Tải bản đầy đủ (.docx) (48 trang)

Từ vựng N2 Mimikara bản dịch chuẩn tiếng việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.8 MB, 48 trang )

Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

1

人生

じんせい

cuộc sống

2

人間

にんげん

con người

3



ひと

người

4

祖先



そせん

tổ tiên

5

親戚

しんせき

họ hàng

6

夫婦

ふうふ

vợ chồng

7

長男

ちょうなん

trưởng nam

8


主人

しゅじん

chồng, chủ tiệm

9

双子

ふたご

sinh đôi

10

迷子

まいご

trẻ bị lạc

11

他人

たにん

người khác


12



てき

kẻ thù

13

味方

みかた

bạn bè, đồng minh

14

筆者

ひっしゃ

tác giả

15

寿命

じゅみょう


tuổi thọ

16

将来

しょうらい

tương lai

17

才能

さいのう

tài năng

18

能力

のうりょく

năng lực

19

長所


ちょうしょ

sở trường

20

個性

こせい

cá tính

21

遺伝

いでん

di truyền

22

動作

どうさ

động tác

23


真似

まね

bắt chước, copy

24

睡眠

すいみん

ngủ


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

25

食欲

しょくよく

thèm ăn

26


外食

がいしょく

ăn ngoài

27

家事

かじ

việc nhà

28

出産

しゅっさん

sinh đẻ

29

介護

かいご

chăm sóc, trông nom


30

共 働き

ともばたらき

vợ chồng cùng làm việc

31

出勤

しゅっきん

đi làm

32

出世

しゅっせ

thành đạt

33

地位

ちい


địa vị, vị trí

34

受験

じゅけん

kì thi, tham gia kỳ thi

35

専攻

せんこう

chuyên ngành

36

支度

したく

chuẩn bị

37

全身


ぜんしん

toàn bộ cơ thể

38

しわ

しわ

nếp nhăn

39

服装

ふくそう

quần áo, trang phục

40



れい

lễ, cảm ơn

41


世辞

せじ

nịnh, ca tụng

42

言い 訳

いいわけ

lý do

43

話題

わだい

chủ đề

44

秘密

ひみつ

bí mật


45

尊敬

そんけい

tôn trọng

46

謙そん

けんそん

khiên tốn


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

47

期待

きたい

mong chờ

48


苦労

くろう

lo lắng

49

意志

いし

ý chí

50

感情

かんじょう

biểu cảm, tôn tọng

51

材料

ざいりょう

nguyên liệu


52



いし

đá

53

ひも

ひも

dây

54



けん



55

名簿

めいぼ


danh bạ, danh sách

56



ひょう

bảng biểu

57



けり

kim

58



せん

nút, nắp

59

湯気


ゆげ

hơi, khí

60

日 当たり

ひあたり

nơi có ánh sáng chiếu vào

61



から

trống rỗng

62

斜め

ななめ

nghiêng

63


履歴

りれき

lý lịch

64

娯楽

ごらく

vui chơi, thú vui

65

司会

しかい

chủ tịch, chủ hội

66

歓迎

かんげい

hoan nghênh


67

窓口

まどぐち

cửa bán vé

68

手 続き

てつづき

thủ tục

69

徒歩

とほ

đi bộ

70

駐車

ちゅうしゃ


bãi đỗ xe


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

71

違反

いはん

phản đối

72

平日

へいじつ

ngày thường

73

日付

ひづけ


ngày tháng

74

日中

にっちゅう

ban ngày

75

日程

にってい

lịch trình, kế hoạch

76

日帰り

ひがえり

đi về trong ngày

77

順序


じゅんじょ

thứ tự

78

時期

じき

thời kì

79

現在

げんざい

hiện tại

80

臨時

りんじ

tạm thời

81


費用

ひよう

chi phí

82

定価

ていか

giá cố định

83

割引

わりびき

giảm giá

84

おまけ

おまけ

quà khuyến mại


85

無料

むりょう

miễn phí

86

現金

げんきん

tiền mặt

