Tải bản đầy đủ (.ppt) (32 trang)

BÀI GIẢNG CHẤT TẨY RỬA VÀ XÀ PHÒNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.64 MB, 32 trang )

XÀ PHÒNG VÀ
CHẤT TẨY RỬA
BSNT Huỳnh Nguyễn Mai Trang
GVHD: TS.BS Lê Thái Vân Thanh


ĐỊNH NGHĨA
 Chất

tẩy rửa (detergent) là một hoặc một
hỗn hợp các chất hoạt động bề mặt
(surfactant) có đặc tính làm sạch, trong
các dung dịch pha loãng.

 Chất

tẩy rửa là cụm từ chung để chỉ loại
chất hóa học dùng để rửa trôi chất dầu và
bụi bẩn, còn xà phòng (soap) chỉ là một
trong nhiều loại chất tẩy rửa.


THÀNH PHẦN
Surfactants
Builders (chất
nền)

Giúp làm giảm độ cứng của nước: hấp
thụ các ion kim loại trong nước bằng
quá trình kết tủa hoặc trao đổi ion.
Góp phần duy trì tính kiềm và nhũ


tương hóa chất dầu

- complex phosphates
- sodium citrate
- Sodium carbonate
- sodium silicate
- Sodium aluminosilicate

Abrasives (chất
bào mòn)

- Calcite
- Feldspar
- Quartz
- Sand

Alkalis (chất
kiềm hóa)

- Ammonium hydroxide
- Ethanolamines
- Sodium carbonate
- Sodium hydroxide
- Sodium silicate

Antimicrobial
agents (chất
kháng khuẩn)

- Pine oil

- Quatemary ammonium
compounds
- Sodium hypoclorite
- Triclocarban
- Triclosan


Colorants (chất
màu)

Pigments or dyes

Opacifiers (chất
làm mờ)

- Polymers
- Titanium dioxide

Preservatives
(chất bảo quản)

- Butylated hydroxytoluene
- Ethylene diamine tetraacetic
acid
- Glutaraldehyde

Processing aids

- Clays
- Polymers

- Sodium silicate
- Sodium sulfate
- Solvents

Fragrances
(hương liệu)

Fragrance blends



SURFACTANT
 Chất

hoạt động bề mặt (surfactant/surface
active agents) là những hợp chất có đặc
tính làm giảm sức căng bề mặt (surface
tension) giữa 2 chất lỏng hoặc giữa chất
lỏng và chất rắn.

 Nhờ

đặc tính đó, surfactant có nhiều vai
trò: chất tẩy rửa, chất làm ướt, chất nhũ
hoá, chất tạo bọt, và các chất phân tán.


 Trong

các dung dịch tẩy rửa, surfactant có vai


trò:


Giúp dung dịch tẩy rửa làm ướt bề mặt nhanh
hơn, nhờ đó chất bẩn bong ra và bị rửa trôi
nhanh hơn



Nhũ tương hóa chất dầu, làm chất dầu bị
khuếch tán và lơ lửng trong dung dịch tẩy rửa
mà không bám trở lại vào bề mặt cần tẩy rửa





CẤU TRÚC HÓA HỌC


CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG



PHÂN LOẠI SURFACTANT
Anionic
surfactants

Chất hoạt động bề mặt mang

điện (-) khi hòa tan trong dung
dịch, có đặc tính tẩy rửa mạnh,
là nhóm surfactant được sử
dụng phổ biến nhất.

Xà phòng

Cationic
surfactants

Chất hoạt động bề mặt mang
điện (+) khi hòa tan trong dung
dịch.

Quaternary ammonium

Amphoteric
surfactants

Chất hoạt động bề mặt có tính
lưỡng tính, nghĩa là sẽ mang
điện (+), (-) hoặc không mang
điện, tùy theo độ pH của nước

Imidazolines

Nonionic
surfactants

Chất hoạt động bề mặt không

mang điện, có tính tẩy rửa yếu,
không bị ảnh hưởng bởi độ
cứng của nước

Alcohol ethoxylates

Alkylbenzene
sulfonate dạng thẳng
Alcohol ethoxysulfates
Alkyl sulfates

Betaines




Status of surfactants as penetration enhancers in transdermal drug delivery
Iti

Som, Kashish

Bhatia, Mohd.

Department of Pharmaceutics, ITS Paramedical (Pharmacy) College, Ghaziabad, Uttar Pradesh, India

Yasir


TỔNG HỢP XÀ PHÒNG



 Thành

phần acid béo trong xà phòng có
thể có nguồn gốc từ động vật hoặc thực
vật.
-

Thực vật: dầu cọ, dầu dừa, dầu cám gạo,
dầu từ các loại hạt, dầu castor

-

Động vật: mỡ bò, mỡ cừu


 Các

acid béo có chiều dài từ 12C (acid
béo từ dầu dừa)  18C (acid béo từ mỡ
cừu), trong đó xà phòng C12–14 dễ hòa
tan và tạo bọt, có tính tẩy rửa mạnh, còn
xà phòng C16 – 18 kém hòa tan hơn
nhưng tạo dạng khối rắn cho xà phòng tốt
hơn

 Xà

phòng thường có pH # 9-11



PHÂN LOẠI XÀ PHÒNG
Basic soaps
Superfatted soaps

Tương tự, nhưng có bổ sung
thêm các acid béo tự do, tạo một
quá trình xà phòng hóa không
hoàn toàn,

Giúp tăng cường độ ẩm, giảm
khô da sau sử dụng.

Transparent bars

Dạng xà phòng trong suốt, được
sản xuất từ xà phòng thô, kèm
các hoạt chất khác được hòa tan
trong Alcohol, đổ vào khuôn và
để bay hơi trong 3 tháng.

Giàu Glycerin, đóng vai trò như
một chất dưỡng ẩm (humectant),
nhưng vẫn có khả năng kích ứng
do có độ pH cao. Có thể thay
thành phần Natri trong xà phòng
bằng Triethanolamine, tạo thành
dạng xà phòng có độ pH thấp
hơn pH của xà phòng thống
thường


Antibacterial and
deodorant bars

Xà phòng được bổ sung một số
chất diệt khuẩn và khử mùi.

Combination bars

Tạo thành từ hỗn hợp xà phòng
và chất tẩy rửa tổng hợp dịu nhẹ
(syndet)


 Ngoài

ra xà phòng có thể có nhiều màu
sắc, hương thơm khác nhau và được bổ
sung một số chất khác như: vitamin, lô
hội, một số tinh dầu và chiết xuất tự
nhiên, nhưng cũng chỉ có tác dụng tương
tự xà phòng thông thường.


CHẤT TẨY RỬA TỔNG HỢP
(synthetic detergent)
 Ra

đời vào năm 1957, là hỗn hợp giữa acyl
isethionate (đóng vai trò là surfactant) và acid

stearic, giúp vẫn tạo được kết cấu rắn của “xà
phòng”, vẫn đảm bảo khả năng tẩy rửa nhưng
có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da tốt hơn.

 Hiện

tại được ứng dụng rộng rãi, sản xuất
nhiều loại sản phẩm làm sạch dịu nhẹ cho da,
cả ở dạng rắn và dạng lỏng.


 Các

thành phần khác: acid béo có nhiệt
độ nóng chảy cao, các loại sáp và este

 Có

pH gần trung tính, giảm tổn thương
hàng rào bảo vệ da và giảm kích ứng da.



×