Tải bản đầy đủ (.pdf) (72 trang)

545 câu trắc nghiệm hàm số mũ và logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.6 MB, 72 trang )

TÀI LIỆU CỦA KYS – ÔN THI THPT 2018
545 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ MŨ & LOGARIT

MỤC LỤC
CHỦ ĐỀ 1. LŨY THỪA .................................................................................................................. 2
CHỦ ĐỀ 2. HÀM SỐ LŨY THỪA ................................................................................................. 6
CHỦ ĐỀ 3. LÔGARIT ................................................................................................................... 13
CHỦ ĐỀ 4. HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔGARIT ......................................................................... 20
CHỦ ĐỀ 5. PHƯƠNG TRÌNH MŨ ............................................................................................... 34
CHỦ ĐỀ 6. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT .................................................................................... 43
CHỦ ĐỀ 7. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ ...................................................................................... 50
CHỦ ĐỀ 8. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT ........................................................................... 59
CHỦ ĐỀ 9. CÁC BÀI TOÁN ỨNG DỤNG THỰC TẾ ................................................................ 65
A – PHƯƠNG PHÁP CHUNG .................................................................................................. 65
B - BÀI TẬP ............................................................................................................................... 66
ĐÁP ÁN TẤT CẢ CHUYÊN ĐỀ .................................................................................................. 69
(Có kèm đáp án cuối mỗi chuyên đề)

ĐĂNG KÍ NHẬN TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG CẢ NĂM HỌC
Quý Thầy/Cô cần file word và chia sẻ tài liệu đến học sinh
Liên hệ trực tiếp Fanpage: Tài Liệu của Kys
Group học tập chất lượng cho học sinh: Gia Đình Kyser


CHỦ ĐỀ 1. LŨY THỪA
Câu 1. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai ?
C.  x n   x nm

B.  xy   x n .y n

A. x m .x n  x mn



m

n

D. x m .y n   xy 

mn

Câu 2. Nếu m là số nguyên dương, biểu thức nào theo sau đây không bằng với  24  ?
m

B. 2 m.  23m 

A. 42m

Câu 3. Giá tri ̣của biể u thức A  923 3 : 272
B. 345

A. 9

Câu 4. Giá tri ̣của biể u thức A 
A. 9
Câu 5. Tính:  0,5   625

0,25

3

23.21  53.54

103 :102   0,1

A. 10

 1
2 
 4



1

2

115
16

B.


0,75

Câu 8. Tính: 81

2 3

 19.  3

3


3

B.

2

1873
16

D. Đáp án khác

kết quả là:

C.

53 2

D. 1

  90  kết quả là:

3
5

3

D. 13

 là:


C. 

352
27

3

3

3

109
16


3

kết quả là:

C. 2 3  1

1
1
3

Câu 9. Trục căn thức ở mẫu biểu thức
25  3 10  3 4
3

D. 10




24 3  2

1

B.

C. 10

 1 2 3  2 2 3  23

 1 3  1 

  
 125 
 32 

80
27

D. 3412

C. 12

Câu 7. Tính: 0, 001 3   2  .64 2  8

3


1
2

C. 81
là:

B. 2 3  1

A. 1

A.

0

B. 11

2
Câu 6. Giá tri ̣của biể u thức A 

A. 

1

D. 24m

là:

B. 9
4


A.

3

C. 4 m.  2 m 

80
27

D. Đáp án khác

1
ta được:
53 2
C.

3

75  3 15  3 4

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

D.

3

53 4

THPT 2018 | Trang 2



Câu 10. Rút gọn



4

3

a 3 .b2
12



a .b

4

ta được :

6

A. a2 b

B. ab2

C. a2 b2

D. Ab


2
 23  94
 92 
9
Câu 11. Rút gọn :  a  1 a  a  1 a  1 ta được :




1

B. a 3  1

Câu 12. Rút gọn : a

2 2

Câu 13. Với giá trị thực nào của a thì

1
21

?

3

a3b




D. a  3

2

D. 1

C. 3

 a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây ?
3

A.



B. 1

Câu 15. Kết quả a

D. a4

C. a  2

 ab

3

ab
Câu 14. Rút gọn biểu thức T   3
:

 a3b


5
2

C. a

a. 3 a. 4 a  24 25 .

B. a  1

A. 2

D. a 3  1

ta được :

B. a2

A. a  0

C. a 3  1

2 1

 1 
.   2 1 
a



A. a3

1

4

4

A. a 3  1

a. 5 a

B.
4

a7 . a
3
a

1

4

C. a 5 . a

D.

a5
a


1

2

b
3
Câu 16. Rút gọn A  2
. 1  2
  a 3 được kết quả:
2 
a

a 3  2 3 ab  4b 3 

a 3  8a 3 b

A. 1

B. a + b

D. 2a – b

C. 0

3
 32
2
a


b
ab
Câu 17. Giả sử với biể u thức A có nghiã , giá tri ̣của biể u thức A  
 1
1
 ab

2
2
a

b


A. 1

B. 1

D. 3

C. 2
1

Câu 18. Giả sử với biể u thức B có nghiã , Rút go ̣n biể u thức B 
B. a  b

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

C. a  b


9

a4 a4
1
4

a a

A. 2


 . a  b la:
̀

ab



5
4



b


1
2

1

2

3

 b2

b b



1
2

ta đươ ̣c:

