Tải bản đầy đủ (.docx) (28 trang)

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.26 KB, 28 trang )

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay
anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp
11. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1: FRIENDSHIP
STT
Từ Vựng
Nghĩa

1

acquaintance (n)

người quen

2

admire (v)

ngưỡng mộ

3

aim (n)

mục đích

4

appearance (n)



vẻ bề ngoài

5

attraction (n)

sự thu hút

6

be based on (exp)

dựa vào

7

benefit (n)

lợi ích

8

calm (a)

điềm tĩnh

9

caring (a)


chu đáo ,quan tâm

10

change (n,v)

(sự) thay đổi

11

changeable (a)

có thể thay đổi

12

chilli (n)

ớt


13

close (a)

gần gũi, thân thiết

14


concerned (with) (a)

15

condition (n)

điều kiện

16

constancy (n)

sự kiên định

17

constant (a)

kiên định

18

crooked (a)

cong

19

customs officer (n)


nhân viên hải quan

20

delighted (a)

vui mừng

21

enthusiasm (n)

lòng nhiệt tình

22

exist (v)

tồn tại

23

feature (n)

đặc điểm

24

forehead (n)


trán

25

generous (a)

rộng rãi, rộng lượng

26

get out of (v)

ra khỏi (xe)

27

give-and-take (n)

sự nhường nhịn

28

good-looking (a)

dễ nhìn

29

good-natured (a)


tốt bụng

30

gossip (v)

ngồi lê đôi mách

31

height (n)

chiều cao

32

helpful (a)

giúp đỡ, giúp ích

33

honest (a)

trung thực

34

hospitable (a)


hiếu khách

35

humorous (a)

hài hước

36

in common (exp)

chung

37

incapable (of) (a)

không thể

38

influence (v)

ảnh hưởng

39

insist on (v)


khăng khăng

40

jam (n)

mứt

41

joke (n,v)

(lời) nói đùa

42

journalist (n)

phóng viên

43

joy (n)

niềm vui


44

jump (v)


nhảy

45

last (v)

kéo lài

46

lasting (a)

lâu bền

47

lifelong (a)

suốt đời

48

like (n)

sở thích

49

loyal (a)


trung thành

50

loyalty (n)

lòng trung thành

51

medium (a)

trung bình

52

mix (v)

trộn

53

modest (a)

khiêm tốn

54

mushroom (n)


nấm

55

mutual (a)

lẫn nhau, chung

56

oval (a)

có hình bàu dục

57

patient (a)

kiên nhẫn

58

personality (n)

tính cách, phẩm chất

59

pleasant (a) hài lòng


pleasant (a) hài lòng

60

pleasure (n)

niềm vui

61

principle (n)

quy tắc

62

pursuit (n)

mưu cầu

63

quality (n)

chất lượng, phẩm chấtt

64

quick-witted (a)


nhạy bén

65

relationship (n)

mồi uqan hệ

66

remain (v)

vẫn còn, duy trì

67

Residential Area (n)

khu dân cư

68

rumour (n)

tin đồn

69

secret (n)


bí mật

70

selfish (a)

ích kỷ

71

sense of humour (n)

óc hài hước

72

share (v)

chia sẻ

73

sincere (a)

chân thành

74

sorrow (n)


nỗi buốn


75

studious (a)

chăm học

76

suspicion (n)

; sự hoài nghi

77

suspicious (a)

đa nghi

78

sympathy (n)

sự cảm thông

79


take up (v)

đề cập đến

80

trust (n, v)

tin tưởng

81

uncertain (a)

không chắc chắn

82

understanding (a)

thấu hiểu

83
unselfishness (n)
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
STT
Từ Vựng

tính không ích kỷ
Nghĩa


1

affect (v)

