Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
Chương V. ĐẠO HÀM
Bài tập tự luyện
Câu 1. Đạo hàm của hàm số y 7 x x 2 tại x0 = 1 là:
A. f '(1) 1
C. f '(1) 2
B. f '(1) 2
D. f '(1) 5
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y x 3 2x 1 tại x0 = 2 là:
C. f '(2) 10
B. f '(2) 10
A. f '(2) 8
D. f '(2) 5
Câu 3. Đạo hàm của hàm số y 2x 5 2x 3 tại x0 = 1 là:
B. f '(1) 10
A. f '(1) 12
C. f '(1) 8
D. f '(1) 5
Câu 4. Đạo hàm của hàm số y x 5 4x 3 2x 3 x là:
A. 5x 4 12x 3 2
C. x 4 3x 3 2
3
x
B. x 4 12x 3 2
3
3
2 x
D. 5x 4 12x 3 2
2 x
3
2 x
Câu 5. Đạo hàm của hàm số y x 7 x là:
2
A. 2x(x 6 1)(7x 6 1)
B. 2(x 7 x)
C. 2(7x 6 1)
D. (x 7 x)(7x 6 1)
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y x 2 1 5 3x 2 là:
A. x(3x 2 1)
B. 12x 2
C. 2x(3x 2 1)
D. 4x(3x 2 1)
Câu 7. Đạo hàm của hàm số y
A.
C.
2x
là:
x2 1
1
x
B.
(x 2 1)
x
2
1
D.
2
2(x 2 1)
x
2
1
2
2(x 2 1)
x
2
1
2
Câu 8. Đạo hàm của hàm số y tan 2x cot 2x là:
A. y '
1
1
2
2
cos 2x sin 2x
Th.s Thái Văn Quân
B. y '
ĐT: 0905153231
2
2
2
2
cos 2x sin 2x
Page 1
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
C. y ' 2 tan 2 2x cot 2 2x
D. y ' t an 2 2x cot 2 2x
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y cot sin 5x là:
A. y ' 1 cot 2 sin 5x cos5x
B. y ' 1 cot 2 sin 5x cos5x
C. y ' 5 1 cot 2 sin 5x cos5x
D. y ' 5 1 cot 2 sin 5x cos5x
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y sin x là:
A. y '
cos x
2 x
B. y '
cos x
x
D. y' cos
C. y ' cos x
1
2 x
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y cos2 x là:
A. y ' sin 2 x
B. y ' sin 2 x
C. y ' sin 2x
D. y ' sin 2x
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y
A. y '
C. y '
5x 3
là:
x x 1
2
5x 2 6x 8
x
2
x 1
B. y '
2
5
2x 1
D. y '
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y x x 2
32
5x 2 6x 8
x
2
x 1
2
5x 2 6x 8
x2 x 1
là:
A. y ' x x 2 (1 2x)
B. y ' 32 x x 2
C. y ' 64x x x 2
D. y ' 32 x x 2 (1 2x)
31
31
31
31
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y
A. y '
1
x x
là:
3
B. y '
2x 2 x
C. y '
3
2x x
Th.s Thái Văn Quân
D. y '
ĐT: 0905153231
3
2x 2 x
3
2x x
Page 2
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y
A. y '
C. y '
x
2
5
là:
6
B. y '
6
D. y '
x 1
5(2x 1)
x
2
x 1
(2x 1)
x
x
2
x 1
6
(2x 1)
2
x 1
6
x2 1
là:
x
x2 1
2x
C. y '
x 1
5(2x 1)
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y
A. y '
x
1
2
x2 1
B. y '
x2 1
x
x2 1
D. y '
2x x 2 1
x 3 (x 2 1)
x2 1
2 x 3 (x 2 1)
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y sin(x 2 x 1) là:
A. y ' (2x 1) cos(x 2 x 1)
B. y ' cos(x 2 x 1)
C. y ' (2x 1)sin(x 2 x 1)
D. y ' cos(x 2 x 1)
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y cot 3 2x là:
A. y ' 6cot 2 2x(1 cot 2 2x)
B. y ' 6cot 2 2x(1 cot 2 2x)
C. y ' cot 2 2x(1 cot 2 2x)
D. y 3cot 2 (x 2 x 1)
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y cos 2x 1 là:
A. y '
sin 2x 1
2x 1
C. y ' sin 2x 1
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y tan
A. y '
sin 2x 1
2x 1
D. y '
sin 2x 1
2 2x 1
x 1
là:
2
1
x 1
B. y ' cot
2
2
1
x 1
cos 2
2
Th.s Thái Văn Quân
B. y '
ĐT: 0905153231
Page 3
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
1
C. y '
2 cos 2
D. y ' cot
x 1
2
x 1
2
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y 2x 7 x là kết quả nào sau đây?
