Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

phuong trinh bat pt cac loai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.89 KB, 11 trang )

Đỗ Thị Bích Hường Lạng Giang số 1
PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG
TRÌNH MŨ _ LÔGẢIT
GV:ĐỖ THỊ BÍCH HƯỜNG LG SỐ 1
Bµi 1: Gi¶ c¸c ph¬ng tr×nh sau:
1.
0639
11
22
=−−
++
xx
;
2.
2455
2
11
=−
−+
xx
;
3.
xxx
111
9.46.54.9
=+
;
4.
xxx
111
9.210.325


=+
;
5.
( )
;6455275.95
33
=+++
−−
xxxx
6. 8
x
+ 18
x
= 2 (27)
x
;
7.
1
2
1
26
2
8
2
13
3
=







−−

x
x
x
x
;
8.
( ) ( )
32
2
3232
1212
22

=−++
−−+−
xxxx
;
9.
xxxx
998
1
44
=+
++
;

10.
( ) ( )
143232
=++−
xx
;
11.
( ) ( )
3
22157215
+
=++−
x
xx
;
12.
( ) ( )
;02323347
=+−−+
xx
13.
62.54
212
22
=−
−+−−+
xxxx
;
13a.
1444

7325623
222
+=+
+++++−
xxxxxx
;
14.
+
x
2
sin
16
;1016
2
cos
=
x
15.
;022.92
2212
22
=+−
+++
xxxx
17.
( )
;02.93.923
2
=++−
xxxx

18. 9
x
+ 2(x – 2).3
x
+ 2x – 5 = 0;
19.
;381
2
x
x
=+
20.
;12
3
1
+=






x
x
21. 3
x
= -x + 4;
22. 25
x
- 2 (3 – x).5

x
+ 2x – 7 = 0;
23. 3
2x – 3
+ (3x – 10). 3
x – 2
+ 3 – x = 0;
24.
;0324
2
2
sin
1
cot
=−+
x
xg

25.
( )
;0223.39
22
22
=+−−+
xx
xx
26. 8 – x.2
x
+ 2
3 – x

– x = 0;
27. x.2
x
= x )3 – x) + 2 (2
x
– 1);
29.
( ) ( )
;12222
322124
2222
+−+=
++++
xxxx
30.
;22.22.
1
43
2
23
12

+−+−
+
+=+
x
xx
x
xx
Bµi 2. T×m m ®Ò ph¬ng tr×nh

1.9
x
– m.3
x
+ 2m + 1 = 0 cã nghiÖm;
2.9
x + 1
– 3
x + 2
+ m = 0 cã nghiÖm;
3.25
x
+ m5
x
+ 1 – 2m = 0 cã 2 nghiÖm pb.
4.9
x
– (m – 1)3
x
+ 2m = 0 cã nghiÖm d¬ng
Bµi 3. Cho ph¬ng tr×nh:
( ) ( )
0416129
8
9
2
8
9
2
8

9
2
222
=++−−
+−+−+−
xxxxxx
mm
1.Gi¶i ph¬ng tr×nh khi m = 3.
2.T×m m ®Ò ph¬ng tr×nh cã nghiÖm.
Bµi 4. Cho pt:
07.47
3
2
1
3
=−
+−
+−
m
x
x
1.Gi¶i ph¬ng tr×nh khi m = -5.
2.T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh cã nghiÖm.
Bµi 5: Cho pt
013.369
31
22
=++−
−−
m

xx
1.Gi¶i ph¬ng tr×nh khi m = -3.
, cã 4 nghiÖm pb.
Bµi 6. Cho pt
0855
22
11
=+−
−+
m
xx
1.Gi¶i ph¬ng tr×nh khi m = -3.
2.T×m m ®Ó pt cã ®óng 3 nghiÖm.
Bµi 7. Cho pt
023.9
22
1
1
1
1
=+−
−−
xx
m
T×m m ®Ó pt cã 2 nghiÖm d¬ng ph©n biÖt
Bµi 8. Cho pt:
( ) ( )
019.43.5
66
=+++