ảnh hưởng

2

appreciate (v)

trân trọng

3

attitude (n)

thái độ

4

bake (v)

nướng

5

break out (v)

xảy ra bất thình lình


6

carry (v)

mang

7

complain (v)

phàn nàn

8

complaint (n)

lời phàn nàn

9

contain (v)

chứa, đựng

10

cottage (n)

nhà tranh


11

destroy (v)

phá hủy, tiêu hủy

12

dollar note (n)

tiền giấy đôla

13

embarrassing (a)

ngượng ngùng

14

embrace (v)

ôm

15

escape (v)

thoát khỏi


16

experience (n)

trải nghiệm

17

fail (v

rớt, hỏng

18

floppy (a)

mềm

19

glance at (v)

liếc nhìn

20

grow up (v)

lớn lên



21

idol (n)

thần tượng

22

imitate (v)

bắt chước

23

make a fuss (v)

làm ầm ĩ

24

marriage (n)

hôn nhân

25

memorable (a)


đáng nhớ

26

novel (n)

tiểu thuyết

27

own (v)

sở hữu

28

package (n)

bưu kiện

29

protect (v)

bảo vệ

30

purse (n)


cái ví

31

realise (v)

nhận ra

32

replace (v)

thay thế

33

rescue (v)

cứu nguy, cứu hộ

34

scream (v)

la hét

35

set off (v)


lên đường

36

shine (v)

chiếu sáng

37

shy (a)

mắc cỡ, bẽn lẽn

38

sneaky (a)

lén lút

39

terrified (a)

kinh hãi

40

thief (n)


tên trộm

41

turn away (v)

quay đi, bỏ đi

42

turtle (n

con rùa

43

unforgetable (a)

không thể quên

44

wad (n)

nắm tiền

45
wave (v)
UNIT 3: A PARTY
STT


vẩy tay
Từ Vựng

Nghĩa

1

accidentally (adv)

tình cờ

2

blow out (v)

thổi tắt

3

budget (n)

ngân sách

4

candle (n)

đèn cầy, nến



5

celebrate (v)

tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6

clap (v)

vỗ tay

7

count on (v)

trông chờ vào

8

decorate (v)

trang trí

9

decoration (n)

sự/đồ trang trí


10

diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee)

lễ kỷ niệm đám cưới kim cươ

11

financial (a)

(thuộc) tài chính

12

flight (n)

chuyến bay

13

forgive (v)

tha thứ

14

get into trouble (exp)

gặp rắc rối


15

golden anniversary (n) (=golden wedding

lễ kỷ niệm

16

= golden jubilee)

đám cưới vàng (50 năm)

17

guest (n)

khách

18

helicopter (n)

trực thăng

19

hold (v)

tổ chức


20

icing (n)

lớp kem phủ trên mặtbánh

21

jelly (n)

thạch

22

judge (n)

thẩm phán

23

lemonade (n)

nước chanh

24

mention (v)

đề cập


25

mess (n)

sự bừa bộn

26

milestone (n)

sự kiện quan trọng

27

organise (v)

tổ chức

28

refreshments (n)

món ăn nhẹ

29

serve (v)

phục vụ


30

silver anniversary (n) (=silver wedding

lễ kỷ niệm

31

= silver jubilee)

đám cưới bạc (25 năm)

32

slice (n)

miếng

33

slip out (v

lỡ miệng

34

tidy up (v)

dọn dẹp


35

upset (v)

làm bối rối, lo lắng


UNIT 4: VOLUNTEER WORK
STT
Từ Vựng

Nghĩa

1

(the) aged (n)

người già

2

assistance (n)

sự giúp đỡ

3

be fined (v)


bị phạt

4

behave (v)

cư xử

5

bend (v)

uốn cong, cúi xuống

6

care (n)

sự chăm sóc

7

charity (n)

tổ chức từ thiện

8

comfort (n)


sự an ủi

9

co-operate (v)

hợp tác

10

co-ordinate (v)

phối hợp

11

cross (v)

băng qua

12

deny (v)

từ chối

13

desert (v)


bỏ đi

14

diary (n)

nhật ký

15

direct (v)

