Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Tiểu luận hiệp định thương mại tự do việt nam EU ( EVFTA)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.91 MB, 34 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM
KHOA KINH DOANH QUỐC TẾ - MARKETING

TIỂU LUẬN 3:
HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO
VIỆT NAM – EU (EVFTA)

Giảng viên hướng dẫn: GS.TS. Võ Thanh Thu
Nhóm sinh viên thực hiện: Nhóm 3
Lớp: Ngoại Thương
Hệ đào tạo: Văn bằng 2 chính quy
Khóa: 19A


DANH SÁCH NHÓM 3
STT

Họ và tên

1

Mai Bình Nguyên

2

Ngô Hữu Huy

3

Hồ Thị Hòa


4

Đỗ Thị Phượng Loan


MỤC LỤC
Lời mở đầu..................................................................................................................................... 1
LIÊN MINH CHÂU ÂU (EU) .............................................................................................. 2

I.
1.

Tổng quan về Liên minh châu Âu ................................................................................................. 2

2.

Lịch sử hình thành và phát triển ................................................................................................... 2

3.

Cơ cấu tổ chức ................................................................................................................................. 3

4.

Tiềm năng và vai trò về kinh tế, thương mại – đầu tư................................................................. 5

5.

Brexit ................................................................................................................................................ 5


II. QUAN HỆ VIỆT NAM – EU ................................................................................................ 6
1.

Những cột mốc quan trọng trong quan hệ Việt Nam – EU ......................................................... 6

2.

Thành tựu trong quan hệ thương mại – đầu tư giữa Việt Nam – EU ........................................ 7

III. HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – EU (EVFTA) .................................. 8
1.

Giới thiệu EVFTA ........................................................................................................................... 8

2.

Diễn biến đàm phán EVFTA.......................................................................................................... 9

3.

Lợi thế so với các nước ASEAN ................................................................................................... 10

4.

Những nội dung chính của EVFTA ............................................................................................. 13

5.

Cơ hội và thách thức của Việt Nam khi EVFTA có hiệu lực thực thi ...................................... 21


Lời kết .......................................................................................................................................... 30
Tài liệu tham khảo ...................................................................................................................... 31


Lời mở đầu
Ngày 02 tháng 12 năm 2015, dưới sự chứng kiến của Thủ tướng Chính phủ nước Cộng
hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Chủ tịch Ủy ban châu Âu, Nguyên Bộ trưởng Bộ Công
Thương Vũ Huy Hoàng và Cao ủy Thương mại EU Cecilia Malmström đã ký Tuyên bố về việc
chính thức kết thúc đàm phán Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu
(Hiệp định EVFTA). Với việc là một trong hai nước đầu tiên trong khu vực Đông Nam Á kết
thúc đàm phán với EU, Hiệp định EVFTA là một bước tiến quan trọng trong lộ trình tăng cường
quan hệ đối tác toàn diện và sâu sắc, đặc biệt là quan hệ thương mại-đầu tư giữa Việt Nam và EU
nói riêng cũng như giữa ASEAN và EU nói chung.
EVFTA là Hiệp định toàn diện, chất lượng cao và cân bằng về lợi ích cho cả Việt Nam và
EU. Việc đàm phán và kết thúc Hiệp định phù hợp với chủ trương tăng cường quan hệ nhiều
mặt, đặc biệt là quan hệ kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và EU. Những phát triển
tích cực trong quan hệ thương mại, đầu tư song phương trong khoảng 2 thập kỷ qua đã đưa EU
trở thành một trong những đối tác thương mại hàng đầu và là một trong số các nhà đầu tư trực
tiếp nước ngoài lớn nhất vào Việt Nam. Đây là cơ sở vững chắc để khẳng định tiềm năng phát
triển hơn nữa thương mại, đầu tư và hợp tác giữa hai bên sau khi Hiệp định EVFTA được ký kết.
Với những cam kết đạt được, dự kiến Hiệp định EVFTA sẽ đem lại lợi ích cho người dân
và doanh nghiệp của hai bên trên nhiều phương diện. Các lợi ích chính có thể kể đến là: mở rộng
hơn nữa thị trường cho hàng xuất khẩu, đặc biệt là những sản phẩm mà hai bên có thế mạnh;
khuyến khích môi trường đầu tư, kinh doanh cởi mở, thông thoáng và minh bạch hơn, thúc đẩy
luồng vốn đầu tư từ hai bên, đặc biệt là nguồn vốn chất lượng cao với công nghệ nguồn của EU
vào Việt Nam; các cam kết liên quan đến đầu tư, tự do hóa thương mại dịch vụ, mua sắm của
Chính phủ, bảo hộ sở hữu trí tuệ, v.v. cũng sẽ mở ra cơ hội cho cả hai bên tiếp cận thị trường của
nhau, đảm bảo lợi ích tổng thể, cân bằng; đồng thời hỗ trợ Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp
luật liên quan, v.v. Để những lợi ích này sớm được hiện thực hóa, hai bên thống nhất sẽ nỗ lực
hoàn tất quá trình phê chuẩn trong thời gian sớm nhất để Hiệp định có hiệu lực ngay từ đầu năm

2018.

1


I.

