Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
CH 5
Trang 1
NGUYấN HM, TCH PHN V NG DNG
A, Lí THUYT CN NM
I, BNG NGUYấN HM
TT
Nguyờn hm ca cỏc hm s n gin thng gp
1
1a.
dx= 1.dx=x+C
2
2a.
3
3a.
x
3c.
x
4
4a.
5
x dx=
1
x +1
+ C.
+1
1b.
k.dx=kx + C
2b.
( ax+b ) dx=
1
1
+C.
x
1
vi k l s thc.
+1
1 ( ax+b )
+ C.
a +1
1 1
dx= .
+ C.
a ax+b
3b.
( ax+b )
3d .
x
x dx= ln x +C.
4b.
ax+b dx= a ln ax+b
5a.
e dx= e
5b.
e
6
6a.
sinxdx = cosx + C.
6b.
7
7a.
cosxdx= sinx + C.
7b.
8
8a.
cos x dx= tanx + C.
8b.
9
9a.
sin x dx= cotx + C.
9b.
sin
10
10a.
10b.
2
1
dx=
dx=
3
1
2x
+C.
2
1
x
x
+ C.
1
2
1
2
ax
+ C.
ln a
a x dx=
1. o hm ca hm ly tha.
( x )
/
1
dx=
n
1
1
( n 1) .x n1
1
( t anx ) /
1
2
1
dx= cot ( ax+b ) + C.
a
( ax+b )
a mx+n dx=
/
1 a mx+n
.
+ C.
m ln a
= .u 1.u '
( cotx ) /
( sin x )
2
( s inu ) / = u '.cosu
( cosu ) / = u '.s inu
1
=
( t anu ) /
2
cos x
1
= 2
sin x
/
( cotu ) /
( cos x )
2
= sin 2 x
3. o hm ca hm m.
(e )
x /
= ex
(a )
x /
Tng quỏt:
= a x .ln a
(e )
(a )
=
u'
cos 2u
u'
= 2
sin u
/
= sin 2 x
u /
= u '.eu
u /
= a u .ln a.u '
4. o hm ca hm lụgarớt.
( lnx ) /
Tng quỏt:
=
1
x
( log a x ) /
II, TCH PHN
Trang 1
( lnu ) /
=
1
x.ln a
=
+ C.
ax+b
2. o hm ca hm lng giỏc.
( s inx ) / = cosx
( cosx ) / = s inx
+ C.
1
dx= eax+b + C.
a
1
sin ( ax+b ) dx= cos ( ax+b ) + C.
a
1
cos ( ax+b ) dx= sin ( ax+b ) + C.
a
1
1
dx= tan ( ax+b ) + C.
2
a
cos ( ax+b )
( u )
= .x 1
2
1
u'
u
( log a u ) /
=
u'
u.ln a
Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
b
Trang 2
1. nh ngha. I = f ( x ) dx = F ( x ) a = F ( b ) F ( a ) .
b
a
2. Tớnh cht ca tớch phõn.
b
b
a
a
a. I = k . f ( x ) dx = k . f ( x ) dx .
b
b
b
b. I = f ( x ) g ( x ) dx = f ( x ) dx g ( x ) dx .
a
a
a
b
a
a
b
c. I = f ( x ) dx = f ( x ) dx .
I =
d. I=
e.
a
a
b
a
f ( x ) dx = 0 .
f ( x ) dx =
x0
a
f ( x ) dx +
b
f ( x ) dx,
x0
a
f. Tớnh phõn khụng ph thuc vo bin.
a
g. Nu f(x) l hm s chn v liờn tc trờn on [- a; a] thỡ I=
a
f ( x ) dx = 2 f ( x ) dx
a
0
a
h. Nu f(x) l hm s l v liờn tc trờn on [- a; a] thỡ I= f ( x ) dx = 0
a
III, NG DNG CA TCH PHN
1. Din tớch hỡnh phng
y = f ( x)
y = 0
x = a
x = b
Dng 1: Din tớch hỡnh phng gii hn bi cỏc ng:
b
i. S = a f ( x ) dx =
b
ii. S = a f ( x ) dx =
b
a
c
a
f ( x ) dx
.