điều khiển

16

disadvantaged (a)

bất hạnh

17

donate (v)

tặng

18

donation (n)


khoản tặng/đóng góp

19

donor (n)

người cho/tặng

20

fire extinguisher (n)

bình chữa cháy

21

fund-raising (a)

gây quỹ

22

gratitude (n)

lòng biết ơn

23

handicapped (a)


tật nguyền

24

instruction (n)

chỉ dẫn, hướng dẫn

25

intersections (n)

giao lộ

26

lawn (n)

bãi cỏ

27

martyr (n)

liệt sỹ

28

mountain (n)


núi

29

mow (v)

cắt


30

natural disaster (n)

thiên tai

31

order (n)

mệnh lệnh

32

order (v)

ra lệnh

33

orphanage (n)


trại mồ côi

34

overcome (v)

vượt qua

35

park (v)

đậu xe

36

participate in (v)

tham gia

37

raise money (v)

quyên góp tiền

38

receipt (n)


người nhận

39

remote (a)

xa xôi, hẻo lánh

40

retire (v)

về hưu

41

rope (n)

dây thừng

42

snatch up (v)

nắm lấy

43

suffer (v)


chị đựng, đau khổ

44

support (v)

ủng hộ, hỗ trợ

45

take part in (v)

tham gia

46

tie … to …(v)

buộc, cột … vào …

47

toe (n)

ngón chân

48

touch (v)


chạm

49

voluntarily (adv)

1 cách tình nguyện

50

voluntary (a)

tình nguyện

51

volunteer (n)

tình nguyện viên

52

volunteer (v)

tình nguyện, xung phong

53
war invalid (n)
UNIT 6: COMPETITIONS

STT

thương binh
Từ Vựng

Nghĩa

1

accuse … of (v)

buộc tội

2

admit (v)

thừa nhận, thú nhận

3

announce (v)

công bố

4

annual (a)

hàng năm


5

apologize …for (v)

xin lỗi


6

athletic (a)

(thuộc) điền kinh

7

champion (n)

nhà vô địch

8

clock (v)

đạt, ghi được (thời gian)

9

compete (v)


thi đấu

10

competition (n)

cuộc thi đấu

11

congratulate … on (v)

chúc mừng

12

congratulations!

xin chúc mừng

13

contest (n)

cuộc thi đấu

14

creative (a)


sáng tạo

15

detective (n)

thám tử

16

entry procedure (n)

thủ tục đăng ký

17

feel like (v)

muốn

18

find out (v)

tìm ra

19

general knowledge quiz(n)


cuộc thi kiến thức phổ thông

20

insist (on) (v)

khăng khăng đòi

21

judge (n)

giám khảo

22

native speaker (n)

người bản xứ

23

observe (v)

quan sát

24

participant (n)


người tham gia

25

patter (v)

rơi lộp độp

26

pay (v)

trả tiền

27

poem (n)

bài thơ,thơ ca

28

poetry (n)

tập thơ

29

prevent … from (v)


ngăn ngừa, cản

30

race (n)

cuộc đua

31

recite (v)

ngâm, đọc (thơ)

32

representative (n)

đại diện

33

score (v)

tính điểm

34

smoothly (adv)


suông sẻ

35

spirit (n)

tinh thần, khí thế

36

sponsor (v)

tài trợ


37

stimulate (v)

khuyến khích

38

thank … for (v)

cảm ơn

39

twinkle (n)


cái nháy mắt

40

warn … against (v)

cảnh báo

41
windowpane (n)
UNIT 7: WORLD POPULATION
STT
Từ Vựng

ô cửa kính
Nghĩa

1

A.D. (Anno Domini)(n)

sau công nguyên

2

awareness (n)

ý thức


3

B.C. (Before Christ)(n)

trước công nguyên

4

billionaire (n)

nhà tỉ phú

5

birth-control method (n)

ph. pháp hạn chế sinhđẻ

6

carry out (v)

tiến hành

7

claim (n,v)

