Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

thaytoan net cac phuong phap tinh tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (363.06 KB, 32 trang )



Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

CAÙC PHÖÔNG PHAÙP TÍNH TÍCH PHAÂN
I. PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ
Dấu hiệu

Cách chọn
  
Đặt x = |a| sint; với t    ;  hoặc x = |a| cost;
 2 2
với t   0;  

a2  x2

a
a
  
; với t    ;  \ 0 hoặc x =
;
sint
cost
 2 2
 
với t  0;   \  
2
  
Đặt x = |a|tant; với t    ;  hoặc x = |a|cost;
 2 2
với t   0;  



x 2  a2

Đặt x =

a2  x 2

ax
hoặc
ax

Đặt x = acos2t

ax
ax

Đặt x = a + (b - a)sin2t

 x  a  b  x 
1
a  x2

  
Đặt x = atant; với t    ; 
 2 2

2

1


Bài 1: Tính I 


2
2

1  x2
dx
x2

Giải:

  
Đặt x = cost, t    ;  .  dx = - sint dt
 2 2
Đổi cận:
x

2
4
2
t
1
0
1

Khi đó:

I



2
2

=

2

0

2

1 x
1  cos t .sint
dx =  
dt =
2
x
cos 2t



4


0

sin t .sin t
dt =
cos 2t



4

2

sin t


4

 1



 cos t dt =   cos t  1dt
2

0

2

0

4




tan

t

t

 4 = 1  . (vì t  0;  nên sint  0  sin t  sin t )
4
 4
0

1




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

a

Bài 2: Tính I   x 2 a 2  x 2 dx
0

Giải:

  
Đặt x = asint, t    ;  .  dx = acostdt
 2 2
Đổi cận:
x
0
a

t
0

2

2

a

Khi đó: I   x 2 a 2  x 2 dx =

a

2




2



sin 2 t a 2 1  sin 2 t .acostdt = a 4  sin 2 tcos 2tdt =

0

0


4 2


0

a
4

 sin

2

2tdt

0


4 2

a
=
8


a4  1
 a4

1

cos
4
t

dt
=
t

sin
4
t
=


2

0
8  4
16
0

1

Bài 3: Tính I   x 2 1  x 2 dx
0

Giải:

  
Đặt x = sint, t    ;  .  dx = costdt
 2 2
Đổi cận:
x
0

1
t
0

2

2

1


2

Khi đó: I   x 2 1  x 2 dx =  sin 2 t 1  sin 2 t .costdt =
0

0


2

1
1
sin 2 tcos 2 tdt =  sin 2 2tdt =

40
40


2



1 1
1


=  1  cos 4t dt =  t  sin 4t  2 =
80
8 4
 0 16
1

Bài 4: Tính I   x 3 1  x 2 dx
0

Giải:
Đặt t = 1  x 2  t2 = 1 - x2  xdx = -tdt
Đổi cận:
x
0
1
t
1
0
1

1

Khi đó: I   x 3 1  x 2 dx = I   x 2 1  x 2 xdx =
0


e2

Bài 5: Tính I  
e

0

1

1





1  t 2 .t.tdt =

0


0

 t3 t5  1 2
.
t 2  t 4 dt =    =
3
5
0
15






dx
x ln 5 x

2




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

Giải:
Đặt t = lnx  dt =
Đổi cận:
x
t

dx
x

e2
2

e
1
e2


Khi đó: I  
e

2

dx
=
x ln 5 x

1

 1  2 15
=  4   .
 4t  1 64

dt

t

5

1

4

Bài 6: Tính I   x3  x 4  1 dx
0

Giải:


Đặt t = x4 + 1  dt = 4x3dx  x 3dx 
Đổi cận:
x
t

0
1

dt
4

1
2

1

4

Khi đó: I   x3  x 4  1 dx =
0

2
1 4
 1  2 31
t dt   t 5   .

41
 20  1 20



2

Bài 7: Tính I   sin 5 xcoxdx
0

Giải:

Đặt t = sinx ;  dt  cosxdx
Đổi cận:
x
0

2
t
0
1

2

1

Khi đó: I   sin 5 xcoxdx   t 5 dt 
0

0

1
.
6



12

Bài 8: Tính I 

 tan

4

xdx

0


12


12

sin 4 x

 tan 4 xdx   cos 4 x dx

Giải: Ta có:

0

0


Đặt t = cos4x ;  dt  4 s in 4 xdx  sin 4 xdx  
Đổi cận:
x
t

0
1

dt
4


12
1
2

3




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

12

Khi đó: I 


12


 tan 4 xdx  
0

0

1
2

1
1
sin 4 x
1 dt 1 dt 1
1
dx       ln t 1  ln 2.
cos 4 x
41 t 41 t 4
4
2
2


2

Bài 9: Tính I   cos 5 xdx
0

Giải:

2


Ta có:


2


2

5

 cos xdx   cos
0

4





2

xcoxdx   1  sin 2 x coxdx

0

0

Đặt t = sinx ;  dt  cosxdx
Đổi cận:
x

0

2
t
0
1
Khi đó:

2


2
5



2




2

2



I   cos xdx   1  sin x coxdx   1  t
0


0

2

0


4

Bài 10: Tính I  
0



2


2



2

dt   1  2t  t

4

0




 2t 3 t 5  1 5
dt   t 
   .
3
5  0 18


1
dx
cos 4 x

Giải:
Đặt t = tanx ;  dt 
Đổi cận:
x

0

t

Khi đó: I  
0


2

Bài 11: Tính I  

6


Giải:


4
1

0

4

1
dx
cos 2 x


4

1
 t3  1 4
1
1
2
2
dx

1

tan
x

dx

1

t
dt

t    .
0
0
cos 4 x
cos 2 x
30 3










cos 3 x
dx
s in 2 x

Đặt t = sinx ;  dt  cosxdx
Đổi cận:
x



6
2
t
1
1
2

4




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

2


2

1
1
1
cos 3 x
(1  s in 2 x)
1 t 2
1
1


 1 
Khi đó: I  
dx  
cosxdx   2 dt    2  1 dt     t  1  .
2
2
s in x
t
2

 t 
 s in x

1
1t
2
6
6
2
2

2

Bài 12: Tính I   sin 3 xcos 3 xdx
0

Giải:
Đặt t = sinx ;  dt  cosxdx
Đổi cận:
x

0

2
t
0
1
Khi đó:

2


2

1
1
 t4 t6  1 1
I   sin 3 xcos3 xdx   sin 3 x 1  sin 2 x cosxdx   t 3 1  t 2 dt   t 3  t 5 dt      .
 4 6  0 12
0
0
0
0


2














2

Bài 13: Tính I   esin x sin 2 xdx
0

Giải:
Đặt t = sin2 x ;  dt  s in2 xdx
Đổi cận:
x
0

2
t
0
1

2

Khi đó: I   e

1
sin 2 x


sin 2 xdx   et dt  et

0

0

1
0

 e  1.


2

sin 2 x
dx
2
1

cos
x
0

Bài 14: Tính I  
Giải:

Đặt t = 1 + cos2x ;  dt   s in 2 xdx  s in 2 xdx   dt
Đổi cận:
x

0

2
t
2
1

2

1
2
2
sin 2 x
dt
dt
Khi đó: I  
dx




ln
t
 ln 2.


2 t 1 t
1  cos 2 x
1
0



4

Bài 15: Tính I   tan 3 xdx
0

5



Giải:

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

Đặt t = tanx ;  dt  1  tan 2 x  dx  1  t 2  dt  dx 
Đổi cận:
x

0

t


4
1

0

4


Khi đó:

dt
t 1
2



0





2
1
1
1
1
t3
t 
1 2t
t 2 1 1 d t 1

dt

t

dt


tdt

dt





2
2
2
2




0
t

1
t

1
2
t

1
2
2

t

1


0
0
0
0
0
1

I   tan 3 xdx  

1 1 1
1 1
1
 ln t 2  1   ln 2  1  ln 2  .
0 2 2
2 2
2





1

1
dx

x
0 1

Bài 16: Tính I  
Giải:

Đặt t = x ;  t 2  x  dx  2tdt
Đổi cận:
x
1
0
t
0
1
1
1
1
1
1
t
1 

Khi đó: I  
dx  2 
dt  2  1 
 dt  2  t  ln 1  t   2 1  ln 2  .
1 t
1 t 
0
x

0 1
0
0
1

Bài 17: Tính I   x 3 3 1  x 4 dx
0

Giải:

3
Đặt t = 3 1  x 4  t 3  1  x 4  x3dx   t 2 dt
4
Đổi cận:
x
1
0
t
1
0
1
1
3
3 1 3
Khi đó: I   x 3 3 1  x 4 dx   t 3dt  t 4  .
40
16 0 16
0
0


Bài 18: Tính I 

x

1

2

1
dx
 2x  4

Giải:
0

0

1
1
dx  
2
2
x  2x  4
1
1  x  1 

Ta có: 

 3


2

dx

  
Đặt x  1  3 tan t với t    ;  .  dx  3 1  tan 2 t dt
 2 2
Đổi cận:
x
-1
0





6



t

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân
0


6

6



1
3
3
 3
Khi đó: I   2
dx 
dt 
t 6
.

x  2x  4
3 0
3
18
1
0
0

1

x3
dx
1  x8
0

Bài 19: Tính I  
Giải:
1


1

x3
x3
Ta có: 
dx

0 1  x 4
1  x8
0

 

dx

2

1
  
Đặt x 4  tan t với t    ;  .  x 3dx  1  tan 2 t dt
4
 2 2
Đổi cận:
x
0
0
t
0

4




1

1

3

x
x
Khi đó: I  
dx  
8
4
1 x
0
0 1 x

 

e

1

Đặt t  1  ln x  t 2  1  ln x  2tdt 
Đổi cận:
x
t


1
1
e

Khi đó: I  
1

1

Bài 21: Tính I  
0

Giải:

2


4


1 1  tan t
1
1

dx  
dt   dt  t 4  .
2
4 0 1  tan t
40
4

16
0
2

1  ln x
dx
x

Bài 20: Tính I  
Giải:


