Trường Tộ

34

Địa lý

507

Nguyễn Tâm

Anh

30/07/2001

Trung Đô

12.625 Khuyến khích

35


Địa lý

567

Nguyễn Ngọc

Hân

28/03/2001

Trung Đô

12.375 Khuyến khích

36

Địa lý

498

Nguyễn Lộc

Anh

18/01/2001

Hà Huy Tập

12.25 Khuyến khích


37

Địa lý

628

Đặng Thị Trà

My

3/10/2001

12.25 Khuyến khích

38

Địa lý

622

Nguyễn Thị Thảo

Linh

1/2/2001

Hồng Sơn
Đặng Thai
Mai


39

Địa lý

714

Nguyễn Thế

Vinh

6/25/2001

Hồng Sơn

12 Khuyến khích

40

Địa lý

611

Đoàn Thị Mỹ

Linh

13/12/2001

Lê Lợi


12 Khuyến khích

41

Địa lý

582

Thái Hữu

Hoàng

29/10/2001

Hưng Chính

11 Khuyến khích

42

Địa lý

665

Phạm Thị Hồng

Nguyệt

25/03/2001


Hưng Chính

11 Khuyến khích

43

Địa lý

682

Hoàng Thị Ngọc

Thư

16/05/2001

Hưng Lộc

44

Địa lý

530

Trần Thị Linh

Chi

13/6/2001


N Trường Tộ

45

Địa lý

619

Nguyễn Thị Khánh

Linh

22/01/2001

Lê Lợi

11.5 Khuyến khích

46

Địa lý

677

Hoàng Thị Phương

Thảo

06/06/2001


Lê Lợi

11.375 Khuyến khích

13.5 Giải Ba

12.25 Giải Ba

13 Khuyến khích

11.75 Khuyến khích

12 Khuyến khích

10.75 Khuyến khích
10.625 Khuyến khích

Dự thi vòng hai


47

Địa lý

524

Hoàng Thị Linh

Chi


24/08/2001

Vinh Tân

11.375 Khuyến khích

48

Địa lý

654

Phạm Gia Bảo

Ngọc

22/12/2001

Hà Huy Tập

11.25 Khuyến khích

49

Địa lý

723

Nguyễn Thị


Xuyên

15/06/2001

Nghi Kim

10.25 Khuyến khích

50

Địa lý

648

Lê Thị Ánh

Ngọc

19/11/2001

Nghi Liên

10.25 Khuyến khích

51

Địa lý

708


Ngô Thanh

Vân

10/02/2001

Cửa Nam

11.125

52

Địa lý

697

Nguyễn Thị Hiền

Thương

08/12/2001

Hưng Lộc

10

53

Địa lý


674

Lê Thị Khánh

Tâm

14/10/2001

Hưng Hòa

9.875

54

Địa lý

711

Nguyễn Thị Khánh

Vân

23/12/2001

Đội Cung

10.75

55


Địa lý

570

Tăng Thị Thỏa

Hoa

25/9/2001

PT Hermann

10.625

56

Địa lý

685

Đặng Hoài

Thương

12/3/2001

N Trường Tộ

9.5


57

Địa lý

593

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

5/11/2001

Nghi Liên

9.375

58

Địa lý

519

Dương Thành

Công

14/02/2001

Hà Huy Tập


10.25

59

Địa lý

565

Lê Thị

Hạnh

5/21/2001

Hưng Bình

10.25

60

Địa lý

703

Phan Thị Mai

Trang

26/02/2001


Hưng Chính

9.25

61

Địa lý

553

Trần Thị Mai

Giang

2/4/2001

N Trường Tộ

9.125

62

Địa lý

539

Nguyễn Ngọc

Diệp


23/10/2001

Nghi Ân

9.125

63

Địa lý

588

Lê Thị Khánh

Huyền

26/07/2001

Hưng Hòa

8.875

64

Địa lý

616

Ngô Phương


Linh

10/15/2001

Hưng Bình

9.75

65

Địa lý

579

Trần Thị Thu

Hoài

22/02/2001

Vinh Tân

9.75

66

Địa lý

521


Đậu Hà Linh

Chi

11/14/2001

Hưng Bình

9.5

67

Địa lý

688

Hoàng Phan Hoài

Thương

10/30/2001

Lê Mao

9.5

68

Địa lý


694

Nguyễn Hoàng

Thương

20/04/2001

Trường Thi

9.5

69

Địa lý

645

Lê Bảo

Ngọc

9/30/2001

Quang Trung

9.375

70


Địa lý

608

Nguyễn Thị Ni

Li

03/08/2001

Nghi Kim

8.375

71

Địa lý

705

Nguyễn Ngọc

Trâm

03/01/2001

Cửa Nam

9.25


72

Địa lý

573

Đặng Thị

Hoài

15/5/2001

N Trường Tộ

8.25


73

Địa lý

533

Nguyễn Thị Linh

Chi

25/2/2001

Nghi Ân


8.125

74

Địa lý

717

Đinh Thị Thảo

Vy

26/08/2001

Bến Thủy

8.875

75

Địa lý

536

Đặng Thị Ngọc

Diễm

27/07/2001


Nghi Phú

7.875

76

Địa lý

599

Nguyễn Đình

Hưng

02/03/2001

Bến Thủy

8.625

77

Địa lý

550

Nguyễn Trần Trà

Giang


08/12/2001

Bến Thủy

8.125

78

Địa lý

625

Trần Quốc

Mạnh

4/8/2001

Quang Trung

8

79

Địa lý

605

Lê Thị Thu


Hương

25/07/2001

Cửa Nam

7

80

Địa lý

585

Đặng Xuân

Huy

02/01/2001

Hưng Hòa

5.875

81

GDCD

652


Nguyễn Thị Trúc

Phương

3/10/2001

Hà Huy Tập

16.75 Giải Nhất

82

GDCD

669

Lê Thị Thu

Thảo

24/03/2001

Hưng Lộc

83

GDCD

712


Nguyễn Lê Bảo

Trâm

25/11/2001

15.25 Giải Nhì

84

GDCD

629

Chế Dương My

Na

21/8/2001

85

GDCD

626

Nguyễn Lê Huyền

My


14/10/2001

Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

86

GDCD

706

Trần Thu

Trang

25/8/2001

Hà Huy Tập

14.25 Giải Nhì

87

GDCD

568


Nguyễn Thị Ngọc



2/10/2001

Hà Huy Tập

14 Giải Nhì

88

GDCD

583

Trần Khánh

Huyền

9/3/2001

14 Giải Nhì

89

GDCD

660


Nguyễn Thuý

Quỳnh

14/08/2001

Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai

13.5 Giải Ba

90

GDCD

534

Võ Thị Hồng

Công

14/06/2001

Hưng Dũng

13.5 Giải Ba

91


GDCD

571

Hoàng Thị Thu

Hiền

11/12/2001

Nghi Phú

12.5 Giải Ba

92

GDCD

594

Lê Nguyễn Thùy

Linh

26/8/2001

Hà Huy Tập

13.25 Giải Ba


93

GDCD

715

Trần Thị Ngọc

Trâm

19/05/2001

Hà Huy Tập

13.25 Giải Ba

94

GDCD

517

Nguyễn Thị Thảo

Anh

6/8/2001

Hưng Chính


12.25 Giải Ba

95

GDCD

709

Phạm Thị Huyền

Trang

28/8/2001

12.25 Giải Ba

96

GDCD

591

Hồ Lê Khánh

Linh

20/09/2001

Nghi Ân

Đặng Thai
Mai

14.5 Giải Nhất

15 Giải Nhì
14.25 Giải Nhì

13 Giải Ba


97

GDCD

678

Phan Thị Thanh

Thủy

10/12/2001

Hà Huy Tập

13 Giải Ba

98

GDCD


646

Nguyễn Thị Kim

Oanh

4/1/2001

N Trường Tộ

99

GDCD

525

Nguyễn Thị Vân

Anh

24/04/2001

Cửa Nam

12.5 Giải Ba

100

GDCD


658

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

21/05/2001

11.5 Giải Ba

101

GDCD

551

Bùi Thị Thảo

Dung

20/07/2001

102

GDCD

514

Nguyễn Thị Phương Anh


31/8/2001

N Trường Tộ
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

103

GDCD

557

Tô Thị La

Giang

24/07/2001

Đội Cung

12 Khuyến khích

104

GDCD

577


Nguyễn Thúy

Hoài

16/02/2001

Hưng Chính

11 Khuyến khích

105

GDCD

502

Cao Thị Thảo

An

31/08/2001

N Trường Tộ

11 Khuyến khích

106

GDCD


701

