.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
4
Câu 1. Cho tích phân I sin 4 xdx a b a,b
0
A ab .
A)
5
32
11
32
B)
C)4
3
ebo
c
a
f
.
w
A ab .
A)-2
w B)
w
/
/
ps:
tt
hCâu
3. Cho tính phân
D
c
o
hH
cD)7
i
h
T
m/
o
c
.
ok a,b
cos 2x
Câu 2. Cho tích phân 2
dx = a b 3
2
cos x sin x
4
/
e
. Tính giá trị của biểu thức
v
ri
2
3
C)
2
3
. Tính giá trị của biểu thức
D)3
2
sin x cos x
sin x cos xdx a b ln 3 c ln 2 a,b,c .
4
của biểu thức A a b c .
1
A) 1
B)
b
e
c
.fa
B)2
C)
C)
ww
w
/
/
:
ttps
4
1
3
A)
5
4
D2
D)
3
Câu 5. Cho tích phân tan 2 xdx a b a,b
hA a b .
3
. Tính giá trị của biểu thức
0
B)
3
4
C)
1
4
D)
11
4
Câu 6. Cho tích phân I1 cos3 x 1 cos 2 xdx a b
2
0
biểu thức A a b .
A)
29
60
B)
31
60
o
b
e
fac
/w
/
:
s
tp
A)
ht
7
12
m
o
c
.
ok
C)
Câu 7. Cho tích phân I 06
A ab.
/
e
v
i
cDr
o
H
h
c
i
h
T giá trị của biểu thức
a,b m
. /Tính
o
c
.
k
oo 4
1
2
cos3 x
Câu 4. Cho tích phân 2 dx a b 3
sin x
A ab .
A)1
Tính giá trị
.
w
w
B)
11
12
17
60
dx
a ln 3 b a,b
cos3 x
C)4
/
e
v
Dri
a,b . Tínhogiá
c trị của
H
h
c
i
/Th
D)
53
60
. Tính giá trị của biểu thức
D)7
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
/
e
v
2 3 tan x
ri
Câu 8. Cho tích phân I
của
dx a 5 b 2 a,b . Tính giáctrị
D
1 cos 2 x
o
H
h
c
i
h
biểu thức A a b .
T
/
m
o
A)
B)
C).c
D)
k
o
o
b dx a b a,b . Tính giá trị của biểu
e
sin x
c
Câu 9. Cho tích phân Ifa
. sin x cos x
w
b w
thức A a /w
/
:
s
A)2
B)0
C)-2
D)3
p
t
ht
4
0
7
12
1
3
4
3
2
3
3
2
2
Câu 10. Cho tích phân I
0
cos 3x 2cos x
dx a ln 2 b ln 3 c
2 3sin x cos 2 x
giá trị của biểu thức A a b c .
A)-3
B)-2
a,b,c . Tính
/
e
v
i
cDr
o
H
h
c . Tính giá trị
i
Câu 11. Cho tích phân 1 3 sin 2 x 2 cos xdx a 3 T
a,b
bh
/
m
o
.c
k
của biểu thức A a b .
o
o
b
e
A)2
B)-5fac
C)5
D)-8
.
w
w
b
cos 2 x
b
w
Câu 12. Cho
tích phân I sin x sin x
là
dx a a,b,c với
/
/
:
c
1 3cos x
c
s
ttpsố tối giản. Tính giá trị của biểu thức
hphân
.
A) 153,5
B) 523, 25
C) 320,75
D) 223, 25
/
e
v
i trị
Câu 13. Cho tích phân I 2x 1 sin x dx a b c a,b,c . Tính r
giá
D
c
o
H
của biểu thức A a b c .
h
c
i
h D)1,25
A)-1,5
B)1,5
C)-1,25
T
/
m
sin 4 x
o
c
dx
a ln13 b ln 4 a,b . Tính giá trị
Câu 14 . Cho tích phân B
.
kx
sin x cos
o
o
b
e
của biểu thức A a b . ac
.f
w
w B)
A)
C)
D)
w
/
/
:
s
http
/
e
v
i
r
C)2
D)1
2
2
0
2
0
A abc
2
2
0
12
0
2
3
1
3
6
6
5
3
4
3
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
tan 4 x
1
b 3
dx ln 2 3
cos 2 x
a
c
0
6
Câu 15. Cho tích phân I
phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức A a b c .
