TT
Môn dự
thi
SBD
1
Địa lý
542
Cao Tấn
Dũng
29/5/2001
Hưng Dũng
17.75 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
2
Địa lý
562
Nguyễn Thị Thu
Hà
5/6/2001
Hưng Dũng
17.5 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
3
Địa lý
501
Nguyễn Phương
Anh
23/8/2001
17.25 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
4
Địa lý
659
Tạ Bảo Anh
Ngọc
03/02/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
16.875 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
5
Địa lý
516
Tôn Lương
Bảo
2/7/2001
Hưng Dũng
16.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
6
Địa lý
691
Lương Thị Hà
Thương
15/04/2001
15.125 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
7
Địa lý
680
Nguyễn Dạ
Thảo
25/02/2001
Nghi Đức
Đặng Thai
Mai
16 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
8
Địa lý
602
Lê Hà
Hương
4/27/2001
Lê Mao
15.875 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
9
Địa lý
527
Trần Khánh
Chi
18/3/2001
15.625 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
10
Địa lý
720
Vương Triệu
Vy
07/12/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
15.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
11
Địa lý
636
Võ Thị Lê
Na
27/9/2001
15.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
12
Địa lý
642
Nguyễn Thị Thuý
Ngân
10/02/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
13
Địa lý
504
Nguyễn Quốc
Anh
8/16/2001
14
Địa lý
651
Lê Vĩnh
Ngọc
16/05/2001
15
Địa lý
671
Đặng Thị Thu
Phương
23/01/2001
16
Địa lý
613
Hoàng Hà
Linh
18/08/2001
Nghi Đức
Đặng Thai
Mai
17
Địa lý
559
Ngô Hoàng
Hà
13/06/2001
18
Địa lý
639
Nguyễn Thị Thanh
Nga
29/05/2001
19
Địa lý
547
Nguyễn Hà
Giang
13/03/2001
20
Địa lý
668
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
16/05/2001
21
Địa lý
634
Nguyễn Thị Trà
My
8/10/2001
Họ đệm
Tên
Ngày sinh
Trường
THCS
Điểm
Kết quả
Ghi chú
15.375 Giải Ba
Dự thi vòng hai
15.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
15.125 Giải Ba
Dự thi vòng hai
14.125 Giải Ba
Dự thi vòng hai
14.5 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Lê Lợi
14.5 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
14.5 Giải Ba
Dự thi vòng hai
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Lê Mao
Đặng Thai
Mai
Nghi Phú
Đặng Thai
Mai
13 Giải Ba
13.875 Giải Ba
Dự thi vòng hai
22
Địa lý
544
Hồ Nam
Dũng
1/7/2001
Đặng Thai
Mai
23
Địa lý
700
Nguyễn Thị Thùy
Trang
25/10/2001
Lê Lợi
13.375 Giải Ba
24
Địa lý
513
Trần Thị Huyền
Anh
12/15/2001
Lê Mao
13.375 Giải Ba
25
Địa lý
590
Nguyễn Thị
Huyền
11/082001
Nghi Phú
12.375 Giải Ba
26
Địa lý
576
Ngô Thanh
Hoài
2/3/2001
N Trường Tộ
27
Địa lý
556
Đậu Thị Ngọc
Hà
10/8/2001
Hà Huy Tập
13.125 Khuyến khích
28
Địa lý
657
Phan Thị Bích
Ngọc
1/7/2001
Trung Đô
13.125 Khuyến khích
29
Địa lý
631
Hồ Trà
My
06/04/2001
Trường Thi
13.125 Khuyến khích
30
Địa lý
726
Yến
27/11/2001
Đội Cung
31
Địa lý
662
Nguyễn Hải
Vương Thủy
Nguyên
Ngọc
8/10/2001
Hà Huy Tập
12.875 Khuyến khích
32
Địa lý
510
Phan Thị Vân
Anh
13/05/2001
Trung Đô
12.875 Khuyến khích
33
Địa lý
596
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
19/11/2001
N Trường Tộ
34
Địa lý
507
Nguyễn Tâm
Anh
30/07/2001
Trung Đô
12.625 Khuyến khích
35
Địa lý
567
Nguyễn Ngọc
Hân
28/03/2001
Trung Đô
12.375 Khuyến khích
36
Địa lý
498
Nguyễn Lộc
Anh
18/01/2001
Hà Huy Tập
12.25 Khuyến khích
37
Địa lý
628
Đặng Thị Trà
My
3/10/2001
12.25 Khuyến khích
38
Địa lý
622
Nguyễn Thị Thảo
Linh
1/2/2001
Hồng Sơn
Đặng Thai
Mai
39
Địa lý
714
Nguyễn Thế
Vinh
6/25/2001
Hồng Sơn
12 Khuyến khích
40
Địa lý
611
Đoàn Thị Mỹ
Linh
13/12/2001
Lê Lợi
12 Khuyến khích
41
Địa lý
582
Thái Hữu
Hoàng
29/10/2001
Hưng Chính
11 Khuyến khích
42
Địa lý
665
Phạm Thị Hồng
Nguyệt
25/03/2001
Hưng Chính
11 Khuyến khích
43
Địa lý
682
Hoàng Thị Ngọc
Thư
16/05/2001
Hưng Lộc
44
Địa lý
530
Trần Thị Linh
Chi
13/6/2001
N Trường Tộ
45
Địa lý
619
Nguyễn Thị Khánh
Linh
22/01/2001
Lê Lợi
11.5 Khuyến khích
46
Địa lý
677
Hoàng Thị Phương
Thảo
06/06/2001
Lê Lợi
11.375 Khuyến khích
13.5 Giải Ba
12.25 Giải Ba
13 Khuyến khích
11.75 Khuyến khích
12 Khuyến khích
10.75 Khuyến khích
10.625 Khuyến khích
Dự thi vòng hai
47
Địa lý
524
Hoàng Thị Linh
Chi
24/08/2001
Vinh Tân
11.375 Khuyến khích
48
Địa lý
654
Phạm Gia Bảo
Ngọc
22/12/2001
Hà Huy Tập
11.25 Khuyến khích
49
Địa lý
723
Nguyễn Thị
Xuyên
15/06/2001
Nghi Kim
10.25 Khuyến khích
50
Địa lý
648
Lê Thị Ánh
Ngọc
19/11/2001
Nghi Liên
10.25 Khuyến khích
51
Địa lý
708
Ngô Thanh
Vân
10/02/2001
Cửa Nam
11.125
52
Địa lý
697
Nguyễn Thị Hiền
Thương
08/12/2001
Hưng Lộc
10
53
Địa lý
674
Lê Thị Khánh
Tâm
14/10/2001
Hưng Hòa
9.875
54
Địa lý
711
Nguyễn Thị Khánh
Vân
23/12/2001
Đội Cung
10.75
55
Địa lý
570
Tăng Thị Thỏa
Hoa
25/9/2001
PT Hermann
10.625
56
Địa lý
685
Đặng Hoài
Thương
12/3/2001
N Trường Tộ
9.5
57
Địa lý
593
Nguyễn Thị Ngọc
Huyền
5/11/2001
Nghi Liên
9.375
58
Địa lý
519
Dương Thành
Công
14/02/2001
Hà Huy Tập
10.25
59
Địa lý
565
Lê Thị
Hạnh
5/21/2001
Hưng Bình
10.25
60
Địa lý
703
Phan Thị Mai
Trang
26/02/2001
Hưng Chính
9.25
61
Địa lý
553
Trần Thị Mai
Giang
2/4/2001
N Trường Tộ
9.125
62
Địa lý
539
Nguyễn Ngọc
Diệp
23/10/2001
Nghi Ân
9.125
63
Địa lý
588
Lê Thị Khánh
Huyền
26/07/2001
Hưng Hòa
8.875
64
Địa lý
616
Ngô Phương
Linh
10/15/2001
Hưng Bình
9.75
65
Địa lý
579
Trần Thị Thu
Hoài
22/02/2001
Vinh Tân
