Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

sổ điểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (431.21 KB, 13 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
______________
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG CÁI BÈ
HỌ VÀ TÊN : Võ Minh Nhựt
BỘ MÔN : NGỮ VĂN
TỔNG KẾT NĂM HỌC 2007 - 2008
MÔN
Lớp GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM
SL % SL % SL % SL % SL %
01
10A2
02
10A3
03
11A3
04
11A3
05
11CB9
TỔNG CỘNG
-- 24 --
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
______________
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG CÁI BÈ
HỌ VÀ TÊN : Võ Minh Nhựt
BỘ MÔN : NGỮ VĂN

NĂM HỌC : 2007 - 2008
-- 01 --


LỚP : 10A2 MÔN :
Số
T
T
Họ và Tên
HỌC KỲ I
M 15’ 1T
Thi
HK
TB
m
01
Lê Thò Như Bích
02
Trần Thò Thuỳ Dung
03
Lê Thò Mỹ Hạnh
04
Đặng Thò Cẩm Hằng
05
Nguyễn Ngọc Huyền
06
Hồ Thò Diễm Hương
07
Nguyễn Hữu Lâm
08
Hồ Xuân Mai
09
Nguyễn Thò Diễm My
10

Nguyễn Nhật Nam
11
Nguyễn Đặng Kim Ngân
12
Nguyễn Thò Kim Ngân
13
Hùynh Thò Ngôn
14
Nguyễn Kim Nguyên
15
Lê Thanh Nguyệt
16
Phan Hiếu Nhân
17
Trần Thò Kim Nương
18
Đoàn Đỗ Tường Oanh
19
Hầu Trònh Thò Oanh Oanh
20
Phan Hồng Phát
21
Nguyễn Đình Phi
22
Danh Hoàng Phương
23
Nguyễn Ngọc Đông Phương
24
Lư Ngọc Q
25

Lê Hồng Thái
-- 02 --
TỔNG KẾT HỌC KỲ II (2007 - 2008)
MÔN
Lớp GIỎI KHÁ TB YẾU KÉM
SL % SL % SL % SL % SL %
01
10A2
02
10A3
03
11A3
04
11CB1
05
11CB9
TỔNG CỘNG
-- 23 --
TỔNG KẾT HỌC KỲ I (2007 - 2008)
T
T
Lớp

số
GIỎI (G) KHÁ (K) TB (Tb) YẾU KÉM
SL % SL % SL %
S
L
%
S

L
%
01
10A2
02
10A3
03
11A3
04
11CB1
05
11CB9
TỔNG CỘNG
-- 22 --
NGỮ VĂN SĨ SỐ: 10A2 : 43 (2007 - 2008)
Số
T
T
HỌC KỲ II
M
15’
1T
Thi
HK
TB
m
01
02
03
04

05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
-- 03 --
LỚP : 10A2 MÔN :
Số
T
Họ và Tên
HỌC KỲ I
M 15’ 1T
Thi
HK

TB
m
26
Nguyễn Đinh Phương
Thảo
27
Ngô Duy Thiệt
28
Lê Hoàng Thuận
29
Nguyễn Thò Bích Thủy
30
Đòan Anh Thư
31
Đỗ Minh Tiến
32
Nguyễn Thò Thùy Trang
33
Trần Thò Thùy Trang
34
Trương Thò Thùy Trang
35
Nguyễn Phạm Vân
Trinh
36
Dương Minh Trọng
37
Bùi Thò Kim Trơn
38
Nguyễn Thò Thanh Trúc

39
Đặng Đình Tấn Trương
40
Mai Thò t
41
Bùi Tường Vi
42
Lê Nguyễn Thúy Vy
43
Nguyễn Thanh Xuân
-- 04--
NGỮ VĂN SĨ SỐ : (2007 - 2008)

Số
T
HỌC KỲ II
M
15’
1T
Thi
HK
TB
m
26
27
28
29
30
31
32

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
-- 21-
LỚP : MÔN :
Số
T
Họ và Tên
HỌC KỲ I

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×