Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

BÀI tập điền từ tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (274 KB, 5 trang )

1.

Hãy nối các biểu thức ở cột A với cột B để tạo thành 1 công thức hoàn chỉnh

A

B


( C)′


( x ) ′ ( x > 0)



1
cos 2 x



( x) ′

1



( cos x ) ′

0




( tan x ) ′

− sin x



1

( cot x ) ′


( x )′

2 x

cos x

n

Điền các cụm sau vào chỗ trống:

sin 2 x

n.x n−1

( sin x ) ′

2.


1



− cos x + C x + C

,

1

,

∫ cos xdx ∫ x
,

α

dx ln x + C

,

,


,

tan x + C e x + C

,


∫ a dx
x

,

. Từ đó hãy hoàn thành bảng bên cạnh.

xα +1
............. =
+ C , α ≠ −1
α +1

∫ a.dx = .............., a ∈ ¡

dx
∫ x = ............ x ≠ 0

∫ (ax + b)

∫ e dx = ..........

∫ ax + b = ............................

ax
............ =
+C
ln a

∫e


............ = sin x + C

∫a

∫ sin xdx =

∫ cos(ax + b)dx = ..........................................

1

∫ sin(ax + b)dx = ..........................................

x

∫ cos

2

x

dx = ..........

............ = −cotx + C

α

dx = ............................

dx


ax +b

dx = ............................

α x+ β

dx = ............................

1
∫ cos2 (ax + b) dx = ..........................................
1
∫ sin 2 (ax + b) dx = ..........................................

2


3


ĐÁP ÁN
1.

Hãy nối các biểu thức ở cột A với cột B để tạo thành 1 công thức hoàn chỉnh

( C)′ = 0


( x ) ′ = n.x
n




( x)′ = 1

;

( ) ′ = n.u

n −1

⇒ un

( x )′ = 2 1x

, ( x > 0) ⇒

.u ′ , ( n ∈ ¥ , n ≥ 2 )

n −1

( u ) ′ = 2u′u

, ( u > 0)



( sin x ) ′ = cos x

⇒ ( sin u ) ′ = u.′ cos u


( cos x ) ′ = − sin x

⇒ ( cos u ) ′ = −u ′.sin u




( tan x ) ′ =


1
cos x

( cot x ) ′ = −

2.

u′

⇒ ( tan u ) ′ =

2

1

cos 2 u

⇒ ( cot u ) ′ = −


sin 2 x

Điền các cụm sau vào chỗ trống:
1
∫ sin 2 x dx tan x + C e x + C

,

,

∫ a dx

u′
sin 2 u

− cos x + C x + C

,

,

∫ cos xdx ∫ x

dx ln x + C

,

,

x


,

. Từ đó hãy hoàn thành bảng bên cạnh.

Nguyên hàm của hàm số cơ bản

Nguyên hàm mở rộng

∫ dx = x + C

∫ a.dx = ax + C, a ∈ ¡

xα +1
∫ x dx = α + 1 + C , α ≠ −1

1 ( ax + b)α +1
∫ (ax + b) dx = a . α + 1 + C

α

α

α

4

,





dx
= ln x + C , x ≠ 0
x

∫ e dx = e
x

x

+C

dx

1

∫ ax + b = a .ln ax + b + C

∫e

1
dx = .eax +b + C
a

ax +b

1 aα x + β
dx = .
+C

α ln a

ax
∫ a dx = ln a + C

∫a

∫ cos xdx = sin x + C

∫ cos(ax + b)dx = a .sin(ax + b) + C

∫ sin xdx = − cos x + C

∫ sin(ax + b)dx = − a .cos(ax + b) + C

x

1

∫ cos

2

x

dx = tan x + C

1
∫ sin 2 x dx = −cotx + C


α x+β

1

1

1

1

∫ cos (ax + b) dx = a tan(ax + b) + C
2

1
1
dx
=

cot ( ax + b) + C
∫ sin (ax + b)
a
2

5



×