9.75
66
Địa lý
521
Đậu Hà Linh
Chi
11/14/2001
Hưng Bình
9.5
67
Địa lý
688
Hoàng Phan Hoài
Thương
10/30/2001
Lê Mao
9.5
68
Địa lý
694
Nguyễn Hoàng
Thương
20/04/2001
Trường Thi
9.5
69
Địa lý
645
Lê Bảo
Ngọc
9/30/2001
Quang Trung
9.375
70
Địa lý
608
Nguyễn Thị Ni
Li
03/08/2001
Nghi Kim
8.375
71
Địa lý
705
Nguyễn Ngọc
Trâm
03/01/2001
Cửa Nam
9.25
72
Địa lý
573
Đặng Thị
Hoài
15/5/2001
N Trường Tộ
8.25
73
Địa lý
533
Nguyễn Thị Linh
Chi
25/2/2001
Nghi Ân
8.125
74
Địa lý
717
Đinh Thị Thảo
Vy
26/08/2001
Bến Thủy
8.875
75
Địa lý
536
Đặng Thị Ngọc
Diễm
27/07/2001
Nghi Phú
7.875
76
Địa lý
599
Nguyễn Đình
Hưng
02/03/2001
Bến Thủy
8.625
77
Địa lý
550
Nguyễn Trần Trà
Giang
08/12/2001
Bến Thủy
8.125
78
Địa lý
625
Trần Quốc
Mạnh
4/8/2001
Quang Trung
8
79
Địa lý
605
Lê Thị Thu
Hương
25/07/2001
Cửa Nam
7
80
Địa lý
585
Đặng Xuân
Huy
02/01/2001
Hưng Hòa
5.875
81
GDCD
652
Nguyễn Thị Trúc
Phương
3/10/2001
Hà Huy Tập
16.75 Giải Nhất
82
GDCD
669
Lê Thị Thu
Thảo
24/03/2001
Hưng Lộc
83
GDCD
712
Nguyễn Lê Bảo
Trâm
25/11/2001
15.25 Giải Nhì
84
GDCD
629
Chế Dương My
Na
21/8/2001
85
GDCD
626
Nguyễn Lê Huyền
My
14/10/2001
Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
86
GDCD
706
Trần Thu
Trang
25/8/2001
Hà Huy Tập
14.25 Giải Nhì
87
GDCD
568
Nguyễn Thị Ngọc
Hà
2/10/2001
Hà Huy Tập
14 Giải Nhì
88
GDCD
583
Trần Khánh
Huyền
9/3/2001
14 Giải Nhì
89
GDCD
660
Nguyễn Thuý
Quỳnh
14/08/2001
Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai
13.5 Giải Ba
90
GDCD
534
Võ Thị Hồng
Công
14/06/2001
Hưng Dũng
13.5 Giải Ba
91
GDCD
571
Hoàng Thị Thu
Hiền
11/12/2001
Nghi Phú
12.5 Giải Ba
92
GDCD
594
Lê Nguyễn Thùy
Linh
26/8/2001
Hà Huy Tập
13.25 Giải Ba
93
GDCD
715
Trần Thị Ngọc
Trâm
19/05/2001
Hà Huy Tập
13.25 Giải Ba
94
GDCD
517
Nguyễn Thị Thảo
Anh
6/8/2001
Hưng Chính
12.25 Giải Ba
95
GDCD
709
Phạm Thị Huyền
Trang
28/8/2001
12.25 Giải Ba
96
GDCD
591
Hồ Lê Khánh
Linh
20/09/2001
Nghi Ân
Đặng Thai
Mai
14.5 Giải Nhất
15 Giải Nhì
14.25 Giải Nhì
13 Giải Ba
97
GDCD
678
Phan Thị Thanh
Thủy
10/12/2001
Hà Huy Tập
13 Giải Ba
98
GDCD
646
Nguyễn Thị Kim
Oanh
4/1/2001
N Trường Tộ
99
GDCD
525
Nguyễn Thị Vân
Anh
24/04/2001
Cửa Nam
12.5 Giải Ba
100
GDCD
658
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
21/05/2001
11.5 Giải Ba
101
GDCD
551
Bùi Thị Thảo
Dung
20/07/2001
102
GDCD
514
Nguyễn Thị Phương Anh
31/8/2001
N Trường Tộ
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
103
GDCD
557
Tô Thị La
Giang
24/07/2001
Đội Cung
12 Khuyến khích
104
GDCD
577
Nguyễn Thúy
Hoài
16/02/2001
Hưng Chính
11 Khuyến khích
105
GDCD
502
Cao Thị Thảo
An
31/08/2001
N Trường Tộ
11 Khuyến khích
106
GDCD
701
Phạm Thị
Trang
1/5/2001
Nghi Đức
11 Khuyến khích
107
GDCD
718
Nguyễn Thu
Uyên
22/05/2001
Hưng Dũng
108
GDCD
508
Hà Thị Vân
Anh
25/04/2001
Cửa Nam
11.5 Khuyến khích
109
GDCD
580
Nguyễn Thị Khánh
Huyền
8/22/2001
Hồng Sơn
11.5 Khuyến khích
110
GDCD
643
Nguyễn Thị Kiều
Oanh
4/10/2001
Hưng Bình
11.5 Khuyến khích
111
GDCD
574
Lưu Thị Thúy
Hiền
3/11/2001
PT Hermann
11.5 Khuyến khích
112
GDCD
655
Tống Quỳnh
Phương
8/8/2001
Quang Trung
11.5 Khuyến khích
113
GDCD
528
Trần Thị Quỳnh
Anh
25/8/2001
Hưng Hòa
10.5 Khuyến khích
114
GDCD
614
Nguyễn Thị Khánh
Ly
13/12/2001
Hưng Lộc
10.5 Khuyến khích
115
GDCD
499
Bùi Thị Bình
An
12/4/2001
Hưng Dũng
116
GDCD
727
Nguyễn Thúy
Vy
08/02/2001
Bến Thủy
11 Khuyến khích
117
GDCD
672
Nguyễn Hoài
Thu
1/18/2001
Quang Trung
11 Khuyến khích
118
GDCD
698
Nguyễn Thu
Trang
30/12/2001
Nghi Kim
10 Khuyến khích
119
GDCD
600
Nguyễn Thị Mai
Linh
20/11/2001
Nghi Liên
10 Khuyến khích
120
GDCD
623
Hồ Thị
Mơ
9/12/2001
Nghi Phú
10 Khuyến khích
121
GDCD
692
Cao Thanh
Trang
5/9/2001
Hưng Dũng
11.75 Giải Ba
12.25 Giải Ba
12 Khuyến khích
11.75 Khuyến khích
11.25 Khuyến khích
10.75 Khuyến khích
122
GDCD
686
Nguyễn Phan Úy
Thương
2/12/2001
Trường Thi
10.75 Khuyến khích
123
GDCD
545
Trần Linh
Chi
03/09/2001
Nghi Kim
9.75 Khuyến khích
124
GDCD
554
Lê Trà
Giang
03/01//2001
Đội Cung
10.25 Khuyến khích
125
GDCD
620
Ngụy Trần Nhật
Mai
1/15/2001
10.25 Khuyến khích
126
GDCD
609
Võ Thị Khánh
Linh
23/5/2001
127
GDCD
704
Trần Linh
Trang
16/01/2001
Lê Mao
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
128
GDCD
522
Nguyễn Thị Trâm
Anh
29/7/2001
Đội Cung
10
129
GDCD
689
Nguyễn Thị Thanh
Trà
4/26/2001
Hưng Bình
10
130
GDCD
649
Nguyễn Thị Diễm
Phương
16/02/2001
Vinh Tân
10
131
GDCD
663
Dương Thị
Thao
04/04/2001
Hưng Hòa
9
132
GDCD
563
Vũ Thị Trà
Giang
3/19/2001
Hồng Sơn
9.75
133
GDCD
540
Nguyễn Thị Tùng
Chi
13/06/2001
Trung Đô
9.5
134
GDCD
606
Thái Thùy
Linh
23/06/2001
Trung Đô
9.5
135
GDCD
617
Phạm Thị Khánh
Ly
18/05/2001
Hưng Chính
8.5
136
GDCD
531
Lê Thục
Bình
25/09/2001
9.25
137
GDCD
695
Nguyễn Thị Huyền
Trang
09/01/2001
Bến Thủy
Đặng Thai
Mai
138
GDCD
681
Hoàng Thanh
Thúy
3/7/2001
Lê Mao
9.25
139
GDCD
724
Nguyễn Hà
Vy
23/07/2001
Trường Thi
9.25
140
GDCD
635
Lương Thị Hoàng
Nga
25/04/2001
Hưng Dũng
9
141
GDCD
597
Lê Thị Thùy
Linh
03/10/2001
Hưng Lộc
8
142
GDCD
675
Trần Nguyễn Vân
Thùy
6/17/2001
Lê Mao
8.75
143
GDCD
603
Phan Thị Thùy
Linh
09/11/2001
Nghi Kim
7.75
144
GDCD
586
Nguyễn Thị Bình
Lam
3/6/2001
Nghi Phú
7.75
145
GDCD
537
Nguyễn Thị Linh
Chi
11/07/2001
Lê Lợi
8.5
146
GDCD
560
Thái Minh Hà
Giang
19/09/2001
Hưng Hòa
7.5
10
10
9.25
147
GDCD
505
Trần Thị Hà
An
3/16/2001
