Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Kiểm tra Giait tích 11 chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.13 KB, 7 trang )

Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp : 11A5
Mã đề : 01
BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn : ĐẠI SỐ
Ngày ……tháng …….năm 2008
A. TRẮC NGHIỆM(3 điểm)
Câu 1: Tập xác định của hàm số y =
cos
sin 1
x
x −
là :
A.
\ 2
2
k
π
π
 
+
 
 
¡
B.
\ 2
2
k
π
π
 


− +
 
 
¡
C.
\
2
k
π
π
 
+
 
 
¡
D.
3
\
2
k
π
π
 
+
 
 
¡
Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số y =
cos 1x +
là :

A. ymax =
2
khi x = k2
π
B. ymax = 2 khi x =
2
π
+ k2
π
C. ymax = 2 khi x = k2
π
D. ymax =
2
khi x = k
π
Câu 3: Phương trình sin(x – 10
0
) =
1
2
có nghiệm là :
A.
0 0
0 0
40 360
40 360
x k
x k

= +


= − +

B.
0 0
0 0
40 360
160 360
x k
x k

= +

= +

C.
0
0
40 2
160 2
x k
x k
π
π

= +

= +

D.

0 0
0 0
40 180
160 180
x k
x k

= +

= +

Câu 4: Phương trình
tan 3
3
x
π
 
− =
 
 
có nghiệm là :
A.
3
x k
π
π
= +
B.
2
3

x k
π
π
= +
C.
2
3
x k
π
π
= +
D.
0 0
30 180x k= +
Câu 5: Phương trình
2cos 3
6
x
π
 
− =
 
 
có nghiệm là :
A.
3
2
x k
x k
π

π
π

= − +


=

B.
3
x k
x k
π
π
π

= +


=

C.
3
2
2
x k
x k
π
π
π

π

= +



= +


D.
2
3
2
x k
x k
π
π
π

= +


=

Câu 6: Phương trình sin
2
x =
1
4
có các nghiệm là :

A.
3
x k
π
π
= +
B.
2
6
x k= ± +
π
π
C.
6
x k= ± +
π
π
D.
2
3
x k
π
π
= +
B.TỰ LUẬN(7 điểm)
Giải phương trình
Bài 1 :
3 cos sin 2x x
− =
Bài 2 : cos2x + 3cosx + 2 = 0

Bài 3 : 5cos
2
x + 5sinxcosx – 2sin
2
x = 4
Bài 4 : cos2x + cos3x + cos4x = 0
----------------------------------------

-----------------------------------------
Bài làm
A. Đáp án trắc nghiệm
Câu hỏi 1 2 3 4 5 6
Đáp án
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp : 11A5
Mã đề : 02
BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn : ĐẠI SỐ
Ngày ……tháng …….năm 2008
A. TRẮC NGHIỆM(3 điểm)
Câu 1: Tập xác định của hàm số y =
s
cos 1
inx
x −
là :
A.
{ }
\ 2k
π

¡
B.
\ 2
2
k
π
π
 
+
 
 
¡
C.
\
2
k
π
π
 
+
 
 
¡
D.
3
\ 2
2
k
π
π

 
+
 
 
¡
Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số y =
sin 1x +
là :
A. ymax =
2
khi x = k2
π
B. ymax =
2
khi x =
2
π
+ k2
π
C. ymax = 2 khi x = k2
π
D. ymax =
2
khi x = k
π
Câu 3: Phương trình cos(x – 10
0
) =
1
2

có nghiệm là :
A.
0 0
0 0
40 360
20 360
x k
x k

= +

= − +

B.
0 0
0 0
70 360
50 360
x k
x k

= +

= − +

C.
0
0
70 2
50 2

x k
x k

= +

= − +

π
π
D.
0 0
0 0
60 180
140 180
x k
x k

= +

= +

Câu 4: Phương trình
3
t
3 3
co x
π
 
− =
 

 
có nghiệm là :
A.
3
x k
π
π
= +
B.
2
3
x k
π
π
= +
C.
2
3
x k
π
π
= +
D.
0 0
30 180x k= +
Câu 5: Phương trình
2sin 3
3
x
π

 
− =
 
 
có nghiệm là :
A.
3
2
x k
x k
π
π
π

= − +


=

B.
3
x k
x k
π
π
π

= +



=

C.
3
2
2
x k
x k
π
π
π
π

= +



= +


D.
2
2
3
2
x k
x k
π
π
π π


= +


= +

Câu 6: Phương trình cos
2
x =
1
4
có các nghiệm là :
A.
x k
π
=
B.
2
3
x k= ± +
π
π
C.
3
x k= ± +
π
π
D.
2
3

x k
π
π
= +
B. BÀI TOÁN TỰ LUẬN
Giải phương trình
Bài 1 :
3sin cos 2x x
− =
Bài 2 : cos2x - 5cosx + 4 = 0
Bài 3 : 5sin
2
x - 4sinxcosx +3 cos
2
x = 2
Bài 4 : cos2x + cos3x + cosx = 0
-----------------------------------------