LIÊN MINH CHÂU ÂU (EU)
1. Tổng quan về Liên minh châu Âu
Liên minh Châu Âu (EU) có trụ sở tại Brussels (Vương quốc Bỉ) gồm 28 nước thành
viên, có tổng diện tích là 4.422.773 km2 với dân số hơn 500 triệu người. Quốc gia có diện
tích rộng nhất là CH Pháp (554.000 km2), nhỏ nhất là Malta (chỉ 300 km2). Quốc gia
đông dân số nhất là CHLB Đức với 82 triệu người, ít nhất là Malta chỉ khoảng 400.000
người. GDP của EU hơn 19 nghìn tỷ USD (PPP, 2016) với thu nhập bình quân 37.800
USD/người/năm (PPP, 2016). EU có 24 ngôn ngữ chính thức, trong đó 3 ngôn ngữ phổ
biến nhất là Anh, Đức, Pháp. Tôn giáo phổ biến nhất trong EU là Kitô giáo. Ngày 9 tháng
5 hàng năm được gọi là “Ngày châu Âu”.
2. Lịch sử hình thành và phát triển
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, cùng với xu thế toàn cầu hóa, khuynh hướng liên kết
khu vực cũng diễn ra mạnh mẽ trên thế giới, tiêu biểu là quá trình hình thành và phát
triền của Liên minh châu Âu (EU).
 18/04/1951, 6 nước Tây Âu (Pháp, Đức, Italia, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg) ký Hiệp
ước Pari thành lập “Cộng đồng than – thép châu Âu” (ECSC).
 25/03/1957, sáu nước ký Hiệp ước Roma thành lập “Cộng đồng năng lượng
nguyên tử châu Âu” (EURATOM) và “Cộng đồng kinh tế châu Âu” (EEC).
 01/07/1967, ba tổ chức trên hợp nhất thành “Cộng đồng châu Âu” (EC).
 Tháng 12/1991 các nước EC ký Hiệp ước Maxtrích tại Hà Lan, có hiệu lực từ
ngày 01/01/1993, đổi tên thành “Liên minh châu Âu” (EU).
 Từ 6 nước ban đầu (1957) đến 2007 là 27 nước.
 Gần đây nhất 01/07/2013, Croatia gia nhập EU, nâng tổng số thành viên lên 28

quốc gia.

2


Danh sách 28 thành viên của EU theo trình tự gia nhập:
 1957: Bỉ, Đức, Hà Lan, Luxembourg, Pháp, Ý
 1973: Anh, Đan Mạch, Ireland
 1981: Hy Lạp
 1986: Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha
 1995: Áo, Phần Lan, Thụy Điển
 1/5/2004: Ba Lan, Estonia, Hungary, Latvia, Litva, Malta, Séc, Síp, Slovakia,
Slovenia
 Ngày 1/1/2007: Bulgaria, Romania
 1/7/2013: Croatia
3. Cơ cấu tổ chức

Hình 1 – Các cơ quan đầu não của EU
3


Là một thực thể kinh tế, chính trị đặc thù với mức độ liên kết sâu sắc, EU có các
định chế về tổ chức chính:
Hội đồng châu Âu:
Là cơ quan quyền lực cao nhất của EU gồm lãnh đạo các nước thành viên - Chủ
tịch Hội đồng châu Âu và Chủ tịch Ủy ban châu Âu. Hội đồng châu Âu đưa ra định
hướng, ưu tiên chính trị cho cả khối và cùng với Nghị viện châu Âu thông qua các đạo
luật của EU, ngân sách chung của Liên minh. Các quyết định của Hội đồng châu Âu chủ
yếu được thông qua theo hình thức đồng thuận. Chủ tịch Hội đồng châu Âu có nhiệm kỳ
2,5 năm (tối đa 2 nhiệm kỳ).

Hội đồng Bộ trưởng:
Hội đồng Bộ trưởng gồm đại diện (thường ở cấp Bộ trưởng) của các quốc gia thành
viên là cơ quan đưa ra định hướng chính sách trong các lĩnh vực cụ thể và khuyến nghị
EC xây dựng các đạo luật chung.
Ngoài Hội đồng Ngoại trưởng do Đại diện cấp cao về Chính sách đối ngoại và An
ninh chung của EU làm Chủ tịch, Chủ tịch Hội đồng các Bộ trưởng khác do nước Chủ
tịch luân phiên đảm nhiệm.
Nghị viện châu Âu:
Nghị viện châu Âu có chức năng chính là cùng Hội đồng Bộ trưởng ban hành luật
pháp; giám sát các cơ quan của EU, đặc biệt là Ủy ban châu Âu. Nghị viện có quyền
thông qua hoặc bãi miễn các chức vụ ủy viên Ủy ban châu Âu; cùng Hội đồng Bộ trưởng
có thẩm quyền đối với ngân sách, việc chi tiêu của Liên minh. Từ năm 1979, các Nghị sĩ
của Nghị viện EU được bầu cử trực tiếp, nhiệm kỳ 5 năm. Trong Nghị viện các Nghị sĩ
phân chia theo nhóm chính trị khác nhau mà không theo Quốc tịch.
Ủy ban châu Âu (EC):
Là cơ quan hành pháp của khối, EC hoạt động độc lập, có chức năng xây dựng, kiến
nghị các đạo luật của EU, thực thi áp dụng và giám sát việc triển khai các hiệp ước, điều
luật, sử dụng ngân sách chung để thực hiện các chính sách của cả khối theo quy định.

4


Chủ tịch Ủy ban do Chính phủ các nước thành viên nhất trí đề cử. EC có 27 ủy viên
và 1 Chủ tịch từ 28 nước thành viên, các ủy viên được bổ nhiệm trên cơ sở thỏa thuận
giữa các nước thành viên và được Nghị viện phê chuẩn, nhiệm kỳ 5 năm.
4. Tiềm năng và vai trò về kinh tế, thương mại – đầu tư
EU là một thị trường lớn và tiềm năng với dân số trên 500 triệu người, tổng GDP trên
15.000 tỷ USD, chiếm khoảng 22% GDP của toàn thế giới. EU có tổng kim ngạch ngoại
thương khoảng 3.800 tỷ USD, là nhà xuất khẩu và nhập khẩu lớn nhất thế giới, chiếm
15,4% tổng xuất khẩu và 16,4% tổng nhập khẩu của toàn thế giới. EU cũng đứng đầu thế

