O
V
TRƯỜNG ĐẠI
OT O
SƯ P ẠM
N I
___________________________
TR N T
M NG
QUẢN LÝ T
I N
Ư NG TR N
T
TRUNG
SỞ Ở TRUNG TÂM GIÁO DỤ T ƯỜNG XUY N
UY N MƯỜNG N
T N ĐI N I N ĐÁP NG Y U
U
P
P GIÁO DỤ
LU N V N T Ạ SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤ
– Năm 2017
2
O
V
TRƯỜNG ĐẠI
OT O
SƯ P ẠM
N I
___________________________
TR N T
M NG
QUẢN LÝ T
I N
Ư NG TR N
T
TRUNG
SỞ Ở TRUNG TÂM GIÁO DỤ T ƯỜNG XUY N
UY N MƯỜNG N
T N ĐI N I N ĐÁP NG Y U
U
P
P GIÁO DỤ
u
: Quả
dục
(
)
M s : 60.14.01.14
LU N V N T Ạ SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤ
n
n
o
– Năm 2017
i
LỜI
M ĐO N
T
n
.K
công
.
T
,
T
T
T
M
ii
LỜI ẢM
T
ọ
N
,
,
,
n
ề
,
,
V
,
ú
ỡ
è
,
ọ
T
N ,
ữ
,
,
ú
ọ
ặ
TS N
x
ọ ,
ỉ
,
ú
T
V
-
ỡ,
ý ể
ể
, P
Sở
ọ
ỉ
ề
ọ
ú
ỹ
,
T
M
ú
,
ý
ọ
ỡ,
ý
X
hoàn
,
,
N ,
ỡ,
,
ẻ
,
V
,
ẹ ,
,
ữ
ể
T
,
T
,
,
ữ
è
ọ
!
Hà Nội, tháng 6 năm 2017
T c
Tr
T
ả
Mă
ý
iii
D N
MỤ
Á TỪ VIẾT TẮT
1
CTGD
2
GDCQ
3
GDKCQ
4
BTTHCS
5
GDTX
6
TTGDTX
7
BTVH
8
QLGD
9
CNTT
10
,
11
GD - T
12
GDCN
13
CBQL
14
GV
15
HV
16
TCCN
T
17
THCS
T
ọ
18
THPT
T
ọ
19
BT THCS
20
PPCT
P
21
PPDH
P
22
UBND
Ủ
23
PCGD
P ổ
ổ ú
ọ
ở
T
ổ ú
Q
ý
ọ ,
ẳ
ý
Giáo viên
ọ
ổ ú T
ở
ổ
ọ
ở
ọ
iv
D N
M
1
B
ọ
5
6
7
K
Trang
s
ữ
è
8 K
TT
18
ọ
28
ú
ổ
ể
M
S
52
N
ể )
53
ọ
53
ổ ú T PT,
TT
TX
M
ọ
ọ
K
10
ọ
ọ
K
TV
ọ
è
T
TT
(
ể )
N
S
S
ọ
2: K
TT
T
13
,
57
T
S
,
T
59
ổ
ọ
58
58
ỉ
ỉ
54
57
THCS
12
48
48
ổ ú
(
Q
9
14
ẢNG
BTVH
8
11
ể
ổ
ổ ú T S
Tỉ
ẻ
ọ
T
ọ
ể
ọ T S
Q
TT TX
K
2
4
Á
T N ẢNG
TT
3
MỤ
60
-2017
K
TT
15
M
Sở
TX
N , ỉ
61
tâm
K
16
17
ổ
TT
Biên
Sở
ề
TX
ý
M
K
ý
T
63
N , ỉ
ọ
65
v
M
8 K
ọ
xuyên
18
ọ
N , ỉ
ề
S
T
N , ỉ
ề
TT
M
K
19
ể
,
ọ
ý
66
ọ
T
M
ý
TT S
N , ỉ
T
ý
TT
20
M
S
T
TX
N , ỉ
T
85
ý
TT
21
67
S
T
TX
86
M
N , ỉ
D N
22
S
Q
ý
MỤ S
Đ
TT
S
41
vi
MỤ LỤ
N M
S
......................................................................................... v
M
U ............................................................................................................ 1
Lý
ọ ề ............................................................................................ 1
M
ề ................................................................. 6
............................................................................. 6
............................................................................ 9
T
........................................................ 13
ổ ú
........................................................................................ 19
Q
ý
............................................... 20
M
............................................................................ 26
N
ổ ú
ọ
ở .................. 27
P
ọ
......................................................... 30
Q
ý
ổ ú