-----------------------------------------
Bài làm
A. Đáp án trắc nghiệm
Câu hỏi 1 2 3 4 5 6
Đáp án
Bài tổ p tr?c nghi?m c?ng c?
Câu 1: Trên m?t kể sách g?m 6 quy?n sách tốn và 7 quy?n sách van, v?y có bao nhiêu cách chon m?t
quy?n sách
A.7 cách B. 6 cách C. 13 cách D. 42 cách
Chọn C
Câu 2: M?t bài tổ p g?m hai câu, hai câu này có hai cách gi?i d?c l?p nhau.câu 1 có 3 cách gi?i, câu 2
có 4 cách gi?i. Số cách gi?i d? thứ c hi?n các câu trong bài tĩan trên là

A.4 B. 5 C.6 D. 7
Chọn D
Câu 3: Trên m?t giá sách có 10 quy?n sách Ti?ng Vi?t khác nhau, 8 quy?n sách Ti?ng Anh khác
nhau, 6 quy?n sách ti?ng pháp khác nhau. H?i có bao nhiêu cách chọn m?t quy?n sách
A. 6 B. 8 C. 24 D.480
Bài tổ p tr?c nghi?m
Câu 1:Trên m?t giá sách có 10 quy?n sách Ti?ng Vi?t khác nhau, 8 quy?n sách Ti?ng Anh khác nhau,
6 quy?n sách ti?ng pháp khác nhau. H?i có bao nhiêu cách chọn ba quy?n sách khác nhau
A. 6 B. 8 C. 18 D.480*
Câu 2: Trên m?t giá sách có 10 quy?n sách Ti?ng Vi?t khác nhau, 8 quy?n sách Ti?ng Anh Khác
nhau, 6 quy?n sách ti?ng pháp khác nhau. H?i có bao nhiêu cách chọn hai quy?n sách khác nhau
A.48 B. 60 C. 80 D.188*
Câu 3:Trong m?t l?p có 18 b?n nam , 12 b?n n? . H?i có bao nhiêu cách chọn m?t b?n làm thứ qu? l?
p
A. 12 B.18 C. 30 * D. 216
Câu 4:Trong m?t l?p có 18 b?n nam , 12 b?n n? . H?i có bao nhiêu cách chọn hai b?n , trong đó có
m?t nam và m?t n?
A. 12 B.18 C. 30 D. 216*
Câu 5: Cho các ch? số 1,3,5,6,8. Số các số chọn có 3 ch? số khác nhau có du?c tổ các số trên là
A. 12 B . 24* C. 20 D. 40
Câu 6: Cho các ch? số 1,3,5,6,8. Số các số l? có 4 ch? số khác nhau có du?c tổ các số trên là
A. 4.3.2 B .4+3+2 C.3.4.3.2 * D. 5.4.3.2
Câu 7: Các thành ph? A , B , C du?c n?i v?i nhau b?i các con du?ng nhu hình bên du?i
Có bao nhiêu cách di tổ A d?n C mà ph?i qua B ch? m?t l?n
A. 15 * B. 12 C. 20 D. 9
Trắc nghiệm
Câu 1: Có bao nhiêu cách x?p 5 học sinh vào 5 ch? ng?i?
A: 120 B:121 C: 122 D: 123
Câu 2: Có bao nhiêu số tổ nhiên có 5 ch? số khác nhau du?c l?p tổ 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
A:

5
7
A
B:
4
7
7A
C:
5
7 5
A P−
D:
5
8
7A
Câu 3: M?t l?p học có 40 học sinh có bao nhiêu cách ch?n 2 học sinh b?u vào ban cán số l?p trong
có 1 l?p tru?ng, 1?p phĩ.
A:
2
40
A
B: P
40
C:
2
40
40A −
D:
2
40

2A −
Câu 4: Số các số tổ nhiên có 4 ch? số khác nhau không chia h?t cho 10:
A:
4 3
10 9
2A A−
B:
4 3
10 9
A A−
C:
4
10
A
D:
4
9
A
Câu 5: Số các số tổ nhiên có 3 ch? số khác nhau mà ch? số tổ n cùng là 2 hoặc 5 là:
A:
3
10
A
B:
2
9
A
C:
2
8