Phạm Thị

Trang

1/5/2001

Nghi Đức

11 Khuyến khích

107

GDCD

718

Nguyễn Thu

Uyên

22/05/2001

Hưng Dũng

108

GDCD


508

Hà Thị Vân

Anh

25/04/2001

Cửa Nam

11.5 Khuyến khích

109

GDCD

580

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

8/22/2001

Hồng Sơn

11.5 Khuyến khích

110


GDCD

643

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

4/10/2001

Hưng Bình

11.5 Khuyến khích

111

GDCD

574

Lưu Thị Thúy

Hiền

3/11/2001

PT Hermann

11.5 Khuyến khích


112

GDCD

655

Tống Quỳnh

Phương

8/8/2001

Quang Trung

11.5 Khuyến khích

113

GDCD

528

Trần Thị Quỳnh

Anh

25/8/2001

Hưng Hòa


10.5 Khuyến khích

114

GDCD

614

Nguyễn Thị Khánh

Ly

13/12/2001

Hưng Lộc

10.5 Khuyến khích

115

GDCD

499

Bùi Thị Bình

An

12/4/2001


Hưng Dũng

116

GDCD

727

Nguyễn Thúy

Vy

08/02/2001

Bến Thủy

11 Khuyến khích

117

GDCD

672

Nguyễn Hoài

Thu

1/18/2001


Quang Trung

11 Khuyến khích

118

GDCD

698

Nguyễn Thu

Trang

30/12/2001

Nghi Kim

10 Khuyến khích

119

GDCD

600

Nguyễn Thị Mai

Linh


20/11/2001

Nghi Liên

10 Khuyến khích

120

GDCD

623

Hồ Thị



9/12/2001

Nghi Phú

10 Khuyến khích

121

GDCD

692

Cao Thanh


Trang

5/9/2001

Hưng Dũng

11.75 Giải Ba

12.25 Giải Ba
12 Khuyến khích

11.75 Khuyến khích

11.25 Khuyến khích

10.75 Khuyến khích


122

GDCD

686

Nguyễn Phan Úy

Thương

2/12/2001


Trường Thi

10.75 Khuyến khích

123

GDCD

545

Trần Linh

Chi

03/09/2001

Nghi Kim

9.75 Khuyến khích

124

GDCD

554

Lê Trà

Giang


03/01//2001

Đội Cung

10.25 Khuyến khích

125

GDCD

620

Ngụy Trần Nhật

Mai

1/15/2001

10.25 Khuyến khích

126

GDCD

609

Võ Thị Khánh

Linh


23/5/2001

127

GDCD

704

Trần Linh

Trang

16/01/2001

Lê Mao
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

128

GDCD

522

Nguyễn Thị Trâm

Anh


29/7/2001

Đội Cung

10

129

GDCD

689

Nguyễn Thị Thanh

Trà

4/26/2001

Hưng Bình

10

130

GDCD

649

Nguyễn Thị Diễm


Phương

16/02/2001

Vinh Tân

10

131

GDCD

663

Dương Thị

Thao

04/04/2001

Hưng Hòa

9

132

GDCD

563


Vũ Thị Trà

Giang

3/19/2001

Hồng Sơn

9.75

133

GDCD

540

Nguyễn Thị Tùng

Chi

13/06/2001

Trung Đô

9.5

134

GDCD


606

Thái Thùy

Linh

23/06/2001

Trung Đô

9.5

135

GDCD

617

Phạm Thị Khánh

Ly

18/05/2001

Hưng Chính

8.5

136


GDCD

531

Lê Thục

Bình

25/09/2001

9.25

137

GDCD

695

Nguyễn Thị Huyền

Trang

09/01/2001

Bến Thủy
Đặng Thai
Mai

138


GDCD

681

Hoàng Thanh

Thúy

3/7/2001

Lê Mao

9.25

139

GDCD

724

Nguyễn Hà

Vy

23/07/2001

Trường Thi

9.25


140

GDCD

635

Lương Thị Hoàng

Nga

25/04/2001

Hưng Dũng

9

141

GDCD

597

Lê Thị Thùy

Linh

03/10/2001

Hưng Lộc


8

142

GDCD

675

Trần Nguyễn Vân

Thùy

6/17/2001

Lê Mao

8.75

143

GDCD

603

Phan Thị Thùy

Linh

09/11/2001


Nghi Kim

7.75

144

GDCD

586

Nguyễn Thị Bình

Lam

3/6/2001

Nghi Phú

7.75

145

GDCD

537

Nguyễn Thị Linh

Chi


11/07/2001

Lê Lợi

8.5

146

GDCD

560

Thái Minh Hà

Giang

19/09/2001

Hưng Hòa

7.5

10
10

9.25


147


GDCD

505

Trần Thị Hà

An

3/16/2001

Hưng Bình

8

148

GDCD

548

Võ Linh

Chi

12/27/2001

Hưng Bình

8


149

GDCD

666

Hoàng Lê Phương

Thảo

4/7/2001

Hưng Dũng

7.25

150

GDCD

721

Lê Thị Thảo

Vân

26/04/2001

Lê Lợi


7.25

151

GDCD

632

Nguyễn Thị

Na

03/10/2001

Bến Thủy

7

152

GDCD

511

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

15/05/2001


6.5

153

GDCD

637

Phạm Hồng

Ngát

3/12/2001

Lê Lợi
Đặng Thai
Mai

6.25

154

GDCD

683

Phan Thanh

Thúy


02/03/2001

Lê Lợi

5.75

155

GDCD

640

Nguyễn Thị

Ngân

12/04/2001

5.75

156

Hoá học

63

Đặng Nguyệt




30/03/2001

157

Hoá học

246

Nguyễn Hữu

Tuấn

5/11/2001

158

Hóa học

258

Nguyễn Tất

Thành

02/09/2001

159

Hóa học


120

Nguyễn Quốc

Khánh

3/9/2001

160

Hóa học

271

Văn Thị Phương

Thuý

2/1/2001

161

Hóa học

142

Nguyễn Thị Hiền

Lương


26/08/2001

162

Hóa học

164

Nam

13/08/2001

163

Hóa học

189

Lê Đức
Hoàng Nguyễn
Minh

Nhật

24/02/2001

Vinh Tân
Đặng Thai
Mai

Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

164

Hóa học

197

Hồ Thị Yến

Nhi

1/10/2001

165

Hóa học


46

Phạm Thành

Công

166

Hóa học

149

Lê Đức

167
168

Hóa học
Hóa học

57
255

Trần Quang
Nguyễn Gia Cát

19.125 Giải Nhất

Dự thi vòng hai


19 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

18.75 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

18.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

18.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

18.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

18.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

18.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

Hưng Dũng


18.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

16/03/2001

Nghi Đức

17.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

Mạnh

5/26/2001

Hồng Sơn

18.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Đức
Thành

1/3/2001
25/08/2001

Trung Đô

Đặng Thai

18.125 Giải Ba
18 Giải Ba

Dự thi vòng hai
Dự thi vòng hai


169

Hóa học

20

Nguyễn Tuấn

Anh

5/8/2001

170

Hóa học

137

Nguyễn Hữu Thái

Lộc


13/10/2001

Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

171

Hóa học

26

Trần Thị Ngọc

Anh

21/10/2001

Nghi Đức

16.75 Giải Ba

172

Hóa học

239


Nguyễn Khánh

Toàn

24/09/2001

16.75 Giải Ba

173

Hóa học

109

Trần Quang

Huy

8/10/2001

174

Hóa học

50

Nguyễn Thị Thùy

Dung