ọ
ởở
ổ
................................................ 32
X
ý
ổ ú
....... 33
Q
ý
................................ 34
*Q
ý
................................................. 34
*Q
ý ổ
ọ .................................................... 36
*Q
ý
ọ
ọ ................................................ 38
Q
ý
ể
,
ọ
ọ ..... 39
ở
ý
ổ ú
ọ
ởởT
T
ổ
..... 42
N ữ
.......................................................................... 42
N ữ
...................................................................... 43
K
................................................................................................ 45
N
T
TR N QU N L T
N
N TR N
T
TRUN
S
TRUN T M
TX UY N M
N N ,
TỈN
N ÊN
P ỨN YÊU
UP
ẬP
O
................... 46
K
ề
M
N , ỉ
........... 46
ề
.................................................................................. 46
2.1.2. T
................................................................ 47
T
M
N , ỉ
.......................................................................................................................... 48
T
ý
ổ ú
ọ
ởởT
T
M
N , ỉ
ổ
................................................................................................... 55
P
...................................................... 55
K
……………………………………
2.2.2.1.Thực trạng công tác thực hiện chương trình bổ túc trung học cơ sở
tại trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.57
vii
2.2.2.2. u n việc xây dựng hoạch thực hiện chương trình bổ túc
trung học cơ sở ............................................................................................ 60
2.2.2.3. u n nội dung chương trình, phương pháp dạy học .................. 62
2.2.2.4. u n hoạt ộng gi ng dạy c giáo viên ................................... 64
2.2.2.5. u n hoạt ộng học t p c người học...................................... 66
Q
ý
ể
,
ọ
ọ
...................................................................................................................... 67
N
ề
ý
ổ ú
T
ọ
ởởT
M
N ,
ỉ
ổ
...................................... 68
ể
……………………………………… … 8
2.2.3.2. Cá
ý
ổ ú
ọ
ởởT
M
N , ỉ
ổ
...... 70
K
................................................................................................ 71
N
N P P QU N L T
N
N TR N
T
TRUN
S
TRUN T M
O
T
N XUYÊN
UY N M
N N , TỈN
N ÊN
P ỨN YÊU P
ẬP
O
..................................................................................................................... 73
ề
................................................................. 73
N
...................................................... 73
N
,
....................................... 74
N
ừ ………………………………
ý
ổ ú T SởT
TX
M
N , ỉ
ổ
