Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

tỷ lệ chọi các trường ĐH năm 2008 theo báo Lao Động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.22 KB, 3 trang )

Toàn cảnh tỉ lệ “chọi” các trường đại học năm 2008
Lao Động Cập nhật: Thứ Bẩy, 17/05/2008 - 8:37 AM
(LĐ) - Ngày 16.5, Ban chỉ đạo tuyển sinh Bộ GDĐT chính thức công bố các con số thống
kê liên quan đến hồ sơ đăng ký dự thi. Theo đó, đã có hơn 2,2 triệu hồ sơ ĐKDT được
nộp, trong đó số hồ sơ thi ĐH chiếm trên 1,7 triệu, bằng 72%. Số hồ sơ ĐKDT hệ CĐ là
trên 616.000 hồ sơ, chiếm 28%.
>> Tỉ lệ chọi của các trường cao đẳng
Như vậy, so với kỳ thi năm 2007, tổng số hồ sơ ĐKDT năm nay tăng 18% (năm 2007 là 1,8 triệu bộ).
Trong số 1,7 triệu hồ sơ đăng ký thi ĐH năm nay thì khối A chiếm 50% với trên 850.000 hồ sơ. Khối B
chiếm 20,5%; khối C là 9,8% và khối D chiếm 11,6%. Còn lại là các khối khác chiếm 8,6%. Các cụm thi
Vinh, Cần Thơ đều có lượng hồ sơ tăng so với năm trước.
Dưới đây là tỉ lệ “chọi” các trường đại học trong cả nước.
STT KH
Tên trường
Tổng
Chỉ
tiêu
Tỷ lệ
Khối
A B C D Khác
1 QHI
ĐH Công nghệ - ĐH Quốc
gia Hà Nội
4229 640 6.60 4229 0 0 0 0
2 QHT
ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH
Quốc gia Hà Nội
6454 1330 4.85 2869 3585 0 0 0
3 QHX
ĐH Khoa học xã hội và
Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà


Nội
7923 1400 5.65 0 0 5996 1927 0
4 QHF
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc
gia Hà Nội
4192 1200 3.49 0 0 0 4192 0
5 QHE
ĐH Kinh tế - ĐH Quốc gia
Hà Nội
8612 410 21.00 6465 2 0 2145 0
6 QHL
Khoa Luật - ĐH Quốc gia Hà
Nội
2221 300 7.40 1259 0 483 479 0
7 QHS
Khoa Sư phạm - ĐH Quốc
gia Hà Nội
1561 300 5.20 651 369 447 94 0
8 DTE
ĐH Kinh tế và Quản trị kinh
doanh - ĐH Thái Nguyên
6202 780 7.95 4989 0 0 1213 0
9 DTK
ĐH Kỹ thuật công nghiệp -
ĐH Thái Nguyên
13547 2080 6.51 13546 1 0 0 0
10 DTN
ĐH Nông lâm - ĐH Thái
Nguyên
13240 1330 9.95 2763 10316 0 161 0

11 DTS
ĐH Sư phạm - ĐH Thái
Nguyên
20239 1400 14.45 3617 2877 9312 1488 2945
12 DTY
ĐH Y khoa - ĐH Thái
Nguyên
11699 430 27.20 918 10781 0 0 0
13 DTC
Khoa Công nghệ thông tin -
ĐH Thái Nguyên
3258 540 6.03 3258 0 0 0 0
14 DTZ
Khoa KHTN &XH - ĐH Thái
Nguyên
2972 600 4.95 548 1260 1039 125 0
15 DTF
Khoa Ngoại ngữ - ĐH Thái
Nguyên
1314 300 4.38 0 0 0 1314 0
16 DTU
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật - ĐH
Thái Nguyên
606 500 1.21 572 34 0 0 0
17 TGC HV Báo chí - Tuyên truyền 6564 870 7.54 0 0 4086 2478 0
18 CSH HV Cảnh sát nhân dân 2 630 0.003 0 0 1 1 0
19 BVH
HV Công nghệ Bưu chính
3261 1100 2.96 3261 0 0 0 0
Copyright © 2006 Báo Lao Động. All righ

×