Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

300 trắc nghiệm đạo hàm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.49 MB, 43 trang )

300 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM GIẢI TÍCH 11
CHƯƠNG 5 – ĐẠO HÀM
MỤC LỤC
VẤN ĐỀ 1. ĐỊNH NGHĨA ĐẠO HÀM .................................................................................................2
ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 1 .......................................................................................................................4
VẤN ĐỀ 2. ĐẠO HÀM CỦA HÀM ĐA THỨC – HỮU TỈ - CĂN THỨC .......................................5
ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 2 .....................................................................................................................16
VẤN ĐỀ 3. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC...................................................................17
ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 3 .....................................................................................................................26
VẤN ĐỀ 4. ĐẠO HÀM CẤP CAO ......................................................................................................27
ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 4 .....................................................................................................................30
VẤN ĐỀ 5. VI PHÂN ............................................................................................................................31
ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 5 .....................................................................................................................33
VẤN ĐỀ 6. TIẾP TUYẾN – Ý NGHĨA CỦA ĐẠO HÀM ................................................................34
ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 6 .....................................................................................................................43

XƯỞNG ĐỀ

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

Trang 1


VẤN ĐỀ 1. ĐỊNH NGHĨA ĐẠO HÀM
3  4  x

4
Câu 1: Cho hàm số f ( x)  
1
 4
A.



1
4

B.

khi x  0
. Khi đó f’(0) là kết quả nào sau đây?

khi x  0

1
16

 x2

Câu 2: Cho hàm số f ( x)   x 2
  bx  6
 2

C.

1
32

D. Không tồn tại

khi x  2
khi x  2


. Để hàm số này có đạo hàm tại x  2 thì

giá trị của b là:
B. b  6

A. b  3

C. b  1

D. b  6

Câu 3: Số gia của hàm số f  x   x 2  4 x  1 ứng với x và x là:
A. x  x  2 x  4  .

B. 2 x  x.

C. x.  2 x  4x  .

D. 2 x  4x.

Câu 4: Cho hàm số y  f ( x) có đạo hàm tại x0 là f '( x0 ) . Khẳng định nào sau đây sai?
A. f '( x0 )  lim

f ( x)  f ( x0 )
x  x0

B. f '( x0 )  lim

f ( x0  x)  f ( x0 )
x


C. f '( x0 )  lim

f ( x0  h)  f ( x0 )
h

D. f '( x0 )  lim

f ( x  x0 )  f ( x0 )
x  x0

x x0

h0

x0

x x0

Câu 5: Xét ba câu sau:
(1) Nếu hàm số f(x) có đạo hàm tại điểm x = x0 thì f(x) liên tục tại điểm đó
(2) Nếu hàm số f(x) liên tục tại điểm x = x0 thì f(x) có đạo hàm tại điểm đó
(3) Nếu f(x) gián đoạn tại x = x0 thì chắc chắn f(x) không có đạo hàm tại điểm đó
Trong ba câu trên:
A. Có hai câu đúng và một câu sai

B. Có một câu đúng và hai câu sai

C. Cả ba đều đúng


D. Cả ba đều sai

Câu 6: Xét hai câu sau:
(1) Hàm số y =

x
liên tục tại x = 0
x 1

(2) Hàm số y =

x
có đạo hàm tại x = 0
x 1

Trong hai câu trên:
A. Chỉ có (2) đúng

B. Chỉ có (1) đúng

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

C. Cả hai đều đúng

D. Cả hai đều sai

Trang 2


 x2


Câu 7: Cho hàm số f ( x)   2
ax  b


khi x  1
khi

. Với giá trị nào sau đây của a, b thì hàm số có đạo

x 1

hàm tại x  1 ?
A. a  1; b  

1
2

B. a 

Câu 8: Số gia của hàm số f  x  
A.

1
 x 2  x.
2

Câu 9: Tỉ số

B.


1
1
;b 
2
2

C. a 

1
1
;b  
2
2

D. a  1; b 

1
2

x2
ứng với số gia x của đối số x tại x0  1 là:
2

1
2
x   x  .


2


C.

1
2
x   x  .


2

D.

1
 x 2  x.
2

y
của hàm số f  x   2 x  x  1 theo x và x là:
x

A. 4x  2x  2.

B. 4 x  2  x   2.

C. 4x  2x  2.

D. 4 xx  2  x   2x.

2


2

Câu 10: Cho hàm số f  x   x 2  x , đạo hàm của hàm số ứng với số gia x của đối số x tại x0 là:
A. lim

x0

 x 

2



B. lim  x  2 x  1 .

 2 xx  x .

x0

C. lim  x  2 x  1 .

D. lim

x0

x0

 x 

2




 2 xx  x .

Câu 11: Cho hàm số f(x) = x2 + x . Xét hai câu sau:
(1) Hàm số trên có đạo hàm tại x = 0

(2) Hàm số trên liên tục tại x = 0

Trong hai câu trên:
A. Chỉ có (1) đúng

B. Chỉ có (2) đúng

C. Cả hai đều đúng

D. Cả hai đều sai

Câu 12: Giới hạn (nếu tồn tại) nào sau đây dùng để định nghĩa đạo hàm của hàm số y  f ( x) tại x0 ?
A. lim

x0

C. lim

x  x0

f ( x  x)  f ( x0 )
x


f ( x)  f ( x0 )
x  x0

B. lim
x 0

D. lim

f ( x)  f ( x0 )
x  x0

x0

f ( x0  x)  f ( x)
x

Câu 13: Số gia của hàm số f  x   x3 ứng với x0 = 2 và x  1 là:
A. -19.

B. 7.

C. 19.

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

D. -7.

Trang 3



ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 1
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

B

B

A

D


B

B

A

A

C

B

11

12

13

14

15

16

17

18

19


20

B

C

C

XƯỞNG ĐỀ

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

Trang 4


VẤN ĐỀ 2. ĐẠO HÀM CỦA HÀM ĐA THỨC – HỮU TỈ - CĂN THỨC
 x2  2 x  3
Câu 14: Cho hàm số y =
. Đạo hàm y’ của hàm số là
x2
A. 1 

3
( x  2)2

B. 1 

1

Câu 15: Cho hàm số y =


A.

x2  1

x

B. 