.............. 75
N
ể
ý
ổ ú T S
ổ
................... 75
3.2.2 Tổ
ổ ú
ọ
ở
,
ổ
...................................................... 77
3.2.3 X
ũ
,
................................................................................................. 78
3.2.4. ổ
ể
ọ
ọ
n .................. 80
M
ữ
............................................................... 83
K
,
........................... 84
T
ý ề
............................. 85
T
ý ề
................................. 86
K
............................................................................................ 87
KẾT LU N V K UYẾN NG .................................................................... 89
N M
T L U T M K O…………………………… ……
P
L
P
UK OS TT
TR N QU N L T
N
N TR N
O
T
TRUN
S T TRUN
TÂM GDTX ......................................................................................................... 96
1
MỞ Đ U
1. L d c ọ đề t
T
ề
,V
N
ổ
ổ
ề
ể
ữ
M
" Đào tạo con
người Việt N m toàn diện, có ạo ức, có tri thức, sức hỏe thẩm mỹ và nghề
nghiệp, trung thành với
tưởng ộc
p dân tộc và ch nghĩ xã hội, hình
thành và bồi dưỡng nhân cách, phẩm chất và năng ực công dân, áp ứng yêu
cầu c
sự nghiệp xây dựng và b o vệ tổ quốc".[17]
N
X
ẳ
: "Ti p tục năng c o chất
ượng giáo dục toàn diện, ổi mới nội dung, phương pháp dạy và học, hệ
thống trường ớp và hệ thống qu n
hó , xã hội hó ” [1] v
giáo dục, thực hiện chuẩn hó , hiện ại
" Cần tạo chuyển bi n cơ b n, toàn diện về
giáo dục và ào tạo"
ể
-NQ/TW ngày 04
T
X
ề “Đổi mới căn
b n, toàn diện giáo dục và ào tạo, áp ứng yêu cầu công nghiệp hó , hiện
ại hó trong iều iện inh t thị trường ịnh hướng xã hội ch nghĩ và hội
nh p quốc t ”[3]
T
ọ ,
ề
ỗ
ề
,
,
2
Q
ý
ý
ổ
ể
ý
T
-
ể
,
T
V
ề
N
,
ọ
ú
ọ
ừ
ằ
,
ọ
ừ
ở
ể
, ọ
, ọ
,
ọ
ể
,
,
N
ú; ừ
ữ
ữ,
ọ
, ỹ
,
ể
;
ỡ
ể
trình
;
ằ
,
ý
ở
ý
ổ ú
THCS.
M
N
ở,
ề
ặ
,
N
,
,
, Thái,
N
ặ
ề
,
ú,
ú
ể
ể ,
M
è ,
,
ú
ở
ữ M
ọ
ở
ẳ ,
ọ …
ổ
ữ
T PT
ừ
ữ
3
ữ
ổ
V
(T ể
ọ ,T
S)
ọ
T
ọ
ể
,
ể
T
M
ữ
ề
ể
ý
ặ
N , ỉ
ể,
ề
ể
ở
ý
T T
ể
S; ổ
ổ
ặ
Tỉ
TX
ề
/
ề
-
/TTLT- L T X -B
ể
T- NV
ọ
,
ọ ;
ổ
X
ừ
ý
ằ
ý
ổ
ọ
ề
run tâm
: "Quản lý t ự
áo ụ
ứn yêu ầu p ổ ập
Q
ện
ơn trìn bổ tú trun
n xuyên uyện M
n
ơ sở ở
é, tỉn Đ ện B ên đáp
áo ụ ”
ĩ
ý
2. Mục đíc
T
cứu
ở
ý
ề ề ý
ổ ú T
ý
M
SởT
TX
ổ ú T
N , ỉ
ề
S ở T
TX
4
ý
M
ổ ú T
S ở T
N , ỉ
3. N ệm vụ
TX
ổ
cứu
3.1. Nghiên cứu cơ sở
u n về qu n
thực hiện chương trình bổ túc
THCS.
3.2. Kh o sát và ánh giá thực trạng qu n
thực hiện chương trình bổ
túc THCS.
3.3. Đề xuất các biện pháp qu n
thực hiện chương trình bổ túc THCS
ở Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên áp ứng yêu cầu phổ
c p giáo dục..
4. P ạm v
ề
cứu
ỉ
ý
ở Trung tâm
TX
M
N , ỉ
ề
ổ
ể: T
ể
ũ
ý
TX
và
M
Nhé.
