Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

25 câu Trắc nghiệm đạo hàm có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (470.56 KB, 3 trang )

ÔN TẬP ĐẠO HÀM
Họ và tên: ………………………….
Điểm Nhận xét của giáo viên
C©u 1 :
Đạo hàm của
sin 2
2
y x
p
æ ö
÷
ç
= -
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
là :
A.
cos 2
2
x
p
æ ö
÷
ç
- -
÷
ç


÷
÷
ç
è ø
B.
2sin 2x-
C.
cos 2
2
x
p
æ ö
÷
ç
-
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
D.
2sin 2x
C©u 2 :
Đạo hàm của
( )
2
3 2
2y x x= −
bằng :

A.
5 4 3
6 20 16x x x
− +
B.
5 3
6 16x x
+
C.
5 4 3
6 20 4x x x
− +
D.
5 4 3
6 20 16x x x
− −
C©u 3 :
Đạo hàm cấp hai của hàm số
( )
5 2
4
3 4
5
f x x x x= - - +
là:
A.
3
4 6x -
B.
3

16 6x -
C.
3
16 6x x-
D.
2
16 6x -
C©u 4 :
Đạo hàm cấp của hàm số
cos 2y x=
là:
A.
4sin 2x-
B.
2sin 2x-
C.
4cos 2x-
D.
4cos2x
C©u 5 :
Đạo hàm của
2 3
4y x x= -
là :
A.
2
2 3
6
4
x x

x x
-
-
B.
2 3
1
2 4x x-
C.
2
2 3
12
2 4
x x
x x
-
-
D.
2
2 3
6
2 4
x x
x x
-
-
C©u 6 :
Cho hàm số
( )
3
2f x mx mx= -

. Số
1x =
là nghiệm của bất phương trình
( )
'
1f x £
khi và chỉ
khi:
A.
1m £ -
B.
1m ³
C.
1 1m- £ £
D.
1m ³ -
C©u 7 :
Đạo hàm của
tan 7y x
=
bằng:
A.
2
7
cos 7x
B.
-
2
7
cos 7x

C.
2
7
sin 7x

D.
2
7
cos 7
x
x
C©u 8 :
Đạo hàm của hàm số
( )
9
4
3
x
f x x
x
+
= +
+
tại điểm
1x =
bằng:
A.
5
8
-

B.
25
16
C.
5
8
D.
11
8
C©u 9 :
Phương trình tiếp tuyến cảu hàm số
( )
3 2
2 3f x x x x= - +
tại điểm có hoành độ
0
1x =-
là:
A.
2 5y x= -
B.
2 4y x= -
C.
10 5y x= -
D.
10 4y x= +
C©u 10 :
Đạo hàm của
coty x=
là :

A.
2
1
sin cotx x
-
B.
2
1
2sin cotx x
-
C.
1
2 cot x
D.
sin
2 cot
x
x
-
C©u 11 :
Đạo hàm của hàm số
( )
sin 3f x x=
là:
A.
3cos3
2 sin 3
x
x
-

B.
cos3
2 sin 3
x
x
C.
3cos3
2 sin 3
x
x
D.
3cos3
sin 3
x
x
C©u 12 :
Tiếp tuyến của hàm số
8
2
x
y
x
+
=
-
tại điểm có hoành độ
0
3x =
có hệ số góc bằng:
A.

3-
B.
3
C.
7-
D.
10-
Câu 13 :
Vi phõn ca
tan 5y x=
l :
A.
2
5
cos 5
x
dy dx
x
=
B.
2
5
cos 5
dy dx
x
=
C.
2
5
cos 5

dy dx
x
=-
D.
2
5
sin 5
dy dx
x
=-
Câu 14 :
Cho h m s
4 1y x
= +
. Khi ú
( )
'
2f
bng:
A.
2
3
B.
1
6
C.
2
D.
1
3

Câu 15 :
Vi phõn ca hm s
2 3
2 1
x
y
x
+
=
-
l :
A.
( )
2
7
2 1
dy dx
x
=-
-
B.
( )
2
4
2 1
dy dx
x
=-
-
C.

( )
2
8
2 1
dy dx
x
=-
-
D.
( )
2
4
2 1
dy dx
x
=
-
Câu 16 :
o hm ca
2
1
2 1
y
x x
=
+ +
bng :
A.
( )
( )

2
2
4 1
2 1
x
x x
+
+ +
B.
( )
( )
2
2
4 1
2 1
x
x x

+ +
C.
( )
2
2
1
2 1x x

+ +
D.
( )
( )

2
2
4 1
2 1
x
x x
+
+ +
Câu 17 :
o hm ca
( )
2
5 2
2y x x= -
l :
A.
9 6 3
10 28 16x x x- +
B.
9 6 3
10 14 16x x x- +
C.
9 3
10 16x x+
D.
6 3
7 6 16x x x- +
Câu 18 :
Cho hm s
( )

3 2
3 1f x x x= - +
. o hm ca hm s
( )
f x
õm khi v ch khi
A.
1x <
B.
0x <
hoc
2x >
C.
0x <
hoc
1x >
D.
0 2x< <
Câu 19 :
o hm ca
cosy x=
l :
A.
sin
2 cos
x
x
B.
sin
2 cos

x
x
-
C.
sin
cos
x
x
-
D.
cos
2 cos
x
x
Câu 20 :
Cho hm s
( )
3 2
1
2 2 8 1
3
f x x x x= - + -
. Tp hp nhng giỏ tr ca
x

( )
'
0f x =
l:
A.

{ }
4 2-
B.
{ }
2 2-
C.
{ }
2; 2
D.
{ }
2 2
Câu 21 :
Tip tuyn vi d th hm s
( )
3 2
2 2f x x x= - -
ti im cú honh
0
2x =-
cú phng
trỡnh l:
A.
4 8y x= -
B.
20 22y x= -
C.
20 16y x= -
D.
20 22y x= +
Câu 22 :

o hm ca
2
sin 4y x=
l :
A.
8sin 8x
B.
4sin8x
C.
sin8x
D.
2sin8x
Câu 23 :
o hm ca
2
3 2 1y x x= +
bng :
A.
2
3 1
3 2 1
x
x x

+
B.
2
6 2
3 2 1
x

x x

+
C.
2
2
3 1
3 2 1
x
x x

+
D.
2
1
2 3 2 1x x
+
Câu 24 :
Cho
( )
2 2
cos sinf x x x= -
. Giỏ tr
'
4
f
p
ổ ử








ố ứ
bng:
A.
2 B. 1
C.
2-
D.
0
Câu 25 :
o hm ca hm s
( )
2sin 2 cos2f x x x= +
l:
A.
4cos 2 2sin 2x x+
B.
2cos 2 2sin 2x x-
C.
4cos 2 2sin 2x x-
D.
4cos 2 2sin 2x x- -
phiếu soi - đáp án
M«n : Toan
01
02

03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

×