Tải bản đầy đủ (.doc) (41 trang)

Giáo án Đại số 7 chương II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.71 KB, 41 trang )

Chỉång II HM SÄÚ - ÂÄƯ THË
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 23: '23. ÂẢI LỈÅÜNG TÈ LÃÛ THÛN
A. MỦC TIÃU:
- HS biãút âỉåüc cäng thỉïc biãøu diãùn mäúi liãn hãû
giỉỵa hai âải lỉåüng tè lãû thûn. Nháûn biãút 2 âải
lỉåüng cọ tè lãû thûn hay khäng?
- Hiãøu âỉåüc cạc tênh cháút ca hai âải lỉåüng tè lãû
thûn.
- Biãút cạch tçm hãû säú tè lãû khi biãút mäüt càûp giạ trë
tỉång ỉïng ca âải lỉåüng kia.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi âënh nghéa, tênh cháút ca hai âải
lỉåüng tè lãû thûn. Bi táûp ?3 v bi táûp 2-3.
HS:
- Bng hoảt âäüng nhọm. Än lải âải lỉåüng tè lãû
thûn â hc
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
GIÅÏI THIÃÛU CHỈÅNG MÅÏI
GV: Giåïi thiãûu chỉång
"Hm säú v âäư thë".
HS: Nhàõc lải khại niãûm
âải lỉåüng tè lãû thûn
â hc åí tiãøu hc. Cho


vê dủ củ thãø.
- Thåìi gian v qung
âỉåìng âi trong chuøn
âäüng âãưu.
- Säú tiãưn v säú hng
mua âỉåüc.
Hoảt âäüng 2
ÂËNH NGHÉA
GV: Cho HS lm ?1
HS: Lm ?1
- Qung âỉåìng âi S v thåìi
gian t tênh theo cäng thỉïc.
- Khäúi lỉåüng m v thãø
S = v.t  S = 15.t
m = D.v  m = 7800.v
47
tờch v tờnh theo cọng thổùc.
GV: haợy ruùt ra nhỏỷn xeùt vóử
sổỷ giọỳng nhau cuớa caùc
cọng thổùc trón.
HS: Traớ lồỡi nhỏỷn xeùt.
GV: Nóu õởnh nghộa.
HS: Nhừc laỷi õởnh nghộa.
GV: Cho HS laỡm ?2
HS: Traớ lồỡi cỏu hoới ?2
HS: Laỡm tióỳp ?3
Nhỏỷn xeùt: Caùc cọng thổùc
õóửu giọỳng nhau. aỷi
lổồỹng naỡy bũng õaỷi
lổồỹng kia nhỏn vồùi mọỹt

hũng sọỳ
ởnh nghộa: SGK
Cọng thổùc: y =k.x (k0)
y = k.x (hóỷ sọỳ k)
y =
k
1
.x (hóỷ sọỳ
k
1
)
Hoaỷt õọỹng 3
TấNH CHT
GV: Cho HS laỡm ?4
HS: Nghión cổùu õóử baỡi
- Tỗm hóỷ sọỳ k
- Tỗm caùc giaù trở tổồng
ổùng cuớa y
GV: Coù nhỏỷn xeùt gỗ vóử tố
sọỳ giổợa caùc giaù trở tổồng
ổùng giổợa hai õaỷi lổồỹng.
GV: Cho HS laỡm ?4 õóứ cuớng
cọỳ hai tờnh chỏỳt cuớa hai
õaỷi lổồỹng tố lóỷ thuỏỷn.
x vaỡ y laỡ hai õaỷi lổồỹng tố
lóỷ thuỏỷn
x
x
1
= 3

x
2
= 4
x
3
= 5
x
4
= 6
y
y
1
= 6
y
2
= 8
y
3
=10
y
4
= 12
y
1
= k.x
1
k =
2
3
6

x
y
1
1
==
y
2
= k.x
2
y
2
= 2.4 = 8
=>
n
n
2
2
1
1
x
y
...
x
y
x
y
===
4
3
8

6
y
y
;
4
3
x
x
2
1
2
1
===
=>
2
1
2
1
y
y
x
x
=
Hoaỷt õọỹng 4
LUYN TP CUNG C
Baỡi 1: GV nóu yóu cỏửu õóử:
x, y laỡ hai õaỷi lổồỹng tố lóỷ
thuỏỷn. x = 6 thỗ y = 4.
Baỡi 1:
Vỗ x vaỡ y tố lóỷ thuỏỷn nón

