Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

35 cau bat phuong trinh mu co loi giai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.26 KB, 11 trang )

Câu 1: Nghiệm của bất phương trình 3x −1 ≤ 9
A.

21
.
2

B. 8.

C. 10.

Câu 2: Nghiệm của bất phương trình
A. 0 < x <
C.

là x ∈ [ a; b ] . Vậy giá trị của a + b là:

2 x −5

(

) (
x

2 −1 >

1+ 5
.
2

B



−1 − 5
1+ 5
2
2

D.

)

2 +1

x 2 −1

19
2

là:

−1 − 5
< x<0.
2

D. x >

1+ 5
1− 5
.
;x <

2
2

Câu 3: Nghiệm của bất phương trình 2 x − 2 2 x + 1 > 2 là:
A. x < 3.

B. x < 0.

C. x > 3 hoặc x < 0.

D. x > 3

Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 9 x − 2.6 x + 4 x > 0 là:
B. x ∈ ¡

A. x ∈ ¡ .

{ 0} .

Câu 5: Nghiệm của bất phương trình ( x − 1) ≥ ( x − 1)
x

B. x ∈ ¡

A. x < -1.

{ −1} .

D. x ≥ 0 .


C. x > 0.
x2 −2

là:
D x∈∅ .

C. x = 2.

Câu 6: Nghiệm của bất phương trình 4 x −1 ≥ 2 x − 2 + 3 là:
B. x ≥ 1 .

A. x > 3.

C. x ≥ 2 .

D. x ≥ 3 .

Câu 7: Nghiệm của bất phương trình 2 x + 2 x +1 + 2 x + 2 > 5 x + 5x −1 là:
A. x < log 2
5

26
35

B. x > log 2
5

Câu 8: Nghiệm của bất phương trình
A. x > 2; x < 0.


B. x > 2.

26
.
35

C. x < log 2
5

6
35

D. x > log 2
5

2x − 1
> 0 là:
x−2
C. x > 0.

D. x > 1; x < 0.

Câu 9: Bất phương trình ( x 2 − x + 1) x > 1 có tập nghiệm là:
A. x ∈ ¡ .

B. x ≥ 2 .

C. x ≥ 1

D. x > 1.


Câu 10: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau vô nghiệm.
A. 4 x − 2 x+1 + 1 ≤ 0 .

B. 4 x − 3.2 x + 1 < 0 .

C. 4 x + 2 x−3 + 2 < 0 .

D. 4 x + 3.2 x − 2 < 0

Câu 11: Giải bất phương trình 5 x + 2 − 2 x + 4 > 5 x +1 − 2 x + 2 + 2 x +3
A. x > 0.

B. x < 0.

6
.
35

C. x > 1.

D. x < 1.


x
x
Câu 12: Giải bất phương trình 9 − log 2 8 < 2.3

A. x > 0.


B. x < 0.

C. x > 1.

D. x < 1.

Câu 13: Giải bất phương trình 225−8 x > 1
A. x >

1
.
2

B. x <

1
2

C. x >

25
.
8

D. x <

25
.
8


C. x >

25
.
8

D. x <

25
.
8

B. x <

1
.
25

D. x ≤

1
8

D. x <

25
.
8

Câu 14: Giải bất phương trình x 25 x > 0,125

A. x >

−1
.
25

B. x <

−1
.
25
x 2 − 25 x +134

1
Câu 15: Giải bất phương trình  ÷
5
A. x >

> 25

1
.
25

C. 8 < x < 17.

D. x < 8, x > 17.

Câu 16: Giải bất phương trình 3 x + 3


x −1

< log 2 2048 + 3

x −2

A. x < 0, x ≥ 4 .

B. 0 ≤ x < 4 .

C. 0 < x < 4.

D. x < 0, x > 4.
2

2+

x
Câu 17: Giải bất phương trình  1 ÷ + 9  1 ÷
3
3

1
x

> 12

A. x < −1, x ≥ 0 .

B. −1 ≤ x < 0 .


C. -1 < x < 0.

D. x < -1, x > 0.
3x

x−1

1
1
Câu 18: Giải bất phương trình  ÷ −  ÷
4
8
A. x <

−4
3

B. x ≤

−4
.
3

≥ 128
C. x <

1
.
8


Câu 19: Giải bất phương trình 25.2 x − 10 x + 5 x > 52
A. x < 0, x ≥ 2 .

