Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

ON THI 2017 CD5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.12 KB, 10 trang )

Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
CH 5

Trang 1

NGUYấN HM, TCH PHN V NG DNG
A, Lí THUYT CN NM
I, BNG NGUYấN HM
TT

Nguyờn hm ca cỏc hm s n gin thng gp

1

1a.

dx= 1.dx=x+C

2

2a.



3

3a.

x

3c.



x

4

4a.

5

x dx=
1

x +1
+ C.
+1

1b.

k.dx=kx + C

2b.


( ax+b ) dx=

1

1
+C.
x


1

vi k l s thc.
+1

1 ( ax+b )
+ C.
a +1
1 1
dx= .
+ C.
a ax+b

3b.

( ax+b )

3d .

x

x dx= ln x +C.

4b.

ax+b dx= a ln ax+b

5a.


e dx= e

5b.

e

6

6a.

sinxdx = cosx + C.

6b.



7

7a.

cosxdx= sinx + C.

7b.



8

8a.


cos x dx= tanx + C.

8b.



9

9a.

sin x dx= cotx + C.

9b.

sin

10

10a.

10b.



2

1

dx=
dx=


3

1
2x

+C.

2

1

x

x

+ C.

1

2

1

2



ax
+ C.

ln a

a x dx=

1. o hm ca hm ly tha.

( x )

/

1

dx=

n

1

1

( n 1) .x n1
1

( t anx ) /

1

2

1

dx= cot ( ax+b ) + C.
a
( ax+b )

a mx+n dx=

/

1 a mx+n
.
+ C.
m ln a

= .u 1.u '

( cotx ) /

( sin x )
2

( s inu ) / = u '.cosu
( cosu ) / = u '.s inu

1

=

( t anu ) /

2


cos x
1
= 2
sin x

/

( cotu ) /

( cos x )
2

= sin 2 x

3. o hm ca hm m.

(e )

x /

= ex

(a )

x /

Tng quỏt:

= a x .ln a


(e )
(a )

=

u'

cos 2u
u'
= 2
sin u
/

= sin 2 x

u /

= u '.eu

u /

= a u .ln a.u '

4. o hm ca hm lụgarớt.

( lnx ) /
Tng quỏt:

=


1
x

( log a x ) /

II, TCH PHN
Trang 1

( lnu ) /
=

1
x.ln a

=

+ C.

ax+b

2. o hm ca hm lng giỏc.

( s inx ) / = cosx
( cosx ) / = s inx

+ C.

1
dx= eax+b + C.

a
1
sin ( ax+b ) dx= cos ( ax+b ) + C.
a
1
cos ( ax+b ) dx= sin ( ax+b ) + C.
a
1
1
dx= tan ( ax+b ) + C.
2
a
cos ( ax+b )

( u )

= .x 1

2

1

u'
u

( log a u ) /

=

u'

u.ln a


Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
b

Trang 2

1. nh ngha. I = f ( x ) dx = F ( x ) a = F ( b ) F ( a ) .
b

a

2. Tớnh cht ca tớch phõn.
b

b

a

a

a. I = k . f ( x ) dx = k . f ( x ) dx .
b

b

b

b. I = f ( x ) g ( x ) dx = f ( x ) dx g ( x ) dx .

a
a
a
b

a

a

b

c. I = f ( x ) dx = f ( x ) dx .


I =

d. I=
e.

a

a
b

a

f ( x ) dx = 0 .
f ( x ) dx =




x0

a



f ( x ) dx +

b

f ( x ) dx,

x0

a
f. Tớnh phõn khụng ph thuc vo bin.
a

g. Nu f(x) l hm s chn v liờn tc trờn on [- a; a] thỡ I=

a



f ( x ) dx = 2 f ( x ) dx

a


0

a

h. Nu f(x) l hm s l v liờn tc trờn on [- a; a] thỡ I= f ( x ) dx = 0
a

III, NG DNG CA TCH PHN
1. Din tớch hỡnh phng

y = f ( x)

y = 0

x = a
x = b


Dng 1: Din tớch hỡnh phng gii hn bi cỏc ng:
b

i. S = a f ( x ) dx =
b

ii. S = a f ( x ) dx =



b


a



c

a

f ( x ) dx

.