giới về xuất khẩu dịch vụ, chiếm 40,8% và nhập khẩu gần 33% dịch vụ toàn cầu. Đầu tư
ra nước ngoài của EU chiếm 37% FDI toàn cầu.
Thị trường EU gồm 28 nước thành viên. Trong thời gian qua, hoạt động xuất nhập
khẩu hàng hóa của Việt Nam đang tập trung nhiều với một số nước như Đức, Pháp, Anh,
Hà Lan, I-ta-li-a. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, đây là 5 thị trường lớn nhất của
Việt Nam trong EU, cả về xuất khẩu và nhập khẩu, chiếm hơn 68% tổng thương mại với
các nước EU. Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào những thị trường trên, doanh nghiệp Việt
Nam sẽ bỏ qua nhóm thị trường còn lại, hiện tương đương 32% kim ngạch xuất nhập
khẩu sang EU. Trong số các nước còn lại này, nếu tách riêng lẻ, tỷ lệ thương mại với Việt
Nam chưa thực sự đáng kể. Điều này cho thấy còn nhiều tiềm năng cho doanh nghiệp của
Việt Nam khai thác trong thời gian tới, đặc biệt khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực.

5. Brexit
Brexit là từ viết tắt từ hai từ để chỉ việc Anh quốc (Britain) rời khỏi EU (Exit), tương
tự như Grexit được dùng để nói về khả năng Hy Lạp rời khỏi EU trước đây.
Sau cuộc trưng cầu dân ý ngày 24/06/2016, người dân Anh đã quyết định rời khỏi EU
với tỷ lệ số phiếu ra đi là 52% so với số phiếu ở lại là 48%. Quá trình đàm phán về việc
Anh rời khỏi EU có thể kéo dài 2 năm.
Tuy nhiên, theo lời các quan chức cấp cao của Anh thì việc Anh rời khỏi EU không
ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác thương mại giữa Anh và Việt Nam cũng như Hiệp định
thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Cụ thể, Bộ trưởng Thương mại Quốc tế Anh
- Liam Fox khẳng định nước này vẫn sẽ là thành viên cùng thực thi Hiệp định Thương
5


mại tự do EU - Việt Nam (EVFTA). Trường hợp Anh hoàn tất việc rời khỏi EU trước khi
EVFTA chính thức có hiệu lực thực thi thì Anh sẽ theo đuổi một FTA song phương với
Việt Nam.

II.


QUAN HỆ VIỆT NAM – EU
1. Những cột mốc quan trọng trong quan hệ Việt Nam – EU
Hai bên chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 28-11-1990. Năm 1996, EU
chính thức mở Phái đoàn Đại diện thường trực tại Hà Nội. Kể từ đó đến nay, quan hệ hai
bên đã đi vào khuôn khổ, phát triển nhanh chóng cả về chiều rộng và chiều sâu. EU trở
thành một trong các đối tác quan trọng hàng đầu của Việt Nam trên nhiều lĩnh vực, đặc
biệt là kinh tế, thương mại, đầu tư, đóng góp tích cực vào quá trình phát triển kinh tế - xã
hội và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
 1990: Việt Nam và Cộng đồng châu Âu chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao.
 1992: Việt Nam và Cộng đồng châu Âu ký Hiệp định dệt may.
 1995: Việt Nam và Cộng đồng châu Âu ký Hiệp định Khung Hợp tác Việt Nam - EC.
 1996: Ủy ban châu Âu thành lập Phái đoàn Đại diện thường trực tại Việt Nam.
 1997: Việt Nam tham gia Hiệp định hợp tác ASEAN - EU.
 2003: Việt Nam và EU chính thức tiến hành đối thoại nhân quyền.
 2004: Hội nghị cấp cao Việt Nam - EU lần đầu tiên tại Hà Nội.
 2005: Việt Nam thông qua Đề án tổng thể và Chương trình hành động đến 2010 và
định hướng tới 2015 về quan hệ Việt Nam - EU.
 2008: Việt Nam và EU bắt đầu khởi động tiến trình đàm phán PCA
 2010: Ký tắt Hiệp định PCA Việt Nam - EU.
 2012: Ký chính thức Hiệp định PCA Việt Nam - EU và khởi động đàm phán EVFTA.
 2015: Ký Tuyên bố chính thức kết thúc đàm phán EVFTA.

6


2. Thành tựu trong quan hệ thương mại – đầu tư giữa Việt Nam – EU
Trong hơn một thập kỷ vừa qua, quan hệ thương mại - đầu tư giữa Việt Nam và EU
đã có những bước phát triển tích cực. Giá trị thương mại hai chiều đã tăng 10 lần từ
khoảng 4,1 tỷ USD vào năm 2000 lên 41,3 tỷ USD vào năm 2015, đưa EU trở thành một

trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam. Trong đó, xuất khẩu hàng hóa
của Việt Nam sang EU đạt gần 31 tỷ USD và nhập khẩu từ EU đạt hơn 10 tỷ USD.

Hình 2 – Tỷ lệ xuất nhập khẩu các mặt hàng của Việt Nam sang EU

7


Hình 3 – Cán cân thương mại của Việt Nam với EU

Về đầu tư, EU là một trong những đối tác hàng đầu của Việt Nam với 1.809 dự án từ
24 quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU) còn hiệu lực, tổng vốn đầu tư đăng ký 23,16
tỷ USD, chiếm 8,7% số dự án và 8% tổng vốn đầu tư đăng ký của cả nước. Những lĩnh
vực được các nhà đầu tư EU quan tâm nhất là công nghiệp chế biến chế tạo, sản xuất
phân phối điện, kinh doanh bất động sản, xây dựng và một số ngành dịch vụ. Các quốc
gia đầu tư nhiều nhất gồm Hà Lan, Anh, Pháp, Luxembourg và Đức (chiếm 84,3% tổng
vốn đầu tư của EU vào Việt Nam).

