Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

phuong trinh dai so chon loc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.92 KB, 5 trang )

Đại Số
BÀI TẬP ĐẠI SỐ
P hần I : PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC HAI
1. giải phương trình:
a)
4 3 2
8 7 36 36 0x x x x− + + − =
b)
5 1 3 2 1x x x− − − = −
c)
2 2
2( 2 ) 2 3 9 0x x x x− + − − − =
d)
2 1
25 10 2 ( 1998)
x x x
HVNHKD
+
+ = −
e)
3
3
4
27
x y
xy

+ =


=




f)
( ) ( )
2 2 3 3
4
( 2000)
280
x y
HVQHQT
x y x y
+ =




+ + =


g)
3 2
3 3 0x x x+ − − =
h)
( )
2 2
1 3 3 1 0x x x x+ + − − − =
i)
4 2
6 8 0x x x+ + − =
j)

4 3 2
2 3 16 3 2 0x x x x+ − + + =
k)
( 1)( 1)( 3)( 5) 9x x x x− + + + =
l)
4 4
( 1) ( 3) 12x x+ + + =
m)
4 3 2
4 3 8 10 0x x x x− + + − =
n)
2 2
1 1 2x x x x− − + + − =
2. giải các hệ phương trình:
a)
2 2
9 4 36
2 5
x y
x y

+ =

+ =

b)
2 2
2
4 1
3 4

x xy y
y xy

− + =


− =


c)
2 2
1
3
x xy y
x y xy

+ + =

− − =

d)
2 2
58
10
x y
x y

+ =

+ =


e)
2 2
28
4
x y
xy

+ =

=

f)
2 2
4
2
x xy y
x xy y

+ + =

+ + =

1
Đại Số
g)
13
6
5
x y

y x
x y

+ =



+ =

h)
2 2
164
2
x y
x y

+ =

− =

i)
2 2
8
5
x x y y
x xy y

+ + + =

+ + =


j)
2 2
11
(DHQG-2000)
3( ) 28
x y xy
x y x y
+ + =


+ + + =

k)
2 2
13
2
x xy y
x y

− + =

+ = −

l)
2 2
2( ) 31
11
x xy y x y
x xy y


− + − + = −

+ + =

m)
2 2
2
1
x y x y
xy x y

+ − + =

+ − = −

n)
90
9
xy
x y
=


− =

o)
2 2
4
( 1) ( 1) 2

x x y y
x x y y y

+ − + =

− + + − =

p)
2 2
6
3
x xy y x y
xy x y

+ + − + =

− + = −

q)
1 1 7
2
2( ) 3
xy
x y
x y xy

+ + =




+ =

r)
2 2
2 2
2 3 2
( 2000)
2 3 2
x x y
DHQGKB
y y x

− = −



− = −


s)
3 4
( 1997)
3 4
y
x y
x
DHQGKA
x
y x
y


− =





− =


t)
2 2
2 2
2 2
2 2
x y x y
y x y x

− = +


− = +


u)
2
2
2 3
2 3
x xy x

y xy y

+ =


+ =


2
Đại Số
v)
2
2
2
1
2
1
y
x
y
x
y
x

=






=



w)
2
2
2
2
1
1
1
1
y
x
y
x
y
x


=

+




=


+

x)
2 2
2 2
2 3 15
2 8
x xy y
x xy y

+ + =


+ + =


y)
2 2
2 2
2 3 9
( , 2000)
2 2 2
x xy y
DHSPTPHCMKA B
x xy y

+ + =




+ + =


z)
2 2
2 2
2 4 1
3 2 2 7
x xy y
x xy y

− + = −


+ + =


3. giải các hệ phương trình sau:
a)
2 2
2 2
2 17
3 2 2 11
x xy y
x xy y

+ + =


+ + =



b)
2
2 2
3 2 160
3 2 8
x xy
x xy y

− =


− − =


c)
2 2
2 2
6 2 56
5 49
x xy y
x xy y

− − =


− − =



d)
2 2
5
2 5 2
2
x xy y
y x
x y xy

+ − =



− = −


e)
2 2
2 3 0
2
x xy y
x x y y

+ − =


+ = −


f)

2
2
13 4
13 4
x x y
y y x

= +


= +


g)
1 1
2 2
1 1
2 2
y
x
x
y

+ − =




+ − =



3
Đại Số
p hần II: BĐT ĐẠI SỐ, DÃY SỐ ,TÍNH BỊ CHẶN CỦA DÃY SỐ
1. Chứng minh rằng với
, , 0a b c >
thì:
4 4 4
a b c
a b c
abc
+ +
≥ + +
2. Chứng minh rằng với a,b,c

