Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Bài tập thực hành chương II - Số 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (317.44 KB, 5 trang )

Microsoft Access TIN HC 12
BI TÁÛP SÄÚ
QUN L HC SINH
Tãn tãûp CSDL: QUAN_LY_HOC_SINH.MDB
TABLE
1. Hy tảo cå såí dỉỵ liãûu måïi cọ tãn QLSV.MDB
2. Trong pháưn bng (TABLE) hy tảo cạc bng cọ cáúu trục nhỉ sau:
2.1 . Bng LOP, cọ cáúu trục
Field Name Field type Field Size Format Caption Lookup Index

MaLOP Text
2
M Låïp Textbox
Yes
TenLOP Text 4 Låïp Textbox
MAGV Text
4
M säú GVCN Textbox
Ban Text
6
Ban Combobox
Khoi TExt
2
Khäúi Textbox
Phonghoc Text 4 K hiãûu phng
hc
Textbox
2.2 . Bng GIAOVIEN, cọ cáúu trục
Field Name Field type Field Size Format Caption Lookup Index

MaGV TEXT 4 M giạo viãn Textbox Yes


TenGV Text 25 H v tãn GV Textbox
NSINHGV Date dd/mm/yy Ngy sinh Textbox
MON Text Chun män Combo box
EmailGV Text 30 Âëa chè email Textbox
TelGV Text 15 Säú âiãûn thoải Textbox
2.3 . Bng HOCSINH, cọ cáúu trục
Field Name Field type Field Size Format Caption Lookup Index

MaHS TEXT 4 M Hc Sinh Textbox Yes
MaLOP
TEXT 4
M säú låïp Combo box
Hodem Text 20 H v tãn
âãûm
Textbox
Ten Text 7 Tãn SV Textbox
NSINH Date/Time dd/mm/yy Ngy sinh Textbox
NU YES/NO Giåïi tênh Textbox
Diachi Text 50 Âëa chè Textbox
Doan YES/NO Âon viãn Textbox
NVD Date/Time dd/mm/yy Ngy vo
Âon
Textbox
2.5 . Bng MONHOC, cọ cáúu trục
Field Name Field type Field Size Format Caption Index

MONHOC TEXT 4 M Män hc YES
2.6 . Sỉía cáúu trục Bng HOCSINH
• Thãm vo cạc trỉåìng män hc: TOẠN, L, HOẠ, SINH, TIN,
VAN, SU, DIA. Fieltype: Number, Fielsize: Single, Format: #0.0

• Trỉåìng XLHK (Hảnh kiãøm), XLVH (v n hoạ). Fieltype: TEXT; Fielsize: à
4; LOOKUP: combo box; Row source type: Value List; Row Source: "GIOI",
"KHA","TB","YEU",KEM"
2.7 . Sỉía cáúu trục Bng GIAOVIEN
CẠP XN TỤ BI TÁÛP THỈÛC HNH SÄÚ 1 - 1
1
Microsoft Access TIN HOĩC 12
Trổồỡng MON (chuyón mọn). LOOKUP:
Combo box
; Row source type:
Table/Query
; Row Source: MONHOC
2.8 . Sổớa cỏỳu truùc Baớng GIAOVIEN
Trổồỡng BAN : LOOKUP: combo box; Row source type: Value List; Row
Source: "KHTN", "Co ban","KHXH"
3. Taỷo quan hóỷ giổợa caùc baớng mhổ sau:
4. Nhỏỷp dổợ lióỷu cho caùc baớng:
4.1. Baớng MON:
Nhỏỷp tón caùc mọn hoỹc
4.2. Baớng GIAOVIEN
MaGV TenGV NSINHGV MON EmailGV TelGV
V01 Nguyóựn Anh 12/12/78 Ngổợ vn 854011
L03 Ló Thở Bión 02/09/67 Vỏỷt lyù 851298
A02 Ló Vn Danh 23/05/78 Tióỳng Anh 856779
H04 Họử Thanh Thi 26/07/73 Hoaù hoỹc 858024
V11 Le Thu Giang 24/09/98 Ngổợ vn 560560
B01 Trỏửn aỷi
Nghộa
11/11/80 Sinh hoỹc 212343
..... ... .... ....

