Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 trường THPT Đa Phúc, Hà Nội năm học 2016 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.4 KB, 5 trang )

TRƯỜNG THPT ĐA PHÚC
NĂM HỌC 2016-2017

ÐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
Môn: Toán - Khối 10 - Thêi gian : 90 phót

Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . . . .

268

M· ®Ò

Số báo danh: . . . . . . . . . . . .

A
4
7
Cosα chỉ có thể nhận giá trị nào trong các giá trị sau: A. - 0,2.
B.
.
C. − 3 .
D.
.
2
2
2. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 + 4 x + 7 < 0 là: A. ( −∞; +∞ ) . B. ( −∞; −3 ) . C. ( −3; +∞ ) . D. φ . D

1.

3.


2
Cho sin α = − 2 với π < α < 3π . Giá trị cotα là: A.
.
3
2
5

B. −

2
.
5

C.

5
.
2

D.

5
.
5

C
C

4. Mệnh đề đúng là :


B. sin100.cos100 .cos200.cos400 = − 1 sin 80 0.
8
D. cos100 .cos200 +sin100 .sin200 = sin100.

A. sin 700 − cos100 − sin 50 0 = 2sin 20 0.
C. sin 700 − cos100 + sin 500 =

(

)

3 − 1 cos100.

D

5. Cho đường thẳng ∆ : x − 7 y + 2017 = 0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

r
A. Δ có vector pháp tuyến n ( 1; −7 ) .
C. Δ có vector chỉ phương ur ( 7;1) .

B. d(M, Δ) = 203,4. 2 với M(3;-2).
D. Δ có hệ số góc k = -7.

Hãy chỉ ra hệ thức sai? A. cos2α .sin5α = sin 7α − sin 3α . B. sin5α .sin 2α = cos 3α − cos 7α .
2
2
C. cos5α .cos2α = cos7α + cos3α . D. sin5α .cos2α = sin 3α + sin 7α .
2
2

7. Tập nghiệm của bất phương trình ( x + 1)(9 − x ) < x + 3 là:
A. −1;0 ∪ 1;9
C. [ −1;0 ) ∪ [ 1;9]
D. [ −1;0 ) ∪ ( 1;9]
(
) ( ] B. [ −1;0] ∪ ( 1;9]

A

8.

A

6.

9.

Cho 0 < α <

π
π

. Mệnh đề đúng là: A. sin ( α − π ) cot  α + ÷ > 0.
2
2

C. tan ( α + π ) cot  α + π ÷ > 0.
2



 3π

− α ÷ < 0.
B. sin ( α − π ) cos 
 2

D. cos  3π − α ÷tan ( α + π ) > 0.
 2


A
x=t

 x = 3 − tan α .t
Cho đường thẳng d1: 
(với t là tham số) và đường thẳng d 2 : 
(với t là
y =t
 y = −7 − tan α .t

π
tham số), với 0 < α < và cos α = 2 + 3 . Số đo của góc giữa hai đường thẳng d1 và d2 bằng
4
2

A. 600.
B. 450.
C. 900.
D. 300.
10. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 6 x + 9 > 0 là:

A. [ 3; +∞ ) .
11.

D

B. ¡ \{3}.

C. ( −∞;3] .

B

D. ( −∞; +∞ ) .

Với giá trị nào của m thì bất phương trình 5 x − 2017 − 2 ( x − 2017 ) <

D
1
5

+ m có
2 ( x − 2017 ) 2 x − 2017

8069 
tập nghiệm là  2017;
A. m = -5.
B. m = 1. C. m = 0.
D. m = 5.
÷∪ ( 2018; +∞ ) ?
4 


12.
x +1
> 1 tương đương với bất phương trình
Bất phương trình 2
x +1
A. − x 2 + x − 2 > 0.
B. x < x 2 . C. x > x 2 .
D. − x 2 + x < 0 .
13. Trong các giá trị m sau đây giá trị nào làm cho bất phương trình x 2 + 2mx + 1 ≤ 0 vô nghiêm.?
A. m = 0.

B. m = 2.

C. m = 1.

D. m = -1.
Trang 1- Mã đề 268

C

A


B
A. k = − 3 . B. k = 3 . C. k = 4 . D. k = − 4 .
4
4
3
3
D

15. Phương trình 2 x 2 + ( m 2 − m + 1) x + 1 − m 2 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi

14.