B. 0 ≤ x < 2 .

C. 0 < x < 2.

D. x < 0, x > 2.

Câu 20: Giải bất phương trình e 25−8 x < 1
A. x >

8
.
25e

B. x <

8
.
25e

C. x >

25
.
8

Câu 21: Tìm nghiệm của bất phương trình 9 x − 2.3x + 1 > 0



A. x ≠ 0 .

D. 2 ≤ x ≤ 3 .

C. ¡ .

B. x > 0.

( 3)

Câu 22: Tìm nghiệm của bất phương trình 2.4 x − 2 x + 3x −
A. x ≠ 0

B. ∅ .

x

+2<0
D. ¡ .

C. x > 0.

Câu 23: Tìm nghiệm x nhỏ nhất thỏa mãn 27 x + 12 x > 2.8 x
A. x = 3.

B. x = -4.

Câu 24: Tìm độ dài tập nghiệm [ a; b ] của bất phương trình 3

A. 25 đơn vị.

D. x =

C. x = 0,23.

B. 20 đơn vị.

5−

x +1

1
≥ 81  ÷
9

C. 32 đơn vị.

Câu 25: Giả sử x > α là nghiệm của bất phương trình 2

3 5
2

x
4

D. 17 đơn vị.
2 x +3

2 x +1


1
− 21 ÷
2

+ 2 > 0 . Khẳng định

nào sau đây là đúng
A. α ≤ −4 .

B. α ∈ ( −1;0 )

C. α ∈ ( 2; 4 ) .

D. α > 2 .

Câu 26: Xét các tập hợp A = [ −12;5] , B là tập hợp nghiệm của bất phương trình
4.32 x − 9.22 x > 5.6 x . Tìm độ dài tập hợp C = A ∩ B
A. 3 đơn vị.

B. 2 đơn vị.

C. 1 đơn vị.

D. 6 đơn vị.

Câu 27: Khẳng định nào sau đây là sai
A. log 2 5 > log 2 3 .

B. log 1 3 > log 1 2 .


C. 3 3 2 < 2 3 3 < 3 25 .

1
D.  ÷
 3

2

3

2+ 3

5

1
< ÷ .
3
x+

Câu 28: Giả sử x > β là nghiệm của bất phương trình  cos π ÷
4

đây là sai?
A. β là một số hữu tỷ âm.

B.

C. 6 β ∈ ¢ .
Câu 29: Giải bất phương trình 2 x

A. .

D. −
2

−3 x + 2

> 2 2 x −3
B. .

1
3

< 8 . Khẳng định nào sau

49
là một số thập phân vô hạn tuần hoàn.
4
1
≤β ≤7.
7


C. x >

5+ 5
5− 5
hoặc x <
2
2


D. x >

Câu 30: Giải bất phương trình 0, 62 x
A.

2

− 4 x +1

+ x−4

B. .

5+2 5
5−2 5
hoặc x <
.
2
2

(

Câu 31: Giải bất phương trình 2 + 3
A. x >

D. x >

)


x2 −2 x + 2

(

> 2+ 3

3+ 5
3− 5
hoặc x <
2
2

3− 5
3+ 5
2
2

D.

(

A. x >

)

x2 − 2 x + 2

(


D.
2

− x +1

x +1

3+ 2 5
3− 2 5
hoặc x <
.
2
2

x +1

3+ 2 5
3− 2 5
hoặc x <
.
2
2

3− 2 5
3+ 2 5
.
2
2


> 4 x +1
B. hoặc x < 0 .

