Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Đề thi trắc nghiệm Toán cấp 3 - 60

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.46 KB, 8 trang )

Đề thi trắc nghiệm Tóan cấp 3 -60
Tìm đạo hàm của hàm số:
f'(x)=









+
+
2
9
32
2
x
x
nếu x
1

, tại x
0
= 1, nếu x < 1
A. f' (1) = 1 B. f'(1) =
2
11
C. f'(1)= 4 D. Không có
[<br>]


Tìm đạo hàm bên phải và bên trái của hàm số: f(x) = /sinx/ tại x
0
=
π
A. f'(
)
+
π
=1; f'(
)

π
=1 B. f'(
)
+
π
=1; f'(
)

π
=-1
C. f'(
)
+
π
f'(1
-
) =1 D. f'(
)1
+

=1; f'(
)1

=-1
[<br>]
Tìm đạo hàm bên phải và bên tr ái của hàm số:
f (x) = / x
2
- x/ t ại x
0
= 0
A. f'(1
+
) = 0; f'(
)1

=0 B. f'(
)
+
π
=0; f'(
)

π
= 0
C. f' (1
+
) = f' (1
-
) = 1 D. f'(1

+
) = 1; f' (1
-
) = -1
[<br>]
T ìm đ ạo h àm b ên ph ải v à b ên tr ái c ủa h àm s ố:
f (x) =
1
+−
xx
t ại x
0
= 0
A. f'(0
+
) = -1; f'(0
-
)= -1 B. f'(
)0
+
=-1; f'(
)0

= -2
C. f' (0
+
) = 0; f' (0
-
) = -2 D. f'(0
+

) = 1; f' (0
-
) = -2
[<br>]
T ìm đ ạo h àm b ên ph ải v à b ên tr ái c ủa h àm s ố:
f'(x)=






2
1
1
X
nếu x
0

, tại x
0
= 0, nếu x < 0
A. f(0
+
) = 0; f'(0
-
) = 0 B. f' (0
+
) = 0; f' (0
-

) = 1
C. f(0
+
) = 0; f'(0
-
) = -2 D. f(0
+
) = 0; f'(0
-
) = -1
[<br>]
T ìm đ ạo h àm b ên ph ải v à b ên tr ái c ủa h àm s ố:
f'(x)=








0
cos1
x
x
nếu x >0, tại x
0
= 0, nếu x

0

A. f'(0
+
) ;
2
1
; f' (0
-
) B. f'(0
+
) = 0; f'(0
-
) = 0
C. f'(0
+
) ;
4
1
; f' (0
-
)=
2
1
D. f'(0
+
) ;
2
1
; f' (0
-
)=

2
1
[<br>]
T ìm a đ ể h àm s ố sau li ên t ục v à c ó đ ạo h àm t ại x
0
f'(x)=






1
2
ax
x
nếu x
1

, tại x
0
= 1, nếu x >1
A. a = 1 B. a = 2 C. a = -1 D. a = -2
[<br>]
Tính giá trị của đạo hàm của hàm số f (x)
f (x) =
?)1(';
1
2
3

2
f
x
x
x
+
++
A. f'(1) = 1 B. f'(1) =
2
3
C. f' (1) = 0 D. f'(1) = 2
[<br>]
Tính giá trị của đạo hàm của hàm số.
f(x) =
)1(;
1
1
3
2
f
x
x
x
+
+
+
A. 1 B.
2
1
C.

8
1
D.
4
1
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số; y =
1
2
=−
xx
A.
12
12
2
+−

xx
x
B.
12
1
2
+−
xx
C.
12
2
+−
xx

x
D.
12
12
2
+−

xx
x
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số: y =
1
1
2
+
x
A. - 2x
1
2
+
x
B.
32
)1(
+

x
x
C.
1)1(

1
22
++

xx
D.
1
2
2
+

x
x
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số: y =
1
2
+
x
A.
1
1
2
+
x
B.
1
12
2
2

+
+
x
x
C.
12
12
2
2
+
+
x
x
D.
1
2
+
x
x
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số: y =
x
x