−−
m
xxxx
1.Gi¶i ph¬ng tr×nh khi m = -10.
2.T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh cã nghiÖm
Bµi 9.Cho pt:
( )
12322
1
22
339
−−−++−
=−
xmxmxx
1.Gi¶i ph¬ng tr×nh khi m = 2.
2.T×m m ®Ó pt cã ®óng 3 nghiÖm ph©n biÖt.
Bµi 10. T×m m? pt
04
2
12
4
=++
+

m
x
m
m
x
T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh cã 2 nghiÖm x

1
x
2
:
-1 < x
1
< 0 < x
2
Đỗ Thị Bích Hường Lạng Giang số 1
28.
;27.2188
111
333

=+
xxx
Tập giải bất phơng trình mũ
Bài 1. Giải các bất phơng trình sau:
1.
2
2
40
2
1
34
3
1
3
x
xx







<
+
;
2.
2
2
7
389
7
7
1
x
xx

+
<






;
3.

04.66.139.6
111
+
xxx
;
4.
4343
22
32

<
xxxx
;
5. 5
2x +1
> 5
x
+ 4; 6. 5
1+x
5
1-x
> 24;
7.49
x
6.7
x
7 < 0; 8. 9
x
2.3
x

15 > 0;
9.4
x
10.2
x
+ 16 > 0;
10. 5
2x +1
26.5
x
+ 5 > 0;
11. 6.5
x+1
5
x + 2
+ 6.5
x
> 22;
12.
xxxxxx 21212
15.34925
22
+++++
+
;
13.
2
1
424



+
x
x
x
;
14.
( ) ( )
22323
++
xx
;
15.5.36
x
2.81
x
3.16
x


0;
16.
( ) ( )
x
x
x
1212
1
66
+

+

;
17.
( ) ( )
1
1
1
2525
+


+
x
x
x
;
18.
5
53.119.4
313.11
1
1





xx
x

;
19.
3
2
45.125
5.74
12

+

+
xx
x
;
20.
52428
11
>++
++
xx
x
;
21.3
2x + 4
+ 45.6
x
9.2
2x + 2



0;
22.
2455
22
11
>
+
xx
;
23.
3
3
1
29
2
2
2
2










xx
xx

;
24.
4
2
1642
1
>

+

x
x
x
;
25.
( )
105
5
2
5
loglog
+
xx
x
;
26.
( ) ( )
43232
++
xx

;
27.
( )
8
2
2
2
33
2
xx
xx
>
+
;
28.
0
12
122
1


++

x
xx
;
29.
x
xxx
22.152

53632
<+
++
;
30.
( ) ( )
5log
2
2215215
+
++
x
xx
;
31. 9
x
2 (x + 5).3
x
+ 9 (2x +1)

0;
Bài tập: Giải phơng trình Lôgarít
Th Bớch Hng Lng Giang s 1
32.6
x
+ 2
x +2


4.3

x
+ 2
2x
.
33.
( )
13.13
121
2
+
+
xx
x
;
34.
( ) ( )
3
1
1
3
310310
+
+


<+
x
x
x
x

;
35.
09.93.83
44
2
>
+++
xxx
x
;
36.
0
24
233
2


+

x
x
x
;
37.
xxxx
993.8
44
1
>+
++

;
38.
1313
22
3.2839
+
<+
xxx
;
39.
( ) ( )
82157215
>++
xx
;
Bài 2. Cho bpt: 4
x 1
m(2x + 1) > 0
a.Giải bpt khi m =
9
16
;
b.Tìm m để bpt có nghiệm đúng với
x

.
Bài 3.XĐ m? Cho bpt:
( ) ( )
0416129
222

222
++

xxxxxx
mm
có nghiệm đúng với
x


R

.
Bài 4.Tìm m để mỗi bpt sau có nghiệm:
a.4
x
5.2
x
+ m

0; b.9
x
+ m.3
x
1 < 0;
c.9
x
+ m.3
x
+ 1


0.
Bài 5. Xđ m để bpt:
25
x
(2m + 5) 5
x
+ m
2
+ 5m > 0.
a.có nghiệm; b. Có nghiệm đúng
x


R

.
Bài 6. Xđ m? Để các bpt sau có nghiệm
a.3
2x + 1
( m+ 3) 3
x
2 (m + 3) < 0;
b. 4
x
(2m + 1)2
x
+ m
2
+ m