48
a) Tçm k?
b) Tçm cäng thỉïc biãøu
diãùn y theo x?
HS lm vo våí nhạp.
GV: Cho HS lm bi 2:
x v y l hai âải lỉåüng tè
lãû thûn.
HS: Âiãưn säú thêch håüp vo
ä träúng.
3
2
6
4
kk;
x
y
===
nãn:
2
1
2
1
y
y
x
x
=
Khi x = 9 =>
2

1
2
1
y
y
x
x
=
Bi 2:
Ta cọ x
4
= 2; y
4
= 4
M y
4
= k.x
4
=> k = y
4
:x
4
x
-3
-1
1
2
5
y
6

2
-2
-4
-10
k = -4:2 = -2
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Hc thüc âënh nghéa.
- Nàõm vỉỵng cạc tênh cháút.
- Lm cạc bi táûp: 1, 2, 4-7 SGK.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 24: '24. MÄÜT SÄÚ BI TOẠN VÃƯ ÂẢI LỈÅÜNG
TÈ LÃÛ THÛN
A. MỦC TIÃU:
- Hc xong bi ny HS cáưn phi biãút âỉåüc cạch lm
cạc bi toạn cå bn vãư âải lỉåüng tè lãû thûn v
chia tè lãû.
- Cọ k nàng nháûn dảng bi toạn tè lãû thûn.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
49
GV:
- Bng phủ chẹp cạc âãư bi.
HS:
- Bng hoảt âäüng nhọm, phiãúu hc táûp.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- Nãu âënh nghéa v tênh cháút hai âải lỉåüng tè lãû
thûn.

- Chỉỵa bi táûp säú 4 SBT.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
BI TOẠN 1
HS: Âc âãư toạn.
GV: Bi toạn cho biãút gç v
cáưn tçm gç?
HS: Dỉûa vo âãư tr låìi.
GV: Khäúi lỉåüng v thãø
têch l hai âải lỉåüng nhỉ
thãú no?
HS: Tè lãû thûn.
GV: Nãúu gi khäúi lỉåüng
cạc thanh chç láưn lỉåüt l
m
1
, m
2
thç theo tênh cháút
ta viãút âỉåüc tè lãû thûn
nhỉ thãú no?
HS: Viãút v tçm m
1
, m
2
HS: Hon thnh ?1
HS: Âc âãư phán têch v
thỉûc hiãûn trãn phiãúu
hc táûp
Âãư bi: bng phủ.

Gii: Gi khäúi lỉåüng ca
hai thanh chç l m
1
, m
2
. Vç
khäúi lỉåüng v thãø têch l
hai âải lỉåüng tè lãû thûn
nãn:
3,11
1217
mm
17
m
12
m
1221
=


==
=>
3,11
12
m
1
=
=> m
1
= 135,6


3,11
17
m
2
=
=> m
2
= 192,1
Âạp sä: 135,6 (g) v 192,1 (g)
?1:
HS trçnh by
Chụ : SGK
Hoảt âäüng 2
BI TOẠN 2
GV: Âỉa bng phủ cọ âãư
bi toạn 2 v u cáưu HS
hoảt âäüng theo nhọm.
HS: Hoảt âäüng theo nhọm
Cạc nhọm cỉí âải diãûn
trçnh by. Tỉû âạnh giạ
cho âiãøm.
Âãư bi: SGK.
Gi säú âo cạc gọc tam
giạc ABC l: A, B, C theo âiãưu
kiãûn ta cọ:
6
CBA
3
C