4

3



dx
x

e

2
1  ln x
dx 
x

ln  2  x 
2 x


2

2

2
 t.2tdt 2  t dt 2
1

1





t3 2 2 2 2 1

.
31
3

dx

Đặt t  ln  2  x   dt 

 dx
2 x

Đổi cận:
x

t

1
1
ln2
0
1
0
ln 2
ln  2  x 
t 2 ln 2 ln 2 2
Khi đó: I  
dx    tdt   tdt 

.
2 x
2 0
2
0
ln 2
0

7




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân



2

cosx
dx
1  sin 2 x
0

Bài 22: Tính I  
Giải:

  
Đặt sin x  tan t với t    ;   cosxdx  1  tan 2 t dt
 2 2
Đổi cận:
x
0

2
t
0

4




2








4
4
cosx
1  tan 2 t

Khi đó: I  
dx

dt

dt 
2
2


1  sin x
1  tan t
4
0
0
0


2

Bài 23: Tính I  


3

Giải:

1
dx
sin x

x
1
x
2dt
 dt   1  tan 2  dx  dx 
2
2
2
1 t2
1
1
2tdt 1
Ta tính:
dx 
.
 dt
2t 1  t 2 t
sin x
1 t2
Đổi cận:
x



3
2
t
1
3
3

1
1
2
1
1
3 1
Khi đó: I  
dx   dt   ln t  3   ln
 ln 3.
t
3
2
 sin x
3
3
3
3
Đặt t  tan

e


Bài 24: Tính I  
1

1
dx
x 1  ln x 

Giải:
Đặt t  1  ln x  dt 
Đổi cận:
x
t

1
1
e

Khi đó: I  
1

dx
x

e
2
2
2
1
dt
dx    ln t  ln 2.

x 1  ln x 
t
1
1

8




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

1
3

Bài 25: Tính I   x5e x dx
0

Giải:

Đặt t  x3  dt  3x 2 dx  x 2 dx 
Đổi cận:
x
t

0
0

1
1


1
3

Khi đó: I   x 5e x dx 
0

1 5
2

Bài 26: Tính I 


1

dt
3

1
1
1 t
1 t1 1 t
e 1 t1 1
te
dt

te

e
dt


 e 
3 0
3 0 3 0
3 3 0 3

x2  1
dx
x4  x2 1

Giải:
1 5
2

Ta có:



2

x 1
dx 
x  x2 1
4

1

Đặt t  x 
Đổi cận:
x



1

1

1
x2

x2  1 

1 5
2

1
x2

dx 


1

1 

1  2 
 x  dx
2
1

x



 1
x


1
1 

 dt   1  2  dx
x
 x 
1

t

1 5
2

1 5
2
1

0
1

dt
1 t2
0


Khi đó: I  





Đặt t  tan u  dt  1  tan 2 u du
Đổi cận:
x
t

0
0

1

4





4
4
dt
1  tan 2 u

Vậy I  

du   du  u 4  .

2
2
1 t
1  tan u
4
0
0
0
0
1

2

Bài 27: Tính I  
1

dx
x 1  x3

Giải:
2

Ta có:

x
1

dx
1  x3


2


1

x 2 dx
x3 1  x3

Đặt t  1  x3  t 2  1  x 3  2tdt  3x 2 dx  x 2 dx 

2tdt
3

9




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

Đổi cận:
x
t

1

2

2
3


Khi đó:
2

I 
1



dx
x 1  x3

2

x 2 dx



x 3 1  x3

1



2
3

3

dt

1
 t 2 1  3
2

3

 1

1 

  t  1  t  1  dt 
2

3
 1 t 1  3
1
1 1
2 1  1
2 1
1
ln t  1  ln t  1 
  ln
  ln  ln
 ln

  ln


3
2 1  3 2 2 1 3

2  3 t 1  2 3  2



2

Bài 28: Tính I  
0



1





2

2 1

3x3
dx
x2  2 x  1

Giải:
2

Ta có:


2

3 x3
3x3
dx

0 x 2  2 x  1 0  x  12 dx

Đặt t  x  1  dt  dx
Đổi cận:
x
0
2
t
2
3
Khi đó:





3
2
3
3
3 t 3  3t 2  3t  1
3  t  1
3x3
3x 3

I  2
dx  
dx  
dt  
dt 
2
2
2
x

2
x

1
t
t
x

1


0
0
1
1
2

3

 t2

9
1 3 3

2 
   3t  9   3t  dt   3  9t  9ln t  3   32  12  9  3  1  9  ln 3  ln1  1  3  9 ln 3  8
t
t1 2

 2
1



ln 2

Bài 29: Tính I 


0



e 2 x  3e x
dx
e 2 x  3e x  2

Giải:
Đặt t  e x  dt  e x dx
Đổi cận:
x

0
ln2
t
1
2

10



ln 2

I


0

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

Khi đó:
ln 2
2
2
e 2 x  3e x
ex  3
t 3
1 
 2
x
dx


e
dx

dt



dt 
2x
x
2x
x
2



e  3e  2
e  3e  2
t  3t  2
t 1 t  2 
0
1
1

2

2
2
2

1
1
3
4
9
4
27
 2
dt  
dt  2 ln t  1  ln t  2  2  ln 3  ln 2    ln 4  ln 3  2 ln  ln  ln  ln  ln
1
1
t 1
t2
2
3
4
3
16
1
1
4