D. a 2  b2

THPT 2018 | Trang 3


Câu 19. Cho hai số thực a  0, b  0, a  1, b  1 , Rút go ̣n biể u thức B 

7

1

4
3

1

3

a3  a3
a a

C. a  b

B. a  b

A. 2



5



1
3

2
3



1
3

b3  b
b b


ta đươ ̣c:

D. a 2  b2

1
1

 12
2
2
a 2
a  2  a 1
Câu 20. Rút go ̣n biể u thức M  

. 1 (với điề u kiê ̣n M có nghiã ) ta đươ ̣c:
1


 a  2a 2  1 a  1  a 2



A. 3 a
Câu 21. Cho biểu thức T =

A.

a 1
2


1

 3. 5

5

9 7
2

Câu 22. Nếu

B.

 x 1

B.

C.
2x

 25

x 1
2

2
a 1

D. 3( a  1)


. Khi 2x  7 thì giá trị của biểu thức T là:

5 7
2

C.

9
2

D. Đáp án khác

1 
a  a    1 thì giá trị của  là:

2

A. 3

B. 2

Câu 23. Rút gọn biểu thức K =
A. x2 + 1



C. 1




x  4 x 1

D. 0





x  4 x  1 x  x  1 ta được:

B. x2 + x + 1

D. x2 – 1

C. x2 - x + 1

Câu 24. Rút gọn biểu thức x  4 x 2 : x 4  (x > 0), ta được:
A.

4

B.

x

Câu 25. Biểu thức

3


C.

x

x x x x x

 x  0

D. x

x


2

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:

31

15

7

15

A. x 32

B. x 8

C. x 8


D. x 16

11

Câu 26. Rút gọn biểu thức: A  x x x x : x 16 ,  x  0  ta được:
A.

8

x

B.

Câu 27. Cho f(x) =

6

x

C.

4

x

x

D.


x 3 x2
 13 
. Khi đó f   bằng:
6
x
 10 

A. 1

B.

11
10

C.

13
10

B.



D. 4

Câu 28. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A.




3 2

 
4

3 2





11  2

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

 
6

11  2





THPT 2018 | Trang 4




C. 2  2


  2  2 
3



4

D. 4  2

  4  2 
3

4

Câu 29. Các kết luận sau, kết luận nào sai
I. 17  3 28

1
II.  
3

A. II và III

B. III

3

1
 

2

2

III. 4

5

4

IV. 4 13  5 23

7

C. I

D. II và IV

Câu 30. Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. a 

3



1

1
a


B. a 3  a

5

1
3

1
2

C.
2
3

1
a 2016



3

1

D.

a 2017

a2
1
a


3
4

Câu 31. Cho a, b > 0 thỏa mãn: a  a , b  b Khi đó:
A. a  1, b  1
Câu 32. Biết  a  1

2 3

  a  1

A. a  2

3 2

D. 0  a  1, 0  b  1

C. 0  a  1, b  1

B. a > 1, 0 < b < 1

. Khi đó ta có thể kết luận về a là:
C. 1  a  2

B. a  1

D. 0  a  1

Câu 33. Cho 2 số thực a, b thỏa mãn a  0, a  1, b  0, b  1 . Chọn đáp án đúng.

B. a m  a n  m  n

A. a m  a n  m  n

a  b
 a n  bn
C. 
n

0


a  b
 a n  bn
D. 
n

0


Câu 34. Biết 2 x  2x  m với m  2 . Tính giá trị của M  4x  4 x :
A. M  m  2

B. M  m  2

C. M  m2  2

D. M  m2  2

ĐÁP ÁN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

D

C

C

C

A


B

C

D

A

D

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20


C

A

C

B

B

C

A

C

B

C

21

22

23

24

25


26

27

28

29

30

D

D

B

C

A

C

C

D

D

A


31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

B

A

C

C

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng


THPT 2018 | Trang 5


CHỦ ĐỀ 2. HÀM SỐ LŨY THỪA
Câu 35. Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ?
A. y   x 2  4 

0,1

 x2
C. y  

 x 

B. y   x  4 

1/2

3

D. y   x 2  2x  3

2

Câu 36. Hàm số y = 3 1  x 2 có tập xác định là:
A. [-1; 1]

B. (-; -1]  [1; +)

Câu 37. Hàm số y =  4x 2  1

A. R

4

C. R\{-1; 1}

D. R

 1
C. R\  ;
 2

 1 1
D.   ; 
 2 2

có tập xác định là:

B. (0; +)

1

2

Câu 38. Hàm số y = x    x 2  1 có tập xác định là:
e

A. R

B. (1; +)


C. (-1; 1)

Câu 39. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y   x 2  3x  4 

D. R\{-1; 1}

3

A. D  R \ 1, 4

B. D   ; 1   4;  

C. D   1; 4

D. D   1; 4 


Câu 40. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y   3x  5  3 là tập:
A.  2;  

5

B.  ;  
3


5


C.  ;  
3


5 
D. R \  
3

1

Câu 41. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y   x 3  3x 2  2x  4
A.  0;1   2;  

