Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Số 10 000 - Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.86 KB, 7 trang )

Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Viết số thành tổng:
2543= 2000 + 500 + 40 + 3
4278= 4000 + 200 + 70 + 8
Viết tổng thành số:
7000 + 500 + 90 + 4 = 7594
3000 + 800 + 20 + 1 = 3821


Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000



1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000

1000


1000

1000

1000

8 000

9 000

10 000
10 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn


Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
1. Viết các số tròn nghìn từ 1 000 đến 10 000
1 000 ; 2 000 ; 3 000 ; 4 000 ; 5 000 ; 6 000 ; 7 000 ; 8 000 ;
9 000 ; 10 000 .


Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
2. Viết các số tròn trăm từ 9 300 đến 9 900
9 300 ; 9 400 ; 9 500 ; 9 600 ; 9 700 ; 9 800 ; 9 900 ;
3. Viết các số tròn chục từ 9 940 đến 9 990
9 940 ; 9 950 ; 9 960 ; 9 970 ; 9 980 ; 9 990 ;

4. Viết các số từ 9 995 đến 10 000
9 995 ; 9 996 ; 9 997 ; 9 998 ; 9 999 ; 10 000 ;


5. Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số:
2 665; 2 002; 1 999 ; 9 999 ; 6 890.
Số liền trước của số 2 665 là: 2664
Số liền sau của số 2 665 là: 2666
Số liền trước của số 2 002 là: 2001
Số liền sau của số 2 002 là: 2003
Số liền trước của số 1 999 là: 1 998
Số liền sau của số 1 999 là: 2000
Số liền trước của số 9 999 là: 9 998
Số liền sau của số 9 999 là: 10 000
Số liền trước của số 6 890 là: 6 889
Số liền sau của số 6 890 là: 6 891


Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
6. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:

992
9 990 9 991 9……

9
993 9……
994 9 995 9……
……..

996 9…….
997 9…….
998 ……..
9 999 10 000


5
240;
5
250
;
5
260
;
6
300
;
6
400
;
6
500
;
Viết
số
từ
2
135
đến
2

135
;
2
136
;
2
137
;
Viết
số
tròn
chục
từ
Viết số tròn trăm từ
6 600
;240
6 ;700;
6 900
800;
900
5265
270
280
143
138
;52đến
139
;526290
140
5;290

300
đến
6
2 141 ; 2 142 ;2 143



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×