Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

đê thi học kì 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (348.28 KB, 3 trang )

SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN TOÁN – LỚP 10 NĂM HỌC 2007 – 2008
TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ Thời gian: 90 (phút)
Họ và tên:……………………………………Lớp:..10…………………SBD:………………..Pho
̀
ng thi:……….
Hãy điền đáp án đúng vào bảng sau
Câu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đ.án
Câu
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Đ.án
C©u 1 : Miềm nghiệm của hệ bất phương trình:
3 3 0x y
x y
+ − >


>

A. (IV) B. (III) C. (I) D. (II)
C©u 2 : Cho phương trình: 2x + y = 3 và các cặp số: (2; -2), (5; -7), (1; 1), (1; 4), (3; -3).
Trong các cặp số đó có mấy cặp là nghiệm của phương trình:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
C©u 3 : Cho mẫu số liệu thông kê: {28, 16, 13, 18, 12, 28, 22, 13, 19}. Số trung vị là:
A. 12 B. 17 C. 18 D. 19
C©u 4 : Cho
' '
:4 3 5 0; :( 1) 2 4 0.x y m x my m∆ − + = ∆ + + − + = ∆ ⊥ ∆
khi và chỉ khi:
A. m = -4 B. m = -3 C. m = 1 D. m = 2


C©u 5 : Phương trình:
( ) ( )
2
1 2 1 2 0m x m x
− − − + =
có nghiệm khi:
A.
3
1
m
m



<

B. m > 1 C. m < 1 D.
1 3m
≤ ≤
C©u 6 : Cho tam giác ABC có 3 cạnh là a, b, c. m
a
, m
b
, m
c
là độ dài các đường trung tuyến. Ta có
2 2 2
a b c
m m m
+ +


bằng: A.
( )
2 2 2
1
4
a b c
+ +
B.
( )
2 2 2
1
2
a b c
+ +
C.
( )
2 2 2
3
4
a b c
+ +
D.
2 2 2
a b c
+ +
C©u 7 : Tìm m để phương trình sau là phương trình của 1 đường tròn:
( )
2 2
2 2 1 2 2 0x y m x my m

+ − − + + =
A.
( )
0;m
∈ + ∞
B.
( )
2
; 2 ;
3
m
 
∈ −∞ − ∪ + ∞
 ÷
 
C.
( ) ( )
;1 2;m
∈ −∞ ∪ + ∞
D.
( )
1
; 1;
5
m
 
∈ −∞ ∪ + ∞
 ÷
 
C©u 8 : Cho bảng phân bố tần số:

Giá trị 5 7 8 9 Cộng
Tần số 6 13 11 5 N = 35
Số trung vị và mốt lần lượt là: A. 7,5 – 7 B. 7 – 7 C. 7 – 9 D. 6 – 7
C©u 9 : Điều kiện xác định của phương trình:
2
1
1
1
x x
x
+ = −
+
là: A.
1x

B.
1 1x
− ≤ ≤

C.
1x

D. x > 1
C©u 10 : Đường tròn
2 2
10 4 9 0x y x y+ − + + = có tâm I và bán kính R là:
A.
( )
5;2 à 20I v R =
B.

( )
5; 2 à 20I v R
− =
C.
( )
10; 4 à 20I v R
=
D.
( )
5; 2 à 20I v R− =
C©u 11 : Đường thẳng đi qua A(-1; 5) và B(-3; -3) có phương trình là:
A. 4x + y - 1 = 0 B. 2x + y - 3 = 0 C. 3x - y + 8 = 0 D. 4x - y + 9 = 0
C©u 12 : Nghiệm của bất phương trình:
2
x – 2x 3 0
− ≤
là: A.
1 3x
− ≤ ≤
B. {-1; 3} C. x > -1 D. -1 < x < 3
C©u 13 : Cho tam giác ABC có AB = 7, BC = 8,
µ
0
120B
=
thì cạnh AC là: A. 12 B. 169 C. 13 D.
57
C©u 14 : Cho mẫu số liệu: {10, 8, 6, 2, 4}. Độ lệch chuẩn là: A. 8 B. 6 C. 2,8 D. 2,4
C©u 15 : Cho x, y > 0. Tìm mệnh đề sai:
A.

( )
2
1 4
xy
x y

+
B. Có ít nhất một trong 3 mệnh đề kia sai C.
1 1 4
x y x y
+ ≥
+
D.
( )
2
4x y xy
+ ≥
C©u 16 : Cho đường tròn (C) :
2 2
2 2 1 0x y x y+ − + + = . Phương trình 2 tiếp tuyến của (C) qua O(0; 0) là:
A. x = y và x = -y B. x = 1 và y = -1 C. x = 0 và y = x D. x = 0 và y = 0
C©u 17 : Với mọi
R
α

ta có giá trị của biểu thức:
4 2 4 2
sin 4cos cos 4sinP
α α α α
= + + +

bằng:
A. 4 B. -3 C. 3 D. Số khác
C©u 18 : Bất phương trình: f(x) = (m + 1)x – 2(m+1)x + 3 > 0 với mọi x

R khi:
A.
1 2m
− ≤ <
B. m > -1 C. -1 < m < 2 D. m > 2
x
(I)
(II)
(III)
(IV)
O
-1
-1
1
3
y
C©u 19 : Tam thức
( ) ( )
2
2 2 4f x x m x m
= − + + + −
âm với mọi x khi:
A. m > 2 B.
( )
14;2m
∈ −

C.
[ ]
14;2m
∈ −
D.
( )
2;14m
∈ −
C©u 20 : Nghiệm của hệ bất phương trình:
1 0
2 4 0
x
x
− >


+ ≥

là: A. x > 1 B. x > -2 C. -2 < x < 1 D. x ∈ R
C©u 21 : Cho
3 3
sin , 2
5 2
π
α α π
= − < <
thì
cos
α
bằng: A.