(sự) đòi hỏi


8

cranky (a)

hay gắt gỏng, quạu

9

creature (n)

sinh vật

10

death rate (n)

tỉ lệ tử vong

11

developing country (n)

nước đang phát triển

12

exercise (v)

sử dụng


13

expert (n)

chuyên gia

14

explosion (n)

sự bùng nổ

15

family planning (n)

kế hoạch hóa gia đình

16

fresh water (n)

nước ngọt

17

generation (n)

thế hệ


18

glean (v)

mót, nhặt (lúa)

19

government (n)

chính phủ

20

growth (n)

tăng trưởng

21

implement (v)

thực hiện

22

improvement (n)

sự cải thiện


23

injury (n)

chấn thương

24

insurance (n)

sự bảo hiểm


25

iron (n)

sắt

26

journalism (n)

báo chí

27

lack (n)

sự thiếu hụt


28

limit (n)

giới hạn

29

limit (v)

hạn chế

30

limited (a)

có giới hạn

31

living condition (n)

điều kện sống

32

living standard (n)

mức sống


33

metal (n)

kim loại

34

organisation (n)

tổ chức

35

overpopulated (a)

quá đông dân

36

petroleum (n)

dầu mỏ, dầu hỏa

37

policy (n)

chính sách


38

population (n)

dân số

39

punishment (n)

phạt

40

quarrel (n,v)

(sự) cãi nhau

41

raise (v)

nuôi

42

rank (v)

xếp hạng


43

religion (n)

tôn giáo

44

resource (n)

tài nguyên

45

reward (n)

thưởng

46

salt water (n)

nước mặn

47

silver (n)

bạc


48

solution (n)

giải pháp

49

step (v)

bước, giậm lên

50

the Third World (n)

thế giới thứ ba

51
United Nations (n)
UNIT 8: CELEBRATIONS

Liên hiệp quốc

STT
1

Từ Vựng
agrarian (a)


Nghĩa
(thuộc) nghề nông


2

apricot blossom (n)

hoa mai

3

cauliflower (n)

súp lơ, bông cải

4

comment (n)

lời nhận xét

5

crop (n)

mùa vụ

6


depend (on) (v)

tùy vào

7

do a clean up (exp)

dọn dẹp sạch sẽ

8

evil spirit (n)

quỷ ma

9

fatty pork (n)

mỡ (heo)

10

French fries (n)

khoai tây chiên

11


good spirit (n)

thần thánh

12

kimono (n)

áo kimônô (Nhật)

13

kumquat tree (n)

cây quất vàng

14

longevity (n)

trường thọ

15

lucky money (n)

tiền lì xì

16


lunar calendar (n)

âm lịch

17

mask (n)

mặt nạ

18

Mid-Autumn Festival (n)

tết trung thu

19

National Independence Day (n)

ngày Quốc khánh

20

overthrow (v)

lật đổ

21


pagoda (n)

ngôi chùa

22

parade (v)

diễu hành

23

peach blossom (n)

hao đào

24

pine tree (n)

cây thông

25

positive (a)

tích cực

26


pray (for) (v)

cầu nguyện

27

preparation (n)

sự chuẩn bị

28

roast turkey (n)

gà lôi quay

29

shrine (n)

đền thờ

30

similarity (n)

nét tương đồng

31


solar calendar (n)

dương lịch

32

spread (v)

kéo dài


33

sticky rice (n)

nếp

34

Thanksgiving (n)

lễ tạ ơn

35

Valentine’s Day (n)

lễ tình nhân


36

ward off (v)

né tránh

37
wish (n)
UNIT 9: THE POST OFFICE
STT
Từ Vựng

lời chúc
Nghĩa

1

advanced (a)

tiên tiến

2

courteous (a)

lịch sự

3

equip (v)


trang bị

4

express (a)

nhanh

5

Express Mail Service (EMS)

dịch vụ chuyển phát nhanh

6

facsimile (n)

bản sao, máy fax

7

graphic (n)

hình đồ họa

8

Messenger Call Service (n)


dịch vụ điện thoại

9

notify (v)

thông báo

10

parcel (n)

bưu kiện

11

press (n)

báo chí

12

receive (v)

nhận

13

recipient (n)


người nhận

14

secure (a)

an toàn, bảo đảm

15

service (n)

dịch vụ

16

spacious (a)

rộng rãi

17

speedy (a)

nhanh chóng

18

staff (n)


