PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Thực hiện từ năm học 2012-2013
Học kỳ I: 19 tuần 54 tiết; Học kỳ II: 18 tuần 51 tiết;
Học kỳ 1: 54 tiết
UNIT
(1tiết)
UNIT 1:
GREETINGS
(5 tiết)
UNIT 2:
AT SCHOOL
(5 tiết)
UNIT 3:
AT HOME
(5 tiết)
(1tiết)
(1tiết)
(1tiết)
UNIT 4:
BIG OR SMALL?
(5 tiết)
UNIT 5:
THINGS I DO
(6 tiết)
(1tiết)
UNIT 6:
PLACES
(5 tiết)
(1tiết)
(1tiết)
UNIT 7:
YOUR HOUSE
(5 tiết) Bỏ phần C2
trang 79
PERIOD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
CONTENT
Hướng dẫn cách học môn Tiếng Anh
Lesson 1: A1, A2, A3, A4
Lesson 2: A5, A6, A7, A8*
Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5*, B6*
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Lesson 1: A1, A2, A3*, A4*
Lesson 2: B1, B2*, B3
Lesson 3: B4, B5, B6*
Lesson 4: C1
Lesson 5: C2, C3, C4*
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
Lesson 3: B1, B2
Lesson 4: B3, B4, B5, B6*
Lesson 5: C1, C2, C3*, C4*
Grammar Practice
45-minute Test
45-minute Test Correction
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5, B6*
Lesson 4: C1, C2, C3
Lesson 5: C4, C5, C6, C7, C8*
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Lesson 3: A5, A6, A7*
Lesson 4: B1, B2
Lesson 5: B3, B4
Lesson 6: C1, C2, C3, C4*
Grammar Practice
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Lesson 3: B1, B2, B3, B4*, B5*
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
45-minute Test
45-minute Test Correction
Lesson 1: A1, A2*
Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Lesson 3: B1, B2, B3, B4*
Lesson 4: C1, C3
Lesson 5:, C4, C5*, C6*
UNIT 8:
OUT AND ABOUT
(5 tiết) (Bỏ 4 câu đầu
phần C3 Trang 90)
(1tiết)
REVISION
(4 tiết)
(1tiết)
UNIT 9:
THE BODY
(5 tiết)
UNIT 10:
STAYING HEALTHY
(5 tiết)
UNIT 11:
WHAT DO YOU
EAT?
(5 tiết)
(1tiết)
(1tiết)
(1tiết)
UNIT 12:
SPORTS AND
PASTIMES
(6 tiết)
UNIT 13:
ACTIVITES AND
THE SEASONS
(4 tiết)
UNIT 14:
MAKING PLANS
(5 tiết)
(1tiết)
(1tiết)
(1tiết)
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Lesson 1: A1, A2, A3
Lesson 2: A4, A5*, A6, A7*
Lesson 3: B1, B2, B3*, B4*
Lesson 4: C1, C2
Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Grammar Practice
Revision (1)
Revision (2)
Revision (3)
Revision (4)
The first term examination
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
Học kỳ 2: 51 tiết
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Lesson 3: B1
Lesson 4: B2, B3
Lesson 5: B4, B5, B6*, B7*
Lesson 1: A1, A2, A5
Lesson 2: A3, A4, A6, A7*, A8*
Lesson 3: B1, B4, B5
Lesson 4: B2, B3, B6*
Lesson 5: C1, C2, C3, C4, C5*
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2, A3
Lesson 3: A4, A5*
Lesson 4: B1, B2, B3
Lesson 5: B4, B5, B6*
Grammar Practice
45-minute Test
45-minute Test Correction
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5a, A5b*, A6*
Lesson 3: B1, B2, B3
Lesson 4: B4, B5, B6*
Lesson 5: C1, C2, C3, C4*
Lesson 6: C5, C6, C7*
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5
Lesson 3: B1, B3
Lesson 4: B2
Lesson 1: A1, A2, A3
Lesson 2: A4, A5, A6*
Lesson 3: B1, B2, B3
Lesson 4: B4, B5, B6, B7*
Lesson 5: C1, C2, C3, C4*
Grammar Practice
45-minute Test
45-minute Test Correction
UNIT 15:
COUNTRIES
(6 tiết)
UNIT 16:
MAN AND THE
ENVIRONMENT
(4 tiết - Bỏ phần 4,5 trg
168 và phần 6 trg 172
(1tiết)
REVISION
(3 tiết)
(1tiết)
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Lesson 1: A1, A2, A5
Lesson 2: A3, A4, A6, A7*
Lesson 3: B1, B2
Lesson 4: B3, B4, B5*
Lesson 5: C1, C2
Lesson 6: C3, C4
Lesson 1: A1, A2, A3
Lesson 2: A6
Lesson 3: B1, B2, B3*
Lesson 4: B4, B5, B7*
101
102
103
104
105
Grammar Practice
Revision (1)
Revision (2)
Revision (3)
The second term examination
Ghi chú:
Trên cơ sở PPCT này, các tổ/ nhóm CM thống nhất thời điểm các bài KT 15 phút cho hợp
lý; GV có thể linh động hoán đổi giữa tiết trả bài 45 phút với các tiết liền sau (Không quá 1,5
tuần) để đảm bảo việc chấm, trả và chữa bài cho học sinh; Các mục có dấu (*) là không bắt buộc
(GV có thể dạy các mục đó nếu thấy cần thiết, hoặc hướng dẫn HS thực hiện như bài tập về nhà).