03/08/2001

175

Hóa học

281

Hồ Ngọc

Trâm

18/04/2001

Nghi Đức
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

176

Hóa học

10

Lê Đức


An

4/24/2001

177

Hóa học

203

Nguyễn Thế

Phong

178

Hóa học

208

Nguyễn Viết

179

Hóa học

129

180


Hóa học

181

17.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

17.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

17.625 Giải Ba

Dự thi vòng hai

17.5 Giải Ba

Dự thi vòng hai

17.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Quang Trung

17.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai


12/13/2001

Quang Trung

17.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Phong

27/12/2000

Hưng Dũng

17.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

5/6/2001

17.125 Giải Ba

60

Ngô Hương


Giang

06/05/2002

Hóa học

186

Đoàn Quang

Nhật

10/04/2001

Quang Trung
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

182

Hóa học

169

Nguyễn Thị Quỳnh

Ngân


9/1/2001

Trung Đô

16.25 Khuyến khích

183

Hóa học

31

Phạm Tuấn

Anh

28/3/2001

15.25 Khuyến khích

184

Hóa học

83

Lê Đức

Hòa


20/06/2001

Nghi Ân
Đặng Thai
Mai

185

Hóa học

218

Đàm Thái

Sơn

10/8/2001

186

Hóa học

236

Nguyễn Mạnh

Tiến

20/04/2001


187

Hóa học

221

Đặng Thị Minh

Tâm

19/7/2001

188

Hóa học

121

Nguyễn Thị Hà



06/09/2001

Đội Cung
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

Đặng Thai
Mai

16.375 Giải Ba
16.375 Giải Ba

16.125 Khuyến khích
16.125 Khuyến khích
16 Khuyến khích
15.875 Khuyến khích
15.75 Khuyến khích


Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

189

Hóa học

180

Lê Vĩnh

Ngọc


16/05/2001

15.625 Khuyến khích

190

Hóa học

261

Tô Đức

Thắng

13/01/2001

191

Hóa học

23

Nguyễn Thị Mai

Anh

07/02/2001

192


Hóa học

86

Bùi Đình Việt

Hoàng

12/12/2001

193

Hóa học

287

Nguyễn Hoàng

Việt

26/08/2001

Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai

194

Hóa học


124

Bạch Khánh

Linh

1/13/2001

Lê Mao

195

Hóa học

275

Đặng Thị Phương

Thúy

13/10/2001

14.75 Khuyến khích

196

Hóa học

268


Nguyễn Thị

Thuý

14/02/2001

Cửa Nam
Đặng Thai
Mai

197

Hóa học

66

Trần Hoàng

Hiệp

7/19/2001

14.75 Khuyến khích

198

Hóa học

39


Lê Nguyễn Ngọc

Bình

18/12/2001

Hồng Sơn
Đặng Thai
Mai

199

Hóa học

77

Phạm Văn

Hiếu

12/08/2001

14.5 Khuyến khích

200

Hóa học

243


Hồ Anh

Tuấn

14/08/2001

Lê Lợi
Đặng Thai
Mai

201

Hóa học

35

Phạm Tùng

Anh

28/3/2001

202

Hóa học

230

Nguyễn Đức


Tân

24/07/2001

Nghi Ân
Đặng Thai
Mai

203

Hóa học

17

Nguyễn Duy

Anh

6/10/2001

Lê Mao

204

Hóa học

278

Hồ Hà


Thương

28/09/2001

Cửa Nam

13.875 Khuyến khích

205

Hóa học

43

Nguyễn Đình

Bình

22/08/2001

Hưng Dũng

13.625 Khuyến khích

206

Hóa học

290


Trần Phạm Quốc

Việt

03/04/2001

Cửa Nam

207

Hóa học

224

Kha Y Đức

Tân

06/06/2001

Lê Lợi

208

Hóa học

134

Phan Thị Diệu


Linh

4/8/2001

Hà Huy Tập

13.25

209

Hóa học

114

Trần Võ Viết

Khôi

31/01/2001

Hà Huy Tập

13.125

210

Hóa học

74


Nguyễn Đình

Hiếu

16/9/2001

Nghi Liên

12.125

15.5 Khuyến khích
15.25 Khuyến khích
15.125 Khuyến khích
15 Khuyến khích
15 Khuyến khích

14.75 Khuyến khích

14.5 Khuyến khích

14.375 Khuyến khích
13.375 Khuyến khích
14.25 Khuyến khích
14 Khuyến khích

13.5 Khuyến khích
13.375 Khuyến khích


211


Hóa học

167

Phạm Thanh

Nam

11/26/2001

Hưng Bình

12.75

212

Hóa học

233

Nguyễn Thị Xuân

Tân

28/01/2001

Lê Lợi

12.75


213

Hóa học

152

Trương Đức

Mạnh

27/11/2001

Đội Cung

12.625

214

Hóa học

89

Phạm Tuấn

Hoàng

9/9/2001

Lê Mao


12.625

215

Hóa học

117

Nguyễn Đình Tùng

Lâm

2/9/2001

Nghi Ân

11.375

216

Hóa học

131

Nguyễn Thị Thảo

Linh

12/26/2001


Hồng Sơn

11.75

217

Hóa học

105

Nguyễn Tuấn

Hùng

21/07/2001

Trường Thi

11.75

218

Hóa học

264

Lê Chính

Thống


16/09/2001

Trường Thi

11.75

219

Hóa học

102

Nguyễn Quang

Hùng

18/12/2001

Hà Huy Tập

11.75

220

Hóa học

227

Nguyễn Công


Tân

2/9/2001

Hưng Dũng

11.5

221

Hóa học

211

Lương Thị Thu

Phương

23/08/2001

Nghi Kim

10.375

222

Hóa học

172


Nguyễn Thị

Ngân

21/06/2001

Vinh Tân

11.125

223

Hóa học

175

Hoàng Văn

Ngọc

6/19/2001

PT Hermann

224

Hóa học

53


Phạm Minh

Đức

23/11/2001

Lê Lợi

225

Hóa học

146

Nguyễn Thị Hải



30/9/2001

Đội Cung

10.75

226

Hóa học

249


Tùng

30/10/2001

Vinh Tân

10.75

227

Hóa học

158

Hà Văn
Nguyễn Hoàng
Thảo

Minh

27/10/2001

228

Hóa học

284

Nguyễn Trần Bảo


Trâm

14/4/2001

Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai

229

Hóa học

155



Minh

10/8/2001

Lê Mao

230

Hóa học

252

Đoàn Lê Ngọc


Thạch

05/11/2001

9.25

231

Hóa học

214

Hoàng Đình

Quang

16/01/2001

Hưng Lộc
Đặng Thai
Mai

232

Hóa học

193

Đặng Thị Ngọc


Nhi

3/31/2001

Hưng Bình

9.375

233

Hóa học

183

Trần Tiến

Ngọc

1/15/2001

PT Hermann

234

Hóa học

69

Nguyễn Đình


Hiếu

23/07/2001

Bến Thủy

8.625

235

Hóa học

200

Nguyễn Thị Phương Nhung

09/01/2001

Hưng Lộc

7.625

11
10.875

10.625
10.5
10.25


10
9


236

Hóa học

80

Nguyễn Huy

237

Hóa học

94

238

Hóa học

239

Hoà

26/06/2001

N Trường Tộ


7.375

Hoàng Nghĩa Thanh Huân

19/05/2001

Hưng Hòa

7.25

5

Lê Minh

Sơn

26/07/2001

Nghi Phú

6.875

Hóa học

2

Nguyễn Thị Kim

Chi


30/04/2001

Nghi Phú

6.375

240

Hóa học

48

Lê Xuân

Chiến

20/08/2001

Hưng Chính

6.125

241

Hóa học

14

Phạm Hữu


An

14/09/2001