đội ngũ

19

subscribe (v)

đăng ký, đặt mua

20

surface mail (n)

thư gửi đường bộ hoặc đường biển

21

technology (n)

công nghệ

22

thoughtful (a)

sâu sắc

23

transfer (n;v)


chuyển

24

transmit (v)

gửi, phát, truyền


25

well-trained (a)

lành nghề

26

clerk (n)

thư ký

27

customer (n)

khách hàng

28


document (n)

tài liệu

29

fee (n)

chi phí

30

Flower Telegram Service (n)

dịch vụ điện hoa

31

greetings card (n)

thiệp chúc mừng

32

install (v)

lắp đặt

33


registration (n)

sự đăng ký

34

telephone line (n)

đường dây điện thoại

35

advantage (n)

thuận lợi

36

capacity (n)

công suất

37

cellphone (n)

điện thoại di động

38


commune (n)



39

demand (n)

nhu cầu

40

digit (n)

chữ số

41

disadvantage (n)

bất lợi

42

expansion (n)

sự mở rộng

43


fixed (a)

cố định

44

on the phone (exp)

đang nói chuyện điện thoại

45

reduction (n)

sự giảm bớt

46

rural network (n)

mạng lưới nông thôn

47

subscriber (n)

thuê bao

48


upgrade (v)

nâng cấp

49

arrogant (a)

kiêu ngạo

50

attitude (n)

thái độ

51

describe (v)

mô tả

52

director (n)

giám đốc

53


dissatisfaction (n)

sự không hài lòng

54

picpocket (n)

kẻ móc túi

55

price (n)

giá cả


56

punctuality (n)

tính đúng giờ

57

quality (n)

chất lượng

58


reasonable (a)

hợp lý

59

resident (n)

người dân

60

satisfaction (n)

sự hài lòng

61

security (n)

an ninh

62

abroad (adv)

ở nước ngoài

63


arrest (v)

bắt giữ

64

brave (a)

can đảm

65

break into (v)

lẻn vào

66

burglar (n)

tên trộm

67

coward (n)

kẻ hèn nhát

68


design (v)

thiết kế

69

destroy (v)

phá hủy

70

first language (n)

tiếng mẹ đẻ

71

French (n)

tiếng Pháp

72

German (n)

tiếng Đức

73


injured (a)

bị thương

74

north-west (n)

hướng tây bắc

75

pacifist (n)

người theo chủ nghĩa hòa bình

76

rebuild (v)

tái xây dựng

77

release (v)

thả ra

78


rent (n)

tiền thuê

79

shoplifter (n)

kẻ cắp giả làm khách mua hàng

80

steal (v)

ăn cắp

81

tenant (n)

người thuê/mướn

82

waitress (n)

bồi bàn nữ

83

war (n)
UNIT 10: NATURE IN DANGER
STT
Từ Vựng
1

affect (v)

chiến tranh
Nghĩa
ảnh hưởng


2

Africa (n)

châu Phi

3

agriculture (n)

nông nghiệp

4

cheetah (n)

loài báo gêpa


5

co-exist (v)

sống chung, cùng tồn tại

6

consequence (n)

hậu quả

7

destruction (n)

sự phá hủy

8

dinosaur (n)

khủng long

9

disappear (v)

biến mất


10

effort (n)

nỗ lực

11

endangered (a)

bị nguy hiểm

12

estimate (v)

ước tính

13

exist (v)

tồn tại

14

extinct (a)

tuyệt chủng


15

habit (n)

thói quen

16

human being (n)

con người

17

human race (n)

nhân loại

18

in danger (exp)

có nguy cơ

19

industry (n)

công nghiệp


20

interference (n)

sự can thiệp

21

law (n)

luật

22

make sure (v)

đảm bảo

23

nature (n)

thiên nhiên

24

offspring (n)

con cháu, dòng dõi


25

panda (n)

gấu trúc

26

planet (n)

hành tinh

27

pollutant (n)

chất gây ô nhiễm

28

prohibit (v)

cấm

29

rare (a)

hiếm


30

respect (n)

khía cạnh

31

responsible (a)

có trách nhiệm

32

result in (v)

gây ra


33

save (v)

cứu

34

scatter (v)


phân tán

35

serious (a)

nghiêm trọng

36

species (n)

giống, loài

37

supply (v;n)

cung cấp

38

whale (n)

cá voi

39

wind (n)


gió

40

burn (v)

đốt

41

capture (v)

bắt

42

cultivation (n)

trồng trọt

43

cut down (v)

đốn

44

discharge (v)


thải ra, đổ ra

45

discourage (v)

không khuyến khích

46

encourage (v)

khuyến khích

47

fertilizer (n)

phân bón

48

fur (n)

lông thú

49

hunt (v)


săn

50

pesticide (n)

thuốc trừ sâu

51

pet (n)

vật nuôi trong nhà

52

skin (n)

da

53

threaten (v)

đe dọa

54

wood (n)


gỗ

55

completely (a)

hoàn toàn

56

devastating (a)

tàn phá

57

maintenance (n)

sự giữ gìn

58

preserve (v)

duy trì bảo tồn

59

protect (v)


bảo vệ

60

scenic feature (n)

đặc điểm cảnh vật

61

vehicle (n)

xe cộ

62

abundant (a)

dồi dào, phong phú

63

area (n)

diện tích


64

bone (n)


xương

65

coastal waters (n)

vùng biển duyên hải

66

east (n)

phía đông

67

historic (a)

thuộc lịch sử

68

island (n)

hòn đảo

69

landscape (n


phong cảnh

70

location (n)

địa điểm

71

stone tool (n)

đồ đá

72

tropical (a)

nhiệt đới

73

accident (n)

tai nạn

74

blame (v)


đổ lỗi

75

concern (v)

quan tâm, bận tâm

76

familiar (a)

quen

77

fantastic (a)

hay, hấp dẫn

78

give up (v)

đầu hàng

79

grateful (a)


biết ơn

80

half (n)

hiệp

81

midway (adv)

ở nửa đườngnhớ

82

miss (v)

nhớ

83

owe (v)

mắc nợ

84

point (n)


thời điểm

85

present (n)

món quà

86
share (v)
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
STT
Từ Vựng

chia sẻ
Nghĩa

1

alternative (a)

thay thế

2

at the same time (exp)

cùng lúc đó


3

available (a)

sẵn có

4

balloon (n)

bong bóng

5

coal (n)

than đá

6

cost (v)

tốn (tiền)


7

dam (n)

đập (ngăn nước)


8

electricity (n)

điện

9

energy (n

năng lượng

10

exhausted (a)

cạn kiệt

11

fossil fuel (n)

nhiên liệu hóa thạch

12

geothermal heat (n)

địa nhiệt


13

infinite (a)

vô hạn

14

make use of (exp)

tận dụng

15

nuclear energy (a)

năng lượng hạt nhân

16

oil (n)

dầu

17

plentiful (a)

nhiều


18

pollution (n)

sự ô nhiễm

19

power demand (n)

nhu cầu sử dụng điện

20

release (v)

phóng ra

21

reserve (n)

trữ lượng

22

roof (n)

mái nhà


23

safe (a)

an toàn

24

sailboat (n)

thuyền buồm

25

save (v)

tiết kiệm

26

solar energy (n)

năng ượng mặt trời

27

solar panel (n)

tấm thu năng lượng mặt trời


28

wave (n)

sóng (nước)

