Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Đề thi trắc nghiệm Toán cấp 3 - 61

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.63 KB, 8 trang )

Đề thi trắc nghiệm Tóan cấp 3 -67
Tính giới hạn: lim






+
+++
)1(
1
...
3.2
1
2.1
1
nn
A. 0 B. 1 C.
2
3
D. 1
[<br>]
Tính giới hạn: lim






+−


+++
)12)(12(
1
...
5.3
1
3.1
1
nnn
A. 1 B. 0 C.
2
1
D. 2
[<br>]
Tính giới hạn: lim






+
+++
)12(
1
...
4.2
1
3.1
1

nn
A.
4
3
B. 1 C.0 D.
3
2
[<br>]
Tính giới hạn: lim






+
+++
)3(
1
...
5.2
1
4.1
1
nn
A.
18
11
B. 2 C.1 D.
2

3
[<br>]
T ính gi ới h ạn:lim




























222
1
1....
3
1
1
2
1
1
n
A. 1 B.
2
1
C.
4
1
D.
2
3
[<br>]
Tính tổng: S = 1 +
...
4
1
2
1
++
A. 1 B. 2 C.
2
3

D.
2
1
[<br>]
Tính tổng: S = 1 -
...
27
1
9
1
3
1
+−+
A.
2
3
B.
3
2
C.
4
3
D.
2
1
[<br>]
Tính tổng: S = 1 + 0,1 + (0,1)
2
+ (0,1)
3

+....
A.
9
10
B.
10
19
C.
10
11
D.
9
11
[<br>]
Tính tổng: 2+ (0,3) + (0,3)
2
+ (0,3)
3
+....
A.
10
7
B.
3
20
C.
3
7
D.
2

5
[<br>]
Tính số hạng U
1
của cấp số nhân lùi vô hạn, biết S = 4;q =
2
1
A. U
1
= 1 B.U
1
= 2 C. U
1
=
2
3
D.
3
4
[<br>]
Tìm công bội của cấp số nhân lùi vô hạn, biết S = -6; U
1
= -3
A. q =
2
1
B. q =
3
1
C. q =

4
1
q=
3
2
[<br>]
Tính giới hạn: lim
3
152
2

−+
x
xx
A. 2 B. 0 C. 8 D. 4
Bài 37: Tính giới hạn: lim
x
x 11
2
−=
A. 0 B. 1 C.

D. 2
[<br>]
Tính giới hạn: lim
5
21

−−
x

x
A. 0 B.

C.
4
1
D.
6
1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
(
)
xxx
−+
2
A. 1 B. 0 C.
2
1
D.
2
1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
4
23
2

−−
x

xx
A.
4
1
B. 1 C.
4
3
D.
16
1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
12
25
−−
−−
x
x
A.
4
1
B.
3
1
C.
4
3
D.
2
1

[<br>]
Tính giới hạn: lim
1
2
3


x
xx
A.
3
1
B.
6
1
C. -
12
1
D.
12
1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
x
xx
3
11
+−+
A.
3

1
B.
6
1
C. 1 D. 0
[<br>]
Tính giới hạn: lim
x
xx 7169
−+++
A.
12
7
B.0 C.
24
7
D.
24
5
[<br>]
Tính giới hạn: lim
xx
x
−−+
11
A. 2 B. 1 C.

D. 0
[<br>]
Tính giới hạn: lim

1
31
2

+−+
x
xx
A.
4
3
B.
8
3
C.
2
1
D. 0
[<br>]
Biết lim =
1
sin
=
x
x
(x tính bằng radian)
Tính giới hạn: lim
x
x2sin
A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
[<br>]

Tính giới hạn: lim
x
x2cos1

(xem bài 47)
A. 0 B.1 C. 2 D. 4
[<br>]
Tính giới hạn: lim
2
cos1
x
x

(xem bài 47)
A. -
2
1
B.
2
1
C. 2 D. 1
[<br>]
Tính giới hạn: Lim
x
x
cos1
3cos1


(xem bài 47)

A. 3 B. 4 C. 9 D. 1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
x
x
2
tan
cos1

(xem bài 47)
A. 4 B.
4
1
C. 2 D. 0
[<br>]
Tính giới hạn: lim
( )
[ ]
xx 2tan.4

π
A. 4 B. 2 C. 0 D.
2
1
[<br>]
Cho f(x) =
x
. Tìm lim
)0(
)()(

>
−+
x
h
xfhxf
A. 0 B.
x
1
C.
x2
1
D. Không có giới hạn.
[<br>]
Cho f(x) = x
3
. Tìm lim
h
xfhxf )()(
−+
A. 2x
3
B. 3x
2
C. 3x
2
+ 3x D.0
[<br>]
Cho f(x) =
.1 x


Tìm lim
)1(
)()(
<
−+
x
h
xfhxf
A.
x

12
1
B.
x


12
1
C.
x

1
1
D.
x

12
3
[<br>]

Tính giới hạn: lim
(
)
xxx
++−
3
2
A.
2
1
B. 0 C. -2 D. -
2
1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
(
)
xxx 42
22
−−+
A. 2 B. -2 C. 1 D. 0
[<br>]
Tính giới hạn: lim
(
)
11
22
++−+−
xxxx
A. 0 B. 2 C.

2
1
D. 1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
4
)2(
4
2

+
x
xx
A. 1 B. -1 C. . -
2
1
D.

[<br>]
Tính giới hạn: lim
x
xx
23
419
2

−+
A. -
2
5

B. -
2
1
C.
2
7
D.
2
1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
2
2
4
44
x
xx

+−
A.
2
1
B. 0 C. -
4
1
D. +

[<br>]
Tính giới hạn: lim
45

23
2
3
+−
+−
xx
xx
A. -
3
3
B. 0 C. -
2
1
D.
2
[<br>]
Tính giới hạn: lim
23
4
4
xx
+
A. 0 B. -
2
1
C.
2
1
D.


[<br>]
Tính giới hạn: lim
21
5
−−

x
x
A. 4 B. 2 C. 0 D.1
[<br>]
Tính giới hạn: lim
x
x
sin
4cos1

A. 4 B. 0 C. 2
2
D. -2
2
[<br>]
Tím giới hạn của hàm số:
A. -1 B.
2
1

C. 0 D. Không có giới hạn

×