Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT15''-đạo hàm( có ĐA)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.04 KB, 3 trang )

TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
HS:.........................................................Lớp: 11A...
§Ò KIỂM TRA 15 PHÚT -CHƯƠNG ĐẠO HÀM
(M· ®Ò 107)
C©u 1 :
Cho hàm số y=f(x)= x
3
- 3x + 2 có đồ thị (C). Tiếp tuyến với (C) đi qua điểm A(0;2)
là:
A.
y = 2x - 3 B. y = -2x + 3
C.
y = -3x - 2 D. y = -3x + 2
C©u 2 :
Cho hàm f trên R \{1} bởi f(x) =
2
x x 1
x 1
+ −

. Xét hai câu sau:
(I) f’(x) = 1 -
2
1
(x 1)−
(II) f’(x) =
2
2
x 2x
(x 1)



Hãy chọn câu đúng:
A.
Chỉ (I) B. Chỉ (II)
C.
Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai
C©u 3 :
Xét hàm số y = f(x) =
2
1 cos 2x+
. Chọn câu đúng:
A.
df(x) =
2
sin 4x
2 1 cos 2x

+
dx
B.
df(x) =
2
sin2x
1 cos 2x

+
dx
C.
df(x) =


+
2
sin 4x
1 cos 2x
dx
D.
df(x) =
2
cos2x
1 cos 2x+
dx
C©u 4 :
Cho hàm f xác định bởi f(x) =
2
x 1 1
(x 0)
x
0 (x 0)

+ −




=

. Giá trị f’(0) bằng
A.
1
2

B. không tồn tại
C.
1 D. 0
C©u 5 :
Xét hai mệnh đề:
(I) f có đạo hàm tại x
0
thì f liên tục tại x
0
.
(II) f liên tục tại x
0
thì f có đạo hàm tại x
0
.
Mệnh đề nào đúng?
A.
Chỉ (II) B. Chỉ (I)
C.
Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai
C©u 6 :
Cho hàm số f xác định trên (0; +∞) cho bởi f(x) =
2
1
x
x
 

 ÷
 

. Đạo hàm của f là:
A.
f’(x) = 1 -
2
1
x
B.
f’(x) = 1 +
2
1
x
C.
f’(x) = x +
1
x
D.
f’(x) =
1
x
x

C©u 7 :
Cho hàm số y = f(x) + cos
2
x với f(x) là hàm số liên tục trên
R
. Nếu y’=
2
cos
2x

4
π
 
+
 ÷
 
thì f(x) bằng:
A.
-
1
2
sin2x B.
1
2
sin2x
C.
sin2x D. cos2x
1
Câu 8 :
Tớnh o hm ca y = sin
3
xcos
2
x theo hai cỏch sau:
(I) y = 3sin
2
xcos
3
x + 2cosxsin
4

x
= sin
2
xcosx(3cos
2
x + 2sin
2
x)
(II) y = sin
3
x(1 - sin
2
x) = sin
3
x - sin
5
x
y = 3sin
2
xcosx - 5sin
4
xcosx
= sin
2
xcosx(3 - 5sin
2
x) = sin
2
xcosx(3cos
2

x - 2sin
2
x)
Hóy chn cỏch ỳng?
A.
Ch (II) B. C hai u ỳng
C.
Ch (I) D. C hai u sai
Câu 9 :
Cho hm s y = f(x) = 2 -
4
x
cú th (H). ng thng () vuụng gúc vi
ng thng (d): y = -x + 2 v tip xỳc vi (H) thỡ phng trỡnh ca () l:
A.
y x 2
y x 4
=


= +

B. y = x + 4
C.
Khụng tn ti D.
y x 2
y x 6
=



= +

Câu
10 :
f (1) vi
( )
2
khi 1
khi 1
x x
f x
x x

>

=




bng
A.
1 B. Khụng tn ti
C.
1
2
D. 2
Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả
lời. Cách tô đúng :
01 06

02 07
03 08
04 09
05 10
2
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : Toan 11-Dao ham
M· ®Ò : 107
01 06
02 07
03 08
04 09
05 10
3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×