B. y ' 14x 6
A. y ' 14x 6 2 x
C. y ' 14x 6
1
2
x
D. một kết quả khác
2 x
Câu 22. Với hàm số y 2x 4 3x 3 x 2 thì y ' là kết quả nào sau đây?
A. y ' 8x 2 9x 1
B. y ' 16x 3 9x 1
C. y ' 8x 3 9x 2 1
D. y ' 18x 3 9x 2 1
Câu 23. Với f (x) 1 x 2 thì f '(2) là kết quả nào sau đây?
A. Không tồn tại
B.
2
3
C.
2
3
D.
1
3
Câu 24. Cho hàm số y 2x 3 3x 2 5 có y ' 0 thì x nhận giá trị nào sau đây?
A. Không có giá trị nào của x
B. x = 0 hoặc x = 1
5
5
C. x = -1 hoặc x =
D. x = 1 hoặc x =
2
2
3
Câu 25. Cho hàm số y x 25 có y ' 0 thì x nhận giá trị nào sau đây?
A. x
5
3
B. x
D. Cả A, B, C đều sai
C. x = 0
Câu 26. Cho hàm số y
A. x = 1
3
để y ' 0 thì x có giá trị nào sau đây?
1 x
B.x = 3
C. không có giá trị nào của x
Câu 27. Với f (x)
A.
3
5
D. x R
x2 1
. Tập nghiệm của phương trình f '(x) 0 là:
x2 1
B.
C. 0
D. một kết quả khác
Câu 28. Đạo hàm của hàm số y (x 2 1)(x 3 2) là:
A. y ' x 4 3x 2 4x
B. y ' 5x 4 3x 2 4x
C. y ' 5x 4 3x 2 4
D. y ' 6x 3
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 4
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
4
2x 2 1
Câu 29. Đạo hàm của hàm số y 2
là:
x 3
56x(2x 2 1)3
A. y '
(x 2 3)5
2x 2 1
B. y 4 2
x 3
56x(2x 2 1)3
C. y '
(x 2 3)5
2x 2 1
D. y 8 2
x 3
3
3
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y (x 1) x 2 x 1 là:
A. y '
C. y '
2x 1
B. y '
2 x2 x 1
2x 2 5x 3
D. y '
x2 x 1
4x 2 5x 3
x2 x 1
4x 2 5x 3
2 x2 x 1
Câu 31. Đạo hàm của hàm số y x x 2 1 là:
A. y '
C. y '
2x 2 1
B. y '
x2 1
x2 1
D. y '
x2 1
Câu 32. Đạo hàm của hàm số y
A. y '
3
(2x 5)3
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y
A. y '
C. y '
2x 1
x2 1
B. y '
12
(2x 5)3
D. y '
6
(2x 5)3
B. y '
2
x 8
2
3x 2 1
x 2 2x 3
là:
2x 1
(x 8) x 2 2x 3
2x 1
2 x2 1
3
là:
(2x 5)2
12
(2x 5)3
C. y '
2x 2 1
x 2 2x 3
D. y '
x 8
2x 1
x 2 2x 3
x 8
2x 1
3
x 2 2x 3
Câu 34. Đạo hàm của hàm số y sin(cos x) là:
B. y' sin x.cos(cos x)
A. y' cos x.cos(cos x)
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 5
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
D. y' sin x.cos(cos x)
C. y ' cos(cos x)
Câu 35. Đạo hàm của hàm số y x 2 1 x là:
10
10
A. y '
x2 1 x
10
B. y '
x2 1
5
C. y '
x2 1 x
x2 1 x
x2 1
10
D. y '
x2 1
10
10
x2 1 x
10
x2 1
Câu 36. Đạo hàm của hàm số y tan 4x cos x là:
A. y '
4
sin x
cos 2 4x
4
sin x
cos 2 4x
C. y '
Câu 37. Đạo hàm của hàm số y
4
sin x
cos 2 4x
D. y '
2
sin x
cos 2 4x
2x 2 1
là:
x2
2x 2 8x 1
B. y '
(x 2)3
4x
A. y '
(x 2) 2
C. y '
B. y '
2x 2 8x 1
(x 2) 2
D. y '
x 2 8x 1
(x 2) 2
Câu 38. Đạo hàm của hàm số y cos 1 2x 2 là:
A. y '
C. y '
4x sin 1 2x 2
B. y '
1 2x 2
x sin 1 2x 2
D. y '
2 1 2x 2
x sin 1 2x 2
1 2x 2
2x sin 1 2x 2
1 2x 2
Câu 39. Đạo hàm của hàm số y 3sin 2 x.sin 3x là:
A. y' 5sin x sin 4x
B. y' 5sin x cos 4x
C. y' 5sin x sin 4x
D. y' 5cos x sin 4x
Câu 40. Đạo hàm của hàm số y (x 3 2)(x 1) là:
A. y ' 3x 3 3x 2 2
B. y ' 4x 3 3x 2 2
C. y ' 8x 3 3x 2 2
D. y ' 4x 3 4x 2 2
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 6
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
Câu 41. Đạo hàm của hàm số y (1 cot x)2 là:
A. y 2(1 cot x)(1 cot 2 x)
B. y (1 cot x)(1 cot 2 x)
C. y 2(1 cot x)(1 cot 2 x)
D. y 2(1 cot x)
Câu 42. Đạo hàm của hàm số y
2x 3
là:
x2
A. y '
7
(x 2) 2
B. y '
1
(x 2) 2
C. y '
7
(x 2) 2
D. y '
1
(x 2) 2
Câu 43. Đạo hàm của hàm số y (2 sin 2 2x)3 là:
A. y ' 6(2 sin 2 2x).sin 4x
B. y ' (2 sin 2 2x).sin 4x
C. y ' 6(2 sin 2 2x).sin 4x
D. y ' 3(2 sin 2 2x).sin 4x
Câu 44. Đạo hàm của hàm số y x 2 cos x là:
A. y ' x cos x x 2 sinx
B. y ' 2x cos x x 2 sinx
C. y ' 2cos x x2 sinx
D. y ' 2x cos x x 2 sinx
Câu 45. Đạo hàm của hàm số y (x 2) x 2 1 là:
A. y '
C. y '
x 2 2x 1
B. y '
x2 1
2x 2 2x 1
D. y '
x2 1
2x 2 2x 1
2 x2 1
x 2 2x 1
4 x2 1
Câu 46. Đạo hàm của hàm số f (x) sin(tan(x 4 1)) là:
2
4x 3 sin 2 tan(x 4 1)
cos 2 (x 4 1)
2x 3 sin 2 tan(x 4 1)
A. f (x)
cos 2 (x 4 1)
B. f (x)
x 3 sin 2 tan(x 4 1)
C. f (x)
2cos 2 (x 4 1)
4x 3 sin 2 tan(x 4 1)
D. f (x)
cos 2 (x 4 1)
Câu 47. Đạo hàm của hàm số y x.cos3x là:
1
A. y
cos 3x 3 x sin 3x
2 x
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
1
B. y
cos 3x 3 x sin 3x
x
Page 7
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
1
D. y
cos 3x x sin 3x
2 x
1
C. y
cos 3x 3 x sin 3x
2 x
Câu 48. Cho hàm số : f (x)
x4 5 3
x 2x 1 . Tính f (1) có gía trị là:
2 3
1
A. f (1) 5
2 2
1
B. f (1) 5
2 2
1
C. f (1) 5
2
1
D. f (1) 5
2
Câu 49. Cho hàm số : y (2x 3).cos(2x 3) . Đạo hàm ta được:
A. y' 2sin(2x 3)
B. y ' 2 cos(2x 3) 2x sin(2x 3)
C. y ' 2 cos(2x 3) (2x 3)sin(2x 3)
D. y ' 2 cos(2x 3) sin(2x 3)
Câu 50. Cho hàm số : y
3x 2
. Đạo hàm ta được:
2x 5
A. y'
x 13
(2x 5) 2x 5
B. y'
6x 13
2(2x 5) 2x 5
C. y'
6x 3
(2x 5) 2x 5
D. y'
6x 13
(2x 5) 2x 5
Đáp án câu hỏi tự luyện
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
A
B
C
D
A
D
B
B
C
A
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
D
A
D
B
C
D
A
B
B
C
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25
Câu 26
Câu 27
Câu 28
Câu2 9
Câu 30
C
C
A
B
C
C
C
B
C
D
Câu 31
Câu 32
Câu 33
Câu 34
Câu 35
Câu 36
Câu 37
Câu 38
Câu 39
Câu 40
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
Câu 41
Câu 42
Câu 43
Câu 44
Câu 45
Câu 46
Câu 47
Câu 48
Câu 49
Câu 50
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Bài tập tự luyện
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 8
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
1
Câu 1. Cho y mx 4 2m x 2 3
2
Cm .