29

windmill (n)

cối xay gi

30

abundant (a)

dồi dào, phong phú

31

convenient (a)

tiện lợi

32

enormous (a)

to lớn, khổng lồ


33

harmful (a)

có hại

34

hydroelectricity (n)

thủy điện

35

nuclear reactor (n)

phản ứng hạt nhân

36

radiation (n)

phóng xạ

37

renewable (a)

có thể thay thế



38

run out (v)

cạn kiệt

39

ecologist (n)

nhà sinh thái học

40

ecology (n)

sinh thái học

41

fertilize (v)

bón phân

42

grass (n)


cỏ

43

land (n)

đất

44

ocean (n)

đại dương

45

petroleum (n)

dầu hỏa, dầu mỏ

46

replace (v)

thay thế

47

as can be seen (exp)


có thể thấy

48

chart (n)

biểu đồ

49

consumption (n)

sự tiêu thụ

50

follow (v)

theo sau

51

make up (v)

chiếm (số lượng)

52

show (v)


chỉ ra

53

total (a)

tổng số

54

apartment (n)

căn hộ

55

cancer (n)

ung thư

56

catch (v)

bắt kịp

57

cause (n)


gây ra

58

conduct (v)

tiến hành

59

experiment (n)

cuộc thí nghiệm

60

extraordinary (a)

kỳ lạ, khác thường

61

fence (n)

hàng rào

62

locate (v)


vị trí

63

overlook (v)

nhìn trước

64

park (n)

công viên

65

photograph (n)

bức ảnh

66

present (v)

trình bày

67

progress (n)


sự tiến triển

68

publish (v)

xuất bản


69

reach (v)

đạt được

70

research (v)

nghiên cứu

71
surround (v)
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
STT

bao quanh
Từ Vựng

Nghĩa


1

advance (v)

tiến bộ

2

appreciate (v)

đánh giá cao

3

aquatic sports (n)

thể thao dưới nước

4

athletics (n)

điền kinh

5

basketball (n)

bóng rổ


6

billiards (n)

bi da

7

bodybuilding (n)

thể dục thể hình

8

cycling (n)

đua xe đạp

9

decade (n)

thập kỷ (10 năm)

10

enthusiasm (n

sự hăng hái, nhiệt tình


11

facility (n)

tiện nghi

12

fencing (n)

đấu kiếm

13

gold (n)

vàng

14

hockey (n)

khúc côn cầu

15

host country (n)

nước chủ nhà


16

intercultural knowledge(n)

kiến thức liên văn hóa

17

medal (n)

huy chương

18

mountain biking (n)

đua xe đạp địa hình

19

purpose (n)

mục đích

20

quality (n)

chất lượng


21

rugby (n)

bóng bầu dục

22

shooting (n)

bắn súng

23

skill (n)

kỹ năng

24

solidarity (n)

tình đoàn kết

25

squash (n)

bóng quần


26

strength (n)

sức mạnh


27

take place (v)

diễn ra

28

weightlifting (n)

cử tạ

29

wrestling (n)

đấu vật

30

bronze (n)


đồng

31

karatedo (n)

võ karatê

32

silver (n)

bạc

33

bar (n)

thanh, xà

34

freestyle (n)

kiểu bơi tự do

35

gymnasium (n)


phòng thể dục dụng cụ

36

gymnast (n)

vận động viên thể dục

37

gymnastics (n)

môn thể dục dụng cụ

38

high jump (n)

nhảy cao

39

live (a)

trực tiếp

40

long jump (n)


nhảy xa

41

record (n)

kỷ lục

42

advertise (v)

quảng cáo

43

equip (v)

trang bị

44

hold (v)

tổ chức

45

promote (v)


quảng bá

46

recruit (v)

uyển

47

stadium (n)

sân vận động

48

upgrade (v)

nâng cấp

49

widen (v)

mở rộng

50

apply for (a job) (v)


xin việc

51

book (v)

mua vé trước

52

diamond (n)

kim cương

53

flight (n)

chuyến bay

54

modern (a)

hiện đại

55

repair (v)


sửa

56
ring (n)
UNIT 13: HOBBIES

chiếc nhẫn


STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

accompany (v)