A)26
B)39
a,b,c với
c
o
H
ich
h
T
/
.com
C)14
k
o
o
eb
D)7
. Tính giá trị
Câu 16. Cho tích phân I ( x sin x x)dx. a 2 b c a,b,c
c
ca
của biểu thức A a b .f
w
w
A.2,5 ://w
B.1
C.1,5
s
p
tt 17. Cho tích phân: I 2sin 2x cos x ln 1 sin x dx a ln 2 b a,b
hCâu
0
2
0
giá trị của biểu thức A a b .
A.1
B.2
C.3
Câu 18. Cho tích phân:
x x sinx dx a
3
10
7
10
D.
9
o
c
.
k
o
o
10
b
ceB.
.fa
w
w
A.
w
/
/
:
ttps
hCâu 19. Cho tích phân I
D.2
. Tính
/
e
v
i
D.4
cDr
o. Tính giá trị
H
h
c
i
h
m/T
b c a,b,c
0
của biểu thức A a b c .
/
e
v
Dri
b
là
c
C.
9
4
3
2
( x sin
2
x)cos xdx a b a,b
. Tính giá trị của
/
e
v
Dri
0
biểu thức A a b .
1
A.
6
1
B.
6
1
C.
3
c
o
H
ich
D.2
h
T
/
b a,b . Tính giá trị của biểu
Câu 20. Cho tích phân I 8 x 2 x .e .dx ae m
o
c
.
k
o
o
b
thức A a b .
e
c
a
.fB.3
w
A.4
C.2
D.1
w
/w
/
:
s
http
1
3
x2
0
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
/
e
v
Dri
1
Câu 21. Cho tích phân I 1 x 2 e2 x dx ae 2 b
a,b . Tính giá trị của
c
o
H
ich
0
biểu thức A a b .
h
T
/
C.1
D.1,25
m
o
ln x .c 1 1 e b
1
ok
Câu 22. Cho tích phân I x
c a,b,c . Tính
dx ln
1o x
a 2 e
x b
e
c
a
f
giá trị của biểu thức A. a b c .
w
w
/w
A.0
B.-1
C.1
D.2
/
:
s
p
tt 23. Cho tích phân I= 2x 1 ln x 1 dx a ln 2 b a,b . Tính giá trị của
hCâu
x 1
A.0,5
B.0,75
e
2
2
3
1
2
1
2
0
biểu thức A a b .
/
e
v
i
cDr
o
H
h
c
x sin x sin 2 x
2 1 h2i 2
2
Câu 24. Cho tích phân I
dx
Tln
c ln
a,b,c .
/
cos x
a
b 2 2
2
m
o
c
.
k
o
c.
Tính giá trị của biểu thức A a b
o
b
ce C.3
A.1
B.2 .fa
D.4
w
w
w
/
/ tích phân
a
:
s
a,b,c với
Câu
25.
Cho
là phân số tối
p
t
t
b
h
giản. Tính giá trị của biểu thức A a b .
/
e
v
A.20
B.40
C.60
D.10
i
r
D
ccủa biểu
o
H
Câu 26. Cho tích phân I = x( x sin x)dx a b a,b . Tính
giá
trị
h
c
i
h
T
/
thức A a b .
m
o
c
.
A.
B.
C.k
D.
o
o
b
e
c
a
f
.
w
w
w
/
/
:
s
p
t
ht
/
e
v
i
r
A.1
B.1,5
C.2
D.2,5
4
2
0
4
I x(1 sin 2 x)dx
2
0
a
b
3
0
2
3
2
3
1
3
1
3
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
e3
1
1
3
Bài 27. Cho tích phân I 2
dx = ae be a,b
ln x ln x
e
thức A a b .
A.
2
3
B.
2
3
C.
/
e
v
Dri
. Tính giá trị của biểu
c
o
H
ich
hD. 1
T
/
3
.com
1
3
k
o
o
b b ln 2 c a,b,c
Bài 28. Cho I ln x 1 dx = a ln3
e
c
.fa
A a b c . ww
/w
/
:
s
ttp
B.1
C.2
hA.0
2
. Tính giá trị của biểu thức
1
D.3
a
4
Bài 29. Cho tích phân I x tan 2 xdx
0
2
2
c ln
a,b,c
b
2
o
H
h
c
D.12
i
h
m/T a b
biểu thức A a b c .
