NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 01.268 – 100 CÂU)
Câu 1 :
Rút gọn biểu thức K =
A. x2 + x + 1
Câu 2 :
Câu 5 :
Phương trình:
B. 3
log 1 4 32
4
5
B.
3
= 3x − 3x − 1 + 3x − 2
B. 4
2
12 12
x −y ÷
Cho K =
C. 4
D. 3
C. 0
D. 1
5
4
D.
5
- 12
có nghiệm là:
C. 2
D. 3
−1
y y
1 − 2 + ÷÷
x x . biểu thức rút gọn của K là:
B. x + 1
C. 2x
D. x – 1
C. 2(1 - a)
D. 2(2 + 3a)
Cho lg2 = Tính lg25 theo a?
Câu 8 :
B. 2 + a
a2 3 a2 5 a4
loga
15 a 7
A. 2
÷
÷ bằng:
12
5
B.
Câu 9 :
Cho biểu thức
A.
B = 1 + log3 ( x)
Cho
B = 3log
B.
3
C. 3
D.
9
5
x
3 9 . Biểu thức B được rút gọn thành:
x − 6log 9 (3 x) + log 1
x
B = − log3 ( )
3
C.
B = log 3 (3x)
D.
đáp án khác
α
3 < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. α > 3
1
D. x2 - x + 1
C.
Phương trình: 2 x + 2 x − 1 + 2 x − 2
A. 3(5 - 2a)
Câu 10 :
C. x2 + 1
bằng:
A. x
Câu 7 :
) ta được:
ln ( x + 1) + ln ( x + 3 ) = ln ( x + 7 )
A. 5
Câu 6 :
)(
x + 4 x +1 x− x +1
B. 2
8
A.
)(
Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2
Câu 4 :
x− 4 x+1
B. x2 – 1
A. 5
Câu 3 :
(
B. α ∈ R
C. -3 < α < 3
D. α < 3
Câu 11 :
3
÷
Bất phương trình: 4
A. (0; 1)
Câu 12 :
B.
A.
Câu 15 :
(
B. 3
Câu 18 :
A.
Câu 19 :
( 100; 10 )
B. Kết quả khác
Cho log 2 5 =
a; log3 5 = b . Khi đó log6 5
Cho
B.
D. 6 + 7a
C. 2
D. 0
C.
( 500; 4 )
D.
( 1000; 100 )
D.
a2 + b2
D.
1
( 3a + 2 )
2
D.
1
1
3÷ < 3÷
D.
1 1
− 2; 2÷
tính theo a và b là:
1
a+ b
C.
B. 2(5a + 4)
ab
a+ b
C. 6a – 2
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
e
2 2
3÷ < 3÷
B. 4 −
Hàm số y = ( 4x − 1)
1,4
3
>4
B. (0; +∞))
Xác định m để phương trình: 4 x −
( 0,04 )
có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
D. m ∈
B. 90
C. 125
D. 120
B. 5
C. 2
D. 3
2
3
− ( 0,125 ) , ta được
bằng:
A. 4
Câu 22 :
Hàm số y =
1,7
C. m > 2
−
A. 121
log0,5 0,125
3 <3
3
C. R
2m.2 x + m + 2 = 0
B. -2 < m < 2
− 1,5
C.
có tập xác định là:
1 1
− ;
R\ 2 2
Tính: M =
− 2
−4
2
Câu 20 :
2
Φ
C. 4(1 + a)
log2 5 = a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:
A. m < 2
Câu 21 :
D.
lg xy = 5
Hệ phương trình: lg x.lg y = 6 với x ≥ y có nghiệm là?
π
A.
[ −∞ ; 2]
)
A. 3a + 2
Câu 17 :
C.
1 α −α
a +a =1
Nếu 2
thì giá trị của α là:
A. a + b
Câu 16 :
[ 1; 2]
B. 3 - 5a
A. 1
Câu 14 :
x
3
≥ ÷
4 có tập nghiệm là:
125
Cho lg2 = Tính lg 4 theo a?
A. 2(a + 5)
Câu 13 :
2− x
log
5
1
6 − x có tập xác định là:
Φ
2
A. R
Câu 23 :
Rút gọn biểu thức
A.
Câu 24 :
B. (-∞; 6)
xπ 4 x2 : x4π
B.
x
A.
C.
Câu 28 :
A.
Câu 29 :
Tính: M =
9
7
2
7
6
5
8 : 8 − 3 .3
Phương trình: 3x + 4 x
A.
Câu 32 :
A.
Câu 33 :
3
x
x
π
2
C. (-∞; 1]
D. [2; 5]
C. 3
D. -1
C. 2
D. 4
, ta được
= 5x có nghiệm là:
B. 3
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
( 2− 2) < ( 2− 2)
( 4− 2) < ( 4− 2)
3
4
3
4
B.
D.
(
(
) ( 11 − 2 )
2) < ( 3 − 2)
6
11 − 2 >
3−
4
7
5
16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
y=
log e x
B. y =
π
log2 x
C. y =
log 3 x
D. y =
logπ x
Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình
là:
Cho hàm số y =
A. R
Câu 31 :
4
5
B. 4
A. y = 3x
Câu 30 :
D.