0.
c.
0524.44.3
22
22
++
++
m
xxxx
;
d.
( )( ) ( )( )
015.325.2
4141
++
++
m
xxxx
;
Bài 7. Xđ m để các bpt sau:
1.25
x
(2m + 5) 5
x
+ m
2
+ 5m > 0 có nghiệm
đúng với
x



R

.
2.3
2x + 1
(m + 3) 3
x
2 (m + 3) > 0 có nghiệm
đúng với
x


R

.
3.m.25
x
5
x
m + 1 > 0 có nghiệm
4.9
x
(2m + 1) 3
x
+ m
2
m

0 có nghiệm.

5.4
x
+ m.2
x
+ m 1

0 vô n ghiệm.
1.
( )
[ ]
;
2
1
log31log1log2log
2234
=++
x

( )
[ ]
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
( )

[ ]
( )
( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
;0log24loglglg.14
;10
1
logloglog.13
;223.2log.13log.12
;1log
5
log.11
;12log2log.10
;292.9
;10.8
;6log4log32log
2
3
.7
;44lg
2
1
58lg8lg.6
;logloglog.5
;1log21log.4
;344log.3
;022log22log.2
22

22
2
55
22
2
329log
lg2
2
9
lg3lg
3
4
1
3
4
1
3
4
1
23
543
3
2
2
2
2
3
23
3
1

2
3
22
=+−
≠<






=
=−−
=+
=
−=−
=
++−=−+
++++=+
=+
++=−
=−+
=++−+


−−
xxxx
a
a
axax

x
x
x
xx
x
xxx
xxxx
xxx
xxx
xx
xxx
x
a
âga
xx
x
x
x
x
xx
x
( )
[ ]
( )
( )
( )
[ ]
;28log4log.16
;2loglog1log.15
2

2
2
2
22
2
2
+=+−
=−+−
xxx
xxxxx
( )
062log5log.17
2
2
2
=+−−+
xxxx
;
( )
( )
( ) ( )
;22log222log.20
;log3log.19
;2.18
2
2
2
5
6
log

2
1log
4
6
3
−−=−−
=+
=
+
xxxx
xx
x
x
x
( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
2 2
log log 5
2
2 2
2 2
4 2 4 2
2 2
2
9 3 3
1

5 25
2 2
2 2 2
2 2
2 3
21. 3 ; 26
22.log 1 log 1
log 1 log 1
23.2 log log log 2 1 1 ;
24.log 5 1 log 5 5 1;
25.log 3 2 log 7 12 3 log 3;
4 2
26.
log (2 ) log (2 ) 1
x
x x
x x
x x x x
x x x x
x x x
x x x x
x y
x y x y
+
+ =
+ + + − + =
+ + + − +
= + −
− − =
+ + + + + = +


− =

+ − − =

Bµi tËp: gi¶i bÊt ph ¬ng tr×nh logarÝt
Đỗ Thị Bích Hường Lạng Giang số 1
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
;logloglog.30
;242.29
;03log4log.28
;2log1log.27
;12222.26
3
3
324log
3
2
3
2
3
2
3
2
loglog

2
22
aaa
xx
xxxx
xxxxx
xx
xx
x
xx
=−
−=−
=−+−+
−=−++
+=−++

( )
[ ]
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
;34loglog.40
;93.11log33log3log1.39

;4log4log21log.38
;42log6log.37
;0562log12log.36
;
2
3
1log.35
;0162log242log3.34
;32log22log.33
;225.2log.15log.32
;11log.31
22
5
1
55
3
8
2
2
4
2
2
2
2
2
2
2
3
2
3

2
32
2
322
22
2
22
=+
−=++−
++−=++
++=+−−
=+−+−−
=+
=−+++++
−−=−−
=−−
=−
+
+
+

xx
x
xxx
xxxx
xxxxx
x
xxxx
xxxx
ax

x
xx
âg
xx
xa
( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
;loglog2.45
;3log4log1log
2
1
.44
;2log12log.43
;log1log23.42
;364log16log.41
4
8
4
6
2
2
1
2
2
2
2
2
3