C.  ;0   1; 2 

B. R \ 0,1, 2

D.  ;0    2;  

1

Câu 42. Gọi D là tập xác đinh
̣ của hàm số y   6  x  x 2  3 . Chọn đáp án đúng:


A. 3  D

B. 3  D


Câu 43. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y   2x  3
A. 3;  

C.  3; 2   D


3
4



A. D   3;  

 9  x2
3 
C.  ;3
2 

3
B.  3;3 \  
2

Câu 44. Tập xác định của hàm số y  2x  x  3

D. D   2;3




3 
D.  ;3
2 

2016

là:
B. D   3;  

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

THPT 2018 | Trang 6


 3
C. D  R \ 1;  
 4

3

D. D   ;    1;  
4


Câu 45. Tập xác định của hàm số y   2x 2  x  6 

5

là:


A. D  R

3

B. D  R \ 2;  
2


 3 
C. D    ; 2 
 2 

3

D. D   ;     2;  
2


Câu 46. Cho hàm số y   3x 2  2  , tập xác định của hàm số là
2


2  2

A. D   ;     ;  
3  3






2  2
B. D   ;     ;  
3  3



 2 2
C. D    ;

 3 3


 2

D. D  R \  

 3


Câu 47. Tập xác định của hàm số y   2  x 

3

là:

B. D   2;  

A. D  R \ 2


C. D   ; 2 

D. D   ; 2

C.  0;   \ 1

D. R

Câu 48. Hàm số y   x 2  1 xác định trên:
x

B.  0;  

A.  0;  

3

Câu 49. Tập xác định của hàm số y   x  3 2  4 5  x là:
A. D   3;   \ 5

B. D   3;  



Câu 50. Tập xác định của hàm số y  5x  3x  6
A.  2;  

B.  2;  

C. D   3;5 




D. D   3;5

2017

là:
C. R

D. R \ 2


4

Câu 51. Cho hàm số y  x , các kết luận sau, kết luận nào sai:
A. Tập xác định D   0;  
B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
C. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1
D. Hàm số có tiệm cận


3

Câu 52. Cho hàm số y  x 4 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Là hàm số nghịch biến trên  0;  
Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

THPT 2018 | Trang 7



B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua gốc tọa độ O  0; 0  .
3

Câu 53. Cho hàm số y   x 2  3x  4 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số xác định trên tập D   ;0    3;  
B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.

3  2x  3
C. Hàm số có đạo hàm là: y '  .
4 4 x 2  3x
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  3;   và nghịch biến trên khoảng  ; 0  .
Câu 54. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định ?
A. y = x-4

B. y = x



3
4

C. y = x4

D. y =

3


x

Câu 55. Cho hàm số y  3  x  1 , tập xác định của hàm số là
5

B. D   ;1

A. D  R

C. D  1;  

D. D  R \ 1

C. R

D. R\{-1; 1}

C. (-1; 1)

D. R\{-1; 1}

C. y’ = 3bx 2 3 a  bx 3

D. y’ =

3

Câu 56. Hàm số y =  4  x 2  5 có tập xác định là:
B. (-: 2]  [2; +)


A. (-2; 2)

Câu 57. Hàm số y = x    x 2  1 có tập xác định là:
e

A. R

B. (1; +)

Câu 58. Hàm số y =
A. y’ =

bx
3 3 a  bx 3

3

a  bx 3 có đạo hàm là:

bx 2

B. y’ =
3

 a  bx 

3 2

3bx 2
2 3 a  bx 3


Câu 59. Đa ̣o hàm của hàm số y  7 cos x là:
A.

 sin x
7

8

7 cos x

B.

sin x
7

6

7 cos x

C.

1
7

6

D.

7 cos x


 sin x
7

7 co s 6 x

Câu 60. Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa:
1
3

A. y  x (x  0)

B. y  x 3

C. y  x 1 (x  0)

D. Cả 3 câu A, B, C đề u đúng

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

THPT 2018 | Trang 8


Câu 61. Hàm số y =
A. y’ =

3

2


 1 có đạo hàm là:
2

4x

B. y’ =

3 x 1
3

2

3

Câu 62. Hàm số y =
A. 

x

3 3  x 2  1

2

B.

Câu 63. Cho hàm số y =

4

1

3

C. 2

D. 4

C. (-;0)  (2; +)

B. (0; 2)
3

D. y’ = 4x 3  x 2  1

2

2x  x 2 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:

A. R
Câu 64. Hàm số y =

C. y’ = 2x 3 x 2  1

2x 2  x  1 có đạo hàm f’(0) là:

1
3

A. y’ =

4x


D. R\{0; 2}

a  bx 3 có đạo hàm là:

bx

bx 2

B. y’ =

3 3 a  bx 3

3

 a  bx3 

2

C. y’ = 3bx

23

a  bx

3

3bx 2

D. y’ =


2 3 a  bx 3

Câu 65. Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f’(1) bằng:
A.

3
8

B.

Câu 66. Cho f(x) =

3

8
3

C. 2

D. 4

x2
. Đạo hàm f’(0) bằng:
x 1

A. 1

B.


1
3
4

C.