III.

HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – EU (EVFTA)
1. Giới thiệu EVFTA
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là một FTA thế hệ mới giữa
Việt Nam và 28 nước thành viên EU, có phạm vi cam kết rộng và mức độ cam kết cao
nhất của Việt Nam từ trước tới nay bên cạnh TPP. EVFTA là một Hiệp định toàn diện,
chất lượng cao và đảm bảo cân bằng lợi ích cho cả Việt Nam và EU, trong đó cũng đã lưu
ý đến chênh lệch về trình độ phát triển giữa hai bên.

8



Hiệp định gồm 17 Chương, 2 Nghị định thư và một số biên bản ghi nhớ kèm theo với
các nội dung chính là: Thương mại hàng hóa (gồm các quy định chung và cam kết mở
cửa thị trường); Quy tắc xuất xứ; Hải quan và thuận lợi hóa thương mại; Các biện pháp
vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS); Các rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT); Thương
mại dịch vụ (gồm các quy định chung và cam kết mở cửa thị trường); Đầu tư; Phòng vệ
thương mại; Cạnh tranh; Doanh nghiệp nhà nước; Mua sắm của Chính phủ; Sở hữu trí
tuệ; Thương mại và Phát triển bền vững; Hợp tác và xây dựng năng lực; Pháp lý-thể chế.
2. Diễn biến đàm phán EVFTA
 Giai đoạn trước 10/2012: Hai bên thực hiện các hoạt động kỹ thuật (nghiên cứu
khả thi…) chuẩn bị cho đàm phán
 Tháng 06/2012: Hai bên tuyên bố khởi động đàm phán
 Từ tháng 10/2012 – tháng 8/2015: Hai bên đã tiến hành 14 vòng đàm phán chính
thức và nhiều phiên đàm phán giữa kỳ.
 Ngày 4/8/2015: Hai bên tuyên bố Kết thúc cơ bản đàm phán EVFTA
 Ngày 2/12/2015, dưới sự chứng kiến của Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa
Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Chủ tịch Ủy ban châu Âu, Nguyên Bộ trưởng Bộ
Công Thương Vũ Huy Hoàng và Cao ủy Thương mại EU Cecilia Malmström đã
ký Tuyên bố về việc chính thức kết thúc đàm phán EVFTA (Hình dưới)

Hình 4 – Ký kết Tuyên bố về việc chính thức kết thúc đàm phán EVFTA
9


Hiện nay, Việt Nam và EU đang tập trung rà soát pháp lý Hiệp định EVFTA. Theo
quy định, sau khi hoàn tất rà soát pháp lý, hai bên sẽ triển khai các thủ tục trong nước để
ký kết Hiệp định và tiếp tục làm thủ tục phê chuẩn nội bộ để Hiệp định chính thức có
hiệu lực. Về phía EU, Hiệp định sẽ được dịch ra 24 ngôn ngữ chính thức và phải được
Nghị viện châu Âu cũng như từng nước thành viên phê chuẩn. Hội đồng châu Âu cũng có
vai trò nhất định trong quá trình thẩm tra pháp lý, chuẩn bị ký kết và phê chuẩn Hiệp

định. Về phía Việt Nam, cần báo cáo Chính phủ, Chủ tịch nước và Quốc hội kết quả đàm
phán và kiến nghị phê chuẩn Hiệp định. Theo mục tiêu đã thống nhất, hai bên sẽ nỗ lực
hoàn tất các thủ tục phê chuẩn trong thời gian sớm nhất để Hiệp định có hiệu lực vào năm
2018.
3. Lợi thế so với các nước ASEAN
Năm 2015, EU là đối tác thương mại lớn thứ 2 của ASEAN (sau Trung Quốc, chiếm
13% tổng thương mại của ASEAN) trong khi ASEAN là đối tác thương mại lớn thứ 4
của EU (sau Hoa Kỳ, Trung Quốc, Thụy Sĩ, chiếm khoảng 6% tổng thương mại của EU).
Trong số các nước ASEAN, tính theo tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, Việt Nam đứng
thứ hai, chỉ sau Singapore và trước Malaysia. Việt Nam xuất khẩu nhiều nhất vào EU, đạt
gần 30 tỷ EUR, chiếm khoảng 36% tổng xuất khẩu của ASEAN vào EU. Trong bối cảnh
đó, Hiệp định EVFTA dự kiến sẽ mang lại lợi thế rất lớn cho Việt Nam trong ngắn hạn và
trung hạn.
Thứ nhất, tính đến thời điểm này, Việt Nam và Singapore là hai nước ASEAN duy
nhất đã kết thúc đàm phán Hiệp định FTA với EU. Tuy nhiên, Singapore lại không phải
là đối thủ cạnh tranh lớn của Việt Nam trong lĩnh vực thương mại hàng hóa do diện mặt
hàng xuất khẩu khác nhau. Singapore chủ yếu xuất sang EU sản phẩm hóa chất, máy móc
và thiết bị vận tải, các loại hàng hóa phục vụ sản xuất, trong khi đó, sản phẩm xuất khẩu
chủ lực của Việt Nam lại là dệt may, da giày, đồ gỗ, hàng nông sản, v.v. Đối với các
nước ASEAN khác, tiến trình đàm phán hiện đang tạm dừng hoặc bắt đầu chậm hơn so
với Việt Nam.