( x 2  1) x 2  1

Câu 16: Cho hàm số f(x) =
A.

1
6

3

C. 1 

3
( x  2)2

D. 1 

3
( x  2) 2

. Đạo hàm y’ của hàm số là


x
( x 2  1) x 2  1

C.

x
2( x 2  1) x 2  1

D. 

x( x 2  1)
x2  1

x . Giá trị f’(8) bằng:

B.

Câu 17: Cho hàm số f(x) =

3
( x  2) 2

1
12

x 1 

C. -


1
6

D. 

1
12

1
. Để tính f’, hai học sinh lập luận theo hai cách:
x 1

(I) f(x) =

x
x2
 f ' x 
x 1
2  x  1 x  1

(II) f’(x) =

1
1
x2


2 x  1 2  x  1 x  1 2  x  1 x  1

Cách nào đúng?

A. Chỉ (I)
Câu 18: Cho hàm số y 

B. Chỉ (II)

B. 3

Câu 19: Cho hàm số f(x) =

1
2

A. 1+

3
( x  2)2

C. 

D.

x  1 . Đạo hàm của hàm số tại x  1 là:
B. 1

Câu 20: Cho hàm số y =

D. Cả hai đều đúng

3
. Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?

1 x

A. 1

A.

C. Cả hai đều sai

C. 0

D. Không tồn tại

x2  2 x  3
. Đạo hàm y’ của hàm số là
x2
B.

x2  6 x  7
( x  2)2

C.

x2  4 x  5
( x  2)2

D.

x2  8x  1
( x  2) 2


1  3x  x 2
Câu 21: Cho hàm số f ( x) 
. Tập nghiệm của bất phương trình f ( x)  0 là
x 1
A.

\{1}

B. 

C. 1; 

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

D.

Trang 5


Câu 22: Đạo hàm của hàm số y  x 4  3x 2  x  1 là:
A. y '  4 x3  6 x 2  1. B. y '  4 x3  6 x 2  x. C. y '  4 x3  3 x 2  x. D. y '  4 x3  3x 2  1.
Câu 23: Hàm số nào sau đây có y '  2 x 

x3  1
A. y 
x

x3  5 x  1
C. y 
x


3( x 2  x)
B. y 
x3




Câu 24: Cho hàm số y = f(x) = 1  2 x 2

(I) f’(x) =

1
?
x2



2 x 1  6 x 2



2 x2  x  1
D. y 
x

1  2 x 2 . Ta xét hai mệnh đề sau:






4
2
(II) f(x)f’(x) = 2x 12 x  4 x  1

1  2 x2

Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (II)
Câu 25: Cho hàm số f(x) =
A.

1
2

B. Chỉ (I)

C. Cả hai đều sai

1
. Đạo hàm của f tại x =
x
B. 

1
2

D. Cả hai đều đúng


2 là:
1
2

C.

D. 

1
2

 x3  4 x 2  3x
khi x  1

Câu 26: Cho hàm số f(x) =  x 2  3 x  2
. Giá trị f’(1) là:
0
khi x  1

A.

3
2

B. 1

Câu 27: Đạo hàm của hàm số y 

A.


3 1

x 4 x3

B.

D. Không tồn tại

C. 0

1
1

bằng biểu thức nào sau đây?
x3 x 2

3 2

x 4 x3

C.

3 2

x 4 x3

D.

3
1

 3
4
x
x

Câu 28: Đạo hàm của hàm số y  2 x7  x bằng biểu thức nào sau đây?
A. 14 x  2 x
6

Câu 29: Cho hàm số f(x) =
A.

1
2

B. 14x 6 

2
x

C. 14 x 6 

1
2 x

D. 14x 6 

1
x


2x
. Giá trị f’(-1) là:
x 1
B. 

1
2

C. – 2

D. Không tồn tại

2
Câu 30: Cho hàm số y  1  x thì f’(2) là kết quả nào sau đây?

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

Trang 6


A. f (2) 

2
3

B. f (2) 

5

 2 x  1

 2 x  1

2
3

D. Không tồn tại

.
2

x2
.
2x 1

B. y ' 

1 x2
.
2 2x 1

.

x2
.
2x 1

D. y ' 

1
5

x2
.
.
.
2
2  2 x  1
2x 1

5

C. y ' 

C. f (2) 

2x 1
là:
x2

Câu 31: Đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 

2
3

2



Câu 32: Đạo hàm của y  x5  2 x 2




2

là :

A. 10 x9  28 x 6  16 x3

B. 10 x9  14 x6  16 x3

C. 10 x9  16 x3

D. 7 x6  6 x3  16 x

Câu 33: Hàm số nào sau đây có y '  2 x 

1
x

B. y  2 

A. y  x 2  .

1
?
x2

2
.
x3


1
x

1
x

C. y  x 2  .

D. y  2  .

Câu 34: Đạo hàm của hàm số y  (7 x  5) 4 bằng biểu thức nào sau đây?
A. 4(7 x  5)3

B. 28(7 x  5)3

Câu 35: Đạo hàm của hàm số y 

A.

x

2x  2
2

 2x  5



C. 28(7 x  5)3


D. 28x

1
bằng biểu thức nào sau đây?
x  2x  5
2

B.

2

C. (2 x  2)( x 2  2 x  5)

D.

x

2 x  2
2

 2x  5



2

1
2x  2


Câu 36: Cho hàm số y  3x3  x 2  1 . Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?

 2








9

C.  ;     0;  
2

  4 x  1

 2x

2







2


D.  ;     0;  
9



Câu 37: Đạo hàm của y 

A.

 9


B.   ;0
2

A.   ;0
9



 x 1

2



1
bằng :
2x  x  1
2


B.

  4 x  1

 2x

2



 x 1

2

C.

 2x

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

1
2



 x 1

2


D.

 4 x  1

 2x

2



 x 1

2

Trang 7


Câu 38: Đạo hàm của hàm số y  x. x 2  2 x là:

2x  2

A. y ' 

x  2x
2

B. y ' 

.


3x 2  4 x
x  2x
2

C. y ' 

.

2 x 2  3x
x  2x
2

D. y ' 

.

2 x2  2 x  1
x  2x
2

.