A.-27
B.37
/
e
v
i
cDr
. Tính giá trị của
C.5
o
c
.
k
oo
ae4 b
a,b,c với và là các phân số
c
c
c
1
tối giản. Tính giá trị của biểu thức A a b c .
2
Bài 30. Cho tích phân I x3 ln 2 xdx =
A.15
b
e
c
.fa
w
B.-28
w
w
//
s:
p
t
t
h
Bài 31. Cho tích phân I
2
C.36
D.46
x sin xdx a2 b a,b
. Tính giá trị của biểu thức
0
A a b.
A.7
B.10
C.-6
e a
x2 1
ln xdx
Bài 32. Cho tích phân I
x
b
1
2
e
B.7
w
w
/
/
ps:
thức A a b .
htt
a
là phân số tối giản.
b
h
T
/
m D.3
C.-6 .co
ok
x bo
e dx =
a,b . Tính giá trị của biểu
1c
a
f
.
w cos 2x
4
Bài 33. Cho tích phân I
c
o
H
ich
a,b với
Tính giá trị của biểu thức A a b .
A.-4
/
e
v
Dri
D.2
a b ln 2
0
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
A.
1
8
1
8
B.
C.
3
8
D.
3
8
c
o
H
. Tính
ich
3
ln sin x
3
dx
Bài 34: Cho tích phân I
a
3
ln
ln 2 a,b,c
2
c
cos x
2 b
3
h
T
/
.com
6
giá trị của biểu thức A a b c .
A.-3
B.-2
k
C.-1
o
o
eb
/
e
v
Dri
D.1
c
a
f
.
Bài 35. Cho tích phân
2x 1 cos xdx a b 1c a,b,c . Tính giá trị của
w
w
w
/
/
: A abc.
biểu thức
s
p
t
t
B.-2
C.2
D.1
hA.-1
2
2
2
0
4
Bài 36: Cho tích phân I x tan 2 xdx a2 b c ln 2 a, b,c
/
e
v
i
cDr
. Tính giá trị của
0
biểu thức A a b c .
A.
9
32
B.
C.
.co
k
oo
6
15
ab 3 1 3
x
dx
=
ln
2
c
2 2
sin x
3
Bài 37: Cho tích phân
o D. 1
H
h
c
32
i
h
T
m/
7
31
a,b,c với
b
a
và
là các
c
c
b
e
c
fatrị của biểu thức A a b c .
phân số tối giản . Tính.giá
w
w
A.41
B.31
C.21
D.11
w
/
/
1 x
s:
p
Bài
38: Cho tích phân I
e dx ae be a,b . Tính giá trị của biểu thức
t
t
x
h
4
2
x
2
2
1
A a b.
/
e
v
i
r
Câu 39: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x sin xcosx 1 cosx
D
c
o
H
7
h
thỏa mãn F 0
. Tính F .
c
i
h
12
2
T
/
m
o
c
.
A. F 2
C. F 1
k
o
2
2
o
b
e
c
a
f
.
B. F 1 w
D. F 2
2 ww
2
/
/
:
s
p
t
ht
/
e
v
i
r
A.-1
B.0,5
C.1
D.2
2
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
Câu 40: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x
17
F
. Tính F 0 .
2
27
71
A. F 0
27
17
B. F 0
27
/
e
v
Dri
sin 2x sin x
thỏa mãn
1 3cos x
c
o
H
ich
h
T
/
0 1
.cC.oFm
k
o
o
eb
c
a
f
.
w
D. F 0 1
w
w
sin 4x
/
/
:
Câu 41:
Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x
thỏa mãn
s
p
t
1 cos x
t
h
2
F 0 . Tính F 0 .
2
A. F 0 4 6ln 2
/
e
v
i
cDr
D. F 0 4 6ln
hHo2
C. F 0 6ln 2 4
B. F 0 6ln 2 4
c
i
h
/T
sin 2x
Câu 42: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàmosốm
f x
.c
2 b cos x c sin x
k
o
o
b
c0e
. Tính F .
b c 0 thỏa mãn F f0a
.
2
w
w
c
//w b
A. sF:
C. F
2 c b
http 2 c b
2
2
2
2
1
2 c b
. Tính
4
/w
/
:
s
ttp
2
2
D. F
Câu 43: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x
F .