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT
MÔN TIẾNG ANH LỚP 7
Ban hành theo công văn số
/ SGD&ĐT-GDTrH ngày
(Áp dụng từ năm học 2011 – 2012)
Cả năm học: 105 tiết/ 37 tuần
Học kỳ 1: 54 tiết
Tên bài học
(1tiết)
UNIT 1:
BACK TO
SCHOOL
(5 tiết)
UNIT 2:
PERSONAL
INFORMATION
(6 tiết)
UNIT 3:
AT HOME
(5 tiết) Bỏ phần A3
trang 31
(1tiết)
(1tiết)
(1tiết)
UNIT 4:
AT SCHOOL
(5 tiết)
UNIT 5:
WORK AND PLAY
(5 tiết)
UNIT 6:
AFTER SCHOOL
(6 tiết)
(1tiết)
(1tiết)
(1tiết)
Tiết theo
PPCT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
Nội dung
Ôn tập + Kiểm tra khảo sát
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5, A6*
Lesson 3: B1, B2
Lesson 4: B3, B4
Lesson 5: B5, B6, B7*
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Lesson 3: A5, A6, A7*
Lesson 4: B1, B2, B3
Lesson 5: B4, B5*
Lesson 6: B6, B7, B8*, B9*
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2, A4*
Lesson 3: B1
Lesson 4: B2, B3, B4
Lesson 5: B5, B6*
Language Focus 1
45-minute Test
45-minute Test Correction
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A5
Lesson 3: A4, A6, A7*
Lesson 4: B1, B2
Lesson 5: B3, B4, B5*
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2, A3*
Lesson 3: A4, A5, A6*, A7*
Lesson 4: B1
Lesson 5: B2. B3, B4*, B5*
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2
Lesson 3: A3, A4, A5*
Lesson 4: B1
Lesson 5: B2, B4*
Lesson 6: B3, B5*
Language Focus 2
45-minute Test
45-minute Test Correction
/9/2011
UNIT 7:
THE WORLD OF
WORK
(5 tiết)
UNIT 8:
PLACES
(5 tiết)
REVISION
(5 tiết)
(1tiết)
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2, A3
Lesson 3: A4
Lesson 4: B1, B4
Lesson 5: B2, B3, B5*
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5
Lesson 3: B1
Lesson 4: B2, B3
Lesson 5: B4, B5
Revision (1)
Revision (2)
Revision (3)
Revision (4)
The first term examination
Học kỳ 2: 51 tiết
UNIT 9:
AT HOME AND AWAY
(5 tiết)
(1tiết)
UNIT 10:
HEALTH AND HYGIENE
(5 tiết)
UNIT 11:
KEEP FIT, STAY HEALTHY
(5 tiết) Bỏ phần B3 trang 111
(1tiết)
(1tiết)
UNIT 12:
LET’S EAT
(5 tiết) Bỏ phần A3 MỤC b trang 116,
117
(1tiết)
UNIT 13:
ACTIVITIES
(5 tiết)
UNIT 14:
FREETIME FUN
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2
Lesson 3: A3, A4, A5*
Lesson 4: B1, B2
Lesson 5: B3, B4
Language Focus 3
Lesson 1: A1, A4
Lesson 2: A2, A3
Lesson 3: B1
Lesson 4: B2, B4
Lesson 5: B3, B5*, B6*
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2, A3
Lesson 3: B1
Lesson 4: B2*
Lesson 5: B4, B5*
45-minute Test
45-minute Test Correction
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4, A5*
Lesson 3: B1
Lesson 4: B2, B3
Lesson 5: B4, B5*
Language Focus 4
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A5
Lesson 3: A4, A6*
Lesson 4: B1, B2
Lesson 5: B3, B4*, B5*
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2
(5 tiết)
(1tiết)
(1tiết)
UNIT 15:
GOING OUT
(5 tiết)
UNIT 16:
PEOPLE AND PLACES
(5 tiết)
(1tiết)
REVISION
(3 tiết)
(1tiết)
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
Lesson 3: A3, A4*
Lesson 4: B1, B2
Lesson 5: B3, B4
45-minute Test
45-minute Test Correction
Lesson 1: A1
Lesson 2: A2
Lesson 3: A3
Lesson 4: B1, B2
Lesson 5: B3, B4, B5*
Lesson 1: A1, A2
Lesson 2: A3, A4
Lesson 3: B1, B2
Lesson 4: B3, B5
Lesson 5: B4
Language Focus 5
Revision (1)
Revision (2)
Revision (3)
The second term examination
Ghi chú: Trên cơ sở PPCT này, các tổ/ nhóm CM thống nhất thời điểm các bài KT 15