Với m nào sau đây thì tiếp tuyến của Cm tại các điểm có
hoành độ bằng 1 và 3 tạo với nhau một góc có cô-sin bằng
1
7
hoặc m
240
48
1
7
C. m
hoặc m
240
48
3 x
Câu 2. Cho hàm số y
x4
3
:
13
1
7
hoặc m
240
48
1
7
D. m
hoặc m
240
48
B. m
A. m
C . Hệ số góc tiếp tuyến của C
sao cho tiếp tuyến cách A 4; 1 một
7 2
là:
5
1
1
1
A. k 7, k
B. k 7, k
C. k 7, k 7
D. k 7, k
7
7
7
x 1
4 1
Câu 3. Cho y
C . Phương trình tiếp tuyến của C sao cho khoảng cách từ điểm I ; tới
3x 4
3 3
tiếp tuyến đạt giá trị lớn nhất là:
7
1
A. y 2x 1 hoặc y x
B. y x 1 hoặc y x
3
3
7
1
C. y x 1 hoặc y x
D. y x 1hoặc y x
3
3
x2
Câu 4. [ĐHA09] Cho y
C . Phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến cắt các trục tọa độ tại
2x 3
các điểm A , B sao cho tam giác OAB cân tại O là:
A. y x 2
B. y x 2
C. y x 2
D. y x 2
khoảng bằng
Câu 5. Cho y
x 3
2 x 1
C . Phương trình tiếp tuyến của C
biết tiếp tuyến cắt các trục tọa độ tại các
điểm A , B sao cho trung trực của đoạn thẳng AB đi qua gốc tọa độ O là:
3
5
5
3
A. y x hoặc y x
B. y x hoặc y x
2
2
2
2
5
3
3
5
C. y x hoặc y x
D. y x hoặc y x
2
2
2
2
2x
Câu 6. Cho y
C . Phương trình tiếp tuyến của C biết rằng tiếp tuyến cắt các trục tọa độ Ox , Oy
x2
lần lượt tại hai điểm A , B phân biệt sao cho AB OA 2 là:
A. y x 4
B. y x 4
C. y x 12
D. y 2x 16
Câu 7. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số C : y x 3 3x 2 5x 1 có hệ số góc nhỏ nhất là:
A. y 2x 2
B. y 2x 2
C. y 2x 2
D. y 2x 2
1
Câu 8. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số C : y x 3 x 2 5x 2 có hệ số góc lớn nhất là:
3
1
7
7
A. y 6x
B. y 6x
C. y 6x
D. y x 1
3
3
3
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 9
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
1
Câu 9. Cho y x 3 mx 2 x m 1 C . Với giá trị nào của m thì hệ số góc của tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ
3
nhất của (C) là 10 :
A.m = 3
B.m = -3
C. m 3
D.m = 1; m = 3
x2 x 1
Câu 10. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
sao cho tiếp tuyến vuông góc với đường
x2
thẳng d : y x 1 là:
A. y x 5 , y x 5
B. y x 2 5 , y x 2 5
C. y x 2 2 , y x 2 2
D. y x 2 2 5 , y x 2 2 5
Câu 11. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
1 2x
sao cho tiếp tuyến song song với đường thẳng
2x 1
d : 4x y 1 0 là:
A. y 4x 7
B. y 4x 7
C. y 4x 7
D. y 2x 7
1
2
Câu 12. Tọa độ các điểm trên đồ thị C của hàm số y x 3 x mà tiếp tuyến tại đó vuông góc với
3
3
1
2
đường thẳng d : y x là:
3
3
4
A. 1; 2 và 1;0
B. 2;0 và 2;
3
38
D. 3; và 1; 2
3
xm
Câu 13. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y
có tiếp tuyến đi qua điểm A 0; 2 ?