4
6 − 2x
B. [-2; 2]
A. 1
Câu 27 :
C.
4 ≤ 8
4x+ 5
≥ 271+ x có tập nghiệm là:
Hệ bất phương trình: 3
A. 2
Câu 26 :
D. (0; +∞)
(x > 0), ta được:
x
x+1
A. [2; +∞)
Câu 25 :
3
C. (6; +∞)
B. y = x - 1
4
C. y = 2x + 1
D. y = 4x – 3
2x − x 2 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
B. R\{0; 2}
C.
(-∞;0) ∪ (2; +∞)
D. (0; 2)
x + y = 7
Hệ phương trình: lg x + lg y = 1 với x ≥ y có nghiệm là?
( 5; 2 )
B.
( 6; 1)
C.
π
2
Trên đồ thị (C) của hàm số y =
có phương trình là:
x
π
x+1
y= 2
πx− π + 1
B. y =
Tập xác định của hàm số
( 4; 3)
D. Kết quả khác
lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0
y = log3 (2 x + 1) là:
C.
π π
x− +1
y= 2
2
D.
π π
− x+ +1
y= 2
2
1
D = (−∞ ; − ).
2
A.
Câu 34 :
Nếu
log x 2 3 2 = − 4
B.
log 6 3.log3 36
3
C.
2
B. 0,2
Câu 37 :
3
D. 5
2
C. 4
D. 3
C. 0,1
D. 0,4
C. R\{-1; 1}
D. (1; +∞)
x π + ( x 2 − 1) có tập xác định là:
e
Hàm số y =
A. (-1; 1)
B. R
log 1 3 a 7
a
(a > 0, a ≠ 1) bằng:
A. 4
Câu 39 :
3
x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,3
Câu 38 :
1
B. 2
Cho f(x) =
1
D = (−∞ ; ).
2
D.
bằng:
A. 1
Câu 36 :
1
D = (− ; +∞ )
2
C.
thì x bằng:
A. 4
Câu 35 :
1
D = ( ; +∞ ).
2
B.
B.
2
3
C.
7
-3
D.
5
3
Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm
số y = ax
C. 0 < ax < 1 khi x > 0
D. Nếu x1 < x2 thì
Câu 40 :
A.
Bất phương trình:
log4 ( x + 7 ) > log2 ( x + 1)
( 1;4 )
B.
( 5;+∞ )
a x1 < a x2
có tập nghiệm là:
C. (-1; 2)
D. (-∞; 1)
Câu 41 :
3
Biểu thức K =
A.
Câu 42 :
1
6
2
3÷
B.
A.
2
3÷
B. 4000
C.
1
8
2
3÷
D.
C. 4900
loga x n = n loga x
(x > 0,n ≠ 0)
B.
loga x
có nghĩa với ∀x
D. loga1 = a và logaa = 0
5
18
2
3÷
D. 3800
Cho a > 0 và a ≠ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
C. logaxy = logax.logay
4
1
12
102+ 2lg7 bằng:
A. 4200
Câu 43 :
232 2
3 3 3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
Câu 44 :
Rút gọn biểu thức
b
(
3−1
A. b2
Câu 45 :
C.
2
loga x
Hàm số y =
loga x
loga x
Hàm số y =
loga x
A. x2 + 1
a
(0 < a ≠ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
ln 1 − sin x
có tập xác định là:
π
R \ + kπ , k ∈ ZC.
R
3
(
x− 4 x+1
)(
B. x2 – 1
D.
)(
x + 4 x +1 x− x +1
π
R \ + k2π , k ∈ Z
2
) ta được:
C. x2 - x + 1
D. x2 + x + 1
Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
loge 9
B.
log π ( 0,7 )
Tập nghiệm của phương trình: 5x − 1 + 53− x
Φ
B.
Cho hàn số
{ 3; 5}
C.
log π e
3
= 26 là:
C.
{ 2; 4}
D.
log 3 5
D.
{ 1; 3}
B. Trục oy là tiệm cận ngang
C. Hàm số đồng biến với mọi x>0.
D. Trục ox là tiệm cận đứng
Cho hàm số
π
y = log 3 (2 x + 1) . Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
Câu 51 :
y = log 3 (2 x + 1) . Chọn phát biểu sai:
A. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
B. Hàm số không có cực trị
C. Trục oy là tiệm cận đứng
D. Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2.
Câu 52 :
Nếu
log2 x = 5log2 a + 4 log2 b
A. 4a + 5b
Câu 53 :
A.
5
log 1 x
với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
Rút gọn biểu thức K =
Câu 50 :
và y =
với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
Câu 47 :
A.
D. b4
C. b
R \ { π + k2 π , k ∈ ZB.
}
A.
Câu 49 :
(b > 0), ta được:
(0 < a ≠ 1) có tập xác định là R
Đồ thị các hàm số y =
Câu 46 :
A.
3
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
D. Hàm số y =
Câu 48 :
: b−2
B. b3
A. Hàm số y =
B.
)
B.
a5b 4
(a, b > 0) thì x bằng:
C. 5a + 4b
D.
a 4 b5
Cho a > 0 và a ≠ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log x
loga = a
y log a y
B.
1
1
loga =
x log a x
C.
Câu 54 :
A.
Câu 55 :
loga ( x + y ) = loga x + log a y
{ 10; 100}
B.