2
A. F
2 2
2
1
2 c b
B. F
F0
2
c
o
H
ich
1
thỏa mãn
1 tan x
h
T
/
m
o
c
.
ok
o
b
e
fac
.
w
w
/
e
v
Dri
2
2
C. F
h
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
/
e
v
Dri
2 4
4
2
D. F
B. F
c
o
H
1
tan x h
dx tan x
cC . Tính giá trị của
Câu 44: Biết m, n thỏa mãn
i
h
x
cos x
T
/
m
biểu thức P m n .
o
.cC. P 2
k
A. P 3
o
o D. P 4
b
e
B. P 5
c
a
f
.
w
w
tan x tan x
w
tan x x C .
Câu 45: Biết
m, n, p thỏa mãn tan xdx
/
/
:
m
n
s
ttpgiá trị của biểu thức P m n p .
hTính
n
m
4
m
n
p
6
A. P 5
C. P 7
B. P 9
D. P 4
/
e
v
i
cDr
o
H
h
c
i
h
T
cot x sin x sin x
m
/
trị của biểu thức P m n .
dx . cot x C . Tính giá
m
o
n
sin x
c
.
k
o C. P 5
A. P 11
o
b
e
c
B. P 14
D. P 8
a
f
.
w
w
w
sin x cos x 1 C .
cos 2x
/
/
:
Câu 47:
Biết
m,
n
thỏa
mãn
dx
s
sin x cos x 2
p
t
t
sin x cos x 2
h
Câu 46: Biết m, n
3
và
m
là phân số tối giản thỏa mãn
n
3
m
n
3
m
3
Tính giá trị của biểu thức P m n .
A. P 2
n
/
e
v
Dri
C. P 4
D. P 1
B. P 3
c
o
H
ich
Câu 48: Biết m, n và thỏa mãn
sin x
4
m
sin 2x 2 1 sin x cos x dx 2 1 sin x cos x n C . Tính giá trị của biểu
h
T
/
m
o
c
.
ok
.
w
w
thức P m n .
A. P 2
h
/w
/
:
s
ttp
B. P 3
o
b
e
fac
C. P 4
D. P 1
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
Câu 49: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x
c
o
H
ich
F 0 . Tìm họ nghiệm của phương trình F x 0 .
2
A. x
h
T
/
2k
m
o
4
.c
2k
2
B. x 2k
2
w
w
/
/
ps:
k
o
o
eb
c
a
f
.
w
C. x
D. x
Câu 50: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x
2k
4
sin 2x.cos x
thỏa mãn
1 cos x
hFtt 0 . Tìm họ nghiệm của phương trình F x 2 cos x cos x 0 .
2
2
A. x
/
e
v
Dri
1
thỏa mãn
sin x
k
4
C. x
k
4
2
D. x k
/
e
v
i
cDr
o
H
h
c
i
h
m/T
2
B. x k
.cosố f x cos x thỏa mãn
Câu 51: Cho F(x) là một nguyên hàmo
của
hàm
k
1 sin x
o
b
e
c
F 0 0 . Tính F .f.fa
.
2w
2
w
w
/
/
1
s
A.
C. F .f 0
F: .f 0 1
p
2
2
htt 2
3
B. F .f 0 1
2
1
D. F .f 0
2
2
Câu 52: Cho F(x) là một nguyên của hàm số f x
/
e
v
Dri
c
o
H
ich
sin 3x
. Để tìm nguyên hàm
1 cos x
h
T
/
m
o
c
.
ok
đó ta dùng phương pháp đổi biến, đặt t 1 cosx . Số nhận định đúng trong các
nhận định sau là:
sin 3x
3
(1)
dx 8 4t dt
1 cos x
t
.
w
w
sin 3x
3
(2)
dx 8 4t dt 8t 2t 2 3ln t C
1 cos x
t
/w
/
:
s
ttp
h
o
b
e
fac
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
/
e
v
Dri
(3) Nếu F 2017 thì F x 6 4cos x 2cos2 x 3ln t 2011
2
(4) dt sin xdx
A. 1
c
o
H
ich
h
T
/
.com
C. 2
B. 3
k
o
o
eb
D. 0
Câu 53: Cho F(x) là một nguyên của hàm số f x
c
a
f
.