Bến Thủy

7

242

Hóa học

98

Lê Đình

Hùng

28/06/2001

Nghi Kim

4

243

Lịch sử

54


Lâm Ngọc

Diệp

7/19/2001

Hưng Bình

17.5 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

244

Lịch sử

78

Đoàn Minh



12/12/2001

Hưng Bình

17 Giải Nhất

Dự thi vòng hai


245

Lịch sử

262

Nguyễn Thị Thanh

Trang

2/28/2001

16.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

246

Lịch sử

122

Hoàng Thảo

Ly

18/4/2001

Hưng Bình
Đặng Thai

Mai

15.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

247

Lịch sử

41

Hoàng Văn

Công

4/24/2001

Hưng Bình

15.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

248

Lịch sử

166


Lê Thị Hồng

Nhật

1/1/2001

Trung Đô

15.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

249

Lịch sử

259

Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

28/06/2001

Lê Lợi

15.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai


250

Lịch sử

288

Yến

14/01/2001

Lê Lợi

15.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

251

Lịch sử

132

Lê Thị
Nguyễn Thị
Phương

Mai

22/1/2001


Nghi Ân

14.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

252

Lịch sử

215

Nguyễn Phan Hà

Thanh

19/08/2001

15.25 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

253

Lịch sử

47

Nguyễn Thảo


Chi

14/07/2001

Cửa Nam
Đặng Thai
Mai

254

Lịch sử

64

Nguyễn Tiến

Đạt

10/10/2001

Lê Lợi

255

Lịch sử

253

Nguyễn Thị Huyền


Trang

13/09/2001

256

Lịch sử

272

Phan Thị Mai

Trang

257

Lịch sử

15

Ngô Hoàng

258

Lịch sử

153

259


Lịch sử

260

Lịch sử

15 Giải Ba

Dự thi vòng hai

14.875 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Hưng Dũng

14.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

20/04/2001

N Trường Tộ

13.75 Giải Ba

Anh

01/02/2001


Lê Lợi

14.625 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Nguyễn Thị Thúy

Nga

02/03/2001

Lê Lợi

14.625 Giải Ba

Dự thi vòng hai

222

Dương Phương

Thảo

29/05/2001

Cửa Nam

14.5 Giải Ba


Dự thi vòng hai

173

Nguyễn Phương

Nhi

10/9/2001

Lê Mao

14.5 Giải Ba

Dự thi vòng hai


261

Lịch sử

159

Thái Hoàng

Ngân

3/8/2001

14.25 Giải Ba


Dự thi vòng hai

17/6/2001

N Trường Tộ
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

262

Lịch sử

58

Hoàng Huyền

Đan

19/08/2001

263

Lịch sử

256

Nguyễn Thị Quỳnh


Trang

264

Lịch sử

177

Lê Thị Hồng

265

Lịch sử

244

266

Lịch sử

267

13.5 Giải Ba

14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Nhung


22/08/2001

Hưng Dũng

14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Lê Hoài

Thương

15/02/2001

Lê Lợi

14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

140

Nguyễn Thị Huyền

Na

30/09/2001

Trung Đô


14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Lịch sử

29

Thái Thị Huyền

Anh

16/01/2001

Nghi Đức

13.125 Giải Ba

268

Lịch sử

234

Trần Thị Bích

Thuận

7/18/2001


Lê Mao

269

Lịch sử

135

Từ Đức

Minh

12/22/2001

Hồng Sơn

270

Lịch sử

282

Trịnh Lý Trân

Trân

1/14/2001

Quang Trung


13.625 Khuyến khích

271

Lịch sử

127

Phạm Thị Ngọc

Mai

17/10/2001

12.625 Khuyến khích

272

Lịch sử

228

Phạm Phương

Thảo

15/03/2001

Nghi Phú

Đặng Thai
Mai

273

Lịch sử

209

Nguyễn Trường

Sơn

23/10/2001

Hà Huy Tập

13.5 Khuyến khích

274

Lịch sử

3

Đặng Nguyễn Hà

An

30/05/2001


Hưng Dũng

13.5 Khuyến khích

275

Lịch sử

51

Nguyễn Thị Hà

Chi

18/02/2001

N Trường Tộ

12.5 Khuyến khích

276

Lịch sử

269

Nguyễn Thị Thu

Trang


2/5/2001

Nghi Đức

12.25 Khuyến khích

277

Lịch sử

219

Nguyễn Thị

Thanh

21/10/2001

Nghi Kim

12.25 Khuyến khích

278

Lịch sử

147

Hồ Thị Quỳnh


Nga

29/12/2001

Hưng Hòa

12.125 Khuyến khích

279

Lịch sử

143

Trần Thị Linh

Na

3/11/2001

Nghi Ân

280

Lịch sử

170

Phan Trọng


Nhật

4/6/2001

Hà Huy Tập

281

Lịch sử

33

Trương Ngọc

Ánh

11/8/2001

Trung Đô

282

Lịch sử

115

Nguyễn Khánh

Linh


19/07/2001

Hà Huy Tập

12.375 Khuyến khích

283

Lịch sử

187

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

9/4/2001

Hà Huy Tập

12.25 Khuyến khích

284

Lịch sử

212

Nguyễn Thủy


Tiên

31/08/2001

Hà Huy Tập

12.125 Khuyến khích

285

Lịch sử

198

Nguyễn Mạnh

Quyền

26/02/2001

Nghi Phú

14 Khuyến khích
13.75 Khuyến khích

13.5 Khuyến khích

12 Khuyến khích
12.875 Khuyến khích

12.5 Khuyến khích

11 Khuyến khích


286

Lịch sử

18

Nguyễn Lại Mai

Anh

05/03/2001

Lê Lợi

11.875 Khuyến khích

287

Lịch sử

181

Nguyễn Thị Cẩm

Nhung


18/01/2001

N Trường Tộ

10.875 Khuyến khích

288

Lịch sử

99

Nguyễn Võ Xuân

Hùng

23/01/2001

Hà Huy Tập

11.75 Khuyến khích

289

Lịch sử

150

Nguyễn Thị Thái


Nga

18/04/2001

Hà Huy Tập

11.75 Khuyến khích

290

Lịch sử

279

Đặng Quỳnh

Trâm

24/04/2001

N Trường Tộ

10.75 Khuyến khích

291

Lịch sử

67


Nguyễn Thị Hà

Giang

8/12/2001

Nghi Liên

10.75 Khuyến khích

292

Lịch sử

111

Đinh Bạt Hoàng

Kim

11/1/2001

Hồng Sơn

11.625

293

Lịch sử


247

Dương Thị Thanh

Trà

17/09/2001

Hưng Hòa

10.5

294

Lịch sử

103

Lê Thị Khánh

Huyền

26/07/2001

Hưng Hòa

10.375

295


Lịch sử

118

Nguyễn Nhật

Linh

5/18/2001

Quang Trung

11.125

296

Lịch sử

231

Lê Quang

Thiều

07/01/2001

Bến Thủy

11


297

Lịch sử

205

Hồ Sĩ

Sơn

12/02/2001

Vinh Tân

11

298

Lịch sử

184

Lê Thị Quỳnh

Như

28/7/2001

Hà Huy Tập


299

Lịch sử

107

Nguyễn Thị Thanh

Hương

01/06/2001

Nghi Kim

9.875

300

Lịch sử

87

Trần Thị

Hoài

6/8/2001