Phương trình 4 2x + 3
= 84 − x
B.
{ 1; 20}
6
7
1
A.
Câu 58 :
A.
x≥ 2
log 4 4 8
2x
2 − x −1
95: Cho biểu thức A =
C.
1
; 10
10
D.
Φ
C.
2
3
D.
4
5
có nghiệm là:
Câu 56 :
A.
logb x = logb a.loga x
1
2
+
Phương trình: 4 − lg x 2 + lg x = 1 có tập nghiệm là:
A. 2
Câu 57 :
D.
+ 3. 2 − 4
x −1
2
C.
x= 2
B.
. Tìm x biết
A2 2 A
+
= −1
.
81 9
x≥1
x=1
D.
bằng:
3
8
B.
Bất phương trình:
( − ∞ ;1)
5
4
C. 2
9 x − 3x − 6 < 0
có tập nghiệm là:
( − 1;1)
C.
B.
D.
( 1;+ ∞ )
1
2
D. Kết quả khác
Câu 59 :
1
loga x = loga 9 − log a 5 + log a 2
Nếu
(a > 0, a ≠ 1) thì x bằng:
2
A. 3
B. 3
C. 2
5
5
Câu 60 :
A.
Câu 61 :
Phương trình:
{ 3}
B.
A.
Câu 63 :
6
{ 4}
C.
{ 2; 5}
D.
Φ
2
B. π e
C.
( 3)
D.
eπ
D.
( 12; 6 )
x − y = 6
Hệ phương trình: ln x + ln y = 3ln 6 có nghiệm là:
( 8; 2 )
64
1
log2 10
2
A. 200
Câu 64 :
có tập nghiệm là:
Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A. 2
3÷
Câu 62 :
log2 x = − x + 6
6
D.
5
B.
( 20; 14 )
C.
e
( 18; 12 )
bằng:
B. 400
Tập hợp các giá trị của x để biểu thức
C. 1000
log5 ( x3 − x2 − 2x )
có nghĩa là:
D. 1200
B. (-1; 0) ∪ (2; +∞)
A. (1; +∞)
Câu 65 :
2
Tập nghiệm của phương trình:
A.
Câu 66 :
A.
Câu 67 :
Φ
( 2)
( 2;5 )
x2 − 2x
≤ ( 2)
3
43+ 2 .21− 2 : 24 +
A. 5
2,
D.
{ − 2; 2}
D.
[ − 1; 3]
C.
[ − 2;1]
ta được:
B. 7
Câu 68 :
C. {2; 4}
có tập nghiệm là:
B. Kết quả khác
Tính: K =
D. (0; 2) ∪ (4; +∞)
1
16 là:
{ 0; 1}
B.
Bất phương trình:
2x − x− 4 =
C. (0; 1)
C. 8
D. 6
C. 12
D. 10
22 + 5−3.54
Tính: M = 10 :10 − ( 0,25 ) , ta được
−3
0
−2
A. -10
B. 15
Câu 69 :
x 3 x2
7: Cho f(x) =
A.
Câu 70 :
6
x
13
10
Hàm số f(x) =
xe− x
B. x = e
Câu 72 :
D.
1
D. x = e2
C. x = 2
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Nếu x1 < x2 thì
C.
C. 4
đạt cực trị tại điểm:
A. x = 1
Câu 71 :
13
÷
. Khi đó f 10 bằng:
11
B.
10
loga x
loga x1 < loga x 2
B. Đồ thị hàm số y =
trục hoành
D.
> 0 khi x > 1
loga x
có tiệm cận ngang là
loga x < 0 khi 0 < x < 1
Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A.
x− 4 + 5= 0
B.
1
4
x −1= 0
C.
1
5
1
6
x + ( x − 1) = 0
D.
x
Câu 73 :
5 + 3x + 3 − x
Cho 9 x + 9 − x = 23 . Khi đo biểu thức K = 1 − 3x − 3− x có giá trị bằng:
3
5
1
A.
C.
B. −
2
2
2
Câu 74 :
49log7 2
2
bằng:
A. 4
Câu 75 :
D.
B. 2
1
a ÷
Rút gọn biểu thức
a
C. 3
D. 5
C. 4a
D. a
2 −1
2
A. 3a
7
B. 2a
(a > 0), ta được:
1
6
+1=0
Câu 76 :
A.
Câu 77 :
3
−3
1
2 : 4 + ÷ 3−2
9
−3
0 1
−3
2
5 .25 + ( 0,7 ) . ÷
Tính: M =
2 , ta được
−2
8
3
B.
Phương trình: 2 x
= −x+ 6
A. 3
Câu 78 :
A.
C.
Câu 79 :
A.
Câu 80 :
A.
Câu 81 :
A.
Câu 82 :
A.
8
2
3
D.
5
3
có nghiệm là:
C. 2
D. 4
a+ b
= log2 a + log 2 b
3
a+ b
D. log
= 2 ( log 2 a + log 2 b )
2
3
2 log2 ( a + b ) = log 2 a + log 2 b
4
log2
Cho a là một số dương, biểu thức
a
B.
a+ b
= log2 a + log 2 b
6
7
6
B.