16
25
B.
4
5


C.
4
5
D.
16
25

C©u 22 : Cho A(2; -1) và B(0; -5). Đường thẳng trung trực của AB là:
A. 3x + y + 5 = 0 B. 2x - 3y - 15 = 0 C. x - 2y - 4 = 0 D. x + 2y + 5 = 0
C©u 23 : Giá trị lớn nhất của biểu thức:
3 4
4A x x
= −
với
[ ]
0;4x

là: A. 1 B. 27 C. 3 D. Kết quả khác
C©u 24 : Tập nghiệm của bất phương trình:
2
4 1 4 1 1x x
− + − >
là: A.

1
2
x
>
B.
1
2
x
>

C.
1
2
x

D.
1
4
x
>
C©u 25 : Cung nào sau đây có điểm cuối trùng với điểm cuối của cung
4
π
:
A.
2005
4
π
B.
2011

4
π
C.
2009
4
π
D.
2007
4
π
C©u 26 : Hệ bất phương trình:
3 5 0
2 3 1
x
x m
− <


− >

vô nghiệm khi: A.
7
9
m

B.
7
9
m
≥ −


C.
7
9
m
>
D.
7
9
m

C©u 27 : Hệ bất phương trình
( )
( )
2
2
9 0
1 3 7 4 0
x
x x x

− <


− + + ≥


có tập nghiệm là:
A.
4

;3
3
 

÷

 
B.
[
)
4
; 1 1;3
3
 
− − ∪
 
 
C.
( )
3;3

D.
[
)
1;3

C©u 28 : Đường thẳng 2x – 4y – 1 = 0 có 1 vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
4;2n

=
r
B.
( )
2;4n
=
r
C.
( )
1; 2n = −
r
D.
( )
4; 2n
= −
r
C©u 29 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A(-2; 1), B(0; 5), (-2; 6). Tìm khẳng định đúng: Tam giác ABC
A. Cân tại A B. Vuông tại C C. Cân tại B D. Vuông tại B
C©u 30 : Đường thẳng

qua điểm M(0; -3) và vuông góc với đường thẳng
'
3
:
2
x t
y t
= −




=

có phương trình:
A. 2x + y + 3 = 0 B. x + 2y + 6 = 0 C. x - 2y - 6 = 0 D. -x + 2y - 6 = 0
C©u 31 : Biểu thức:
( )
2
2
2
1
x
f x
x
+
=
+
có giá trị nhỏ nhất là: A. 4 B. 2 C. 0 D. Kết quả khác
C©u 32 : Góc giữa 2 đường thẳng 2x – y + 4 = 0 và 6x + 2y – 3 = 0 là: A. 90
0
B. 60
0
C. 30
0
D. 45
0
C©u 33 : Cho các bất đẳng thức:
( )
2 2
: 1 0, ,I a b ab a b a b

+ + − − + ≥ ∀
( ) ( )
( )
2
2 2
: 2 3 14 , ,II x y x y x y
+ ≥ + ∀
( ) ( )
8
: 6 1
1
x
III x
x
+
≥ >

A. Chỉ (I) & (II) đúng B. Chỉ (I) & (III) đúng C. Chỉ (I) đúng D. Chỉ (III) đúng
C©u 34 : Bất phương trình:
( ) ( ) ( )
1 2 3 24x x x x
+ + + <
có tập nghiệm là:
A. (-5; 1) B. (-4; 1) C. Tập khác D. (-6; 4)
C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình:
( ) ( )
2 2 3
0
5
x x

x
− +
>

là:
A.
( )
3
; 2;5
2
 
−∞ − ∪
 ÷
 
B.
( )
3
;2 5;
2
 
− ∪ + ∞
 ÷
 
C. Tập khác D.
( )
3
; 5;
2
 
−∞ − ∪ + ∞

 ÷
 
C©u 36 : Từ A(1; 3) vẽ 2 tiếp tuyến vuông góc với đường tròn
2 2
8 9 0x y y+ + − =
. Phương trình đường thẳng qua
2 tiếp điểm là: A. 4x + 3y - 2 = 0 B. 7x - y - 3 = 0 C. -x + 7y + 3 = 0 D. x + 7y + 3 = 0
C©u 37 : Bất phương trình:
4 3
4x x

có số nghiệm nguyên là: A. 5 B. 6 C. 7 D. 10
C©u 38 : Khoảng cách từ điểm I(-1; -4) đến đường thẳng
2 3
:
1 2
x t
y t
= − +



= −

là: A.
12
10
B.
10
C.

2 5
D.
13
C©u 39 : Cho
tan cot 3
α α
+ =
thì
3 3
tan cot
α α
+
bằng: A. 9 B. 27 C. 18 D. 21
C©u 40 : Điều tra số HS được điểm cao trong mỗi ngày của 1 lớp trong tuần được kết quả như sau: 7, 5, 3, 2, 2, 2.
Số trung bình là: A. 3 B. 3,5 C. 2 D. Số khác.
M«n : hoc ky ii lop 10
§Ò sè : 1
01 14 28
02 15 29
03 16 30
04 17 31
05 18 32
06 19 33
07 20 34
08 21 35
09 22 36
10 23 37
11 24 38
12 25 39
13 26 40

27

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×