10.75


301

Lịch sử

37

Hoàng Hữu

Bách

9/12/2001

Đội Cung
Đặng Thai
Mai

302

Lịch sử

61

Nguyễn Hữu

Đạt

22/12/2001

Đội Cung


303

Lịch sử

225

Hồ Thị Phương

Thảo

5/26/2001

Lê Mao

304

Lịch sử

276

Phan Thị Quỳnh

Trang

24/11/2001

Hưng Chính

305


Lịch sử

156

Nguyễn Thị Kim

Ngân

18/10/2001

9.875

306

Lịch sử

162

Ngọc

25/06/2001

307

Lịch sử

237

Trần Thị Quỳnh

Hoàng Nguyễn
Diệu

Vinh Tân
N. Trường
Tộ

Thúy

8/1/2001

Trung Đô

9.75

308

Lịch sử

285

Trần Thị Thảo

Vân

21/11/2001

Hưng Lộc

8.375


309

Lịch sử

81

Lưu Thị Thúy

Hiền

3/11/2001

PT Hermann

310

Lịch sử

90

Nguyễn Xuân

Hoàng

06/09/2001

Bến Thủy

10.875


10.625
10.5
10.25
9

8.875

9.25
9.125


311

Lịch sử

12

Hồ Hoàng Đức

Anh

30/09/2001

Trường Thi

9

312


Lịch sử

84

Đậu Ngọc

Hòa

23/07/2001

Vinh Tân

8.75

313

Lịch sử

250

Dương Thị Hà

Trang

28/09/2001

Hưng Chính

7.75


314

Lịch sử

21

Nguyễn Nữ Phương

Anh

30/04/2001

Trường Thi

8.5

315

Lịch sử

25

Nguyễn Quỳnh

Chi

7/12/2001

Trường Thi


8.5

316

Lịch sử

201

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

21/05/2001

N Trường Tộ

7.5

317

Lịch sử

195

Dương Văn

Quý

27/09/2001


Hưng Lộc

7

318

Lịch sử

191

Ngô Hà

Phương

12/6/2001

Trung Đô

6.75

319

Lịch sử

8

Cao Thị Bảo

Anh


16/9/2001

Đội Cung

5

320

Lịch sử

75

Nguyễn Thị Quỳnh

Giang

22/01/2001

Bến Thủy

3.75

321

Ngữ văn

458

Nguyễn Thị


Trang

3/23/2001

Lê Mao

15.375 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

322

Ngữ văn

444

Trần Thị Phương

Thùy

7/1/2001

14.375 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

323

Ngữ văn


452

Nguyễn Thị Quỳnh

Thư

8/2/2001

Nghi Liên
Đặng Thai
Mai

14.75 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

324

Ngữ văn

314

Nguyễn Tâm

Anh

17/10/2001

Hà Huy Tập


14.625 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

325

Ngữ văn

409

Phạm Quỳnh

Nhi

20/10/2001

Hà Huy Tập

14.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

326

Ngữ văn

323

Hoàng Thị Thái


Bảo

5/9/2001

Hà Huy Tập

14.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

327

Ngữ văn

329

Phan Lê

Chi

7/11/2001

Hà Huy Tập

14.375 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

328


Ngữ văn

343

Phan Thảo

Giang

30/07/2001

Hà Huy Tập

14.25 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

329

Ngữ văn

475

Nguyễn Thị Quỳnh

Trâm

14/8/2001

Nghi Ân


13.25 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

330

Ngữ văn

355

Nguyễn Lệ

Hằng

7/21/2001

14 Giải Ba

Dự thi vòng hai

331

Ngữ văn

320

Nguyễn Thị Bảo

Ân


28/10/2001

Hưng Bình
Đặng Thai
Mai

13.875 Giải Ba

Dự thi vòng hai

332

Ngữ văn

369

Nguyễn Thị Hồng

Lam

8/5/2001

Hà Huy Tập

13.875 Giải Ba

Dự thi vòng hai

333


Ngữ văn

432

Trần Thị Thanh



12/8/2001

Đội Cung

13.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

334

Ngữ văn

404

Dương Yến

Nhi

26/01/2001

12.75 Giải Ba


Dự thi vòng hai

335

Ngữ văn

473

Võ Hà

Trang

30/05/2001

Hưng Lộc
Đặng Thai
Mai

13.625 Giải Ba

Dự thi vòng hai


336

Ngữ văn

470

Phan Quỳnh


Trang

24/01/2001

Hưng Dũng

13.5 Giải Ba

337

Ngữ văn

375

Hoàng Thị Phương



14/10/2001

Nghi Phú

12.5 Giải Ba

338

Ngữ văn

435


Nguyễn Thị Phương Thanh

3/17/2001

Hưng Bình

13.25 Giải Ba

339

Ngữ văn

447

Phạm Thanh

Thủy

23/10/2001

Nghi Đức

12.25 Giải Ba

340

Ngữ văn

301


Nguyễn Thị Hà

An

30/7/2001

13 Giải Ba

Dự thi vòng hai

341

Ngữ văn

358

Phạm Thị Thục

Hiền

17/10/2001

Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai

12.875 Giải Ba

Dự thi vòng hai


342

Ngữ văn

478

Bùi Thanh

Trúc

21/06/2001

Trường Thi

12.875 Giải Ba

Dự thi vòng hai

343

Ngữ văn

401

Lê Thị Thảo

Nguyên

1/1/2001


Trung Đô

12.75 Khuyến khích

344

Ngữ văn

484

Hà Lê Thục

Uyên

14/09/2001

Hưng Lộc

11.75 Khuyến khích

345

Ngữ văn

295

Hoàng Thúy

An


6/29/2001

Hưng Bình

12.5 Khuyến khích

346

Ngữ văn

378

Đậu Phương

Linh

29/08/2001

Lê Lợi

12.5 Khuyến khích

347

Ngữ văn

415

Đặng Anh


Phương

1/9/2001

PT Hermann

12.5 Khuyến khích

348

Ngữ văn

310

Nguyễn Phương

Anh

02/03/2001

Lê Lợi

12.375 Khuyến khích

349

Ngữ văn

363


Nguyễn Vũ Khánh

Hoa

19/05/2001

Lê Lợi

12.375 Khuyến khích

350

Ngữ văn

366

Nguyễn Quốc

Hưng

3/10/2001

12.375 Khuyến khích

351

Ngữ văn

450


Phạm Thị Thanh

Thúy

03/02/2001

Lê Mao
Đặng Thai
Mai

352

Ngữ văn

326

Nguyễn Minh

Châu

14/08/2001

Lê Lợi

12.25 Khuyến khích

353

Ngữ văn


406

Nguyễn Nữ Uyển

Nhi

4/5/2001

12.25 Khuyến khích

354

Ngữ văn

304

Đặng Thị Vân

Anh

15/11/2001

Lê Mao
Đặng Thai
Mai

355

Ngữ văn


490

Phan Ngọc Khánh

Vy

13/10/2001

Hà Huy Tập

12 Khuyến khích

356

Ngữ văn

298

Lê Thị Hà

An

4/20/2001

Hồng Sơn

12 Khuyến khích

357


Ngữ văn

496

Lê Thị

Yến

14/01/2001

Lê Lợi

12 Khuyến khích

358

Ngữ văn

337

Phan Hà

Dương

27/03/2001

Vinh Tân

12 Khuyến khích


359

Ngữ văn

292

Cao Thị Thảo

An

31/08/2001

N Trường Tộ

11 Khuyến khích

360

Ngữ văn

467

Nguyễn Thị Thảo

Trang

18/10/2001

Nghi Phú


11 Khuyến khích

12.25 Khuyến khích

12.125 Khuyến khích

Dự thi vòng hai
Dự thi vòng hai

Dự thi vòng hai


Đặng Thai
Mai

361

Ngữ văn

461

Nguyễn Thị Hà

Trang

13/02/2001

11.75 Khuyến khích


362

Ngữ văn

481

Đinh Thị Thu

Uyên

01/03/2001

363

Ngữ văn

335

Bùi Thị Thảo

Dung

20/07/2001

Bến Thủy