Hàm số y =
ln 1 − sin x
a
2
3
a a
2 log2
viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
6
C.
a
6
5
D.
a
11
6
có tập xác định là:
π
π
R \ + kπ , k ∈ Z B. R \ + k2π , k ∈ Z C. R \ { π + k2 π , k ∈ Z} D. R
3
2
y+1
x
3 − 2 = 5
x
y
Hệ phương trình: 4 − 6.3 + 2 = 0 có nghiệm là:
( 3; 4 )
B.
Rút gọn biểu thức:
( 1; 3)
81a 4 b 2
C.
( 2; 1)
D.
( 4; 4 )
C.
9a 2 b
D. Kết quả khác
, ta được:
B. -9a2b
2 x + 2 y = 6
x+ y
Hệ phương trình: 2 = 8
với x ≥ y có mấy nghiệm?
B. 1
Với giá trị nào của x thì biểu thức
A. x > 2
Câu 85 :
C.
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. 0
Câu 84 :
33
13
B. 1
A. 9a2b
Câu 83 :
( )
a 3− 2loga b
a3b− 2
C. 3
log 6 ( 2x − x 2 )
B. -1 < x < 1
D. 2
có nghĩa?
C. 0 < x < 2
D. x < 3
C.
D.
(a > 0, a ≠ 1, b > 0) bằng:
B.
a 3b
ab 2
a 2 b3
Câu 86 :
3log2 ( log4 16 ) + log 1 2
2
A. 5
Câu 87 :
B. 2
B. y = x4
Cho hàm số y =
A. (y”)2 - 4y = 0
Câu 89 :
D. 4
( x + 2)
−2
C. y =
B. y” + 2y = 0
(− 1;0)
3
x
D.
y =x
−
3
4
. Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A.
Câu 90 :
C. 3
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4
Câu 88 :
bằng:
C. 2y” - 3y = 0
y = log 3 (2 x + 1) là:
(− 1;1)
B.
D. y” - 6y2 = 0
C.
(1;0)
(1;1)
D.
232 2
Biểu thức K = 3 3 3 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3
A.
Câu 91 :
5
18
2
3÷
ln
Hàm số y =
1
12
(
A. (-∞; -2)
Câu 92 :
A.
Câu 94 :
A.
Câu 95 :
A.
Câu 96 :
)
B.
(-∞; -2) ∪ (2; +∞)
2
3÷
D. 2
3÷
C. (1; +∞)
D. (-2; 2)
C. 3
D. 2
= 17 có nghiệm là:
B. -3
x 2 + y2 = 20
Hệ phương trình: log2 x + log 2 y = 3 với x ≥ y có nghiệm là:
( 3 2; 2 )
Nếu
B.
( 4; 2 )
log7 x = 8log7 ab 2 − 2 log7 a 3b
a 2 b14
B.
C.
( 3; 2 )
D. Kết quả khác
(a, b > 0) thì x bằng:
a 6 b12
C.
a 4b6
D.
a 8 b14
C.
6
D.
4
11
Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 , ta được:
x
a2 3 a2 5 a4
loga
15 a 7
A. 12
5
9
C.
1
6
x 2 + x − 2 − x có tập xác định là:
Phương trình: 2 2x + 6 + 2 x + 7
A. 5
Câu 93 :
B. 2
3÷
1
8
B.
8
x
x
÷
÷ bằng:
B.
9
5
C. 3
D.
2
x
Câu 97 :
Cho πα > πβ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β
Câu 98 :
B. α.β = 1
Cho f(x) =
B. 2
3
C. 1
D. 3
C. 4,7
D. 3,7
x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7
Câu
100 : Cho biểu thức A =
A. 4
10
D. α + β = 0
x + 2y = − 1
x+ y2
= 16 có mấy nghiệm?