87

合計

ごうけい

tổng cộng

88

収入

しゅうにゅう


thu nhập

89

支出

ししゅつ

chi phí

90

予算

よさん

ngân sách

91

利益

りえき

lợi nhuận

92

赤字


あかじ

lỗ, thâm hụt

93

経費

けいひ

kinh phí

94

勘定

かんじょう

tính toán, thanh toán


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

95

弁償

べんしょう


bồi thường

96

請求

せいきゅう

yêu cầu

97

景気

けいき

kinh tế

98

募金

ぼきん

quyên tiền, gây quỹ

99

募集


ぼしゅう

tuyển dụng

100

価値

かち

giá trị

101

好む

このむ

thích

102

嫌う

きらう

ghét

103


願う

ねがう

ước, yêu cầu

104

甘える

あまえる

nũng nịu

105

かわいがる

かわいがる

yêu mến

106

気付く

きづく

nhận ra


107

疑う

うたがう

nghi ngờ

108

苦しむ

くるしむ

khổ, chịu đựng

109

悲しむ

かなしむ

buồn

110

がっかりする

がっかりする


thất vọng

111

励ま す

はげます

động viên

112

うなずく

うなずく

gật đầu

113

張り切る

はりきる

hăm hở, làm việc chăm chỉ

114

威張る


いばる

kiêu ngạo

115

怒鳴る

どなる

hét lên

116

暴れる

あばれる

nổi giận, bạo lực

117

しゃがむ

しゃがむ

ngồi chơi, ngồi xổm



Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

118

どく

どく

làm tránh ra

119

どける

どける

tránh ra

120

かぶる

かぶる

đội

121


かぶせる

かぶせる

phủ lên

122

かじる

かじる

nhai, cắn

123

撃つ

うつ

bắn

124

漕ぐ

こぐ

đạp xe


125

敷く

しく

trải ra

126

つぐ

つぐ

đổ

127

配る

くばる

phân phát

128

放る

ほうる


ném, bỏ mặc

129

掘る

ほる

đào, khai quật

130

まく

まく

rắc, rải

131

測る・計る・量る

はかる

đo, đo đạc

132

占う


うらなう

dự đoán, bói

133

引っ張る

ひっぱる

kéo

134

突く

つく

chọc, đâm

135

突き当たる

つきあたる

đi hết đường

136


立ち止まる

たちどまる

dừng lại

137

近寄る

ちかよる

tiếp cận

138

横切る

よこぎる

băng qua

139

転ぶ

ころぶ

ngã



Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

140

つまずく

つまずく

ngã, vấp ngã

141

ひく

ひく

chèn

142

おぼれる

おぼれる

chìm, đắm

143


痛む

いたむ

đau

144

かかる

かかる

bị nhiễm

145

よう

よう

say

146

吐く

はく

thở ra, nôn ra


147

診る

みる

chuẩn đoán

148

見舞う

みまう

đi thăm bệnh

149

勤める

つとめる

làm việc

150

稼ぐ

かせぐ


kiếm tiền

151

支払う

しはらう

trả tiền

152

受け取る

うけとる

nhận

153

払い込む

はらいこむ

trả vào

154

払い戻す


はらいもどす

trả lại

155

引き出す

ひきだす

rút ra

156

もうかる

もうかる

có lợi nhuận

157

もうける

もうける

kiếm lợi

158


落ち 込む

おちこむ

giảm, rơi

159

売れる

うれる

bán chạy

160

売り切れる

うりきれる

bán sạch

161

くっ付く

くっつく

gắn vào



Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

162

くっ付ける

くっつける

dính vào

163

固まる

かたまる

cứng lại

164

固める

かためる

làm cứng


165

縮む

ちぢむ

ngắn lại, co lại

166

縮まる

ちぢまる

làm ngắn

167

縮める

ちぢめる

làm ngắn

168

沈む

しずむ


chìm, lặn, bị nhấn xuống

169

沈める

しずめる

chìm, lặn

170

下がる

さがる

rơi

171

下げる

さげる

giảm bớt, hạ

172

転がる


ころがる

(tự)lăn

173

転がす

ころがす

lăn(vật gì đó)

