Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.09 KB, 1 trang )
Sunday, October 15th 2016
UNIT 6: STAND UP!
NEW WORDS/ PHRASES:
Sit down (v.p): Ngồi xuống
Stand up (v.p): Đứng lên
Open your book(v.p):Mở sách ra
Close your book: Gấp sách lại
Come here (v.p): Đến đây
Be quiet (v.p): Hãy trật tự
Don’t talk: Đừng nói chuyện
Come in (v.p): Mời vào
Go out (v.p): Đi ra ngoài
Write (v.p): Viết
Speak(v.p):Nói(tiếng Anh, Việt,…)
Ask a question(v.p):Hỏi câu hỏi
Sunday, October 15th 2016
UNIT 6: STAND UP!
NEW WORDS/ PHRASES:
Sit down (v.p): Ngồi xuống
Stand up (v.p): Đứng lên
Open your book(v.p):Mở sách ra
Close your book: Gấp sách lại
Come here (v.p): Đến đây
Be quiet (v.p): Hãy trật tự
Don’t talk: Đừng nói chuyện
Come in (v.p): Mời vào
Go out (v.p): Đi ra ngoài
Write (v.p): Viết
Speak(v.p):Nói(tiếng Anh, Việt,…)
Ask a question(v.p):Hỏi câu hỏi