Hệ phương trình: 4
A. 0
Câu 99 :
C. α > β
B. 5,7
( a + 1) + ( b + 1)
−1
B. 2
−1
. Nếu a = ( 2 + 3 )
C. 3
−1
và b = ( 2 − 3 )
−1
thì giá trị của A là:
D. 1
®¸p ¸n M· ®Ò : 01.268
11
01
)
|
}
~
36
)
|
}
~
71
{
)
}
~
02
)
|
}
~
37
{
|
}
)
72
{
)
}
~
03
{
|
}
)
38
{
|
)
~
73
{
)
}
~
04
{
|
}
)
39
{
|
}
)
74
)
|
}
~
05
{
|
)
~
40
{
|
)
~
75
{
|
}
)
06
)
|
}
~
41
{
|
}
)
76
{
)
}
~
07
{
|
)
~
42
{
|
)
~
77
{
|
)
~
08
{
|
)
~
43
)
|
}
~
78
{
)
}
~
09
{
|
}
)
44
{
|
}
)
79
)
|
}
~
10
{
|
)
~
45
{
)
}
~
80
{
)
}
~
11
{
)
}
~
46
{
|
}
)
81
{
|
)
~
12
{
)
}
~
47
{
|
}
)
82
{
|
)
~
13
{
|
)
~
48
{
)
}
~
83
{
)
}
~
14
{
|
}
)
49
{
|
}
)
84
{
|
)
~
15
{
|
)
~
50
)
~
85
)
|
}
~
16
{
|
}
)
51
{
|
}
)
86
{
)
}
~
17
)
|
}
~
52
{
)
}
~
87
{
|
)
~
18
)
|
}
~
53
{
|
}
)
88
{
|
}
)
19
{
|
)
~
54
)
|
}
~
89
{
|
}
)
20
)
|
}
~
55
{
)
}
~
90
)
|
}
~
21
{
|
}
)
56
{
|
}
)
91
{
)
}
~
22
{
)
}
~
57
)
|
}
~
92
{
)
}
~
23
)
|
}
~
58
)
|
}
~
93
{
)
}
~
24
{
)
}
~
59
{
|
}
)
94
)
|
}
~
25
{
|
}
)
60
{
)
}
~
95
{
|
}
)
26
{
|
)
~
61
)
|
}
~
96
{
|
)
~
27
{
|
)
~
62
{
|
)
~
97
{
|
)
~
28
)
|
}
~
63
{
|
)
~
98
{
)
}
~
29
{
)
}
~
64
{
)
}
~
99
)
|
}
~
30
{
|
}
)
65
{
)
}
~
100
{
31
)
|
}
~
66
{
|
}
)
32
{
|
)
~
67
{
|
)
~
33
{
|
)
~
68
)
|
}
~
|
}
|
}
)
12
34
{
)
}
~
69
)
|
}
~
35
{
|
)
~
70
)
|
}
~
13
Câu
Đáp án
1
A
2
A
3
D
4
D
5
C
6
A
7
C
8
C
9
D
10
C
11
B
12
B
13
C
14
D
15
C
16
D
17
A
18
A
19
C
20
A
21
D
22
B
23
A
24
B
25
D
26
C
27
C
28
A
29
B
30
D
31
A
32
C
33
C
34
B
14
35
C
36
A
37
D
38
C
39
D
40
C
41
D
42
C
43
A
44
D
45
B
46
D
47
D
48
B
49
D
50
A
51
D
52
B
53
D
54
A
55
B
56
D
57
A
58
A
59
D
60
B
61
A
62
C
63
C
64
B
65
B
66
D
67
C
68
A
69
A
15
70
A
71
B
72
B
73
B
74
A
75
D
76
B
77
C
78
B
79
A
80
B
81
C
82
C
83
B
84
C
85
A
86
B
87
C
88
D
89
D
90
A
91
B
92
B
93
B
94
A
95
D
96
C
97
C
98
B
99
A
100
D
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 02.268 – 100 CÂU)
Câu 1 :
Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
n!
y = n
x
B.
Câu 2 :
( a + 1)
Cho biểu thức A =
của A là:
A. 3
−1
( n − 1) !
xn
. Nếu a =
1
xn
y( ) =
C.
n
(
2+ 3
)
D.
−1
và b =
(
2− 3
C. 4
D. 1
C. 2
D. 3
y( ) =
n
)
n!
x n+1
−1
thì giá trị
ex − e− x
2 . Đạo hàm f’(0) bằng:
Cho f(x) =
A. 4
A.
+ ( b + 1)
−1
n +1
B. 2
Câu 3 :
Câu 4 :
y ( ) = ( − 1)
n
( n)
A.
B. 1
Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
loga x
Tập giá trị của hàm số y =
là tập R
x
B. Tậ giá trị của hàm số y = a là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
D.
Câu 5 :
(
ln − x 2 + 5x − 6
Hàm số y =
A. (2; 3)
Câu 6 :
là tập R
) có tập xác định là:
B. (-∞; 0)
C. (0; +∞)
D. (-∞; 2) U (3; +∞)
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
4− 3 > 4−
A.
Câu 7 :
A.
2
5
Câu 8 :
64
A. 200
2
B.
3 <3
3
1,7
C.
π
e
2 2
3÷ <3÷
D.
1,4
1
1
3÷ < 3÷
1
loga x = log a 9 − log a 5 + log a 2
(a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
2
Nếu
16
loga x
Tập xác định của hàm số y =
B.
1
log2 10
2
3
5
C. 3
D.
6
5
bằng:
B. 400
C. 1200
D. 1000
2
Câu 9 :
1
2 − x −1
Cho biểu thức A =
A.
Câu 10 :
m= 0
C.
m= 2
B. 1
m=
3
2
C. R
D. (0; +∞)
C. 3
D. 0
B. 3
C. 0
D. 2
2
Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f’(e) bằng:
1
e
2
e
B.
Cho biểu thức
Khi đó giá trị của B là:
A. 2
C.
B.
4
e
D.
x
3 9 . Cho x thỏa mãn
C. 1
log2 x = 5log2 a + 4 log2 b
Nếu
( log3 x )
2
− 2log3 x = − 1 .
D. -2
(a, b > 0) thì x bằng:
a 4 b5
C. 4a + 5b
D.
C. α ẻ R
D. -3 < α < 3
C. x4(x + 1)
D.
x2 x + 1
D.
3
a5b 4
α
3 < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Cho
A. α < 3
B. α > 3
Câu 17 :
Rút gọn biểu thức:
A. -
3
3
e
x − 6log 9 (3 x) + log 1
B. -1
A. 5a + 4b
x 4 ( x + 1)
2
4
x 8 ( x + 1)
B.