2
2
2
32
2
2
xxx
xxx
xxxx
xxxx
x
âg
=+
−=++−
+=++
−+=−
=+
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
7 3
3
2 7
2
3 3
2
2 2
2 2
3 3

2
9 3 3
2 3 3
1 1 1
4 4 4
3
2006
46.log log 2 ;
47.log 1 log ;
48. 2 log 1 4 1 log 1 16 0;
49.log 4 log 3 0;
50.log log 1
51.2(log ) log .log ( 2 1 1)
3
52. log ( 2) 3 log (4 ) log ( 6)
2
log (35 )
53
l
x x
x x
x x x x
x x x x
x x
x x x
x x x
X
= +
+ =
+ + + + + − =

+ − − + =
+ +
= + −
+ − = − + +

3 3
2006
2
log log
3 2
1 3
3
3
og (5 )
54.log (3 1) log ( 1)
55.4 2 2 ;
56.log 2( ) 2 log (2 2);
x x
x x
x
x x
x
x x x
>

− > +
+ =
 
+ − + +
 

( )( )
( ) ( )
( )
( )
( ) ( )
;0
1
3log3log
.5
;06log1log2log.4
;11log
3
1
log
2
1
.3
;2.32log44log.2
;1729loglog.1
3
3
1
2
2
1
2
4
1
2
1

3
2
2
2
12
2
1
2
1
3
>
+
++
++
+
+

+
x
xx
xx
xx
xxx
x
õg
( )
( ) ( )
( )
( )
( )

( )
( )
[ ]
;02loglog.11
;log42log4log.10
;212log24log.9
;log4
32
log9
8
loglog.8
;
13log
1
3log
1
.7
;1log3log32log.6
2
2
4
4
162
2
5,0
33
2
2
1
2

2
3
2
5,0
4
2
2
2
4
2
2
2
1
2
2
<+
+
>+
+










<

+
>+++
xxx
xxx
xx
x
x
x
x
x
xx
xxxx
n
;03loglog.13;1
1
32
log.12
3
3
23
<


x
x
x
( )( ) ( )
;0
1
13

log.16
;2385log.15;113loglog.14
2
2
2
2
1
>
+

>+>+
x
x
xx
x
x
x
( )
( )
[ ]
( ) ( )
( )
( )
( )
;8
1
1
log42log.24
;03log2log.23
;022log1log.22

;019log10log.21
;11log
2
1
.20
;03.183.19
;032log225log.18
;322.17
32
22
2
2
2
2
3
2
3
3
3
1
1
log
log
25
2
loglog
3
2
3
2

2
2








+

+
>++
>++
<+
+
>+
>++
<+
+
x
x
xxxx
xxxx
xxxx
x
x
x
x

x
x
x
x
x
( ) ( )
;2255log.26;2366log.25
1
6
1
1
5
1

++
xxxx
Th Bớch Hng Lng Giang s 1
Giải phơng trình chứa tham số
Bài 1: Cho pt:
0121loglog
2
3
2
3
=++
mxx
1.Giải pt khi m = 2;
( )
( ) ( )
( ) ( )

;0
16
14
log.34;0
15
5
2
2
log.33
;216185log.32;2385log.31
;13log.30;364log64log.29
;2
4
1
log.28;03loglog.27
2
3
2
3
2
3
3
2
22
<

+
>

+

>+>+
>+









x
x
x
x
xxxx
x
xx
xx
õg
x
xxx
x
x
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )

( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
xx
x
xx
xx
xxxxx
xxxx
xx
xxx
x
x
x
x
x
x
x
x
xx
xx
x
x

xx
xx
xx
xõg
x
x
xx
x
x
x
xx
x
x
x
x
xxx
x
x
x
32
2
4224
2
159
2
3
1
3
1
2

3
3
2
1
2
1
12log
log
2
22
2
2
2
2
1
2
2
3
2
2
1
4
2
14
3
1log
2
3
1
2

3
3
log2
2
2
1
164
3
2
2
1
9
2
2
2
2
1
3
1
2
3
1
2
3
3
2
2
42
log1log.56;2
2lglg

23lg
.55
;1loglogloglog.54
;1log125log.53;4log27log.52
;3log
2
1
2log65log.51
;21log1log
2
1
.50
;
3
35
12,0.49
;0log213log.48
;012log322.124.47
;log4
32
log9
8
loglog.46
;
2
5
33log14log.45
;032
2
loglog.44