Bài 30: Tính I  
1

dx




x 1 x



Đặt x  t 2  dx  2tdt
Đổi cận:
x
1
4
t
1
2
4
2
2
2
dx
2tdt
dt
1 1 
I 
 2
2
2  
 dt 
t
1

t
t

1

t
t
1

t






x
1

x
1
1
1
1
Khi đó:
2
1
4
 2
 2  ln t  ln t  1   2  ln  ln   2 ln .
1
2
3

 3

Giải:





1

Bài 31: Tính I  

3

1  x  dx
2

0

 
Đặt x  sin t , t  0;   dx  costdt
 2
Đổi cận:
x
0
1
t
0

2

Khi đó:

Giải:

1

I 
0


2

3

0


2


2

2

 1  cos 2t 
1  sin t .costdt   cos t.costdt   cos tdt   
 dt 
2

0

0
0

1  x  dx   
2


2


2

2



3

3


2


2

4


2





1
1
1
1
1  1 sin 2t
12
  1  2cos 2t  cos 2 2t dt   dt   cos 2tdt   2cos 2 2tdt  .  .

2
1  cos 4t dt 
40
40
20
80
4 2 2 2
8 0
0

2


2


 1
1

  1 sin 4t
  3
   dt   cos 4tdt    .
.
2  
8 80
80
8 16 8 4
8 16 16
0

2

Bài 32: Tính I   cos 3 xdx

6

Giải:

11




2


2



2

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân



2

sin 3 x  2
I   cos 3 xdx   cos 2 x.cosxdx   1  sin 2 x cosxdx   1  sin 2 x d  sin x    sin x 
 
3 





6
6
6
6
6
1 1 1
5
 1  

3 2 24 24











4

sin 4 x
sin x  cos 4 x
0

Bài 33: Tính I  

4

Giải:

4


4


4


4


sin 4 x
2 sin 2 xcos2 x
2sin 2 xcos 2 x
2sin 2 xcos2 x
dx   4
dx  
dx  
dx 
4
4
2
2
1
sin
x

cos
x
sin
x

cos
x
1

2sin
xcos
x
2
0

0
0
0 1
sin 2 x
2

I

4

4


1 2
1
 1 2 

d  1  sin 2 x    ln 1  sin 2 x 4   ln  ln 2
1 2
2
2

0 1
sin 2 x  2
0
2
1


2


cos 3 x
dx
 1  sin x

Bài 34: Tính I  
4

Giải:

2



4

4









2
2 1  sin 2 x
2
cos 3 x

cos 2 x
I 
dx  
cosxdx  
cosxdx   1  sin x cosxdx 
 1  sin x
 1  sin x
 1  sin x

4

4


1
1

 2 3 2 2
   cosx  cosx sin x dx   cosxdx   s in 2 xdx   sin x  sin 2 x  
2
4
4




4
4
4
4


2


2


2


2

 sin x  cosx 
Bài 35: Tính I   
dx
  sin x  cosx 
4

Giải:


 d  sin x  cosx 
 sin x  cosx 
I  
dx  
   ln sin x  cosx  2  ln 2


sin
x


cosx
sin
x

cosx



4
4
4

2


2


2

Bài 36: Tính I   sin 3 xdx
0

12




2



2


2

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

3


cos x 
1 2
I   sin 3 xdx   sin 2 x sin xdx    1  cos 2 x d  cosx     cosx 
 2  1 
3 
3 3

0
0
0
0

Giải:

Bài 37: Tính I  






cos3 x
dx
sin x

Giải:
3

cos 3x
4cos x  3cosx
I 
dx  
dx  
sin x
sin x



4cos 2 x  3
sin x


2

 .cosxdx  4 1  sin x   3.d  sin x  

0

2


sin x

1 
1 2

   4 sin x 
d  sin x   4. sin x  ln  sin x   C
sin1 
2

Bài 38: Tính I  
I 

s in3x
dx
sin x

s in3x
3s inx  4sin 3 x
1
dx  
dx   3  4 sin 2 x dx  3x  2 1  cos 2 x dx  3 x  2 x  2. sin 2 x  c
sin x
sin x
2






 x  sin 2 x  C
1

Bài 39: Tính I  
0

Giải:

x
dx
x  x2 1
4

2

Đặt t  x  dt  2 xdx
Đổi cận:
x
0
1
t
0
1
1
1
x
1
dt
Khi đó: I   4

dx

2

x  x 1
2 0  1 2 3
0
t   
 2 4
1
Đặt y  t   dy  dt
2
Đổi cận:
t
0
1
y
1
3
2
2
3
1

1
dt
12
dy
Khi đó: I  


2
2

2 0  1 3 2 1
 3
2
t   
2 y 

 2 4
 4

3
2
y  dz 
dy
4
3
Đổi cận:
y
1
3
2
2

Đặt z 

13





Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

z

1
3

3

3

12
Khi đó: I  
21

dy
2



 3
2
2 y 

 4
Đặt z  tan u  dz  1  tan 2 u du

Đổi cận:

z
u





1
3

6

3

Ta được: I 

1
3

Bài 40: Tính I  
0

Giải:


1

3

dz




3 2 3
z 
4
4

1
3

3


1

dz

z 1
2

3


dz
1 1  tan u
1

3


du 
u 
2
2

z 1
3  1  tan u
3  6 3
6
6

3

3


1

x

 2 x  1

2

Đặt t  2 x  1  x 
Đổi cận:
x
t

3



3

3

1

3
4

2

dx
t 1
dt
 dx 
2
2

0
1

1
3

t 1
3
dt 1  1 1 
1

1 3 1 
2
2
Khi đó: I  
dx   2 .     2  dt   ln t     ln 3  
2
t
2 4 1t t 
4
t 1 4
3
0  2 x  1
1
1

3

x

0
9

Bài 41: Tính I   x 2  x  1 dx
1

Giải:

Đặt t  x  1  dt  dx
Đổi cận:
x

-1
0
t
0
1
0

1
9

1
2

1









I   x 2  x  1 dx    t  1 t 9 dt   t 2  2t  1 t 9 dt   t11  2t10  t 9 dt 
Khi đó:

1

0


0

0

 t12
t 11 t10  1 1 2 1
1
 2      
11 10  0 12 11 10 660
 12

2

dx
1  cosx
0

Bài 42: Tính I  
Giải:

14




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

x
d 


dx
dx
x
2

I


 tan 2  1
x
x
1

cosx
2
2
2
0
0 2cos
0 cos
0
2
2

2


2



2

1

Bài 43: Tính I   x15 . 1  3 x8 .dx
0
1

Ta có:

1

15
8
8
8
7
 x . 1  3x .dx   x . 1  3x .x dx
0

0

Đặt t  1  3x 8  dt  24 x 7 dx  dx 
Đổi cận:
x
t
Khi đó:

0
1


dt
24

1
4

 5
3 
4
2
2  4

3
1
t

1
1
1
1
t
t
29
I   x15 . 1  3 x8 .dx   x8 . 1  3x8 .x 7 dx  
. t . dt   t 2  t 2 dt  



3 1 270

3
24
72 1
72  5
0
0
1

2 
 2
1

1

1

Bài 44: Tính I  
0

4

x3
x  x2  1





dx


Giải:
1

I 
0

x3

1

x3
2

x  x 1

dx  
0

1



1

2



x2 1  x


x 1  x





2

x 1  x

1

  x 3 x 2  1dx   x 4 dx   x 2 x 2  1.xdx 
0

0

1

0



dx  
0

x3




x2 1  x

x

2

1 x

2



 dx 

1

x
0

3



x 2  1  x 4 dx 

1
x5 1
1
  x 2 x 2  1.xdx 
5 0 0

5

J

Đặt t  x 2  1  dt  2 xdx
Đổi cận:
x
0
t
1

1
2

2
2
2
2
3
1
1
1
1 3
1 1
1 5 2 2 3 2
J    t  1 t . dt   t 2  t 2 dt   t 2 dt   t 2 dt  t 2  t 2 
1 3
1
2
21

21
21
5
1



Khi đó:

5



3

2 2 1 2 2 1 4 2 2 2 2 2 2 2

 
 

 

5 5 3 3
5
3
15 15 15
2 2 1
Vậy I 

15 15


4

sin 4 x
dx
1  cos 2 x
0

Bài 45: Tính I  
Giải:

15




4

Ta có:

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

4

sin 4 x

 1  cos

2


0

x

dx  
0

2sin 2 xcos 2 x
dx
1  cos 2 x

2

Đặt t  1  cos x  dt  2sin xcosxdx   sin 2 xdx
cos 2 x  t  1  cos 2 x  2cos 2 x  1  2  t  1  1  2t  3
Đổi cận:
x
0

4
t
2
3
2
3
2

Khi đó:

3


2
2
2  2t  3 dt 2 
6
6

I 
   4  dt    4  dt   4t  6 ln t  3 
t
t
t
3
2
2
2
2

3 
3
4

 4  2    6  ln 2  ln   2  6 ln
2 
2
3


2


dx
 1  sin 2 x

Bài 46: Tính I  
4


2


2


2


2

dx
dx
dx
1
dx
1




 
 tan  x  

2
2
 2
2
4


 1  sin 2 x
  sin x  cosx 
 
 

cos 2  x  
4
4
4  2 cos  x 
4

4

4 



Giải: I  


4

Bài 47: Tính I  

0

co s 2 x
3

 sin x  cosx  2 


21
 2
4

dx

Giải:

4


4

 cosx  sin x  cosx  sin x  dx
3
0  sin x  cosx  2 
 sin x  cosx  2 
0
Đặt t  cosx  sin x  2  dt   cosx  sin x  dx
co s 2 x

Ta có:


x

0

t

2
2 2

I


0

Khi đó:


dx  
3


4
2 2

 t  2  dt 2
t

3



0

2

1
1
1 1
1 2
 1 1  2 2


  
 t 2  t 3  dt    t  t 2 
2 2 6 4 2 3 9



0

1 2  2 2 2
1 2
2
  
 
9 2
6 4 2 9 9 2 32 2






1





2 1



4 2  49
18





2 1



4 2 5
18






2 1

16




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân


4

co s 2 x
dx
sin x  cosx  2
0

Bài 48: Tính I  
Giải:

4

Ta có:


0


4


 cosx  sin x  cosx  sin x  dx
co s 2 x
dx  
sin x  cosx  2
sin x  cosx  2
0

Đặt t  cosx  sin x  2  dt   cosx  sin x  dx
Đổi cận:
x
0

4
t
2
2 2
Khi đó:
2 2

I


0

 t  2  dt 2



t


0

2

2 2
 2
 2  2  2 ln 2  2  3  2 ln 3 
1   dt   t  2 ln t 
0
 t





3
 2  1  2  ln 3  ln 2  2   2  1  2 ln


2 2




2



3






Bài 49: Tính I   sin 2 x 1  sin 2 x dx
0

Giải:
Đặt t  1  sin 2 x  2  dt  2sin xcosxdx  sin 2 xdx
Đổi cận:
x
0

2
t
1
2

2

2

3





Khi đó: I   sin 2 x 1  sin 2 x dx   t 3dt 
0


1


2

t4 2
1 15
 4 
41
4 4

2

Bài 50: Tính I   sin xcosx 1  cosx  dx
0

Giải:
Ta có:

2

2


2







2





I   sin xcosx 1  cosx  dx   sin xcosx 1  2cosx  cos 2 x dx   cosx  2cos 2 x  cos3 x .sin xdx
0

0

0

Đặt t  cosx  dt   sin xdx
Đổi cận:
x
0

2
t
1
0

17





Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân
0

1

 t 2 2t 3 t 4  1 17
Khi đó: I     t  2t 2  t 3  dt    t  2t 2  t 3  dt   
  
3
4  0 12
2
1
0

2

sin xcosx

Bài 51: Tính I  

a 2cos 2 x  b 2 sin 2 x

0

dx

Giải:

2



2

sin xcosx

Ta có: I  

a 2cos 2 x  b 2 sin 2 x

0

dx  
0


2

sin xcosx





a 2 1  sin 2 x  b 2 sin 2 x



dx  
0


sin xcosx





dx

b 2  a 2 sin 2 x  a 2



 2tdt  2 b 2  a 2 sin xcosxdx

Đặt t  b2  a 2 sin 2 x  a 2  t 2  b 2  a 2 sin 2 x  a 2  
tdt
sin xcosxdx  2
b  a2

Đổi cận:
x
0

2
t
|a|
|b|
b
b
ba

tdt
1
1
Khi đó: I  

.
t


2
2
2
2
2
2
b a
ab
a b a
a t b a









2


Bài 52: Tính I  
0





x 1
dx
3
3x  2

Giải:Đặt t  3 3 x  2  t 3  3 x  2  3t 2 dt  3dx; x 
Đổi cận:
x
t

0
3

t3  2
3

2
2

2
t3  2
2
1 2

1  t5 t 2  2
1  42 4 2  37  4 2
Khi đó: I   3 .t 2 dt   t 4  t dt     3   
 1 
t
3
3
5
2
3
5
5
15
2
3
3




2
2
4
dx
Bài 53: Tính I  
2
7 x x 9
Giải:
dx tdt
tdt

Đặt t  x 2  9  t 2  x 2  9  t  0   tdt  xdx;  2  2
x
x
t 9
Đổi cận:
x
4
7





t

4
5
dt
1 t 3 5 1 7
Khi đó:  2
 ln
 ln
t 9 6 t 3 4 6 4
4
5

18





Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân


4

dx
1  tan x
0

Bài 54: Tính I  
Giải:

Đặt t  tan x  dt 
Đổi cận:
x

1
dt
dt
dx  1  tan 2 x dx  dx 

2
2
cos x
1  tan x 1  t 2



0


t




4
1

0

1 
dt
1
t 1




2
2 1 t  2 1 t2
0 1  t  1  t
0 
 
1

I 

Khi đó:











1 1 dt 1 1 tdt 1 1 dt
dt  
 
 
2 01 t 2 0 t 2 1 2 0 t2 1



  


J1

J2

J3

1

Tính: J1 


1 ln 2
1 dt
1
 ln t  1 

2 0 t 1 2
0
2

Tính: J 2 

2
1
1
1 ln 2
1 tdt
1 d t 1 1
2


ln
t

1

2
2
2 0 t  1 4 0 t  1
4
0

4




4

1

Tính: J 3 



1 dt
1

  du  (với t = tanu)
2

2 0 t 1 2 0
8

Vậy I 

ln 2 ln 2   ln 2

  
2
4
8 8

4

2

Bài 55: Tính I  

3

dx
sin x

Giải:

2



3

3



2
dx
sin xdx 2 sin xdx
Ta có: 