10


Bảng 1 - Tình hình đàm phán FTA giữa EU với các nước ASEAN

Chủ trương lớn của cả ASEAN và EU là một FTA giữa hai khu vực. Để thực hiện
mục tiêu này, EU sẽ tiếp tục đàm phán FTA song phương với từng nước ASEAN trong
thời gian tới. Khi một số lượng đáng kể các FTA song phương được đàm phán xong,

ASEAN và EU sẽ lấy đó làm nền tảng để thực hiện một FTA giữa hai khu vực. Với cách
tiếp cận như vậy, việc đa số các nước ASEAN sẽ có FTA với EU, và kể cả một FTA giữa
cả 10 nước ASEAN với EU, cơ bản sẽ dần được hiện thực hóa. Khi đó, lợi thế về thuế
nhập khẩu thấp hơn, các cơ chế tạo thuận lợi thương mại, v.v. mà Hiệp định EVFTA tạo
ra và dành riêng cho doanh nghiệp Việt Nam sẽ không còn nữa do doanh nghiệp các
nước ASEAN cũng sẽ được hưởng những cơ chế tương tự trong FTA của nước họ với
EU. Giả sử các nước ASEAN còn lại sẽ mất khoảng 3-4 năm nữa để kết thúc đàm phán
FTA với EU và khoảng 7-10 năm tiếp theo để được hưởng thuế nhập khẩu 0% khi xuất
11


khẩu sang EU. Như vậy, doanh nghiệp Việt Nam sẽ có khoảng thời gian vàng từ 10 đến
14 năm sắp
tới để tiếp cận, thâm nhập và tạo chỗ đứng vững chắc cho hàng hóa của mình trên thị
trường EU trước khi phải cạnh tranh với hàng hóa tương tự từ các nước ASEAN.
Thứ hai, sự khác biệt về cơ chế thuế nhập khẩu ưu đãi giữa Hiệp định EVFTA và
Chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) sẽ giúp Việt Nam có lợi thế xuất khẩu nhất
định.

Bảng 2 - So sánh GSP và EVFTA

Chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) là công cụ của EU để hỗ trợ các nước
đang phát triển và kém phát triển nhất xuất khẩu hàng hóa sang EU dễ dàng hơn bằng
cách giảm, miễn thuế nhập khẩu cho các hàng hóa này. EU tự đặt ra các tiêu chí (về mức
thu nhập, tỷ lệ hàng hóa nhập khẩu, các thỏa thuận đặc biệt, v.v.) để quyết định một nước
hoặc một nhóm sản phẩm có được hưởng GSP hay không. Nước hoặc nhóm sản phẩm
“trưởng thành” theo các tiêu chí trên sẽ không được hưởng GSP nữa.

12



4. Những nội dung chính của EVFTA
4.1 Thương mại hàng hóa
4.1.1 Cam kết mở cửa thị trường hàng hóa của EU
EU cam kết xóa bỏ thuế quan ngay khi EVFTA có hiệu lực đối với hàng
hóa của Việt Nam thuộc 85,6% số dòng thuế trong biểu thuế, tương đương
70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vào EU.
Trong vòng 7 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực, EU cam kết xóa bỏ
99,2% số dòng thuế trong biểu thuế, tương đương 99,7% kim ngạch xuất khẩu
của Việt Nam vào EU.
Đối với 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại (bao gồm: 1 số sản phẩm gạo,
ngô ngọt, tỏi, nấm, đường và cá sản phẩm chứa hàm lượng đường cao, tinh bột
sắn, cá ngừ đóng hộp), EU cam kết mở cửa cho Việt Nam theo hạn ngạch thuế
quan (TRQs) với thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 0%.

Bảng 3 – Tổng hợp cam kết mở cửa của EU đối với một số nhóm hàng
hóa quan trọng của Việt Nam
Sản phẩm
Dệt may

Cam kết của EU
Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm
Lưu ý: Quy tắc xuất xứ: phải sử dụng vải
sản xuất tại Việt Nam, được phép sử
dụng thêm vải sản xuất tại Hàn Quốc
(theo nguyên tắc cộng gộp giá trị của các
đối tác FTA trong quy tắc xuất xứ của
EU – do EU và Hàn Quốc đã có FTA với
nhau)


Giày dép

Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm

Thủy sản (trừ cá ngừ đóng hộp và cá viên)

Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm

Cá ngừ đóng hộp

Hạn ngạch thuế quan

Gạo xay xát, gạo chưa xay xát và gạo thơm

Hạn ngạch thuế quan

Gạo tấm

Xóa bỏ thuế theo lộ trình

13


Sản phẩm từ gạo

Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm

Ngô ngọt

Hạn ngạch thuế quan


Tinh bột sắn

Hạn ngạch thuế quan

Mật ong

Xóa bỏ thuế ngay

Đường và các sản phẩm chứa hàm lượng đường cao

Hạn ngạch thuế quan

Rau củ quả, rau của quả chế biến, nước hoa quả

Phần lớn xóa bỏ thuế quan ngay

Tỏi

Hạn ngạch thuế quan

Túi xách, vali

Phần lớn xóa bỏ thuế quan ngay

Sản phẩm nhựa

Phần lớn xóa bỏ thuế quan ngay

Sản phẩm gốm sứ thủy tinh


Phần lớn xóa bỏ thuế quan ngay

4.1.2 Cam kết mở cửa thị trường hàng hóa của Việt Nam
Việt Nam cam kết xóa bỏ thuế quan ngay sau khi EVFTA có hiệu lực cho
hàng hóa của EU thuộc 65% số dòng thuế trong biểu thuế.
Trong vòng 10 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực, Việt Nam cam kết sẽ
xóa bỏ trên 99% số dòng thuế trong biểu thuế. Số dòng thuế còn lại sẽ áp dụng
hạn ngạch thuế quan với mức thuế trong hạn ngạch là 0%.