;19log33loglog5.43
;04log34log24log3.42
;1
1
13log
.41;19logcoslog.40
;364log16log.39
;0
23log
1
12log
1
.38
;
1log
1
132log
1
.37
;0
43
1log1log
.36
;2log2log2log.35
1
1
2
3
2
2

<+>
+
+
>+
<+>
+>++
+>









++
+
<






+










>++







+








+
<+
++



>
+

>
+
+

+
>
+
>

++
>

+




Bai 7. Tuỳ theo m hãy biện luận số nghiệm
của pt:
2.Tìm m để pt có ít nhất 1 n
0
thuộc {
3
3;1
}
Bài 2.Tìm m để pt sau có nghiệm thuộc (0;1)
( )
0loglog4
2
1

2
2
=+
mxx
Bài 3; tìm a? để pt:
1.
( ) ( )
axx
3
3
log3log
=+
co 1 nghiệm duy nhất
2.lg (x
2
+ 2kx) lg (8x 6k 3) = 0 có 1
nghiệm duy nhất.
3.
( )
( )
2
1lg
lg
=
+
x
ax
có một nghiệm duy nhất.
Bài 4. Tìm a? để pt:
1.log

3
(9
x
+ 9a
3
) = x có hai nghiệm phân biệt
2.log
2
(4
x
a) = x có hai nghiệm phân biệt.
bài 5. Tìm m? để pt :
log
2
(x
x
4x + 3)
2
2log
2
m = 0 có 4 nghiệm
phân biệt.
Bài 6.Tuỳ theo m hãy biện luận số nghiệm
của pt:
( )
mxx
=+
1log2log
3
2

2
3
Bi 13:Cho bt phng trỡnh :
2 2 2
2 2 2
9 2( 1)6 ( 1)4 0
x x x x x x
m m

+ +
;
a)Gii bt phng trỡnh vi m=2
b)Xỏc nh m bt phng trỡnh cú
nghim tha món giỏ tr tuyt i ca x
ln hn
1
2
Bi 14:Gii bt phng trỡnh :
2
2 1
2
2 log ( 4 4) 2 ( 1) log (2 )x x x x x+ + >
;
Bi 15:Cho h phng trỡnh :
log (3 ) 2
log (3 ) 2
x
y
x ky
y kx

+ =



+ =


Th Bớch Hng Lng Giang s 1

BT: phơng trình bất pt vô tỷ
GV: TH BCH HNG LG S 1
Bài 1.Giải các phơng trình sau:
( )
( )
022log232log4
2
1
22
2
2
=+++
+

mxxx
xx
mx
B
ài 8. Tuỳ theo m hãy biện luận số nghiệm
của pt: lg (m- x
2

) = lg (x
2
3x + 2)
Bài 9. Cho pt:
( )
( )
( )
384log
222
2
=

xx
x

1.Giải phơng trình với

= 2.
2.Tìm

để pt có 2 nghiệp phân biệt x
1
; x
2

sao cho:
4
2
5
1


x

4
2
5
2

x

Bài 10. Tìm m để phơng trình:
( ) ( )
0224log4228log2
22
2
1
22
4
=+++
mmxxmmxx

2 nghiệm x
1
; x
2
sao cho :
4
1
2
2

2
1
>+
xx
Bài 11. Tìm m để phơng trình:
( ) ( ) ( ) ( )
012log52log1
2
1
2
2
1
=+
mxmxm
có 2 nghiệm thoả mãn điều kiện:2<x
1


x
2
< 4.
Bài 12. Tìm m để phơng trình:
( )
3log3loglog
2
4
2
2
1
2

2
=+
xmxx
có nghiệm thuộc
[ ]
+
;32
.
Bi 16:tỡm m pt cú nghim
1; 2 1 2
1
: 3
4 .2 2 0;
x x
x x saocho x x
m m
+
+ =
+ =
Bài 2: Giải các bất phơng trình sau:
26.1
2
++
xxx
;
xxx
<
8103.2
2
;

xxx 2365.3
2
+<
;
xxx 2856.4
2
>+
;

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×