A. .
C.

)

B. x >

3− 5
3+ 5
2
2

5+ 5
5− 5
hoặc x <
2
2

3− 2 5
3+ 2 5
.
2
2

> 2− 3


3+ 5
3− 5
hoặc x <
2
2

Câu 33: Giải bất phương trình 22 x

)

B. x >

Câu 32: Giải bất phương trình 2 − 3

C.

2

5−2 5
5+2 5
.
2
2

C. x >

C.


> 0, 6 x

5+ 2 5
5−2 5
hoặc x <
.
2
2

3 − 13
3 + 13
hoặc 3 2 + 14
2
2

D. x >

3 + 13
3 − 13
hoặc x <
.
2
2

x x +1
Câu 34: Cho hàm số f ( x ) = 2 .7 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?

A. f ( x ) < 1 ⇔ x + ( x + 1) log 2 7 < 0 .


B. f ( x ) < 1 ⇔ x + 1 + x log 7 2 < 0 .

C. f ( x ) < 1 ⇔ x ln 2 + ( x + 1) ln 7 < 0 .

 1
D. f ( x ) < 1 ⇔ x ln 2 + 1 + ÷ln 7 < 0 .
 x

Câu 35: Cho hàm số f ( x ) =

(

) −(

3 −1

x3

)

3 −1

x2

. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định

đúng?
3
2
A. f ( x ) > 0 ⇔ x > x .


B. f ( x ) > 0 ⇔ x > 1 .

C. f ( x ) > 0 ⇔ 0 < x < 1 .

x ≠ 0
D. f ( x ) > 0 ⇔ 
.
x < 1


Câu 36: Cho hàm số f ( x ) = 2 x.5 x . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
2

2
A. f ( x ) < 1 ⇔ x ln 2 + x ln 5 < 0 .

2
B. f ( x ) < 1 ⇔ x + x log 2 5 < 0 .

C. f ( x ) < 1 ⇔ ln 2 + x ln 5 < 0 .

2
D. f ( x ) < 1 ⇔ x + x log 5 2 < 0 .

2

2

Câu 37: Giải bất phương trình 2 x + 3x > sin 4 x + cos 4 x >

A. x ∈ ¡ .

C. 0 < x <

B. x ∈∅ .

Câu 38: Giải bất phương trình ( sin x + cos x ) ≥ 2 x + 3x
2

A. x ∈ ¡ .

2

D. 0 < x < π .

π
.
2

D. 0 < x < π .

2

C. 0 < x <

B. x ∈∅ .

π
.
2


Đáp án
1-C

6-C

11-A

16-B

21-A

26-A

31-A

36-C

2-C

7-C

12-D

17-C

22-B

27-B


32-C

37-A

3-D

8-A

13-D

18-B

23-C

28-D

33-D

38-B

4-B

9-D

14-A

19-C

24-A


29-C

34-D

5-C

10-C

15-C

20-C

25-B

30-B

35-D


HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Chọn C
ĐK: x ≥

5
. Khi đó BPT ⇔ 3x −1 ≤ 32
2

2x −5

⇔ 2 2x − 5 ≥ x − 1 ⇔ 4(2x − 5) ≥ (x − 1) 2


⇔ x 2 − 10x + 21 ≤ 0 ⇔ 3 ≤ x ≤ 7 ⇔ x ∈ [ 3;7 ]
Câu 2: Chọn C
Ta có

(

) (

2 −1 =

)

2 +1

⇔ x2 + x −1 < 0 ⇔

−1

nên BPT ⇔

(

)

2 +1

−x

>


(

)

2 +1

x 2 −1

⇔ −x > x 2 − 1

−1 − 5
−1 + 5
2
2

Câu 3: Chọn D
 2x + 1 > 3 ⇔ 2x > 8 ⇔ x > 3
Đặt t = 2 + 1 ta có BPT ⇔ t − 2t − 3 > 0 ⇔ 
 2 x + 1 < −1(loai)