4
, ta được:
x ( x + 1)
Câu 18 :
1
3
Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3
17
D.
2
B = 3log
A.
1
2
ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng:
Cho f(x) =
Câu 14 :
Câu 16 :
m=
y = ln(2 x + 1) tại x = 0 là:
Đạo hàm cấp 1 của hàm số
A.
Câu 15 :
2 x = 4m . Xác định m biết A = 9.
. Với x thỏa mãn
B. (0; +∞)\ {e}
A. 1
Câu 13 :
x −1
2
1
Hàm số y = 1 − ln x có tập xác định là:
A. 2
Câu 12 :
+ 3. 2 − 4
B.
A. (0; e)
Câu 11 :
2x
3
5+ 34
B.
5 − 3 2 ta được:
25 + 3 10 + 3 4
C.
3
3
75 + 3 15 + 3 4
5+ 32
Câu 19 :
A. x =
Câu 20 :
x2 ln x đạt cực trị tại điểm:
Hàm số f(x) =
e
x=
Cho f(x) =
2
x −1
x +1 .
B. ln2
Câu 22 :
ln
Hàm số y =
Câu 23 :
2
cos2x
B.
log4 4 8
C. 2ln2
D. Kết quả khác
C.
2
sin 2x
C.
5
4
D.
sin2x
bằng:
1
2
A.
B.
2
D.
3
8
215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A.
x
1
6
Cho lg5 = Tính
lg
49log7 2
1
6
x + ( x − 1) = 0 C.
1
4
x −1= 0
D.
1
64 theo a?
A. 6(a - 1)
Câu 26 :
1
5
B.
+1=0
Câu 25 :
B. 1 - 6a
C. 2 + 5a
D. 4 - 3a
B. 3
C. 2
D. 4
bằng:
A. 5
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
a+ b
= log 2 a + log 2 b
3
a+ b
C. log
= 2 ( log 2 a + log 2 b )
2
3
18
D. α + β = 0
cos x + sin x
cos x − sin x có đạo hàm bằng:
A. cos2x
Câu 28 :
C. α > β
x=
Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2
A.
D.
e
B. β = 1
Câu 21 :
Câu 27 :
1
e
C. x = e
Cho πα > π Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β
Câu 24 :
1
B.
2 log 2
B.
D.
4
log2
a+ b
= log2 a + log 2 b
6
2 log2 ( a + b ) = log2 a + log2 b
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
y = ax
B. ax > 1 khi x > 0
C. Nếu x1 < x2 thì
D. 0 < ax < 1 khi x < 0
a
x1
x2
x− 4 + 5= 0
Câu 29 :
Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (-2; 4]
B. Kết quả khác
Câu 30 :
ln
Hàm số y =
A.
(
x2 + x − 2 − x
(-∞; -2) ẩ (2; +∞)
)
B. (-∞; -2)
C. (-2; 2)
Câu 32 :
B. 2
x
D. (1; +∞)
π
f ' ÷
4 bằng:
ln t anx . Đạo hàm
A. 3
D. (2; +∞)
có tập xác định là:
Câu 31 :
Cho f(x) =
C. [0; 2]
C. 1
D. 4
C. ln6
D. ln3
x
Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln5
B. ln2
Câu 33 :
(2x − 6)(2 x + 6) = 0 . Khi đó giá trị của A =
Cho x thỏa mãn
A. 28
Câu 34 :
B. 26
log 1 4 32
8
A.
Câu 37 :
log 0,5 0,125
là:
D. 25
4
5
C.
B. 5
D. -
5
12
C. 4
D. 3
Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
B.
log π x
y=
Cho f(x) =
y=
log e x
C.
π
log2 x
y=
D. y =
1
5 ln10
B. ln10
C.
B. 4200
C. 4000
D. 2 + ln10
102+ 2lg7 bằng:
Câu 39 :
−3
1
2:4 + 3 ÷
9
−3
0 1
−3
2
5 .25 + ( 0, 7 ) . ÷
2 , ta được
−2
Tính: K =
log 3 x
lg2 x . Đạo hàm f’(10) bằng:
A. 3800
19
+ 3. 2 − 4
x −1
2
bằng:
A. 10
Câu 38 :
C. 27
5
4
B.
A. 2
Câu 36 :
2 − x −1
2x
bằng:
A. 3
Câu 35 :
1
( )
−2
3
D. 4900
2
3
A.
Câu 40 :
loga x
có tiệm cận đứng là
loga x < 0 khi x > 1
1
2x
+ 3. 2 − 4
Cho biểu thức A =
2 − x −1
định giá trị của m biết A = 36 .
A.
A.
m=
1
2
loga x
(
log5 4x − x 2
loga x
B.
)
> 0 khi 0 < x < 1
log 2 x = 2log 4 m
m= 3
với m > 0. Xác
m= 2
D.
Rút gọn biểu thức
b
(
)
2
3−1
: b− 2
3
D. Đồ thị hàm số y =
đứng là trục tung
loga x
C. (2; 6)
D. R
có tiệm cận
(b > 0), ta được:
2
A. b
loga x < 0 khi x > 1
có tập xác định là:
B. (0; +∞)
Câu 44 :
B. b
C. b3
D. b4
B. 9
C. 7
D. 8
log 3 8.log4 81 bằng:
A. 12
log 1 3 a 7
a
(a > 0, a ạ 1) bằng:
5
3
Câu 47 :
Hàm số y =
B.