5. P ươ
p
p
cứu
ể
51
,
óm p
ơn p áp n
ên ứu lý luận
S
ý
T
, ổ
ừ
S
52
ề
,
ý
ề
óm á p
ơn p áp n
ên ứu t ự t ễn
Phương pháp h o sát iều tr bằng phi u hỏi
Phương pháp dự giờ qu n sát
Phương pháp phỏng vấn
,
ổ ú
5
Phương pháp phân tích và tổng
53
óm á p
t inh nghiệm thực tiễn
ơn p áp bổ trợ
Phương pháp thống ê
Phương pháp chuyên gi
6. ấu trúc của uậ vă
N
ở
,
,
,
y
ươ
T
1:
Sở
ươ
ươ
ở ý
ề
ý
ổ ú
TX
2: T
TX
trung tâ
,
ý
M
3:
TX
Sở
ổ ú T
Sở
N , ỉ
ý
M
ổ ú T
N , ỉ
ổ
6
Ư NG 1:
I N
SỞ LÝ LU N VỀ QUẢN LÝ T
Ư NG TR N
T
TRUNG
SỞ Ở
TRUNG TÂM GIÁO DỤ T ƯỜNG XUY N ĐÁP
UP
P GIÁO DỤ
1.1. M t s k
1.1.1. C
ệm cơ bả của đề t
ơn trìn
Từ
K
áo ụ
„‟Chương trình giáo dục à gì ‟‟
C
,
ữ
ặ
ữ
(CTGD)
ữ
ữ
ề
ặ
giáo dục à gì ? và chương trình giáo dục cần ph i chứ
T
,
chương trình
ựng nh ng gì .
ữ chương trình giáo dục
ừ
trường u , cuộc chạy u hay sự chạy nh nh
ú
ĩ trường u
8
ĩ
nó chứ
,
ĩ
,
ữ CTGD
ề
nh ng theo uổi về m t trí tuệ V
lâu ”, ”Nội dung c
ữL
ề
ể
ể ,
ề
ổ N
ề CTGD
ĩ
NG Y U
ể
„‟Nó dài b o
ựng nh ng gì ?”. [10]
ữ
R
ữ
ề CTGD
ề
ể ,
Qua
ữ CTGD
Cần ph i dạy nh ng gì và dạy nh ng nội dung ó như th nào
ổ
CTGD ũ
Q
ề
[10]
ề CTGD
ĩ
ọ
ú
ổ
,
(
ặ
T
,
– centered). CTGD
7
ú
ọ
T
,
ú
ọ
ữ ,
ữ
ừ
CTGD
Từ
ở
ể
ỉ XX,
,ý
ể
(
–
) T
ọ
ọ ,
ĩ
ữ
ọ
CTGD
N
ĩ
ữ
o
ể
CTGD
ú
ọ
ề
T
S
ĩ
,
, S
S
ể
(1957)
„‟Chương trình giáo dục à một chu i nh ng i n thức mà người học có thể
thu nh n ược, do nhà trường thi t
, nhằm mục ích r n uyện cho học sinh
các phương pháp tư duy hành ộng”[11]. Hay
CTGD
P
(
)
ằ
„‟Chương trình giáo dục à tất c nh ng
t qu học t p cần
ạt ược mà nhà trường chịu trách nhiệm thực hiện”.[11]
K
ở
,
ể
ỗ
ỗ
i, theo Oliva (1997) [11]
ể
ữ
:
ữ
-
ọ
-
ọ
-
ọ
ỗ
-
ọ
-
ể
c
ọ
8
ữ
,
ữ
,
ỉ
,
ữ
ữ
-
l nhữ
,
ỉ
-
ữ
-
ỗ
ữ
ọ
ữ
M
T
ở
ũ
Meighan (
ề
ỗ
ọ
ề ,
8 ) „‟chương trình giáo dục ẩn ược gi ng dạy thông
qu nhà trường, chứ hông ph i thông qu bất cứ một giáo viên nào ... Nó à
nh ng gì thâm nh p vào học sinh, nhưng có thể à nh ng iều hông b o giờ
ược gi ng dạy trên ớp. Nó hình thành nên ịnh hướng cuộc sống và thái ộ
ó với việc học t p cho mọi người”. Michael Haralambos (1991)