Hệ số góc k của đường thẳng d: 3 x − 4 y + 2017 = 0 là:
A. m ∈ ( −1;1) .

B. m ∈ ( −∞; −1] .

C. m ∈ [ 1; +∞ ) .

D. m ∈ ( −∞; −1) ∪ ( 1; +∞ ) .

C

16. Số -3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

D. (2 − x)( x + 3) < 0.
x2 + x +1
17.
 15π

 17π

sin 
+ α ÷cos 
+α ÷
3
π


 4

 4

. Giá trị của biểu thức P =
Biết sin  − α ÷ =
bằng
π
π




4
 2
sin  α + ÷cos  α − ÷
4
4


A. − 1 .
B. 3.
C. 1 .
D. - 3.
4
4
18.
π
π
Cho < α < . Mệnh đề đúng là:

4
2
A. tan ( 2α − π ) < 0.
B. sin ( π − 2α ) < 0.
C. cos  π − 2α ÷ < 0.
D. cot  2α + π ÷ < 0.
2
2


19.
Giá trị của sin  5π + k 2π ÷, k ∈ ¢ là: A. 1 .
B. 2 .
C. − 2 .
D. − 1 .
2
2
 4

2
2
A. ( 2 x + 1) > 1 − x.

20.

B.

1
+ 2 ≤ 0.
1− x


2

C. ( 2 x + 1) ( 1 − x ) < x 2 .

1

 x = + 7t
2
Cho phương trình tham số của đường thẳng d: 
( t là tham số ), phương trình tổng quát của
 y = −3 − 5t
đường thẳng d là:
A. 10 x + 14 y + 37 = 0. B. 10 x − 14 y + 37 = 0.
C. 10 x + 14 y − 37 = 0.
D. −10 x + 14 y + 37 = 0.

D

A

C
A

21. Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?

A

A. x + y − 2 x − 2 y − 2 = 0.
B. x − y + 2 x + 2 y + 5 = 0.

2
2
C. x + y − 2 x − 2 y + 18 = 0. D. x 2 + 3 y 2 − 2 x + 3 y − 10 = 0.
22.
Giá trị cos( 17π + k 2π ), k ∈ ¢. là:
A. 1.
B. -1.
C. 0.
D. − 1 .
2
2
23. Với giá trị nào của m thì khoảng cách từ điểm P(4;-3) đến đường thẳng ∆ : 7 x + 3 y − m = 0 bằng

C

4 7 −9−m
(đvđd ). A. m < 4 7 − 9.
B. m ≤ 4 7 − 9.
C. m > 4 7 − 9.
D. m > 9 + 4 7.
4
24. Đường tròn (C) đi qua điểm A(-2;6) và tiếp xúc với đường thẳng ∆ : x − 3 = 0 tại tiếp điểm B(3;1) là
2
2
2
2
A. ( x + 2 ) + ( y + 1) = 49.
B. ( x − 2 ) + ( y − 1) = 41.

C


2

2

2

C. ( x + 2 ) + ( y − 1) = 25.

2

D. ( x − 2 ) + ( y + 1) = 65.
25. Cho tam giác ABC, đường thẳng chứa cạnh AB: 2 x + y − 2 = 0 và đường thẳng chứa cạnh AC:
x + 3 y − 3 = 0 , điểm M(-1;1) là trung điểm của cạnh BC . Đường thẳng chứa cạnh BC là
A. 2 x + y + 1 = 0.
B. − x + 2 y + 3 = 0.
C. x + 2 y − 1 = 0.
D. 2 x − y + 3 = 0.
2

2

2

2

26. Phương trình x 2 + y 2 − 2 ( m − 4 ) x − 2 ( 2 + 3m ) y + 10m 2 + 1 = 0 là phương trình đường tròn khi và chỉ khi

A. m < −
27.


22
.
4

B. −5,5 < m < −5, 25.

Nghiệm của bất phương trình

3x + 4
3

là:
x ( x + 4) x + 3

B

C. m > −

19
.
4

C

C

D. m < −6.
A


A. x ∈ [ −12; −4 ) ∪ ( −3;0 ) . B. x ∈ ( −12; −4] ∪ ( −3;0] . C. x ∈ ( −12; −4] ∪ [ −3; 0] . D. x ∈ [ −12; −4 ) ∪ [ −3;0 ) .

Trang 2- Mã đề 268


28.

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q =
B. 1 .
4

A. 2.

C. 5.

Cho đường thẳng d1: 2 x + ( m − 3) y + 26 = 0 và
các mệnh đề sau?
A. d1 cắt d2 tại một điểm khi m ≠ 13.
C. d1 vuông góc với d2 khi m = 13 .
5
30.
x +1
≤ 3 là:
Tập nghiệm của bất phương trình
2
29.

C

1 − cosα

1 + cosα
+
+ 4(sin 4 α + cos 4α ) − cos4α là:
1 + cosα
1 − cosα
D. 1 .
2
đường thẳng d2: x + 5 y + m = 0 . Tìm mệnh đề sai trong

D

B. d1 trùng với d2 khi m = 13.
D. d1 song song với d2 tại một điểm khi m = − 13 .
5
A. ( −∞;5 ) . B.

( −∞;5] .

C. ( 5; +∞ ) .

D. [ 5; +∞ ) .

B

4
·
·
Cho hình thang cân ABCD có đáy nhỏ CD = CB ,đặt BCD
= α và biết cot ABD = . Giá trị của biểu
3

α
1 + sin α − 2sin 2 (450 − )
1
4
2 bằng A. 1 .
thức P =
B. − . C. .
D. −2.
α
4
2
5
4 cos
2
3
32. Biểu thức P = cos x.cos 3 x + sin 3 x.sin 3 x + 1 − cos3 2 x không phụ thuộc vào x và bằng
A. 1 .
B. − 1 .
C. 3 .
D. 1.
2
2
2

C

33.

B


31.

x y
Cho đường thẳng Δ: − = 1 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
3 5
A. Δ song song với đường thẳng d: 5 x − 3 y + 6 = 0 .

B. Δ cắt trục tung trong mặt phẳng Oxy tại điểm M(0;5).
C. Điểm A(0;-5) thuộc đường thẳng Δ.
D. Δ cắt trục hoành trong mặt phẳng Oxy tại điểm N(3;0).
34. Đường tròn (C) đi qua điểm N(4;3) và tiếp xúc với trục Ox tại điểm M(2;0) có phương trình là
2
2
13  169
13  169
2
2


A. ( x + 2 ) +  y + ÷ =
B. ( x + 2 ) +  y − ÷ =
.
.
6
36
6
36


2


D

2

13  169
13  169
2


C. ( x − 2 ) +  y + ÷ =
D. ( x − 2 ) +  y − ÷ =
.
.
6
36
6
36


35.
sin α − sin 3α + sin 5α
Biểu thức M =
có kết quả rút gọn là:
cosα + cos3α + cos5α
π
π
π
π
A. - tan3α tan( − α ) . B. tan 3α tan( − α ) tan(α + ) .

C. cot3α tan(α + ) .
D. - cot3α tan α .
6
6
6
6
36. Cho phương trình tổng quát của đường thẳng ∆ : 2 x + y − 3 = 0 , phương trình tham số của đường thẳng ∆
là:
 x = −t
 x = −t
A. 
(t là tham số).
B. 
(t là tham số).
 y = −3 − 2t
 y = 3 − 2t
 x=t
 x=t
C. 
(t là tham số).
D. 
(t là tham số).
 y = 3 − 2t
 y = 3 + 2t
37. Chọn khẳng định đúng :
A. tan α = 5 và cos α = 1 .
B. sin α = 7 và cosα = 13 2 .
5
9
9

1
1
C. cot α = 15 và sin α = .
D. tan α = 4 và cot α = − .
4
4
38.
1
≤ 0 là:
Điều kiện của bất phương trình x + 3 +
x −1
2

D

Trang 3- Mã đề 268

B

C

C

B


A. x ≠ 1 . B. x ≥ −3 và x ≠ 1 .
39. Mệnh đề nào sau đây đúng?

C. x ≠ 1 hoặc x ≥ −3 .


D. x ≥ −3 .
A

1
3
2
2
A. Đường tròn ( C ) : x + y − 2 x + y − 1 = 0 có tâm I(1; − ) và bán kính R = .
2
2

