Trờng thpt phù cừ đề kiểm tra chất lợng học kỳ I năm học 2007-2008
Môn: Toán Thời gian: 60 phút
Họ và tên:Lớp:SBD: . Phòng thi:
Đề thi số: 1 Phần trả lời trắc nghiệm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Câu 1 : Cho
*
n N
và (n 1)! = 120 thì n bằng: A. 8 B. 6 C. 10 D. 12
Câu 2 : Số các số có 5 chữ số khác nhau đôi một đợc lập từ 0, 1, 2, 3, 4 là:
A. 96 B. 196 C. 128 D. Kết quả khác
Câu 3 : Phơng trình:
13 14
Cos x Sin x 1
+ =
có nghiệm là:
A.
x k ; x k2 , k Z
2
= = +
B.
x k ; x k2 , k Z
2 13
= = +
C.
x k ; x k2 , k Z
2 14
= = +
D.
x k2 ; x k , k Z
2
= = +
Câu 4 : Trong khai triển (2 x
2
)
5
hệ số của x
6
là: A. 10 B. 15 C. 40 D. Không phải A, B, C
Câu 5 : Cho hình chóp tứ giác. Thiết diện của hình chóp cắt bởi một mặt phẳng tùy ý không thể là:
A. Tứ giác B. Ngũ giác C. Tam giác D. Lục giác.
Câu 6 : Phơng trình Sin
2
x = 1 có nghiệm là:
A.
k , k Z
2
+
B.
k2 , k Z
2
+
C.
k2 , k Z
+
D.
k2 , k Z
2
+
Câu 7 : Phơng trình Cot
2
x = 1 có nghiệm
0 x
là: A.
3
;
4 4
B.
0 C.
4
D.
3
4
Câu 8 : Cho hình thang ABCD có 2 đáy AB và CD mà AB = 3CD. Phép vị tự biến A thành C và biến B thành D thì có tỉ số
là: A. k = 3 B.
1
k
3
=
C.
1
k
3
=
D.
k = -3.
Câu 9 : Hàm số
x
y 3Sin
2
=
ữ
có chu kỳ là: A.
4
B.
4
C.
2
D.
8
Câu 10 : Xác định m để phơng trình:
( )
4 4 2 2
1
Sin x Cos x mSin4x 2m 1 Sin xCos x 0
4
+ + + =
có hai nghiệm phân biệt
thuộc khoảng
;
4 2
ữ
là: A.
2 5 m 6
< <
B.
1
4 2 5 m
2
< <
C.
2 m 2 5 4< < +
D.
1
2 5 4 m
2
< <
Câu 11 : Nếu
x
3
A 3
=
thì x là: A. 0 B. 1 C. 4 D. 5
Câu 12 : Cho hai đờng thẳng chéo nhau a và b. Lấy các điểm
( )
M a, N b,
là mặt phẳng chứa a và N.
( )
là mặt
phẳng chứa b và M. Khi đó
A.
( )
và
( )
cắt nhau theo giao tuyến a. B.
( )
và
( )
có đúng hai điểm chung.
C.
( )
và
( )
không cắt nhau. D.
( )
và
( )
cắt nhau theo giao tuyến MN.
Câu 13 : Cho phơng trình Sin2x + Sin3x + Sin4x = 0 dự đoán nào sau đây là sai:
A. Có 1 họ nghiệm:
x k , k Z
3
=
B. Có 2 họ nghiệm:
2
x k2 , k Z
3
= +
C. Có 3 họ nghiệm:
2
x k ; x k2 , k Z
3 3
= = +
D. Không phải A, B, C
Câu 14 : Phơng trình:
6 6
2 2
Sin x Cos x
2mTan2x
Cos x Sin x
+
=
có nghiệm khi m có giá trị là:
A.
1
m
8
B.
m 2
C.
1
0 m
8
D.
1
m
8
>
Câu 15 : Trong mặt phẳng Oxy cho đờng thẳng :
2x y 1 0
+ =
. Phép tịnh tiến
T
u
uur
biến thành chính nó thì
u
r
là:
A.
( )
u 1;2=
r
B.
( )
u 2;1=
r
C.
( )
u 2; 1=
r
D.
( )
u 1; 2=
r
Câu 16 : Với các số 1, 2, 3, 4, 5 lập đợc số các số gồm 5 chữ số phân biệt đôi một khác nhau và nhỏ hơn 45000 là:
A. 362 B. 340 C. 36 D. 90
Câu 17 : Số các số có 4 chữ số đợc lập từ 1, 2, 4, 8 là: A. 18 B. 256 C. 64 D. 36
Câu 18 : Phơng trình
2
2
Cosx
=
có nghiệm là (với 0
o
x 180
o
): A. 135
o
B. 225
o
C. 45
o
D. 315
o
Câu 19 : Cho 2 đờng thẳng a và b chéo nhau. Đờng thẳng c song song với b; Số vị trí tơng đối giữa a và c là:
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 20 : Phơng trình Cos
2
2x + 3Sin2x 3 = 0 có nghiệm là:
A.
k , k Z
4
+
B.
4
C.
k2 , k Z
4
+
D.