2

2
 sin x
 sin x
 1  co s x
3

Đặt t  cosx  dt   sin xdx
Đổi cận:
x


3
2
t
0
1
2
Khi đó:
1
2

1
2

1
2

1
2


1
 dt
dt
1  1
1 
1 dt 1 dt
1
1 1
3
I 

 

dt   
 
   ln t  1  ln t  1  2    ln  ln  

2
2
1 t
2 0  1 t 1 t 
2 0 t 1 2 0 t 1
2
2 2
2
1 1 t
0
0
0


2

19




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

1 1 1
  ln  ln 3
2 3 2
1
x  sin x
Bài 56: Tính I  
dx
2
cos
x
0
Giải:
1
1
1
x  sin x
xdx
sin x
Ta có: I  
dx



dx
2
2
2


cos
x
cos
x
cos
x
0
0
0


 


I1


3

Tính I1  
0

I2


xdx
cos 2 x

u  x
 du  dx

Đặt 

1
dv  cos 2 x dx v  tan x
Áp dụng công thức tính tích phân từng phần ta được:




 3

3
3
xdx
 3
sin x
 3 3 d  cosx   3
I1  

x
tan
x


tan
xdx


dx




ln
cosx
3 

3
2


cos
x
3
cosx
3
cosx
3
0
0
0
0 0
0



 3
1
 ln
3
2

3




3
 d  cosx 
sin x
1
Tính I 2  
dx  

3  2 1  1
2
2
cos
x
cos
x
cosx
0
0
0


 3
 ln 2  1
3
1
x3
Bài 57: Tính I  
dx
x2 1
0 x
Giải:
Ta có:
Vậy I 

1

I 
0

2

x  x 1

1

x3

1

x3


dx  
0

x 

1


2

x2  1  x

x 1





2

x 1  x

1

  x3 x 2  1.dx   x 4   x 2 x 2  1.xdx 
0

0


0

1



dx  
0

x3



x2 1  x
2

x 1 x

2

dx 

1

x
0

3




x 2  1  x 4 dx 

1
x5 1
1
  x 2 x 2  1.xdx 
5 0 0
5

2

Đặt t  x  1  dt  2 xdx
Đổi cận:
x
0
t
1

1
2

20




Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

Khi đó:

2

1
1
1 12 3
1
1 12 3
12 1
I    t  1 t . dt    t 2  t 2 dt      t 2 dt   t 2 dt
2
5 21
5
5 21
21
1





5

3

1 1 5 2 1 3 2 2
1 2 2 2 2 1 1 1 2 4 2 2 2
1 2 2
    t 2.  t 2.    

    


 
5 2
5 2
31
5 5
5 5 3 3 5
5
3
15 15
1

Bài 58: Tính I 

x

dx
5  4x
Đặt t  5  4 x  dt  4dx
Đổi cận:
x
-1
1
t
9
1



1


Giải:

1

I
Khi đó:



1



5t  1 
9
9
   dt 1 9 5  t
x
5 1
1
4  4
dx  
 
dt  
dt   tdt 
16 1 t
812 t
16 1
5  4x

t
9
1

9 1 2 3 9 5
5
1
5 13 1
t  .
t
  3  1   27  1   
1 8
8 1 16 3
24
4 12 6

9

Bài 59: Tính I   x 3 1  xdx
1

Giải:

Đặt t  1  x  dt   dx
Đổi cận:
x
1
9
t
0

-8
Khi đó:

9

8
3

I   x 1  xdx 
1

0

3 43 3 7 3  0
3
3
468
4
7
t  t 
   2    2   
7  8
4
7
7
4


3 4
 1  t  t  dt     3 t  t  dt  

3

0

3

8

dx



sin
x
sin
x


6
6 


Bài 60: Tính I  
Giải:

3


3



3

dx
dx
2dx



2
 

 3
  3 sin x  sin xcosx
1

sin x sin  x   6  sin x  
sin x  cosx  6
6
6

2
2



I

21





Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân


3



6


3

2dx

 co s x  
2

2

3 tan x  tan x





6



3

2d  tan x 

 tan x  



3 tan x  1

 2 3

6

d  tan x 



3 tan x







3 tan x  1



3


1
1

 2 3 

d  tan x  
3 tan x  1 
  3 tan x
6


3

 2

6


3

d  tan x 
 2
tan x


d






  2 ln tan x  3  2 ln

3 tan x  1
3 tan x  1




6

6



1 
3
3 tan x  1
 2  ln 3  ln
  2  ln 4  ln 2  

3

6




3
 2 ln 3  2 ln 2  ln  
2
1

dx
e 3
0

Bài 61: Tính I  

2x

Giải:
Đặt t  e x  dt  e x dx
Đổi cận:
x
0
t
1
Khi đó:

1
e

 

e
e
e

e
d t2
dx
dt
tdt
1
2tdt
1
I   2x



  2 2
e  3 1 t t 2  3 1 t 2 t 2  3 2 1 t 2 t 2  3
2 1 t t 3
0
1


















e
e 1
1 1 1
1 
1 2
e2  3 
2
2

 .  2  2
d
t

ln
t

ln
t

3

2

ln

1 6

2 31t
t  3 
6
4 


 

1

Bài 62: Tính I 





dx

 11  5 x 

2

2

Giải:

Đặt t  11  5 x  dt  5dx
Đổi cận:
x
-2

1
t
1
6
1
6
dx
1 dt
1 6 1 1 1
Khi đó: I  



 
2
2

1
5
t
5
t
30
5 6
11

5
x



2
1
e

Bài 63: Tính I  

sin  ln x 
x

1

Giải:

Đặt t  ln x  dt 
Đổi cận:
x

1

dx

dx
x

e

22




t

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân
0

1
sin  ln x 

e

Khi đó: I  

x

1

1

dx   sin tdt  cost
0

1
0

  cos1  cos 0  1  cos1

5

Bài 64: Tính I   x 2  9dx
3


Giải:
t2  9
2t
2
t  9 t2  9
t2  9
x2  9  t  x  t 

 dx 
dt
2t
2t
2t 2
Đổi cận:
x
3
5
t
3
9
Khi đó:
5
9 2
9
 t2 9
t  9 t2  9
81  9
 t 9 81 
I   x 2  9dx  

. 2 dt      3  dt    ln t  2   ...
2t
2t
4 2t 4t 
6t  3
8 2
3
3
3

t  x  x2  9  x 
Đặt


4

Bài 65: Tính I 

1

  sin x  cosx 



2

dx

12


Giải:

4

I

1

  sin x  cosx 



2

1
dx 
2

12


1

3

 4
 2    dx   2 cot  x  4    2
 sin  x 

12

4 
12


4

1

1

Bài 66: Tính I   sin xdx
0

Đặt t  x  dx  2td
Đổi cận:
x
0
t
0
Khi đó:

1
1

1

I  2  t sin tdt
0

u  t

du  dt
Đặt 

dv  sin tdt v  cosx
Áp dụng công thức tính tích phân từng phần ta được:
1
1
1
1
I  2  tcost   2  costdt  2  tcost   2  sin t   2  sin1  cos1
0 0
0
0

II. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
23



1

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân

Tích phân các hàm số dạng P(x)sinax; P(x)cosax; P(x)eax trong đó P(x) là một đa thức Đặt
u  P  x 

dv  ...

2


u  ln x
dv  ...

Tích phân các hàm số dạng P(x)lnx trong đó P(x) là một đa thức Đặt 
1

Bài 1: Tính I   xe 2 x dx
0

du  dx
u  x

Đặt 

1 2x
2x
dv  e dx v  e

2
Áp dụng công thức tính tích phân từng phần:
1
1
1
1 1
1 2x 1 1 2x
1 2 1 2x
1
1
1
e2  1

2x
I   xe dx  xe
  e dx  e   e d  2 x   e 2  e 2 x  e 2   e 2  1 
2
0 20
2
40
2
4
0 2
4
4
0

3

Bài 2: Tính I  
0

x
dx
cos 2 x

u  x
du  dx

Đặt 
dx  
v  tan x
dv  co s 2 x

Áp dụng công thức tính tích phân từng phần:




 4

3
x
 3 3 sin x
 3 3 d  cosx   3
 3
I
dx  x tan x 3   tan xdx 

dx 


 ln cosx 3 
 ln 2
2
cos
x
3
cosx
3
cosx
3
3
0

0
0
0 0
0
1

Bài 3: Tính I   x 2e x dx
0

2

u  x
du  2 xdx
Đặt 


x
x
dv  e dx v  e
Áp dụng công thức tính tích phân từng phần:
1
1
1
2 x
2 x 1
x
I   x e dx  x e  2  xe dx  e  2 xe x dx
0 0
0
0

1

Tiếp tục tính: J   xe x dx
0

u  x
du  dx
Đặt 


x
x
dv  e dx v  e
Áp dụng công thức tính tích phân từng phần:

24



1

J   xe x dx  xe x
0

Chuyên đề: Các phương pháp tính tích phân
1
0

1


  xe x dx  1
0

Vậy I = e - 2
1

Bài 4: Tính I    3x  1 e 3 x dx
0

du  3dx
u  3x  1

Đặt 

1 3 x
3 x
dv  e dx v   3 e

Áp dụng công thức tính tích phân từng phần:
1
1
1
1 1
1
1
1
1 3 x
1
3 x
3 x 1

3 x
3 x 1
I    3x  1 e dx    3x  1 e
  e dx    3x  1 e
  e d  e3 x     3 x  1 e 3 x  e 3 x 
3
0 0
3
0 30
3
0 3
0
0

2

Bài 5: Tính I   x sin 2 xdx
0


2


2


 2

2
1


cos
2
x
1


Ta có: I   x sin 2 xdx   x
dx    xdx   xcos 2 xdx 
2
2 0
0
0
0





2
x2
2
0 xdx  2 2  8
0


2

Tính


 xcos 2 xdx
0

du  dx
u  x

Đặt 

1
dv  cos 2 xdx v  sin 2 x

2
Áp dụng công thức tính tích phân từng phần:




2
1
12
cos 2 x
1
0 xcos 2 xdx  2 x sin 2 x 2  2 0 sin 2 xdx  0  4 2   2
0
0

2

Vậy I   x sin 2 xdx 
0


2 4
16


2

Bài 6: Tính I   esin x sin 2 xdx
0


2

Giải:


2

Ta có: I   esin x sin 2 xdx  2  esin x sin xcosxdx
0

0

Đặt t  sin x  dt  cosxdx

25


×