2
B
1
A
++
===
50
=>
30
6
801
3
C
2
B
1
A
====
=> A = 30
0
; B = 60
0
; C = 90
0
;
Váûy säú âo cạc gọc ABC l
30
0
; 60
0

; 90
0
Hoảt âäüng 3
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ
GV: Âỉa näüi dung bi 5 SGK
lãn bng phủ.
GV: Cho lm tiãúp bi 6 SGK.
HS: Nghiãn cỉïu âãư v lm
vo phiãúu hc táûp.
HS: Tỉû gii.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än khại quạt âënh nghéa hai âải lỉåüng tè lãû
thûn.Tênh cháút.
- Lm cạc bi táûp: 8 SGK; 7, 8, 11 SBT.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 25: '25. LUÛN TÁÛP
A. MỦC TIÃU:
- Hc sinh lm thnh thảo cạc bi toạn cå bn vãư
âải lỉåüng tè lãû thûn v chia tè lãû.
- Cọ k nàng sỉí dủng thnh thảo cạc tênh cháút ca
dy tè säú bàòng nhau âãø gii toạn.
- Thäng qua luûn táûp HS biãút âỉåüc thãm nhiãưu bi
toạn liãn quan âãún thỉûc tãú.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ phọng to hçnh 10, bi táûp 8 v 10 (trang 44
SBT)
HS:

- Bng hoảt âäüng nhọm, bụt dả.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- HS1: Chỉỵa bi 8 (44 SBT)
- HS2: Chỉỵa bi 8 (56 SGK)
GV: Täø chỉïc cho HS nháûn xẹt; bäø sung; âạnh giạ cho
âiãøm.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
51
HS: Âc âãư bi v tçm
hiãøu âãư.
GV: Gåüi : Khäúi lỉåüng dáu
v khäúi lỉåüng âỉåìng l
hai âải lỉåüng liãn hãû våïi
nhau theo quan hãû no?
Hy láûp tè lãû thỉïc räưi
tçm x.
HS: Dỉûa vo gåüi räưi
tỉû lm.
HS: Âc âãư bi nãu näüi
dung bi dỉåïi dảng âån
gin hån.
GV: Ta ạp dủng tênh cháút 2
âải lỉåüng tè lãû thûn
v dy säú bàòng nhau âãø
gii.
HS: lãn bng gii.

C låïp nháûn xẹt bäø sung
GV: u cáưu hoảt âäüng
theo nhọm.
HS: Cạc nhọm tranh lûn
thäúng nháút v trçnh by
vo bng nhọm.
GV: u cáưu cạc nhọm
chỉỵa bi lải cho chênh
xạc.
Bi 7 SGK: Âãư bi (SGK)
2 dáu cáưn 3 âỉåìng
2,5 dáu cáưn x âỉåìng
Dáu v âỉåìng l hai âải
lỉåüng tè lãû thûn:
75,3
2
3.5,2
x
x
3
2,5
2
==⇒=
Váûy bản Hảnh nọi âụng.
Bi 9 SGK
Chia 150 thnh 3 pháưn tè lãû
våïi 3; 4 v 13.
Gi khäúi lỉåüng ca chụng
láưn lỉåüt l x; y; z v theo
âãư bi ta cọ:

5,7
20
150
1343
zyx
13
z
4
y
3
x
==
++
++
===
Bi 10: hoảt âäüng theo
nhọm, cỉí âải diãûn lãn
trçnh by.
Hoảt âäüng 2
THI LM TOẠN NHANH
GV: Gii âãư: Gi x, y, z láưn
lỉåüt l vng quay ca kim
giåì, phụt, giáy cng mäüt
thåìi gian.
Lût chåi:
Mäùi âäüi 5 ngỉåìi + 1 bụt
dả
Mäùi ngỉi trong âäüi lm
mäüt cáu.
a) Âiãưn säú thêch håüp vo ä

träúng
x
1
2
3
4
y
52
Ngỉåìi sau cọ quưn chỉỵa
sai cho ngỉåìi trỉåïc.
Âäüi nhanh v âụng l âäüi
thàõng.
GV: Täø chỉïc cho cạc em
chåi, c låïp âạnh giạ cho
âiãøm.
12
24
36
48
b)Biãøu diãùn y theo x: y =12.x
c) Âiãưn säú thêch håüp vo ä
träúng.
(x)y
1
6
12
18
(y)z
60
360