Đặng Thai
Mai

364


Ngữ văn

424

Ngô Tuệ

Quyên

11/10/2001

Đội Cung

11.5

365

Ngữ văn

493

Trần Thảo

Vy

12/20/2001

Lê Mao

11.5


366

Ngữ văn

317

Trần Hải

Anh

2/23/2001

Quang Trung

11.5

367

Ngữ văn

332

Thái Thị

Chi

28/04/2001

Hưng Chính


10.5

368

Ngữ văn

438

Nguyễn Phương

Thảo

12/05/2001

Nghi Kim

10.5

369

Ngữ văn

418

Lê Thị Hà

Phương

30/7/2001


10.5

370

Ngữ văn

360

Trần Thị Thanh

Hiền

08/11/2001

11.375

371

Ngữ văn

381

Trần Khánh

Linh

3/12/2001

Nghi Liên
Đặng Thai

Mai
Đặng Thai
Mai

372

Ngữ văn

346

Trần Thị Hương

Giang

3/6/2001

Hồng Sơn

11.375

373

Ngữ văn

487

Phạm Thảo

Vy


29/06/2001

Hưng Dũng

11.375

374

Ngữ văn

441

Nguyễn Nữ Phương

Thùy

9/7/2001

Hưng Dũng

11.25

375

Ngữ văn

427

Cao Diễm


Quỳnh

12/7/2001

Hồng Sơn

11.125

376

Ngữ văn

307

Lê Vân

Anh

4/11/2001

PT Hermann

11.125

377

Ngữ văn

383


Trần Thảo

Linh

8/9/2001

Quang Trung

11

378

Ngữ văn

372

Nguyễn Thị Thanh

Lam

18/10/2001

Trung Đô

10.875

379

Ngữ văn


352

Ngô Minh

Hạnh

10/22/2001

10.75

380

Ngữ văn

455

Cao Lê Minh

Trang

01/01/2001

Lê Mao
Đặng Thai
Mai

381

Ngữ văn


429

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

21/05/2001

N Trường Tộ

382

Ngữ văn

412

Nguyễn Thị Hồng

Phúc

18/09/2001

Cửa Nam

10.125

383

Ngữ văn


395

Đậu Phan Thảo

Mai

12/08/2001

Bến Thủy

10

384

Ngữ văn

421

Nguyễn Thị

Phương

23/07/2001

Cửa Nam

10

11.625 Khuyến khích
11.5


11.375

10.25
9.25


385

Ngữ văn

386

Võ Thị Khánh

Linh

23/5/2001

Đặng Thai
Mai

386

Ngữ văn

349

Trần Việt




30/10/2001

Trung Đô

10

387

Ngữ văn

464

Nguyễn Thị Hà

Trang

24/04/2001

Trường Thi

10

388

Ngữ văn

340


Nguyễn Thị Hương

Giang

12/03/2001

Vinh Tân

9.5

389

Ngữ văn

398

Vương Thị Thanh

Ngân

12/10/2001

Hưng Hòa

8.5

390

Ngữ văn


389

Nguyễn Khánh

Ly

01/03/2001

Bến Thủy

9.375

391

Ngữ văn

392

Ly

15/3/2001

Đội Cung

8.375

392

Sinh học


338

Trần Thị Cẩm
Nguyễn Thị
Phương

Dung

14/8/2001

Nghi Ân

16.5 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

393

Sinh học

453

Nguyễn Thị Ánh

Sao

16/01/2001

Nghi Đức


15.75 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

394

Sinh học

439

Trịnh Thị Quỳnh

Nga

9/10/2001

16 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

395

Sinh học

350

Hoàng Minh

Đức


21/5/2001

15.5 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

396

Sinh học

353

Nguyễn Phương



01/08/2001

Quang Trung
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

15 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

397


Sinh học

359

Trần Thị Lệ

Hằng

4/12/2001

N Trường Tộ

13.875 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

398

Sinh học

445

Trần Thị Trang

Nhung

22/03/2001

14.5 Giải Nhì


Dự thi vòng hai

399

Sinh học

433

Trần Bình

Minh

20/02/2001

Trung Đô
Đặng Thai
Mai

14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

400

Sinh học

299

Phạm Thị Hoài


An

1/24/2001

Hưng Bình

14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

401

Sinh học

428

Phan Trần Khánh

Linh

2/7/2001

14.25 Giải Ba

Dự thi vòng hai

402

Sinh học


410

Dương Tùng

Lâm

12/2/2001

Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai

14 Giải Ba

Dự thi vòng hai

403

Sinh học

296

Nguyễn Thị Thái

An

1/8/2001

Hưng Dũng


14 Giải Ba

Dự thi vòng hai

404

Sinh học

422

Nguyễn Thị Khánh

Linh

16/2/2001

Hưng Dũng

14 Giải Ba

Dự thi vòng hai

405

Sinh học

318

Nguyễn Trọng


Bảo

7/1/2001

Nghi Liên

13 Giải Ba

406

Sinh học

321

Dư Quỳnh

Chi

8/2/2001

Hưng Dũng

13.875 Giải Ba

407

Sinh học

488


Nguyễn Thị

Trâm

11/2/2001

Nghi Ân

12.875 Giải Ba

10

Dự thi vòng hai


408

Sinh học

315

Trần Thục

Anh

20/12/2001

Đặng Thai
Mai


409

Sinh học

324

Nguyễn Ngọc

Diệp

29/05/2001

Hà Huy Tập

13.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

410

Sinh học

396

Chu Minh

Huỳnh

28/05/2001


Hà Huy Tập

13.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

411

Sinh học

330

Chu Thị Thùy

Dung

30/11/2001

Hưng Dũng

13.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

412

Sinh học

384


Nguyễn Thành

Huy

10/30/2001

13.625 Giải Ba

Dự thi vòng hai

413

Sinh học

405

Nguyễn Bảo

Khánh

19/7/2001

414

Sinh học

442

Phạm Đặng Hồng


Ngọc

9/3/2001

Hưng Bình
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

415

Sinh học

416

Trần Ngọc

Lâm

28/9/2001

416

Sinh học

341

Lưu Tùng


Dương

417

Sinh học

448

Vương Thị Uyên

418

Sinh học

407

419

Sinh học

420

13.75 Giải Ba

Dự thi vòng hai

13.5 Khuyến khích
13.5 Khuyến khích

20/01/2001


Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai

13.5 Khuyến khích
13.25 Khuyến khích

Phương

5/7/2001

Hưng Bình

13.125 Khuyến khích

Nguyễn Thị Ngọc

Khánh

24/08/2001

Đội Cung

13 Khuyến khích

451

Trần Thị Thúy


Quỳnh

18/09/2001

Hà Huy Tập

13 Khuyến khích

Sinh học

390

Trần Phương

Huyền

19/08/2001

Lê Lợi

13 Khuyến khích

421

Sinh học

494

Nguyễn Phúc Thảo


Uyên

07/12/2015

Lê Lợi

13 Khuyến khích

422

Sinh học

327

Nguyễn Thị Ngọc

Diệp

1/1/2001

Hồng Sơn

423

Sinh học

313

Phan Phương


Anh

23/01/2001

Lê Lợi

12.75 Khuyến khích

424

Sinh học

471

Trần Thị Huyền

Thanh

18/08/2001

Lê Lợi

12.75 Khuyến khích

425

Sinh học

311


Nguyễn Thị Hải

Anh

16/10/2001

N Trường Tộ

11.75 Khuyến khích

426

