Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

CUM TU VA GIOI TU-QUAN (A dug dau)-Q24

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (261.43 KB, 12 trang )

CỤM TỪ VÀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

STT CỤM TỪ TỪ ĐỒNG NGHĨA NGHĨA TIẾNG VIỆT
1
(all) in all tất cả, nói chung, cả thảy
2
(all) other things being equal trong những điều kiện khác, như nhau
3
a far cry quãng cách xa; sự khác xa; quan hệ xa
4
a few a little một ít, ít
5
a few generalities vài nhận xét khái quát
6
a good deal of a great deal of; plenty of nhiều
7
a good/great quantity nhiều, lượng lớn
8
a great number of số rất đông, số lượng lớn, đại đa số
9
a head of schedule trước kế hoạch trước thời hạn
10
a large choice of nhiều thou để chọn, nhiều
11
a little a few một chút, một tí
12
a matter of course một việc tất nhiên
13
a matter of face một sự việc, việc thực tế
14
a matter of opinion vấn đề quan niệm


15
a matter of time vấn đề thời gian
16
a number of một số, một số lượng nào đấy
17
a series of một loại
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
1
18
a slap in the face rebuff, insult
19
a slap on the back congratulations
20
a small quantity ít, không nhiều, lượng nhỏ
21
a sort of đại loại
22
a turning point chỗ ngoặc, bước ngoặc
23
a variety of cả loạt
24
a wide range of một hàng, dãy, loạt lớn
25
about and about rất giống nhau
26
about right đúng, đúng đắn được
27
above all
first of all; first and formost; for one
thing; in the first instance; to begin

with; to start with; most of all; in
particular
trước hết, trước tiên
28
above mentioned đã nói, kể ở trên
29
according to theo, phù hợp với
30
according to plan theo kế hoạch
31
after a fashion
không thỏa đáng lắm nhưng cũng tàm
tạm
32
after a manner (fashion) tàm tạm, tạm được
33
after a while một thời gian sau, tạm moat thời gian
34
after all in the end; in the long run; at last cuối cùng, rốt cuộc, xét cho cùng
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
2
35
after that sau đó
36
after the fashion of after the manner of giống như, theo phương pháp, theo cách
37
ahead of đằng trước ai/cái gì
38
all (the) manner of đủ tất cả, đủ mọi loại, đủ thou
39

all alone một mình, đơn độc
40
all along all through
trong suốt thời gian, luôn luôn, thường
xuyên
41
all at once at once
lập tức, thình lình, đột nhiên, cùng một
lúc
42
all but
apart from; aside from; except for;
other than; save for; with the exception
of
trừ, không kể
43
all for hoàn toàn tán thành
44
all out hết sức, toàn diện, mọi mặt
45
all over all through khắp cả, chung quanh
46
all right khoẻ, tốt, ổn
47
all the better càng hay, càng tốt
48
all the more hơn nữa, thêm vào đấy, càng
49
all the same dù vậy, vẫn cứ
50

all the time at all times, constantly
51
all the worse mặc kệ
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
3
52
all things considered
nếu chú ý đến mọi tình huống câu
nhằm mọi mặt
53
all through all along; all over trong suốt thời gian, trong suốt quá trình
54
all together đồng thời, tại chỗ
55
along the lines on the lines theo hướng, theo kiểu, phù hợp với
56
along with alongside with cùng với, song song với
57
alongside with along with cùng với, song song với
58
among other things by the way; in passing tựu trung, nhân đây, tiện thể
59
and so forth and so on vân vân
60
and so on and so forth vân vân
61
and the like tương tự, đại loại như vậy, vân vân
62
any longer any more; no longer; no more không nữa, không còn nữa
63

anything but
1không chút nào, không hề (một cấu
trúc phủ đònh nhấn mạnh)
64
apart from
all but; aside from; except for; other
than; save for; with but; with the
exception of
ngoài (ra), trừ, không kể
65
apart from the fact that chỉ trừ, ngoại trừ
66
apology for /n/ cái tồi, vật tồi
67
as a consequence of
as a result; in consequence of; in the
issue
do kết quả
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
4
68
as a matter of convenience để cho tiện
69
as a matter of course một vấn đề dó nhiên
70
as a matter of experience
vấn đề kinh nghiệm, dựa và kinh
nghiệm
71
as a matter of fact in fact; in point of fact thực tế là, thật là (thì)

72
as a matter of record dựa vào những tài liệu thu thập được
73
as a result
as a consequence of; in consequence
of; in the issue
kết quả là
74
as a rule như thường lệ
75
as against
(as) compare with/to; incomparison
with/to
so với
76
as compared to/with
as against; compared with/to;
incomparison with/to
so với
77
as concerns về việc concern, đối với
78
as consistent with
in accord with; in accordance with; in
compliance with; in conformity with; in
keeping with; in line with
như là, phù hợp với
79
as contrasted to/with
as opposed to; by contrast to/with; in

contrast with
đối lập với cái gì, so với
80
as distinct from as distinguished from khác với
81
as distinguished from as distinct from khác với
82
as early as as far back as; as long ago as ngay từ (về thơi gian)
NGUYỄN TRỌNG QUÂN-EMAIL:
5

×