phút cho hợp lý; GV có thể linh động hoán đổi giữa tiết trả bài 45 phút với các tiết liền sau
(Không quá 1,5 tuần) để đảm bảo việc chấm, trả và chữa bài cho học sinh; Các mục có dấu (*) là
không bắt buộc (GV có thể dạy các mục đó nếu thấy cần thiết, hoặc hướng dẫn HS thực hiện như
bài tập về nhà).
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN : TIẾNG ANH LỚP 8
Thực hiện từ năm học 2012-2013
Học kỳ I: 19 tuần 54 tiết; Học kỳ II: 18 tuần 51 tiết; Cả năm học: 105 tiết/ 37 tuần
HỌC KỲ I
UNIT
NUMBER
OF
PERIOD
1
UNIT 1
MY FRIENDS
5
UNIT 2
MAKING
ARRANGEMENT
(phần 3 trang 24
không dạy)
5
UNIT 3
AT HOME
6
1
1
1
UNIT 4
OUR PAST
5
UNIT 5
STUDY HABITS
(Phần Read dạy 2
tiết)
6
UNIT 6
THE YOUNG
PIONEER CLUB
(thay bài đọc, câu
hỏi G không dạy)
5
UNIT 7
MY
NEIGHBORHOOD
1
1
1
6
CONTENT
PERIOD
ÔN TẬP , KIỂM TRA ĐẦU NĂM
Getting started + Listen and read
SPEAK + LISTEN
READ
Write
LANGUAGE FOCUS
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
Speak + Listen
READ
WRITE
Language focus
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
SPEAK
Listen
READ
WRITE
Language focus
ÔN TẬP
KIỂM TRA 1 TIẾT
Chữa bài kiểm tra 1 tiết
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
SPEAK + LISTEN
Read
WRITE
LANGUAGE FOCUS
Getting started + Listen and read
SPEAK + LISTEN
READ
Write
LANGUAGE FOCUS
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
Speak + Listen
READ
WRITE
Language focus
ÔN TẬP CỦNG CỐ
KIỂM TRA 1 TIẾT
Chữa bài kiểm tra
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
SPEAK
Listen
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28,29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
UNIT 8
COUNTRY LIFE
AND CITY LIFE
5
5
READ
WRITE
Language focus
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
SPEAK + LISTEN
Read
WRITE
LANGUAGE FOCUS
ÔN TẬP
ÔN TẬP
ÔN TẬP
Kiểm tra học kì I
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
HỌC KÌ II
Unit
Number
of period
unit 9
first - aid course
6
UNIT 10
RECYCLING
5
UNIT 11
TRAVELLING
AROUND
VIET NAM
5
1
1
1
UNIT 12
A VACATION
ABROAD
6
UNIT 13
FESTIVALS
6
UNIT 14
WONDERS OF
5
content
Getting started + Listen and read
Speak
LISTEN + LANGUAGE FOCUS 1
READ
Write
LANGUAGE FOCUS
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
Speak + Listen
READ
WRITE
Language focus
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
SPEAK + LISTEN
Read
WRITE
LANGUAGE FOCUS
Ôn tập củng cố
KIỂM TRA 1 TIẾT
CHỮA BÀI KIỂM TRA
Getting started + Listen and read
SPEAK
LISTEN
Read
WRITE
LANGUAGE FOCUS
Getting started + Listen and read
SPEAK
LISTEN
Read
WRITE
LANGUAGE FOCUS
Getting started + Listen and read
SPEAK + LISTEN
period
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71,72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
THE WORLD
1
1
1
UNIT 15
COMPUTERS
(Thay phần
LISTEN Bài
16)
6
1
1
1
1
1
READ
Write
LANGUAGE FOCUS
ÔN TẬP VÀ CỦNG CỐ
Kiểm tra 1 tiết
CHỮA BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
Speak
LISTEN (UNIT 16)
READ
Write
LANGUAGE FOCUS
ÔN TẬP
ÔN TẬP
ÔN TẬP
ÔN TẬP
Kiểm tra học kì II
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
Ghi chú:
Trên cơ sở PPCT này, các tổ/ nhóm CM thống nhất thời điểm các bài KT 15 phút cho hợp
lý; GV có thể linh động hoán đổi giữa tiết trả bài 45 phút với các tiết liền sau (Không quá 1,5
tuần) để đảm bảo việc chấm, trả và chữa bài cho học sinh; Các mục có dấu (*) là không bắt buộc
(GV có thể dạy các mục đó nếu thấy cần thiết, hoặc hướng dẫn HS thực hiện như bài tập về nhà).