f ( x ) dx +
b
c
f ( x ) dx
, vi c l nghim thuc [a;b].
y = f ( x)
y = g ( x)
x = a
x = b
Dng 2: Din tớch hỡnh phng gii hn bi cỏc ng:
b
i. S = a f ( x ) g ( x ) dx =
b
b
a
ii. S = a f ( x ) g ( x ) dx =
f ( x ) g ( x ) dx
c
.
f ( x ) g ( x ) dx +
a
b
c
f ( x ) g ( x ) dx
vi c l nghim thuc [a;b].
2, Tớnh th khi trũn xoay
(C ) : y = f ( x)
b
ox : y = 0
. f 2 ( x).dx
Dng 1: (H) :
quay quanh trc ox thỡ: V(H)= a
x = a
x = b
(C1 ) : y = f ( x)
(C ) : y = g ( x)
b
2
Dng 2: (H) :
quay quanh trc ox thỡ V(H) = . f 2 ( x) g 2 ( x) .dx
a
x = a
x = b
B, BI TP TRC NGHIM
I, NGUYấN HM
Trang 2
Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
1 + ln x
dx = ?
Cõu 1: Tỡm
x
1
2
A. ( 1 + ln 2 x ) + C
B. ( 1 + ln x ) + C
2
4
3
2
Cõu 2: Tỡm ( x + x + x + x + 1) dx = ?
x5 x 4 x3 x 2
+ + + + x+C
5 4 3 2
D. 4 x3 + 3x 2 + 2 x + 1
x5 + x 4 + x3 + x 2 + x + C
cos x
Cõu 3: Tỡm e .sin xdx = ?
A.
A. esin x + C
B. ecos x + C
Trang 3
C.
1
2
( 1 + ln x ) + C
2
B.
x5 x 4 x3 x 2
+ + + + x C.
5 4 3 2
C. esin x + C
D.
1
+ ln 2 x + C
2
D. ecos x + C
x3 + 2 x 2 + 3x + 4
Cõu 4: Tỡm
ữdx = ?
x2
1
4
3 2
A. x 2 + 2 x + 3ln x + C
B. 1 2 + + C
C.
2
x
x
x
1 2
1
1 2
4
x + 2 x + 3ln x
+ C D.
x + 2 x + 3ln x + + C
2
4x
2
x
1 1 1 1 1
Cõu 5: Tỡm + 2 + 3 + 4 + 5 ữdx = ?
x
x
x
x x
1
1
1
1
1 1
1
1
A. ln x + + 2 + 3 + 4 + C
B. ln x 2 3 4 + C
x 2 x 3x 4 x
x 2 x 3x 4 x
1
1
1
1
1
1
1
1
C. 1 + + 2 + 3 + 4 + C
D. 1 2 3 4 + C
2 x 3x 4 x 5 x
x 2 x 3x 4 x
1
4
Cõu 6: Tỡm 2 + 2 ữdx = ?
cos 2 x sin 3 x
1
1
1
A. 2 tan 2 x + cot 3 x + C B. 4 tan 2 x cot 3 x + C C. 2 tan 2 x cot 3 x + C D.
3
3
3
8 tan 2 x 3cot 3 x + C
1
dx = ?
Cõu 7: Tỡm 2
3x + 2 x 5
1 3x 5
1
x 1
1 3x + 5
+C
+C
+C
A. ln
B. ln
C. ln
D.
8
x +1
8 3x + 5
8
x 1
1
x 1
ln
+C
8 3x 5
Cõu 8: Tỡm
( 7 x 4)
6
6
A. . ( 7 x 4 ) + C
7
5
dx = ?
7 x 4)
B. (
6
6
7 x 4)
C. 1 . (
+C
7
6
6
+C
D.
1
6
.( 7 x 4) + C
7
Cõu 9: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = sin ( x ) v F ( ) = 1 . Tỡm F ữ.