3

2

D. 4

Câu 67. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định ?
A. y = x

-8

B. y = x



1
4

C. y = x2

D. y =

3


x

Câu 68. Cho hàm số y =  x  2  . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
2

A. y” + 2y = 0

B. y” - 6y2 = 0

C. 2y” - 3y = 0

D. (y”)2 - 4y = 0

1

Câu 69. Cho hàm số y  x 3 , Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định
B. Hàm số nhận O  0; 0  làm tâm đối xứng
C. Hàm số lõm  ; 0  và lồi  0;  
D. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
Câu 70. Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
THPT 2018 | Trang 9


C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận


D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng

1

Câu 71. Cho hàm số y  x 3 , Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
1

A. lim f  x  3  
x 

B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
C. Hàm số không có đạo hàm tại x  0
D. Hàm số đồng biến trên  ; 0  và nghịch biến  0;  
Câu 72. Cho các hàm số lũy thừa y  x  , y  x , y  x  có
đồ thị như hình vẽ. Chọn đáp án đúng:

B.     

A.     
C.     

D.     

Câu 73. Đạo hàm của hàm số y 

A. y '  

5

1

là:
x .4 x

B. y ' 

4 4 x9

1
x . x
2 4

C. y ' 

54
x
4

D. y '  

C. y ' 

43
x
3

D. y ' 

1
4 4 x5


2
3
Câu 74. Đạo hàm của hàm số y  x . x là:
3

B. y ' 

A. y '  9 x

76
x
6

6
7

7 x

Câu 75. Đạo hàm của hàm số y  5 x 3  8 là:
A. y ' 

3x 2
5 5  x 3  8

6

B. y ' 

3x 3
2 5 x3  8


C. y ' 

3x 2
5 5 x3  8

D. y ' 

3x 2
5 5  x 3  8

4

Câu 76. Đạo hàm của hàm số y  5 2x 3  5x  2 là:
A. y ' 

C. y ' 

6x 2  5
5 5 (2x 3  5x  2) 4

6x 2  5
5 5 2x 3  5x  2

B. y ' 

D. y ' 

6x 2
5 5 2x 3  5x  2

6x 2  5
2 5 2x 3  5x  2

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

THPT 2018 | Trang 10


Câu 77. Cho f(x) =

3

x2
. Đạo hàm f’(0) bằng:
x 1

A. 1

B.

1
4
1

Câu 78. Đạo hàm của hàm số y 
3

A. y ' 1  

5

3

Câu 79. Cho hàm số f  x  
A. f '  0  

1
5

C.

3

1  x  x 

2 5

B. y ' 1 
5

3

D. 4

2

tại điểm x  1 là:

5
3


D. y ' 1  1

C. y ' 1  1

x 1
. Kết quả f '  0  là:
x 1

B. f '  0   

1
5

C. f '  0  

2
5

D. f '  0   

2
5

Câu 80. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  0;   ?
1

A. y  x 4

B. y  x 2



C. y 

x 6
x

D. y  x 6
2

1

Câu 81. Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2  . Tiếp tuyến của (C) tại điểm
M0 có hệ số góc bằng:
A.  + 2

B. 2

C. 2 - 1

D. 3



Câu 82. Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm
M0 có phương trình là:
A. y =


x 1
2


B. y =



x  1
2
2




D. y =  x   1
2
2

C. y = x    1
2

1

Câu 83. Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2  . Tiếp tuyến của (C) tại điểm
M0 có hệ số góc bằng:
A.  + 2

B. 2

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

C. 2 - 1


D. 3

THPT 2018 | Trang 11


ĐÁP ÁN
35

36

37

38

39

40

A

D

C

B

A

B


41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

A

C

C

A

B


D

C

D

D

A

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60


D

D

B

D

D

A

B

B

D

B

61

62

63

64

65


66

67

68

69

70

A

A

D

B

B

B

D

D

A

D


71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

D

C

D

B

D


A

B

A

C

B

81

82

83

A

B

A

ĐĂNG KÍ NHẬN TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG CẢ NĂM HỌC
Quý Thầy/Cô cần file word và chia sẻ tài liệu đến học sinh
Liên hệ trực tiếp Fanpage: Tài Liệu của Kys
Group học tập chất lượng cho học sinh: Gia Đình Kyser

-----------------------------------------------


Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

THPT 2018 | Trang 12


CHỦ ĐỀ 3. LÔGARIT
Câu 84. Giá tri ̣của P 

25log5 6  49log7 8  3
là:
31 log9 4  42log2 3  5log125 27

A. 8

B. 9

C. 10

D. 12

B. 4200

C. 4000

D. 3800

B. 45

C. 50


D. 75

Câu 85. 1022lg7 bằng:
A. 4900
1

Câu 86. 4 2

log 2 3 3log8 5

bằng:

A. 25
Câu 87. log 4 4 8 bằng:
A.

1
2

B.

3
8

5
4

D. 2

C. 4


D. 5

C.