Câu 39: Cho hàm số f(x) = -2x2 + 3x. Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng:
A. 4x - 3

B. -4x + 3

Câu 40: Cho hàm số f(x) = x  1 
(I) f’(x) =


x2  2 x  1

 x  12

C. 4x + 3

D. -4x - 3

2
. Xét hai câu sau:
x 1

, x ≠ 1

(II) f’(x) > 0, x ≠ 1

Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ (I) đúng

B. Chỉ (II) đúng

C. Cả hai đều sai

D. Cả hai đều đúng

x2  x  1
Câu 41: Cho hàm số f(x) =
. Xét hai câu sau:
x 1
(I) f’(x) = 1 


1

 x  1

2

, x ≠ 1

(II) f’(x) =

x2  2 x

 x  1

2

, x ≠ 1

Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ (I) đúng

B. Chỉ (II) đúng



Câu 42: Đạo hàm của hàm số y  x3  2 x 2


C. y '  2016  x


A. y '  2016 x3  2 x 2
3

 2x2

A. 1  6x



D. Cả hai đều đúng

2016

 .
3x  4 x .
2015

2

Câu 43: Đạo hàm của hàm số y 
2

C. Cả hai đều sai
là:


D. y '  2016  x

  3x  4 x  .

 2 x  3x  2 x  .

B. y '  2016 x3  2 x 2
3

2015

2

2

2

x(1  3x)
bằng biểu thức nào sau đây?
x 1

3x 2  6 x  1
B.
( x  1) 2

9 x 2  4 x  1
C.
( x  1) 2

1  6 x2
D.
( x  1)2

2

Câu 44: Đạo hàm của y  3 x  2 x  1 bằng :

A.

3x  1
3x 2  2 x  1

B.

6x  2
3x 2  2 x  1

C.

3x 2  1
3x 2  2 x  1

D.

1
2 3x 2  2 x  1

2 x 2  x  7
Câu 45: Cho hàm số y =
. Đạo hàm y’ của hàm số là
x2  3

3x 2  13x  10
A.
( x 2  3)2


 x2  x  3
B.
( x 2  3)2

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

 x2  2 x  3
C.
( x 2  3) 2

7 x 2  13 x  10
D.
( x 2  3) 2
Trang 8


Câu 46: Cho hàm số y =
A.

4x  5
2 2 x2  5x  4

2 x 2  5 x  4 . Đạo hàm y’ của hàm số là

4x  5

B.

2 x2  5x  4


C.

2x  5

2x  5

D.

2 2 x2  5x  4

2 x2  5x  4

Câu 47: Cho hàm số f(x) = 2x3 + 1. Giá trị f’(-1) bằng:
A. 6

B. 3

C. -2

D. -6

Câu 48: Cho hàm số f(x) = ax + b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f’(x) = -a

B. f’(x) = -b

C. f’(x) = a

D. f’(x) = b


C. 0

D. 10x

Câu 49: Đạo hàm của hàm số y = 10 là:
A. 10

B. -10

Câu 50: Cho hàm số f  x   2mx  mx3 . Số x  1 là nghiệm của bất phương trình f '  x   1 khi và
chỉ khi:
B. m  1

A. m  1

Câu 51: Đạo hàm của hàm số y 
A. 0

D. m  1

C. 1  m  1

1
1
 2 tại điểm x  0 là kết quả nào sau đây?
x x

B. 1


D. Không tồn tại

C. 2

 x 2
2 x  1

Câu 52: Cho hàm số y = f(x) = 

khi x  1
. Hãy chọn câu sai:
khi x  1

A. f’(1) = 1

B. Hàm số có đạo hàm tại x0 = 1

C. Hàm số liên tục tại x0 = 1

D. f’(x) = 

2 x khi x  1
khi x  1
2

Câu 53: Cho hàm số f(x) = k .3 x  x . Với giá trị nào của k thì f’(1) =
A. k = 1

B. k =


Câu 54: Đạo hàm của hàm số y 

A.

1
2 x (1  2 x) 2

B.

C. y ' 

13

 x  5

C.

D. k = 3

1  2x
2 x (1  2 x) 2

D.

1  2x
2 x (1  2 x) 2

2x  3
 2 x là:
5 x


2



1
.
2x

B. y ' 

2



1
.
2 2x

D. y ' 

13

 x  5

C. k = -3

x
bằng biểu thức nào sau đây?
1  2x


1
4 x

Câu 55: Đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 

9
2

3
?
2

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

17

 x  5

2

17

 x  5

2




1
.
2 2x



1
.
2x
Trang 9


Câu 56: Đạo hàm của hàm số y   2 x  1 x 2  x là:

x2  x

A. y '  2 x  x 
2

C. y '  2 x  x 
2

x2  x
2 x2  x

Câu 57: Cho hàm số y =
A.

7
(2 x  1)2


x2  x

.

B. y '  2 x  x 

.

D. y '  2 x  x 

1  2 x

Câu 58: Đạo hàm của y  x3  2 x 2
A. 6 x5  20 x4  16 x3
Câu 59: Cho hàm số y =

2 x 2  10 x  9
A. 2
( x  3x  3)2



B.

C. y ' 



x 1  x 1




C. 4 2

D. 6 x5  20 x4  16 x3

2 x 2  5 x  9
D. 2
( x  3x  3)2

C.

x 1
x 1
2

( x 2  1)3

2



 

D. 2 2

x9
 4 x tại điểm x  1 bằng:
x3


1 x

Câu 63: Đạo hàm của hàm số y 

1

x2  2 x  9
C. 2
( x  3x  3)2





25
16

B.

x2  1

A. y '  

C. 6 x5  20 x4  4 x3

1 3
x  2 2 x 2  8 x  1 . Tập hợp những giá trị của x để f '  x   0 là:
3




2x

13
(2 x  1)2

D.

2x  5
. Đạo hàm y’ của hàm số là
x  3x  3

Câu 62: Đạo hàm của hàm số y 

A.

13
(2 x  1) 2

2

B. 2; 2

5
8

.

2


2 x 2  10 x  9
B.
( x 2  3 x  3)2



2 x2  x

 bằng :

Câu 61: Đạo hàm của hàm số f  x  
A. 