2
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
Cõu 10: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = cos
Trang 3
x
v F ( ) = 0 . Tỡm F(x).
2
Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
x
1
x 1
A. F ( x ) = 2sin + 2
B. F ( x ) = sin +
2
2
2 2
1
x 1
F ( x ) = sin
2
2 2
x
Cõu 11: Tỡm ( x + 1) e dx = ?
x
x
A. ( x + 1) e xe + C
Trang 4
x
C. F ( x ) = 2sin 2
2
x2
x
C. + x ữe + C
2
x
x
B. ( x + 1) e e + C
( x + 1) e x + e x + C
Cõu 12: Tỡm
D.
D.
( sin 5 x + cos 2 x ) dx = ?
1
5
1
2
A. cos 5 x + sin 2 x + C
1
1
cos 5 x sin 2 x + C
5
2
D.
B.
1
1
cos 5 x sin 2 x + C C.
5
2
1
1
cos 5 x + sin 2 x + C
5
2
Cõu 13: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) =
A. F ( x ) = x + 1 + 1
B. F ( x ) = x + 1 1
1
v F ( 3) = 3 . Tỡm F(x).
x +1
C. F ( x ) = 2 x + 1 1
D.
F ( x) = 2 x +1 +1
Cõu 14: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s
F ữ.
4
3
A.
5
B. 3
f ( x) =
1
F ( 0 ) = 2 . Tỡm
cos 2 3 x + ữ v
4
C. 5
D.
4
v F ( 0 ) = 2 . Tỡm F ( 2 ) .
1+ 2x
C. 2 ( 1 + ln 5 )
D. 4 ln 5 + 2
Cõu 15: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) =
A. 2 ln 5 + 4
B. 5 ( 1 + ln 2 )
A. x3 + x + C
B.
2
Cõu 16: Tỡm x ( x + 1) dx = ?
1 4 1 2
x + x +C
4
2
C. 2x + C
D.
1 21 3
x x + x ữ+ C
2 3
Cõu 17: Tỡm x.sin 3 xdx = ?
1
1
3
9
1
1
C. x.cos 3x + sin 3 x + C
3
3
1 + ln x
Cõu 18: Tỡm 2 dx = ?
x
1
1
A. ( 2 + ln x ) + C
B. ( 2 + ln x ) + C
x
x
1
( 1 + ln x ) + C
x
A. x.cos 3 x + sin 3 x + C
Cõu 19: Tỡm
Trang 4
(
)
x + x 3 + 3 x + 3 x 4 dx = ?
5
3
1
3
1
9
1
1
D. x.cos 3 x + sin 3 x + C
3
9
B. x.sin 3 x + sin 3 x + C
C.
1
( 1 + ln x ) + C
x
D.
Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
2 3 2 5 33 4 33 7
x +
x +
x +
x +C
A.
3
5
4
7
1
3
1
4
+
x+
+ 3 x +C
C.
3
2
3
2 x 2
3 x
Trang 5
2 3 2 5 33 4 33 7
x +
x +
x +
x
B.
3
5
4
7
3 3 5 5 43 4 73 7
x +
x +
x +
x +C
D.
2
2
3
3
2
Cõu 20: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = ( 1 + x ) v F ( 2 ) = 10 . Tỡm F ( 1) .
A. 0
B. 2
Cõu 21: Tỡm
x
cos
2
x
( e
x
B. x tan x + ln sin x + C
1
5 x 1 4 2 7 x
.
+C
3
ln 5 4 ln 7
1
5 x 1 4 2 7 x
.
+C
C. e x + e3 x + 2 +
3
ln 5 7 ln 4
1
dx = ?
2
Cõu 23: Tỡm
( 5 3x )
D.
1 2
x tan x + C
2
1
5 x 1 4 2 7 x
.
+C
3
ln 5 2 ln 4
1
5 x 1 42 7 x
+ .
+C
D. e x + e3 x + 2 +
3
ln 5 7 ln 4
B. e x + e3 x + 2 +
1 1
+C
5 5 3x
A.