f ( x ) dx +



b

c

f ( x ) dx

, vi c l nghim thuc [a;b].
y = f ( x)

y = g ( x)

x = a
x = b



Dng 2: Din tớch hỡnh phng gii hn bi cỏc ng:
b

i. S = a f ( x ) g ( x ) dx =
b



b

a

ii. S = a f ( x ) g ( x ) dx =

f ( x ) g ( x ) dx



c

.

f ( x ) g ( x ) dx +
a



b


c

f ( x ) g ( x ) dx

vi c l nghim thuc [a;b].
2, Tớnh th khi trũn xoay
(C ) : y = f ( x)
b
ox : y = 0
. f 2 ( x).dx

Dng 1: (H) :
quay quanh trc ox thỡ: V(H)= a
x = a

x = b
(C1 ) : y = f ( x)
(C ) : y = g ( x)
b
2
Dng 2: (H) :
quay quanh trc ox thỡ V(H) = . f 2 ( x) g 2 ( x) .dx
a
x = a

x = b

B, BI TP TRC NGHIM
I, NGUYấN HM
Trang 2



Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
1 + ln x
dx = ?
Cõu 1: Tỡm
x
1
2
A. ( 1 + ln 2 x ) + C
B. ( 1 + ln x ) + C
2
4
3
2
Cõu 2: Tỡm ( x + x + x + x + 1) dx = ?

x5 x 4 x3 x 2
+ + + + x+C
5 4 3 2
D. 4 x3 + 3x 2 + 2 x + 1
x5 + x 4 + x3 + x 2 + x + C
cos x
Cõu 3: Tỡm e .sin xdx = ?

A.

A. esin x + C

B. ecos x + C


Trang 3

C.

1
2
( 1 + ln x ) + C
2

B.

x5 x 4 x3 x 2
+ + + + x C.
5 4 3 2

C. esin x + C

D.

1
+ ln 2 x + C
2

D. ecos x + C

x3 + 2 x 2 + 3x + 4
Cõu 4: Tỡm
ữdx = ?
x2



1
4
3 2
A. x 2 + 2 x + 3ln x + C
B. 1 2 + + C
C.
2
x
x
x
1 2
1
1 2
4
x + 2 x + 3ln x
+ C D.
x + 2 x + 3ln x + + C
2
4x
2
x
1 1 1 1 1
Cõu 5: Tỡm + 2 + 3 + 4 + 5 ữdx = ?
x
x
x
x x
1

1
1
1
1 1
1
1
A. ln x + + 2 + 3 + 4 + C
B. ln x 2 3 4 + C
x 2 x 3x 4 x
x 2 x 3x 4 x
1
1
1
1
1
1
1
1
C. 1 + + 2 + 3 + 4 + C
D. 1 2 3 4 + C
2 x 3x 4 x 5 x
x 2 x 3x 4 x
1
4
Cõu 6: Tỡm 2 + 2 ữdx = ?
cos 2 x sin 3 x
1
1
1
A. 2 tan 2 x + cot 3 x + C B. 4 tan 2 x cot 3 x + C C. 2 tan 2 x cot 3 x + C D.

3
3
3
8 tan 2 x 3cot 3 x + C
1
dx = ?
Cõu 7: Tỡm 2
3x + 2 x 5
1 3x 5
1
x 1
1 3x + 5
+C
+C
+C
A. ln
B. ln
C. ln
D.
8
x +1
8 3x + 5
8
x 1
1
x 1
ln
+C
8 3x 5


Cõu 8: Tỡm

( 7 x 4)

6
6
A. . ( 7 x 4 ) + C
7

5

dx = ?
7 x 4)
B. (
6

6

7 x 4)
C. 1 . (
+C
7
6
6

+C

D.