2

x

Câu 4: Chọn B
x

x


2x

x

x

9
6
3
3
3
BPT ⇔  ÷ − 2.  ÷ + 1 > 0 ⇔  ÷
− 2  ÷ + 1 > 0 . Đặt t =  ÷ > 0
4
4
2
2
2
x

3
Khi đó t − 2t + 1 > 0 ⇔ (t − 1) > 0 ⇔ t ≠ 1 ⇒  ÷ ≠ 1 ⇔ x ≠ 0
2
2

2

Câu 5: Chọn C
  x ≥ 2

x ≥ 2


2
  x ≥ x − 2
−1 ≤ x ≤ 2
⇔
⇔x=2
ĐK: x > 0. Khi đó BPT ⇔ 
 1 < x < 2
1
<
x
<
2




  x ≤ x 2 − 2
  x ≥ 2 ∨ x ≤ −1

Câu 6: Chọn C
 t ≥ 4 ⇔ 2x ≥ 4 ⇔ x ≥ 2
1 2 1
Đặt t = 2 > 0 . Khi đó BPT ⇔ t − t − 3 ≥ 0 ⇔ 
4
4
 t ≤ −3(loai)
x


Câu 7: Chọn C


x

6
6
 1 2
⇔ x < log 2
Ta có BPT ⇔ 2 (1 + 2 + 2 ) > 5 1 + ÷ ⇔  ÷ >
35
35
 5 5
3
x

x

x

Câu 8: Chọn A
  x > 2
x > 2
 x

x > 2
 2 − 1 > 0
X > 0
⇔

⇔
BPT ⇔ 
x < 2
x < 0
  x < 2


 2 x − 1 < 0
  x < 0

Câu 9: Chọn D
  x 2 − x + 1 > 1

  x > 0
2
x
2
0
⇔ x >1
Ta có BPT ⇔ (x − x + 1) > (x − x + 1) ⇔ 
2

 0 < x − x + 1 < 1
  x < 0

Câu 10: Chọn C
Do a x > 0(∀x ∈ R) nên 4 x + 2x −3 + 2 > 0(∀x ∈ R) . Do vậy PT 4 x + 2x −3 + 2 < 0 vô nghiệm.
Câu 11: Chọn A
x


5
BPT ⇔ 5 (25 − 5) > 2 (2 − 2 + 2 ) ⇔  ÷ > 1 ⇔ x > 0
2
x

x

4

2

3

Câu 12: Chọn D

( )

Ta có BPT ⇔ 3x

2

− 2.3x − 3 < 0 ⇔ −1 < 3x < 3 ⇔ x < 1

Câu 13: Chọn D
25−8x
> 20 ⇔ 25 − 8x > 0 ⇔ x <
Ta có : BPT ⇔ 2

25
8


Câu 14: Chọn A
25x
>
Ta có: BPT 8

1
−1
= 8−1 ⇔ 25x > −1 ⇔ x >
8
25

Câu 15: Chọn C

( )

Ta có: BPT ⇔ 5−1

x 2 −25x +134

> 52 ⇔ − x 2 + 25x − 134 > 2 ⇔ x 2 − 25x + 136 < 0 ⇔ 8 < x < 17


Câu 16: Chọn B
x ≥0⇒3

x

x −1


+3

< log 2 2048 + 3

x −2

4
⇔ .3
3

1
< 11 = 3
9

x

x

⇔3

x

<9⇔ x <4⇒0≤x <4

Câu 17: Chọn C
x

1
x


2+

 1 2
1
 ÷ + 9 ÷
 3
 3

x

1

 12  1x
> 12 ⇔  ÷ +  ÷ > 12
 3
 3
1

Đặt ẩn phụ đưa về t 2 + t > 12; t > 0 ⇔ t > 3 ⇔  1  x > 3 ⇔ 1 < −1 ⇔ −1 < x < 0
 ÷
x
 3
Câu 18: Chọn B
x −1