Cõu 24: Tỡm
C. x tan x + ln cos x + C
+ e3 x + 2 + 5 x + 4 2 7 x ) dx = ?
A. e x + e3 x + 2 +
1 1
.
+C
3 5 3x
1 1
.
+C
3 5 3x
D. 1
dx = ?
A. x cot x + ln cos x + C
Cõu 22: Tỡm
C. -1
1 1
.
+C
5 5 3x
B. .
C.
B. 1 ln 1 + x + C
C. 1 + ln 1 + x + C
D.
x
1 + x dx = ?
A. x + ln 1 + x + C
D.
x ln 1 + x + C
2 x 1
Cõu 25: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = e
v F ữ = 1 . Tỡm F(x).
2
1
1
1
2 x 1
A. F ( x ) = e + ữ B. F ( x ) =
2
2
1 2 x 1
( e + e)
2
C. F ( x ) =
1 2 x 1
( e + 1)
2
D.
1
F ( x ) = e 2 x 1 + 1
2
Cõu 26: Tỡm
x
1+ x
2
dx = ?
x2
+C
A.
1
x + x3
3
2
B. ln ( 1 + x ) + C
2
C. 2 ln ( 1 + x ) + C
1
ln ( 1 + x 2 ) + C
2
5
1
1
1
3
+
+
Cõu 27: Tỡm + +
ữdx = ?
x 4 x 3x 8 1 2 x 6 x
1
1
1
4
3
2
1
1
1
B. 5 ln x + ln x + ln 3 x + 8 ln 1 2 x 3ln 6 x + C
4
3
2
1
1
1
1
C. 5ln x + ln 4 x + ln 3 x + 8 ln 1 2 x ln 6 x + C
4
3
2
2
A. 5 ln x + ln 4 x + ln 3 x + 8 ln 1 2 x ln 6 x + C
Trang 5
D.
Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
1
1
1
D. ln 5 x + ln 4 x + ln 3 x + 8 + ln 1 2 x + 3ln 6 x + C
4
3
2
2
Cõu 28: Tỡm sin x.cos xdx = ?
A.
1 3
sin x
3
1
3
B. sin 3 x + C
C.
Trang 6
1
co s3 x + C
3
D.
1 3
sin x + C
3
II, TCH PHN
1
Cõu 1: Bit
x.e
x
dx = a.eb . Tớnh S = a + b .
1
A. S = 2
B. S = 3
C. S = 3
D. S = 2
2
Cõu 2: Cho hm s f(x) cú o hm trờn on [-1;2], f(-1) = -2 v f(2) = 1. Tớnh I = f ' ( x ) dx
1
.
A. -3
B. 3
2
Cõu 3: Bit
C. -1
D. 1
C. S = 0
D. S = 2
cos x
dx = a 2 + b . Tớnh S = a + b .
2
x
sin
4
A. S = 1
B. S = 2
2
Cõu 4: Tớnh: L = ( 1 cos x ) n sin xdx
0
A. L =
1
n 1
B. L =
1
2n
C. L =
1+ n
D. L =
1
1+ n
3
Cõu 5: Cho hm s f(x) cú o hm trờn on [0;3], f(0) = 2 v f(3) = -7 . Tớnh I = f ' ( x ) dx .
0
A. 3
B. -9
3
Cõu 6: Bit
x
2
A. S = 1
2
C. -5
D. 9
1
dx = a ln 2 + b ln 3 . Tớnh S = a + b .
x
B. S = 0
C. S = 2
D. S = 2
6
Cõu 7: Tớnh: I = tanxdx
0
A. ln
3
2
B. ln
3
.
2
C. ln
2 3
3
D. ln
3
2
a
Cõu 8: Cho hm s f(x) l hm s l v liờn tc trờn Ă . Khi ú
f ( x ) dx ( a > 0 )
bng:
a
A. 1
B. a
5
Cõu 9: Bit
x
1
Trang 6
C. 0
1
dx = a ln 3 + b ln 5 . Tớnh S = a 2 + ab + 3b 2 .