Câu 48 :
Biểu thức a
a
2
3
4
C.
2
3
D.
-
7
3
1
1 − ln x có tập xác định là:
A. (0; +∞)\ {e}
20
loga x1 < loga x 2
C.
> 0 khi 0 < x < 1
A. (0; 4)
A.
B. Nếu x1 < x2 thì
. Với x thỏa mãn
loga x1 < loga x 2
Nếu x1 < x2 thì
Hàm số y =
A.
x −1
2
m= 0
B.
Câu 43 :
Câu 46 :
8
3
Cho 0 < a < 1 Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
C.
Câu 45 :
D.
D.
Câu 41 :
Câu 42 :
5
3
C.
Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số y =
trục tung
C.
33
13
B.
B. (0; e)
4
3 3
: a2
C. (0; +∞)
D. R
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
B.
a
5
8
C.
a
5
3
D.
a
7
3
Câu 49 :
Cho lg2 = Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
Câu 50 :
B. 3(5 - 2a)
(
) (
)
( 4− 2) < ( 4− 2)
4
3− 2 <
3− 2
3
C.
A. Kết quả khác
Cho f(x) =
D.
B.
(
ln x 4 + 1
A. 4
(
) (
)
( 2− 2) < ( 2− 2)
6
11 − 2 >
3
11 − 2
7
4
−
ln x
x2
C.
ln x
x4
ln x
x
D.
) . Đạo hàm f’(1) bằng:
B. 3
C. 2
D. 1
Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1
1
loga =
x log a x
A.
x log x
loga = a
y log a y
C.
Cho f(x) =
B. 2
Câu 55 :
Hàm số y =
(x
2
A.
log7 x = 8log7 ab 2 − 2 log7 a 3b
B.
a 6 b12
Câu 57 :
Tính: K =
loga ( x + y ) = loga x + log a y
D.
log b x = log b a.log a x
( 0, 04 )
A. 90
Câu 58 :
− 1,5
D. 4
C. Kết quả khác
D. y’ = (2x - 2)ex
(a, b > 0) thì x bằng:
C.
a 4b6
a 8b14
D.
a 2 b14
2
3
− ( 0,125 ) , ta được
−
B. 120
1
Cho biểu thức A =
trị của t là:
C. 3
có đạo hàm là:
B. y’ = x2ex
A. y’ = -2xe
Nếu
)
− 2x + 2 ex
x
Câu 56 :
B.
esin2x . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1
21
B.
1 ln x
+
x x có đạo hàm là:
Hàm số f(x) =
Câu 52 :
5
4
Câu 51 :
Câu 54 :
D. 2(1 - a)
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
Câu 53 :
C. 2(2 + 3a)
2 − x −1
C. 121
2x
+ 3. 2 − 4
x −1
2
. Với t là số tự nhiên, đặt
D. 125
x= t+ 2
với A<18 thì giá
t = 1
t = 0
A.
Câu 59 :
loge 9
4
1
log2 3+ 3log8 5
2
log π ( 0,7 )
B.
C. − 2 < t < 2
D.
C.
log π e
D.
t > 1
t < 0
log 3 5
π
3
bằng:
A. 75
Câu 61 :
C.
Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A.
Câu 60 :
t < − 2
t>2
B.
B. 50
C. 45
D. 25
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
1
a ÷ (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
A.
Đồ thị các hàm số y = ax và y =
B. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
Câu 62 :
A.
B.
C.
D.
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
loga x
Đồ thị các hàm số y =
và y =
log 1 x
loga x
với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
Hàm số y =
loga x
với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
Hàm số y =
loga x
(0 < a ạ 1) có tập xác định là R
f ' ( 0)
Cho f(x) = tanx và ϕ(x) = ln(x - 1). Tính
A. -2
B. -1
Cho f(x) =
A. 2
Câu 65 :
A.
Câu 66 :
Cho
22
ϕ ' ( 0 ) . Đáp số của bài toán là:
C. 1
D. 2
x2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
B. 4
C. 5
D. 3
log2 6 = a . Khi đó log318 tính theo a là:
2a − 1
a−1
Biểu thức
A.
(0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Hàm số y =
Câu 63 :
Câu 64 :
a
x
5
2
B.
a
a+1
C. 2a + 3
D.
2 - 3a
x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
B.
x
2
3
C.
x
5
3
D.
x
7
3
Câu 67 :
y = x(e x + ln x) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Cho hàm số
y (1) = 1 + 2e
A.
Câu 68 :
A. e2
B. -e
Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
C. loga1 = a và logaa = 0
B.
loga x
D.
loga x n = n log a x
có nghĩa với ∀x
(x > 0,n ạ 0)
y = x(e x + ln x) . Chọn khẳng định đúng:
Cho hàm số
A. Hàm số có đạo hàm tại x = 0.
B. Hàm số không có đạo hàm tại x = 1.
C. Đồ thị của hàm số không đi qua Q(1;2e+1).
D. Hàm số xác định với mọi x dương.
Câu 71 :
y / (e) = 2m + 1 biết
Xác định m để
y = ln(2 x + 1)
A.
m=
1 − 2e
4e + 2
B.
m=
1 − 2e
4e − 2
C.
m=
1 + 2e
4e − 2
D.
m=
1 + 2e
4e + 2
Câu 72 :
Tập hợp các giá trị của x để biểu thức
(
log5 x 3 − x 2 − 2x
B. (-1; 0) ∪ (2; +∞)
A. (1; +∞)
Câu 73 :
x x x x :
Rút gọn biểu thức:
A.