Hưng Bình
8
148
GDCD
548
Võ Linh
Chi
12/27/2001
Hưng Bình
8
149
GDCD
666
Hoàng Lê Phương
Thảo
4/7/2001
Hưng Dũng
7.25
150
GDCD
721
Lê Thị Thảo
Vân
26/04/2001
Lê Lợi
7.25
151
GDCD
632
Nguyễn Thị
Na
03/10/2001
Bến Thủy
7
152
GDCD
511
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
15/05/2001
6.5
153
GDCD
637
Phạm Hồng
Ngát
3/12/2001
Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
6.25
154
GDCD
683
Phan Thanh
Thúy
02/03/2001
Lê Lợi
5.75
155
GDCD
640
Nguyễn Thị
Ngân
12/04/2001
5.75
156
Hoá học
63
Đặng Nguyệt
Hà
30/03/2001
157
Hoá học
246
Nguyễn Hữu
Tuấn
5/11/2001
158
Hóa học
258
Nguyễn Tất
Thành
02/09/2001
159
Hóa học
120
Nguyễn Quốc
Khánh
3/9/2001
160
Hóa học
271
Văn Thị Phương
Thuý
2/1/2001
161
Hóa học
142
Nguyễn Thị Hiền
Lương
26/08/2001
162
Hóa học
164
Nam
13/08/2001
163
Hóa học
189
Lê Đức
Hoàng Nguyễn
Minh
Nhật
24/02/2001
Vinh Tân
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
164
Hóa học
197
Hồ Thị Yến
Nhi
1/10/2001
165
Hóa học
46
Phạm Thành
Công
166
Hóa học
149
Lê Đức
167
168
Hóa học
Hóa học
57
255
Trần Quang
Nguyễn Gia Cát
19.125 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
19 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
18.75 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
18.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
18.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
18.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
18.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
18.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
Hưng Dũng
18.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
16/03/2001
Nghi Đức
17.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
Mạnh
5/26/2001
Hồng Sơn
18.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Đức
Thành
1/3/2001
25/08/2001
Trung Đô
Đặng Thai
18.125 Giải Ba
18 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Dự thi vòng hai
169
Hóa học
20
Nguyễn Tuấn
Anh
5/8/2001
170
Hóa học
137
Nguyễn Hữu Thái
Lộc
13/10/2001
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
171
Hóa học
26
Trần Thị Ngọc
Anh
21/10/2001
Nghi Đức
16.75 Giải Ba
172
Hóa học
239
Nguyễn Khánh
Toàn
24/09/2001
16.75 Giải Ba
173
Hóa học
109
Trần Quang
Huy
8/10/2001
174
Hóa học
50
Nguyễn Thị Thùy
Dung
03/08/2001
175
Hóa học
281
Hồ Ngọc
Trâm
18/04/2001
Nghi Đức
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
176
Hóa học
10
Lê Đức
An
4/24/2001
177
Hóa học
203
Nguyễn Thế
Phong
178
Hóa học
208
Nguyễn Viết
179
Hóa học
129
180
Hóa học
181
17.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
17.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
17.625 Giải Ba
Dự thi vòng hai
17.5 Giải Ba
Dự thi vòng hai
17.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Quang Trung
17.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
12/13/2001
Quang Trung
17.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Phong
27/12/2000
Hưng Dũng
17.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Nguyễn Thị Ngọc
Linh
5/6/2001
17.125 Giải Ba
60
Ngô Hương
Giang
06/05/2002
Hóa học
186
Đoàn Quang
Nhật
10/04/2001
Quang Trung
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
182
Hóa học
169
Nguyễn Thị Quỳnh
Ngân
9/1/2001
Trung Đô
16.25 Khuyến khích
183
Hóa học
31
Phạm Tuấn
Anh
28/3/2001
15.25 Khuyến khích
184
Hóa học
83
Lê Đức
Hòa
20/06/2001
Nghi Ân
Đặng Thai
Mai
185
Hóa học
218
Đàm Thái
Sơn
10/8/2001
186
Hóa học
236
Nguyễn Mạnh
Tiến
20/04/2001
187
Hóa học
221
Đặng Thị Minh
Tâm
19/7/2001
188
Hóa học
121
Nguyễn Thị Hà
Lê
06/09/2001
Đội Cung
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
16.375 Giải Ba
16.375 Giải Ba
16.125 Khuyến khích
16.125 Khuyến khích
16 Khuyến khích
15.875 Khuyến khích
15.75 Khuyến khích
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
189
Hóa học
180
Lê Vĩnh
Ngọc
16/05/2001
15.625 Khuyến khích
190
Hóa học
261
Tô Đức
Thắng
13/01/2001
191
Hóa học
23
Nguyễn Thị Mai
Anh
07/02/2001
192
Hóa học
86
Bùi Đình Việt
Hoàng
12/12/2001
193
Hóa học
287
Nguyễn Hoàng
Việt
26/08/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
194
Hóa học
124
Bạch Khánh
Linh
1/13/2001
Lê Mao
195
Hóa học
275
Đặng Thị Phương
Thúy
13/10/2001
14.75 Khuyến khích
196
Hóa học
268
Nguyễn Thị
Thuý
14/02/2001
Cửa Nam
Đặng Thai
Mai
197
Hóa học
66
Trần Hoàng
Hiệp
7/19/2001
14.75 Khuyến khích
198
Hóa học
39
Lê Nguyễn Ngọc
Bình
18/12/2001
Hồng Sơn
Đặng Thai
Mai
199
Hóa học
77
Phạm Văn
Hiếu
12/08/2001
14.5 Khuyến khích
200
Hóa học
243
Hồ Anh
Tuấn
14/08/2001
Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
201
Hóa học
35
Phạm Tùng
Anh
28/3/2001
202
Hóa học
230
Nguyễn Đức
Tân
24/07/2001
Nghi Ân
Đặng Thai
Mai
203
Hóa học
17
Nguyễn Duy
Anh
6/10/2001
Lê Mao
204
Hóa học
278
Hồ Hà
Thương
28/09/2001
Cửa Nam
13.875 Khuyến khích
205
Hóa học
43
Nguyễn Đình
Bình
22/08/2001
Hưng Dũng
13.625 Khuyến khích
206
Hóa học
290
Trần Phạm Quốc
Việt
03/04/2001
Cửa Nam
207
Hóa học
224
Kha Y Đức
Tân
06/06/2001
Lê Lợi
208
Hóa học
134
Phan Thị Diệu
Linh
4/8/2001
Hà Huy Tập
13.25
209
Hóa học
114
Trần Võ Viết
Khôi
31/01/2001
Hà Huy Tập
13.125
210
Hóa học
74
Nguyễn Đình
Hiếu
16/9/2001
Nghi Liên
12.125
15.5 Khuyến khích
15.25 Khuyến khích
15.125 Khuyến khích
15 Khuyến khích
15 Khuyến khích
14.75 Khuyến khích
14.5 Khuyến khích
14.375 Khuyến khích
13.375 Khuyến khích