Câu 88. 3log 2  log 4 16   log 1 2 bằng:
2

A. 2

B. 3

Câu 89. Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x

B. loga1 = a và logaa = 0

C. logaxy = logax. logay

D. log a x n  n log a x (x > 0,n  0)

Câu 90. Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a

x log a x

y log a y

B. log a


C. log a  x  y   log a x  log a y

1
1

x log a x

D. logb x  log b a.loga x

Câu 91. Khẳng định nào đúng:
A. log 32 a 2  2 log 23 a

B. log 32 a 2  4 log 23 a

C. log 32 a 2  4 log 23 a

D. log 32 a 2  2 log 23 a

Câu 92. Giá tri ̣của log a 3 a với  a  0, a  1 là:
A.

3
2

Câu 93. Giá tri ̣của a
A. 16

B. 6
log


a

4

C.

1
6

D.

2
3

với  a  0, a  1 là:
B. 8

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

C. 4

D. 2

THPT 2018 | Trang 13


1
Câu 94. Giá tri ̣của  
a


A.

log

a

2  log

2
3

a2

9

B. 

với  a  0, a  1 là:
4
3

C.

4
3

D.

3
4


C.

5
3

D. 4

Câu 95. log 1 3 a 7 (a > 0, a  1) bằng:
a

A. -

7
3

2
3

B.

Câu 96. Giá tri ̣của a

8log

a2

7

với  a  0, a  1 là:


A. 7 2

C. 78

B. 7 4

 a2 3 a2 5 a4
Câu 97. log a 
 15 a 7


D. 716


 bằng:



A. 3

B.

12
5

C.

9
5


D. 2

C.

1
2

D.

1
4

D.

43
60

5
3
Câu 98. Giá tri ̣của log a a a a a là:

A.

3
10

B.

13

10

a 2 . a. 3 a 2 . 5 a 4

Câu 99. Cho số thực a  0,a  1 . Giá trị của biểu thức A  log a

A.

193
60

B.

Câu 100. Giá tri ̣của

 a

log a 4  log

73
60
a3

8

C.

a3

103

60

với  a  0, a  1 là:

B. 2 2

A. 3

4

C.

2

D. 8

Câu 101. Cho các số thực dương a, b và a  1 . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
A. log

a

a

2

C. log a (a

2




B. log

a

2

a

b 



1 1
 log a b
4 2

b)  4  log a b

D. log

a

2

a

b 




1 1
 log a b
4 4

b  4 log a b

Câu 102. Cho ba số thực dượng a, b, c khác 1 thỏa loga b  logc b  loga 2016.logc b . Khẳng định nào sau
đây là đúng ?
A. ab  2016

B. bc  2016

C. abc  2016

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

D. ac  2016

THPT 2018 | Trang 14


Câu 103. a 32loga b (a > 0, a  1, b > 0) bằng:
A. a 3b2

B. a 3b

C. a 2 b3

D. ab2


C. 4

D. 5

Câu 104. Nếu log x 243  5 thì x bằng:
A. 2

B. 3

1
Câu 105. Nếu log a x  log a 9  log a 5  log a 2 (a > 0, a  1) thì x bằng:
2

A.

2
5

B.

3
5

C.

6
5

D. 3


1
Câu 106. Nếu log a x  (log a 9  3log a 4) (a > 0, a  1) thì x bằng:
2

A. 2 2

B.

1
8

C.

3
8

D. 16

Câu 107. Nếu log2 x  5log 2 a  4log 2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5b4

B. a 4 b5

C. 5a + 4b

D. 4a + 5b

Câu 108. Nếu log 7 x  8log 7 ab 2  2 log 7 a 3b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 4 b6


B. a 2 b14

C. a 6 b12

D. a 8b14

C. 2(1 - a)

D. 3(5 - 2a)

C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

C. 4(1 + a)

D. 6 + 7a

Câu 109. Cho lg2 = a . Tính lg25 theo a?
A. 2 + a

B. 2(2 + 3a)
1
theo a?
64

Câu 110. Cho lg5 = a . Tính lg
A. 2 + 5a


B. 1 - 6a

Câu 111. Cho lg2 = a . Tính lg
A. 3 - 5a

125
theo a?
4

B. 2(a + 5)

Câu 112. Nếu log12 6  a;log12 7  b thì log3 7  ?
A.

3a  1
ab  1

B.

3a  1
ab  b

C.

3ab  b
a 1

D. Đáp án khác

Câu 113. Cho log2 5  a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:

A. 3a + 2

B.

1
 3a  2 
2

C. 2(5a + 4)

D. 6a – 2

C. 2a + 3

D. 2 - 3a

Câu 114. Cho log2 6  a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.

2a  1
a 1

B.

1
ab

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

THPT 2018 | Trang 15



Câu 115. Nếu log 3  a thì log 9000 bằng:
A. a 2  3

B. 2a  3

Câu 116. Cho log7 25 =  và log 2 5 =  . Tính log 3 5
A.

12b  9a
ab

B.

D. a 3

C. 2a 3
49
theo  và 
8

12b  9a
ab

C. 12b  9a  ab

D.

4b  3a

3ab

Câu 117. Cho log2 5  a, log3 5  b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
A.

1
ab

B.

ab
ab

C. a + b

D. a 2  b2

C. a  b  1

D. 2  a  b  1

Câu 118. Cho a  log3 15, b  log3 10 vậy log 3 50  ?
A. 3  a  b  1

B. 4  a  b  1

Câu 119. Cho log27 5  a, log8 7  b, log 2 3  c .Tiń h log12 35 bằ ng:
A.