A
D:
2 2
9 8
2( )A A−
Câu 6: Ðon gi?n bi?u thứ c
k
n
n k
n
A
P
P

ta du?c:
A: n B: k C: 1 D: 2
Câu 7: Có bao nhiêu cách b? 3 phong thu vào 3 bì thu:
A: 4 B: 5 C: 6 D: 7
Câu 8: Rút g?n bi?u thứ c
1
k
n n k n
A P P
− −

ta du?c:
A: (n-1)Pn
-1
B: Pn C: nPn
-1

D: Pn
-1
Câu 9: Có 3 b?n nam và 2 b?n n? x?p vào 1 hàng d?c số cách x?p là:
A:
3
5
A
B:
2
5
A
C: P
5
D: P
5
+1
Câu 10:Có 3 b?n nam và 2 b?n n? x?p vào 1 hàng d?c, số cách x?p hai b?n n? d?ng d?u hàng:
A: 3!+2!=8 B: 3!.2!=12 C: 5! D:
2
5
A
Phần I. Cho tổ p hợp A={1, 2, 3, 4, 5, 6}
Câu 1: Số các số ch?n có 3 ch? số khác nhau du?c l?y tổ tổ p A là:
a/
2 1
6 3
C C
b/
2 1
6 3

A A
c/
2 1
5 3
C C
d/
2 1
5 3
A C
Câu 2: Số các số có 3 ch? số khác nhau du?c l?y tổ tổ p A là:
a/
3
6
A
b/
3
6
C
c/ 6
3
d/130
Câu 3: Số các số có 5 ch? số là:
a/ 5! b/
5
6
A
c/
5
6
C

d/6
5
Phần II. M?t bình hoa có 6 bông hạng d? và 4 bông hạng vàng.
Câu 1: Có bao nhiêu cách l?y ra 2 bông hạng d? và 2 bông hạng vàng?
a/
2 2
6 4
C C+
b/
2 2
6 4
C C−
c/
4
10
C
d/
4
10
A
Câu 2: Có bao nhiêu cách l?y ra 3 bông hạng trong dĩ có ít nh?t 1 bông hạng vàng?
a/
1 2
6 4
C C
b/
1 2
6 4
C C+
c/

3 3
10 6
C C−
d/
3 3
10 6
C C
Phần III.M?t l?p học có 20 nam và 15 n?.
Câu1: Số cách l?y ra 4 nam và 4 n? di thi d?u thứ thao là:
a/
8
35
C
b/
4 4
15 20
C C+
c/
4 4
15 20
C C
d/
4
35
C
Câu2: Số cách l?y ra 4 nam và 4 n? và m?t b?n phọc v? di thi d?u thứ thao là:
a/
4 4
15 20
C C+

+1 b/ 27(
4 4
15 20
C C+
) c/ 5! d/
4 4
15 20
C C+
Câu3: Số cách l?y ra 3 nam và 4 n? và m?t b?n phọc v? di thi d?u thứ thao là:
a/
4 3
15 20
1C C+ +
b/27(
4 3
15 20
C C+
) c/28(
4 3
15 20
C C+
) d/
4 3
15 20
C C+
CÂU H?I TR?C NGHI?M
Câu 1: S? các h?ng t? trong khai tri?n (x+2y)
25
là:
a/ 24 b/ 25 c/ 26 d/27

Câu 2: Trong khai tri?n (a+b)
8
h? s? l?n nh?t là:
a/ 35 b/ 75 c/ 76 d/ 77
Câu 3: Trong khai tri?n (x+y)
20
1.H? s? c?a s? h?ng ch?a x
12
y
8
là:
a/
11
20
C
b/
12
20
C
c/
13
20
C
d/
12 8
20 20
C C+
2. H? s? c?a s? h?ng chính gi?a là:
a/
9

20
C
b/
10
20
C
c/
11
20
C
d/
11
21
C
Câu 4: Trong khai tri?n
30
1
( )x
x

1. S? h?ng không ch?a x là s? h?ng th?
a/1 b/14 c/15 d/16
2. S? h?ng th? 13 là
a/
13 6
30
C x

b/
12 6

30
C x

c/
13 6
30
C x
d/
12 6
30
C x
Câu5: Trong khai tri?n
28
(2 )x y−
s? h?ng chính gi?a là s? h?ng th?:
a/ 14 b/ 15 c/ 16 d/ 17
Câu 6: Trong khai tri?n
15
( )a b−
s? h?ng th? 9 là:
a/
9 9 6
15
C a b
b/ -
9 9 6
15
C a b
c/
8 8 7