4.3. Baớng LOP
MaLOP
TenLOP Khoi MaGV Ban Phonghoc
01 12A1 12 V01 KHTN B31
02 12A2 12 L03 KHTN B32
03 12A3 12 A02 KHTN B33
10 12B1 12 H04 CO BAN B24
11 12B2 12 B01 CO BAN B11
13 12C1 12 V11 KHXH A13
4.3. Baớng HOCSINH
MaHS MaLOP Hodem ten ... ...
0001 01 Nguyen Thien Tai
0002 02 Nguyen Quoc Nhat Minh
0003 10 Phan Chien Thang
0010 11 Tran Thanh Binh
0011 13 Hoang Thi Hoa Hong
QUERY
CHUẽ Yẽ: Khi taỷo QUERY caùc baớng phaới nhỏỷp dổợ lióỷu õỏửy õuớ
1. Taỷo query DS_DOANVIEN gọửm thọng tin HOĩ TN, NGAèY SINH, GIẽI TINH,
LẽP,NGAèY VAèO OAèN cuớa nhổợng HS laỡ oaỡn vión
2. Taỷo query DS_THILAI _TOAN gọửm thọng tin TN LẽP, TN HS, IỉM TOAẽN
cho nhổợng hoỹc sinh thi laỷi (õióứm TOAẽN <5).
3. Taỷo query DS_GIOI , gọửm thọng tin TN HS, TN LẽP, IỉM CAẽC MN >=8.
CAẽP XUN TUẽ BAèI TP THặC HAèNH S 1 - 2
Microsoft Access TIN HOĩC 12
4. Haợy taỷo query DIEMTRUNGBINH gọửm thọng tin TN HS, TN LẽP vaỡ IỉM
TRUNG BầNH MN HOĩC
5. Taỷo query DS_LOP gọửm thọng tin BAN, TN LẽP, Sẫ S HOĩC SINH
6. Taỷo query DS_KHOI gọửm thọng tin KHOi, S HOĩC SINH TRONG KHOI
7. Taỷo query DS_KHOI_BAN gọửm thọng tin KHOi, BAN, S HOĩC SINH TRONG

BAN
8. Haợy taỷo query DIEM_CA_NHAN gọửm thọng tin TN SV, IỉM CAẽC MN,
XLVH, XLHK nhổ sau: khi thổỷc hióỷn, nhỏỷp vaỡo MAHS vaỡ in ra õióứm cuớa HS
õoù.
FORM
1. Taỷo form NHAP_LOP bũng wizard
tổỡ baớng LOP
2. Taỷo form THONG_TIN_HOC_SINH
bũng wizard tổỡ baớng HOCSINH chố
caùc trổồỡng õaợ hióứn thở ồớ FORM.
3. Taỷo form NHAP_DIEM_TOAN bũng wizard tổỡ baớng LOP (MALOP,TENLOP) vaỡ
baớng HOCSINH (MSHS, HODEM,TEN, TOAN). Vaỡ taỷo thóm FORM nhỏỷp caùc mọn
khaùc.
CAẽP XUN TUẽ BAèI TP THặC HAèNH S 1 - 3
Microsoft Access TIN HOĩC 12
4. Taỷo form XEM_KET-QUA_HOC-SINH bũng wizard tổỡ baớng HOCSINH
5. Taỷo form GIAO_VIEN bũng wizard tổỡ baớng GIAOVIEN, sau õoù qua chóỳ õọỹ
DESIGN õóứ thióỳt kóỳ laỷi FORM nhổ hỗnh veợ
REPORT
1. Taỷo REPORT DANH SACH LOP gọửm tổỡ baớng LẽP
2. Taỷo report ket_qua_tong_hop tổỡ baớng HOCSINH
CAẽP XUN TUẽ BAèI TP THặC HAèNH S 1 - 4
Microsoft Access TIN HOĩC 12
3. Taỷo report DANH SACH THI LAI tổỡ query DS_THILAI _TOAN gọửm thọng tin
TN LẽP, TN HS, IỉM TOAẽN cho nhổợng hoỹc sinh thi laỷi (õióứm TOAẽN
<5).
4. Haợy report DANH SACH DOAN VIEN gọửm thọng tin cuớa caùc õoaỡn vión hoỹc
sinh TN HS, ngaỡy sinh, ngaỡy vaỡo õoaỡn theo lồùp (tổỡ Query)

5. Taỷo report DANH SACH HOC SINH GIOI tổỡ query DS_GIOI , gọửm thọng tin TN

HS, TN LẽP, IỉM CAẽC MN >=8.
6. Haợy report DIEM_TRUNG_BINH gọửm thọng tin TN HS, TN LẽP vaỡ IỉM
TRUNG BầNH MN HOĩC
CAẽP XUN TUẽ BAèI TP THặC HAèNH S 1 - 5

×