x 1 m
2
2
A. 0 m 1
B. m
C. m 1
D. m 1
3
3
Câu 14. Cho hàm số y x 4 2x 2 đồ thị C . Tọa độ điểm A trên trục tung sao cho qua A có thể kẻ được tiếp
C. 2; 2 và 2;1
tuyến tới C là:
A. A 0;a với a
1
3
B. A 0;a với a
1
3
1
1
D. A 0;a với a
3
3
4
2
Câu 15. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 2x 3 tại điểm có hoành độ bằng 2 là:
C. A 0;a với a
A. y 24x 43
B. y 8x 43
C. y 24x 5
D. y 4x 13
Câu 16. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 3x 2 2 tại điểm có tung độ bằng 2 là:
A. y 2 hoặc y 9x 2
B. y 2 hoặc y 9x 25
C. y 3 hoặc y 16x 2
D. y 2 hoặc y 9x 7
x 2 3x 4
tại các giao điểm của đồ thị với trục tung là:
x 1
C. y 7x 4
D. y 7x 4
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. y 3x 4
B. y 7x 4
Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 3x 2 2 sao cho tiếp tuyến đi qua A 1; 4 là:
9
7
A. y 4 hoặc y x
4
4
Th.s Thái Văn Quân
B. y 4 hoặc y
ĐT: 0905153231
9
7
x
4
4
Page 10
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
7
9
x
4
4
3
2
Câu 19. Cho hàm số y 2x 3x 12x 1 đồ thị C . Điểm M thuộc C sao cho tiếp tuyến tại M đi qua gốc
C. y 1 hoặc y 3x 1
D. y 4 hoặc y
tọa độ. Tọa độ M là:
A. M 0; 1
B. M 1;12
C. M 1; 7
Câu 20. Cho hai hàm số y x 2 3x 1 và y
chung là:
A. y 5 x
B. y 2x 3
D. M 2;3
x 2 2x 3
có đồ thị tiếp xúc nhau. Phương trình tiếp tuyến
x 1
D. y x 5
C. y x 5
Câu 21. Cho hai hàm số y
3x
x2 3
có đồ thị tiếp xúc nhau. Phương trình tiếp tuyến chung là:
x và y
2 2
x2
2
A. y x 1
3
3
B. y x 1
2
C. y
2
x
3
D. y
3
x
2
Câu 22. Cho ba hàm số f x x 2 3x 6 , g x x 3 x 2 4 và h x x 2 7x 8 có đồ thị tiếp xúc nhau.
Phương trình tiếp tuyến chung là:
B. y 2x 1
A. y 5x 7
D. y 7x 5
C. y 5x 7
f x g x h x
Chú ý. Ba đồ thị hàm số y f x , y g x , y h x tiếp xúc nhau khi và chỉ khi hệ
f ' x g ' x h ' x
có nghiệm đối với x .
23
Câu 23. Cho hàm số y x 3 3x 2 2 có đồ thị C và điểm A ; 2 . Có bao nhiêu tiếp tuyến qua A với
9
đồ thị C :
A.1
B.2
C.3
D.4
Câu 24. Phương trình tiếp tuyến qua A 6;5 của đồ thị C : y
B. y x 1 , y
A. y 2x 7 , y x 1
C. y x 1, y
x2
là:
x2
1
7
x
4
2
1
7
D. y x 1 , y x
4
2
7
1
x
2
4
Câu 25. Với giá trị nào của m thì đường thẳng y mx 9 tiếp xúc với đồ thị y x 4 8x 2 7 ? A. m 0
B. m 1
C. m
1
2
Câu 26. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. – 2
B. 2
Th.s Thái Văn Quân
C. 0
ĐT: 0905153231
D. m 4
x4 x2
1 tại điểm có hoành độ x0 = -1 bằng
4
2
D. Đáp số khác
Page 11
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
Câu 27. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. – 2
B. 2
D. – 1
C. 1
Câu 28. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. y = -x - 3
x 1
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng:
x 1
B. y = -x +2
4
tại điểm có hoành độ x0 = - 1 có phương trình là:
x 1
C. y = x - 1
D. y = x + 2
Câu 29. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
1
1
tại điểm A ;1 có phương trình là:
2x
2
A. 2x - 2y = -1
C. 2x + 2y = 3
B. 2x - 2y = 1
D. 2x + 2y = -3
Câu 30. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số y
A. -1
B. 0
1
là:
x 1
2
D. Đáp số khác
C. 1
Dạng 4: Đạo hàm cấp cao
Phương pháp
1. Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm tại x thuộc (a; b). Nếu hàm số y = f’(x) có đạo hàm tại x thì
ta gọi là cấp hai của hàm số y = f(x) và ký hiệu y '' hoặc f ''(x) f '(x) . Đạo hàm cấp n của
/
hàm f(x) là f ( n ) x = f ( n 1) x
/
2. Một số công thức đạo hàm cấp cao
1/
x
k
n
k k 1 ... k n 1 x k n (n k)
n
sin x n
2
3/ sin x
5/
cos x
1
n
n
7/
1 x
1 x
n
6/ cos ax b
n!