15
C a b
d/ -
8 8 7
15
C a b
Câu7: Trong khai tri?n
15
( )a b−
h? s? c?a s? h?ng ch?a a
5
b
10
là:
a/
5
15
C
b/ -
5
15
C
c/
4
15
C
d/
4
15
C−

Câu 8: Trong khai tri?n
17
( )x y−
h? s? c?a s? h?ng th? 7 là:
a/
5
17
C
b/
6
17
C
c/
7
17
C
d/
7
17
C−
Câu 9: Trong khia triển ( a +2b)
6
hệ số lớn nhất là :
a/. 16 b/ 32 c/ 64 d/ 112
Câu 10: Trong khai triển ( x + 2y)
6
hệ số của đôn thức chứa y
5
là :
a/. 16 b/ 32 c/ 64 d/ 112

CÂU H?I TR?C NGHI?M
Câu 1 : Quay m?t l?ng c?u khi s? s? ki?n thi?t , khơng gian m?u c?a phép th? cĩ :
a. 3 ph?n t? b. 6 ph?n t? c. 10 ph?n t? d. K?t qu? khác .
Câu 2 : Gi?i trúng 50.000
d
, lo?i vé 5000
d
c?a k?t qu? quay hai l?ng c?u là m?t phép th? cĩ khơng gian
m?u g?m :
a. 20 ph?n t? b. 81 ph?n t? c. 90 ph?n t? d. K?t qu? khác .
Câu 3 : Cho phép th? ? câu 3 . Bi?n c? “ Cĩ ít nh?t m?t l?n xu?t hi?n s? 6 ” cĩ bao nhiêu ph?n t? ?
a. 9 ph?n t? b. 18 ph?n t? c. 17 ph?n t? d. K?t qu? khác .
Câu 4 : C?a hàng YAMAHA t? ch?c chuong trình b?c tham trúng thu?ng , khách hàng du?c b?c hai l?n ?
hai thùng , thùng 1 g?m “ Nĩn b?o hi?m,c?p kính chi?u h?u ”, thùng 2 g?m “Nĩn b?o hi?m , m?t thùng
nh?t Castrol và m?t ch? vàng 9999 ”, h?i khơng gian m?u c?a phép th? trên cĩ bao nhiêu ph?n t? ?
a. 2 ph?n t? b. 3 ph?n t? c. 5 ph?n t? . d. 6 ph?n t? .
Câu 5 : Cho phép th? ? câu 3 . Bi?n c? “Ít nh?t m?t l?n xu?t hi?n nĩn b?o hi?m” là :
a. A = { Nĩn b?o hi?m và thùng nh?t Castrol; nĩn b?o hi?m và m?t ch? vàng 9999 ) .
b. A = { Nĩn b?o hi?m và nĩn b?o hi?m ; nĩn b?o hi?m và m?t ch? vàng 9999 ; kính chi?u h?u và nĩn b?o
hi?m }
c. A = { Nĩn b?o hi?m và m?t ch? vàng 9999; nĩn b?o hi?m và nĩn b?o hi?m; nĩn b?o hi?m và thùng nh?t
Castrol ; c?p kính chi?u h?u và nĩn b?o hi?m }
d. A = {C?p kính chi?u h?u và nĩn b?o hi?m ; nĩn b?o hi?m và thùng nh?t Castrol; m?t ch? vàng 9999 và
nĩn b?o hi?m } .
Câu 6 : Nghiên c?u b?nh cúm gia c?m ? ngu?i nam 2007 c?a hai t?nh .
+ T?nh Hà Tây cĩ 1 nam và 2 n? m?c b?nh .
+ T?nh Cà Mau cĩ 1 n? và 2 nam m?c b?nh .
Khơng gian m?u c?a phép th? trên cĩ bao nhiêu ph?n t? ? ( M?i ph?n t? g?m hai ngu?i m?c b?nh khác t?
nh )
a. 3 b. 6 c. 9 d. K?t qu? khác .

Câu 7 : Cho phép th? ? câu 3. Bi?n c? : “ Cĩ ít nh?t m?t n? ? Cà Mau m?c b?nh ” cĩ bao nhiêu ph?n t? .
a. 1 b. 2 c. 3 d. K?t qu? khác .
Câu 8 : L?p 11A cĩ 40 h?c sinh g?m 20 nam và 20 n? . Ch?n 2 h?c sinh làm ban cán s?. Bi?n c? “ Ch? cĩ
n? làm ban cán s? ” cĩ bao nhiêu ph?n t? ?
a. 190 b. 380 c. 10 d. K?t qu? khác .

×