S Giỏo Dc V o To súc Trng Cng Ho Xó Hi Ch Ngha Vit Nam
Trng THPT Lch Hi Thng c Lp - T Do - Hnh Phỳc.
D kin PHN PHI CHNG TRèNH
MễN TON KHI 12 BAN C BN NM HC 2008 2009 .
Cả năm 140 tiết Đại số và Giải tích 90 tiết Hình học 50 tiết
Học kì I:
18 tuần ì 4 tiết= 72 tiết
+ 1 tun thi HK
46 tiết
10 tuần đầu ì 3 tiết= 30 tiết
8 tuần cuối ì 2 tiết= 16 tiết
26 tiết
10 tuần đầu ì 1 tiết= 10 tiết
8 tuần cuối ì 2 tiết = 16 tiết
Học kì II:
17 tuần ì 4 tiết= 68 tiết
+ 1 tun thi HK
44 tiết
10 tuần đầu ì 3 tiết = 30 tiết
7 tuần cuối ì 2 tiết = 14 tiết
24 tiết
10 tuần đầu ì 1 tiết= 10 tiết
7 tuần cuối ì 2 tiết= 14 tiết
BANG PHAN PHI CHI TIET :
Tun
TIT BI GING GII TCH
TIT
PPCT
BI GING HèNH HC
TIT
PPCT
CH T CHN
(Nu cú)
TIT
PPCT
1
1
$1. S ng bin v nghch
bin ca hm s
1
$1Khỏi nim v khi a din
1
Tit 3 - GT
1
2 2
3 3
2 1
$2. Cc tr ca hm s
4
(tt)
2
Tit 6 - Tớnh n iu ,
2
cực trị của hàm số
2 5
3 6
3
1
$3.GTLN và GTNN của hàm
số
7
(tt)
3
Tiết 3, luyện tập về khối
đa diện
3
2 8
3 9
4
1
$4. Đường tiệm cận
10
$2 Khối đa diện lồi và khối
đa diện đều
4
Tiết 11, đường tiệm cận
4
2 11
3 12
5
1
$6. Khảo sát SBT và vẽ ĐT
của hàm số
13
(tt)
5
Tiết 15, khảo sát hàm
số
5
2 14
3 15
6
1
(tt)
16
$3. Khái niệm về thể tích
khối đa diện
6
Tiết 17, luyện tập
KSHS
6
2 17
3
Ôn chương I
18
7
1
Ôn chương I (tt)
19
(tt)
7
Tiết 21 (GT),luyện tập
72 20
3 21
8
1
Kiểm tra 1 tiết chương I
22
(tt)
8
Tiễt 24 (GT)
82
Sửa bài KT
23
3
$1. Lũy thừa
24
9 1
$1. Lũy thừa
25
Ôn chương I
9
Tiế 26 (GT)
9
2
Luyện tập
26
3
$2. Hàm số luỹ thừa
27
10
1
(tt)
28
Ôn chương I
10
Tiết 10 (HH)
102
(tt)
29
3
$3. lôgarit
30
11
1 31
Ôn chương I
11
Tiết 32 (GT)
11
2 32
kiểm tra 45 phút
12
12
1
$4 Hàm số mũ , hàm số
logarit
33
Sửa bài KT
13
Tiết 13(HH)
12
2 34
$1. Khái niệm mặt tròn xoay
14
13
1 35 15
Tiết 36 (GT)
13
2
Ôn tập
36 16
14
1
37
$2. Mặt cầu
17
Tiết 18 (HH)
14
2
KT 1 tiết
38 18
15
1
Sửa bài KT
39 19
Tiết 39 (GT)
15
2
Phương trình mủ và phương
trình logarit
40 20
16
1 41
Ôn chương II
21
Tiết 22(HH)
16
2 42 22
17
1
ÔN TẬP HỌC KÌ I
43
ÔN TẬP HỌC KÌ I
23
ÔN TẬP HỌC KÌ I
17
2
ÔN TẬP HỌC KÌ I
44
ÔN TẬP HỌC KÌ I
24
18 1
THI HỌC KÌ I
45
THI HỌC KÌ I
2
5
THI HỌC KÌ I
18
19 1
TRẢ BÀI THI HỌC KÌ I
46
TRẢ BÀI THI HỌC KÌ I
26
TRẢ BÀI THI HỌC KÌ I
19
2
$6 . Bất Phương trình mũ và
47
Ôn tập chương II
27
lôgarit
HỌC KÌ II
20
1 48
$1 Hệ tọa độ trong không
gian
28
BPT mủ và logarit
20
2
Ôn chương II
49
3 50
21
1
$1. Nguyên hàm
51
$1 Hệ tọa độ trong không
gian
29
Hệ toạ độ trong không
gian
21
2 52
3 53
22
1 54
$1 Hệ tọa độ trong không
gian
30
Nguyên hàm
22
2
$2. Tích phân
55
3 56
23
1 57
$1 Hệ tọa độ trong không
gian
31
Tích phân
23
2 58
3 59
24
1 60
$2. Phương trình mặt phẳng
32
PP tính tích phân
242
Ôn tập
61
3 62
25 1
Kiểm tra 1 tiết
63
(nt)
33
Ứng dụng tích phân
25
2
Sửa bài KT
64
3
$3. Ứng dụng tích phân trong
hình học
65
26
1
tính diện tích hình phẳng
66
(nt)
34
Phương trình mặt
phẳng
262 67
3 68
27
1
Ôn chươngIII
69
(nt)
35
Khoảng cách
272
70
3
$1 .số phức
71
28
1 72
Ôn tập
36
Các phép toán trên số
phức
282
$2. Cộng trừ và nhân Số phức
73
3 74
29
1
$3. Phép chia Số phức
75
(nt)
37
(nt)
292 76
3
Ôn tập
77
30
1 78
Kiểm tra 1 tiết giữa chương
III
38
(nt)
30
2
Kiểm tra 1 tiết
79
Sửa bài KT
39
31
1
Sửa bài KT
80
$3 Phương trình đường
thẳng trong không gian
40
Phương trình bậc hai với
hệ số thực
31
2
$4.Phương trình bậc hai với
hệ số thực
81 41
32
1 82 42
Phương trình đường
thẳng
32
2
Ôn chương III
83 43
33
1 84
Ôn chươngIII
44
Vị trí tương đối của hai
đường thẳng
33
2 85 45
34 1
ÔN TẬP HỌC KÌ II
86
ÔN TẬP HỌC KÌ II
46
ÔN TẬP HỌC KÌ II
34