Giáo viên bộ môn báo cáo
1.Kết quả bài kiểm tra học kỳ II
STT Khối Môn TSHS Điểm 9,10 Từ điểm 5 đến
10
Điểm 0
Số hs Tỉ lệ Số hs Tỉ lệ Số hs Tỉ lệ
1 6 họa 60 6 0.1% 60 100% 0 0%
2 9 họa
2.Kết quả kiểm tra thờng xuyên và định kì HK II
STT Khối Môn TSHS Điểm kiểm tra hệ số 1 Điểm kiểm tra hệ số 2
Điểm
dới TB
Điểm 7,8 Điểm
9,10
Điểm
dới TB
Điểm
7,8
Điểm
9,10
SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 6 họa 60 0 0 83 68.6 22 18.2 0 0 39 65 12 20
3.Kết quả giảng dạy bộ môn HKII( tăng- giảm so với HKI)
STT Lớp Môn TS
HS
Giỏi Khá TB Yếu Kém
SL % So
HKI
SL % So
HKI
SL % So
HKI
SL % So
HKI
SL % So
HKI
1 6a Họa 29 8 27.6 T25.7 19 65.5 T20.8 2 6.9 G37.9
2 6b họa 31 8 25.8 T7.9 16 51.6 0 7 22.6 G9.7
4.Kết quả giảng dạy bộ môn CN( tăng- giảm so với đầu năm)
Lớp Môn TS
HS
Giỏi Khá TB Yếu Kém
SL % So
ĐN
SL % So
ĐN
SL % So
ĐN
SL % So
ĐN
SL %
6a Họa 29 6 20.7 T13.7 20 69 T62.1 3 10.3 G65.6 0 0 G13.7
6b họa 31 7 22.6 T19.4 16 51.6 T25.8 8 25.8 G42 0 0 G3.2
5.Báo cáo kq học tập của hs nữ
STT Môn Lớp TSHS nữ Xếp loại
G K TB Y
1 Họa 6a 16 6 4 11 12 0 0
2 Họa 6b 18 5 4 10 10 3 4
6.Báo cáo kq các môn dạy
STT Họ tên Môn dạy G K TB Y Kém
SL % SL % SL % SL % SL %
1 Hng Họa 6 16 26.7 35 58.3 9 15 0
2 Hng Họa9
Giáo viên chủ nhiệm báo cáo
1.Kết quả học lực, hạnh kiểm HKII so với HKI
STT Lớ
p
TS
HS
Học lực Hạnh kiểm
G K TB Y T K TB
S
L
% So
HKI
S
L
% So
HKI
S
L
% So
HKI
S
L
% So
H
KI
S
L
% So
HKI
S
L
% So
H
KI
S
L
% So
H
KI
2.Kết quả học lực, hạnh kiểm CN so với đầu năm
Lớp TS
HS
Học lực Hạnh kiểm
G K TB Y T K TB
S
L
% So
ĐN
S
L
% So
ĐN
S
L
% So
ĐN
S
L
% So
ĐN
S
L
% So
ĐN
S
L
% So
ĐN
S
L
% So
ĐN
3.Kết quả học lực, hạnh kiểm của hs nữ HKII
STT Lớp TSHS Học lực Hạnh kiểm
G K TB Y T K TB
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
4.Kết quả học lực, hạnh kiểm của hs nữ cả năm
Lớp TSHS Học lực Hạnh kiểm
G K TB Y T K TB
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %