Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

4 CD4 phuong trinh bpt mu va logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.86 KB, 16 trang )

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

HĐBM - TỔ TOÁN

Chủ đề 4
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT
A. Tóm tắt lí thuyết

I. KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ HÀM SỐ MŨ
1. Các định nghĩa:







an = a.a...a
123

(n∈ Z+ ,n ≥ 1,a∈ R)

n thöø
a soá

1

a = a ∀a
a0 = 1 ∀a ≠ 0
1


a− n = n
(n∈ Z+ ,n ≥ 1,a∈ R / { 0} )
a
m
n
an = am


a

m
n =

1
m
an

( a > 0;m,n∈ N )
=

1
n m

a

2. Các tính chất :



am.an = am+ n

am
n

= am− n



a
(am)n = (an)m = am.n



(a.b)n = an.bn



a
an
( )n = n
b
b

3. Hàm số mũ:
Dạng : y = ax ( a > 0 , a ≠ 1 )
• Tập xác định : D = R
x
• Tập giá trị :
T = R+ ( a > 0 ∀x∈ R )
• Tính đơn điệu:
*a>1

: y = ax đồng biến trên R
* 0 < a < 1 : y = ax nghịch biến trên R

77


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG



HĐBM - TỔ TOÁN

Đồ thị hàm số mũ :
y

1

1

0
Đạo hàm của hàm số mũ:
ex ' = ex

( )
( e ) ' = e .u '
u

u


x

x

a>1


y

y=ax

y=ax

( a ) ' = a .ln a
( a ) ' = a . ln a

(với u là một hàm số)

x

x

u

u

. u'

(với u là một hàm số)


II. KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ HÀM SỐ LÔGARÍT
Với a > 0 , a ≠ 1 và N > 0

1. Định nghĩa:

Điều kiện có nghĩa:

dn



aM = N

log a N có nghĩa khi

a > 0

a ≠ 1
N > 0


loga N = M

2. Các tính chất :



loga 1= 0
loga a = 1




loga aM = M



alogaN = N
loga(N1.N2) = loga N1 + loga N2





N
loga( 1 ) = loga N1 − loga N2
N2
loga Nα = α .loga N

Đặc biệt : loga N2 = 2.loga N

78


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

HĐBM - TỔ TOÁN

3. Công thức đổi cơ số :



loga N = loga b.logb N



logb N =

loga N
loga b

* Hệ quả:


loga b =

1
logb a

log k N =



a

1
loga N
k

4. Hàm số logarít:

Dạng y = loga x ( a > 0 , a ≠ 1 )
• Tập xác định : D = R +
• Tập giá trị
T=R
• Tính đơn điệu:
*a>1
: y = loga x đồng biến trên R +
* 0 < a < 1 : y = loga x nghịch biến trên R +
• Đồ thị của hàm số lôgarít:
y

O

y

y=logax

y=logax

x

1

O

a>1



0


Đạo hàm của hàm số lôgarit:
1
( ln x ) ' =
x
u'
( ln u ) ' =
u
1
( log a x ) ' =
x ln a

( log a u ) ' =

u'
u.ln a

x

1





( ln x ) ' = 1x



( ln u ) ' = uu'




( log x ) ' = x ln1 a
a

u'
( log u ) ' = u.ln
a
a

(với u là một hàm số)

(với u là một hàm số)

79


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

HĐBM - TỔ TOÁN

III. PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LÔGARÍT
1. CÁC ĐỊNH LÝ CƠ BẢN:
⇔ M=N

1. Định lý 1: Với 0 < a ≠ 1 thì :

aM = aN


2. Định lý 2: Với 0 < a <1 thì :

aM < aN ⇔ M > N (nghịch biến)

3. Định lý 3: Với a > 1 thì :

aM < aN ⇔ M < N (đồng biến )

4. Định lý 4: Với 0 < a ≠ 1 và M > 0;N > 0 thì : loga M = loga N ⇔ M = N
5. Định lý 5: Với 0 < a <1 thì :

loga M < loga N ⇔ M >N (nghịch biến)

6. Định lý 6: Với a > 1 thì :

loga M < loga N ⇔ M < N (đồng biến)

2. CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT:
Dạng cơ bản: ax = m (1)


m ≤ 0 : phương trình (1) vô nghiệm



m > 0 : ax = m ⇔ x = loga m

Dạng cơ bản: loga x = m



m
∀m∈ ¡ : loga x = m ⇔ x = a

a. Phương pháp 1: Biến đổi phương trình về dạng : aM = aN ; loga M = loga N
(Phương pháp đưa về cùng cơ số)
−x

2x−3

Ví dụ 1: Giải phương trình 0,125.4

 2
=
÷
 8 ÷



(1)

Bài giải
♥ Đưa hai vế về cơ số 2, ta được:
- x

( 1) Û 2 .2
- 3

4 x- 6


æ- 52 ö

2 ÷
÷
ç
÷
ç
è ø

5
5
3
x
Û 24 x- 9 = 2 2 Û 4 x - 9 = 2 x Û 2 x = 9 Û x = 6

♥ Vậy nghiệm của phương trình là x = 6 r
80


hoctoancapba.com - Kho thi THPT quc gia, kim tra cú ỏp ỏn, ti liu ụn thi i hc mụn toỏn
Ti liu ụn thi mụn Toỏn THPTQG

HBM - T TON

T luyn: Gii cỏc phng trỡnh sau
x +1

1) ( 1,5)

5 x- 7


2

- x

ổử
2ữ
=ỗ




ố3 ứ

4) 3x - 3 x +2 =

( 3)

ổử
1ữ
2) 4.2 = ỗ




ố4 ứ
x

3) 3x.23 x = 576


- 1+ x

Vớ d 2: Gii phng trỡnh log 2 ( x - 1) - 2 log 4 ( 3x - 2) + 2 = 0

(1)

Bi gii
ùỡ x - 1 > 0

iu kin: ùớ
ùùợ 3x - 2 > 0

ỡù x >1
ùù
x >1

ùù x > 2
3
ợù

(*)

Khi ú: ( 1) log 2 ( x - 1) - log 2 ( 3 x - 2) =- 2
log 2


x- 1
=- 2
3x - 2


x- 1
1
=
3x - 2 4

4 x - 4 = 3 x - 2 x = 2 [tha (*)]

Vy nghim ca phng trỡnh l x = 2 r
Vớ d 3: Gii phng trỡnh log 2 x + log 3 x + log 6 x = log 36 x

(1)

Bi gii

iu kin: x > 0
p dung cụng thc log a c = log a b ìlog b c , ( 0 < a, b, c; a 1; b 1) , ta cú

( 1) log 2 x + log3 2 ìlog 2 x + log 6 2 ìlog 2 x = log 36 2 ìlog 2 x
log 2 x ( log 3 2 + log 6 2 + 1 log 36 2 ) = 0 ( *)
Do log 3 2 + log 6 2 + 1 log36 2 > 0 nờn

( *)

log 2 x = 0 x = 1

Vy nghim ca phng trỡnh l x = 1 r
T luyn: Gii cỏc phng trỡnh sau
1) log 3 x + log 3 ( x + 2) =1
2
3) log ( x - 7 x + 6) = log ( x - 1) +1


5) log 1
3

1
32 x 1

1
= log 3 3 (2 + 3x 1 )
3

7) log 4 ( x +12) .log x 2 = 1
9) log 4 ( x + 3) log 2 ( x + 7 ) + 2 = 0

2) log 3 ( x - 1) + log 3 ( x - 2) = log 3 6
4) 2log2 ( 2x + 2) + log1 ( 9x 1) = 1
2

1
2
6) log 2 = log 1 ( x - x - 3)
x
2
8)

log1 ( x - 1) + log1 ( x + 1) - log 1 ( 7 - x) = 1
2

(


2

)

2

10) log 7 x + 2 + log 1 ( 8 x ) = 0
2

7

81


hoctoancapba.com - Kho thi THPT quc gia, kim tra cú ỏp ỏn, ti liu ụn thi i hc mụn toỏn
Ti liu ụn thi mụn Toỏn THPTQG

HBM - T TON

11) log 3 ( 2 x 7 ) + log 1 ( x + 5 ) = 0
3

2
Vớ d 4: Gii phng trỡnh: log3(x 1) + log 3(2x 1) = 2

(1)

Bi gii
ỡù x - 1 ạ 0


iu kin: ùớ
ùùợ 2 x - 1 > 0
Khi ú:

ỡù x ạ 1
ùù

ùù x > 1
ùợ
2

(*)

( 1) 2 log 3 x - 1 + 2 log 3 ( 2 x - 1) = 2
log 3 x - 1 + log 3 ( 2 x - 1) = 1

log 3 ộ
ởx - 1 ( 2 x - 1) ỷ= 1
x - 1 ( 2 x - 1) = 3

ã Vi

1
< x <1 thỡ
2

(2)

( 2) ( 1- x) ( 2 x - 1) = 3 2 x 2 + 3x + 4 = 0 : phng trỡnh vụ nghim



1
ờx =ã Vi x >1 thỡ ( 2) ( x - 1) ( 2 x - 1) = 3 2 x - 3 x - 2 = 0 ờ
2

x
=
2


2

( loaùi)

[tha (*)]

Vy nghim ca phng trỡnh l x = 2 r
T luyn: Gii cỏc phng trỡnh sau
2
1) log 2 x = 2 log 2 ( 3 x + 4)

2

2) log2 ( x + 2) + log4 ( x - 5) + log1 8 = 0
2
2

3) 2 log 3 ( x - 2) + log 3 ( x - 4) = 0
4) log2 x - 2 + log2 x + 5 + log1 8 = 0
2


2
5) log 2 ( 1- 2 x + x ) = 2 log 2 ( 3 - x )

b. Phng phỏp 2: t n ph chuyn v phng trỡnh i s
Vớ d 5: Gii phng trỡnh 9 x - 4.3x - 45 = 0

(1)

Bi gii
t t = 3x vi t > 0 , phng trỡnh (1) tr thnh t 2 - 4t - 45 = 0

(2)

ột =- 5 ( loaùi )
( 2) ờ

ởt = 9

ã Vi t = 9 thỡ 3x = 9 x = 2
82


hoctoancapba.com - Kho thi THPT quc gia, kim tra cú ỏp ỏn, ti liu ụn thi i hc mụn toỏn
Ti liu ụn thi mụn Toỏn THPTQG

HBM - T TON

Vy nghim ca phng trỡnh l x = 2 r
T luyn: Gii cỏc phng trỡnh sau hoctoancapba.com

1) 16 x - 17.4 x +16 = 0
2) 25 x + 6.5 x + 5 = 0
3) 32x+8 4.3x+5 + 27 = 0
4) 9 x +x- 1 - 10.3x +x- 2 +1 = 0
2

2

Vớ d 6: Gii phng trỡnh 3x+1 +18.3- x = 29

(1)

Bi gii
Bin i phng trỡnh (1) ta c

( 1) 3.3x +

18
= 29
3x

(2)

t t = 3x vi t > 0 , phng trỡnh (1) tr thnh 3t 2 - 29t +18 = 0

(3)

ộ 2
ờ=
t

( 3) ờ 3


ởt = 9
ã Vi t = 9 thỡ 3x = 9 x = 2
ã Vi t =

2
2
2
x
thỡ 3 = x = log 3
3
3
3

Vy nghim ca phng trỡnh l x = 2; x = log 3

2
r
3

T luyn: Gii cỏc phng trỡnh sau
1) 5 x- 1 + 53- x - 26 = 0
2) 101+x - 101- x = 99
2

2

Vớ d 7: Gii phng trỡnh


6.9 x 13.6 x + 6.4x = 0

(1)

Bi gii hoctoancapba.com
Chia hai v phng trỡnh (1) cho 4 x ta c
2

x
x
ộổử
ổử
3 ữự
3ữ




( 1) 6. ờỗỗ ữ


ữỳ - 13.ố
ữ+ 6 = 0
ỗ2 ứ
ờố2 ứ ỷ



(2)


x

ổử
3ữ
2
t t = ỗ


ữ vi t > 0 , phng trỡnh (1) tr thnh 6t - 13t + 6 = 0

ố2 ứ

(3)

83


hoctoancapba.com - Kho thi THPT quc gia, kim tra cú ỏp ỏn, ti liu ụn thi i hc mụn toỏn
Ti liu ụn thi mụn Toỏn THPTQG

HBM - T TON

ộ 2
ờ=
t
ờ 3
( 3) ờ
ờ 3
ờt =


ở 2
x

ổử
3
3ữ 3
ã Vi t = thỡ ỗ


ữ = 2 x =1

ố2 ứ
2
x

ổử
2
3ữ 2
ã Vi t = thỡ ỗ


ữ = 3 x =- 1

ố2 ứ
3
Vy nghim ca phng trỡnh l x =- 1; x = 1 r
T luyn: Gii cỏc phng trỡnh sau
1) 4.9 x +12 x = 3.16 x
2) 3.16 x + 2.81x = 5.36 x

3) 32 x + 4 + 45.6 x 9.22 x + 2 = 0
4) 5.2x = 7. 10x 2.5x
5) 27 x +12 x = 2.8 x
Vớ d 8: Gii phng trỡnh

log 22 x + 3log 2 ( 2 x ) - 1 = 0

(1)

Bi gii
iu kin: x > 0
Khi ú:

( 1) log 22 x + 3log 2 x + 2 = 0

t t = log 2 x , phng trỡnh (1) tr thnh t 2 + 3t + 2 = 0

(3)

ột =- 1
ởt =- 2

( 3) ờ

ã Vi t =- 1 thỡ log 2 x =- 1 x =

1
2

[tha (*)]


ã Vi t =- 2 thỡ log 2 x =- 2 x =

1
4

[tha (*)]

1
1
Vy nghim ca phng trỡnh l x = ; x = r
4
2
Vớ d 9: Gii phng trỡnh

1
2
+
=1
5 - log x 1 + log x

(1)

Bi gii
ỡù x > 0
ùù
iu kin: ớ log x ạ 5
ùù
ùùợ log x ạ - 1


(*)

84


hoctoancapba.com - Kho thi THPT quc gia, kim tra cú ỏp ỏn, ti liu ụn thi i hc mụn toỏn
Ti liu ụn thi mụn Toỏn THPTQG

HBM - T TON

1
2
+
=1
5 - t 1+t
ột = 2
( 3) 1 + t + 2 ( 5 - t ) = ( 5 - t ) ( 1 + t ) t 2 - 5t + 6 = 0 ờ

ởt = 3
ã Vi t = 2 thỡ log x = 2 x = 100
[tha (*)]
ã Vi t = 3 thỡ log x = 3 x = 1000
[tha (*)]

t t = log x ( t ạ 5, t ạ - 1) , phng trỡnh (1) tr thnh

(3)

Vy nghim ca phng trỡnh l x = 100; x = 1000 r
T luyn: Gii cỏc phng trỡnh sau

2
2
3
1) log 2 x - 4 log 2 x + 8 = 0

2)

6
4
+
=3
log2 2x log2 x2

x
x+1
3) log 3 ( 3 - 1) .log 3 ( 3 - 3) = 6

Vớ d 10: Gii phng trỡnh 2log

3

x +1

+ 2log

3

x- 2

(1)


=x

Bi gii
iu kin: x > 0
t
t t = log 3 x x = 3 thỡ phng trỡnh (1) tr thnh
t

ổử
1
9
2ữ 4
2.2 + .2t = 3t .2t = 3t ỗ


ữ= 9 t = 2

ố3 ứ
4
4
t

Vi t = 2 thỡ x = 9 (tha iu kin)
Vy nghim ca phng trỡnh l x = 9 r

Vớ d 11: Gii phng trỡnh


5.2 x - 8 ử



log 2 ỗ x

ữ= 3 - x

ố 2 +2 ứ

(1)

Bi gii
iu kin 5.2 x - 8 > 0 (*)
Ta cú:

( 1)

5.2 x - 8
= 23- x
x
2 +2

2 x ( 5.2 x - 8) = 8 ( 2 x + 2)
5.22 x - 16.2 x - 16 = 0

(2)

t t = 2 x vi t > 0 , phng trỡnh (2) tr thnh 5t 2 - 16t - 16 = 0

(3)


ột = 4

( 3) ờ
4
ờt =ờ
5

ã Vi t = 4 thỡ 2 x = 4 x = 2

[tha (*)]
85


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

HĐBM - TỔ TOÁN

♥ Vậy nghiệm của phương trình là x = 2 r
x
Tự luyện: Giải phương trình sau log 2 ( 3.2 - 1) = 2 x +1

c. Phương pháp 3: Biến đổi phương trình về dạng tích số A.B=0,..
Ví dụ 12: Giải phương trình 4.5 x + 25.2 x = 100 +10 x

(1)

Bài giải hoctoancapba.com
x
x

x
x
♥ Ta có: ( 1) Û 4.5 - 2 .5 + 25.2 - 100 = 0

Û 5x ( 4 - 2 x ) + 25 ( 2 x - 4) = 0
Û ( 4 - 2 x ) ( 5x - 25) = 0
é5 x = 25
Û êx
Û x =2
ê2 = 4
ë
♥ Vậy nghiệm của phương trình là x = 2 r
Tự luyện: Giải các phương trình sau
1) 3.7 x + 49.3x = 147 + 21x
2) 32 x + x + 3 = 9 x + 3 x +1
3) log 2 x + 2 log 7 x = 2 + log 2 x.log 7 x
d. Phương pháp 4: Lấy lôgarít hai vế theo cùng một cơ số thích hợp nào đó
(Phương pháp lôgarít hóa)
Ví dụ 13: Giải phương trình 3x.2 x = 1
2

(1)

Bài giải
♥ Lấy lôgarit hai vế với cơ số 3, ta có

( 1) Û log 3 ( 3x.2 x ) = log 3 1
2

2


Û log 3 3x + log 3 2 x = 0
Û x + x 2 log 3 x = 0
Û x ( 1 + x log 3 2) = 0
éx = 0
ê
Û ê
1
êx ==- log 2 3
ê
log 3 2
ë
♥ Vậy nghiệm của phương trình là x = 0, x =- log 2 3 r
e. Phương pháp 5: Nhẩm nghiệm và sử dụng tính đơn điệu để chứng minh
86


hoctoancapba.com - Kho thi THPT quc gia, kim tra cú ỏp ỏn, ti liu ụn thi i hc mụn toỏn
Ti liu ụn thi mụn Toỏn THPTQG

HBM - T TON

nghim duy nht (thng l s dng cụng c o hm)
Ta thng s dng cỏc tớnh cht sau:


Tớnh cht 1: Nu hm s f tng ( hoc gim ) trong khong (a;b) thỡ phng trỡnh f(x) = C cú
khụng quỏ mt nghim trong khong (a;b). ( do ú nu tn ti x0 (a;b) sao cho
f(x0) = C thỡ ú l nghim duy nht ca phng trỡnh f(x) = C)




Tớnh cht 2 : Nu hm f tng trong khong (a;b) v hm g l hm mt hm gim trong
khong (a;b) thỡ phng trỡnh f(x) = g(x) cú nhiu nht mt nghim trong khong (a;b) .
(do ú nu tn ti x0 (a;b) sao cho f(x0) = g(x0) thỡ ú l nghim duy nht ca phng
trỡnh f(x) = g(x))

Vớ d 14: Gii phng trỡnh 3x + 4 x = 5 x

(1)

Bi gii
x
Chia hai v phng trỡnh (1) cho 5 x ( 5 ạ 0, " x) , ta cú
x

x

ổử
ổử
3
4ữ

+
( 1) ỗỗỗ ữ



ữ ố
ữ =1

ỗ5 ứ
ố5 ứ
x

( Dng f ( x ) = C )

(2)

x

ổử
ổử
3
4
+ỗ
Xột hm s f ( x ) = ỗ


ỗ ữ
ỗ ữ

ữ trờn Ă , ta cú


ố5 ứ ố5 ứ
x

x

ổử

3 ữ 3 ổử
4ữ 4
f '( x ) = ỗ
ln +ỗ





ữln 5 < 0, " x ẻ Ă


ố5 ứ 5 ố5 ứ
Mt khỏc

f ( 2) = 1 ị



f ( x ) nghch bin trờn Ă

(2) cú nghim x = 2

(*)
(**)

T (*) v (**) ta suy ra phng trỡnh (2) cú nghim duy nht x = 2
Vy nghim ca phng trỡnh (1) l x = 2 r

x


ổử
1ữ
Vớ d 15: Gii phng trỡnh ỗ


ữ = 2 x +1

ố3 ứ

(1)

(Dng f ( x ) = g ( x ) )

Bi gii
x

ổử
1ữ
g x = 2 x +1 trờn Ă , ta cú
Xột cỏc hm s f ( x ) = ỗ


ữ v ( )

ố3 ứ
f ( x ) nghch bin trờn Ă v g ( x ) ng bin trờn Ă
Mt khỏc

f ( 0) = g ( 0) ị


(1) cú nghim x = 0

(*)
(**)

T (*) v (**) ta suy ra phng trỡnh (1) cú nghim duy nht x = 0
Vy nghim ca phng trỡnh l x = 0 r

87


hoctoancapba.com - Kho thi THPT quc gia, kim tra cú ỏp ỏn, ti liu ụn thi i hc mụn toỏn
Ti liu ụn thi mụn Toỏn THPTQG

HBM - T TON

Bi tp:
Gii cỏc phng trỡnh sau
x

1) 2x = 1+ 32

2) 2 x = 3 x

3) 2 3 x = x2 + 8x 14

4) 2.2 x + 3.3 x = 6 x 1

x 2

x 2
5) 3.25 + ( 3x 10) .5 + 3 x = 0

x
x
6) 9 +( x - 12) 3 +11- x = 0

2
7) log 2 x +( x - 1) log 2 x = 6 - 2 x

Vớ d 16: Gii phng trỡnh 2log ( x+3) = x

(1)

5

Bi gii
iu kin: x >- 3

( 1) log 5 ( x + 3) = log 2 x

Khi ú:

(2)

t
t t = log 2 x x = 2 thỡ phng trỡnh (2) tr thnh
t

t


ổử
2 ữ ổử
1ữ
log 5 ( 2 + 3) = t 2 + 3 = 5 ỗ
+ 3ỗ





ữ= 1
ỗ5 ứ
ỗ5 ứ


t

t

t

t

(3)

t

ổử
2 ữ ổử

1ữ
+ 3ỗ
Xột hm s f ( t ) = ỗ





ữ trờn Ă , ta cú


ố5 ứ
ố5 ứ
t

t

ổử
ổử
2ữ 2
1ữ 1

f '( t ) = ỗ
ln
+
3.






ữln 5 < 0, " t ẻ Ă


ố5 ứ 5
ố5 ứ
Mt khỏc

f ( 1) = 1 ị



f ( t ) nghch bin trờn Ă

(3) cú nghim t = 1

(*)
(**)

T (*) v (**) ta suy ra phng trỡnh (3) cú nghim duy nht t = 1
Vy nghim ca phng trỡnh (1) l x = 2 r

IV. BT PHNG TRèNH M & LễGART
1. CC PHNG PHP GII BT PHNG TRèNH M & LOGARIT:
a. Phng phỏp 1: Bin i phng trỡnh v dng c bn : aM < aN ( , >, )
loga M < loga N ( , >, )
Vớ d 1: Gii bt phng trỡnh 3x - x < 9
2

(1)


Bi gii
Ta cú:

( 1) 3x - x < 32
2

x2 - x < 2
x2 - x - 2 < 0
- 1< x < 2

88


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

HĐBM - TỔ TOÁN

♥ Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S = ( - 1; 2) r
Tự luyện: Giải các bất phương trình
1) 3

4 x 2 - 15 x +13

6 x −3
x

æö


2) ç
÷
ç
÷
ç
è2 ø

< 3 27 2 x −1

< 23 x - 4

Ví dụ 2: Giải bất phương trình 2log3 ( 4x − 3) + log1 ( 2x + 3) ≤ 2
3

(1)

Bài giải
4x − 3 > 0

♥ Điều kiện: 
2x
+
3
>
0

♥ Khi đó:

x > 3


4 ⇔x> 3

4
x > − 3
2


(*)

( 1) ⇔ log3 ( 4x − 3) 2 ≤ 2 + log3 ( 2x + 3)
⇔ log3 ( 4x − 3) ≤ log3 [ 9( 2x + 3) ]
2

⇔ ( 4x − 3) ≤ 9( 2x + 3)
2

⇔ 16x2 − 42x − 18 ≤ 0
⇔−

3
≤x≤3
8

♥ So với điều kiện ta được nghiệm của bpt(1) là
Tự luyện: Giải các bất phương trình sau
1) log 2 ( 2 x + 3) > log 2 ( 3 x +1)

3

2

2) log 1 ( 5 x +10) < log 1 ( x + 6 x + 8)
2

x+4
< log 1 (3 − x)
2x − 3
3

3) log 1

3
< x≤3r
4

2

4) log 2 ( x - 3) + log 2 ( x - 2) £ 1

2
5) log1 (x − 6x + 5) + 2log3(2 − x) ≥ 0
3

1

7) log 1  x − ÷− log 2 ( x − 1) ≤ 1
2
2 

6) log1 x + 2log1 ( x − 1) + log2 6 ≤ 0
2


4

8) log 1 ( x - 5 x + 6) ³ - 1
2

2

Ví dụ 3: Giải bất phương trình log1
2

x2 − 3x + 2
≥0
x

(1)

Bài giải
x2 − 3x + 2
> 0⇔
♥ Điều kiện:
x

0 < x < 1

 x > 2

(*)

♥ Khi đó:


89


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

( 1) ⇔ log1
2

HĐBM - TỔ TOÁN

x2 − 3x + 2
≥ log1 1
x
2

x − 3x + 2
≤1
x
x2 − 4x + 2

≤0
x
x < 0
⇔
2 − 2 ≤ x ≤ 2 + 2


2


2 − 2 ≤ x < 1
♥ So với điều kiện ta được nghiệm của bpt(1) là 
r
2 < x ≤ 2 + 2

Tự luyện: Giải các bất phương trình sau
2x + 1
>0
x−1
2x + 1
3) log0,5
≤2
x+ 5
1) log2

3x − 5
≤1
x+1
3x − 1
>1
4) log1
x+ 2
3
2) log3

x2 + x 

<0
Ví dụ 4: Giải bất phương trình: log0,7  log6

x+4 ÷



(1)

Bài giải
 x2 + x
 x2 + x
 x + 4 > 0
 x + 4 > 0
x2 + x
x2 − 4
⇔ 2

> 1⇔
> 0⇔
♥ Điều kiện: 
2
x+4
x+4
log x + x > 0
x + x > 1
6

x+4
 x + 4
♥ Khi đó:
x2 + x 
x2 + x


< log0,7 1 ⇔ log6
>1
( 1) ⇔ log0,7  log6
x+4 ÷
x+4


x2 + x
x2 + x
⇔ log6
> log6 6 ⇔
>6
x+4
x+4
 −4 < x < −3
x2 − 5x − 24

> 0⇔ 
x+4
 x > 8
 −4 < x < −3
♥ So với điều kiện ta được nghiệm của bpt(1) là 
r
 x > 8
2x + 3 

÷≥ 0
Tự luyện: Giải bất phương trình log1  log2
x+1 

3

 −4 < x < −2

x>2


(*)

b. Phương pháp 2: Đặt ẩn phụ chuyển về bất phương trình đại số.
Ví dụ 5: Giải bất phương trình 9 x −1 − 36.3x −3 + 3 ≤ 0

(1)

Bài giải
♥ Biến đổi bất phương trình (1) ta được
90


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán
Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

HĐBM - TỔ TOÁN

( 1) Û ( 3x- 1 ) - 4.3x- 1 + 3 £ 0
2

(2)

♥ Đặt t = 3x- 1 ( t > 0) , bất phương trình (2) trở thành t 2 - 4t + 3 £ 0


(3)

( 3) Û 1 £ t £ 3
1 £ 3 x- 1 £ 3 Û 0 £ x - 1 £ 1 Û 1 £ x £ 2

Suy ra:

♥ Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S = [1; 2] r
Bài giải
2) 2 x + 23- x £ 9

1) 22x - 3.2 x+2 + 32 < 0
3) 9 x − 5.3x + 6 < 0
x2 −2x

5) 9

4) 52x+1 > 5x + 4

2x− x2

1
− 2 ÷
 3

≤3

6) 32x+1 − 22x+1 − 5.6x ≤ 0


2
Ví dụ 6: Giải bất phương trình log2 x + log2 x − 2 ≤ 0

(1)

Bài giải
♥ Điều kiện: x > 0
♥ Đặt t = log 2 x , bất phương trình (1) trở thành t 2 + t - 2 £ 0

(2)

( 3) Û - 2 £ t £ 1
Suy ra:

- 2 £ log 2 x £ 1 Û

1
£ x£ 2
4

é1 ù
♥ Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S = ê ; 2úr
ê4 û
ú
ë
Tự luyện: Giải các phương trình sau
2
1) log 2 x − 17 log 2 x + 4 ≤ 0

2

2) 3.log3 x − 14.log

x+3> 0

4
2
5
4) log 1 ( x − 1) + 3 ≥ − log 1 ( x − 1)
5
3
3

3) log 2 x + 2 log x 4 − 5 ≤ 0
5)

3

3. log 1 x + log 4 x 2 − 2 > 0
2

6)

log 21 x + log 1 x - 2 £ 0
2

2

B. Bài tập
Bài 1: Giải các phương trình
2) log x2 16 + log 2 x 64 = 3


2
1) log x 125 x.log 25 x = 1
log x
log x
3) 25 4 − 5 16

2

+1

= log 3 9 3 − 25log16 x

5) x log x +1 5.log 3 1 ( x + 1) =
5

x−4
x

2
4) x .log x 27.log 9 x = x + 4

x
x +1
6) 8 + 2 log 2 (2 x + 1) = 2 + 4 log 2 (2 x + 1)

91


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

Tài liệu ôn thi môn Toán THPTQG

HĐBM - TỔ TOÁN

1
+ log2 x + 2
log2x+1 4 2
4
=1
10) ( 2 - log3 x) .log9x 3 1- log3 x
8) log4 ( x - 1) +

7) 2 log x (4 x + 1) + log 3 x = 2 + log 3 (4 x + 1)
2

9) 4log2 2x - xlog2 6 = 2.3log2 4x

x
x+1
11) log3 ( 3 - 1) .log3 ( 3 - 3) = 6

12)

2
13) log2x−1 ( 2x + x − 1) + logx+1 ( 2x − 1) = 4
2

15)

1


=

logx 7x.log7 x = 1

14) 3 +

1
6
= logx  9x − ÷
log3 x
x


5logx 3 + log9 27 + 8log9x2 9 = 2
9

x

Bài 2: Giải các bất phương trình
1) log 2

(

(

)

(


)

3 x + 1 + 6 − 1 ≥ log 2 7 − 10 − x .

2

2

2) 22x − 4x−2 − 16.22x− x −1 − 2 ≤ 0

)

2
4) log1 2x − 3x + 1 +

2
3) logx 8 + log4 x log2 2x ≥ 0

2

1
1
log2(x − 1)2 ≥
2
2

Bài 3 : Giải các hệ phương trình sau
ìï x + log 3 y = 3
ï
1) í

ïï ( 2 y 2 - y +12) .3x = 81 y
î

ìï xy + xy
ï 4 = 32
2) ïí
ïï log x - y = 1- log x + y
)
)
3(
3(
ïî

ìï log 4 x + log 4 y = 1 + log 4 9
3) ïí
ïïî x + y = 20

ìï log 3 x - log 3 y = 2
4) ïí 2
ïïî x y - 2 y + 9 = 0

 x − 1 + 2 − y = 1
5) 
2
3
3log9(9x ) − log3 y = 3
1

log 1 ( y − x ) − log 4 y = 1
7)  4

 x 2 + y 2 = 25


6)

1 x −2 y

x− y
( 3 ) = ( )
3

log 2 ( x − y ) + log 2 ( x − y ) = 4

8)


3 4− x
( x + 1 − 1)3y =

x
 y + log x = 1
3


---------------------------Hết----------------------------

92




×