3x + 1
D. 2a
Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
A. S = 0
B. S = 2
1
C. S = 5
Trang 7
D. S = 4
dx
x + 4x + 3
Cõu 10: Tớnh: I =
2
0
1 3
A. I = ln
2 2
B. I = ln
3
2
1 3
C. I = ln
2 2
1 3
D. I = ln
3 2
2
Cõu 11: Cho hm s f(x) l hm s chn v liờn tc trờn Ă . Bit
f ( x ) dx = 10
. Khi ú
2
0
f ( x ) dx = ?
2
A. 10
B. 20
C. 15
Cõu 12: Cho hm s f(x) liờn tc trờn on [0;9] tha món
4
9
0
7
D. 5
9
7
0
4
f ( x ) dx = 8, f ( x ) dx = 3 . Khi ú
giỏ tr ca P = f ( x ) dx + f ( x ) dx l:
A. P = 5
B. P = 9
2
3x
Cõu 13: Bit e dx =
0
C. P = 11
e 1
. Tỡm khng nh ỳng trong cỏc khng nh sau?
b
A. a = b
B. a < b
3
Cõu 14: Bit
0
D. P = 20
a
C. a + b = 10
D. a = 2b
C. 4
D. 36
C. K = 2ln2
D.
C. a = e
D. a = ln 5
C. I =
D. I =
1
f ( x ) dx = 12 . Tớnh I = f ( 3 x ) dx .
0
A. 3
B. 6
2
Cõu 15: Tớnh: K = (2 x 1)ln xdx
1
A. K =
1
2
K = 2ln 2 +
B. K = 2ln 2
1
2
a
Cõu 16: Bit
0
x +1
dx = e . Giỏ tr ca a l ?
x
B. a = ln 2
A. a = e 2
2 3
Cõu 17: . Tớnh: I =
2
A. I =
x x2 3
B. I =
2
dx
a
x + 3 = ln b , (vi
1
Trang 7
dx
6
Cõu 18: Bit
nh sau?
1
2
3
6
a
l phõn s ti gin). Tỡm khng nh sai trong cỏc khng
b
n tập chuẩn bò kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017
A. 3a − b < 12
B. a 2 − b 2 = 9
Câu 19: Biết
2
4
1
2
Trang 8
C. a − b > 2
D. a + 2b = 13
C. 2
D. 16
x
∫ f ( x ) dx = 8 . Tính I = ∫ f 2 ÷ dx .
A. 12
B. 4
a
Câu 20: Nếu đặt x = a tan t thì tích phân
∫
0
(a
1
2
+ x2 )
2
dx , ( a > 0 ) trở thành tích phân nào dưới
đây?
A.
1
a3
1
2a 3
π
4
∫ ( 1 + cos t ) dt
B.
0
1
2a 3
π
4
∫ ( 1 + cos 2t ) dt
C.
0
1
2a 3
π
4
∫ ( 1 − cos 2t ) dt
D.
0
π
4
∫ ( 1 + cos 2t ) dt
0
π
Câu 21: Tính: L = ∫ x sin xdx
0
A. L = −π
B. L = π
C. L = 0
2
Câu 22: Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn y ' = y.x , f ( −1) = 1 . Tính f(2) .
2
A. f ( 2 ) = e
B. f ( 2 ) = 4
C. f ( 2 ) = 20
D. L = −2
3
D. f ( 2 ) = e
b
Câu 23: Biết
∫ f ( x ) dx = 10 , F(x) là một ngun hàm của f(x) và F(a) = -3. Tính F ( b ) .
a
A. F ( b ) = 13
B. F ( b ) = 16
C. F ( b ) = 10
a
Câu 24: Nếu đặt x = a sin t thì tích phân
∫
0
1
a 2 − x2
D. F ( b ) = 7
dx , ( a > 0 ) trở thành tích phân nào dưới
đây?
A.
π
2
B.
∫ dt
0
π
2
1
∫ a dt
0
C.