1

6
.( 7 x 4) + C
7


Cõu 9: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = sin ( x ) v F ( ) = 1 . Tỡm F ữ.
2
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1

Cõu 10: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = cos

Trang 3

x
v F ( ) = 0 . Tỡm F(x).
2


Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
x
1
x 1
A. F ( x ) = 2sin + 2
B. F ( x ) = sin +
2
2
2 2

1
x 1
F ( x ) = sin
2
2 2
x
Cõu 11: Tỡm ( x + 1) e dx = ?
x
x
A. ( x + 1) e xe + C

Trang 4
x
C. F ( x ) = 2sin 2
2

x2
x
C. + x ữe + C
2


x
x
B. ( x + 1) e e + C

( x + 1) e x + e x + C
Cõu 12: Tỡm

D.


D.

( sin 5 x + cos 2 x ) dx = ?

1
5

1
2

A. cos 5 x + sin 2 x + C
1
1
cos 5 x sin 2 x + C
5
2

D.

B.

1
1
cos 5 x sin 2 x + C C.
5
2

1
1

cos 5 x + sin 2 x + C
5
2

Cõu 13: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) =
A. F ( x ) = x + 1 + 1

B. F ( x ) = x + 1 1

1
v F ( 3) = 3 . Tỡm F(x).
x +1

C. F ( x ) = 2 x + 1 1

D.

F ( x) = 2 x +1 +1

Cõu 14: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s

F ữ.
4
3
A.
5

B. 3

f ( x) =


1

F ( 0 ) = 2 . Tỡm


cos 2 3 x + ữ v
4


C. 5

D.

4
v F ( 0 ) = 2 . Tỡm F ( 2 ) .
1+ 2x
C. 2 ( 1 + ln 5 )
D. 4 ln 5 + 2

Cõu 15: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) =
A. 2 ln 5 + 4

B. 5 ( 1 + ln 2 )

A. x3 + x + C

B.

2

Cõu 16: Tỡm x ( x + 1) dx = ?

1 4 1 2
x + x +C
4
2

C. 2x + C

D.

1 21 3

x x + x ữ+ C
2 3


Cõu 17: Tỡm x.sin 3 xdx = ?
1
1
3
9
1
1
C. x.cos 3x + sin 3 x + C
3
3
1 + ln x
Cõu 18: Tỡm 2 dx = ?
x

1
1
A. ( 2 + ln x ) + C
B. ( 2 + ln x ) + C
x
x
1
( 1 + ln x ) + C
x

A. x.cos 3 x + sin 3 x + C

Cõu 19: Tỡm
Trang 4

(

)

x + x 3 + 3 x + 3 x 4 dx = ?

5
3

1
3

1
9
1

1
D. x.cos 3 x + sin 3 x + C
3
9

B. x.sin 3 x + sin 3 x + C

C.

1
( 1 + ln x ) + C
x

D.


Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
2 3 2 5 33 4 33 7
x +
x +
x +
x +C
A.
3
5
4
7
1
3
1

4
+
x+
+ 3 x +C
C.
3
2
3
2 x 2
3 x

Trang 5
2 3 2 5 33 4 33 7
x +
x +
x +
x
B.
3
5
4
7
3 3 5 5 43 4 73 7
x +
x +
x +
x +C
D.
2
2

3
3
2
Cõu 20: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = ( 1 + x ) v F ( 2 ) = 10 . Tỡm F ( 1) .

A. 0

B. 2

Cõu 21: Tỡm

x

cos

2

x

( e

x

B. x tan x + ln sin x + C

1
5 x 1 4 2 7 x
.
+C
3

ln 5 4 ln 7
1
5 x 1 4 2 7 x
.
+C
C. e x + e3 x + 2 +
3
ln 5 7 ln 4
1
dx = ?
2
Cõu 23: Tỡm
( 5 3x )

D.

1 2
x tan x + C
2

1
5 x 1 4 2 7 x
.
+C
3
ln 5 2 ln 4
1
5 x 1 42 7 x
+ .
+C

D. e x + e3 x + 2 +
3
ln 5 7 ln 4

B. e x + e3 x + 2 +

1 1
+C
5 5 3x

A.