14.25 Khuyến khích
14 Khuyến khích
13.5 Khuyến khích
13.375 Khuyến khích
211
Hóa học
167
Phạm Thanh
Nam
11/26/2001
Hưng Bình
12.75
212
Hóa học
233
Nguyễn Thị Xuân
Tân
28/01/2001
Lê Lợi
12.75
213
Hóa học
152
Trương Đức
Mạnh
27/11/2001
Đội Cung
12.625
214
Hóa học
89
Phạm Tuấn
Hoàng
9/9/2001
Lê Mao
12.625
215
Hóa học
117
Nguyễn Đình Tùng
Lâm
2/9/2001
Nghi Ân
11.375
216
Hóa học
131
Nguyễn Thị Thảo
Linh
12/26/2001
Hồng Sơn
11.75
217
Hóa học
105
Nguyễn Tuấn
Hùng
21/07/2001
Trường Thi
11.75
218
Hóa học
264
Lê Chính
Thống
16/09/2001
Trường Thi
11.75
219
Hóa học
102
Nguyễn Quang
Hùng
18/12/2001
Hà Huy Tập
11.75
220
Hóa học
227
Nguyễn Công
Tân
2/9/2001
Hưng Dũng
11.5
221
Hóa học
211
Lương Thị Thu
Phương
23/08/2001
Nghi Kim
10.375
222
Hóa học
172
Nguyễn Thị
Ngân
21/06/2001
Vinh Tân
11.125
223
Hóa học
175
Hoàng Văn
Ngọc
6/19/2001
PT Hermann
224
Hóa học
53
Phạm Minh
Đức
23/11/2001
Lê Lợi
225
Hóa học
146
Nguyễn Thị Hải
Lý
30/9/2001
Đội Cung
10.75
226
Hóa học
249
Tùng
30/10/2001
Vinh Tân
10.75
227
Hóa học
158
Hà Văn
Nguyễn Hoàng
Thảo
Minh
27/10/2001
228
Hóa học
284
Nguyễn Trần Bảo
Trâm
14/4/2001
Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai
229
Hóa học
155
Lê
Minh
10/8/2001
Lê Mao
230
Hóa học
252
Đoàn Lê Ngọc
Thạch
05/11/2001
9.25
231
Hóa học
214
Hoàng Đình
Quang
16/01/2001
Hưng Lộc
Đặng Thai
Mai
232
Hóa học
193
Đặng Thị Ngọc
Nhi
3/31/2001
Hưng Bình
9.375
233
Hóa học
183
Trần Tiến
Ngọc
1/15/2001
PT Hermann
234
Hóa học
69
Nguyễn Đình
Hiếu
23/07/2001
Bến Thủy
8.625
235
Hóa học
200
Nguyễn Thị Phương Nhung
09/01/2001
Hưng Lộc
7.625
11
10.875
10.625
10.5
10.25
10
9
236
Hóa học
80
Nguyễn Huy
237
Hóa học
94
238
Hóa học
239
Hoà
26/06/2001
N Trường Tộ
7.375
Hoàng Nghĩa Thanh Huân
19/05/2001
Hưng Hòa
7.25
5
Lê Minh
Sơn
26/07/2001
Nghi Phú
6.875
Hóa học
2
Nguyễn Thị Kim
Chi
30/04/2001
Nghi Phú
6.375
240
Hóa học
48
Lê Xuân
Chiến
20/08/2001
Hưng Chính
6.125
241
Hóa học
14
Phạm Hữu
An
14/09/2001
Bến Thủy
7
242
Hóa học
98
Lê Đình
Hùng
28/06/2001
Nghi Kim
4
243
Lịch sử
54
Lâm Ngọc
Diệp
7/19/2001
Hưng Bình
17.5 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
244
Lịch sử
78
Đoàn Minh
Hà
12/12/2001
Hưng Bình
17 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
245
Lịch sử
262
Nguyễn Thị Thanh
Trang
2/28/2001
16.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
246
Lịch sử
122
Hoàng Thảo
Ly
18/4/2001
Hưng Bình
Đặng Thai
Mai
15.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
247
Lịch sử
41
Hoàng Văn
Công
4/24/2001
Hưng Bình
15.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
248
Lịch sử
166
Lê Thị Hồng
Nhật
1/1/2001
Trung Đô
15.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
249
Lịch sử
259
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
28/06/2001
Lê Lợi
15.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
250
Lịch sử
288
Yến
14/01/2001
Lê Lợi
15.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
251
Lịch sử
132
Lê Thị
Nguyễn Thị
Phương
Mai
22/1/2001
Nghi Ân
14.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
252
Lịch sử
215
Nguyễn Phan Hà
Thanh
19/08/2001
15.25 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
253
Lịch sử
47
Nguyễn Thảo
Chi
14/07/2001
Cửa Nam
Đặng Thai
Mai
254
Lịch sử
64
Nguyễn Tiến
Đạt
10/10/2001
Lê Lợi
255
Lịch sử
253
Nguyễn Thị Huyền
Trang
13/09/2001
256
Lịch sử
272
Phan Thị Mai
Trang
257
Lịch sử
15
Ngô Hoàng
258
Lịch sử
153
259
Lịch sử
260
Lịch sử
15 Giải Ba
Dự thi vòng hai
14.875 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Hưng Dũng
14.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
20/04/2001
N Trường Tộ
13.75 Giải Ba
Anh
01/02/2001
Lê Lợi
14.625 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Nguyễn Thị Thúy
Nga
02/03/2001
Lê Lợi
14.625 Giải Ba
Dự thi vòng hai
222
Dương Phương
Thảo
29/05/2001
Cửa Nam
14.5 Giải Ba
Dự thi vòng hai
173
Nguyễn Phương
Nhi
10/9/2001
Lê Mao
14.5 Giải Ba
Dự thi vòng hai
261
Lịch sử
159
Thái Hoàng
Ngân
3/8/2001
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
17/6/2001
N Trường Tộ
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
262
Lịch sử
58
Hoàng Huyền
Đan
19/08/2001
263
Lịch sử
256
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
264
Lịch sử
177
Lê Thị Hồng
265
Lịch sử
244
266
Lịch sử
267
13.5 Giải Ba
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Nhung
22/08/2001
Hưng Dũng
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Lê Hoài
Thương
15/02/2001
Lê Lợi
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
140
Nguyễn Thị Huyền
Na
30/09/2001
Trung Đô
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Lịch sử
29
Thái Thị Huyền
Anh
16/01/2001
Nghi Đức
13.125 Giải Ba
268
Lịch sử
234
Trần Thị Bích
Thuận
7/18/2001
Lê Mao
269
Lịch sử
135
Từ Đức
Minh
12/22/2001
Hồng Sơn
270
Lịch sử
282
Trịnh Lý Trân
Trân
1/14/2001
Quang Trung
13.625 Khuyến khích
271
Lịch sử
127
Phạm Thị Ngọc
Mai
17/10/2001
12.625 Khuyến khích
272
Lịch sử
228
Phạm Phương
Thảo
15/03/2001
Nghi Phú
Đặng Thai
Mai
273
Lịch sử
209
Nguyễn Trường
Sơn
23/10/2001
Hà Huy Tập
13.5 Khuyến khích
274
Lịch sử
3
Đặng Nguyễn Hà
An
30/05/2001
Hưng Dũng
13.5 Khuyến khích
275
Lịch sử
51
Nguyễn Thị Hà
Chi
18/02/2001
N Trường Tộ
12.5 Khuyến khích
276
Lịch sử
269
Nguyễn Thị Thu
Trang
2/5/2001
Nghi Đức
12.25 Khuyến khích
277
Lịch sử
219
Nguyễn Thị
Thanh