8
B.
x
Câu 74 :
216: Nếu
6
x
11
16 ,
) có nghĩa là:
D. (0; 2) ∪ (4; +∞)
C. (0; 1)
ta được:
C.
x
x
D.
4
1 α −α
a +a =1
thì giá trị của α là:
2
(
A. 1
)
B. 0
C. 2
Câu 75 :
(
log6 2x − x 2
Với giá trị nào của x thì biểu thức
A. 0 < x < 2
Câu 76 :
B. -1 < x < 1
1
a ÷
a
Rút gọn biểu thức
)
2 −1
(a > 0), ta được:
D. 3
có nghĩa?
C. x > 2
2
23
y / (e) = ee (1 + e) + 2
D. 6e
C. 4e
A. logaxy = logax.logay
Câu 70 :
D.
ex
x 2 . Đạo hàm f’(1) bằng :
Cho f(x) =
Câu 69 :
y(0) = 0
C.
y / (1) = 1 + 2e
B.
D. x < 3
x
A. 4a
B. 3a
C. 2a
Câu 77 :
2
y = 7 x + x− 2
Tập nghiệm của bất phương trình y/ < 0 là: biết
A.
Câu 78 :
x < 1/ 2
Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
( 3)
A.
Câu 79 :
A.
e
2
3÷
B.
2
B. 16
2 2
B. -10
B. π(1 + ln2)
2
12 12
x − y ÷
Cho K =
A. x + 1
D.
eπ
C. 8
D.
C. 12
D. 15
C. π(1 + lnπ)
D. π2lnπ
2
−1
B. 2x
C. x
2
3
a a
Cho a là một số dơng, biểu thức
a
6
5
B.
a 3− 2loga b
a
5
6
B.
a 2 b3
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
C.
a3 b
C.
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
loga x
Câu 86 :
Nếu
D. x – 1
7
6
D.
ab2
D.
a
a
11
6
(a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:
A. Đồ thị hàm số y =
ngang là trục hoành
24
πe
y y
1 − 2 + ÷÷
x x . biểu thức rút gọn của K là:
Câu 83 :
C.
C.
x π .π x . Đạo hàm f’(1) bằng:
Cho f(x) =
Câu 82 :
Câu 85 :
x> 0
0
A. πlnπ
A.
D.
10 −3 :10 − 2 − ( 0,25 ) , ta được
A. 10
Câu 84 :
0 < x < 1/ 2
23.2− 1 + 5− 3.54
Tính: K =
A.
C.
1
log a x = (log a 9 − 3log a 4)
Nếu
(a > 0, a ≠ 1) thì x bằng:
2
Câu 80 :
Câu 81 :
x > 1/ 2
B.
D. a
loga x
có tiệm cận
D.
> 0 khi x > 1
log x 2 3 2 = − 4
B.
thì x bằng:
Nếu x1 < x2 thì
a 3 b −2
loga x1 < loga x 2
loga x < 0 khi 0 < x < 1
A. 5
B. 4
Câu 87 :
(
log 2 x 2 + 1
Cho f(x) =
A. 2
Câu 88 :
Câu 89 :
2
C.
C.
2e − 1
B.
ex
B. 2
Câu 90 :
A. 9a2b
C.
(
ln x + x 2 + 1
A. 2
)
9
7
2e + 2
D.
A. 2
2
7
6
5
D. 4
D. Kết quả khác
9a 2 b
C. 0
D. 3
C. -1
D. 4
4
5
B. 3
Câu 93 :
π
8 ÷ bằng:
ln sin 2x . Đạo hàm f’
A. 3
B. 1
C. 2
Câu 94 :
B = 3log
Cho biểu thức
3
D. 4
x
3 9 . Khi
x − 6log 9 (3 x) + log 1
log 3 x = 3
A.
B =1+ 3
B.
B = 1− 3
C.
B = −1+ 3
D.
B = −1− 3
Câu 95 :
2e + 2
8 : 8 − 3 .3 , ta được
210: Tính: K =
thì giá trị của B là:
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
A.
y=
2
3÷
Câu 96 :
Cho y =
25
D. 4ln2
có đạo hàm f’(0) là:
B. 1
Cho f(x) =
1
ln 2
C. 3
B. -9a2b
Câu 92 :
2
81a 4 b 2 , ta được:
Rút gọn biểu thức:
Hàm số f(x) =
3
. Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:
A. 1
Câu 91 :
1
D.
2
y = x(e x + ln x) tại x = 1là:
2e + 1
Cho f(x) =
3
) . Đạo hàm f’(1) bằng:
B. 1 + ln2
Đạo hàm của hàm số
A.
C.
ln
B.
y=
( 2)
x
x
C.
y=
e
π÷
1
1 + x . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
D.
y=
( 0,5)
x