π
2
a
∫ t dt
0
D.
π
4
∫ dt
0
III, ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN TRONG HÌNH HỌC
Câu 1: Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
x
y = sin , y = 0, x = 0, x = π quay xung quanh trục Ox.
2
A. V =
π
2
B. V =
4π
3
C. V =
π2
2
D. V =
π2
3
Câu 2: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x , y = 2 .
A. S = 4
B. S = 8
C. S = 6
D. S = 2
x
Câu 3: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = e , tiếp tuyến với đường
này tại điểm có hồnh độ bằng 1 và trục Oy .
Trang 8
n tập chuẩn bò kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017
e
e
A. S = + 1
B. S = + 1
3
2
Trang 9
e
2
2
Câu 4: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x − 1, y = 0, x = −2, x = 3 .
12
28
20
30
A. S =
B. S =
C. S =
D. S =
3
3
3
3
2
Câu 5: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x , tiếp tuyến với đường
D. S = − 1
C. S = e − 1
này tại điểm có hồnh độ bằng 1 và đường thẳng x = 2 .
A. S =
1
3
B. S =
1
2
C. S =
2
3
D. S =
3
2
Câu 6: Coi hàm số y = f(x) có đạo hàm y’ = 0, với mọi x và có đồ thị (C) qua điểm A(1 ; 2)
Diện tích S giới hạn bởi (C), 2 trục toạ độ và đường thẳng x = 3 bằng bao nhiêu?
A. S = 6
B. S = 5
C. S = 3
D. S = 4
Câu 7: Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = 2 − x 2 , y = 1 quay xung quanh trục Ox.
A. V =
16π
15
B. V =
56
15
4
3
C. V = π
D. V =
56
π
15
Câu 8: Gọi V là thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
y=
1
15
+ 1, y = 0, x = 1, x = k ( k > 1) quay xung quanh trục Ox. Tìm k để V = π + ln16 ÷ .
x
4
A. k = e 2
B. k = 2e
C. k = 4
D. k = 8
Câu 9: Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = ln x, y = 0, x = e quay xung quanh trục Ox.
A. V = e − 2
B. V = e
C. V = ( e − 1) π
D. V = ( e − 2 ) π
2
Câu 10: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = 1 − x , tiếp tuyến với
đường này tại điểm có hồnh độ bằng 2 và trục Oy .
A. S =
31
2
B. S =
43
3
C. S =
44
3
Câu 11: Gọi S1 là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi elip
D. S =
29
2
x2 y2
+
= 1 và S2 là diện tích của
9
1
hình thoi có các đỉnh là đỉnh của elip đó. Tính tỉ số giữa S1 và S2.
A.
S1 π
=
S2 3
B.
S1 2
=
S2 π
C.
S1 3
=
S2 π
D.
S1 π
=
S2 2
Câu 12: Gọi V là thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các
x
đường y = e , y = k ( k > 1) , x = 0 quay xung quanh trục Ox. Tìm k để V = π ln16 − ÷.
2
3
A. k = 4
B. k = e 2
C. k = e
D. k = 2
2
Câu 13: Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y = 1 + 3 x , y = 0, x = −1, x = 2 .Đường
thẳng x = k (-1 < k < 2) chia (H) thành hai phần có diện tích S1 và S2 như hình vẽ bên. Tìm k
để S 2 = 2S1 .
Trang 9
Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
1
A. k =
B. k = 0
2
Cõu
14:
Gi
S
l
Trang 10
D. k =
C. k = 1
din tớch ca hỡnh
y = e , y = 0, x = 0, x = k ( k > 0 ) . Tỡm k S = 4.
phng
gii
hn
bi
cỏc
2
3
ng
2x
A. k = 3
B. k = ln 3
C. k = ln 4
D. k = 4
Cõu 15: Tớnh din tớch S ca hỡnh phng gii hn bi cỏc ng y = ln x, y = 0, x = e 2 .
A. S = e 2 1
B. S = e + 1
C. S = 1
D. S = e 2 + 1
Trang 10