21/10/2001
Nghi Kim
12.25 Khuyến khích
278
Lịch sử
147
Hồ Thị Quỳnh
Nga
29/12/2001
Hưng Hòa
12.125 Khuyến khích
279
Lịch sử
143
Trần Thị Linh
Na
3/11/2001
Nghi Ân
280
Lịch sử
170
Phan Trọng
Nhật
4/6/2001
Hà Huy Tập
281
Lịch sử
33
Trương Ngọc
Ánh
11/8/2001
Trung Đô
282
Lịch sử
115
Nguyễn Khánh
Linh
19/07/2001
Hà Huy Tập
12.375 Khuyến khích
283
Lịch sử
187
Nguyễn Thị Kiều
Oanh
9/4/2001
Hà Huy Tập
12.25 Khuyến khích
284
Lịch sử
212
Nguyễn Thủy
Tiên
31/08/2001
Hà Huy Tập
12.125 Khuyến khích
285
Lịch sử
198
Nguyễn Mạnh
Quyền
26/02/2001
Nghi Phú
14 Khuyến khích
13.75 Khuyến khích
13.5 Khuyến khích
12 Khuyến khích
12.875 Khuyến khích
12.5 Khuyến khích
11 Khuyến khích
286
Lịch sử
18
Nguyễn Lại Mai
Anh
05/03/2001
Lê Lợi
11.875 Khuyến khích
287
Lịch sử
181
Nguyễn Thị Cẩm
Nhung
18/01/2001
N Trường Tộ
10.875 Khuyến khích
288
Lịch sử
99
Nguyễn Võ Xuân
Hùng
23/01/2001
Hà Huy Tập
11.75 Khuyến khích
289
Lịch sử
150
Nguyễn Thị Thái
Nga
18/04/2001
Hà Huy Tập
11.75 Khuyến khích
290
Lịch sử
279
Đặng Quỳnh
Trâm
24/04/2001
N Trường Tộ
10.75 Khuyến khích
291
Lịch sử
67
Nguyễn Thị Hà
Giang
8/12/2001
Nghi Liên
10.75 Khuyến khích
292
Lịch sử
111
Đinh Bạt Hoàng
Kim
11/1/2001
Hồng Sơn
11.625
293
Lịch sử
247
Dương Thị Thanh
Trà
17/09/2001
Hưng Hòa
10.5
294
Lịch sử
103
Lê Thị Khánh
Huyền
26/07/2001
Hưng Hòa
10.375
295
Lịch sử
118
Nguyễn Nhật
Linh
5/18/2001
Quang Trung
11.125
296
Lịch sử
231
Lê Quang
Thiều
07/01/2001
Bến Thủy
11
297
Lịch sử
205
Hồ Sĩ
Sơn
12/02/2001
Vinh Tân
11
298
Lịch sử
184
Lê Thị Quỳnh
Như
28/7/2001
Hà Huy Tập
299
Lịch sử
107
Nguyễn Thị Thanh
Hương
01/06/2001
Nghi Kim
9.875
300
Lịch sử
87
Trần Thị
Hoài
6/8/2001
10.75
301
Lịch sử
37
Hoàng Hữu
Bách
9/12/2001
Đội Cung
Đặng Thai
Mai
302
Lịch sử
61
Nguyễn Hữu
Đạt
22/12/2001
Đội Cung
303
Lịch sử
225
Hồ Thị Phương
Thảo
5/26/2001
Lê Mao
304
Lịch sử
276
Phan Thị Quỳnh
Trang
24/11/2001
Hưng Chính
305
Lịch sử
156
Nguyễn Thị Kim
Ngân
18/10/2001
9.875
306
Lịch sử
162
Ngọc
25/06/2001
307
Lịch sử
237
Trần Thị Quỳnh
Hoàng Nguyễn
Diệu
Vinh Tân
N. Trường
Tộ
Thúy
8/1/2001
Trung Đô
9.75
308
Lịch sử
285
Trần Thị Thảo
Vân
21/11/2001
Hưng Lộc
8.375
309
Lịch sử
81
Lưu Thị Thúy
Hiền
3/11/2001
PT Hermann
310
Lịch sử
90
Nguyễn Xuân
Hoàng
06/09/2001
Bến Thủy
10.875
10.625
10.5
10.25
9
8.875
9.25
9.125
311
Lịch sử
12
Hồ Hoàng Đức
Anh
30/09/2001
Trường Thi
9
312
Lịch sử
84
Đậu Ngọc
Hòa
23/07/2001
Vinh Tân
8.75
313
Lịch sử
250
Dương Thị Hà
Trang
28/09/2001
Hưng Chính
7.75
314
Lịch sử
21
Nguyễn Nữ Phương
Anh
30/04/2001
Trường Thi
8.5
315
Lịch sử
25
Nguyễn Quỳnh
Chi
7/12/2001
Trường Thi
8.5
316
Lịch sử
201
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
21/05/2001
N Trường Tộ
7.5
317
Lịch sử
195
Dương Văn
Quý
27/09/2001
Hưng Lộc
7
318
Lịch sử
191
Ngô Hà
Phương
12/6/2001
Trung Đô
6.75
319
Lịch sử
8
Cao Thị Bảo
Anh
16/9/2001
Đội Cung
5
320
Lịch sử
75
Nguyễn Thị Quỳnh
Giang
22/01/2001
Bến Thủy
3.75
321
Ngữ văn
458
Nguyễn Thị
Trang
3/23/2001
Lê Mao
15.375 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
322
Ngữ văn
444
Trần Thị Phương
Thùy
7/1/2001
14.375 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
323
Ngữ văn
452
Nguyễn Thị Quỳnh
Thư
8/2/2001
Nghi Liên
Đặng Thai
Mai
14.75 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
324
Ngữ văn
314
Nguyễn Tâm
Anh
17/10/2001
Hà Huy Tập
14.625 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
325
Ngữ văn
409
Phạm Quỳnh
Nhi
20/10/2001
Hà Huy Tập
14.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
326
Ngữ văn
323
Hoàng Thị Thái
Bảo
5/9/2001
Hà Huy Tập
14.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
327
Ngữ văn
329
Phan Lê
Chi
7/11/2001
Hà Huy Tập
14.375 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
328
Ngữ văn
343
Phan Thảo
Giang
30/07/2001
Hà Huy Tập
14.25 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
329
Ngữ văn
475
Nguyễn Thị Quỳnh
Trâm
14/8/2001
Nghi Ân
13.25 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
330
Ngữ văn
355
Nguyễn Lệ
Hằng
7/21/2001
14 Giải Ba
Dự thi vòng hai
331
Ngữ văn
320
Nguyễn Thị Bảo
Ân
28/10/2001
Hưng Bình
Đặng Thai
Mai
13.875 Giải Ba
Dự thi vòng hai
332
Ngữ văn
369
Nguyễn Thị Hồng
Lam
8/5/2001
Hà Huy Tập
13.875 Giải Ba
Dự thi vòng hai
333
Ngữ văn
432
Trần Thị Thanh
Tú
12/8/2001
Đội Cung
13.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
334
Ngữ văn
404
Dương Yến
Nhi
26/01/2001
12.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
335
Ngữ văn
473
Võ Hà
Trang
30/05/2001
Hưng Lộc
Đặng Thai
Mai
13.625 Giải Ba
Dự thi vòng hai
336
Ngữ văn
470
Phan Quỳnh
Trang
24/01/2001
Hưng Dũng
13.5 Giải Ba
337
Ngữ văn
375
Hoàng Thị Phương
Lê
14/10/2001
Nghi Phú
12.5 Giải Ba
338
Ngữ văn
435
Nguyễn Thị Phương Thanh
3/17/2001
Hưng Bình
13.25 Giải Ba
339
Ngữ văn
447
Phạm Thanh
Thủy
23/10/2001
Nghi Đức
12.25 Giải Ba
340
Ngữ văn
301
Nguyễn Thị Hà
An
30/7/2001
13 Giải Ba
Dự thi vòng hai
341
Ngữ văn
358
Phạm Thị Thục
Hiền
17/10/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
12.875 Giải Ba
Dự thi vòng hai
342
Ngữ văn
478
Bùi Thanh
Trúc
21/06/2001
Trường Thi
12.875 Giải Ba
Dự thi vòng hai
343
Ngữ văn
401
Lê Thị Thảo
Nguyên
1/1/2001
Trung Đô
12.75 Khuyến khích
344
Ngữ văn
484
Hà Lê Thục
Uyên
14/09/2001
Hưng Lộc
11.75 Khuyến khích
345
Ngữ văn
295
Hoàng Thúy
An
6/29/2001
Hưng Bình
12.5 Khuyến khích
346