C. 

B. 6 x5  16 x3

Câu 60: Cho hàm số f  x  
A. 2 2

x2  x

. Đạo hàm y’ của hàm số là

1
(2 x  1)2




.

2 x2  x

2

3x  5

B.

2x2  x

2

5
8

D.

11
8

bằng biểu thức nào sau đây?

C.

2( x  1)
( x 2  1)3

D.


x2  x  1
( x 2  1)3

1
là:
x 1  x 1

.

1
1

.
4 x  1 4 x 1

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

B. y ' 

1
.
2 x  1  2 x 1

D. y ' 

1
1

.

2 x  1 2 x 1
Trang 10


Câu 64: Cho hàm số y  4 x  x . Nghiệm của phương trình y  0 là
A. x 

1
8

1
8

B. x 

C. x 

1
64

D. x  

1
64

 x2  1  1

khi x  0 . Giá trị f’(0) là:
Câu 65: Cho hàm số f(x) = 
x

0
khi x  0

A. 0

B.

1
2

C. Không tồn tại

Câu 66: Đạo hàm của hàm số f ( x) 
A. 

11
3

B.

x  6 x2

A.

B.

x 2  4 x3

2 x  2
( x 2  2 x  5) 2


B.

D. 

C. - 11

11
9

x 2  4 x 3 là :
1

2 x 2  4 x3

Câu 68: Đạo hàm của hàm số y 

A.

3 x  4
tại điểm x  1 là
2x  1

1
5

Câu 67: Đạo hàm của hàm số y 

D. 1


C.

x  12 x 2
2 x 2  4 x3

D.

x  6 x2
2 x 2  4 x3

1
bằng biểu thức nào sau đây?
x  2x  5
2

4 x  4
( x 2  2 x  5) 2



C.

2 x  2
( x 2  2 x  5) 2

D.

2x  2
( x 2  2 x  5) 2


D.

75 2
5
x 
2
2 x



3
Câu 69: Đạo hàm của hàm số y  x  5 . x bằng biểu thức nào sau đây?

A.

7 5
5
x 
2
2 x

B. 3 x 2 

Câu 70: Đạo hàm của hàm số y 

1
2 x

C. 3 x 2 


5
2 x

1 6 3
x   2 x là:
2
x

A. y '  3x5 

3
1

.
x
x2

B. y '  6 x5 

3
1

.
x2 2 x

C. y '  3x5 

3
1


.
2
x
x

D. y '  6 x5 

3
1

.
2
2 x
x

Câu 71: Cho hàm số y  4 x3  4 x . Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?



A.   3; 3 



C. ;  3    3; 

B.  








1 1 
;
3 3 

D.  ; 



XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

1   1

  ;  

3  3

Trang 11


Câu 72: Hàm số y  2 x  1 

A.

2 x2  8x  6
( x  2)2

B.


2
có y ' bằng
x2

2 x2  8x  6
x2

1
2x  2

B.

2 x2  8x  6
( x  2)2

D.

2 x2  8x  6
x2

1
bằng biểu thức nào sau đây?
( x  1)( x  3)

Câu 73: Đạo hàm của hàm số y 

A.

C.


1
( x  3) ( x  1)2
2

C. 

2x  2
( x  2 x  3)2
2

D.

x

4
 2x  3

2



2

Câu 74: Cho hàm số y  3x3  25 . Các nghiệm của phương trình y  0 là
A. x  

5
3


B. x  

3
5

D. x  5

C. x  0

3

Câu 75: Hàm số y= x 2 có đạo hàm là
A. y ' 

1

B. y ' 

2 3 x2

Câu 76: Cho hàm số y =

A.

13x 2  10 x  1
( x 2  5 x  2)2

2

C. y ' 


33 x2

2
33 x2

D. y ' 

2
33 x

2 x 2  3x  1
. Đạo hàm y’ của hàm số là
x2  5x  2
B.

13x 2  5 x  11
( x 2  5 x  2) 2

C.

13x 2  5 x  1
( x 2  5 x  2)2

D.

13x 2  10 x  1
( x 2  5 x  2)2

Câu 77: Cho hàm số f  x   x 3  3 x 2  1 . Đạo hàm của hàm số f  x  âm khi và chỉ khi

A. 0  x  2

C. x  0 hoặc x  1

B. x  1

D. x  0 hoặc x  2

Câu 78: Cho hàm số f(x) = x x có đạo hàm f’(x) bằng:
A.

3 x
2

B.

x
2x

Câu 79: Cho hàm số f(x) = 1 
A. f’(x) = 

1
3

3x x 2

C.

x


x
2

D.

1 3
x x
3

D. f’(x) = 

x
2

1
có đạo hàm là:
x

3

1
3

B. f’(x) = - x 3 x






C. f’(x) =

1
3x 3 x

2

Câu 80: Đạo hàm của hàm số y = 3x 2  1 là y’ bằng
C. 6 x  3 x  1

Câu 81: Đạo hàm của hàm số y   x  2   2 x  1 là:





2
A. 2 3x  1



2
B. 6 3x  1

2






2
D. 12 x 3x  1

2

A. y '  4 x.

B. y '  3x 2  6 x  2.

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

C. y '  2 x 2  2 x  4.

D. y '  6 x 2  2 x  4
Trang 12


Câu 82: Đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 

7
.
3x  1

2 x
là:
3x  1

B. y ' 


5

 3x  1

2

.

C. y ' 

7

 3x  1

2

.

D. y ' 

5
.
3x  1

x3
Câu 83: Cho hàm số f ( x) 
. Tập nghiệm của phương trình f ( x)  0 là
x 1
 2
 3


 2
 3




 3
 2

 3
 2

B.   ;0 

A. 0; 




D.   ;0 

C. 0; 

Câu 84: Cho hàm số y  2 x  3x . Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?




A.  ;  


1
9

1
9




C.  ;  

B.  ; 

D. 

Câu 85: Cho hàm số y  2 x3  3 x 2  5 . Các nghiệm của phương trình y  0 là
A. x  1

B. x  1  x 

5
2

C. x  

5
 x 1
2


D. x  0  x  1

x2  1
Câu 86: Cho hàm số f ( x)  2
. Tập nghiệm của phương trình f ( x)  0 là
x 1
A. {0}

B.

C.

\{0}

D. 

2
Câu 87: Đạo hàm của hàm số y  1  2 x là kết quả nào sau đây?

A.

4 x

B.

2 1  2 x2

1
2 1  2x 2






C.

2x
1  2 x2

D.

2 x
1  2 x2

3

Câu 88: Cho hàm số y  2 x 2  1 . Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
A. 

B.  ;0

C. 0; 

D.

2
Câu 89: Cho hàm số y  4 x  1 . Để y  0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?

A. 


B.  ;0 

Câu 90: Cho f(x) = x2 và x0 

C.  0; 

. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. f’(x0) = 2x0

B. f’(x0) = x0

C. f’(x0) = x02

D. f’(x0) không tồn tại

Câu 91: Cho hàm số f ( x) 
A. Không xác định

D.  ;0

1 x
 1
thì f     có kết quả nào sau đây?
2x  1
 2

B. -3

C. 3


D. 0

Câu 92: Cho hàm số y  4 x  1 . Khi đó f '  2  bằng:

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

Trang 13


A.

2
3

B.

Câu 93: Cho hàm số f ( x) 
A. 

1
6

C.

1
3

D. 2


5x  1
. Tập nghiệm của bất phương trình f ( x)  0 là
2x

B.

C.  ;0 

\{0}

D.  0; 

Câu 94: Cho hàm số f(x) =  x 4  4 x3  3 x 2  2 x  1 . Giá trị f’(1) bằng:
A. 14

B. 24

Câu 95: Cho hàm số y =
A.

3x 2  2 x
2 3 x3  2 x 2  1

C. 15

D. 4

3x3  2 x 2  1 . Đạo hàm y’ của hàm số là
B.


3x 2  2 x  1
2 3 x3  2 x 2  1

9 x2  4 x

C.

3 x3  2 x 2  1

D.

9 x2  4 x
2 3 x3  2 x 2  1

Câu 96: Đạo hàm của hàm số y  2 x 4  3x3  x  2 bằng biểu thức nào sau đây?
B. 8 x3  27 x 2  1

A. 16 x3  9 x  1

Câu 97: Cho hàm số f ( x) 



A.  ;



A.  ;1 \ 1;0
Câu 99: Hàm số y 


Câu 100: Cho hàm số y 

32 x 2  80 x  5
4x  5

2

 x  12



1

2

 1

;  
 2


D.  3

x
. Tập nghiệm của bất phương trình f ( x)  0 là
x 1

B. 1; 

x2  4 x  3

B.
( x  2) 2

C.  ;1

D.  1;  

x2  4 x  3
C.
x2

x2  4 x  9
D.
( x  2)2

8x2  x
. Đạo hàm y’ của hàm số là
4x  5
B.

Câu 101: Cho hàm số f(x) =

A.



C.  ; 3

x 2  3x  3
có y ' bằng

x2

x2  4 x  3
A.
x2

A.

x
. Tập nghiệm của bất phương trình f ( x)  0 là
x 1

B. 

Câu 98: Cho hàm số f ( x) 

D. 18 x3  9 x 2  1

3

 1

;  
 2


1

2


C. 8 x3  9 x  1

32 x 2  8 x  5
(4 x  5) 2

C.

32 x 2  80 x  5
(4 x  5) 2

D.

16 x  1
(4 x  5) 2

2x 1
. Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng:
x 1

B.

3

C.

 x  12

1

 x  12


D.

1

 x  12

2

1 

Câu 102: Cho hàm số f(x) =  x 
 . Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng:
x

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

Trang 14


x

A.

1
x

B. 1 +

Câu 103: Cho hàm số f(x) =

A. Không tồn tại

1
x2

1
2
x

D. 1 

1
x2

x 2 . Khi đó f’(0) là kết quả nào sau đây?

B. 0

C. 1

 x

Câu 104: Cho hàm số y = f(x) =  x
0

(I) f’(0) = 1

C. x 

khi x  0


D. 2

. Xét hai mệnh đề sau:

khi x  0

(II) Hàm số không có đạo hàm tại x0 = 0

Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

C. Cả hai đều sai

D. Cả hai đều đúng

3

1 

Câu 105: Cho hàm số f(x) =  x 
 . Hàm số có đạo hàm f’(x) bằng:
x

A.

3
1

1
1 
x

 2


2
x x x x x

B. x x  3 x 

C.

3
1
1
1 
 x

 2


2
x x x x x

D.

Câu 106: Cho hàm số y =
A. 


17
( x  5)2

3
1

x x x

3
1
1
1 
x

 2


2
x x x x x

4 x  3
. Đạo hàm y’ của hàm số là
x5
B. 

19
( x  5)2

C. 


XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

23
( x  5)2

D.

17
( x  5)2

Trang 15


ĐÁP ÁN VẤN ĐỀ 2
14

15

16

17

18

19

20

C


B

B

D

C

D

A

21

22

23

24

25

26

27

28

29


30

D

A

B

D

B

D

B

C

B

D

31

32

33

34


35

36

37

38

39

40

D

A

A

C

B

A

A

C

B


B

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

D

B

B

A


C

A

A

C

C

D

51

52

53

54

55

56

57

58

59


60

D

A

D

D

A

C

C

A

B

D

61

62

63

64


65

66

67

68

69

70

C

B

C

C

B

C

A

C

A


A

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

B

C

C

C


D

D

A

B

D

D

81

82

83

84

85

86

87

88

89


90

D

C

C

C

D

A

D

C

D

A

91

92

93

94


95

96

97

98

99

100

A

A

A

B

D

C

D

A

B


C

101

102

103

104

105

106

B

D

A

B

D

A

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

Trang 16



VẤN ĐỀ 3. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 107: Hàm số y =

cot 2x có đạo hàm là:

1  tan 2 2 x
A. y’ =
cot 2 x

(1  tan 2 2 x)
B. y’ =
cot 2 x

1  cot 2 2 x
C. y’ =
cot 2 x

(1  cot 2 2 x)
D. y’ =
cot 2 x

Câu 108: Đạo hàm của hàm số y  3sin 2 x  cos3x là:
A. y '  3cos 2 x  sin3x.

B. y '  3cos 2 x  sin3x.

C. y '  6cos2 x  3sin3x.


D. y '  6cos 2 x  3sin 3 x.

Câu 109: Đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 

C. y ' 

 sin 2 x

 sin x  cos x 

.
2

B. y ' 

.

D. y ' 

2  2sin 2 x

 sin x  cos x 

sin x  cos x
là:
sin x  cos x

2


sin 2 x  cos 2 x

 sin x  cos x 

2

2

 sin x  cos x 2

.

.

Câu 110: Hàm số y = 2 sin x  2 cos x có đạo hàm là:
A. y’ =

1
1

sin x
cos x

B. y’ =

1
1

sin x
cos x


C. y’ =

cos x
sin x

sin x
cos x

D. y’ =

cos x
sin x

sin x
cos x

C. y’ = -

1
sin 2 x

Câu 111: Hàm số y = cotx có đạo hàm là:
A. y’ = -tanx

B. y’ = -

1
cos 2 x


D. y’ = 1 +cot2x

Câu 112: Hàm số y  x tan 2 x có đạo hàm là:
A. tan 2 x 

2x
cos 2 x

B.

2x
cos 2 2 x

C. tan 2 x 

2x
cos 2 2 x

D. tan 2 x 

x
cos 2 2 x

Câu 113: Hàm số y = sinx có đạo hàm là:
A. y’ = -sinx

B. y’ = cosx

C. y’ =


1
cos x

D. y’ = -cosx

3
2

Câu 114: Hàm số y   sin 7 x có đạo hàm là:
A. 

21
cos x
2

B. 

21
cos 7 x
2

C.

21
cos 7 x
2

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

D.


21
cos x
2
Trang 17


Câu 115: Hàm số y =

sin x
có đạo hàm là:
x

A. y’ =

x sin x  cos x
x2

B. y’ =

x cos x  sin x
x2

C. y’ =

x cos x  sin x
x2

D. y’ =


x sin x  cos x
x2

Câu 116: Đạo hàm của y  cotx là :
A.

1
sin 2 x cot x

B.

1
2sin 2 x cot x

B.

1
2 cot x

D. 

sin x
2 cot x

1
 
. Giá trị f’   là:
sin x
2


Câu 117: Cho hàm số y = f(x) =

A. 1

C.

1
2

D. Không tồn tại

C. 0



 3x  có đạo hàm là:
6


Câu 118: Hàm số y  sin 



 3x 
6




 3x 

6


B. 3cos 

A. 3cos 

Câu 119: Cho hàm số y  f ( x)  

A.

8
9

B. 



 3x 
6


C. cos 



 3x 
6



D. 3sin 

cos x
4
 
 cot x . Giá trị đúng của f    bằng:
3
3sin x 3
3

9
8

C.

9
8

D. 

8
9

Câu 120: Cho hàm số y = sin 2  x 2 . Đạo hàm y’ của hàm số là
A.

C.

2x  2
2 x


2

x
2  x2

cos 2  x 2

B. 

cos 2  x 2

D.

x
2 x

( x  1)
2  x2

2

cos 2  x 2

cos 2  x 2

Câu 121: Hàm số y = tanx - cotx có đạo hàm là:
A. y’ =

1

sin 2 2x

B. y’ =

4
cos 2 2x

C. y’ =

4
sin 2 2x

D. y’ =

1
cos 2 2x

Câu 122: Đạo hàm của y  tan 7 x bằng:
A.

7
cos 2 7x

Câu 123: Hàm số y 

B. 

7
cos 2 7x


C. 

7
sin 2 7x

D.

7x
cos 2 7 x

1
cot x 2 có đạo hàm là:
2

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

Trang 18


A.

x
2sin x 2

x

B.

sin 2 x 2


Câu 124: Cho hàm số y = f(x) =

 
 = -1
2

A. f’ 

C.

3

x
sin x 2

D.

x
sin 2 x 2

cos 2x . Hãy chọn khẳng định sai:

B. f’(x) =

2sin 2 x
3 3 cos 2 x

C. 3y.y’ + 2sin2x = 0

 

 =1
2

D. f’ 

 x
  . Khi đó phương trình y '  0 có nghiệm là:
 3 2

Câu 125: Cho hàm số y  sin 
A. x 


3

 k 2

B. x 


3

 k

C. x  


3

 k 2


D. x  


3

 k

Câu 126: Đạo hàm của y  cos x là :
A.

cos x
2 cos x

B.

 sin x
2 cos x

C.

sin x
2 cos x

D.

 sin x
cos x

Câu 127: Hàm số y = x2.cosx có đạo hàm là:

A. y’ = 2 x cos x  x2 sin x

B. y’ = 2xcosx + x2sinx

C. y’ = 2xsinx + x2cosx

D. y’ = 2xsinx - x2cosx

Câu 128: Đạo hàm của hàm số y  sin 2 2 x.cos x 
A. y '  2sin 2 x.cos x  sin x.sin 2 2 x  2 x .
C. y '  2sin 4 x.cos x  sin x.sin 2 2 x 

1
x x

.

2
là:
x
B. y '  2sin 2 x.cos x  sin x.sin 2 2 x  2 x .
D. y '  2sin 4 x.cos x  sin x.sin 2 2 x 

1
x x

.

Câu 129: Đạo hàm của hàm số y  tan 2 x  cot 2 x là:


tan x
cot x
2 2 .
2
cos x
sin x

A. y '  2

tan x
cot x
2 2 .
2
cos x
sin x

B. y '  2

C. y '  2

tan x
cot x
2
.
2
sin x
cos 2 x

D. y '  2 tan x  2cot x.


Câu 130: Đạo hàm của hàm số y  cos(tan x) bằng:
A. sin(tan x).

1
cos 2 x

B.  sin(tan x).

1
C. sin(tanx)
cos 2 x

D. –sin(tanx)

Câu 131: Hàm số y = cosx có đạo hàm là:
A. y’ = -sinx

B. y’ = -cosx

C. y’ =

1
sin x

D. y’ = sinx

Câu 132: Đạo hàm của hàm số f  x   2sin 2 x  cos 2 x là:
A. 4cos 2 x  2sin 2 x

B. 2cos 2 x  2sin 2 x


C. 4cos 2 x  2sin 2 x

D. 4cos 2 x  2sin 2 x

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

Trang 19




 2 x  là y ' bằng:
2


Câu 133: Đạo hàm của hàm số y  sin 



 2x 
2


A. 2sin 2x

B.  cos 

C. 2sin 2x




 2x 
2


D. cos 

cos 2 x
 
 
Câu 134: Cho hàm số y  f ( x) 
. Biểu thức f    3 f    bằng:
2
1  sin x
4
4
A. -3

B.

8
3

Câu 135: Cho hàm số y  f ( x)  sin 3 5 x.cos 2
A. 

3
6


D. 

C. 3

x
 
. Giá trị đúng của f    bằng:
3
2

3
4

B. 

8
3

C. 

3
3

D. 

3
2

Câu 136: Đạo hàm của y  sin 2 4 x là :
A. 2sin 8x


B. 8sin8x




Câu 137: Cho hàm số f(x) = tan  x 
A. - 3

2
3

C. sin8x


 . Gía trị f’(0) bằng:


B. 4

C. -3

Câu 138: Cho hàm số y  f ( x) 

5
 

4
6


3

D.

cos x
. Chọn kết quả sai:
1  2sin x

B. f   0   2

A. f  

D. 4sin 8x

1
 

3
2

C. f  

D. f     2

C. 2 x sin x2

D. 4 x sin x2

Câu 139: Hàm số y  2cos x 2 có đạo hàm là:
B. 4 x cos x 2


A. 2sin x 2

Câu 140: Đạo hàm của hàm số f  x   sin 3x là:
A.

3cos3 x
sin 3 x

Câu 141: Cho hàm số y 

A.

3cos 3 x
2 sin 3 x

B.

3 2
2

C. 

3cos 3 x
2 sin 3 x

D.

cos 3 x
2 sin 3 x


2
 
. Khi đó y   là:
cos3x
3
B. 

3 2
2

C. 1

D. 0



 x 2  có đạo hàm là:
3


1
2

Câu 142: Hàm số y   sin 



 x2 
3



A. x.cos 

B.

1 2


x cos   x 
2
3


XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

C.

1


x sin   x 
2
3


D.

1



x cos   x 2 
2
3

Trang 20


 
y  


8
Câu 143: Cho hàm số y  cos   2 x  . Khi đó   có giá trị nào sau đây?
 
4

y  
3
A. 1

2
2

B.

C. 

2
2


D. 0

 2

 2 x  . Khi đó phương trình y '  0 có nghiệm là:
 3


Câu 144: Cho hàm số y  cos 
A. x  


3

 k 2

B. x 


3



k
2

C. x  



3

 k

D. x  


3



k
2

khi x  0
sin x
. Tìm khẳng định sai:
sin   x  khi x  0

Câu 145: Cho hàm số y = f(x) = 

A. Hàm số f không có đạo hàm tại x0 = 0

 
 =0
2

B. Hàm số f không liên tục tại x0 = 0

 

 =1
2

C. f’ 

D. f 

 
 bằng:
6

Câu 146: Cho hàm số y = f(x) = sin(sinx). Giá trị f’ 

A.

 3

B.

2



C. -

2



D. 0


2

Câu 147: Cho hàm số y  f ( x)  cos 2 x với f(x) là hàm liên tục trên
biểu thức nào xác định hàm f(x) thỏa mãn y’ = 1 với mọi x 
A. x +

1
cos2x
2

B. x -

1
cos2x
2

Câu 148: Đạo hàm của hàm số y  

A.

4x
sin 2 (1  2 x)

B.

. Trong 4 biểu thức dưới đây,

:


C. x - sin2x

D. x+ sin2x

2
bằng:
tan(1  2 x)

4
sin(1  2 x)

C.

4 x
sin 2 (1  2 x)

D.

4
sin 2 (1  2 x)

Câu 149: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y  cos x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
B. Hàm số y  tan x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
C. Hàm số y  cot x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
D. Hàm số y 

1
có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
sin x


Câu 150: Cho hàm số y =

x tan x . Xét hai đẳng thức sau:

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

Trang 21


(I) y’ =





x tan 2 x  tan x  1

x tan 2 x  tan x  1
2 x tan x

(II) y’ =

2 x tan x

Đẳng thức nào đúng?
A. Cả hai đều đúng
Câu 151: Hàm số y = tan 2

sin

A. y’ =

x
2

2 cos3

x
2

B. Chỉ (I)

C. Cả hai đều sai

D. Chỉ (II)

x
2
C. y’ =
x
cos 2
2

x
2
D. y’ =
x
cos3
2


x
có đạo hàm là:
2
sin

x
B. y’ = tan 3
2

2sin

2 
 16  bằng:
 

Câu 152: Cho hàm số y = f(x) = sin x  cos x . Giá trị f’ 

A.

2

B. 0

C.

2 2



D.


2



Câu 153: Để tính đạo hàm của hàm số y = sinxcosx, một học sinh tính theo hai cách sau:
(I) y’ = cos2x - sin2x = cos2x

(II) y =

1
sin 2 x  y '  cos 2 x
2

Cách nào đúng?
A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

Câu 154: Hàm số y  cot 3x 

A.

3
1

sin 2 3x cos 2 2 x

B.


C. Không cách nào

D. Cả hai cách

1
tan 2 x có đạo hàm là:
2

3
1

2
sin 3x cos 2 2 x

C.

3
x

2
sin 3x cos 2 2 x

D.

1
1

2
sin x cos 2 2 x


Câu 155: Đạo hàm của hàm số y  2sin 2 x  cos 2 x  x là:
A. y '  4sin x  sin 2 x  1.