174

傾く

かたむく

nghiêng

175

傾ける

かたむける

hướng vào

176


裏返す

うらがえす

lật úp

177

散らかる

ちらかる

bừa bộn, trong mớ hỗn độn

178

散らかす

ちらかす

lung tung, vương vãi

179

散らばる

ちらばる

vứt lung tung


180

刻む

きざむ

cắt nhỏ

181

挟ま る

はさまる

bị kẹp

182

挟む

はさむ

kẹp

183

つぶれる

つぶれる


bị hỏng


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

184

つぶす

つぶす

làm hỏng, giết(thời gian)

185

へこむ

へこむ

lõm

186

ほどける

ほどける

mở, cởi ra


187

ほどく

ほどく

cởi

188

枯れる

かれる

bị héo, bị tàn

189

枯らす

からす

héo

190

傷む

いたむ


bị hỏng

191

湿る

しめる

bị ẩm

192

凍る

こおる

đông cứng

193

震える

ふるえる

run rẩy

194

輝く


かがやく

sáng

195

あふれる

あふれる

tràn, đầy

196

余る

あまる

còn sót lại

197

目立つ

めだつ

nổi bật

198


見下ろす

みおろす

nhìn xuống

199

戦う /闘う

たたかう

đánh nhau, tranh chấp

200

敗れる

やぶれる

bị đánh bại

201

逃げる

にげる

chạy trốn


202

逃がす

にがす

thả ra

203

戻る

もどる

quay lại

204

戻す

もどす

để trả lại

205

はまる

はまる


khớp, bị kẹt


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

206

はめる

はめる

làm chặt lại

207

扱う

あつかう

đối xử, xử lý

208

関わる

かかわる


liên quan

209

目指す

めざす

hướng đến

210

立つ・発つ

たつ

khởi hành, rời khỏi

211

迎える

むかえる

đón

212

持てる


もてる

phổ biến, được yêu thích

213

例える

たとえる

ví như, so với

214

努める

つとめる

nỗ lực, cố gắng

215

務まる

つとまる

hợp

216


務める

つとめる

phục vụ, làm

217

取り消す

とりけす

hủy

218

終える

おえる

kết thúc

219

呼びかける

よぶかける

gọi


220

呼び出す

よぶだす

triệu hồi, triệu tập

221

有難い

ありがたい

cảm ơn

222

申し 訳ない

もうしわけない

xin lỗi

223

めでたい

めでたい


vui, hạnh phúc

224

幸いな

さいわいな

hạnh phúc

225

恋し い

こいしい

nhớ

226

懐かし い

なつかしい

thân thiết, nhớ nhà

227

幼い


おさない

non nớt, bé


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

228

心細い

こころぼそい

cô đơn

229

かわいそうな

かわいそうな

tội nghiệp

230

気の毒な

きのどくな


đáng tiếc, đáng thương

231

貧しい

まずしい

nghèo

232

惜しい

おしい

đáng tiếc

233

仕方(が)ない

しかた(が)ない

vô phương, bó tay

234

やむを得ない


やむをえない

không tránh khỏi

235

面倒くさい

めんどうくさい

phiền toái

236

しつこい

しつこい

lằng nhằng

237

くどい

くどい

dài dòng, lắm lời

238


煙い

けむい

nhiều khói

239

邪魔な

じゃまな

vướng víu

240

うるさい

うるさい

ồn ào, om sòm

241

騒々し い

そうぞうしい

ồn ào, sôi nổi


242

慌ただしい

あわただしい

vội vã, cuống cuồng

243

そそっかしい

そそっかしい

vô tâm

244

思いがけない

おもいがけない

không ngờ đến

245

何 気ない

なにげない


ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý

246

とんでもない

とんでもない

không thể tin được

247

くだらない

くだらない

vô giá trị, vô nghĩa

248

ばかばかしい

ばかばかしい

buồn cười, ngu ngốc

249

でたらめな


でたらめな

bừa, linh tinh


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

250

だらしない

だらしない

không gọn gàng

251

ずうずうしい

ずうずうしい

vô liêm sỉ, trơ trẽn

252

ずるい


ずるい

không trung thực, láu cá

253

憎らしい

にくらしい

đáng ghét, ghê tởm

254

憎い

にくい

căm thù, ghét

255

険し い

けわしい

dốc, nghiêm khắc

256


辛い

つらい

đau đớn

257

きつい

きつい

khó khăn, mệt

258

緩い

ゆるい

lỏng, chậm

259

鈍い

にぶい

cùn, đần độn, kém


260

鋭い

するどい

sắc, sắc sảo

261

荒い・粗い

あらい

bạo lực, khốc liệt

262

強引な

ごういんな

cưỡng bức, bắt buộc

263

勝手な

かってな


độc đoán

264

強気な

つよきな

kiên định, vững vàng

265

頑固な

がんこな

bảo thủ, cố chấp

266

過 剰な

かじょうな

vượt quá, dư thừa

267

重大な


じゅうたいな

nghiêm trọng, nguy kịch

268

深刻な

しんこくな

nghiêm trọng

269

気楽な

きらくな

thoải mái, nhàn hạ

270

安易な

あんいな

dễ dàng

271




うん

số, vận mệnh


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

272



かん

trực giác, linh cảm

273

感覚

かんかく

cảm giác

274

神経


しんけい

thần kinh, nhạy cảm

275

記憶

きおく

ký ức, trí nhớ

276

様子

ようす

trạng thái, tình trạng

277

雰囲気

ふんいき

bầu không khí

278


魅力

みりょく

mị lực

279

機嫌

きげん

tâm trạng, sức khỏe

280

感心

かんしん

quan tâm

281

意欲

いよく

ý dục, muốn


282

全力

ぜんりょく

toàn lực

283

本気

ほんき

nghiêm chỉnh, chân thực

284

意識

いしき

ý thức

285

感激

かんげき


cảm kích, xúc động

286

同情

どうじょう

cảm thông, đồng cảm

287

同意

どうい

đồng ý

288

同感

どうかん

đổng cảm, cùng ý kiến

289

対立


たいりつ

đối lập

290

主張

しゅちょう

chủ trương

291

要求

ようきゅう

yêu cầu

292



とく

lợi ích, lãi

293




そん

lỗ, tổn thất

294

勝負

しょうぶ

đánh cược

295

勢い

いきおい

mạnh mẽ, tràn trề


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

296


爆発

ばくはつ

nổ

297

災害

さいがい

thảm họa

298

天候

てんこう

thời tiết

299

乾燥

かんそう

sự khô khan, khô hạn


300

観測

かんそく

quan sát, dự đoán

301

遭難

そうなん

thảm họa, tai nạn

302

発生

はっせい

phát sinh

303

登場

とうじょう


lối vào, xuất hiện

304

回復

かいふく

hồi phục

305

援助

えんじょ

viện trợ

306

保険

ほけん

bảo hiểm

307

追加


ついか

thêm vào

308

応用

おうよう

ứng dụng

309

解答

かいとう

trả lời, hồi đáp

310

結論

けつろん

kết luận

311




あん

kế hoạch, ý tưởng

312

集中

しゅうちゅう

tập trung

313

区別

くべつ

phân biệt

314

差別

さべつ

phân biệt (chủng tộc)