Ngữ văn
378
Đậu Phương
Linh
29/08/2001
Lê Lợi
12.5 Khuyến khích
347
Ngữ văn
415
Đặng Anh
Phương
1/9/2001
PT Hermann
12.5 Khuyến khích
348
Ngữ văn
310
Nguyễn Phương
Anh
02/03/2001
Lê Lợi
12.375 Khuyến khích
349
Ngữ văn
363
Nguyễn Vũ Khánh
Hoa
19/05/2001
Lê Lợi
12.375 Khuyến khích
350
Ngữ văn
366
Nguyễn Quốc
Hưng
3/10/2001
12.375 Khuyến khích
351
Ngữ văn
450
Phạm Thị Thanh
Thúy
03/02/2001
Lê Mao
Đặng Thai
Mai
352
Ngữ văn
326
Nguyễn Minh
Châu
14/08/2001
Lê Lợi
12.25 Khuyến khích
353
Ngữ văn
406
Nguyễn Nữ Uyển
Nhi
4/5/2001
12.25 Khuyến khích
354
Ngữ văn
304
Đặng Thị Vân
Anh
15/11/2001
Lê Mao
Đặng Thai
Mai
355
Ngữ văn
490
Phan Ngọc Khánh
Vy
13/10/2001
Hà Huy Tập
12 Khuyến khích
356
Ngữ văn
298
Lê Thị Hà
An
4/20/2001
Hồng Sơn
12 Khuyến khích
357
Ngữ văn
496
Lê Thị
Yến
14/01/2001
Lê Lợi
12 Khuyến khích
358
Ngữ văn
337
Phan Hà
Dương
27/03/2001
Vinh Tân
12 Khuyến khích
359
Ngữ văn
292
Cao Thị Thảo
An
31/08/2001
N Trường Tộ
11 Khuyến khích
360
Ngữ văn
467
Nguyễn Thị Thảo
Trang
18/10/2001
Nghi Phú
11 Khuyến khích
12.25 Khuyến khích
12.125 Khuyến khích
Dự thi vòng hai
Dự thi vòng hai
Dự thi vòng hai
Đặng Thai
Mai
361
Ngữ văn
461
Nguyễn Thị Hà
Trang
13/02/2001
11.75 Khuyến khích
362
Ngữ văn
481
Đinh Thị Thu
Uyên
01/03/2001
363
Ngữ văn
335
Bùi Thị Thảo
Dung
20/07/2001
Bến Thủy
Đặng Thai
Mai
364
Ngữ văn
424
Ngô Tuệ
Quyên
11/10/2001
Đội Cung
11.5
365
Ngữ văn
493
Trần Thảo
Vy
12/20/2001
Lê Mao
11.5
366
Ngữ văn
317
Trần Hải
Anh
2/23/2001
Quang Trung
11.5
367
Ngữ văn
332
Thái Thị
Chi
28/04/2001
Hưng Chính
10.5
368
Ngữ văn
438
Nguyễn Phương
Thảo
12/05/2001
Nghi Kim
10.5
369
Ngữ văn
418
Lê Thị Hà
Phương
30/7/2001
10.5
370
Ngữ văn
360
Trần Thị Thanh
Hiền
08/11/2001
11.375
371
Ngữ văn
381
Trần Khánh
Linh
3/12/2001
Nghi Liên
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
372
Ngữ văn
346
Trần Thị Hương
Giang
3/6/2001
Hồng Sơn
11.375
373
Ngữ văn
487
Phạm Thảo
Vy
29/06/2001
Hưng Dũng
11.375
374
Ngữ văn
441
Nguyễn Nữ Phương
Thùy
9/7/2001
Hưng Dũng
11.25
375
Ngữ văn
427
Cao Diễm
Quỳnh
12/7/2001
Hồng Sơn
11.125
376
Ngữ văn
307
Lê Vân
Anh
4/11/2001
PT Hermann
11.125
377
Ngữ văn
383
Trần Thảo
Linh
8/9/2001
Quang Trung
11
378
Ngữ văn
372
Nguyễn Thị Thanh
Lam
18/10/2001
Trung Đô
10.875
379
Ngữ văn
352
Ngô Minh
Hạnh
10/22/2001
10.75
380
Ngữ văn
455
Cao Lê Minh
Trang
01/01/2001
Lê Mao
Đặng Thai
Mai
381
Ngữ văn
429
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
21/05/2001
N Trường Tộ
382
Ngữ văn
412
Nguyễn Thị Hồng
Phúc
18/09/2001
Cửa Nam
10.125
383
Ngữ văn
395
Đậu Phan Thảo
Mai
12/08/2001
Bến Thủy
10
384
Ngữ văn
421
Nguyễn Thị
Phương
23/07/2001
Cửa Nam
10
11.625 Khuyến khích
11.5
11.375
10.25
9.25
385
Ngữ văn
386
Võ Thị Khánh
Linh
23/5/2001
Đặng Thai
Mai
386
Ngữ văn
349
Trần Việt
Hà
30/10/2001
Trung Đô
10
387
Ngữ văn
464
Nguyễn Thị Hà
Trang
24/04/2001
Trường Thi
10
388
Ngữ văn
340
Nguyễn Thị Hương
Giang
12/03/2001
Vinh Tân
9.5
389
Ngữ văn
398
Vương Thị Thanh
Ngân
12/10/2001
Hưng Hòa
8.5
390
Ngữ văn
389
Nguyễn Khánh
Ly
01/03/2001
Bến Thủy
9.375
391
Ngữ văn
392
Ly
15/3/2001
Đội Cung
8.375
392
Sinh học
338
Trần Thị Cẩm
Nguyễn Thị
Phương
Dung
14/8/2001
Nghi Ân
16.5 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
393
Sinh học
453
Nguyễn Thị Ánh
Sao
16/01/2001
Nghi Đức
15.75 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
394
Sinh học
439
Trịnh Thị Quỳnh
Nga
9/10/2001
16 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
395
Sinh học
350
Hoàng Minh
Đức
21/5/2001
15.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
396
Sinh học
353
Nguyễn Phương
Hà
01/08/2001
Quang Trung
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
15 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
397
Sinh học
359
Trần Thị Lệ
Hằng
4/12/2001
N Trường Tộ
13.875 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
398
Sinh học
445
Trần Thị Trang
Nhung
22/03/2001
14.5 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
399
Sinh học
433
Trần Bình
Minh
20/02/2001
Trung Đô
Đặng Thai
Mai
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
400
Sinh học
299
Phạm Thị Hoài
An
1/24/2001
Hưng Bình
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
401
Sinh học
428
Phan Trần Khánh
Linh
2/7/2001
14.25 Giải Ba
Dự thi vòng hai
402
Sinh học
410
Dương Tùng
Lâm
12/2/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
14 Giải Ba
Dự thi vòng hai
403
Sinh học
296
Nguyễn Thị Thái
An
1/8/2001
Hưng Dũng
14 Giải Ba
Dự thi vòng hai
404
Sinh học
422
Nguyễn Thị Khánh
Linh
16/2/2001
Hưng Dũng
14 Giải Ba
Dự thi vòng hai
405
Sinh học
318
Nguyễn Trọng
Bảo
7/1/2001
Nghi Liên
13 Giải Ba
406
Sinh học
321
Dư Quỳnh
Chi
8/2/2001
Hưng Dũng
13.875 Giải Ba
407
Sinh học
488
Nguyễn Thị
Trâm
11/2/2001
Nghi Ân
12.875 Giải Ba
10
Dự thi vòng hai
408
Sinh học
315
Trần Thục
Anh
20/12/2001
Đặng Thai
Mai
409
Sinh học
324
Nguyễn Ngọc
Diệp
29/05/2001
Hà Huy Tập
13.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
410
Sinh học
396
Chu Minh
Huỳnh
28/05/2001
Hà Huy Tập
13.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
411
Sinh học
330
Chu Thị Thùy
Dung
30/11/2001
Hưng Dũng
13.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
412
Sinh học
384
Nguyễn Thành
Huy
10/30/2001
13.625 Giải Ba
Dự thi vòng hai
413
Sinh học
405
Nguyễn Bảo
Khánh
19/7/2001
414
Sinh học
442
Phạm Đặng Hồng