đệm đàn, đệm nhạc

2

accomplished (a)

có tài, cừ khôi

3

admire (v)


ngưỡng mộ

4

avid (a)

khao khát, thèm thuồng

5

collect (v)

sưu tập

6

collection (n)

bộ sưu tập

7

collector (n)

người sưu tập

8

common (n)


chung

9

discard (v)

vứt bỏ

10

envelope (n)

bao thư

11

fish tank (n)

bể cá

12

indulge in (v)

say mê

13

modest (a)


khiêm tốn

14

occupied (a)

bận rộn

15

practise (v)

thực hành

16

stamp (n)

con tem

17

throw … away (v)

ném đi

18

tune (n)


giai điệu

19

book stall (n)

quầy sách

20

broaden (v)

mở rộng (kiến thức)

21

category (n)

loại, hạng, nhóm

22

classify (v)

phân loại

23

climb (v)


leo, trèo

24

exchange (v)

trao đổi

25

hero (n)

anh hùng

26

mountain (n)

núi

27

name tag (n)

nhãn ghi tên

28

organize (v)


sắp xếp

29

overseas (adv)

ở nước ngoài

30

pen friend (n)

bạn qua thư từ


31

politician (n)

chính trị gia

32

postman (n)

người đưa thư

33


bygone (a)

quá khứ, qua rồi

34

continually (adv)

liên tục

35

cope with (v)

đối phó, đương đầu

36

fairy tale (n)

chuyện cổ tích

37

gigantic (a)

khổng lồ

38


ignorantly (adv)

ngu dốt, dốt nát

39

otherwise (conj)

nếu không thì

40

profitably (adv)

có ích

41

guideline (n)

hướng dẫn

42

imaginary (a)

tưởng tượng

43


plan (n)

kế hoạch

44

real (a)

có thật

45

frighten (v)

làm khiếp sợ

46

postcard (n)

bưu thiếp

47

presence (n)

sự hiện diện

48


present (n)

món quà

49

repair (v)

sửa chữa

50
stranger (n)
UNIT 15: SPACE CONQUEST
STT

người lạ
Từ Vựng

Nghĩa

1

astronaut (n)

phi hành gia

2

cosmonaut (n)


nhà du hành vũ trụ(Nga)

3

desire (n)

khát vọng

4

feat (n)

chiến công

5

gravity (n)

trọng lực

6

honour (v)

tôn kính

7

last (v)


kéo dài

8

lift off (v)

tàu vũ trụ) phóng vụt lên

9

mile per hour (n)

dặm / giờ


10

name after (v)

đặt tên theo

11

orbit (n)

quỹ đạo

12

plane crash (n)


vụ rơi máy bay

13

psychological tension(n)

căng thẳng tâm lý

14

react (v)

phản ứng

15

set foot on (exp)

đặt chân lên

16

space (n)

vũ trụ

17

spacecraft (n)


tàu vũ trụ

18

technical failure (n)

trục trặc kỹ thuật

19

telegram (n)

điện tín

20

temperature (n)

nhiệt độ

21

uncertainty (n)

sự không chắc chắn

22

venture (n)


việc mạo hiểm

23

weightlessness(n)

tình trạng không trọng lượng

24

artificial (a)

nhân tạo

25

carry out (v)

tiến hành

26

launch (v)

phóng (tàu vũ trụ)

27

manned (a)


có người điều khiển

28

mark a milestone (exp)

tạo bước ngoặc

29

satellite (n)

vệ tinh

30

achievement (n)

thành tựu

31

congress (n)

quốc hội (Mỹ)

32

experiment (n)


cuộc thí nghiệm

33

Mars (n)

sao Hoả

34

mission (n)

sứ mệnh, nhiệm vụ

35

NASA (n) (National Aeronautics

cơ quan hàng không và vũ

36

and Space Administration)

trụ Hoa Kỳ

37

return (v)


trở về

38

appoint (v)

bổ nhiệm

39

biography (n)

tiểu sử

40

join (v)

tham gia


×