315

中間

ちゅうかん

ở giữa

316



ぎゃく

ngược lại

317

よそ

よそ

nơi khác

318



ほか


người (khác), ngoài ra

319



さかい

biên giới, ngăn cách


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

320

半ば

なかば

một nửa, ở giữa

321

普段

ふだん

bình thường


322

日常

にちじょう

hàng ngày

323

一般

いっぱん

tổng quan, cái chung

324

常識

じょうしき

thường thức

325

ことわざ

ことわざ


thành ngữ

326

権利

けんり

quyền lợi

327

義務

ぎむ

nghĩa vụ

328

きっかけ

きっかけ

cơ hội, khởi đầu

329

行動


こうどう

hành động

330

使用

しよう

sử dụng

331

提出

ていしゅつ

đề xuất, trình bày

332

期限

きげん

giới hạn, kỳ hạn

333


延期

えんき

trì hoãn

334

延長

えんちょう

kéo dài

335

短縮

たんしゅく

rút ngắn

336

映像

えいぞう

hình ảnh


337

撮影

さつえい

chụp ảnh

338

背景

はいけい

bối cảnh, phông nền

339

独立

どくりつ

độc lập

340

候補

こうほ


ứng cử, ứng cử viên

341

支持

しじ

hỗ trợ

342

投票

とうひょう

bầu cử

343

当選

とうせん

trúng cử, trúng giải


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2


16A9

344

抽選

ちゅうせん

rút thăm

345

配布

はいふ

phân phát

346

失格

しっかく

mất tư cách, mất quyền

347

余暇


よか

thời gian rỗi

348

行事

ぎょうじ

sự kiện

349

理想

りそう

lý tưởng

350

現実

げんじつ

hiện thực, thực tế

351


体験

たいけん

trải nghiệm

352

空想

くうそう

không tưởng, kỳ diệu

353

実物

じつぶつ

thực chất, nguyên bản

354

実現

じつげん

hiện thực


355

実施

じっし

thực thi

356

許可

きょか

sự cho phép

357

全体

ぜんたい

toàn thể

358

部分

ぶぶん


bộ phận

359

統一

とういつ

thống nhất

360

拡大

かくだい

mở rộng, tăng lên

361

縮小

しゅくしょう

co nhỏ, nén lại

362

集合


しゅうごう

tập hợp

363

方向

ほうこう

phương hướng

364

間隔

かんかく

khoảng cách, khoảng giữa

365



わき

phía bên

366


通過

つうか

thông qua

367

移動

いどう

di chuyển


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

368

停止

ていし

dừng lại, tạm dừng

369

低下


ていか

rơi xuống, từ chối

370

超過

ちょうか

vượt quá

461

アンテナ

アンテナ

ăng ten

462

イヤホン

イヤホン

tai nghe

463


サイレン

サイレン

tiếng chuông

464

コード

コード

dây (điện)