Ngọc
9/3/2001
Hưng Bình
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
415
Sinh học
416
Trần Ngọc
Lâm
28/9/2001
416
Sinh học
341
Lưu Tùng
Dương
417
Sinh học
448
Vương Thị Uyên
418
Sinh học
407
419
Sinh học
420
13.75 Giải Ba
Dự thi vòng hai
13.5 Khuyến khích
13.5 Khuyến khích
20/01/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
13.5 Khuyến khích
13.25 Khuyến khích
Phương
5/7/2001
Hưng Bình
13.125 Khuyến khích
Nguyễn Thị Ngọc
Khánh
24/08/2001
Đội Cung
13 Khuyến khích
451
Trần Thị Thúy
Quỳnh
18/09/2001
Hà Huy Tập
13 Khuyến khích
Sinh học
390
Trần Phương
Huyền
19/08/2001
Lê Lợi
13 Khuyến khích
421
Sinh học
494
Nguyễn Phúc Thảo
Uyên
07/12/2015
Lê Lợi
13 Khuyến khích
422
Sinh học
327
Nguyễn Thị Ngọc
Diệp
1/1/2001
Hồng Sơn
423
Sinh học
313
Phan Phương
Anh
23/01/2001
Lê Lợi
12.75 Khuyến khích
424
Sinh học
471
Trần Thị Huyền
Thanh
18/08/2001
Lê Lợi
12.75 Khuyến khích
425
Sinh học
311
Nguyễn Thị Hải
Anh
16/10/2001
N Trường Tộ
11.75 Khuyến khích
426
Sinh học
364
Hoàng Thị Thu
Hiền
12/11/2001
11.75 Khuyến khích
427
Sinh học
373
Nguyễn Thị Thu
Hiền
22/06/2001
428
Sinh học
419
Hoàng Thị Phương
Linh
9/2/2001
Nghi Phú
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
429
Sinh học
393
Lê Thị Ngọc
Huyền
16/07/2001
Trung Đô
12.5 Khuyến khích
430
Sinh học
333
Nguyễn Thuỳ
Dung
30/06/2001
Nghi Phú
11.5 Khuyến khích
12.875 Khuyến khích
12.5 Khuyến khích
12.5 Khuyến khích
431
Sinh học
361
Giãn Thảo
Hiền
17/11/2001
Nghi Phú
11.5 Khuyến khích
432
Sinh học
430
Trịnh Thị Ngọc
Mai
27/10/2001
Bến Thủy
12.25 Khuyến khích
433
Sinh học
485
Nguyễn Thùy
Trang
14/11/2001
Hà Huy Tập
434
Sinh học
302
Vũ Thị Thái
An
08/09/2001
Lê Lợi
435
Sinh học
456
Phạm Thị Thanh
Sâm
3/27/2002
Quang Trung
436
Sinh học
347
Nguyễn Hữu
Đạt
13/11/2001
Nghi Ân
437
Sinh học
491
Nguyễn Thị Tuyết
Trinh
1/1/2001
Nghi Liên
438
Sinh học
367
Lê Minh
Hiền
9/6/2001
Hà Huy Tập
10.75
439
Sinh học
399
Cao Bắc
Hưng
19/04/2001
Trường Thi
10.75
440
Sinh học
382
Hoàng Nghĩa Thanh Huân
19/05/2001
Hưng Hòa
9.5
441
Sinh học
425
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
17/09/2001
Nghi Kim
8.75
442
Sinh học
356
Ngô Thị
Hảo
01/07/2001
Cửa Nam
9.5
443
Sinh học
379
Nguyễn Đức
Hiếu
08/09/2001
Trường Thi
9.5
444
Sinh học
476
Lê Thị
Thu
06/07/2001
Vinh Tân
9.25
445
Sinh học
370
Lê Thị Thu
Hiền
12/09/2001
Hưng Lộc
8.25
446
Sinh học
436
Nguyễn Trà
My
25/11/2001
Hưng Lộc
8.25
447
Sinh học
459
Vương Ngọc
Sơn
9/12/2001
Lê Mao
9.125
448
Sinh học
308
Nguyễn Phương
Anh
11/3/2001
Quang Trung
9.125
449
Sinh học
402
Bùi Tống Bảo
Khanh
17/07/2001
Bến Thủy
9
450
Sinh học
413
Thái Thị Tùng
Lâm
10/29/2001
Lê Mao
9
451
Sinh học
293
Đinh Thị Phương
An
1/8/2001
Hồng Sơn
8.5
452
Sinh học
305
Bùi Vân
Anh
9/1/2001
Hồng Sơn
8.375
453
Sinh học
468
Lê Trần
Tùng
6/19/2001
Lê Mao
454
Sinh học
387
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
04/02/2001
Trường Thi
455
Sinh học
465
Vũ Thanh
Tâm
25/03/2001
Bến Thủy
7.875
456
Sinh học
376
Nguyễn Thị Thu
Hiền
06/01/2001
Hưng Lộc
6.875
12.125 Khuyến khích
12
11.875
10.5
10
8.25
8
457
Sinh học
344
Hoàng Tuấn
Đạt
06/09/2001
Cửa Nam
458
Sinh học
479
Nguyễn Thị
Thương
25/12/2001
Hưng Chính
459
Sinh học
336
Phạm Thị Phương
Dung
23/5/2001
460
Sinh học
462
Vũ Đức
Tài
30/3/2001
Đội Cung
Đặng Thai
Mai
461
Sinh học
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
482
Đậu Quỳnh
Trang
5/4/2001
174
Phạm Thùy Xuân
Nhi
07/03/2001
110
Phạm Thuỳ
Linh
30/11/2001
73
Nguyễn Thiện
Khiêm
18/3/2001
210
Trần Đức
Tâm
16/12/2001
136
Thái Thị Phương
Nga
28/12/2001
4
Trần Hiền
An
18/08/2001
59
Đinh Văn Hải
Đăng
27/05/2001
PT Hermann
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
79
Lê Thị Khánh
Huyền
5/12/2001
242
Đinh Nguyễn Tố
Trân
2/8/2001
123
Phạm Thị Xuân
Mai
27/09/2001
291
Hoàng Hải
Yến
31/07/2001
95
Võ Thị Quỳnh
Hương
19/6/2001
56
Phan Thuỳ
Dương
16/09/2001
104
Nguyễn Mai
Linh
07/02/2001
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
7.5
6.25
6.5
4.25
4.25
18.40 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
18.05 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
18.00 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
18.00 Giải Nhất
Dự thi vòng hai
17.50 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
17.40 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
17.25 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
Hà Huy Tập
17.25 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
Hưng Bình
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
17.20 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
17.10 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
17.00 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
PT Hermann
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
17.00 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
16.95 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
16.90 Giải Nhì
Dự thi vòng hai
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
6
Nguyễn Vũ Minh
Anh
10/9/2001
65
Trần Nguyệt
Hà
27/08/2001
151
Nguyễn Thị Ánh
Ngọc
12/06/2001
154
Tạ Bảo Anh
Ngọc
03/02/2001
130
Nguyễn Xuân Nhật
Minh
12/12/2001
190
Nguyễn Thị Hà
Phương
22/2/2001
30
Nguyễn Thị Hồng
Ánh
11/6/2001
34
Trịnh Thị Hải
Âu
18/12/2000
70
Võ Thị Mỹ
Hạnh
22/10/2001
42
Lê Văn
Dũng
28/04/2001
216
Phan Bảo
Tín