+
1
1
A.
x
x



1
3
B.
xx
x
−−

1)1(
3
C.
3
)1(2
3
x
x


D.
3
)1(2
3
x
x


[<br>]
Cho hàm số f(x) =
x

+
1
. Tính f(3) + (x-3) .f'(3)?
A.
4
5
+
x
B. 2 C.
2
±
D. 2=
22
3
+

x
x
[<br>]
Tìm f' (1) và f'(-1), biết f(x) = (1-3)
3
A. f'(1) = 0; f'(-1) =12 B. f'(1)=0; f'(-1) = -12
C. f'(1) = 0; f'(-1) = 6 D. f'(1) = 6; f' (-1) = -12
[<br>]
Tìm đạo hàm của hàm số: y =
xx
xx
cossin
cossin
+



A.
2
)cos(sin
2
xx
+
B.
2
)cos(sin
)cos(sin2
xx
xx
+

C.
2
)cos(sin
cossin
xx
xx
+

D.
2
)cos(sin
2sin
xx
x

+
[<br>]
Tìm đạo hàm của hàm số: y = x.cosx.
A. cotx +
x
x
2
sin
B. cotx +
x
2
sin
1
C. cotx -
x
x
2
sin
D. cotx +
x
x
2
cos
[<br>]
Gi ải ph ư ơng tr ình: f'(x) = 0; bi ết f(x) = c osx - s inx +x
A. x = k.2
2
;
π
π

=
x
; k
R

B. x =
π
π
k
+
2
; k
R

C. x = k
4
;
π
π
=
x
; k
R

D. x = k
π
, k
R

[<br>]

Cho h àm s ố: f(x) =
x
2
2
sin1
cos
+
. T ính f













4
'.3
4
ππ
f
A.
2
1
B.

2
3
C.
3
4
D. 3
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số: y =
nxta21
+
A.
xx
x
tan21.cos
cos1
2
2
+
+
B.
xx tan21.cos
1
2
+
C.
x
x
2
cos2
tan21

+
D.
xxSin tan21.
1
2
+
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số:
y = cos
6
x + sin
6
x + 3sin
2
x cos
2
x
A. 1 B. 0 C. -1 D. 2
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số: y = sin
2
(sos3x)
A. - 3sin (3x)sin(2cos3x) B. 2sin(cos3x)
C. 6sin(3x) .sin(cos3x) D. -2sin (cos3x).Sin(3x)
[<br>]
Tính đạo hàm của hàm số: y = cos
2
3x
A. -3sin6x B. -2sin3x C. -6sin3x D.-2sin3x.cos3x
[<br>]

Tính f'






2
π
, biết f(x) =
x
x
sin1
cos
+
A.
2
1

B.
2
1
C. -1 D. -2
[<br>]
Tính f'







2
π
, biết f(x) =sin
4
x - c os
4
x
A. -2 B. 2 C. -1 D. -2
[<br>]
Tính f'






2
π
, biết f(x) =
2
1
.s ĩn.tan2x
A.2 B.-2 C.1 D-1.
[<br>]
Gi ải ph ư ơng tr ình: 1+5f(x)+6.f'= 0, n ếu f(x) =
x

1
1

A. x = 4; x = -3 B. x = 3; x=4 C. x = 1; x = 3 D. x = -1; x = 3
[<br>]
Cho h àm s ố f(x) = 2c os2(4x-1). T ìm mi ền gi á tr ị c ủa f'(x)?
A. -12
12)('
≤≤
xf
B. -4
4)('
≤≤
xf
C. -12
8)('
≤≤
xf
D. -16
16)('
≤≤
xf
[<br>]
Tìm tập xác định của hàm số: f(x) =
43
2
++−
xx
và tập xác định của f'(x).
A.
[ ]
4;1



[ ]
4;1

B.
[ ]
4;1


[ ]
4;1

C.
[ ]
4;1


[ ]
1;4

D.
[ ]
∪−∞−
1;
[ ]
+∞
;4

( ) ( )
+∞∪−∞−

;41;
[<br>]
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số: y =
3
1
x
3

3
1
tại giao điểm của đồ thị trục
hoành.
A. y = x +
3
1
B.y = x - 1
C.y = x + 1 D. y = 2(x + 1)
[<br>]
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số: y = x
2
- x tại điểm x
0
=1.
A. y = x + 1 B.y = x - 1
C.y = 2x + 1 D. y = 2x - 1
[<br>]
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số: y =
2
1 x


tại điểm A(0,1).
A. y = -
3
1
x - 1 B.y = x + 1
C.y = x - 1 D. y = 1
[<br>]
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số: y = tan3x tại điểm x
0
=
3
π
.
A. y =
3
.x +
π
B.y = 3x -
π
C.y =
3
x -
3
π
D. y = 3x +
π
[<br>]

×