Bảng 4 – Tổng hợp cam kết mở cửa của Việt Nam đối với một số nhóm
hàng hóa quan trọng của EU
Sản phẩm

Cam kết của Việt Nam

Hầu hết máy móc, thiết bị, đồ điện gia dụng

Xóa bỏ thuế ngay hoặc trong vòng 5 năm

Xe máy có dung tích xylanh trên 150 cm3

Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm

Ô tô (trừ loại có dung tích xi-lanh lớn)

Xóa bỏ thuế trong vòng 10 năm

Ô tô có dung tích xi-lanh lớn (trên 3000 cm3 với loại
dùng xăng hoặc trên 2500 cm3 với loại dùng diesel)

Phụ tùng ô tô

Xóa bỏ thuế trong vòng 9 năm
Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm
Khoảng một nửa số dòng thuế nhóm

Dược phẩm

dược phẩm sẽ được xóa bỏ thuế ngay,
phần còn lại trong vòng 7 năm
14


Xóa bỏ thuế ngay

Vải dệt (textile fabric)

Khoảng 70% số dòng thuế nhóm hóa
Hóa chất

chất sẽ được xóa bỏ thuế ngay, phần còn
lại trong vòng 3, 5 hoặc 7 năm.

Rượu vang, rượu mạnh, bia

Xóa bỏ thuế tối đa là trong vòng 10 năm

Rượu và đồ uống có cồn

Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm


Thịt lợn đông lạnh

Xóa bỏ thuế trong vòng 7 năm

Thịt bò

Xóa bỏ thuế trong vòng 3 năm

Thịt gà

Xóa bỏ thuế trong vòng 10 năm

Các sản phẩm sữa

Xóa bỏ thuế tối đa là trong vòng 5 năm

Thực phẩm chế biến

Xóa bỏ thuế tối đa là trong vòng 7 năm

4.1.3 Cam kết về thuế xuất khẩu
Bên cạnh cam kết về thuế nhập khẩu, Việt Nam và EU cũng cam kết
không đánh thuế với hàng hóa khi xuất khẩu từ bên này sang bên kia, trừ một số
bảo lưu của Việt Nam, chủ yếu là khoáng sản. Lý do của việc đưa ra cam kết này
là hầu hết các nước trên thế giới coi việc đánh thuế xuất khẩu là một loại trợ cấp
xuất khẩu gián tiếp, vì sẽ làm tăng chi phí đầu vào cho nhà sản xuất ở nước nhập
khẩu, dẫn đến giảm sức cạnh tranh so với nhà sản xuất ở những nước sẵn có
nguồn nguyên liệu đầu vào này.
Cam kết cụ thể của Việt Nam về thuế xuất khẩu trong Hiệp định EVFTA

như sau:
 Bảo lưu quyền áp dụng thuế xuất khẩu đối với 57 dòng thuế, gồm các sản
phẩm: cát, đá phiến, đá granit, một số loại quặng và tinh quặng (sắt, mănggan, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, urani, v.v.), dầu thô, than đá, than cốc,
vàng, v.v.
 Trong số 57 dòng thuế trên, các dòng thuế có mức thuế xuất khẩu hiện hành
cao sẽ được đưa về mức 20% trong thời gian tối đa là 5 năm; riêng quặng
măng-gan sẽ được giảm về 10%; các sản phẩm còn lại duy trì mức thuế MFN
hiện hành.
15


 Với toàn bộ các sản phẩm khác, Việt Nam sẽ xóa bỏ thuế xuất khẩu theo lộ
trình tối đa là 15 năm.
4.1.4 Cam kết về hàng rào phi thuế
Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT):
 Hai Bên thỏa thuận tăng cường thực hiện các quy tắc của Hiệp định về các
Rào cản kỹ thuật đối với thương mại của WTO (Hiệp định TBT), trong đó
Việt Nam cam kết tăng cường sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong ban hành
các quy định về TBT của mình.
 Hiệp định có 01 Phụ lục riêng quy định về các hàng rào phi thuế đối với lĩnh
vực ô tô, trong đó Việt Nam cam kết công nhận toàn bộ Chứng chỉ hợp chuẩn
đối với ô tô (COC) của EU sau 5 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực.
 Việt Nam cam kết chấp nhận nhãn “Sản xuất tại EU” (Made in EU) cho các
sản phẩm phi nông sản (trừ dược phẩm) đồng thời vẫn chấp nhận nhãn xuất
xứ cụ thể ở một nước EU.
Các biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS):
 Việt Nam và EU đạt được thỏa thuận về một số nguyên tắc về SPS nhằm tạo
điều kiện cho hoạt động thương mại đối với các sản phẩm động vật, thực vật.
 Đặc biệt, Việt Nam công nhận EU như một khu vực thống nhất khi xem xét
các vấn đề về SPS.

Các biện pháp phi thuế quan khác:
 Hiệp định cũng bao gồm các cam kết theo hướng giảm bớt hàng rào thuế
quan khác (ví dụ về cam kết về cấp phép xuất khẩu/nhập khẩu, thủ tục hải
quan…) nhằm tạo điều kiện cho hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai Bên.
4.1.5 Phụ lục về dược phẩm
Hiệp định có một Phụ lục riêng về dược phẩm (sản phẩm xuất khẩu quan
trọng của EU, chiếm 9% tổng nhập khẩu từ EU và Việt Nam) trong đó:

16


 Hai Bên cam kết về một số biện pháp nhằm tạo thuận lợi cho thương mại
dược phẩm giữa EU và Việt Nam.
 Việt Nam cam kết cho phép các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài được nhập
khẩu và bán thuốc cho các nhà phân phối và các nhà bán buôn ở Việt Nam.
 Việt Nam có các cam kết về việc cho phép nhà thầu EU tham gia các gói thầu
dược phẩm.
4.2 Thương mại dịch vụ và đầu tư
Cam kết của Việt Nam và EU trong EVFTA về thương mại dịch vụ đầu tư hướng
tới việc tạo ra một môi trường đầu tư cởi mở, thuận lợi cho hoạt động của các doanh
nghiệp hai bên, trong đó:
 Cam kết của EU cho Việt Nam: Cao hơn cam kết của EU trong WTO và tương
đương với mức cao nhất của EU trong các FTA gần đây của EU.
 Cam kết của Việt Nam cho EU: Cao hơn cam kết của Việt Nam trong WTO và ít
nhất là ngang bằng với mức mở cửa cao nhất mà Việt Nam cho các đối tác khác
trong các đàm phán FTA hiện tại của Việt Nam (bao gồm cả TPP).
Một số cam kết mở cửa dịch vụ và đầu tư của Việt Nam cho EU trong EVFTA
Về dịch vụ:
Các cam kết về mở cửa: Trong EVFTA, Việt Nam cam kết mở cửa rộng hơn cho
các nhà cung cấp dịch của EU so với trong WTO trong các lĩnh vực:

 Dịch vụ kinh doanh (business services)
 Dịch vụ môi trường
 Dịch vụ bưu chính và chuyển phát
 Ngân hàng
 Bảo hiểm
 Vận tải biển
Việt Nam cũng cam kết một loạt các quy tắc ràng buộc liên quan đến các lĩnh vực
như dịch vụ tài chính, viễn thông, vận tải biển và bưu chính.

17


Đặc biệt: EVFTA sẽ bao gồm một điều khoản cho phép các cam kết cao nhất
của Việt nam trong các FTA đang đàm phán tại thời điểm hiện tại sẽ được đưa
vào trong EVFTA.
Về đầu tư:
Việt Nam cam kết mở cửa rộng hơn cho đầu tư từ EU trong một số ngành sản
xuất như:
 Thực phẩm và đồ uống
 Phân bón và hợp chất nitơ
 Săm lốp
 Găng tay và sản phẩm nhựa
 Đồ gốm
 Vật liệu xây dựng
Đối với ngành sản xuất máy móc, Việt Nam cam kết dỡ bỏ các hạn chế đối với
việc lắp ráp động cơ hàng hải, máy móc nông nghiệp, đồ gia dụng và đối với sản xuất
xe đạp.
Việt Nam cũng đưa ra một số cam kết về tái chế.
4.3 Mua sắm công
 Hiệp định EVFTA bao gồm các nguyên tắc về mua sắm của Chính phủ (đấu thầu

công) tương đương với quy định của Hiệp định mua sắm của Chính phủ của WTO
(GPA).
 Với một số nghĩa vụ như đấu thầu qua mạng, thiết lập cổng thông tin điện tử để
đăng tải thông tin đấu thầu…: Việt Nam sẽ thực hiện theo lộ trình; EU cũng cam
kết dành hỗ trợ kỹ thuật cho Việt Nam để thực thi các nghĩa vụ này.
 Việt Nam bảo lưu có thời hạn quyền dành riêng một tỷ lệ nhất định giá trị các gói
thầu cho nhà thầu, hàng hóa, dịch vụ và lao động trong nước.

18


Một số cam kết mở cửa thị trường mua sắm công của Việt Nam trong EVFTA
Việt Nam cam kết cho phép các nhà thầu EU được tham gia thầu trong các gói
thầu của:
 Các Bộ ngành, bao gồm cả các gói thầu trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng như
đường xá và cảng biển
 Các doanh nghiệp nhà nước quan trọng, ví dụ các doanh nghiệp trong lĩnh
vực phân phối điện và quản lý tàu hỏa trên toàn quốc
 34 bệnh viện công
 Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
4.4 Sở hữu trí tuệ
Phần sở hữu trí tuệ trong EVFTA gồm các cam kết về bản quyền, phát minh, sáng
chế, cam kết liên quan tới dược phẩm và chỉ dẫn địa lý... với mức bảo hộ cao hơn
so với WTO; tuy nhiên các mức này về cơ bản phù hợp với quy định của pháp
luật hiện hành của Việt Nam.
Về chỉ dẫn địa lý, Việt Nam cam kết bảo hộ 169 chỉ dẫn địa lý của EU và EU sẽ
bảo hộ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam. Các chỉ dẫn địa lý của Việt Nam đều liên
quan tới nông sản, thực phẩm. Đây là điều kiện để một số chủng loại nông sản nổi
bật của Việt Nam tiếp cận và khẳng định thương hiệu của mình tại thị trường EU.
Về dược phẩm, Việt Nam cam kết tăng cường bảo hộ độc quyền dữ liệu cho các

sản phẩm dược phẩm của EU, và nếu cơ quan có thẩm quyền chậm trễ trong việc
cấp phép lưu hành dược phẩm thì thời hạn bảo hộ sáng chế có thể được kéo dài
thêm nhưng không quá 2 năm.
4.5 Doanh nghiệp nhà nước và trợ cấp
Về doanh nghiệp nhà nước (DNNN): Hai Bên thống nhất về các nguyên tắc đối
với các DNNN; các nguyên tắc này, cùng với các nguyên tắc về trợ cấp, hướng tới
việc bảo đảm môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các DNNN và doanh nghiệp
dân doanh khi các DNNN tham gia vào các hoạt động thương mại.
Đối với các khoản trợ cấp trong nước: Sẽ có các quy tắc về minh bạch và có thủ
tục tham vấn.
19