465

モニター

モニター

mô tơ, màn hình

466

メーター

メーター

đồng hồ đo


467

ペア

ペア

một cặp

468

リズム

リズム

giai điệu

469

アクセント

アクセント

giọng, nhấn

470

アルファベット

アルファベット


bảng chữ cái

471

アドレス

アドレス

địa chỉ

472

メモ

メモ

ghi chú

473

マーク

マーク

đánh dấu

474

イラスト


イラスト

minh họa

475

サイン

サイン

chữ kí, kí

476

スター

スター

ngôi sao nổi tiếng

477

アンコール

アンコール

lần nữa

478


モデル

モデル

mẫu

479

サンブル

サンブル

hàng mẫu


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

480

スタイル

スタイル

kiểu cách, phong cách

481


ウエス ト

ウエスト

eo, vòng eo

482

カロリー

カロリー

calo

483

オーバー

オーバー

quá

484

コントロール

コントロール

kiểm soát, điều khiển


485

カーブ

カーブ

khúc cua, cong

486

コース

コース

khóa học

487

レース

レース

cuộc đua

488

リード

リード


dẫn đầu

489

トップ

トップ

đầu bảng

490

ゴール

ゴール

đạt thành tích, ghi bàn

491

パス

パス

vượt qua

492

ベス ト


ベスト

tốt nhất

493

レギュラー

レギュラー

bình thường

494

コーチ

コーチ

huấn luyện viên

495

キャプテン

キャプテン

đội trưởng

496


サークル

サークル

vòng

497

キャンパス

キャンパス

trại

498

オリエンテーション

オリエンテーション

định hướng

499

カリキュラム

カリキュラム

giáo án


500

プログラム

プログラム

chương trình

501

レッスン

レッスン

bài học


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

502

レクリエーション

レクリエーション

giải trí

503


レジャー

レジャー

vui chơi, rảnh rỗi

504

ガイド

ガイド

hướng dẫn

505

シ ーズン

シーズン

mùa

506

ダイヤ

ダイヤ

thời gian biểu


507

ウイークデー

ウイークデー

ngày trong tuần

508

サービス

サービス

dịch vụ

509

アルコール

アルコール

cồn, rượu

510

デコレ ーショ ン

デコレーション


trang trí

511

最も

もっとも

nhất

512

ほぼ

ほぼ

gần như

513

相当

そうとう

đáng kể

514

割に・・

割と
・ ・・
割合
(・に・・

)

わりに・・
わりと
・ ・ ・・
わりあい
・・・
tương đối
(に・・

)

515

多少

たしょう

một chút

516

少々

しょうしょう


một chút, khoảnh khắc

517

全て

すべて

mọi thứ

518

何もかも

なにもかも

toàn bộ, mọi thứ

519

たつぷり

たつぷり

đủ, nhiều

520

できるだけ


できるだけ

càng ~ càng

521

次第に

しだいに

dần dần

522

徐 々に

じょじょに

từng chút một

523

さらに

さらに

hơn nữa



Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

524

一層

いっそう

hơn, vẫn

525

一段と

いちだんと

hơn rất nhiều

526

より

より

hơn

527


結局

けっきょく

kết cuộc

528

ようやく

ようやく

cuối cùng

529

再び

ふたたび

lần nữa

530

たちまち

たちまち

ngay lập tức


531

今度

こんど

lần tới

532

今後

こんご

từ bây giờ

533

後(に)

のち(に)

sau đó, tương lai

534

まもなく

まもなく


sắp

535

そのうち(に)

そのうち(に)