Cõu 24: Tỡm

C. x tan x + ln cos x + C

+ e3 x + 2 + 5 x + 4 2 7 x ) dx = ?

A. e x + e3 x + 2 +

1 1
.
+C
3 5 3x
1 1
.
+C
3 5 3x

D. 1


dx = ?

A. x cot x + ln cos x + C
Cõu 22: Tỡm

C. -1

1 1
.
+C
5 5 3x

B. .

C.

B. 1 ln 1 + x + C

C. 1 + ln 1 + x + C

D.

x

1 + x dx = ?

A. x + ln 1 + x + C

D.


x ln 1 + x + C

2 x 1
Cõu 25: Bit F(x) l mt nguyờn hm ca hm s f ( x ) = e
v F ữ = 1 . Tỡm F(x).
2
1

1

1





2 x 1
A. F ( x ) = e + ữ B. F ( x ) =
2
2

1 2 x 1
( e + e)
2

C. F ( x ) =

1 2 x 1
( e + 1)

2

D.

1
F ( x ) = e 2 x 1 + 1
2

Cõu 26: Tỡm

x

1+ x

2

dx = ?

x2
+C
A.
1
x + x3
3

2
B. ln ( 1 + x ) + C

2
C. 2 ln ( 1 + x ) + C


1
ln ( 1 + x 2 ) + C
2
5

1

1

1

3

+
+
Cõu 27: Tỡm + +
ữdx = ?
x 4 x 3x 8 1 2 x 6 x

1
1
1
4
3
2
1
1
1
B. 5 ln x + ln x + ln 3 x + 8 ln 1 2 x 3ln 6 x + C

4
3
2
1
1
1
1
C. 5ln x + ln 4 x + ln 3 x + 8 ln 1 2 x ln 6 x + C
4
3
2
2

A. 5 ln x + ln 4 x + ln 3 x + 8 ln 1 2 x ln 6 x + C

Trang 5

D.


Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
1
1
1
D. ln 5 x + ln 4 x + ln 3 x + 8 + ln 1 2 x + 3ln 6 x + C
4
3
2
2
Cõu 28: Tỡm sin x.cos xdx = ?


A.

1 3
sin x
3

1
3

B. sin 3 x + C

C.

Trang 6

1
co s3 x + C
3

D.

1 3
sin x + C
3

II, TCH PHN
1

Cõu 1: Bit


x.e

x

dx = a.eb . Tớnh S = a + b .

1

A. S = 2

B. S = 3

C. S = 3

D. S = 2
2

Cõu 2: Cho hm s f(x) cú o hm trờn on [-1;2], f(-1) = -2 v f(2) = 1. Tớnh I = f ' ( x ) dx
1

.
A. -3

B. 3

2

Cõu 3: Bit


C. -1

D. 1

C. S = 0

D. S = 2

cos x
dx = a 2 + b . Tớnh S = a + b .
2
x

sin


4

A. S = 1

B. S = 2

2

Cõu 4: Tớnh: L = ( 1 cos x ) n sin xdx

0

A. L =


1
n 1

B. L =

1
2n

C. L =


1+ n

D. L =

1
1+ n

3

Cõu 5: Cho hm s f(x) cú o hm trờn on [0;3], f(0) = 2 v f(3) = -7 . Tớnh I = f ' ( x ) dx .
0

A. 3

B. -9
3

Cõu 6: Bit


x
2

A. S = 1

2

C. -5

D. 9

1
dx = a ln 2 + b ln 3 . Tớnh S = a + b .
x
B. S = 0
C. S = 2

D. S = 2


6

Cõu 7: Tớnh: I = tanxdx

0

A. ln

3
2


B. ln

3
.
2

C. ln

2 3
3

D. ln

3
2

a

Cõu 8: Cho hm s f(x) l hm s l v liờn tc trờn Ă . Khi ú

f ( x ) dx ( a > 0 )

bng:

a

A. 1

B. a

5

Cõu 9: Bit

x
1

Trang 6

C. 0

1
dx = a ln 3 + b ln 5 . Tớnh S = a 2 + ab + 3b 2 .
3x + 1

D. 2a


Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
A. S = 0
B. S = 2
1

C. S = 5

Trang 7

D. S = 4

dx

x + 4x + 3

Cõu 10: Tớnh: I =

2

0

1 3
A. I = ln
2 2

B. I = ln

3
2

1 3
C. I = ln
2 2

1 3
D. I = ln
3 2
2

Cõu 11: Cho hm s f(x) l hm s chn v liờn tc trờn Ă . Bit

f ( x ) dx = 10


. Khi ú

2

0

f ( x ) dx = ?

2

A. 10

B. 20

C. 15

Cõu 12: Cho hm s f(x) liờn tc trờn on [0;9] tha món
4

9

0

7

D. 5
9

7


0

4

f ( x ) dx = 8, f ( x ) dx = 3 . Khi ú

giỏ tr ca P = f ( x ) dx + f ( x ) dx l:
A. P = 5

B. P = 9
2

3x
Cõu 13: Bit e dx =
0

C. P = 11

e 1
. Tỡm khng nh ỳng trong cỏc khng nh sau?
b

A. a = b

B. a < b
3

Cõu 14: Bit



0

D. P = 20

a

C. a + b = 10

D. a = 2b

C. 4

D. 36

C. K = 2ln2

D.

C. a = e

D. a = ln 5

C. I =

D. I =

1

f ( x ) dx = 12 . Tớnh I = f ( 3 x ) dx .
0


A. 3

B. 6
2

Cõu 15: Tớnh: K = (2 x 1)ln xdx
1

A. K =

1
2

K = 2ln 2 +

B. K = 2ln 2

1
2
a

Cõu 16: Bit


0

x +1
dx = e . Giỏ tr ca a l ?
x


B. a = ln 2

A. a = e 2
2 3

Cõu 17: . Tớnh: I =


2

A. I =

x x2 3
B. I =

2

dx

a

x + 3 = ln b , (vi
1

Trang 7

dx



6

Cõu 18: Bit
nh sau?

1
2


3


6

a
l phõn s ti gin). Tỡm khng nh sai trong cỏc khng
b


n tập chuẩn bò kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017
A. 3a − b < 12
B. a 2 − b 2 = 9

Câu 19: Biết

2

4

1


2

Trang 8

C. a − b > 2

D. a + 2b = 13

C. 2

D. 16

 x

∫ f ( x ) dx = 8 . Tính I = ∫ f  2 ÷ dx .

A. 12

B. 4
a

Câu 20: Nếu đặt x = a tan t thì tích phân


0

(a

1


2

+ x2 )

2

dx , ( a > 0 ) trở thành tích phân nào dưới

đây?
A.
1
a3

1
2a 3

π
4

∫ ( 1 + cos t ) dt

B.

0

1
2a 3

π

4

∫ ( 1 + cos 2t ) dt

C.

0

1
2a 3

π
4

∫ ( 1 − cos 2t ) dt

D.

0

π
4

∫ ( 1 + cos 2t ) dt
0

π

Câu 21: Tính: L = ∫ x sin xdx
0


A. L = −π
B. L = π
C. L = 0
2
Câu 22: Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn y ' = y.x , f ( −1) = 1 . Tính f(2) .
2
A. f ( 2 ) = e

B. f ( 2 ) = 4

C. f ( 2 ) = 20

D. L = −2
3
D. f ( 2 ) = e

b

Câu 23: Biết

∫ f ( x ) dx = 10 , F(x) là một ngun hàm của f(x) và F(a) = -3. Tính F ( b ) .
a

A. F ( b ) = 13

B. F ( b ) = 16

C. F ( b ) = 10
a


Câu 24: Nếu đặt x = a sin t thì tích phân


0

1
a 2 − x2

D. F ( b ) = 7

dx , ( a > 0 ) trở thành tích phân nào dưới

đây?
A.

π
2

B.

∫ dt
0

π
2

1

∫ a dt

0

C.