Sinh học

364

Hoàng Thị Thu

Hiền

12/11/2001

11.75 Khuyến khích

427

Sinh học

373


Nguyễn Thị Thu

Hiền

22/06/2001

428

Sinh học

419

Hoàng Thị Phương

Linh

9/2/2001

Nghi Phú
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

429

Sinh học

393


Lê Thị Ngọc

Huyền

16/07/2001

Trung Đô

12.5 Khuyến khích

430

Sinh học

333

Nguyễn Thuỳ

Dung

30/06/2001

Nghi Phú

11.5 Khuyến khích

12.875 Khuyến khích

12.5 Khuyến khích
12.5 Khuyến khích



431

Sinh học

361

Giãn Thảo

Hiền

17/11/2001

Nghi Phú

11.5 Khuyến khích

432

Sinh học

430

Trịnh Thị Ngọc

Mai

27/10/2001


Bến Thủy

12.25 Khuyến khích

433

Sinh học

485

Nguyễn Thùy

Trang

14/11/2001

Hà Huy Tập

434

Sinh học

302

Vũ Thị Thái

An

08/09/2001


Lê Lợi

435

Sinh học

456

Phạm Thị Thanh

Sâm

3/27/2002

Quang Trung

436

Sinh học

347

Nguyễn Hữu

Đạt

13/11/2001

Nghi Ân


437

Sinh học

491

Nguyễn Thị Tuyết

Trinh

1/1/2001

Nghi Liên

438

Sinh học

367

Lê Minh

Hiền

9/6/2001

Hà Huy Tập

10.75


439

Sinh học

399

Cao Bắc

Hưng

19/04/2001

Trường Thi

10.75

440

Sinh học

382

Hoàng Nghĩa Thanh Huân

19/05/2001

Hưng Hòa

9.5


441

Sinh học

425

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

17/09/2001

Nghi Kim

8.75

442

Sinh học

356

Ngô Thị

Hảo

01/07/2001

Cửa Nam


9.5

443

Sinh học

379

Nguyễn Đức

Hiếu

08/09/2001

Trường Thi

9.5

444

Sinh học

476

Lê Thị

Thu

06/07/2001


Vinh Tân

9.25

445

Sinh học

370

Lê Thị Thu

Hiền

12/09/2001

Hưng Lộc

8.25

446

Sinh học

436

Nguyễn Trà

My


25/11/2001

Hưng Lộc

8.25

447

Sinh học

459

Vương Ngọc

Sơn

9/12/2001

Lê Mao

9.125

448

Sinh học

308

Nguyễn Phương


Anh

11/3/2001

Quang Trung

9.125

449

Sinh học

402

Bùi Tống Bảo

Khanh

17/07/2001

Bến Thủy

9

450

Sinh học

413


Thái Thị Tùng

Lâm

10/29/2001

Lê Mao

9

451

Sinh học

293

Đinh Thị Phương

An

1/8/2001

Hồng Sơn

8.5

452

Sinh học


305

Bùi Vân

Anh

9/1/2001

Hồng Sơn

8.375

453

Sinh học

468

Lê Trần

Tùng

6/19/2001

Lê Mao

454

Sinh học


387

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

04/02/2001

Trường Thi

455

Sinh học

465

Vũ Thanh

Tâm

25/03/2001

Bến Thủy

7.875

456

Sinh học


376

Nguyễn Thị Thu

Hiền

06/01/2001

Hưng Lộc

6.875

12.125 Khuyến khích
12
11.875
10.5
10

8.25
8


457

Sinh học

344

Hoàng Tuấn


Đạt

06/09/2001

Cửa Nam

458

Sinh học

479

Nguyễn Thị

Thương

25/12/2001

Hưng Chính

459

Sinh học

336

Phạm Thị Phương

Dung


23/5/2001

460

Sinh học

462

Vũ Đức

Tài

30/3/2001

Đội Cung
Đặng Thai
Mai

461

Sinh học
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng

Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

482

Đậu Quỳnh

Trang

5/4/2001

174


Phạm Thùy Xuân

Nhi

07/03/2001

110

Phạm Thuỳ

Linh

30/11/2001

73

Nguyễn Thiện

Khiêm

18/3/2001

210

Trần Đức

Tâm

16/12/2001


136

Thái Thị Phương

Nga

28/12/2001

4

Trần Hiền

An

18/08/2001

59

Đinh Văn Hải

Đăng

27/05/2001

PT Hermann
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai

Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

79

Lê Thị Khánh

Huyền

5/12/2001

242

Đinh Nguyễn Tố

Trân

2/8/2001

123

Phạm Thị Xuân


Mai

27/09/2001

291

Hoàng Hải

Yến

31/07/2001

95

Võ Thị Quỳnh

Hương

19/6/2001

56

Phan Thuỳ

Dương

16/09/2001

104


Nguyễn Mai

Linh

07/02/2001

462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475

7.5
6.25
6.5
4.25
4.25
18.40 Giải Nhất

Dự thi vòng hai


18.05 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

18.00 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

18.00 Giải Nhất

Dự thi vòng hai

17.50 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

17.40 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

17.25 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

Hà Huy Tập

17.25 Giải Nhì

Dự thi vòng hai


Hưng Bình
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

17.20 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

17.10 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

17.00 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

PT Hermann
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

17.00 Giải Nhì

Dự thi vòng hai

16.95 Giải Nhì


Dự thi vòng hai

16.90 Giải Nhì

Dự thi vòng hai


476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

Tiếng
Anh

6

Nguyễn Vũ Minh

Anh

10/9/2001

65

Trần Nguyệt



27/08/2001

151

Nguyễn Thị Ánh

Ngọc

12/06/2001

154

Tạ Bảo Anh


Ngọc

03/02/2001

130

Nguyễn Xuân Nhật

Minh

12/12/2001

190

Nguyễn Thị Hà

Phương

22/2/2001

30

Nguyễn Thị Hồng

Ánh

11/6/2001

34


Trịnh Thị Hải

Âu

18/12/2000

70

Võ Thị Mỹ

Hạnh

22/10/2001

42

Lê Văn

Dũng

28/04/2001

216

Phan Bảo

Tín

10/5/2001


223

Lê Diệu

Thanh

14/8/2001

217

Hồ Nữ Minh

Trang

27/02/2001

179

Võ Quang

Phúc

20/08/2001

141

Nguyễn Thị Thuý

Ngân


10/02/2001

289

Vương Triệu

Vy

07/12/2001

280

Lê Thị Cẩm

Vân

13/11/2001

76

Hà Thế

Hoàng

4/7/2001

Đặng Thai
Mai
Đặng Thai

Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

16.85 Giải Ba

Dự thi vòng hai

16.85 Giải Ba

Dự thi vòng hai

16.80 Giải Ba

Dự thi vòng hai

16.80 Giải Ba

Dự thi vòng hai

16.70 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Hưng Dũng
Đặng Thai

Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

16.70 Giải Ba

Dự thi vòng hai

16.65 Giải Ba

Dự thi vòng hai

16.65 Giải Ba

Dự thi vòng hai

16.65 Giải Ba