10/5/2001
223
Lê Diệu
Thanh
14/8/2001
217
Hồ Nữ Minh
Trang
27/02/2001
179
Võ Quang
Phúc
20/08/2001
141
Nguyễn Thị Thuý
Ngân
10/02/2001
289
Vương Triệu
Vy
07/12/2001
280
Lê Thị Cẩm
Vân
13/11/2001
76
Hà Thế
Hoàng
4/7/2001
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
16.85 Giải Ba
Dự thi vòng hai
16.85 Giải Ba
Dự thi vòng hai
16.80 Giải Ba
Dự thi vòng hai
16.80 Giải Ba
Dự thi vòng hai
16.70 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
16.70 Giải Ba
Dự thi vòng hai
16.65 Giải Ba
Dự thi vòng hai
16.65 Giải Ba
Dự thi vòng hai
16.65 Giải Ba
Dự thi vòng hai
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
16.60 Giải Ba
Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
16.35 Giải Ba
Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai
16.25 Giải Ba
16.60 Giải Ba
16.50 Giải Ba
16.35 Giải Ba
16.25 Giải Ba
16.25 Giải Ba
16.20 Giải Ba
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
163
Trịnh Quang
Nguyên
15/05/2001
Đặng Thai
Mai
257
Nguyễn Thục
Trang
16/08/2001
Trường Thi
16.10 Giải Ba
144
Nguyễn Phạm Thảo
My
08/12/2000
16.00 Khuyến khích
226
Lê Thị Phương
Thảo
15/08/2001
116
Phạm Thị Quỳnh
Mai
6/5/2001
Cửa Nam
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
22
Nguyễn Quốc
Anh
02/11/2001
Lê Lợi
15.95 Khuyến khích
72
Nguyễn Duy Minh
Hiển
7/12/2001
15.95 Khuyến khích
100
Đinh Thị Khánh
Linh
09/11/2001
176
Nguyễn Thị Trang
Nhung
17/4/2001
265
Hoàng Thị Tú
Uyên
07/03/2001
Trung Đô
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
126
Võ Nhật
Mai
14/08/2001
Hưng Dũng
15.90 Khuyến khích
199
Lê Đăng
Quang
23/08/2001
15.85 Khuyến khích
238
Hoàng Lâm
Trang
24/05/2001
Hà Huy Tập
Đặng Thai
Mai
277
Vân
15/01/2001
Hưng Dũng
15.80 Khuyến khích
62
Đào Thị Hoàng
Nguyễn Phùng
Quỳnh
Giao
11/27/2001
Lê Mao
15.80 Khuyến khích
188
Nguyễn Minh
Phương
4/1/2001
Lê Mao
15.80 Khuyến khích
202
Vương
Quảng
6/10/2001
PT Hermann
15.70 Khuyến khích
44
Hồ Hà
Duyên
5/17/2001
Lê Mao
15.65 Khuyến khích
16.10 Giải Ba
16.00 Khuyến khích
15.95 Khuyến khích
15.90 Khuyến khích
15.90 Khuyến khích
15.90 Khuyến khích
15.80 Khuyến khích
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
119
Hoàng Chi
Mai
3/10/2001
Đặng Thai
Mai
133
Nguyễn Hằng
Nga
2/13/2001
Hưng Bình
15.60 Khuyến khích
232
Thảo
8/25/2001
Hưng Bình
15.60 Khuyến khích
260
Võ Thị Diệu
Trương Nguyễn
Thu
Trang
23/12/2001
15.60 Khuyến khích
213
Nguyễn Thuỷ
Tiên
13/05/2001
Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
108
Nguyễn Thị Tuệ
Linh
1/16/2001
Lê Mao
15.40 Khuyến khích
38
Trần Khánh
Chi
9/26/2001
Lê Mao
15.15 Khuyến khích
145
Lâm Bảo
Ngọc
9/9/2001
15.15 Khuyến khích
286
Ngô Đình
Việt
3/3/2001
PT Hermann
Đặng Thai
Mai
182
Đinh Hà
Phương
27/12/2001
Lê Lợi
15.00 Khuyến khích
204
Hồ Minh
Quân
5/23/2001
Quang Trung
14.70 Khuyến khích
229
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
16/12/2001
14.65 Khuyến khích
36
Hoàng Linh
Chi
01/01/2001
91
Phan Tùng
Hưng
7/1/2001
Bến Thủy
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
192
Ngô Mỹ Bình
Phương
09/09/2001
Trường Thi
14.65 Khuyến khích
165
Trần Minh
Nhật
27/07/2001
N Trường Tộ
13.65 Khuyến khích
16
Hoàng Mai Thảo
Anh
14/01/2001
14.55
24
Trần Thị Minh
Anh
21/08/2001
Bến Thủy
Đặng Thai
Mai
15.60 Khuyến khích
15.50 Khuyến khích
15.05 Khuyến khích
14.65 Khuyến khích
14.65 Khuyến khích
14.50
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
112
Trần Vĩnh
Long
16/01/2001
Hà Huy Tập
14.50
235
Nguyễn Thị Xuân
Thi
3/11/2001
14.50
97
Hồ Thị Cẩm
Linh
12/8/2001
Hưng Dũng
Đặng Thai
Mai
168
Trần Bảo
Ngọc
8/27/2001
Quang Trung
14.40
267
Phan Thị Bảo
Yến
9/5/2001
Lê Mao
14.30
157
Lê Nguyễn Thảo
Nguyên
28/11/2001
14.25
248
Nguyễn Thị Hiền
Trang
01/04/2001
Trường Thi
Đặng Thai
Mai
274
Nguyễn Thị Thảo
Uyên
29/11/2001
13.05
27
Trần Thị Phương
Anh
30/7/2001
Nghi Phú
Đặng Thai
Mai
82
Phạm Ngọc
Huyền
20/01/2001
Trung Đô
14.00
106
Nguyễn Phương
Linh
11/11/2001
12.90
1
Nguyễn Thị Tú
Anh
21/06/2001
251
Nguyễn Thị Huyền
Trang
09/01/2001
Hưng Lộc
N. Trường
Tộ
Đặng Thai
Mai
185
Nguyễn Hoàng Linh Phương
20/10/2001
13.75
241
Hoàng Thị Thuỳ
Trang
8/4/2001
49
Nguyễn Minh
Hằng
5/6/2001
Lê Lợi
Đặng Thai
Mai
Đặng Thai
Mai
68
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
22/05/2001
Hà Huy Tập
13.50
13
Đậu Ngọc Quỳnh
Anh
6/26/2001
Hồng Sơn
13.50
14.45
14.20
14.00
12.90
13.80
13.65
13.55
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
Tiếng
Anh
52
Phạm Hồng
Dương
8/7/2001
Hưng Bình
13.50
128
Nguyễn Đức
Mạnh
14/03/2001
13.35
138
Nguyễn Thị Huyền
Ngân
13/04/2001
Trường Thi
Đặng Thai
Mai
160
Ngô Quang
Nguyên
9/21/2001
Hưng Bình
13.15
85
Thái Thị Thanh
Huyền
15/04/2001
Lê Lợi
12.80
263
Ngụy Thị Bảo
Trâm
12/3/2001
Quang Trung
12.80
207
Quỳnh
10/6/2001
Hưng Hòa
11.60
19
Hồ Thị Xuân
Hoàng Nguyễn
Lương
Anh
16/06/2001
Trung Đô
12.50
32
Phạm Thị Thảo
Anh
4/10/2001
Nghi Ân
11.35
171
Nguyễn Thị Ngọc
Nhi
06/072001
Cửa Nam
12.25
196
Phạm Phan Hà
Phương
04/06/2001
Hưng Lộc
10.50
148
Nguyễn Thu
Ngân
25/8/2001
Nghi Liên
10.50
220
Trần Thị Thanh
Tú
12/8/2001
Đội Cung
11.35
9
Đặng Thị Tú
Oanh
3/28/2001
Hồng Sơn
11.35
88
Trần Đặng Khánh
Huyền
27/09/2001
Trung Đô
11.35
194
Nguyễn Thị Thanh
Phương
28/02/2001
Nghi Đức
9.85
270
Nguyễn Phan Thảo
Uyên
11/10/2001
Bến Thủy
10.80
283
Nguyễn Thị Thảo
Vân
8/25/2001
Hưng Bình
10.60
13.15