720
1080
d)Biãøu diãùn z theo y: z = 60.y
e) Biãøu diãùn z theo x: z =
720.x
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än lải cạc âënh nghéa v tênh cháút hai âải lỉåüng tè
lãû thûn
- Xem lải cạc bi táûp â chỉỵa.
- Än hai âải lỉåüng tè lãû nghëch â hc åí tiãøu hc.
- Lm cạc bi táûp: 13, 14, 15, 17 SBT.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 26: '26. ÂẢI LỈÅÜNG TÈ LÃÛ NGHËCH
A. MỦC TIÃU:
- HS phi biãút âỉåüc cäng thỉïc biãøu diãùn mäúi liãn
hãû giỉỵa hai âải lỉåüng tè lãû nghëch.
- Nháûn biãút âỉåüc hai âải lỉåüng cọ tè lãû nghëch hay
khäng.
- Nàõm bàõt âỉåüc cạc tênh cháút ca hai âải lỉåüng tè
lãû nghëch.
- Cạch tçm hai säú tè lãû nghëch, tçm giạ trë âải lỉåüng
chỉa biãút.
53
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi âënh nghéa v tênh cháút ca hai âải
lỉåüng tè lãû nghëch.
HS:

- Phiãúu hc táûp, bi soản.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- Nãu âënh nghéa v tênh cháút hai âải lỉåüng tè lãû
thûn.
- Chỉỵa bi táûp 13 SBT.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
ÂËNH NGHÉA
GV: Cho HS nãu lải quan hãû
hai âải lỉåüng tè lãû
nghëch åí tiãøu hc.
HS: x tàng (gim), y gim
(tàng) cng säú láưn.
GV: Cho HS lm ?1
Trỉåïc khi HS lm GV cáưn
gåüi cho cạc em.
HS: Tiãún hnh lm vo
nhạp.
GV: Hy nháûn xẹt quan hãû
giỉỵa cạc âải lỉåüng x; y;
v; t v sỉû giäúng nhau
giỉỵa cạc cäng thỉïc.
HS: Tr låìi theo nhán thỉïc
ca mçnh.
GV: Cho xáy dỉûng âënh
nghéa.
HS: Hon thnh ?2
GV: So sạnh hai âải lỉåüng

tè lãû thûn v u cáưu
HS âc pháưn chụ .
ÅÍ tiãưu hc:
x tàng (gim) bao nhiãu láưn
y gim (tàng) báúy nhiãu
láưn.
?1: S = x.y =12
x
12
y
=
s = v.t = 16
t
16
v
=
Âënh nghéa: SGK
x
a
y =
hay x.y = a; a≠0
?2:
y
3,5
x
x
3,5-
y

=⇒=

Täøng quạt
x
a
y =
hay
y
a
x
=
Chụ : SGK
54
Hoảt âäüng 2
TÊNH CHÁÚT
GV: Täø chỉïc cho HS lm ?3
bàòng cạc gåüi ca
mçnh.
HS: hoảt âäüng theo nhọm
v tr låìi kãút qu.
GV: täø chỉïc cho HS rụt ra
tênh cháút v tçm âiãøm
khạc ca hai âải lỉåüng tè
lãû thûn
?3:
a) x
1
.y
1
= a; a = 60
b) x
2

= 20; y
3
=15; y
4
= 12
c) x
1
y
1
= x
2
y
2
= x
3
y
3
= 60.
Nãu tênh cháút SGK.
Hoảt âäüng 3
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ
GV: Hỉåïng dáùn, täø chỉïc
cạc em lm bi táûp 12,
13, 14 tải låïp.
GV: Täø chỉïc cho cạc HS so
sạnh âải lỉåüng tè lãû
thûn v âải lỉåüng tè
lãû nghëch, sỉû khạc nhau
våïi tiãøu hc â hc.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP

- Nàõm vỉỵng âënh nghéa tênh cháút hai âải lỉåüng tè
lãû nghëch, phán biãût våïi hai âải lỉåüng tè lãû thûn.
- Lm cạc bi táûp: 58 SGK; 18-22 SBT.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 27: '27. MÄÜT SÄÚ BI TON VÃƯ ÂẢI LỈÅÜNG
TÈ LÃÛ NGHËCH
A. MỦC TIÃU:
- HS phi nàõm âỉåüc cạch lm cạc bi toạn cå bn vãư
âải lỉåüng tè lãû nghëch.
- Cọ k nàng nháûn biãút dảng toạn tè lãû nghëch.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi sàơn mäüt säú bi toạn.
HS:
- Phiãúu hc táûp, bng nhọm.
55
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- HS1: Nãu âënh nghéa hai âải lỉåüng tè lãû nghëch.
- HS2: Nãu tênh cháút 2 âải lỉåüng tè lãû thûn, tè lãû
nghëch, so sạnh (Viãút dỉåïi dảng cäng thỉïc). Chỉỵa
bi 19 SBT.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
BI TOẠN DẢNG 1
HS: Âc k näüi dung bi
toạn.