B. y '  4sin 2 x  1.

C. y '  1.

D. y '  4sin x  2sin 2 x  1.

Câu 156: Hàm số y = 1  sinx 1  cos x  có đạo hàm là:
A. y’ = cosx - sinx + 1

B. y’ = cos x  sin x  cos2 x

C. y’ = cosx - sinx + cos2x

D. y’ = cosx + sinx + 1

Câu 157: Hàm số y = tanx có đạo hàm là:
A. y’ = cotx

B. y’ =

1
sin 2 x

C. y’ = 1 - tan2x

D. y’ =


1
cos 2 x



 
 2 x   x  là:
4
2
 2

Câu 158: Đạo hàm của hàm số y  sin 2 

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

Trang 22


A. y '  2sin   4 x  


2




 
 x  cos   x   .
2


2
 2

B. y '  2sin 

.




 
 x  cos   x   x.
2

2
 2

D. y '  2sin   4 x  .

C. y '  2sin 




Câu 159: Đạo hàm của hàm số y  2  tan  x 

A. y ' 

1
1


2 2  tan  x  
x


1
 là:
x
1

1  tan 2  x  
x

B. y ' 
.
1

2 2  tan  x  
x


.

1

1  tan 2  x  
1 
x 

C. y ' 

. 1  2  .
1  x 

2 2  tan  x  
x

Câu 160: Hàm số y = f(x) =

A. 8

2

cot  x 

B.

Câu 161: Cho hàm số y =
(I) y’ =

1

1  tan 2  x  
1 
x 

D. y ' 
. 1  2  .
1  x 

2 2  tan  x  

x


có f’(3) bằng:

8
3

C.

4 3
3

D. 2

1  sin x
. Xét hai kết quả:
1  cos x

 cos x  sin x 1  cos x  sin x 
1  cos x 2

(II) y’ =

1  cos x  sin x

1  cos x 2

Kết quả nào đúng?
A. Cả hai đều sai


B. Chỉ (II)

C. Chỉ (I)

Câu 162: Đạo hàm của hàm số y  cot 2  cos x   sin x 
A. y '  2cot  cos x 

B. y '  2cot  cos x 

1

sin  cos x 
2

cos x
2 sin x 

1
.sin x 
sin  cos x 

C. y '  2cot  cos x 

2

1

sin 2  cos x 




sin x 

là:

2

2 sin x 



2

.

cos x

cos x



D. Cả hai đều đúng



.

2


.

2

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

Trang 23


D. y '  2cot  cos x 

1
.sin x 
sin 2  cos x 

cos x
sin x 



.

2

 5

 
 x  . Giá trị f’   bằng:
 6


6

Câu 163: Xét hàm số f(x) = 2sin 
A. 2

B. -1

C. 0

D. -2

Câu 164: Đạo hàm của hàm số y  x 2 tan x  x là:
A. y '  2 x tan x 
C. y '  2 x tan x 

1
2 x

B. y ' 

.

x2
1

.
2
cos x 2 x

Câu 165: Cho hàm số y = f(x) =


A.

2

2x
1

.
2
cos x 2 x

D. y '  2 x tan x 

x2
1

.
2
x
cos x

 
tan x  cot x . Giá trị f’   bằng:
4

B. 0

C.


2
2

D.

1
2

 
 bằng:
4

Câu 166: Cho f  x   cos 2 x  sin 2 x . Giá trị f ' 
A. 2

C. 2

B. 1

Câu 167: Cho hàm số y = cos2x. sin 2

x
. Xét hai kết quả sau:
2

x
+ sinxcos2x
2

(I) y’ = -2sin2x. sin 2


D. 0

(II) y’ = 2sin 2 x sin 2

x 1
 sin x.cos 2 x
2 2

Cách nào đúng ?
A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

Câu 168: Đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 

C. y ' 

C. Không cách nào

cos 2 x
là:
3x  1

2sin 2 x  3x  1  3cos 2 x

 3x  1

2


 sin 2 x  3x  1  3cos 2 x

 3x  1

Câu 169: Hàm số y 

2

D. Cả hai đều đúng

.

.

B. y ' 

D. y ' 

2sin 2 x  3x  1  3cos 2 x
.
3x  1

2sin 2 x  3x  1  3cos 2 x

 3x  1

2

.


sin x  x cos x
có đạo hàm bằng:
cos x  x sin x

 x 2 .sin 2 x
A.
(cos x  x sin x)2

 x 2 .sin 2 x
B.
(cos x  x sin x)2

XƯỞNG ĐỀ - Facebook.com/xuongdethi

 x 2 .cos 2 x
C.
(cos x  x sin x)2

x


D. 

 cos x  x sin x 

2

Trang 24



Câu 170: Cho hàm số y  f ( x) 

A.

4
3

B.

Câu 171: Hàm số y 
A. 

cos x
 
 
. Giá trị biểu thức f     f     là
1  sin x
6
 6

4
9

C.

8
9

D.


8
3

C.

1  sin 2 x
2sin 3 x

D.

1  cos 2 x
2sin 3 x

cos x
có đạo hàm bằng:
2sin 2 x

1  sin 2 x
2sin 3 x

B. 

Câu 172: Cho hàm số y  cot 2
A.   k 2

1  cos 2 x
2sin 3 x

x

. Khi đó nghiệm của phương trình y '  0 là:
4

B. 2  k 4

D.   k

C. 2  k

Câu 173: Hàm số y = sin2x cosx có đạo hàm là:
A. y’ = sinx(3cos2x + 1)

B. y’ = sinx(3cos2x - 1)

C. y’ = sinx(cos2x - 1)

D. y’ = sinx(cos2x + 1)

Câu 174: Hàm số y =
A. y’ = 1  tan x 

1
1  tan x 2 có đạo hàm là:
2

2



2

C. y’ = 1  tan x  1  tan x

B. y’ = 1  tan 2 x



D. y’ = 1 + tanx

Câu 175: Để tính đạo hàm của hàm số y = cotx (x ≠ k), một học sinh thực hiện theo các bước sau:
(I) y =

cos x
u
có dạng
sin x
v

(II) Áp dụng công thức tính đạo hàm ta có: y’ =

 sin 2 x  cos 2 x
sin 2 x

(III) Thực hiện các phép biến đổi, ta được y’ = 



1
  1  cot 2 x
2
sin x




Hãy xác định xem bước nào đúng?
A. Chỉ (II)

B. Chỉ (III)

C. Chỉ (I)

D. Cả ba bước đều đúng

XƯỞNG ĐỀ - CHIA SẺ ĐỀ THI MỚI VÀ CHẤT LƯỢNG

Trang 25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×