5
2
Câu 21 : Trong mặt phẳng Oxy cho
O
Q
biến A(1; 0) thành A
(0; 1). Khi đó M(1; -1) biến thành M
có toạ độ là:
A. (-1; 1) B. (1; 0) C. (-1; -1) D. (1; 1)
Câu 22 : Cho tam giác ABC cân đỉnh A. Phép dời hình biến B thành C và biến tam giác thành chính nó, thì đó là:
A. Phép quay tâm A, góc quay (AB, AC)
B. Phép đối xứng qua trung điểm cạnh BC
C. Phép đối xứng qua trung trực của BC hoặc phép quay tâm A góc quay (AB; AC).
D. Phép đối xứng qua trung trực của BC.
Câu 23 : Cho tam giác ABC lấy I đối xứng với C qua trung điểm của cạnh AB. Mệnh đề sai là:
A.
( )
I mp ABC
B.
( ) ( )
mp ABC mp IBC
C.
( )
CI mp ABC
D.
( )
AI mp ABC
Câu 24 : Có 3 cuốn sách toán, 2 cuốn sách lý, 5 cuốn sách hoá. Để xếp chúng lên 1 hàng giá sách sao cho sách cùng một
môn xếp cạnh nhau thì số cách xếp là: A. 720 B. 8640 C. 6 D. 30
Câu 25 : Chọn hàm số lẻ: A. y = 4Sin2x B. y = Sin
2
x C. y = Sin2x + 1 D. y = Cos2x
Câu 26 : Trớc khi ra về các thành viên của câu lạc bộ bắt tay nhau (cứ 2 ngời thì bắt tay 1 lần) tổng số có 28 cái bắt tay, thì
số ngời có mặt ở cuộc họp này là: A. 14 B. 7 C. 8 D. Số khác
Câu 27 : Cho 2 đờng thẳng cắt nhau a và b. Đờng thẳng c song song với a , số vị trí tơng đối giữa b và c là:
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 28 : Cho 7 điểm phân biệt trong một mặt phẳng, không có 3 điểm nào thẳng hàng. Số tam giác đợc tạo bởi từ 7 điểm đó
là: A. 35 B. 16 C. 48 D. Số khác.
Câu 29 : Nếu 3 đờng thẳng không cùng nằm trong một mặt phẳng và đôi một cắt nhau thì 3 đờng thẳng đó:
A. Đồng quy: B. Cùng song song với một mặt phẳng
C. Trùng nhau D. Tạo thành tam giác
Câu 30 : Số đờng chéo của một đa giác lồi có 7 cạnh là: A. 49 B. 14 C. 7 D. 35
Câu 31 : Cho 5 điểm phân biệt không có 4 điểm nào đồng phẳng, thì số các mặt phẳng phân biệt xác định đợc qua 5 điểm đó
là: A. 20 B. 5 C. 15 D. 10
Câu 32 : Cho
1 2 3
x x x
C C C 5x
+ + =
thì x bằng: A. 0 B. 5 C. 6 D. Kết quả khác.
Câu 33 : Một bình có 4 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để lấy lần đầu 1 viên bi đỏ và lần
thứ hai một viên bi xanh (viên bi lấy ra ở lần đầu đợc bỏ lại vào bình) là:
A.
1
24
B.
4
15
C.
6
25
D.
1
6
Câu 34 : Trong mặt phẳng Oxy phép đối xứng trục d biến điểm A(1; -4) thành điểm A
(-4; 1) thì d là đờng thẳng:
A. x + y 1 = 0 B. x + y = 0 C. x y = 0 D. x y 1 = 0
Câu 35 : Một bình đựng 7 viên bi trắng và 3 viên bi đen. Lấy ngẫu nhiên ra 4 viên. Xác suất để trong các viên bi lấy ra có 3
viên bi đen là: A.
1
10
B.
1
30
C.
1
15
D.
1
3
Câu 36 : Phơng trình
4 3
6
Cot x
=
ữ
có nghiệm là:
A.
,
12 4
+ k k Z
B.
,
3
+
k k Z
C.
,
6 2
+ k k Z
D.
,
4
+
k k Z
Câu 37 : Cho phép vị tự
2
O
V
và
'
1
2
O
V
hợp thành của
2
O
V
và
'
1
2
O
V
là:
A. Phép đối xứng qua trung điểm của OO
. B. Phép tịnh tiến theo vectơ
'
OO
uuuur
.
C. Phép tịnh tiến theo vectơ
'
1
OO
2
uuuur
. D. Phép đối xứng qua đờng trung trực của OO
.
Câu 38 : Hình có 4 trục đối xứng là: A. Hình bình hành B. Hình chữ nhật C. Hình vuông D. Hình thoi
Câu 39 : Trong khai triển (2b
2
3b
-3
)
n
số hạng thứ 5 không chứa b thì n bằng: A. 9 B. 6 C. 10 D. Số khác
Câu 40 : Phơng trình
( ) ( )
2 2
2Sin x 1 3 Sinx.Cosx 1 3 Cos x 1+ + =
có nghiệm là:
A.
k ; k , k Z
4 3
+ +
B.
k , k Z
4
+
C.
k , k Z
4
+
D.
k , k Z
3
+
Đáp án
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A D D D A A C A D B D D D A D B A D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D C C B A C D A A B D B C C B A C C C A
01 28 21
02 29 22
03 30 23
04 31 24
05 32 25
06 33 26
07 34 27
08 35
09 36
10 37
11 38
12 39
13 40
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27