ÔN TẬP ĐẠO HÀM
Họ và tên: ………………………….
Điểm Nhận xét của giáo viên
C©u 1 :
Đạo hàm của
sin 2
2
y x
p
æ ö
÷
ç
= -
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
là :
A.
cos 2
2
x
p
æ ö
÷
ç
- -
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
B.
2sin 2x-
C.
cos 2
2
x
p
æ ö
÷
ç
-
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
D.
2sin 2x
C©u 2 :
Đạo hàm của
( )
2
3 2
2y x x= −
bằng :
A.
5 4 3
6 20 16x x x
− +
B.
5 3
6 16x x
+
C.
5 4 3
6 20 4x x x
− +
D.
5 4 3
6 20 16x x x
− −
C©u 3 :
Đạo hàm cấp hai của hàm số
( )
5 2
4
3 4
5
f x x x x= - - +
là:
A.
3
4 6x -
B.
3
16 6x -
C.
3
16 6x x-
D.
2
16 6x -
C©u 4 :
Đạo hàm cấp của hàm số
cos 2y x=
là:
A.
4sin 2x-
B.
2sin 2x-
C.
4cos 2x-
D.
4cos2x
C©u 5 :
Đạo hàm của
2 3
4y x x= -
là :
A.
2
2 3
6
4
x x
x x
-
-
B.
2 3
1
2 4x x-
C.
2
2 3
12
2 4
x x
x x
-
-
D.
2
2 3
6
2 4
x x
x x
-
-
C©u 6 :
Cho hàm số
( )
3
2f x mx mx= -
. Số
1x =
là nghiệm của bất phương trình
( )
'
1f x £
khi và chỉ
khi:
A.
1m £ -
B.
1m ³
C.
1 1m- £ £
D.
1m ³ -
C©u 7 :
Đạo hàm của
tan 7y x
=
bằng:
A.
2
7
cos 7x
B.
-
2
7
cos 7x
C.
2
7
sin 7x
−
D.
2
7
cos 7
x
x
C©u 8 :
Đạo hàm của hàm số
( )
9
4
3
x
f x x
x
+
= +
+
tại điểm
1x =
bằng:
A.
5
8
-
B.
25
16
C.
5
8
D.
11
8
C©u 9 :
Phương trình tiếp tuyến cảu hàm số
( )
3 2
2 3f x x x x= - +
tại điểm có hoành độ
0
1x =-
là:
A.
2 5y x= -
B.
2 4y x= -
C.
10 5y x= -
D.
10 4y x= +
C©u 10 :
Đạo hàm của
coty x=
là :
A.
2
1
sin cotx x
-
B.
2
1
2sin cotx x
-
C.
1
2 cot x
D.
sin
2 cot
x
x
-
C©u 11 :
Đạo hàm của hàm số
( )
sin 3f x x=
là:
A.
3cos3
2 sin 3
x
x
-
B.
cos3
2 sin 3
x
x
C.
3cos3
2 sin 3
x
x
D.
3cos3
sin 3
x
x
C©u 12 :
Tiếp tuyến của hàm số
8
2
x
y
x
+
=
-
tại điểm có hoành độ
0
3x =
có hệ số góc bằng:
A.
3-
B.
3
C.
7-
D.
10-
Câu 13 :
Vi phõn ca
tan 5y x=
l :
A.
2
5
cos 5
x
dy dx
x
=
B.
2
5
cos 5
dy dx
x
=
C.
2
5
cos 5
dy dx
x
=-
D.
2
5
sin 5
dy dx
x
=-
Câu 14 :
Cho h m s
4 1y x
= +
. Khi ú
( )
'
2f
bng:
A.
2
3
B.
1
6
C.
2
D.
1
3
Câu 15 :
Vi phõn ca hm s
2 3
2 1
x
y
x
+
=
-
l :
A.
( )
2
7
2 1
dy dx
x
=-
-
B.
( )
2
4
2 1
dy dx
x
=-
-
C.
( )
2
8
2 1
dy dx
x
=-
-
D.
( )
2
4
2 1
dy dx
x
=
-
Câu 16 :
o hm ca
2
1
2 1
y
x x
=
+ +
bng :
A.
( )
( )
2
2
4 1
2 1
x
x x
+
+ +
B.
( )
( )
2
2
4 1
2 1
x
x x
+ +
C.
( )
2
2
1
2 1x x
+ +
D.
( )
( )
2
2
4 1
2 1
x
x x
+
+ +
Câu 17 :
o hm ca
( )
2
5 2
2y x x= -
l :
A.
9 6 3
10 28 16x x x- +
B.
9 6 3
10 14 16x x x- +
C.
9 3
10 16x x+
D.
6 3
7 6 16x x x- +
Câu 18 :
Cho hm s
( )
3 2
3 1f x x x= - +
. o hm ca hm s
( )
f x
õm khi v ch khi
A.
1x <
B.
0x <
hoc
2x >
C.
0x <
hoc
1x >
D.
0 2x< <
Câu 19 :
o hm ca
cosy x=
l :
A.
sin
2 cos
x
x
B.
sin
2 cos
x
x
-
C.
sin
cos
x
x
-
D.
cos
2 cos
x
x
Câu 20 :
Cho hm s
( )
3 2
1
2 2 8 1
3
f x x x x= - + -
. Tp hp nhng giỏ tr ca
x
( )
'
0f x =
l:
A.
{ }
4 2-
B.
{ }
2 2-
C.
{ }
2; 2
D.
{ }
2 2
Câu 21 :
Tip tuyn vi d th hm s
( )
3 2
2 2f x x x= - -
ti im cú honh
0
2x =-
cú phng
trỡnh l:
A.
4 8y x= -
B.
20 22y x= -
C.
20 16y x= -
D.
20 22y x= +
Câu 22 :
o hm ca
2
sin 4y x=
l :
A.
8sin 8x
B.
4sin8x
C.
sin8x
D.
2sin8x
Câu 23 :
o hm ca
2
3 2 1y x x= +
bng :
A.
2
3 1
3 2 1
x
x x
+
B.
2
6 2
3 2 1
x
x x
+
C.
2
2
3 1
3 2 1
x
x x
+
D.
2
1
2 3 2 1x x
+
Câu 24 :
Cho
( )
2 2
cos sinf x x x= -
. Giỏ tr
'
4
f
p
ổ ử
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ố ứ
bng:
A.
2 B. 1
C.
2-
D.
0
Câu 25 :
o hm ca hm s
( )
2sin 2 cos2f x x x= +
l:
A.
4cos 2 2sin 2x x+
B.
2cos 2 2sin 2x x-
C.
4cos 2 2sin 2x x-
D.
4cos 2 2sin 2x x- -
phiếu soi - đáp án
M«n : Toan
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25