n
x
4/ sin ax b
cos x n
2
1
e
2/
1
8/
ax b
n 1
n
n
ex
a n .sin ax b n
2
n
a n .cos ax b n
2
1
a n .n!
n
ax b
n 1
Bài tập tự luyện
Câu 1. Cho hàm số y
A. y"
14
(x 4)3
x 3
. Tính y kết quả là:
x4
B. y"
14
(x 4) 2
C. y"
7
(x 4)3
D. y"
7
(x 4)3
Câu 2. Cho hàm số y x.cos x . Biểu thức 2(cos x y ) x(y y) có giá trị:
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 12
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
A. 1
B.0
C. 5
D. -1
x2 1
Câu 3. Cho f (x)
. Đạo hàm cấp n f (n) (x) , với n 2 của hàm số là:
x
A. f (n) (1)n
n!
x n 1
B. f (n) (1)n 1
n!
x n 1
C. f (n) (1)n 1
D. f (n) (1)n 1
1
x n 1
n!
x 2n 1
Câu 4. Đạo hàm cấp n 2 n k của hàm số y x k là:
A. x k
n
1.2... n k x k n
B. x k
C. x k
n
k k 1 ... k n x k n
D. x k
n
1.2...k.x k n
n
k k 1 ... k n 1 x k n
Câu 5. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = sinx là:
C. sin x
n
cos x n
2
n
sin x n
2
n
sin x n
2
B. sin x
n
sin x
2
D. sin x
A. sin x
Câu 6. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = sin ax b là:
A. sin ax b
n
.sin ax b n
2
B. sin ax b
n
a n .sin ax b
2
D. sin ax b
C. sin ax b
n
a n .sin ax b n
2
n
a n .cos ax b
Câu 7. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = cos x là:
n
cos x
2
B.
cos x
n
cos x n
2
D.
cos x
A. cos x
C. cos x
n
n
sin x n
2
cos x n
2
Câu 8. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = cos ax b là:
A. cos ax b
n
a n .cos ax b
2
n
a n .cos ax b n
2
n
cos ax b n
2
B. cos ax b
n
a n .sin ax b
D. cos ax b
C. cos ax b
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 13
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
Câu 9. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y =
1
A.
1 x
n
1
C.
1 x
1
n
1
1
B.
1 x
n!
n
1 x
n 1
1 x
2n
Câu 10. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y =
1
A.
ax b
n
1
C.
ax b
n
1
n!
n
1
ax b
n
n
1
D.
1 x
n!
n
1
là:
1 x
n 1
a n .n
ax b
2n
1
n
n
n
1
1 x
n 1
1
n
1 x
n 1
1
là:
ax b
1
B.
ax b
n
1
D.
ax b
n
1
a n .n!
n
1
ax b
n 1
an
n
ax b
n 1
Câu 11. Đạo hàm cấp 4n của hàm số y = sin 2 x là:
A. f (4n) (x) 24n 1 cos x
B. f (4n) (x) 24n sin 2x
C. f (4n) (x) 24n 1 cos 2x
D. f (4n) (x) 24n 1 sin 2x
Câu 12. Đạo hàm cấp 2n của hàm số f(x) = cos2 x là:
A. f (2n) (x) 22n 1 cos x
B. f (2n) (x) 22n sin 2x
C. f (2n) (x) 22n 1 cos 2x
D. f (2n) (x) 1 22n 1 cos 2x
n
Câu 13. Đạo hàm cấp 5 của hàm số f(x) = 4 x là:
5
A. f (5) (x) 120
B. f (5) (x) 60(4 x)
C. f (5) (x) 0
D. f (5) (x) 1
Câu 14. Đạo hàm cấp n ( n > 1) của hàm số f(x) =
A. f (x)
(n)
C. f (n) (x)
1
n
(2 x)
n
n 1
n!