GV: Hỉåïng dáùn phán têch
âãư. HS âãư xút cạch
gii.
HS: Tọm tàõt dỉåïi dảng k
hiãûu:
HS trçnh by låìi gii.
Tọm tàõt:
Váûn täúc Thåìi gian
v
1
t
1
= 6
v
2
= 1,2.v
1
t
2
= ?
Gii:
Váûn täúc v thåìi gian l hai
âải lỉåüng tè lãû nghëch:
2
11
2
1
2
2
1

v
tv
t
v
v
t
t
=⇒=
5
1,2v
6v
t
1
1
2
==
Hoảt âäüng 2
BI TOẠN DẢNG 2
GV: täø chỉïc cho HS tçm
hiãøu âãư bi.
HS: tçm hiãøu xem bi toạn
cọ nhỉỵng âải lỉåüng
no?
GV: Cng mäüt cäng viãûc
nhỉ nhau, säú mạy v säú
ngy hon thnh phủ
thüc nhau theo quan hãû
no?
HS: Quan hãû tè lãû nghëch.
GV: theo tênh cháút ta láûp

âỉåüc cạc têch no khäng
âäøi?
HS: Thnh láûp dy tè säú
bàòng nhau.
GV: Täø chỉïc cho gii âãø
Tọm tàõt:
Âäüi Säú mạy thåìi gian
1 x
2 y 36
3 z
4 t
Gi ... l x, y, z v t. Ta cọ:
4x = 6y = 10z = 12t
60
60
36
36
12
1
t
10
1
z
6
1
y
4
1
x
=====

Váûy:
1560.
4
1
x
==
1060.
6
1
y
==
660.
10
1
z
==
560.
12
1
t
==
56
tçm x, y, z v t.
GV: Cho HS lm ? SGK.
HS ạp dủng v hon thnh ?
trong SGK
Hoảt âäüng 3
VÁÛN DỦNG CNG CÄÚ
GV: Täø chỉïc cho HS lm
tải låïp bi táûp: 16, 17, 18

SGK.
u cáưu HS âc v tọm
tàõt trỉåïc khi gii
Bi 16, 17 täø chỉïc lm
chung.
Bi 18 Hoảt âäüng theo
nhọm.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Xem cạc dảng toạn â gii máùu.
- Än lải toạn tè lãû thûn, tè lãû nghëch.
- Lm cạc bi táûp: 19-21 SGK; 25-27 SBT.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 28: '28. LUÛN TÁÛP
A. MỦC TIÃU:
- Thäng qua tiãút luûn táûp HS âỉåüc cng cäú cạc
kiãún thỉïc vãư âải lỉåüng t lãû thûn, âải lỉåüng
tè lãû nghëch.
- Cọ k nàng váûn dủng thnh thảo cạc tênh cháút ca
dy tè säú bàòng nhau vo gii toạn.
- HS âỉåc hiãøu måí räüng väún säúng thäng qua cạc bi
táûp mang tênh thỉûc tiãùn.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư luûn ging kãút håüp kiãøm tra 15'.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi bi táûp. Âãư kiãøm tra 15'.
HS:
- Giáúy kiãøm tra 15', bng nhọm.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:

2: Bi c:
- Tiãún hnh xen k trong tiãút luûn táûp.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: Täø chỉïc cho HS âc
âãư v tọm tàõt näüi dung.
HS: Phán têch bi toạn âãø
Bi 19 SGK
Tọm tàõt
Säú mẹt vi l
1
= 51 giạ a
57
thaỡnh lỏỷp tố lóỷ thổỷc
ổùng vồùi hai õaỷi lổồỹng tố
lóỷ nghởch.
Tỗm x
HS: oỹc vaỡ tỗm hióứu õóử
baỡi, ghi laỷi dổồùi daỷng
toùm từt bũng kyù hióỷu.
GV: Ta õaợ gỷp baỡi toaùn naỡo
tổồng tổỷ chổa?
HS: trong tióỳt trổồùc.
GV: õỏy sọỳ maùy vaỡ thồỡi
gian phuỷ thuọỹc nhau theo
quan hóỷ naỡo?
HS: Tố lóỷ nghởch.
GV: Dổỷa vaỡo caùc tờnh chỏỳt
õóứ lỏỷp caùc daợy tố sọỳ

bũng nhau. Vỏỷn duỷng
tờnh chỏỳt daợy tố sọỳ bũng
nhau õóứ tỗm x
1
; x
2
; x
3
.
õ/m
Sọỳ meùt vaới l
2
= x giaù 85%a
Tỗm x?
Sọỳ meùt vaới vaỡ giaù vaới laỡ
õaỷi lổồỹng tố lóỷ nghởch:
100
85
a
85%a
x
51
==
)m(60)85(
85
51.100
x
==
Baỡi 21 SGK:
Sọỳ maùy x

1
Thồỡi gian 4
ngaỡy
x
2
6
x
3
8
vaỡ x
1
- x
2
= 2
Giaới: Goỹi sọỳ maùy cuớa ba
õọỹi theo thổù tổỷ laỡ x
1
, x
2
,
x
3
tố lóỷ nghởch vồùi sọỳ ngaỡy
hoaỡn thaỡnh cọng vióỷc.
4x
1
= 6x
2
= 8x
3


24
6
1
4
1
xx
8
1
x
6
1
x
4
1
x
21
3
21
=


===
Vỏỷy x
1
= 6; x
2
= 4; x
3
= 3

Hoaỷt õọỹng 2
CUNG C BAèI - KIỉM TRA 15'
óử baỡi 1:
1. Hai õaỷi lổồỹng x, y tố lóỷ thuỏỷn hay tố lóỷ nghởch. Vióỳt tố
lóỷ thuỏỷn (TLT) hay tố lrrj nghởch (TLN) vaỡo ọ trọỳng:
x
-1
1
3
5
y
-5
5
15
25
58
x
-5
-2
2
5
y
-2
-5
5
2
x
-4
-2
10

20
y
6
3
-15
-30
2. Nọỳi mọ ồớ cọỹt 1 vồùi kóỳt quaớ ồớ cọỹt 2 õóứ õổồỹc cỏu
õuùng:
1. Nóỳu x.y = a (a0)
a) Thỗ a = 60
2. Cho bióỳt x vaỡ y tố lóỷ nghởch
Nóỳu x = 2; y = 60
b) Thỗ y tố lóỷ thuỏỷn
3. x tố lóỷ thuỏỷn vồùi y theo hóỷ
sọỳ tố lóỷ
2
1
k
=
59
c) x v y tè lãû thû
4.
x.
20
1
y
−=
d) ta cọ y tè lãû nghëch våïi x
theo hãû säú tè lãû a
3. Hai ngỉåìi xáy mäüt bỉïc tỉåìng hãút 8 giåì. Hi 5 ngỉåìi

xáy bỉïc tỉåìng âọ hãút máúy giåì? (Nàng sút nhỉ nhau)
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Än lải âënh nghéa, tênh cháút hai âải lỉåüng tè lãû
thûn
- Lm cạc bi táûp: 20, 22, 23 SGK; 28, 29, 34 SBT.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 29: '29. HM SÄÚ
A. MỦC TIÃU:
- HS biãút âỉåüc khại niãûm hm säú.
- Biãút âỉåüc âải lỉåüng ny cọ phi l hm säú ca
âải lỉåüng kia hay khäng trong nhỉỵng cạch cho âån
gin v củ thãø.
- Cọ k nàng tçm cạc giạ trë ca hm säú khi biãút cạc
giạ trë ca biãn säú.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi bi táûp, khại niãûm vãư hm säú.
HS:
- Thỉåïc thàóng, bng nhọm.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
MÄÜT SÄÚ VÊ DỦ VÃƯ HM SÄÚ
GV: Trong thỉûc tãú ta
thỉåìng gàûp cạc âải
lỉåüng thay âäøi phủ