4.6 Thương mại và phát triển bền vững
EVFTA bao gồm một chương khá toàn diện về thương mại và phát triển bền
vững, bao gồm một số nội dung quan trọng như:
 Cam kết thực thi hiệu quả các tiêu chuẩn cơ bản của Tổ chức Lao động Thế
giới (ILO), các Công ước của ILO (không chỉ các Công ước cơ bản), các Hiệp
định Đa phương về Môi trường mà mỗi Bên đã ký kết/gia nhập.
 Cam kết gia nhập/ký kết các Công ước cơ bản của ILO mà mỗi Bên chưa
tham gia.
 Cam kết sẽ không vì mục tiêu thu hút thương mại và đầu tư mà giảm bớt các
yêu cầu hoặc phương hại tới việc thực thi hiệu quả các luật về môi trường và
lao động trong nước.
 Thúc đẩy Trách nhiệm xã hội (CSR) của doanh nghiệp, có dẫn chiếu tới các
thông lệ quốc tế về vấn đề này.
 Một điều khoản về biến đổi khí hậu và các cam kết bảo tồn và quản lý bền
vững đa dạng sinh học (bao gồm động thực vật hoang dã), rừng (bao gồm khai
thác gỗ bất hợp pháp), và đánh bắt cá.
 Các cơ chế tăng cường sự tham gia của xã hội dân sự vào việc thực thi

Chương này, cả từ góc độ nội địa (tham vấn các nhóm tư vấn nội địa) và song
phương (các diễn đàn song phương).
 Các điều khoản tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.
4.7 Cơ chế giải quyết tranh chấp
EVFTA thiết lập một cơ chế giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh giữa Việt
Nam và EU trong việc diễn giải và thực thi các cam kết của Hiệp định.
 Cơ chế này áp dụng đối với hầu hết các Chương của Hiệp định và được đánh
giá trong một số mặt là nhanh và hiệu quả hơn cơ chế giải quyết tranh chấp
trong WTO.
 Cơ chế này được thiết kế với tính chất là phương thức giải quyết tranh chấp
cuối cùng, khi các bên không giải quyết được tranh chấp bằng các hình thức
khác.
20


 Cơ chế này bao gồm các quy trình và thời hạn cố định để giải quyết tranh
chấp, theo đó hai Bên trước tiên phải tham vấn, nếu tham vấn không đạt được
kết quả thì một trong hai Bên có thể yêu cầu thiết lập một Ban hội thẩm bao
gồm các chuyên gia pháp lý độc lập.
EVFTA cũng dự liệu một cơ chế khác mềm dẻo hơn: cơ chế trung gian, để xử lý
các vấn đề liên quan tới các biện pháp có ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư và thương
mại song phương.
5. Cơ hội và thách thức của Việt Nam khi EVFTA có hiệu lực thực thi
5.1 Cơ hội
Về xuất khẩu, mặc dù hiện tại EU là một trong những thị trường xuất khẩu lớn
nhất của Việt Nam, thị phần hàng hóa của Việt Nam tại khu vực này vẫn còn rất
khiêm tốn, bởi năng lực cạnh tranh của hàng Việt Nam (đặc biệt là năng lực cạnh
tranh về giá) còn hạn chế. Vì vậy, nếu được xóa bỏ tới trên 99% thuế quan theo
EVFTA, các doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội tăng khả năng cạnh tranh về giá của
hàng hóa khi nhập khẩu vào khu vực thị trường quan trọng này.

Các ngành dự kiến sẽ được hưởng lợi nhiều nhất là những ngành hàng xuất khẩu
chủ lực của Việt Nam mà hiện EU vẫn đang duy trì thuế quan cao như dệt may,
giày dép và hàng nông sản.
Về nhập khẩu, các doanh nghiệp Việt Nam cũng sẽ được lợi từ nguồn hàng hóa,
nguyên liệu nhập khẩu với chất lượng tốt và ổn định với mức giá hợp lý hơn từ
EU. Đặc biệt, các doanh nghiệp sẽ có cơ hội được tiếp cận với nguồn máy móc,
thiết bị, công nghệ/kỹ thuật cao từ các nước EU, qua đó để nâng cao năng suất và
cải thiện chất lượng sản phẩm của mình.
Đồng thời, hàng hóa, dịch vụ từ EU nhập khẩu vào Việt Nam sẽ tạo ra một sức ép
cạnh tranh để doanh nghiệp Việt Nam nỗ lực cải thiện năng lực cạnh tranh của
mình.
Về Đầu tư: Môi trường đầu tư mở hơn và thuận lợi hơn, triển vọng xuất khẩu hấp
dẫn hơn sẽ thu hút đầu tư FDI từ EU vào Việt Nam nhiều hơn. Hiện Việt Nam
21


đang điều chỉnh chiến lược thu hút vốn FDI, chú trọng chất lượng nhà đầu tư với
khả năng chuyển giao công nghệ mới… EU là đối tác hoàn toàn có khả năng đáp
ứng được những yêu cầu đó. EU cũng là nhà cung cấp quan trọng nguồn vốn
ODA cho Việt Nam trong nhiều năm qua.
Thông qua việc ký kết EVFTA, Việt Nam sẽ có nhiều cơ hội hơn trong việc tiếp
cận thị trường châu Âu, tiếp cận các nguồn đầu tư trực tiếp nước ngoài từ EU, tạo
thêm công ăn việc làm cho Việt Nam. Đồng thời, người tiêu dùng Việt Nam sẽ có
cơ hội được sử dụng hàng hóa chất lượng tốt từ EU với giá cả hợp lý hơn…
Về Môi trường kinh doanh: Với việc thực thi các cam kết trong EVFTA về các
vấn đề thể chế, chính sách pháp luật sau đường biên giới, môi trường kinh doanh
và chính sách, pháp luật Việt Nam sẽ có những thay đổi, cải thiện theo hướng
minh bạch hơn, thuận lợi và phù hợp hơn với thông lệ quốc tế.

Cơ hội xuất khẩu đối với những nhóm hàng chính của Việt Nam

 Nhóm hàng nông - thủy sản
a) Thủy sản (trừ cá ngừ đóng hộp và cá viên)

22


×