3b  3ac

c2

B.

3b  2ac
c2

C.

3b  2ac
c3

D.

3b  3ac
c 1

Câu 120. Cho loga x  2,logb x  3,logc x  4 . Tính giá trị của biểu thức: log a 2 b c x
A.

6
13

B.

24
35

C.


1
9

D.

12
13

Câu 121. Cho x2 + 4y2 = 12xy x > 0, y > 0. Khẳng định đúng là:
1
 log x  log y 
2

A. log x  log y  log12

B. log  x  2y   2 log 2 

C. log x 2  log y 2  log 12xy 

D. 2log x  2log y  log12  log xy

Câu 122. Cho a  0;b  0 và a 2  b2  7ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. log 7

ab 1
  log 7 a  log 7 b 
3
2

B. log 3


ab 1
  log 3 a  log 3 b 
2
7

C. log 3

ab 1
  log 3 a  log 3 b 
7
2

D. log 7

ab 1
  log 7 a  log 7 b 
2
3

Câu 123. Cho x 2  9y2  10xy, x  0, y  0 . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
A. log  x  3y   log x  log y

 x  3y  1
B. log 
   log x  log y 
 4  2

C. 2 log  x  3y   1  log x  log y


D. 2 log  x  3y   log  4xy 

Câu 124. Với giá trị nào của x thì biểu thức log 6  2x  x 2  có nghĩa?
A. 0 < x < 2

B. x > 2

C. -1 < x < 1

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

D. x < 3
THPT 2018 | Trang 16


Câu 125. Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log 5  x 3  x 2  2x  có nghĩa là:
A. (0; 1)

C. (-1; 0)  (2; +)

B. (1; +)

D. (-; -1)



M


Câu 126. Cho hai biểu thức M  log 2  2sin   log 2  cos  , N  log 1  log 3 4.log 2 3 . Tính T 

12 
12 
N


4
A. T 

3
2

Câu 127. Cho biểu thức A =

1
3 x 1

2x

 3. 3  9

x 1
2

. Tìm x biết log9 A  2

B. 1  2log3 2

A. 2  log3 2

D. T  1


C. T  3

B. T = 2

C. log 3

243
17

D. 3  log 2 3

Câu 128. Cho log 2 x  2 . Tính giá trị của biểu thức A  log 2 x 2  log 1 x 3  log 4 x
2

A.

2
2

B. 

2
2

C.

D.  2

2


Câu 129. Cho a  0, b  0;a  1, b  1, n  R  , một học sinh tính biểu thức

P

1
1
1
theo các bước sau

 ...... 
log a b log a 2 b
log a n b

I . P  log b a  log b a 2  ...  log b a n
II. P  log b a.a 2 ...a n
III. P  log b a1 23... n
IV. P  n  n  1 log b a
Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào
A. I

B. II

Câu 130. Cho: M 

A. M 

k(k  1)
log a x


Câu 131. A 

D. IV

1
1
1

 ... 
. M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau:
log a x log a 2 x
log a k x
B. M 

4k(k  1)
log a x

C. M 

k(k  1)
2 log a x

D. M 

k(k  1)
3log a x

1
1
1

1


 .... 
log 2 x log3 x log 4 x
log 2011 x

A. logx2012!

B. logx1002!

Câu 132. Tìm giá trị của n biết

A. 20

C. III

C. logx2011!

D. logx2011

1
1
1
1
120


 ... 


luôn đúng với mọi x  0 .
log 2 x log 22 x log 23 x
log 2n x log 2 x

B. 10

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

C. 5

D. 15
THPT 2018 | Trang 17


Câu 133. Cho log 0,2 x  log 0,2 y . Chọn khẳng định đúng:
A. y  x  0
17

15

Câu 134. Nếu a 3  a 8 và log b
A. a  1 , b  1



D. y  x  0

C. x  y  0

B. x  y  0




2  5  log b





2  3 thì

C. a  1 , 0  b  1

B. 0  a  1 , b  1

D. 0  a  1 , 0  b  1

Câu 135. Cho 3 số thực a, b,c thỏa mãn a  0, a  1, b  0, c  0 . Chọn đáp án đúng.
A. loga b  loga c  b  c

B. loga b  loga c  b  c

C. loga b  loga c  b  c

D. Cả 3 đáp án trên đều sai.

Câu 136. Chọn khẳng định đúng.
A. ln x  0  x  1

B. log 1 b  log 1 c  0  b  c

2

2

D. log b  logc  b  c

C. log2 x  0  0  x  1
2

4

Câu 137. Cho a, b là 2 số thự dương khác 1 thỏa: a 3  a 5 , log b

7
4
 log b . Khi đó khẳng định nào sau đây
5
3

là đúng ?
A. 0  a  1;b  1

B. a  1;b  1

C. 0  a  1;0  b  1

D. a  1;0  b  1

Câu 138. Trong các mê ̣nh đề sau,mê ̣nh đề nào sai?
A. Nế u a  1 thì loga M  loga N  M  N  0