Vê dủ 1:
Nhiãût âäü T
0
C trong ngy
phủ thüc vo thåìi âiãøm t
60
thüc vo sỉû thay âäøi
ca cạc âải lỉåüng khạc.
GV: Cho cạc em láúy vê dủ
củ thãø.
HS: Chn vê dủ hồûc nãu
vê dủ trong SGK.
GV: Cäng thỉïc cho biãút m
v V l hai âải lỉåüng
quan hãû nhỉ thãú no?
Hy tênh giạ trë ca m khi
v = 1; 2; 3; 4.
GV: Dỉûa vo cäng thỉïc cho
biãút quan hãû giỉỵa t v v.
GV: Cho HS láûp bng cạc
giạ trë tỉång ỉïng.
trong ngy.
Vê dủ 2:
Khäúi lỉåüng m phủ thüc
vo V theo cäng thỉïc: m =
7,8.V
m v v l hai âải lỉåüng tè
lãû thûn.
VD:
v

50
t
=
Qung âỉåìng khäng âäøi
thç t v v l hai âải lỉåüng
tè lãû nghëch.
Tỉì cạc vê dủ trãn
T
0
l hm säú ca thåìi
âiãøm t
m l hm säú ca V
t l hm säú ca v
Hoảt âäüng 2
KHẠI NIÃÛM HM SÄÚ
GV: Qua xỉí lê cạc vê dủ
trãn hy cho biãút âải
lỉåüng y l hm säú ca
âải lỉåüng thay âäøi x khi
no?
HS: Càn cỉï SGK phạt biãøu.
GV: Hỉåïng dáùn cho cạc em
pháưn chụ trong SGK.
Khại niãûm SGK
Mäùi giạ trë ca x tỉång ỉïng
chè mäüt giạ trë ca y:
y l hm säú, x l biãún
Chụ : k hiãûu hm säú
(SGK)
Vê dủ:

y = f(x) = 3x
y =g(x) =
x
12
=> f(1) = 3
g(2) = 6
Hoảt âäüng 3
LUÛN TÁÛP CNG CÄÚ
GV: Täø chỉïc cho HS lm
tải låïp bi táûp 35 SGK v
bi táûp 35 SBT.
GV: Cho täø chỉïc âạnh giạ
nháûn xẹt.
HS: váûn dủng khại niãûm
hm säú âãø hon thnh hai
bi táûp GV giao tải låïp.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
61
- Hc k khại niãûm hm säú theo SGK.
- Lm cạc bi táûp: 26-34 SGK.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 30: '30. LUÛN TÁÛP
A. MỦC TIÃU:
- Bi ging giụp cho HS cng cäú khàõc sáu thãm khại
niãûm hm säú.
- Rn luûn k nàng nháûn biãút âải lỉåüng ny cọ
phi l hm säú ca âải lỉåüng kia khäng?
- Tçm âỉåüc giạ trë tỉång ỉïng ca hm säú theo biãún
säú v ngỉåüc lải.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:

- Luûn ging v phẹp tỉång tỉû.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi bi táûp, thỉåïc ke, pháún mu.
HS:
- Thỉåïc thàóng, bng nhọm.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- HS1: Khi no âải lỉåüng y âỉåüc gi l hm säú ca
âải lỉåüng x. Lm bi táûp 26 SGK.
- HS2: Lm bi táûp 27 SGK. Âải lỉåüng y cọ phi l
hm säú ca âải lỉåüng x.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
LUÛN TÁÛP
GV: gi mäüt HS trung bçnh
lãn bng.
GV: Âãø tr låìi cáu hi ny
ta phi lm nhỉ thãú no.
HS: Mäüt em lãn bng trçnh
by.
GV: Biãút x tênh y nhỉ thãú
Bi 29 SGK
y = f(x) = x
2
- 2
f(1) = f(2) =
f(0) = f(-1) =
f(-2) =

Bi 30 SGK
a âụng
b âụng
c sai
Bi 31 SGK
y
2
3
xx
3
2
y
=⇒=
62

×