(2 x) 2n
1
n
B. f (x)
n!
(2 x) n 1
D. f (n) (x)
n!
(2 x) n 1
(n)
Câu 15. Đạo hàm cấp n ( n > 1) của hàm số f(x) =
Th.s Thái Văn Quân
1
là:
2 x
ĐT: 0905153231
x2
là:
1 x
Page 14
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
1
A. f (x)
(n)
C. f (n) (x)
n
n
(1 x)
1
n
(1 x)
Gợi ý: f(x) =
n 1
n!
n 1
B. f (n) (x)
n!
(1 x) 2n
D. f (n) (x)
n!
(1 x) n 1
x 2 x 1 1
1
1
1 x
1 x
1 x
Câu 16. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y =
A. y n 1
C. y
n
1
Gợi ý: y =
2n
n
2x 3
B. y n 1
n 1
2n.n!
n
2x 3
4x 7
là:
2x 3
D. y
2n
n
n!
n
1
2x 3
n 1
2n.n!
n
2x 3
n 1
4x 7
1
2
2x 3
2x 3
Đáp án bài tập tự luyện
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
A
B
C
D
A
B
C
D
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
A
B
C
D
A
B
C
D
Sử dụng đạo hàm tìm giới hạn
Bài tập tự luyện
Câu 1. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 2
A.3
x3 8
là:
x2 4
B. 2
C. 1
2x 2 3x 2
là:
x 2
x2
C. 4
D.
1
2
Câu 2. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.3
B. 5
3
1
Câu 3. Kết quả của phép tính giới hạn lim
là:
x 1 1 x 1 x 3
A.0
B.1
C. -1
D. -7
D. -3
x2
x4
Câu 4. Kết quả của phép tính giới hạn lim 2
là:
2
x 1 x 5x 4
3(x 3x 2)
A.3
B.1
C. -1
D. 0
Th.s Thái Văn Quân
ĐT: 0905153231
Page 15
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
1
2
Câu 5. Kết quả của phép tính giới hạn lim 2
là:
x 1 x 1
x 1
1
1
3
A.
B.
C.
2
2
2
D. 2
x 4 16
là:
x 2 x 3 2x 2
C. 16
D. 4
1 x x 2 x3
là:
x 1
1 x
C. 2
D. 4
(1 5x)(1 9x) 1
là:
x 0
x
C. 9
D. 14
Câu 6. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A. 5
B. 8
Câu 7. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.0
B. 2
Câu 8. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.5
B. 45
Câu 9. Kết quả của phép tính giới hạn lim
xm 1
x1
A.
m
n
xn 1
n
m
B.
C.
Câu 10. Kết quả của phép tính giới hạn lim
m 1
n 1
x 5x5 4 x6
(1 x)2
C. -10
x1
A.5
là:
B.10
D. 0
là:
D.-5
x 3 5x 2 3x 9
là:
x 3
x 4 8x 2 9
C. 0
Câu 11. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.1
B.4
Câu 12. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 9
A.
1
54
1
18
B.
Câu 13. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 3
là:
9x x 2
1
C.
37
4x 1 3
x2 4
x2
A.
1
6
B.
1
12
C.
Câu 14. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x
x0
A.
1
2
Câu 15. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 0
Th.s Thái Văn Quân
1
54
D.
1
27
D.
1
7
là:
C. 1
B.0
D.
là:
1
9
1 x2 1
D.-1
1 x 1 x
là:
x
ĐT: 0905153231
Page 16
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
A.
1
2
B.0
C. 1
2x 3 x 2
là:
3x 3
1
C.
5
Câu 16. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 1
A.
1
4
B.0
x2 x
là:
x 1
x 1
1
C.
2
D.
1
7
D.
1
6
Câu 17. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A. 3
B.2
Câu 18. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 0
A.
3
4
B.
3
4
x 1 1
là:
3 2x 9
3
C.
2
2 a
B.
1
a
x 2 2x
là:
x 1 3 x
1
C.
