Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Phuong trinh vo ty

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.04 KB, 2 trang )

Phơng trình vô tỷ_Quách Duy Tuấn
I. Dạng cơ bản
1.
4259
=+
xx
0
2.
1266
2
=+
xxx
1
3.
11
2
+=
xx
-1,
2/)51(
+
4.
31243
+=++
xxx
-1/2
5.
xxx /11
=++
1/3
6.


11
=+
xx
1
7.
8273
=+
xxx
5, 6
8.
23123
=+
xxx
1
9.
279
22
=+
xx
4
10.
114117127
+=+
xxx
11/7
11.
xx
=+
611
2

12.
012315
=
xxx
2
13.
xxx 224
2
=++
2
14.
02193
2
=++
xxx
-1/2
15.
2173
=++
xx
-1, 3
16.
2193
2
=+
xxx
-1/2, 3
17.
)4(382
2

=
xxx
VN
18.
42221663
222
++=++++
xxxxxx
-2, 0
19.
36333
22
=+++
xxxx
1, 2(t=x
2
-3x)
20.
1153853
22
=++++
xxxx
-8/3, 1
21.
78231523
22
=+++
xxxx
-1/3, 1
II. Đặt ẩn phụ

22.
6253)1)(4(
2
=++++
xxxx
-7, 2
23.
1212)1(2
22
=+
xxxxx

-1
6
(Đặt t =
12
2
+
xx
, sau đó tính )
24.
3111
22
=++
xx
5
25.
126
22
=+

xx

10
26.
2
221)2)(1( xxxx
+=+
1/2
27.
7
2
1
2
2
3
3
+=+
x
x
x
x

2
738

28.
2
2
1
2

1
1
2
33
=++
+
xx
x
1
29.
73223)3(
22
+=+
xxxx
-3, 6
30.
22
)11)(4( xxx
++=
8
31.
0234413
2
=++
xxxx
32.
5)4)(1(41
=++++
xxxx
33.

)1(323
2
xxxx
+=+
34.
11
2
=+++
xxxx
0, 1
35.
221682
22
+=+++
xxxx
1, 25/7
36.
13
3
=+
xx
1, 2
2
37.
123
22
=++
xxxx
(1
5

)/2
38.
31
3
=+
xx
7
39.
482
22
=++
xx
1
40.
17
3
=+
xx
1
41.
0112
3
=+
xx
42.
61224
3
=++
xx
-88,-24, 3

43.
312
3
=++
xx
44.
11217
3
84 8
=
xx
1
45.
333
11265
+=+++
xxx
-5,-6,-11/2
46.
3
3
2
3
2
422
=+++
xxxx
1, -2
47.
x

xx
xx
=
+

6
57
57
33
33
5, 6, 7
48.
211
33
=++
xx
49.
41719
33
=++++
xx
50.
112575
33
=+
xx
51.
333
3221
=+

xxx
52.
1334
33
=+
xx
53.
535
33
=+
xx
54.
333
511 xxx
=++
55.
30)35(35.
3
3
3
3
=+
xxxx

33
7,28
56.
3)2)(7()7()2(
3
3

2
3
2
=+++
xxxx
-6, 1
57.
333
1131
=+++
xxx
58.
333
13121
+=+
xxx
59.
333
101212 xxx
=++
60.
21412
33
=++
xx
61.
30
134
34)1(1)34(
33

33
=
+
++
xx
xxxx
62.
91717
22
=++
xxxx
63.
143122
22
++=++
xxxxx
VN
64.
3912154
22
=+++
xxxxx
1/3
65.
1111
423
+=++++
xxxxx

2 (HĐT)

66.
83)23(2
32
+=+
xxx
III. Đa về dạng tích
67.
0)1(12
2
=+
xxxxxx
68.
1210)3(
22
=+
xxxx
-3
69.
xx
x
x
=

123
23
2
70.
22475318
++=++
xxxx

3
Phơng trình vô tỷ_Quách Duy Tuấn
(Chuyển vế đúng, rồi bình phơng hai vế)
71.
121421
22
+=+
xxxx
IV. đa về PT chứa dấu GTTĐ
72.
21212
=+
xxxx
x 2
(Biến đổi
)11()11(2
+=
xx
và SDCT
0,0
=
BABABA
)
73.
21212
=++
xxxx
1/2 x 1
(SDCT
0,0

=+
BABABA
)
74.
1221221
=+
xxxx
75.
275232522
=++++
xxxx
77.
)3(
2
1
1212
+=++
xxxxx
78.
1122145
=+++++
xxxx
79.
2122122
=++++++
xxxx
80.
++
1243221222 xxxx



4126823
=+
xx
V. phơng pháp đánh giá
81.
2152
2
=++
xxx
1 (VT 2)
82.
11642
2
+=+
xxxx
3 (VP 2, VT
2 theo BĐT Bunhiacopxki)
83.
11414
2
=+
xx
1/2 (Đạo hàm)
84.
211
222
+=+++
xxxxxx
(Đạo hàm)

85.
0321
333
=+++++
xxx
-2 (VT đồng biến)
86.
1231
2
+=++
xxxx
1,1
2
(Bunhia)
87.
xxx
=++
212)11(
3
VN
88.
xxxx
=+
222
2
-2, 1 (Hằng đẳng thức)
VI. chia khoảng
89.
113234
22

=++
xxxxx
Chia TH
x 1 và x < 1, với x 1 thì x 1 =
2
)1(

x

90.
2
2)2()1( xxxxx
=+++
TH x 0, x < 0
91.
4523423
222
+=+++
xxxxxx
VII. phơng pháp lợng giác hoá
92.
)121(11
22
xxx
+=+
Đặt x = sint,
t[-/2;/2], hoặc đặt x = cost, t[0; ]
93.
2
1123114 xxxx

++=+
??? Đặt
x = sint có đợc không?


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×