w
sin x
. Để tìm
x
sin x 2cos x.cos
2
nguyên hàm đó ta dùng phương pháp đổi biến, đặt t 1 cosx . Số nhận định
2
2
w
w
/
/
:
s
đúng
trong các nhận định sau là:
p
t
ht
(1)
(2)
sin x
sin 2 x 2 cos x.cos 2
x
2
sin x
sin 2 x 2 cos x.cos 2
x
2
dx
1 dt
2 t
dx
dt
ln t C
t
(4)
s:
p
t
t
h
0
b
e
c
.fa
w
w
//w
sin x
x
sin x 2 cos x.cos
2
2
3
o
H
h
c
i
h
m/T
o
c
.
k
oo
(3) Nếu F 1 thì F 0 1 ln 2
2
2
/
e
v
i
cDr
a ln 2 b a, b
thì a là số nguyên tố
2
4
f 1 2 tan x
dx .
cos 2 x
0
Câu 54: Cho f x dx 8 . Tính I
1
A. 8
/
e
v
Dri
c
o
H
ich
C. 16
h
T
/
m
o
c
.
Câu 55: Cho f x dx 1 . Tính I oo
sink
2x.f cos x dx .
b
e
c
a
f
A. 1
C. 1
.
w
w
B. 2
D. 2
w
/
/
:
s
p
t
t
h
B. 4
D. 2
1
2
2
0
0
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
/
e
v
Dri
Câu 56: Tính giá trị của biểu thức P a b c để
F x 2a 1 sin x 3b 2 sin 2x 5c 7 sin 3x là một nguyên hàm của hàm số
c
o
H
ich
f x cos 2x trên
h
T
/
.com
11
25
26
B. P
25
A. P
C. P 2
k
o
o
eb
w
w
/
/
ps:
D. P 1
c
a
f
.
w
Câu 57: Tính giá trị của biểu thức P a 2 b c để
a2 1
F x
sin 2x 3bsin 4x 5c 4 sin 6x là một nguyên hàm của hàm số
2
2
f x cos x.cos 4x trên
htt
1
A. P
5
6
B. P
5
/
e
v
i
cDr
C. P 1
o
H
h
c
i
h
m/T
21
D. P
10
o
c
.
k
x 1
o
Câu 58: Cho F(x) là một nguyên hàm
của hàm số f x
a 0 thỏa
o
b
x
ax
1
e
c
a
f
. 3
8
mãn F ln
Tính F
2 .w
w
a//w
a
:
sF 3 32 ln 3
3 32
p
t
t
A.
C. F
ln 3
h
a
3a
a 3a
2
2
2
3
32
B. F 2 ln 3
3a
a
/
e
v
Dri
3
32
D. F 2 ln 3
3a
a
c
o
1
H
Câu 59: Cho F(x) + C là họ nguyên hàm của hàm số f x ich
hax a x
T
/
m
1
a .cao 1
với C là hằng số thỏa mãn F 1
. Giá trị của C là:
ln k
o
2a
a
a
1
o
b
e
c
1 a 1 .fa
1 a 1
A. C
C. C
w
2a
2a
w
w
/
/
:
s
p
t
ht
2
2
a 0
2
2
2
2
/
e
v
i
r
.
w
w
w
/
/
:
s
/>
ttp soạn: Đặng Huy Nam
hBiên
a2 1 1
B. C
2a
/
e
v
Dri
1 a2 1
D. C
2a
c
o
H
Câu 60: Cho hai hàm số f x
dx F x iCch
C và
h
3 sin x cos x
T
/
m
2
o
g x
dx G x C C
với F(x) và G(x) lần lượt là một
c
.
k
3 sin x cos x
o
boTính F x G x .
e
nguyên hàm của hai hàm sốcđã
cho.
.fa
A. F x G x w
3 cos x sin x
w
w
/
/
B. sF: x G x 3 cos x sin x
t
ht C.p F x G x 3 cos x sin x
4sin 2 x 1
1
2
1
2
D. F x G x 3 cos x sin x
/
e
v
i
cDr
o
H
h
c
i
h
m/T
o
c
.
k
oo
b
e
c
.fa
w
w
//w
s:
p
t
t
h
/
e
v
Dri
c
o
H
ich
h
T
/
m
o
c
.
ok
/w
/
:
s
ttp
o
b
e
fac
.
w
w
h
/
e
v
i
r