π
2

a

∫ t dt
0

D.

π
4

∫ dt
0

III, ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN TRONG HÌNH HỌC
Câu 1: Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
x
y = sin , y = 0, x = 0, x = π quay xung quanh trục Ox.
2

A. V =

π
2


B. V =


3

C. V =

π2
2

D. V =

π2
3

Câu 2: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x , y = 2 .
A. S = 4
B. S = 8
C. S = 6
D. S = 2
x
Câu 3: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = e , tiếp tuyến với đường
này tại điểm có hồnh độ bằng 1 và trục Oy .
Trang 8


n tập chuẩn bò kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017
e
e

A. S = + 1
B. S = + 1
3
2

Trang 9

e
2
2
Câu 4: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x − 1, y = 0, x = −2, x = 3 .
12
28
20
30
A. S =
B. S =
C. S =
D. S =
3
3
3
3
2
Câu 5: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x , tiếp tuyến với đường

D. S = − 1

C. S = e − 1


này tại điểm có hồnh độ bằng 1 và đường thẳng x = 2 .
A. S =

1
3

B. S =

1
2

C. S =

2
3

D. S =

3
2

Câu 6: Coi hàm số y = f(x) có đạo hàm y’ = 0, với mọi x và có đồ thị (C) qua điểm A(1 ; 2)
Diện tích S giới hạn bởi (C), 2 trục toạ độ và đường thẳng x = 3 bằng bao nhiêu?
A. S = 6
B. S = 5
C. S = 3
D. S = 4
Câu 7: Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = 2 − x 2 , y = 1 quay xung quanh trục Ox.


A. V =

16π
15

B. V =

56
15

4
3

C. V = π

D. V =

56
π
15

Câu 8: Gọi V là thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
y=

1
 15

+ 1, y = 0, x = 1, x = k ( k > 1) quay xung quanh trục Ox. Tìm k để V = π  + ln16 ÷ .
x
4



A. k = e 2
B. k = 2e
C. k = 4
D. k = 8
Câu 9: Tính thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = ln x, y = 0, x = e quay xung quanh trục Ox.

A. V = e − 2
B. V = e
C. V = ( e − 1) π
D. V = ( e − 2 ) π
2
Câu 10: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = 1 − x , tiếp tuyến với
đường này tại điểm có hồnh độ bằng 2 và trục Oy .
A. S =

31
2

B. S =

43
3

C. S =

44
3


Câu 11: Gọi S1 là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi elip

D. S =

29
2

x2 y2
+
= 1 và S2 là diện tích của
9
1

hình thoi có các đỉnh là đỉnh của elip đó. Tính tỉ số giữa S1 và S2.
A.

S1 π
=
S2 3

B.

S1 2
=
S2 π

C.

S1 3

=
S2 π

D.

S1 π
=
S2 2

Câu 12: Gọi V là thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các


x
đường y = e , y = k ( k > 1) , x = 0 quay xung quanh trục Ox. Tìm k để V = π  ln16 − ÷.
2
3





A. k = 4
B. k = e 2
C. k = e
D. k = 2
2
Câu 13: Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y = 1 + 3 x , y = 0, x = −1, x = 2 .Đường
thẳng x = k (-1 < k < 2) chia (H) thành hai phần có diện tích S1 và S2 như hình vẽ bên. Tìm k
để S 2 = 2S1 .
Trang 9



Oõn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia Naờm 2017
1
A. k =
B. k = 0
2

Cõu

14:

Gi

S

l

Trang 10

D. k =

C. k = 1

din tớch ca hỡnh
y = e , y = 0, x = 0, x = k ( k > 0 ) . Tỡm k S = 4.

phng

gii


hn

bi

cỏc

2
3

ng

2x

A. k = 3
B. k = ln 3
C. k = ln 4
D. k = 4
Cõu 15: Tớnh din tớch S ca hỡnh phng gii hn bi cỏc ng y = ln x, y = 0, x = e 2 .
A. S = e 2 1
B. S = e + 1
C. S = 1
D. S = e 2 + 1

Trang 10



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×