3x

1
1
 ÷ − ÷

4
8

6x

3x

3x

1
1
1
≥ 128 ⇔  ÷ − 8  ÷ ≥ 128 ⇔ t 2 − 8t ≥ 128; t > 0 ⇔ t =  ÷ ≥ 16 ⇔ 3x ≤ −4
2
2
2

Câu 19: Chọn C
25.2 x − 10x + 5x > 52 ⇔ 25(2x − 1) > 5x (2 x − 1) ⇔ (2 x − 1)(5x − 25) < 0 ⇔ 0 < x < 2
Câu 20: Chọn C
e 25−8x < 1 ⇔ e 25−8x < e0 ;e > 1 ⇒ 25 − 8x < 0 ⇔ x >

25
8

Câu 21: Chọn A

(

)


9 x − 2.3x + 1 > 0 ⇔ 3x − 1

2

> 0 ⇔ 3x ≠ 1 ⇔ x ≠ 0

Câu 22: Chọn B
2.4 x − 2x + 3x −

( 3)

x


+ 2 < 0 ⇔ 2.4 x − 2 x + 1 +  3x −


( 3)

x


+ 1÷ < 0 ⇔ x ∈∅


Câu 23: Chọn C
3x

x


x

3
3
3
27 + 12 > 2.8 ⇔  ÷ +  ÷ > 2 ⇔  ÷ > 1 ⇔ x > 0 . Do x nhỏ nhất nên x = 0, 23
2
2
2
x

x

x

Câu 24: Chọn A


3

x +1

≥ 34.

x
−5
94

⇔3


x
−1
x +1
≥ 34

 x < 1; x ≥ −1

x ≥ 1
⇔ 4 x + 1 ≥ x −1 ⇔ 
⇔ −1 ≤ x ≤ 24
 0 ≤ x ≤ 24

  x ≥ −1

Câu 25: Chọn B
1
3
22(2x + 4) + 22x + 4 − 21 > 0 ⇔ y 2 + 4y − 21 > 0; y > 0 ⇔ y > 3 ⇔ x > log 2 = α , xấp xỉ -0,73
2
4
Câu 26: Chọn A
2x

x

9
3
3
4.  ÷ − 5  ÷ − 9 ≥ 0 ⇔ 4y 2 − 5y − 9 > 0; y > 0 ⇔ y ≥ ⇔ x ≥ 2, [ 2; +∞ ) ∩ [ −12;5] = [ 2;5]

4
2
2
Câu 27: Chọn B
1
A đúng, B có log 1 3 > log 1 2 ⇔ log 2 3 > log3 2 ⇔ 1 > t ; t > 1 ⇒ vô lý
2

2

Câu 28: Chọn D
x+

π

Ta có  cos 4 ÷





( 2)

x+

1
3

1
3


x+

 1 
< 8 ⇔
÷
 2

1
> 1 ⇔ x + + 3 > log
3

1
3

2

< 8⇔

1

( 2)

1⇔ x > −

x+

1
3


<

( )
2

3



( )
2

x+

1
3.

( 2)

3

>1

10
10
⇒β=−
3
3

Câu 29: Chọn C


x
Ta có 2

2 −3x + 2

> 22x −3


5+ 5
x >
2
⇔ x 2 − 3x + 2 > 2x − 3 ⇔ x 2 − 5x + 5 > 0 ⇔ 

5− 5
x <

2

Câu 30: Chọn B
Ta có
0, 62x

2 − 4x +1

> 0, 6 x

Câu 31: Chọn A

2 + x −4


⇔ 2x 2 − 4x + 1 < x 2 + x − 4 ⇔ x 2 − 5x + 5 < 0 ⇔

5− 5
5+ 5
2
2


Ta có

( 2 + 3)


3+ 5
x >
x +1
2
> 2+ 3
⇔ x 2 − 2x + 2 > x + 1 ⇔ x 2 − 3x + 1 > 0 ⇔ 

3− 5
x <

2

2

(


x −2x + 2

)

Câu 32: Chọn C
Ta có:

( 2 − 3)

x 2 −2x + 2

(

> 2− 3

)

x +1

⇔ x 2 − 2x + 2 < x + 1 ⇔ x 2 − 3x + 1 < 0 ⇔

3− 5
3+ 5
2
2

Câu 33: Chọn D
Ta có: 2 x


2 − x +1

> 4 x +1 ⇔ 2x

2 − x +1

( )

> 22

x +1

⇔ 2x

2 − x +1

> 22x + 2


3 + 13
x >
2
⇔ x 2 − x + 1 > 2x + 2 ⇔ x 2 − 3x − 1 > 0 ⇔ 

3 − 13
x <

2
Câu 34: Chọn D


(

)

x x +1
x x +1
< log 2 1
Ta có f (x) < 1 ⇔ 2 .7 < 1 ⇔ log 2 2 .7

⇔ log 2 2 x + log 2 7 x +1 < 0 ⇔ x + (x + 1) log 2 7 < 0 ⇒ A đúng.

(

)

+)f (x) < 1 ⇔ 2 x.7 x +1 < 1 ⇔ log 7 2 x.7 x +1 < log 7 1
⇔ log 7 2 x + log 7 7 x +1 < 0 ⇔ x log 7 2 + x + 1 < 0 ⇒ B đúng.

(

)

+)f (x) < 1 ⇔ 2 x.7 x +1 < 1 ⇔ ln 2 x.7 x +1 < ln1
⇔ ln 2 x + ln 7 x +1 < 0 ⇔ x ln 2 + (x + 1) ln 7 < 0 ⇒ C đúng
Từ đó, ta thấy ngay đáp án D sai, đáp án D chỉ đúng khi x > 0
Câu 35: Chọn D
Ta có f (x) > 0 ⇔

(


)

3 −1

x3

>

(

)

3 −1

x2

 x≠0
x≠
⇔ x 3 < x 2 ⇔ x 2 (x − 1) < 0 ⇔ 
⇔
x < 1
x −1 < 0


Câu 36: Chọn C
x x2
 x x2 
Ta có f (x) < 1 ⇔ 2 .5 < 1 ⇔ ln  2 .5 ÷ < ln1



2

⇔ ln 2 x + ln 5x < 0 ⇔ x ln 2 + x 2 ln 5 < 0 ⇒ A đúng
2
2
+)f (x) < 1 ⇔ 2 x.5x < 1 ⇔ log 2  2 x.5x ÷ < log 2 1


2

⇔ log 2 2 x + log 2 5x < 0 ⇔ x + x 2 log 2 5 < 0 ⇒ B đúng
2
2
+)f (x) < 1 ⇔ 2 x.5x < 1 ⇔ log 5  2 x.5x ÷< log 5 1


2

⇔ log5 2 x + log5 5x < 0 ⇔ x log5 2 + x 2 < 0 ⇒ D đúng
Từ đáp án A đúng, ta thấy ngay đáp án C sai, đáp án C chỉ đúng khi x > 0
Câu 37: Chọn A
Ta có 2

x2

x2

+3


 sin 4 x ≤ sin 2 x
≥ 2 + 3 và  4
2
cos x ≤ cos x
0

0

2

⇒ sin 4 x + cos 4 x ≤ sin 2 x + cos 2 x = 1 < 2 ⇔ 2 x + 3x

2>

sin 4 x + cos 4 x, ∀x ∈ ¡

Câu 38: Chọn B
 2x 2 + 3x 2 ≥ 20 + 30 = 2

2
x2
x2

2
+
3
≥ ( sin x + cos x )
Ta có: 
2
2

2
( sin x + cos x ) ≤ 2 sin x + cos x = 2

(

)

x = 0

1 ⇔ x ∈∅
Dấu “=” xảy ra ⇔ 
sin
x
=
cos
x
=

2

2

2

Do đó dấu “=” không xảy ra ⇒ ( sin x + cos x ) 2 < 2 x + 3x , ∀x ∈ ¡



×