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT
MÔN TIẾNG ANH LỚP 9
Ban hành theo công văn số
/ SGD&ĐT-GDTrH ngày
(Áp dụng từ năm học 2011 – 2012)
Cả năm học: 70 tiết/ 37 tuần
/9/2011
Học kì I : 19 tuần thực hiện 36 tiết
Học kì II : 18 tuần thực hiện 34 tiết
HỌC KỲ I
UNIT
UNIT 1
A VISIT FROM
A PENPAL
UNIT 2
CLOTHING
UNIT 3
A TRIP TO THE
COUNTRYSIDE
UNIT 4
LEARNING A
FOREIGN
LANGUAGE
NUMBER
OF
PERIOD
1
CONTENT
PERIOD
ÔN TẬP, KIỂM TRA ĐẦU NĂM
1
Getting started + Listen and read
2
SPEAK + LISTEN
3
READ
4
Write
5
LANGUAGE FOCUS
6
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
7
Speak
8
LISTEN
9
READ
10
Write
11
LANGUAGE FOCUS
12
1
KIỂM TRA
13
1
Chữa bài kiểm tra
14
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
15
SPEAK + LISTEN
16
Read
17
WRITE
18
LANGUAGE FOCUS
19
Getting started + Listen and read
20
SPEAK
21
LISTEN
22
Read
23
WRITE
24
LANGUAGE FOCUS
25
1
Kiểm tra 1 tiết
26
1
CHỮA BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
27
5
6
5
6
UNIT 5
THE MEDIA
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
28
Speak + Listen
29
READ
30
WRITE
31
Language focus
32
33
1
ÔN TẬP
ÔN TẬP
1
ÔN TẬP
35
1
KIỂM TRA HỌC KỲ I
36
5
1
34
HỌC KÌ II
Unit
unit 6
the invironment
UNIT 7
SAVING
ENERGY
UNIT 8
CELEBRATIONS
UNIT 9
NATURAL
DISASTERS
(KHỤNG DạY
BàI TậP 2,3,4
TRANG 81,82 )
Number of
period
content
period
Getting started + Listen and read
37
Speak + Listen
38
READ
39
WRITE
40
Language focus
41
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
42
SPEAK
43
Listen
44
READ
45
WRITE
46
Language focus
47
1
KIỂM TRA 1 TIẾT
48
1
CHỮA BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
49
Getting started + Listen and read
50
SPEAK + LISTEN
51
READ
52
Write
53
LANGUAGE FOCUS
54
GETTING STARTED + LISTEN AND READ
55
Speak + Listen
56
READ
57
WRITE
58
Language focus + ôn tập
59
KIỂM TRA 1 TIẾT
60
5
6
5
5
1
CHỮA BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
61
Getting started + Listen and read
62
SPEAK + LISTEN
63
READ
64
Write
65
LANGUAGE FOCUS
66
67
1
ÔN TẬP
ÔN TẬP
1
ÔN TẬP
69
1
KIỂM TRA HỌC KỲ II
70
1
UNIT 10
LIFE ON OTHER
PLANETS
(không dạy bài tập
c trang 85 và bài a
trang 87)
5
1
68