lúc nào đó

536

やがて

やがて

cuối cùng

537

いずれ

いずれ

sớm hay muộn

538

先ほど


さきほど

mới lúc trước

539

とっくに

とっくに

rồi, lâu rồi

540

すでに

すでに

rồi

541

事前に

じぜんに

trước

542


当日

とうじつ

ngày đó

543

当時

とうじ

thời đó

544

一時

いちじ

nhất thời, có lúc

545

至急

しきゅう

khẩn cấp



Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

546

直ちに

ただちに

ngay lập tức

547

早速

さっそく

nhanh chóng

548

いきなり

いきなり

bất ngờ

549


常に

つねに

thường xuyên

550

絶えず

たえず

liên tục

551

しばしば

しばしば

rất thường xuyên

552

たびたび

たびたび

hay, nhiều lần


553

しょっちゅう

しょっちゅう

luôn luôn, thường xuyên

554

たまに

たまに

thỉnh thoảng

555

めったに

めったに

hiếm khi

556

にこにこ・・
にっこり
・・・


にこにこ・・
にっこり
・・・

cười khúc khích, cười sung
sướng

557

にやにや・・
にやりと
・・・

にやにや・・
にやりと
・・・

cười tủm

558

どきどき・・
どきりと
・・・

どきどき・・
どきりと
・・・


hồi hộp

559

はらはら

はらはら

run rẩy

560

かんかん

かんかん

bực mình, nóng nảy

561

びしょびしょ・・
びっ

しょり

びしょびしょ・・
びっ

しょり


ẩm ướt

562

うろうろ

うろうろ

đi lung tung, đi xung quanh

563

のろのろ

のろのろ

chậm rãi, chậm như sên

564

ふらふら

ふらふら

chóng mặt, hay thay đổi

565

ぶらぶら


ぶらぶら

quanh quẩn, ngồi không

566

従っ て

したがって

theo đó


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

567

だが

だが

tuy nhiên

568

ところが

ところだ


nhưng

569

しかも

しかも

hơn nữa

570

すると

すると

như vậy

571

なぜなら

なぜなら

bởi vì, vì

572

だって


だって

bởi vì, như

573

ようするに

ようするに

tóm lại

574

すなわち

すなわち

có nghĩa là, đó là

575

あるいは

あるいは

hoặc, có lẽ

576


さて

さて

nhân tiện

577

では

では

thế thì, trong trường hợp đó

578

ところで

ところで

nhân tiện

579

そう言えば

そういえば

nghĩ kỹ thì


580

ただ

ただ

nhưng, ngoại trừ

581

食料・・
食糧


しょくりょう

đồ ăn, thực phẩm

582



つぶ

hạt, viên

583

くず


くず

vụn rác

584

栽培

さいばい

nuôi trồng

585

収穫

しゅうかく

thu hoạch

586

産地

さんち

nơi sản xuất

587


土地

とち

đất đai

588

倉庫

そうこ

kho


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

589

所有

しょゆう

sở hữu

590


収集

しゅうしゅう

thu thập

591

滞在

たいざい



592

便

べん

thuận tiện

593

便

びん

thư


594

設備

せつび

thiết bị

595

設計

せっけい

thiết kế, kế hoạch

596

制作・製作

せいさく

chế tạo, sản xuất

597

製造

せいぞう


chế tạo, sản xuất

598

建築

けんちく

kiến thiết, xây dựng

599

人工

じんこう

nhân tạo

600

圧力

あつりょく

áp lực

601

刺激


しげき

kích thích, khiêu khích

602

摩擦

まさつ

ma sát

603

立場

たちば

lập trường

604

役割

やくわり

vai trò

605


分担

ぶんたん

chia sẻ

606

担当

たんとう

chịu trách nhiệm, đảm đương

607

交代・交替

こうたい

thay phiên, thay đổi

608

代理

だいり

đại lý


609

審判

しんぱん

thẩm phám, trọng tài

610

監督

かんとく

huấn luyện viên


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

611

予測

よそく

dự đoán

612


予期

よき

mong đợi

613

判断

はんだん

phán đoán

614

評価

ひょうか

đánh giá, bình phẩm

615

指示

しじ

chỉ dẫn, chỉ thị


616

無視

むし

bỏ qua, ngó ngơ

617

無断

むだん

không cho phép

618

承知

しょうち

hiểu, đồng ý

619

納得

なっとく


bị thuyết phục, thỏa mãn

620

疑問

ぎもん

nghi vấn

621

推測

すいそく

phỏng đoán

622

肯定

こうてい

khẳng định

623

参考


さんこう

tham khảo

624

程度

ていど

trình độ

625

評判

ひょうばん

bình luận, có tiếng

626

批評

ひひょう

xem xét, chỉ trích

627


推薦

すいせん

tiến cử, giới thiệu

628

信用

しんよう

tự tin, lòng tin

629

信頼

しんらい

tin tưởng, tín nhiệm

630

尊重

そんちょう

tôn trọng


631

作業

さぎょう

công việc, sự làm việc

632

工夫

くふう

công sức, thiết bị


Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2

16A9

633

消化

しょうか

tiêu hóa, tiêu thụ


634

吸収

きゅうしゅう

hấp thụ

635

設置

せっち

cài đặt

636

設定

せってい

thiết lập, chỉnh sửa

637

調節

ちょうせつ


điều khiển

638

調整

ちょうせい

điều chỉnh

639

解放

かいほう

mở cửa, tự do hóa, giải phóng

640

総合

そうごう

tổng hợp, cùng nhau

641

連続


れんぞく

liên tục

642

持続

じぞく

kéo dài

643

中断

ちゅうだん

gián đoạn

644

安定

あんてい

ổn định

645


混乱

こんらん

hỗn độn, hỗn loạn

646

上昇

じょうしょう

tiến lên, tăng lên

647

達成

たっせい

thành tựu, đạt được

648

事情

じじょう

tình hình, điều kiện


649

事態

じたい

tình hình, tình trạng

650

障害

しょうがい

cản trở, khó khăn

651

福祉

ふくし

phúc lợi

652

社会

しゃかい


xã hội

653

都会

とかい

thành phố, thành thị

654

世論

よろん

dư luận


×