0 thì :
( )(a c b d ab cd+ + ≥ +
3. Cho 2 số a,b thỏa mãn điều kiện
0a b+ ≥
; CMR :
3
3 3
( 2000)
2 2
a b a b
DHBKHN
+ +
 
≥ −
 ÷

 
4. Cho 2 số
0, 0a b> >
; CMR :
( 2000)
a b
a b DHH
b a
+ ≥ + −
5. Cho 2 số a,b thỏa mãn điều kiện
0a b
+ ≥
; CMR :
2 2 3 3 6 6
( )( )( ) 4( )( 1998)a b a b a b a b DHDN+ + + ≤ + −
6. Cho 3 số
[ ]
, , 0;2x y z ∈
; Cm:
2( ) ( ) 4x y z xy yz zx+ + − + + ≤
7. Cho 3 số
, , 0a b c ≥
; CMR :
( )
3
3
(1 )(1 )(1 ) 1a b c abc+ + + ≥ +
8. CMR :
3 9
4

2 3 4 9a b c abc+ + ≤
9. Cho 3 số
, , 0a b c ≥
; CMR :
bc ca ab
a b c
a b c
+ + ≥ + +
10. Cho 3 số
, , 0a b c ≥
; CMR :
3 3
a b c ab bc ca+ + + +

11. CMR :
2 2 2
a b c ab bc ca+ + ≥ + +
12. CMR :
2 2
2 2 1a a+ ≥ +
13. Cho 3 số
, , 0a b c >
; CMR :
( )
( )
2 2 2
1 1 1 3
2
a b c a b c
a b b c c a

 
+ + + + ≥ + +
 ÷
+ + +
 
14. Cho 3 số
, , 0a b c >
; CMR :
2 2 2
2
a b c a b c
b c c a a b
+ +
+ + ≥
+ + +
15. CMR :
2
2 2 2
3 3
a b c a b c+ + + +
 

 ÷
 
16. Cho
0x y> >
; CMR :
2
4
3

( )( 1)
x
x y y
+ ≥
− +
17. CMR :
15
2
b b c b c a c a b
b c a c a b a b c
+ + +
+ + + + + ≥
+ + +
18. Cho
, , 0a b c >
; CMR :
2 2 2 2 2 2
1 1 1a b b c c a
a b c
a b b c c a
+ + +
+ + ≤ + +
+ + +
19. Cho
, , , 0a b c d ≥
; CMR :
4
( )( ) ( )( ) ( )( ) 6a b a d a c b d a d b c abcd+ + + + + + + + ≥
4
Đại Số

20. Cho
, , 0 ` 1a b c va a b c> + + =
; CMR :
1 1 1 64
a b c
b c a
   
+ + + ≥
 ÷ ÷ ÷
   
21. Cho
, , a b c Z
+


ab+bc+ca=abc
; CMR :
2 2 2 2 2 2
b 2 2 2
3
a c b a c
ab bc ca
+ + +
+ + ≥
22. Cho dãy (a
n
) xác định bởi:
1
1
1

2, n N
n n
a
a a
+
=


= + ∀ ∈


Xác định công thức tính a
n
theo n.
23. Cho dãy (a
n
) xác định bởi:
1
1
3
1
, n N
2
n n
a
a a
+
=




= ∀ ∈


Xác định công thức tính a
n
theo n.
24. Cho dãy
1
,
( 1)
n
u n N
n n
= ∀ ∈
+
và dãy (S
n
) xác định bởi công thức :
1 1
1 1
S
n n n
u
S S u
+ +
=


= +


Xác định công thức tính S
n
theo n.
25. Xét tình tăng giảm của dãy số:
a)
4
n
n
n
a =
b)
1
1
1
2 1
n n
b
b b
+
=


= +

26. Xét tính bị chặn của dãy số :
a)
5 3
5 3
n

n
u
n

=
+
b)
( 1) osn
n
n
u c= − +
c)
1 1 1
...
1.3 3.5 (2 1)(2 1)
n
u
n n
= + + +
− +
27. Cho dãy số (U
n
) định bởi :
1
1
1
2
,
1
n

n
n
u
u
u n N
u
+
=


+

= ∀ ∈

+

Chứng minh rằng (U
n
) bị chặn trên bởi
3
2
và bị chặn dưới bởi 1.
28.Cho dãy
1
1
1
1
4,
2
n n

u
u u n N
+
=



= + ∀ ∈


a) Chứng minh rằng (U
n
) bị

chặn trên bởi 8.
b) Chứng minh răng (U
n
) tăng .Suy ra (U
n
) bị chặn.
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×