4
Câu 20. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 2
A.
3
4
B.
3
4
3
Câu 21. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 0
A.
3
4
B.
3
4
5
Câu 22. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 0
A. 1
B.
1
4
3
Câu 23. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 1
A. 2
B.
2
3
, với a > 0 là:
x2 a2
1
C.
2a
x a
1
D.1
x a x a
Câu 19. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.
D.4
x 1 3 x 1
là:
2x 1 x 1
2
C.
3
5x 1 1
là:
x
1
C.
3
2x 1 1
là:
x 1
1
C.
3
a
a
D.
D.0
D.
4
3
D. 1
D. 3
(1 x )(1 3 x )(1 4 x )(1 5 x )
là:
x 1
(1 x)4
1
1
C.
D.
120
60
Câu 24. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A. -1
Th.s Thái Văn Quân
B.
2
99
ĐT: 0905153231
Page 17
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
x2 1 1
Câu 25. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x0
2
x 16 4
2
B.
13
A. 4
C.-3
Câu 26. Kết quả của phép tính giới hạn lim 3
x 0
A.2
là:
D.
1
4
D.
1
2
x
là:
1 x 1
B. 3
C.-3
x5 x3 2
là:
3
x 1
x 1
C.24
Câu 27. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.13
B. 21
x2 x
là:
4x 1 3
Câu 28. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 2
A.
3
4
B.
5
3
C.2
x 1
2
1
2
B.
D.
3
4
D.
3
2
x2 1 x 1
là:
x 1
Câu 29. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.
D. 18
C.2
x 1
là:
4x 4 2
3
Câu 30. Kết quả của phép tính giới hạn lim 3
x 1
A. -1
B.1
C.2
1 x 3 1 x
Câu 31. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x
x0
A. -1
B.
1
4
C.
1 x 1
Câu 32. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x0 3 1
3
4
1
4
x 1
B.
1
2
D.
1
2
D.
3
2
D.
3
13
D.
1
24
là:
1
6
là:
5
6
3
2 1 x 8 x
Câu 33. Kết quả của phép tính giới hạn lim
là:
x 0
x
13
13
5
A.
B.
C.
12
6
6
A.
D.
C.
x4 x
là:
x 2 5x 4
1
C.
16
3
Câu 34. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 4
A.
1
12
Th.s Thái Văn Quân
B.
1
18
ĐT: 0905153231
Page 18
Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11
1 4x 3 1 6x
là:
x
Câu 35. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 0
A.
1
12
B.
1
3
C. 0
3
Câu 36. Kết quả của phép tính giới hạn lim
x 2
A.
1
4
B.
C. 0
3
8x 11 x 7
B.
2
55
C.
Câu 38. Kết quả của phép tính giới hạn lim 3
x 0
B. 6
A. 11
x 0
A. 13
B. 4
Câu 40. Kết quả của phép tính giới hạn lim
7
143
D.
13
79
1 8x 1 6x
là:
x2
C. 2
D. 3
3
3
8x 11 x 7
7
155
B.
5
54
D. 3
x2
A.
1
3
x
là:
8 x 3 8 x
C. 10
2
Câu 39. Kết quả của phép tính giới hạn lim
D.
là:
x2 3x 2
x2
7
54
1
2
10 x x 2
là:
x2
2
3
Câu 37. Kết quả của phép tính giới hạn lim
A.
D.
2 x2 5x 2
7
C.
162
2
là:
D.
7
162
Đáp án tự luyện
Câu 1
A
Câu 11
C
Câu 21
D
Câu 31
C
Câu 2
B
Câu 12
D
Câu 22
A
Câu 32
D
Th.s Thái Văn Quân
Câu 3
C
Câu 13
A
Câu 23
B
Câu 33
A
Câu 4
D
Câu 14
B
Câu 24
D
Câu 34
B
Câu 5
A
Câu 15
C
Câu 25
A
Câu 35
C
ĐT: 0905153231
Câu 6
B
Câu16
D
Câu 26
B
Câu 36
D
Câu 7
C
Câu 17
A
Câu 27
C
Câu 37
A
Câu 8
D
Câu 18
B
Câu 28
D
Câu 38
B
Câu 9
A
Câu 19
C
Câu 29
A
Câu 39
C
Câu 10
B
Câu 20
C
Câu 30
B
Câu 40
D
Page 19