B. Điểm O(0;0) thuộc miền trong đường tròn ( C ) : ( x − 3) + ( y + 4 ) = 9.
2

2

C. Đường tròn (C) đi qua ba điểm A(4;-1), B(-2;5) và C(2;6) có phương trình là ( x − 1) + ( y − 2 ) = 18.
2

2

2
2
D. Đường thẳng d: x + 3 y − 13 = 0 là tiếp tuyến của đường tròn ( C ) : x + 3 y − 2 x − 7 y − 23 = 0 tại tiếp
điểm M(5;3).
40.
sin 2 2α + 4sin 2 α − 4
Biểu thức Q =
có kết quả rút gọn bằng

1 − 8sin 2 α − cos4α
A. 2cot4α.
B. 1 cot 4 α .
C. 1 tan 2 α .
D. 2tan2α.
2
2
41. Bất phương trình 2 x + 10 + − x − 5 ≥ −2 x − 7 có nghiệm là:
7
 7


A. x ∈  − ; −5 .
B. vô nghiệm.
C. x ∈  −∞; −  .
D. x ∈ [ −5, +∞ ) .
2
 2


42.
 x = −2 + 3t
Cho điểm M ( x0 ; y0 ) thuộc đường thẳng d: 
(t là tham số) và cách đường thẳng
 y = 4 − 3t
∆ : x − 2 y + 7 = 0 một khoảng là 6 5 với x0 < 0. Khi đó x0 − y0 bằng
A. -23.
B. -24.
C. -21.
D. -22.

43.
Giá trị N = cot( 7π + kπ ) − tan( π + kπ ), k ∈ ¢. bằng : A. − 2 3 . B. 2 3 .
C. − 3 3 . D. 3 3 .
6
6
3
3
2
2
44.
Biết rằng 1800 < a < 2700 và cos a = − 4 . Giá trị của tan2a bằng A. − 7 . B. 3 . C. − 3 . D. 24 .
5
24
4
7
4

B

B

B

B
D
A

45. Hãy xác định hệ thức đúng?

A. tan( π + α ) − tan α tan( π + α ) = 1 + tan α , tan α ≠ 1.

4
4
π


B. tan  + α ÷− tan α .tan  π + α ÷ = 1 − tan α , tan α ≠ 1.
C.
4

4

π

π

tan  + α ÷+ tan α . tan  + α ÷ = 1 + tan α , tan α ≠ 1.
4

4

π

π

D. tan  + α ÷+ tan α .tan  + α ÷ = 1 − tan α , tan α ≠ 1.
4

4

46. Biểu thức E = cos 7 x.cos 5 x + sin 7 x sin 5 x − 3 sin 2 x có kết quả rút gọn bằng

A. −2sin  π + 2 x ÷. B. 2 cos  π + 2 x ÷.
C. −2 cos( π + 2 x)
D. 2sin  π + 2 x ÷.
3
3

3

3

47.
1
1
sin 2 α + cos 2α cot α tan α
Giá trị của biểu thức P =
bằng A. -1.
B. − .
C. 1.
D.
+
2
2
2
2
1 + tan α
1 + cot α
48. Biết sin α + cosα = 2. Giá trị đúng của sin2α là:
A. 1 − 2.
B. 1.
C. −2.

D. 2 + 1.
49.
x
x
2 π
2 π
Biểu thức F = sin  + ÷− sin  − ÷− s inx không phụ thuộc vào x và bằng
 4 2
 4 2
A. 3 .
B. 0.
C. 1.
D. -1.
2
50. Biểu thức E = 3 + 4 cos 4α + cos8α có kết quả rút gọn bằng
A. 8sin 2 2α .
B. 4sin 4 2α .
C. −4cos 2 2α .
D. 8cos 4 2α .
-------------------Hết------------------

Người ra đề: Nguyễn Văn Thương
Trang 4- Mã đề 268

B

C
B
B


D


Người kiểm tra đề: Lã Thị Ngọ.

Trang 5- Mã đề 268



×