Dự thi vòng hai

Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai


16.60 Giải Ba

Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

16.35 Giải Ba

Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai

16.25 Giải Ba

16.60 Giải Ba

16.50 Giải Ba
16.35 Giải Ba

16.25 Giải Ba
16.25 Giải Ba

16.20 Giải Ba


494
495
496

497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

163

Trịnh Quang

Nguyên

15/05/2001


Đặng Thai
Mai

257

Nguyễn Thục

Trang

16/08/2001

Trường Thi

16.10 Giải Ba

144

Nguyễn Phạm Thảo

My

08/12/2000

16.00 Khuyến khích

226

Lê Thị Phương


Thảo

15/08/2001

116

Phạm Thị Quỳnh

Mai

6/5/2001

Cửa Nam
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

22

Nguyễn Quốc

Anh

02/11/2001

Lê Lợi

15.95 Khuyến khích


72

Nguyễn Duy Minh

Hiển

7/12/2001

15.95 Khuyến khích

100

Đinh Thị Khánh

Linh

09/11/2001

176

Nguyễn Thị Trang

Nhung

17/4/2001

265

Hoàng Thị Tú


Uyên

07/03/2001

Trung Đô
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

126

Võ Nhật

Mai

14/08/2001

Hưng Dũng

15.90 Khuyến khích

199

Lê Đăng

Quang


23/08/2001

15.85 Khuyến khích

238

Hoàng Lâm

Trang

24/05/2001

Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai

277

Vân

15/01/2001

Hưng Dũng

15.80 Khuyến khích

62

Đào Thị Hoàng
Nguyễn Phùng

Quỳnh

Giao

11/27/2001

Lê Mao

15.80 Khuyến khích

188

Nguyễn Minh

Phương

4/1/2001

Lê Mao

15.80 Khuyến khích

202

Vương

Quảng

6/10/2001


PT Hermann

15.70 Khuyến khích

44

Hồ Hà

Duyên

5/17/2001

Lê Mao

15.65 Khuyến khích

16.10 Giải Ba

16.00 Khuyến khích
15.95 Khuyến khích

15.90 Khuyến khích
15.90 Khuyến khích
15.90 Khuyến khích

15.80 Khuyến khích


512
513

514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng

Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

119

Hoàng Chi

Mai


3/10/2001

Đặng Thai
Mai

133

Nguyễn Hằng

Nga

2/13/2001

Hưng Bình

15.60 Khuyến khích

232

Thảo

8/25/2001

Hưng Bình

15.60 Khuyến khích

260

Võ Thị Diệu

Trương Nguyễn
Thu

Trang

23/12/2001

15.60 Khuyến khích

213

Nguyễn Thuỷ

Tiên

13/05/2001

Lê Lợi
Đặng Thai
Mai

108

Nguyễn Thị Tuệ

Linh

1/16/2001

Lê Mao


15.40 Khuyến khích

38

Trần Khánh

Chi

9/26/2001

Lê Mao

15.15 Khuyến khích

145

Lâm Bảo

Ngọc

9/9/2001

15.15 Khuyến khích

286

Ngô Đình

Việt


3/3/2001

PT Hermann
Đặng Thai
Mai

182

Đinh Hà

Phương

27/12/2001

Lê Lợi

15.00 Khuyến khích

204

Hồ Minh

Quân

5/23/2001

Quang Trung

14.70 Khuyến khích


229

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

16/12/2001

14.65 Khuyến khích

36

Hoàng Linh

Chi

01/01/2001

91

Phan Tùng

Hưng

7/1/2001

Bến Thủy
Đặng Thai
Mai

Đặng Thai
Mai

192

Ngô Mỹ Bình

Phương

09/09/2001

Trường Thi

14.65 Khuyến khích

165

Trần Minh

Nhật

27/07/2001

N Trường Tộ

13.65 Khuyến khích

16

Hoàng Mai Thảo


Anh

14/01/2001

14.55

24

Trần Thị Minh

Anh

21/08/2001

Bến Thủy
Đặng Thai
Mai

15.60 Khuyến khích

15.50 Khuyến khích

15.05 Khuyến khích

14.65 Khuyến khích
14.65 Khuyến khích

14.50



530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

112

Trần Vĩnh


Long

16/01/2001

Hà Huy Tập

14.50

235

Nguyễn Thị Xuân

Thi

3/11/2001

14.50

97

Hồ Thị Cẩm

Linh

12/8/2001

Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai


168

Trần Bảo

Ngọc

8/27/2001

Quang Trung

14.40

267

Phan Thị Bảo

Yến

9/5/2001

Lê Mao

14.30

157

Lê Nguyễn Thảo

Nguyên


28/11/2001

14.25

248

Nguyễn Thị Hiền

Trang

01/04/2001

Trường Thi
Đặng Thai
Mai

274

Nguyễn Thị Thảo

Uyên

29/11/2001

13.05

27

Trần Thị Phương


Anh

30/7/2001

Nghi Phú
Đặng Thai
Mai

82

Phạm Ngọc

Huyền

20/01/2001

Trung Đô

14.00

106

Nguyễn Phương

Linh

11/11/2001

12.90


1

Nguyễn Thị Tú

Anh

21/06/2001

251

Nguyễn Thị Huyền

Trang

09/01/2001

Hưng Lộc
N. Trường
Tộ
Đặng Thai
Mai

185

Nguyễn Hoàng Linh Phương

20/10/2001

13.75


241

Hoàng Thị Thuỳ

Trang

8/4/2001

49

Nguyễn Minh

Hằng

5/6/2001

Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai

68

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

22/05/2001


Hà Huy Tập

13.50

13

Đậu Ngọc Quỳnh

Anh

6/26/2001

Hồng Sơn

13.50

14.45

14.20

14.00

12.90
13.80

13.65
13.55



548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565

Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng

Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh

52

Phạm Hồng


Dương

8/7/2001

Hưng Bình

13.50

128

Nguyễn Đức

Mạnh

14/03/2001

13.35

138

Nguyễn Thị Huyền

Ngân

13/04/2001

Trường Thi
Đặng Thai
Mai


160

Ngô Quang

Nguyên

9/21/2001

Hưng Bình

13.15

85

Thái Thị Thanh

Huyền

15/04/2001

Lê Lợi

12.80

263

Ngụy Thị Bảo

Trâm


12/3/2001

Quang Trung

12.80

207

Quỳnh

10/6/2001

Hưng Hòa

11.60

19

Hồ Thị Xuân
Hoàng Nguyễn
Lương

Anh

16/06/2001

Trung Đô

12.50


32

Phạm Thị Thảo

Anh

4/10/2001

Nghi Ân

11.35

171

Nguyễn Thị Ngọc

Nhi

06/072001

Cửa Nam

12.25

196

Phạm Phan Hà

Phương


04/06/2001

Hưng Lộc

10.50

148

Nguyễn Thu

Ngân

25/8/2001

Nghi Liên

10.50

220

Trần Thị Thanh



12/8/2001

Đội Cung

11.35


9

Đặng Thị Tú

Oanh

3/28/2001

Hồng Sơn

11.35

88

Trần Đặng Khánh

Huyền

27/09/2001

Trung Đô

11.35

194

Nguyễn Thị Thanh

Phương


28/02/2001

Nghi Đức

9.85

270

Nguyễn Phan Thảo

Uyên

11/10/2001

Bến Thủy

10.80

283

Nguyễn Thị Thảo

Vân

8/25/2001

Hưng Bình

10.60


13.15


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×