ề
ỉ
ể
„‟Chương trình giáo dục ẩn b o gồm nh ng
vấn ề mà học sinh ược thông qu hoạt ộng trong nhà trường chứ hông
ph i nh ng gì ược trình bày trong mục tiêu giáo dục c
Từ
ể
ề CTGD
ú
ở
nhà trường‟‟.[10]
,
“Chương trình giáo dục à nh ng gì ược thể
hiện thành văn b n pháp quy, ược công bố công h i trong mục tiêu giáo
dục c
c
nhà trường. Đó à hệ thống các môn học (ho c hó học và nội dung
các môn học
cấp” T
ề
hó học này do một cơ sở giáo dục như trường học cung
ể
, ọ
ữ
CTGD
ể
,
ọ
9
,
ể
n chung CTGD
,
,
,
,
ĩ
ữ
,
,
ú
;
ở
,
ổ
ể
,
ỉ
,
ằ
ở
ặ
CTGD
ở
,
ề
CTGD
ể
ể
N
ỉ
,
ọ
,V
N
ọ
ĩ
ề
ề CTGD ẹ ,
,
áo ụ t
1.1.2.
T
,
n xuyên
ữ
(GDTX) (Continuing
ữ"
" (Adult Education), "
" (Out-of-shool
" (
Education), "
),
(GDKCQ) (Non – formal Education),
T
ữ“
”
ữ
S
ặ
ặ
ữ
ề
ú
N
ằ
ọ
,
-
,
ĩ
ĩ
ữ
ề
Education)
ề
,
yên.
ỡ
ằ
,
10
ề
,
ọ
ể
ằ
,
ổ, ừ ú ọ
ú
,
ặ
ọ
ọ
, ọ
ỹ
ọ
ặ
ý ừ
ú
ọ
N
, ọ
ề
ể
V
ể
,
này, GDTX
ề
N
ọ
,
,
,
,
ọ ở
ỗ
,
V
ọ
N
,
ọ
GDTX Từ
ề lôgi
GDTX.
ể
,
ú
ề GDTX ở
ọ
- GDTX
, GDTX
N
(GDCQ)
ể
GDTX,
-T
,
ằ
ọ
(GDKCQ)
ể
GDTX
ể
L
Về
ề
GDKCQ.
,
,
GDTX
L
1) N
GDTX
ữ
ể
ữ; CTGD
yêu
11
ọ
, ỹ
,
,
ỡ
ọ
ừ
ằ
; ọ ừ
;T
ổ L
ọ
TX
ỉ ừ
ũ
ổ
Q
ằ
,
/Q -TT
ề
[20]
ổ
/
ề
,
ằ
GDTX ể
2)
Vừ
;
ề
ể
T
ể
8/ /
“X
T
ọ
”, “Xây dựng c nước trở thành xã hội học t p ược dự trên nền
2005 -
t ng phát triển ồng thời, gắn
GDCQ và GDTX c
t, iên thông c
h i bộ ph n cấu thành:
hệ thống giáo dục quốc dân, trong ó GDTX thực hiện
các chương trình học t p nhằm tạo các iều iện tốt nhất áp ứng mọi yêu
cầu học t p suốt ời, học t p iên tục c
mọi công dân sẽ à một bộ ph n có
chức năng qu n trọng, àm tiền ề ể xây dựng xã hội học t p” [24]
-T
L
ổ “
ừ
ở
ừ
ể
ọ , ọ
ú
, ọ
,
ọ
ằ
ọ
,
,
,
ể
,
N
ể GDTX,
ọ
-T
T
,
”. [20]
ề
,
ọ
ể
ọ
T
“
ể ọ
TX
TX
,
ể
ằ
,
ú
tài nguyên
12
,
ở
,
” [28]
V
,
ằ
ú
ĩ
TX
, ổ
ú
ỹ
ề
ềT
ĩ
,
ể
,
,
TX
TX
“T
TX
ọ
ổ
S
/1994
ổ
,
,
ặ
ý ở
,
,
ể
ọ
ể
ọ
TX”
N
,
ể
ề
,
K Q
ong L
8
K Q
ằ
,
ỉ
Q
V
TX
L
ề
TX
ể
ú
TX
:
ữ
a)
ữ;
o
ọ
b)
,
ể
;
,
c)
;
TX
TX
th
, ỹ
TX N
ỡ
ề
13
)
ể
ằ
V
,
ể
[20]
ú,
,
ề
ẳ
TX
ọ ĩ
TX
Q
,
ữ
Q
ổ
ề
TX
ở
T
ể
TX ể
-
ừ
+ ọ ừ
+T
ĩ
ú,
ề
+ Vừ
ữ
ằ
ọ ;
;
ọ
.
ỡ
ọ
ọ , ỹ
,
; ỹ
;
ể
(
nh trong
,
ề, ọ
, ọ
),
,
ọ
ọ
TX
ở ể
ọ
XHHT.
113
run tâm
áo ụ t
ềT
ĩ
n xuyên
TX
“T
TX
,
ổ
S
ổ
/
,
ặ
,
14
ý ở
,
ể
ọ
ể
ọ
TX” [22]
T
L
TX
ổ
ở
ổ
TX
ỉ
, trung tâm
,
Sở
ổ
ý
-
trung tâm
GDTX. [20]
Như v y trung tâm GDTX là cơ sở giáo dục cung ứng các cơ hội và iều
iện học t p cho nh ng người hông có iều iện học t p trong các cơ sở
giáo dục chính quy.
1.1.3.1. C ứ n n , n ệm vụ
Về
,
run tâm
áo ụ t
n xuyên
TX
,
, ổ
„‟
-V
‟‟:
ữ
ọ
-V
„‟ ổ
, ể
ú
ể
,
ọ
ỹ
ể
ú
ọ
TX
ể
ữ
T
‟‟:
S, T PT
TX
ọ
ọ
ọ
ọ
,
, ổ
ỹ
,
ổ
,
„‟
-V
ọ
‟‟:
â
ọ
ọ
ọ ,
„‟
-V
TX
‟‟:
TX
ọ
ữ
,
,
ặ
ỗ
15
T
,
,
ọ
, ọ
ọ
„‟ ổ
c
N
TT
ọ
TX
‟‟
„‟
,
ữ
ú
ề
T
–
‟‟
,
ọ
,
TX
ổ
ằ
ể
,
ở
,
ở
;
ọ , TT
ề
ọ
TX ề
ý
ổ
,
,
ọ
,
ể
Về
,
-T
ổ
ừ
TX
ặ
-T
,
ằ
ọ
ọ
ọ
ọ ở
ở
ừ
g
ọ (
ọ
ở
ừ
).
ọ
, ọ
mọ
ọ
x
ọ
TX
ọ
,
TX
ú
, ọ
ọ
ọ
ằ
,
,
,
/Q
-BGD T
ở
ừ
ể
ể
0
ọ , ọ
,
,
.T
/
ừ
ề
, Q
16
,
ổ
T
TT
TX
TX
:
Tổ
ữ
-
ữ
ọ
, ỹ
,
ể
,
-
ỡ
ỡ
,
ữ,
ề
NTT
ỡ
,
ể
,
ọ
,
ú
TX
ề
T
S
ọ
Sở
,
T,
ọ
ề
ọ
Tổ
T PT
, ề
ổ
ừ
ọ
TX
T PT (
T
S
ở
,
,
)
Tổ
ỹ
ề
,
ọ
N
, ổ
ú
ề ổ
ể
L
TX
ằ
ằ
TX