B. Nế u 0  a  1 thì loga M  loga N  0  M  N
C. Nế u M, N  0 và 0  a  1 thì log a  M.N   log a M.log a N
D. Nế u 0  a  1 thì loga 2007  loga 2008

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

THPT 2018 | Trang 18


ĐĂNG KÍ NHẬN TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG CẢ NĂM HỌC
Quý Thầy/Cô cần file word và chia sẻ tài liệu đến học sinh
Liên hệ trực tiếp Fanpage: Tài Liệu của Kys
Group học tập chất lượng cho học sinh: Gia Đình Kyser

ĐÁP ÁN
84

85

86

87

88

89

90

B


A

D

B

A

D

D

91

92

93

94

95

96

97

98

99


100

B

C

A

D

B

A

A

B

A

B

101

102

103

104


105

106

107

108

109

110

C

D

A

B

C

C

A

B

C


D

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

A

D

B

A


B

B

B

D

A

B

121

122

123

124

125

126

127

128

129


130

B

A

B

A

C

B

C

B

D

C

131

132

133

134


135

136

137

138

139

140

C

D

D

D

C

B

B

C

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng


THPT 2018 | Trang 19


CHỦ ĐỀ 4. HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔGARIT
Câu 139. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y  log 2  x 2  2x  3
A. D   1;3

B. D   ; 1   3;  

C. D   1;3

D. D   ; 1  3;  

Câu 140. Hàm số y = log 5  4x  x 2  có tập xác định là:
A. (2; 6)

B. (0; 4)

Câu 141. Hàm số y = log
A. (6; +)

5

C. (0; +)

D. R

C. (-; 6)


D. R

1
có tập xác định là:
6x

B. (0; +)

Câu 142. Gọi tập D là tập xác định của hàm số y   x  2 
B. D   2;5

A. D   3; 2 

Câu 143. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y 
A. D   0;   \ 2

 log 2

5 x
. Khẳng định nào đúng?
x 3

C.  3; 2   D

D.  2;5  D

C. D   0;   \ 2


D. D  1;   \ 2

C. D  R

1

D. D   ;  
2


x2
4x  2

1

B. D   ; 
2


1

A. D   ;  
2


3
4

2x  1
3x  9


B. D  1;   \ 2

Câu 144. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y 



Câu 145. Tâ ̣p xác đinh
̣ của hàm số y  log 3 x 2  x  12
B.  ; 4  3;  

A.  4;3

C.  ; 4    3;  

D.  4;3

Câu 146. Hàm số y = ln   x 2  5x  6  có tập xác định là:
A. (0; +)
Câu 147. Hàm số y =

B. (-; 0)

D. (-; 2)  (3; +)

C. R

D. (0; e)


1
có tập xác định là:
1  ln x

A. (0; +)\ {e}
Câu 148. Hàm số y = ln
A. (-; -2)

C. (2; 3)

B. (0; +)





x 2  x  2  x có tập xác định là:

B. (1; +)

C. (-; -2)  (2; +)

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

D. (-2; 2)

THPT 2018 | Trang 20


Câu 149. Tâ ̣p xác đinh

̣ D của hàm số y  log 0,8
1

A. D   5;  
2


2x  1
1
x 5

 1 5



5

D. D   5; 
3


5 
C. D   ;5 
3 

B. D    ; 
2 2

Câu 150. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y  log 1  x  2   1

2

A. D   2;3

B. D   2;  

Câu 151. Tâ ̣p xác đinh
̣ của hàm số y  2x 2  5x  2  ln
A. 1; 2 

D. D   2;3

C. (2; 4]
1
x 1
2

C. 1; 2

B. 1; 2 

D. 1; 2

Câu 152. Tìm tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y  x 2  x  2.log 3  9  x 2 
A. D   3;  

B. D   3; 2  1; 2 

Câu 153. Tâ ̣p xác đinh

̣ D của hàm số y  log3
A. D  1;  

C. D   2;  

D. D  1;3

10  x
x  3x  2
2

C. D   ;1   2;10 

B. D   ;10 

Câu 154. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y  log 4  x  1  log 1  3  x   log8  x  1
2

D. D   2;10 
3

2

A. D   ;3

B. D   1;3

C. D   1;3 \ 1


D. D   1;3 \ 1

Câu 155. Cho hàm số y  ln x  2 . Tập xác định của hàm số là:
A.  e 2 ;  

1

B.  2 ;  
e


Câu 156. Tập xác định của hàm số y 
A.  1;   \ 1

A. R \ 4

D. R

C.  1;   \ 1

D.  1;   \ 0

C.  1;5

D.  1;5 

C. D   e;  

D. D   0;1


x 1
là:
e
1
2017 x

B.  1;   \ 0

Câu 157. Tập xác định của hàm số y 

C.  0;  

x 1
là:
ln  5  x 

B.  1;5  \ 4

Câu 158. Tập xác định của hàm số: y  ln  ln x  là:
A. 1;  

B. D   0;  

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

THPT 2018 | Trang 21


Câu 159. Tâ ̣p xác đinh
̣ D của hàm số y  log x 1

A. D  1;  

x
là:
2x

B. D   0;1

C. D   2;  

D. D  1; 2 

Câu 160. Hàm số y = ln 1  sin x có tập xác định là:


A. R \   k2, k  Z 
2


B. R \   k2, k  Z



C. R \   k, k  Z 
3


D. R

Câu 161. Tìm m để hàm số y  2x  2017  ln  x 2  2mx  4  có tập xác định D  R :

A. m  2

 m  2
C. 
m  2

B. m  2

D. m < -2

Câu 162. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y =  0,5 

2
B. y =  
3

x

x

C. y =

 2

e
D. y =  


x


x

Câu 163. Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
B. y = log 3 x

A. y = log 2 x

C. y = log e x

D. y = log  x



Câu 164. Trong các hàm số sau,hàm số nào đồ ng biế n:
A. y  (2016)

2x

B. y  (0,1)

2x

 2015 
C. y  

 2016 

x


3


D. y  

 2016  2 

x

Câu 165. Hàm số y  x ln x đồng biến trên khoảng nào?
A.  0;  

1

B.  ;  
e


C.  0;1

 1
D.  0; 
 e

Câu 166. Hàm số y  x 2 .e x đồng biến trên khoảng nào?
A.  0; 2 

B.  2;  

C.  ; 0 


D.  ;0    2;  

Câu 167. Cho hàm số y   x 2  3 e x . Chọn đáp án đúng.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  3;1

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  

D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;3 

Câu 168. Gọi D là tập xác định của hàm số y  log 2  4  x 2  . Đáp án nào sai?
A. Hàm số nghịch biến trên  2; 2 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng  2; 0 

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

THPT 2018 | Trang 22


C. Hàm số có tập xác định D   2; 2 

D. Hàm số đạt cực đại tại x  0

Câu 169. Hàm số y  x  ln 1  e x  nghịch biến trên khoảng nào? Chọn đáp án đúng.
A. Nghịch biến trên R

B. Đồng biến trên khoảng  ;ln 2 


C. Đồng biến trên R

D. Nghịch biến trên  ln 2;  





Câu 170. Hàm số y  x ln x  1  x 2  1  x 2 . Mệnh đề nào sau đây sai.



A. Hàm số có tập xác định là R

B. Hàm số có đạo hàm số: y /  ln x  1  x 2

C. Hàm số đồng biến trên  0;  

D. Hàm số nghịch biến trên  0;  



Câu 171. Với điề u kiê ̣n nào của a đê hàm số y  (2a  1) x là hàm số mũ:
1 
A. a   ;1  1;  
2 

1


B. a   ;  
2


C. a  1

D. a  0

Câu 172. Với điề u kiê ̣n nào của a đê hàm số y  (a 2  a  1)x đồ ng biế n trên R:
A. a   0;1

B. a   ;0   1;  

C. a  0;a  1

D. a tùy ý

Câu 173. Xác đinh
̣ a để hàm số y   2a  5  nghịch biến trên R.
x

A.

5
a3
2

B.

5

a3
2

C. a  3

D. x 

5
2

Câu 174. Xác đinh
̣ a để hàm số y   a 2  3a  3 đồ ng biế n trên R.
x

A. a  4

C. a  1

B. 1  a  4

D. a  1 hoặc a  4

Câu 175. Xác đinh
̣ a để hàm số y  log2a 3 x nghich
̣ biế n trên  0;   .
A. a 

3
2


B.

3
a2
2

Câu 176. Với điề u kiê ̣n nào của a đê hàm số y 
A. a   0;1

C. a  2

D. a 

3
2

1
nghich
̣ biế n trên R:
(1  a) x

B. a   1;  

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

C.  0;  

D. a  1

THPT 2018 | Trang 23



Câu 177. Hàm số nào có đồ thi như
hình vẽ ỏ bên đây?
̣

1
A. y   
3

x

C. y  3x

 1 
B. y  

 2

D. y 

 2

2

x

Câu 178. Cho đồ thị của các hàm số y  a x , y  bx , y  cx
(a,b,c dương và khác 1). Chọn đáp án đúng:
A. a  b  c

C. b  a  c

B. b  c  a
D. c  b  a

Câu 179. Cho đồ thị hai hàm số y  a x và y  logb x như hình
vẽ: Nhận xét nào đúng?
A. a  1, b  1

B. a  1,0  b  1

C. 0  a  1,0  b  1

D. 0  a  1, b  1

x
Câu 180. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y  a , a  1

A. (I)

B. (II)

C. (III)

Nhận tài liệu tự động qua mail cả năm – Liên hệ: Fb.com/tailieucuakys

D. (IV)

THPT 2018 | Trang 24



x
Câu 181. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y  a ,0  a  1

A. (I)

B. (II)

C. (IV)

D. (III)

Câu 182. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y  log a x, a  1

A. (IV)

B. (III)

C. (I)

D. (II)

Câu 183. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y  log a x,0  a  1

A. (I)

B. (II)

C. (IV)


D. (III)

Câu 184. Đồ thi ̣hình bên là của hàm số nào ?
A. y  log 2 x  1
C. y  log3 x

B. y  log 2 (x  1)
D. y  log3 (x  1)

Tài Liệu của Kys – Chia sẻ tài liệu & đề thi chất lượng

THPT 2018 | Trang 25


×